Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 118)

516

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 118)

Câu 1: Circle correct answers.

1. I used to love going to the temple with my mom on her ____.

A. stall

B. generation

C. tuk-tuk

D. cottage

2. Jane’s an aunt now. Her sister just had a baby girl. Jane’s ________’s name is Deborah.

A. nephew

B. cousin

C. extended family

D. niece

3. My dad used to be the ________ of his family after my grandfather got sick. He worked three jobs to help send his younger brothers to school.

A. house husband

B. housewife

C. marriage

D. breadwinner

4. My parents used to live in a(n) ________ together with all their relatives.

A. extended family

B. nuclear family 

C. relative   

D. marriage

5. She didn’t become a ________ after getting married. She continued to work.

A. breadwinner

B. housewife

C. house husband

D. relative

6. He worked at a ________ selling clothes at night to earn some money.

A. clay pot

B. nuclear family

C. stall

D. sketch

7. More than one ________ would live in the same home. My grandma lived with her parents and grandparents.

A. single

B. bake

C. generation

D. divorce

8. My sister is an artist. She loves to sit in the country and ________ the trees.

A. bake

B. sketch

C. marriage

D. relative

Đáp án:

1. C

2. D

3. D

4. A

5. B

6. C

7. C

8. B

Hướng dẫn dịch:

1. Đáp án C

Tôi từng thích đi chùa cùng mẹ trên ________ của bà.

A. stall (n): quầy hàng 

B. generation (n): thế hệ    

C. tuk-tuk (n): xe tuk tuk  

D. cottage (n): nhà tranh

I used to love going to the temple with my mom on her tuk-tuk.

(Tôi từng thích đi chùa cùng mẹ trên chiếc xe tuk-tuk của bà.)

=> Chọn C

2. Đáp án D

Jane bây giờ đã trở thành dì. Chị gái cô ấy vừa mới sinh một bé gái. Tên ________ của Jane là Deborah.

A. nephew (n): cháu trai   

B. cousin (n): anh chị em họ                   

C. extended family (n): đại gia đình  

D. niece (n): cháu gái

Jane’s an aunt now. Her sister just had a baby girl. Jane’s niece’s name is Deborah.

(Jane bây giờ là dì. Chị gái cô vừa mới sinh một bé gái. Tên cháu gái của Jane là Deborah.)

=> Chọn D

3. Đáp án D

Bố tôi từng là ________ của gia đình sau khi ông tôi lâm bệnh. Ông ấy đã làm ba công việc để giúp các em trai của mình được đi học.

A. house husband (n): người đàn ông nội trợ  

B. housewife (n): bà nội trợ  

C. marriage (n): hôn nhân  

D. breadwinner (n): trụ cột gia đình

My dad used to be the breadwinner of his family after my grandfather got sick. He worked three jobs to help send his younger brothers to school.

(Bố tôi từng là trụ cột của gia đình sau khi ông tôi lâm bệnh. Ông ấy đã làm ba công việc để giúp đưa các em trai của mình đến trường.)

=> Chọn D

4. Đáp án A

Bố mẹ tôi từng sống trong một ________ cùng với tất cả họ hàng của họ.

A. extended family (n): đại gia đình  

B. nuclear family (n): gia đình hạt nhân  

C. relative (n): họ hàng

D. marriage (n): hôn nhân

My parents used to live in an extended family together with all their relatives.

(Cha mẹ tôi từng sống trong một đại gia đình cùng với tất cả họ hàng của họ.)

=> Chọn A

5. Đáp án B

Cô ấy không trở thành ________ sau khi kết hôn. Cô tiếp tục đi làm.

A. breadwinner (n): trụ cột gia đình

B. housewife (n): bà nội trợ  

C. house husband (n): người đàn ông nội trợ 

D. relative (n): họ hàng

She didn’t become a housewife after getting married. She continued to work.

(Cô ấy không trở thành nội trợ sau khi kết hôn. Cô tiếp tục làm việc.)

=> Chọn B

6. Đáp án C

Anh ta làm việc tại một ________ vào ban đêm để kiếm tiền.

A. clay pot (n): nồi đất 

B. nuclear family (n): gia đình hạt nhân 

C. stall (n): gian hàng 

D. sketch (n): bản phác thảo

He worked at a stall selling clothes at night to earn some money.

(Anh ta làm việc tại một quầy bán quần áo vào ban đêm để kiếm tiền.)

=> Chọn C

7. Đáp án C

Nhiều hơn một ________ sẽ sống trong cùng một ngôi nhà. Bà tôi sống với bố mẹ và ông bà.

A. single (adj): đơn thân 

B. bake (v): nướng

C. generation (n): thế hệ 

D. divorce (v): ly dị

More than one generation would live in the same home. My grandma lived with her parents and grandparents.

(Nhiều hơn một thế hệ sẽ sống trong cùng một ngôi nhà. Bà tôi sống với bố mẹ và ông bà nội.)

=> Chọn C

8. Đáp án B

Chị tôi là một nghệ sĩ. Chị ấy thích ngồi ở vùng nông thôn và ________ cây cối.

A. bake (v): nướng

B. sketch (v): vẽ phác họa 

C. marriage (n): hôn nhân

D. relative (n): họ hàng

My sister is an artist. She loves to sit in the country and sketch the trees.

(Chị tôi là một nghệ sĩ. Cô ấy thích ngồi ở vùng nông thôn và phác họa những cái cây.)

=> Chọn B

Câu 2: Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences. 

(Sắp xếp lại các nhóm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. in the evenings./We used/delicious food/to make

___________________________________

2. work at a/used to/market stall./My sister

____________________________________

3. board games./would go/we’d play/My grandparents/fishing, and

____________________________________

4. with my/live in/I used to/extended family./a cottage

____________________________________

5. dinner together/Back then,/every day./most families ate

____________________________________

6. be breadwinners./husband would/housewives, and/Women used/to be

____________________________________

7. often get/people would/in the past,/a young age./married at

____________________________________

8. at the/to meet/ park after school./We used/our friends

____________________________________

Đáp án:

1. in the evenings./We used/delicious food/to make

Cấu trúc viết câu với “used to” (đã từng): S + used to + Vo (nguyên thể).

Đáp án: We used to make delicious food in the evenings.

2. work at a/used to/market stall./My sister

Cấu trúc viết câu với “used to” (đã từng): S + used to + Vo (nguyên thể).

Đáp án: My sister used to work at a market stall.

3. board games./would go/we’d play/My grandparents/fishing, and

Cấu trúc viết câu với “would” (sẽ): S + would + Vo (nguyên thể).

Đáp án: My grandparents would go fishing, and we'd play board games.

4. with my/live in/I used to/extended family./a cottage

Cấu trúc viết câu với “used to” (đã từng): S + used to + Vo (nguyên thể).

Đáp án: I used to live in a cottage with my extended family.

5. dinner together/Back then,/every day./most families ate

Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.

Đáp án: Back then, most families ate dinner together every day.

6. be breadwinner./husband would/housewives, and/Women used/to be

Cấu trúc viết câu với “used to” (đã từng): S + used to + Vo (nguyên thể).

Cấu trúc viết câu với “would” (sẽ): S + would + Vo (nguyên thể).

Đáp án: Women used to be housewives, and husbands would be breadwinner.

7. often get/people would/in the past,/a young age./married at

Cấu trúc viết câu với “would” (sẽ): S + would + Vo (nguyên thể).

Đáp án: In the past, people would often get married at a young age.

8. at the/to meet/ park after school./We used/our friends

Cấu trúc viết câu với “used to” (đã từng): S + used to + Vo (nguyên thể).

Đáp án: We used to meet our friends at the park after school.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng tôi đã từng làm những món ăn ngon vào buổi tối.

