If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel ____ to arrange everything for you

50

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 112)

Câu 28: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

1. If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel ____ to arrange everything for you.

A. budget

B. agency

C. tourism

D. homestay

2. Many _____ buildings have become UNESCO World Heritage Sites.

A. modern

B. domestic

C. ruinous

D. international

3. Young people are usually good at _____ for cheap transportation and accommodation.

A. buying

B. booking

C. hunting

D. applying

4. Nowadays, people can travel on their own to new places by using _____.

A. tours

B. earphones

C. entrance tickets

D. Google Maps

5. _____ is for people who love trying different local dishes.

A. Food tourism

B. Domestic toursm

C. Ecotourism

D. Shopping tourism

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. D

5. A

1. Đáp án B

A. budget (n): ngân sách

B. agency (n): hãng

C. tourism (n): du lịch

D. homestay (n): nhà trọ

If you are travelling abroad for the first time, it's better to look for a good travel agency to arrange everything for you.

(Nếu bạn lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài, tốt nhất bạn nên tìm một công ty du lịch tốt để sắp xếp mọi thứ cho bạn.)

2. Đáp án C

A. modern (adj): hiện đại

B. domestic (adj): nội địa

C. ruinous (adj): đổ nát

D. international (adj): quốc tế

Many ruinous buildings have become UNESCO World Heritage Sites.

(Nhiều tòa nhà đổ nát đã trở thành Di sản Thế giới của UNESCO.)

3. Đáp án C

A. buying (V-ing): mua

B. booking (V-ing): đặt

C. hunting (V-ing): săn

D. applying (V-ing): áp dụng

Young people are usually good at hunting for cheap transportation and accommodation.

(Những người trẻ thường giỏi săn lùng phương tiện di chuyển và chỗ ở giá rẻ.)

4. Đáp án D

A. tours (n): chuyến thăm quan

B. earphones (n): tai nghe

C. entrance tickets (n): vé vào cửa

D. Google Maps

Nowadays, people can travel on their own to new places by using Google Maps.

(Ngày nay, mọi người có thể tự mình đi đến những địa điểm mới bằng cách sử dụng Google Maps.)

5. Đáp án A

A. Food tourism (n): du lịch ẩm thực

B. Domestic tourism (n): du lịch nội địa

C. Ecotourism (n): du lịch sinh thái

D. Shopping tourism (n): du lịch mua sắm

Food tourism is for people who love trying different local dishes.

(Du lịch ẩm thực dành cho những người thích thử các món ăn địa phương khác nhau.)

Đánh giá

0

0 đánh giá