2. Chị tôi từng làm việc ở một quầy hàng ở chợ.

3. Ông bà tôi thường đi câu cá và chúng tôi thường chơi trò chơi bàn cờ.

4. Tôi từng sống trong một ngôi nhà tranh với đại gia đình của mình.

5. Ngày trước, hầu hết các gia đình đều ăn tối cùng nhau mỗi ngày.

6. Phụ nữ từng là nội trợ, chồng là trụ cột gia đình.

7. Ngày xưa, người ta sẽ thường kết hôn ở độ tuổi còn trẻ.

8. Chúng tôi từng gặp bạn bè ở công viên sau giờ học.

Câu 3: Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. relative           B. family                  C. breadwinner        D. extended

2.  A. nephew           B. cottage                C. divorce                D. single

Đáp án:

1. D

2. C

Giải thích:

1. Đáp án D

A. relative /ˈrel.ə.tɪv/ (n): họ hàng

B. family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình

C. breadwinner /ˈbredˌwɪn.ər/ (n): trụ cột gia đình

D. extended /ɪkˈsten.dɪd/ (adj): mở rộng

Phương án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Chọn D.

2. Đáp án C

A. nephew /ˈnef.juː/ (n): cháu trai

B. cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ (n): nhà tranh

C. divorce /dɪˈvɔːs/ (n): li hôn

D. single /ˈsɪŋ.ɡəl/ (adj): độc thân

Phương án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Chọn C.

Câu 4: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. divorce           B. relative                C. housewife            D. single

2.  A. bake               B. clay pot               C. relative               D. generation

Đáp án:

1. C

2. C

Giải thích:

1. Đáp án C

A. divorce /dɪˈvɔːs/ (n): li hôn

B. relative /ˈrel.ə.tɪv/ (n): họ hàng

C. housewife /ˈhaʊs.waɪf/ (n): người nội trợ

D. single /ˈsɪŋ.ɡəl/ (adj): độc thân

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /aɪ/, các phương án còn lại phát âm là /ɪ/.

Chọn C.

2. Đáp án C

A. bake /beɪk/ (v): nướng

B. clay pot /kleɪ pɒt/ (n): nồi đất

C. relative /ˈrel.ə.tɪv/ (n): họ hàng

D. generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n): thế hệ

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /eɪ/.

Chọn C.

Câu 5: Choose the correct answer (A, B, C, or D)

1. Emma: “How were things different in the past?”

    Miss Stevens: “In the past, married women would live with their ________ families.”

A. housewives’

B. generations’

C. husbands’

D. relatives’

2. John: “________ did she used to meet her friends?”

    Katie: “She used to meet her friends in the park.”

A. When

B. Who

C. Where

D. How

3. I ________ the museum with my family last summer.

A. would go to

B. went to

C. used to go to

D. go to

4. Beth: “My grandpa used to go fishing on a lake by his cottage.”

    Mark: “________.”

A. That sounds awesome

B. Of course I will

C. Thank you very much

D. Lucky you

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. A

Giải thích:

1. Đáp án C

A. housewives’: của bà nội trợ  

B. generations’: của thế hệ 

C. husbands’: của chồng

D. relatives’: của họ hàng

Emma: “How were things different in the past?”

Miss Stevens: “In the past, married women would live with their husbands’families.”

(Emma: “Mọi chuyện trước đây khác thế nào?”

Cô Stevens: “Trước đây, phụ nữ đã kết hôn sẽ sống với gia đình chồng”.)

=> Chọn C

2. Đáp án C

A. When: khi nào  

B. Who: ai  

C. Where: ở đâu  

D. How: như thế nào

John: “Where did she used to meet her friends?”

Katie: “She used to meet her friends in the park.”

(John: “Cô ấy thường gặp bạn bè ở đâu?”

Katie: “Cô ấy thường gặp bạn bè ở công viên.”)

=> Chọn C

3. Đáp án C

A. would go to: sẽ đi đến 

B. went to: đã đi đến

C. used to go to: đã từng đi đến 

D. go to: đi đến

Dấu hiệu chia thì quá khứ đơn “last year” (năm ngoái) => Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.

went to the museum with my family last summer.

(Tôi đã đến bảo tàng với gia đình vào mùa hè năm ngoái.)

=> Chọn C

4. Đáp án A

A. That sounds awesome (Nghe tuyệt đấy)

B. Of course I will (Tất nhiên rồi)

C. Thank you very much (Cảm ơn bạn rất nhiều)

D. Lucky you (Bạn thật may mắn)

Beth: “My grandpa used to go to fishing on a lake his cottage.”

Mark: “That sounds awesome

(Beth: “Ông nội tôi thường đi câu cá trên hồ trong ngôi nhà tranh của ông ấy.”

Mark: “Nghe tuyệt đấy”)

=> Chọn A

Câu 6: In pairs: Discuss how family traditions and customs have changed over time in your country. Give examples from your own family when possible. 

(Theo cặp: Thảo luận xem truyền thống và phong tục gia đình đã thay đổi như thế nào theo thời gian ở nước bạn. Đưa ra ví dụ từ gia đình của bạn khi có thể.)

Lời giải:

One notable change is in communication patterns within families. In the past, face-to-face interactions and handwritten letters were more common for keeping in touch with relatives. However, with the advent of technology, communication has shifted to digital platforms such as social media, video calls, and messaging apps. This has altered the frequency and nature of family interactions, making it easier to stay connected despite geographical distances but also potentially reducing the intimacy of personal interactions.

In my own family, I have witnessed these changes firsthand. For example, while my grandparents used to communicate through letters and occasional visits, my parents rely more on phone calls and messaging apps to stay in touch with relatives. Additionally, my family's structure has transitioned from an extended family setup to a nuclear family, leading to changes in how household responsibilities are shared among family members.

Hướng dẫn dịch:

Một thay đổi đáng chú ý là trong cách thức giao tiếp trong gia đình. Trước đây, việc tương tác trực tiếp và viết thư tay phổ biến hơn để giữ liên lạc với người thân. Tuy nhiên, với sự ra đời của công nghệ, giao tiếp đã chuyển sang các nền tảng kỹ thuật số như mạng xã hội, cuộc gọi video và ứng dụng nhắn tin. Điều này đã thay đổi tần suất và bản chất của các tương tác trong gia đình, giúp duy trì kết nối dễ dàng hơn bất chấp khoảng cách địa lý nhưng cũng có khả năng làm giảm sự thân mật trong các tương tác cá nhân.

Trong chính gia đình mình, tôi đã tận mắt chứng kiến những thay đổi này. Ví dụ, trong khi ông bà tôi từng liên lạc qua thư từ và thỉnh thoảng ghé thăm thì bố mẹ tôi dựa nhiều hơn vào các cuộc gọi điện thoại và ứng dụng nhắn tin để giữ liên lạc với người thân. Ngoài ra, cấu trúc gia đình tôi đã chuyển từ mô hình gia đình mở rộng sang gia đình hạt nhân, điều này dẫn đến những thay đổi trong cách chia sẻ trách nhiệm gia đình giữa các thành viên trong gia đình.

Câu 7: Write about what your family used to do when you were little. Write 100 to 200 words. 

(Viết về những gì gia đình bạn thường làm khi bạn còn nhỏ. Viết 100 đến 200 từ.)

Write about what your family used to do when you were little - Mẫu 1

When I was little, my family used to have many traditions and customs that brought us together and shaped our daily lives. One of the most cherished traditions was our family meals. Every evening, we would gather around the dinner table to enjoy homemade Vietnamese dishes, prepared with love by my parents. These meals were not just about nourishment but also served as a time for bonding and sharing stories about our day.

Another tradition that I fondly remember is celebrating Lunar New Year, or Tet, with my extended family. Weeks before Tet, we would clean and decorate our house, prepare special foods, and visit relatives to exchange well wishes and gifts. The atmosphere during Tet was always filled with joy, laughter, and the sound of firecrackers, as we welcomed the new year with hope and optimism.

Hướng dẫn dịch:

Khi tôi còn nhỏ, gia đình tôi có nhiều truyền thống và phong tục gắn kết chúng tôi lại với nhau và định hình cuộc sống hàng ngày. Một trong những truyền thống trân quý nhất là bữa ăn gia đình. Mỗi buổi tối, chúng tôi sẽ quây quần quanh bàn ăn để thưởng thức những món ăn Việt Nam do chính tay bố mẹ chuẩn bị bằng cả tấm lòng yêu thương. Những bữa ăn này không chỉ nuôi nấng chúng tôi khôn lớn mà còn là thời gian để gắn kết và chia sẻ những câu chuyện trong ngày của chúng tôi.

Một truyền thống khác mà tôi rất nhớ là đón Tết Nguyên đán cùng đại gia đình của mình. Nhiều tuần trước Tết, chúng tôi dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị những món ăn đặc biệt và thăm họ hàng để chúc nhau những lời chúc tốt đẹp và tặng quà nhau. Không khí Tết luôn tràn ngập niềm vui, tiếng cười và tiếng pháo nổ, khi chúng tôi chào đón năm mới với niềm hy vọng và sự lạc quan.

Write about what your family used to do when you were little - Mẫu 2

When I was little, my family loved to have Sunday picnics in the park. We would pack sandwiches, fruits, and snacks and spend the whole day playing games like frisbee and soccer. Sometimes, we'd even bring along our dog and play fetch with him. It was a time for us to relax, enjoy nature, and bond as a family.

Another thing we used to do was to have family game nights every Friday. We'd gather around the dining table and play board games like Monopoly, Scrabble, and Uno. It was always a lot of fun, and there was a lot of laughter and friendly competition. These game nights brought us closer together and created cherished memories that I'll always treasure.

Dịch:

Khi tôi còn nhỏ, gia đình tôi rất thích tổ chức những buổi dã ngoại vào Chủ nhật ở công viên. Chúng tôi mang theo bánh mì, trái cây, đồ ăn nhẹ và dành cả ngày để chơi các trò chơi như ném đĩa và bóng đá. Đôi khi, chúng tôi thậm chí còn mang theo con chó của mình và chơi đùa với nó. Đó là thời gian để chúng tôi thư giãn, tận hưởng thiên nhiên và gắn kết như một gia đình.

Một điều khác mà chúng tôi thường làm là tổ chức các buổi tối chơi game cùng gia đình vào thứ Sáu hàng tuần. Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn và chơi các trò chơi cờ bàn như Monopoly, Scrabble và Uno. Nó luôn luôn có rất nhiều niềm vui, có rất nhiều tiếng cười và sự cạnh tranh thân thiện. Những đêm chơi game này đã đưa chúng tôi đến gần nhau hơn và tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng mà tôi sẽ luôn trân trọng.

Write about what your family used to do when you were little - Mẫu 3

When I was little, my family had a lot of wonderful traditions. Every summer, we would go on a road trip to visit my grandparents in the countryside. We spent our days playing outside, exploring the woods, and having picnics by the river. In the evenings, we would gather around the campfire, roasting marshmallows and listening to my grandfather's stories. During the holidays, my family and I would decorate the house together, bake cookies, and exchange gifts. We also had a weekly movie night where we would watch a family-friendly film and enjoy homemade popcorn. These simple, joyful moments created lasting memories and brought us closer together.

Write about what your family used to do when you were little - Mẫu 4

When I was little, my family and I used to have a monthly movie night. We'd all gather in the living room, snuggle up on the couch with blankets and pillows, and watch our favorite movies together. My parents would let my siblings and me take turns choosing the movie, so we'd get to enjoy a variety of films. We'd also make popcorn and sometimes have homemade snacks. It was a time for us to relax, unwind, and share in the magic of storytelling. These movie nights were some of the happiest moments of my childhood, filled with laughter, excitement, and togetherness.

Write about what your family used to do when you were little - Mẫu 5

When I was young, my family had a special tradition of gardening together every weekend. We would gather in the backyard, armed with shovels and watering cans, and spend hours planting flowers, vegetables, and herbs. It was a time of laughter and bonding as we worked side by side, tending to our garden. My parents taught me the importance of caring for the environment and the joy of watching plants grow. After our gardening sessions, we would enjoy a delicious meal made with fresh ingredients from our garden. These moments fostered a strong sense of unity and appreciation for nature within our family.

Write about what your family used to do when you were little - Mẫu 6

When I was little, my family used to take weekend hikes in the nearby mountains. We'd wake up early, pack some sandwiches and water bottles, and head out for a day of adventure. Along the way, we'd admire the scenic views, spot wildlife, and explore hidden trails. My parents would teach us about the plants and animals we encountered, turning our hikes into outdoor classrooms. We'd have picnic lunches at beautiful spots overlooking valleys or beside bubbling streams. These hikes not only kept us active and healthy but also strengthened our family bonds as we conquered challenges and created lasting memories together in nature.

Câu 8: Now, write a short travel guide for the destinations you discussed in Speaking. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. 

(Bây giờ, hãy viết một bản hướng dẫn du lịch ngắn gọn về những điểm đến mà bạn đã thảo luận trong phần Nói. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Write a short travel guide for the destinations in Vietnam - Mẫu 1

Travel Guide: Discover the Beauty of Vietnam

Welcome to Vietnam, a land of vibrant culture, breathtaking landscapes, and mouthwatering cuisine!

Must-See Places:

Hoi An Ancient Town: Immerse yourself in the charm of lantern-lit streets and well-preserved architecture, offering a glimpse into Vietnam's rich cultural heritage.

Halong Bay: Cruise through the majestic limestone karsts, marveling at the stunning natural scenery that has captured the hearts of travelers worldwide.

Sapa: Trek through terraced rice fields and ethnic minority villages, surrounded by stunning mountain landscapes in this adventurer's paradise.

Must-Try Food and Drinks:

Pho: Delight in Vietnam's iconic noodle soup, bursting with fragrant broth and tender meat slices.

Banh Mi: Enjoy the perfect balance of textures and flavors in every bite of this famous baguette sandwich.

Come and explore Vietnam, where every corner holds a new adventure and every dish tells a story of tradition and flavor. Your journey awaits!

Hướng dẫn dịch:

Cẩm nang du lịch: Khám phá vẻ đẹp Việt Nam

Chào mừng bạn đến Việt Nam, vùng đất có nền văn hóa sôi động, phong cảnh ngoạn mục và ẩm thực hấp dẫn!

Địa điểm phải tham quan:

Phố cổ Hội An: Đắm mình trong vẻ đẹp quyến rũ của những con phố được thắp sáng bằng đèn lồng và kiến trúc được bảo tồn tốt, mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.

Vịnh Hạ Long: Đi thuyền qua những núi đá vôi hùng vĩ, chiêm ngưỡng khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp đã chiếm trọn trái tim của du khách trên toàn thế giới.

Sapa: Đi bộ qua những cánh đồng lúa bậc thang và những ngôi làng dân tộc thiểu số, được bao quanh bởi phong cảnh núi non tuyệt đẹp ở thiên đường của những nhà thám hiểm này.

Đồ ăn và đồ uống phải thử:

Phở: Thưởng thức món phở đặc trưng của Việt Nam với nước dùng thơm lừng và những lát thịt mềm.

Bánh mì: Tận hưởng sự cân bằng hoàn hảo giữa kết cấu và hương vị trong từng miếng bánh mì dài nổi tiếng này.

Hãy đến và khám phá Việt Nam, nơi mỗi góc phố đều là một cuộc phiêu lưu mới và mỗi món ăn đều kể một câu chuyện về truyền thống và hương vị. Cuộc hành trình của bạn đang chờ đợi!

Write a short travel guide for the destinations in Vietnam - Mẫu 2

Explore the vibrant city of Da Nang, home to beautiful beaches like My Khe and Marble Mountains, where you can climb ancient pagodas and enjoy panoramic views. Then, head to the peaceful town of Sapa in the northern mountains, where you can trek through terraced rice fields and meet local ethnic minority groups. Finally, relax on the sandy shores of Phu Quoc Island, known for its stunning sunsets and clear waters perfect for snorkeling and diving. With its diverse attractions, Vietnam promises an unforgettable journey for travelers of all ages.

Dịch:

Khám phá thành phố Đà Nẵng sôi động, nơi có những bãi biển đẹp như Mỹ Khê và Ngũ Hành Sơn, nơi bạn có thể leo lên những ngôi chùa cổ và ngắm nhìn toàn cảnh. Sau đó, đi đến thị trấn Sapa yên bình ở vùng núi phía bắc, nơi bạn có thể đi bộ qua những cánh đồng lúa bậc thang và gặp gỡ các nhóm dân tộc thiểu số địa phương. Cuối cùng, hãy thư giãn trên bờ cát của Đảo Phú Quốc, nơi nổi tiếng với cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp và làn nước trong vắt, hoàn hảo để lặn với ống thở và lặn biển. Với những điểm tham quan đa dạng, Việt Nam hứa hẹn một hành trình khó quên cho du khách ở mọi lứa tuổi.

Write a short travel guide for the destinations in Vietnam - Mẫu 3

Vietnam offers a mix of vibrant cities, stunning natural landscapes, and rich cultural experiences. Start in Hanoi, the capital, to explore ancient temples and taste delicious street food in the Old Quarter. Cruise through the breathtaking limestone karsts of Ha Long Bay for an unforgettable adventure. Visit the historic city of Hue to see the Imperial Citadel and explore ancient pagodas. In Hoi An, wander through charming lantern-lit streets and get tailor-made clothes. Discover the bustling streets of Ho Chi Minh City, formerly Saigon, and learn about Vietnam's turbulent history at the War Remnants Museum. Don't miss the serene beauty of the Mekong Delta, where you can cruise along winding waterways and visit floating markets.

Write a short travel guide for the destinations in Vietnam - Mẫu 4

Discover the enchanting beauty of Nha Trang, famous for its pristine beaches and colorful coral reefs. Snorkel or dive in crystal-clear waters teeming with marine life, or simply relax on the soft sand. Then, venture to the charming town of Hoi An, renowned for its lantern-lit streets and ancient architecture. Explore local markets, sample mouthwatering street food, and immerse yourself in the town's rich cultural heritage. With its blend of natural wonders and cultural treasures, Vietnam offers endless opportunities for unforgettable experiences and adventures.

Câu 9: Circle the correct answers.

1. I lost my passport. I need to go to the ____ to report it lost.

A. pharmacy

B. gallery

C. embassy

D. monument

2. The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some _______ with us.

A. dumplings

B. pastries

C. sunblock

D. SIM cards

3. The _______ is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.

A. monument

B. convenience store

C. top up

D. fanny pack

4. I’m going to stay in a _______ because I don’t want to spend too much money.

A. gallery

B. embassy

C. pharmacy

D. hostel

5. I need to find a convenience store to _______ my phone.

A. top up

B. topped up

C. topping up

D. will top up

6. In a _______, you can see lots of pictures.

A. pastry

B. bed and breakfast

C. monument

D. gallery

7. You should try the _______ at the local restaurant. They’re really good.

A. dumplings

B. fanny packs

C. bakery

D. socket adapter

8. Let’s take a _______ with us. Then, we can charge our laptops.

A. fanny pack

B. socket adapter

C. SIM card

D. top up

Đáp án:

1. C

2. C

3. B

4. D

5. A

6. D

7. A

8. B

Giải thích:

1. Tôi làm mất hộ chiếu. Tôi cần phải đến _______ để báo cáo việc nó bị thất lạc.

A. pharmacy (n): hiệu thuốc

B. gallery (n): phòng trưng bày

C. embassy (n): đại sứ quán

D. monument (n): tượng đài

I lost my passport. I need to go to the embassy to report it lost.

(Tôi làm mất hộ chiếu. Tôi cần phải đến đại sứ quán để báo cáo việc nó bị thất lạc.)

=> Chọn C

2. Thời tiết ở đó rất nắng vào thời điểm này trong năm. Chúng ta cần mang theo một ít _______.

A. dumplings (n): bánh bao

B. pastries (n): bánh ngọt

C. sunblock (n): kem chống nắng

D. SIM cards (n): thẻ sim

The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some sunblock with us.

(Thời tiết ở đó rất nắng vào thời điểm này trong năm. Chúng ta cần mang theo một ít kem chống nắng.)

=> Chọn C

3. _______ mở cửa 24 giờ một ngày. Bạn có thể đi mua sắm ở đó bất cứ lúc nào.

A. monument (n): tượng đài

B. convenience store (n): cửa hàng tiện lợi

C. top up (phr.v): nạp tiền

D. fanny pack (n): túi đeo hông

The convenience store is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.

(Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ một ngày. Bạn có thể đi mua sắm ở đó bất cứ lúc nào.)

=> Chọn B

4. Tôi sẽ ở trong _______ vì tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền.

A. gallery (n): phòng trưng bày

B. embassy (n): đại sứ quán

C. pharmacy (n): hiệu thuốc

D. hostel (n): nhà trọ

I’m going to stay in a hostel because I don’t want to spend too much money.

(Tôi sẽ ở trong nhà trọ vì tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền.)

=> Chọn D

5. Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để _______ điện thoại của mình.

Theo sau từ chỉ mục đích “to” cần một động từ ở dạng nguyên thể.

I need to find a convenience store to to top up my phone.

(Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để nạp tiền cho điện thoại của mình.)

=> Chọn A

6. Trong một _______, bạn có thể thấy rất nhiều bức tranh.

A. pastry (n): bánh ngọt

B. bed and breakfast (n): dịch vụ thuê phòng kèm bữa ăn sáng

C. monument (n): tượng đài

D. gallery (n): phòng trưng bày

In a gallery, you can see lots of pictures.

(Trong một thư viện, bạn có thể thấy rất nhiều bức tranh.)

=> Chọn D

7. Bạn nên thử _______ tại nhà hàng địa phương. Chúng thực sự ngon.

A. dumplings (n): bánh bao

B. fanny packs (n): túi đeo hông

C. bakery (n): tiệm bánh

D. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm

You should try the dumplings at the local restaurant. They’re really good.

(Bạn nên thử bánh bao tại nhà hàng địa phương. Chúng thực sự ngon.)

=> Chọn A

8. Chúng ta hãy mang theo _______. Sau đó, chúng ta có thể sạc máy tính xách tay của mình.

A. fanny pack (n): túi đeo hông

B. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm       

C. SIM card (n): thẻ sim

D. top up (phr.v): nạp tiền

Let’s take a socket adapter with us. Then, we can charge our laptops.

(Hãy mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm với chúng tôi. Sau đó, chúng ta có thể sạc máy tính xách tay của mình.)

=> Chọn B

Câu 10: Finish each of the sentences so that they have the same meaning as the sentence before it.

(Hoàn thành mỗi câu sao cho nghĩa giống với câu trước đó.)

1. My dad: “What about visiting the art gallery?”

    My dad suggested that ____________________________.

2. What time does the embassy open, please?

    Could you ___________________________?

3. My sister: “You should try the pastries from the local bakery.”

    My sister said ________________________.

4. Where can I get something to eat, please?

    Could ___________________________?

5. My brother: “Why don’t you try the dumplings?”

    My brother suggested ________________________.

6. Excuse me, how can I get to the monument?

    Could __________________________________?

7. My mom: “You should take some sunblock with you.”

    My mom ____________________________.

8. Excuse me, how do I top up my phone, please?

    Could ________________________?

Lời giải:

1.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).

My dad: “What about visiting the art gallery?”

(Bố tôi: “Đi thăm phòng trưng bày nghệ thuật thì sao?”)

My dad suggested that My dad suggested that we should visit the art gallery.

(Bố tôi gợi ý rằng Bố tôi gợi ý rằng chúng tôi nên đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật.)

2.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

What time does the embassy open, please?

(Xin hỏi đại sứ quán mở cửa lúc mấy giờ?)

Could you tell me what time the embassy opens?

(Bạn có thể cho tôi biết đại sứ quán mở cửa lúc mấy giờ không?)

3.

Cấu trúc viết câu tường thuật dạng kể với động từ tường thuật “said” (nói): S + said + S + V (lùi thì).

you => I

My sister: “You should try the pastries from the local bakery.”

(Em gái tôi: “Chị nên thử bánh ngọt ở tiệm bánh địa phương.”)

My sister said I should try the pastries from the local bakery.

(Em tôi bảo tôi nên thử bánh ngọt ở tiệm bánh địa phương.)

4.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

Where can I get something to eat, please?

(Xin hỏi tôi có thể mua gì đó để ăn ở đâu?)

Could you tell me where I can get something to eat?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua gì đó để ăn không?)

5.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).

My brother: “Why don’t you try the dumplings?”

(Anh tôi: “Sao em không thử món bánh bao?”)

My brother suggested I should try the dumplings.

(Anh tôi gợi ý tôi nên thử món bánh bao.)

6.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

Excuse me, how can I get to the monument?

(Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến đài tưởng niệm?)

Could you tell me how I can get to the monument?

(Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào tôi có thể đến đài tưởng niệm không?)

7.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + O + that + S + should + Vo (nguyên thể).

My mom: “You should take some sunblock with you.”

(Mẹ tôi: “Con nên mang theo kem chống nắng nhé.”)

My mom suggested I should take some sunblock with me.

(Mẹ tôi gợi ý tôi nên mang theo một ít kem chống nắng.)

8.

Cấu trúc viết câu hỏi gián tiếp Wh-: Could you tell me + Wh- + S + V(chia thì)?

Excuse me, how do I top up my phone, please?

(Xin lỗi, làm cách nào để tôi nạp tiền điện thoại?)

Could you tell me how I can top up my phone?

(Bạn có thể cho tôi biết cách tôi có thể nạp tiền điện thoại của mình không?)

Câu 11: Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. embassy         B. gallery                C. monument           D. adapter

2.  A. station             B. dumpling            C. admire                 D. socket

Đáp án:

1. D

2. C

Giải thích:

1. Đáp án D

A. embassy /ˈembəsi/ (n): đại sứ quán

B. gallery /ˈɡæləri/ (n): phòng trưng bày

C. monument /ˈmɒn.jə.mənt/ (n): tượng đài

D. adapter /əˈdæptər/ (n): bộ chuyển đổi

Phương án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Chọn D.

2. Đáp án C

A. station /ˈsteɪʃən/ (n): nhà ga

B. dumpling /ˈdʌmplɪŋ/ (n): bánh bao

C. admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ

D. socket /ˈsɒkɪt/ (n): ổ cắm

Phương án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Chọn C.

Câu 12: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. adapter           B. pharmacy            C. fanny pack           D. gallery

2.  A. hostel              B. monument           C. sunblock              D. convenience store

Đáp án:

1. B

2. D

Giải thích:

1. Đáp án B

A. adapter /əˈdæptər/ (n): bộ chuyển đổi

B. pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ (n): hiệu thuốc

C. fanny pack /ˈfæn.i ˌpæk/ (n): túi đeo hông

D. gallery /ˈɡæləri/ (n): phòng trưng bày

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /æ/.

Chọn B.

2. Đáp án D

A. hostel /ˈhɒstəl/ (n): kí túc xá

B. monument /ˈmɒn.jə.mənt/ (n): tượng đài

C. sunblock /ˈsʌn.blɒk/ (n): kem chống nắng

D. convenience store /kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ (n): cửa hàng tiện lợi

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ɒ/.

Chọn D.

Câu 13: Choose the correct answer (A, B, C, or D).

1. Hoàng: “How about visiting a monument, Phương?”

    Thương: “Did Hoàng have any suggestions for what you should do on vacation?”

    Phương: “Yes. He ________ I visit a monument.”

A. suggesting

B. suggest

C. suggested

D. suggestion

2. Jason: “________ you tell me when the store opens?”

    Trang: “It opens at 10 a.m.”

A. When

B. Could

C. What time

D. Where

3. Khang: “I’m sick. I need to go to the pharmacy so I can buy some medicine.”

    Sarah: “Oh, I’m sorry. ________.”

A. I hope you don’t lose

B. I didn’t take it     

C. I don’t like medicine

D. I’ll go for you

4. Emma: “You should try the dumplings.”

    James: “Emma ________ we should try the dumplings.”

    Ben: “OK. Good idea.”

A. said

B. should

C. tried

D. told

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

4. A

Giải thích:

1. Đáp án C

Theo sau chủ ngữ “he” cần một động từ chia thì.

suggest (v): đề nghị

Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.

Hoàng: “How about visiting a monument, Phương?”

Thương: “Did Hoàng have any suggestions for what you should do on vacation?”

Phương: “Yes. He suggested I visit a monument.”

(Hoàng: “Đi thăm tượng đài thế nào, Phương?”

Thương: “Hoàng có gợi ý gì về những gì bạn nên làm trong kỳ nghỉ không?”

Phương: “Ừ. Anh ấy đề nghị tôi đến thăm một đài tưởng niệm.”)

=> Chọn C

2. Đáp án B

A. When: khi nào                        

B. Could: có thể                

C. What time: mấy giờ                 

D. Where: ở đâu

Jason: “Could you tell me when the store opens?”

Trang: “It opens at 10 a.m.”

(Jason: “Bạn có thể cho tôi biết khi nào cửa hàng mở cửa không?”

Trang: “Nó mở cửa lúc 10 giờ sáng.”)

=> Chọn B

3. Đáp án D

A. I hope you don’t lose (Tôi hy vọng bạn không thua)

B. I didn’t take it (Tôi không lấy nó.)

C. I don’t like medicine (Tôi không thích thuốc ()

D. I’ll go for you (Tôi sẽ đi giúp bạn)

Khang: “I’m sick. I need to go to the pharmacy so I can buy some medicine.”

Sarah: “Oh, I’m sorry. I’ll go for you.”

(Khang: “Tôi bị ốm. Tôi cần đến hiệu thuốc để mua một ít thuốc.”

Sarah: “Ồ, rất lấy làm tiếc. Tôi sẽ đi cho bạn.)

=> Chọn D

4. Đáp án A

A. said: nói                       

B. should: nên                   

C. tried: cố gắng                          

D. told: kể

Emma: “You should try the dumplings.”

James: “Emma said we should try the dumplings.”

Ben: “OK. Good idea.”

(Emma: "Bạn nên thử món bánh bao."

James: “Emma nói chúng ta nên thử món bánh bao.”

Ben: “Được rồi. Ý tưởng tốt.")

=> Chọn A

Câu 14: Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam. Write 100 to 120 words. 

(Sử dụng gợi ý của bạn mình để viết một bài đánh giá du lịch ngắn cho du khách đến Việt Nam. Viết 100 đến 120 từ.)

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam - Mẫu 1

When visiting Vietnam, you must try the local cuisine and explore its stunning destinations. Start your culinary journey with Pho, a delicious noodle soup that's a Vietnamese staple, and Banh Mi, a flavorful sandwich filled with various meats and pickled vegetables. For places to visit, Ha Long Bay is a must-see with its emerald waters and thousands of limestone islands, perfect for a scenic cruise. Additionally, don't miss Hoi An Ancient Town, known for its well-preserved historical architecture and charming streets. These experiences will give you a true taste of Vietnam’s rich culture and natural beauty. Enjoy the flavorful food and breathtaking sights Vietnam has to offer!

Hướng dẫn dịch:

Khi đến thăm Việt Nam, bạn phải thử ẩm thực địa phương và khám phá những điểm đến tuyệt đẹp của nó. Bắt đầu hành trình ẩm thực của bạn với Phở, món phở thơm ngon đặc trưng của Việt Nam và Bánh mì, một loại bánh mì đầy hương vị với nhiều loại thịt và đồ chua. Đối với những địa điểm tham quan, Vịnh Hạ Long là địa điểm không thể bỏ qua với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng nghìn hòn đảo đá vôi, hoàn hảo cho một chuyến du ngoạn ngắm cảnh. Ngoài ra, đừng bỏ lỡ Phố cổ Hội An, nơi nổi tiếng với kiến ​​trúc lịch sử được bảo tồn tốt và những con phố duyên dáng. Những trải nghiệm này sẽ mang đến cho bạn hương vị đích thực về nền văn hóa phong phú và vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam. Thưởng thức những món ăn ngập tràn hương vị và những thắng cảnh đẹp ngoạn mục mà Việt Nam mang lại!

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam - Mẫu 2

For travelers visiting Vietnam, don't miss out on the culinary delights recommended by locals like Jenny. Indulge in a steaming bowl of pho, a flavorful noodle soup that's a staple of Vietnamese cuisine, and savor the delicious banh mi, a tasty baguette sandwich filled with an array of savory ingredients. When it comes to exploring, immerse yourself in the vibrant energy of Ho Chi Minh City, where bustling markets and historical landmarks await. Then, embark on a breathtaking cruise through the iconic limestone formations of Ha Long Bay, marveling at its natural beauty and tranquil waters. Vietnam offers a perfect blend of culinary delights and unforgettable experiences for every traveler.

Dịch:

Đối với du khách đến thăm Việt Nam, đừng bỏ lỡ những món ăn ngon được người dân địa phương như Jenny giới thiệu. Thưởng thức tô phở hấp, một món phở đầy hương vị là món ăn chính của ẩm thực Việt Nam và thưởng thức món bánh mì thơm ngon, một loại bánh mì baguette thơm ngon chứa đầy các nguyên liệu thơm ngon. Khi muốn khám phá, hãy đắm mình trong năng lượng sôi động của Thành phố Hồ Chí Minh, nơi những khu chợ nhộn nhịp và các địa danh lịch sử đang chờ đợi bạn. Sau đó, bắt đầu hành trình ngoạn mục qua các khối đá vôi mang tính biểu tượng của Vịnh Hạ Long, chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên và làn nước yên tĩnh của nó. Việt Nam mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa ẩm thực thú vị và những trải nghiệm khó quên cho mỗi du khách.

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam - Mẫu 3

Traveling to Vietnam is a feast for the senses! In Hanoi, immerse yourself in the city's lively atmosphere, where street vendors offer delicious snacks and historic temples invite exploration. Ha Long Bay's stunning scenery, with its towering limestone islands, is a must-see. In Hoi An, wander through charming lantern-lit streets and sample local specialties like banh mi and cao lau. Ho Chi Minh City's bustling markets and historic landmarks provide a glimpse into Vietnam's past and present. Throughout your journey, be sure to try Vietnamese coffee and indulge in a relaxing massage. With its vibrant culture and diverse landscapes, Vietnam offers an unforgettable adventure for every traveler.

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam - Mẫu 4

For travelers visiting Vietnam, prepare for an unforgettable journey filled with rich culture, breathtaking landscapes, and mouthwatering cuisine. Start your adventure in Hanoi, where ancient temples and bustling markets offer a glimpse into Vietnam's vibrant history. Cruise through the majestic limestone karsts of Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site, for an awe-inspiring experience. Explore the charming lantern-lit streets of Hoi An, known for its picturesque architecture and delectable street food. Don't miss the bustling streets of Ho Chi Minh City, where modern skyscrapers blend with historic landmarks. Throughout your journey, savor the flavors of Vietnamese cuisine, from savory pho to fresh spring rolls. With its diverse attractions and warm hospitality, Vietnam promises an unforgettable travel experience.

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam - Mẫu 5

Visiting Vietnam is a vibrant and enriching experience. From the bustling streets of Hanoi's Old Quarter to the serene waters of Ha Long Bay, there's something for everyone. Explore the rich history at the Imperial City of Hue and the ancient town of Hoi An, a UNESCO World Heritage site. Indulge in the diverse flavors of Vietnamese cuisine, from pho noodle soup to fresh spring rolls. Don't miss the scenic landscapes of Sapa's rice terraces or the floating markets of the Mekong Delta. Vietnam's warm hospitality and cultural richness make it a must-visit destination for travelers seeking adventure and discovery.

Use your partner’s suggestions to write a short travel review for visitors to Vietnam - Mẫu 6

Visiting Vietnam is an incredible experience! In Hanoi, you'll encounter bustling streets filled with tasty treats and ancient temples to explore. Ha Long Bay's mesmerizing beauty, with its tall limestone rocks, will leave you in awe. Don't miss the charming town of Hoi An, where lanterns light up the streets and delicious food awaits. Ho Chi Minh City is a vibrant hub of activity, with busy markets and fascinating history to discover. Be sure to try the local coffee and treat yourself to a relaxing spa day. Vietnam's diverse culture and stunning scenery make it a must-visit destination for travelers of all ages.

Dịch:

Đến thăm Việt Nam là một trải nghiệm tuyệt vời! Tại Hà Nội, bạn sẽ bắt gặp những con phố nhộn nhịp với đầy những món ngon và những ngôi đền cổ để khám phá. Vẻ đẹp mê hoặc của Vịnh Hạ Long với những tảng đá vôi cao lớn sẽ khiến bạn phải kinh ngạc. Đừng bỏ lỡ phố cổ Hội An quyến rũ, nơi những chiếc đèn lồng thắp sáng đường phố và những món ăn ngon đang chờ đợi bạn. Thành phố Hồ Chí Minh sôi động với những khu chợ sầm uất cho bạn khám phá. Hãy nhớ thử cà phê địa phương và chiêu đãi bản thân một ngày spa thư giãn. Nền văn hóa đa dạng và phong cảnh tuyệt đẹp của Việt Nam khiến nơi đây trở thành điểm đến không thể bỏ qua của du khách ở mọi lứa tuổi.

Câu 15: Now, summarize the main information from the text on page 122. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. 

(Bây giờ, hãy tóm tắt thông tin chính từ bài đọc ở trang 122. Sử dụng bảng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Summarise the main information from the text below on page 122 - Mẫu 1

The text discusses the increasing availability of health information, emphasizing the hazards of indoor air pollution caused by improper cooking methods, affecting nearly one in three individuals globally. Regular health check-ups are advocated, even for asymptomatic individuals, with only a mere 8% adhering to this practice in the USA. Additionally, technology facilitates early detection of latent health issues. The passage underscores the necessity of children's access to healthcare services for fostering healthy development, highlighting the right to free health services for children under six years old in ensuring their well-being.

Hướng dẫn dịch:

Văn bản thảo luận về sự sẵn có ngày càng tăng của thông tin sức khỏe, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm của ô nhiễm không khí trong nhà do phương pháp nấu ăn không đúng cách, ảnh hưởng đến gần một phần ba số người trên toàn cầu. Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên được khuyến khích, ngay cả đối với những người không có triệu chứng, chỉ có 8% tuân thủ việc này ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, công nghệ còn tạo điều kiện phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Đoạn văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc trẻ em tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe để thúc đẩy sự phát triển lành mạnh, nêu bật quyền được hưởng các dịch vụ y tế miễn phí cho trẻ em dưới sáu tuổi để đảm bảo sức khỏe cho các em.

Summarise the main information from the text below on page 122 - Mẫu 2

Staying healthy is a growing concern, with more information available every day. Air pollution from cooking methods affects nearly one-third of the world's population, leading to health problems. Regular health checks are important, even if you feel well, as they can detect issues early. Unfortunately, only a small percentage of healthy individuals get regular check-ups. Access to healthcare is essential for children to grow into healthy adults. Free health services should be provided to children under six to ensure their well-being. For additional guidance on maintaining good health, consult a healthcare professional.

Dịch:

Giữ gìn sức khỏe là mối quan tâm ngày càng tăng, với nhiều thông tin có sẵn mỗi ngày. Ô nhiễm không khí từ phương pháp nấu ăn ảnh hưởng đến gần 1/3 dân số thế giới, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên rất quan trọng, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe, vì chúng có thể phát hiện sớm các vấn đề. Thật không may, chỉ có một tỷ lệ nhỏ người khỏe mạnh được kiểm tra sức khỏe định kỳ. Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết để trẻ em phát triển thành người lớn khỏe mạnh. Các dịch vụ y tế miễn phí cần được cung cấp cho trẻ em dưới 6 tuổi để đảm bảo sức khỏe cho các em. Để được hướng dẫn thêm về cách duy trì sức khỏe tốt, hãy tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Summarise the main information from the text below on page 122 - Mẫu 3

Every day, there's more advice on staying healthy. Air pollution at home, caused by cooking methods, affects nearly one in three people worldwide, leading to health issues. Regular health checks are vital, even if you feel well, as they can catch problems early. Only 8% of healthy people in the USA get regular check-ups, but technology can help detect hidden issues. Every child deserves access to healthcare, yet many lack it. To ensure children grow up healthy, they should have free access to hospitals and doctors. For more tips on staying healthy, ask a health expert.

Summarise the main information from the text below on page 122 - Mẫu 4

With a rising focus on health, new information emerges daily. Air pollution from household cooking affects almost a third of the global population, leading to health complications. Regular health screenings are crucial, even if one feels well, as they can identify problems early. Surprisingly, only a small fraction of healthy individuals undergoes routine check-ups. Ensuring children's access to healthcare is paramount for their development into healthy adults. Free healthcare services should be readily available to children under six years old. Seek advice from healthcare professionals for further guidance on maintaining good health.

Câu 16: Read and circle True or False.

Dear parents,

From next week, the school cafeteria will stop selling soda and junk food. Although many students like eating chips and candy at school, we are removing these foods. They are unhealthy and don’t help the students study well. Instead, we will include a variety of healthier snacks and fruit. We will also provide nourishing lunches every day for all students. We suggest noting any special diet needs on the school lunch form.

There will also be a weekly healthy eating and cooking class in the cafeteria. Here, students can learn about different diet, how to make a diet suitable for your body, and how to prepare simple and nourishing meals. This is a fun and free class that all students could really benefit from. Please sign up for it at the library.

We will also increase P.E. classes from two to four times a week. Although we already tried to promote exercise after school, students weren’t very interested. We hope this will help students form a habit of getting regular physical activity and understand its benefits.

Best regard,

Principal Andrew Thomas

0. Students will still be able to buy chips from the school cafeteria.        True/False

(Học sinh vẫn có thể mua khoai tây chiên từ căn tin của trường.)

1. The cafeteria will start selling more fruit and healthy snacks.     True/False

2. Students can tell the school about any special diets they have.      True/False       

3. Students can get free meals once a week in cafeteria.       True/False

4. Students will start having two P.E. classes each week.       rue/False

5. The principal wants students to understand the benefit of eating healthily and doing exercise. True/False

Đáp án:

1. True

2. True

3. False

4. False

5. True

Lời giải:

1. True

The cafeteria will start selling more fruit and healthy snacks.                

(Căn tin sẽ bắt đầu bán trái cây và đồ ăn nhẹ lành mạnh.)

Thông tin: “Instead, we will include a variety of healthier snacks and fruit.”

(Thay vào đó, chúng tôi sẽ cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ và trái cây lành mạnh hơn.)

=> Chọn True

2. True

Students can tell the school about any special diets they have.                     

(Học sinh có thể thông báo cho nhà trường về bất kỳ chế độ ăn đặc biệt nào mà mình áp dụng.)

Thông tin: “We suggest noting any special diet needs on the school lunch form.”

(Chúng tôi khuyên bạn nên ghi chú bất kỳ nhu cầu ăn kiêng đặc biệt nào vào biểu mẫu bữa trưa ở trường.)

=> Chọn True

3. False

Students can get free meals once a week in cafeteria.                                         

(Học sinh được ăn miễn phí mỗi tuần một lần tại căn tin.)

Thông tin: “This is a fun and free class that all students could really benefit from.”

(Đây là một lớp học vui vẻ và miễn phí mà tất cả học sinh đều có thể thực sự được hưởng lợi.)

=> Chọn False

4. False

Students will start having two P.E. classes each week.                            

(Học sinh sẽ bắt đầu có hai tiết học thể dục mỗi tuần.)

Thông tin: “We will also increase P.E. classes from two to four times a week.”

(Chúng tôi cũng sẽ tăng tiết học thể dục từ hai đến bốn lần một tuần.)                    

=> Chọn False

5. True

The principal wants students to understand the benefit of eating healthily and doing exercise.

(Hiệu trưởng muốn học sinh hiểu lợi ích của việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục.)

Thông tin: “We hope this will help students form a habit of getting regular physical activity and understand its benefits.”

(Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp học sinh hình thành thói quen hoạt động thể chất thường xuyên và hiểu được lợi ích của nó.)

=> Chọn True

Dịch bài:

Gửi Phụ huynh,

Từ tuần sau, căng tin trường sẽ ngừng bán nước ngọt và đồ ăn vặt. Mặc dù nhiều học sinh thích ăn khoai tây chiên và kẹo ở trường nhưng chúng tôi đang loại bỏ những thực phẩm này. Chúng không tốt cho sức khỏe và không giúp học sinh học tập tốt. Thay vào đó, chúng tôi sẽ bổ sung nhiều loại đồ ăn nhẹ và trái cây lành mạnh hơn. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp bữa trưa bổ dưỡng hàng ngày cho tất cả học sinh. Chúng tôi khuyên bạn nên ghi chú bất kỳ nhu cầu ăn kiêng đặc biệt nào vào biểu mẫu bữa trưa ở trường.

Hàng tuần cũng sẽ có lớp học nấu ăn và ăn uống lành mạnh tại căn tin. Tại đây, học viên có thể tìm hiểu về các chế độ ăn uống khác nhau, cách xây dựng chế độ ăn phù hợp với cơ thể cũng như cách chế biến những bữa ăn đơn giản nhưng đầy đủ dinh dưỡng. Đây là một lớp học vui vẻ và miễn phí mà tất cả học sinh thực sự có thể được hưởng lợi. Hãy đăng ký nó tại thư viện.

Chúng tôi cũng sẽ tăng tiết học thể dục từ hai đến bốn lần một tuần. Mặc dù chúng tôi đã cố gắng khuyến khích việc tập thể dục sau giờ học nhưng học sinh vẫn không mấy hứng thú. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp học sinh hình thành thói quen hoạt động thể chất thường xuyên và hiểu được lợi ích của nó.

Trân trọng,

Hiệu Trưởng Andrew Thomas

Câu 17: Circle the correct answers.

1. The city is trying to increase people’s ____ to healthy food by creating community gardens.

A. access   

B. fat     

C. chemical     

D. promote

2. How many ___________ you need to eat a day depends on your age, and amount of physical activity.

A. viruses   

B. calories   

C. risks     

D. cafeterias

3. Although many people believe it’s bad for us, _____________ is necessary for our bodies, especially our organs.

A. bone       

B. nutrients   

C. fat     

D. risks

4. Scientists are trying to find the ___________ that causes the disease.

A. virus     

B. bone   

C. nutrient     

D. calorie

5. Let me cook you a __________ dinner. You’ll feel better.

A. obese   

B. nourishing       

C. organ     

D. promote

6. I broke a ___________ last year. It really hurt, and I had to go to hospital.

A. access     

B. chemical   

C. cafeteria     

D. bone

7. Did you know that you can be __________ to sugar? You’ll always want to eat sweet food.

A. obese   

B. access 

C. addicted     

D. fat

8. Your body needs lots of different ________ to be healthy.

 A. nutrients   

B. viruses     

C. detoxes     

D. risks

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. A

5. B

6. D

7. C

8. A

Giải thích:

1. Đáp án A

A. access (n): tiếp cận                 

B. fat (n): chất béo                      

C. chemical (n): chất hóa học                           

D. promote (v): thúc đẩy

The city is trying to increase people’s access to healthy food by creating community gardens.

(Thành phố đang cố gắng tăng khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh của người dân bằng cách tạo ra các khu vườn cộng đồng.)

=> Chọn A

2. Đáp án B

A. viruses (n): vi rút

B. calories (n): ca lo          

C. risks (n): rùi ro                        

D. cafeterias (n): căn tin

How many calories you need to eat a day depends on your age, and amount of physical activity.

(Bạn cần ăn bao nhiêu calo mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ hoạt động thể chất của bạn.)

=> Chọn B

3. Đáp án B

A. bone (n): xương                      

B. nutrients (n): chất dinh dưỡng            

C. fat (n): chất béo                                 

D. risks (n): rùi ro             

Although many people believe it’s bad for us, nutrients is necessary for our bodies, especially our organs.

(Mặc dù nhiều người cho rằng điều đó không tốt cho chúng ta nhưng chất dinh dưỡng rất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là các cơ quan.)

=> Chọn B

4. Đáp án A

A. virus (n): vi rút   

B. bone (n): xương                      

C. nutrient (n): chất dinh dưỡng                        

D. calorie (n): ca lo 

Scientists are trying to find the virus that causes the disease.

(Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra loại virus gây bệnh.)

=> Chọn A

5. Đáp án B

A. obese (adj): béo phí                 

B. nourishing (adj): bổ dưỡng                

C. organ (n): nội tạng                  

D. promote (v): thúc đẩy

Let me cook you a nourishing dinner. You’ll feel better.

(Hãy để tôi nấu cho bạn một bữa tối bổ dưỡng. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.)

=> Chọn B

6. Đáp án D

A. access (n): tiếp cận       

B. chemical (n): chất hóa học                 

C. cafeteria (n): căn tin                

D. bone (n): xương

I broke a bone last year. It really hurt, and I had to go to hospital.

(Tôi bị gãy xương năm ngoái. Nó thực sự rất đau và tôi phải đến bệnh viện.)

=> Chọn D

7. Đáp án C

A. obese (adj): béo phì      

B. access (n): tiếp cận                 

C. addicted (adj): nghiện                        

D. fat (n): chất béo

Did you know that you can be addicted to sugar? You’ll always want to eat sweet food.

(Bạn có biết rằng bạn có thể bị nghiện đường? Bạn sẽ luôn muốn ăn đồ ngọt.)

=> Chọn C

8. Đáp án A

A. nutrients (n): chất dinh dưỡng

B. viruses (n): vi rút                    

C. detoxes (n): giải độc                          

D. risks (n): rủi ro

Your body needs lots of different nutrients to be healthy.

(Cơ thể bạn cần rất nhiều chất dinh dưỡng khác nhau để khỏe mạnh.)

=> Chọn A

Câu 18: Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences.

1. you need./a healthy diet/with all the nutrients/Doctors suggest eating

__________________________________________

2. Many people/them are dangerous./though some of/follow detox diets

 _________________________________________

3. that children and teens/Experts suggest starting/school later so/get more sleep.

________________________________________

4. doing exercise,/do it enough./people often don’t/are benefits to/Although there

____________________________________________

5. cutting out soda/We often suggest/losing weight./and chips/to start

 ____________________________________________

6. eating bananas,/Doctors suggest/to have a/yogurt, and fatty fish/healthy diet.

______________________________________________

7. their children./are risks/Though there/on the internet,/don’t monitor/many parents

 ____________________________________________

8. wants a/eat less/he doesn’t/want to/red meat./Although he/healthier diet,

 _____________________________________________

Lời giải:

1. you need./a healthy diet/with all the nutrients/Doctors suggest eating

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Đáp án: Doctors suggest eating a healthy diet with all the nutrients you need.

(Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với tất cả các chất dinh dưỡng bạn cần.)

2. Many people/them are dangerous./though some of/follow detox diets

Cấu trúc viết câu với “though” (mặc dù): S + V + though + S + V.

Đáp án: Many people follow detox diets though some of them are dangerous.

(Nhiều người theo chế độ ăn kiêng giải độc mặc dù một số trong số đó rất nguy hiểm.)

3. that children and teens/Experts suggest starting/school later so/get more sleep.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Cấu trúc viết câu với “so that” (để): S + V + so that + S + V.

Đáp án:  Experts suggest starting school later so that children and teens get more sleep.

(Các chuyên gia khuyên nên bắt đầu đi học muộn hơn để trẻ em và thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn.)

4. doing exercise,/do it enough./people often don’t/are benefits to/Although there

Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.

Đáp án:  Although there are benefits to doing exercise, people often don’t do it enough.

(Mặc dù việc tập thể dục có những lợi ích nhưng mọi người thường không tập đủ.)

5. cutting out soda/We often suggest/losing weight./and chips/to start

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Theo sau động từ “start” (bắt đầu) cần một động từ ở dạng V-ing.

Đáp án:  We often suggest cutting out soda and chips to start losing weight.

(Chúng tôi thường khuyên bạn nên cắt bỏ soda và khoai tây chiên để bắt đầu giảm cân.)

6. eating bananas,/Doctors suggest/to have a/yogurt, and fatty fish/healthy diet.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Theo sau từ chỉ mục đích “to” (để) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

Đáp án: Doctors suggest eating bananas, yogurt, and fatty fish to have a healthy diet.

(Các bác sĩ khuyên nên ăn chuối, sữa chua và cá béo để có chế độ ăn uống lành mạnh.)

7. their children./are risks/Though there/on the internet,/don’t monitor/many parents

Cấu trúc viết câu với “though” (mặc dù): Though + S + V, S + V.

Đáp án: Though there are risks on the internet, many parents don’t monitor their children.

(Mặc dù có những rủi ro trên Internet nhưng nhiều phụ huynh không giám sát con mình.)

8. wants a/eat less/he doesn’t/want to/red meat./Although he/healthier diet,

 Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.

Đáp án:  Although he wants a healthier diet, he doesn’t want to eat less red meat.

(Mặc dù muốn có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn nhưng anh ấy không muốn ăn ít thịt đỏ.)

Câu 19: Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. many              B. obese                  C. diet                                    D. access

2.  A. calorie            B. chemical             C. bananas                              D. nutrients

Lời giải:

1. Đáp án B

A. many      /ˈmɛni/

B. obese      /əʊˈbiːs/

C. diet        /ˈdaɪət/         

D. access     /ˈæksɛs/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

2. Đáp án C

A. calorie     /ˈkæləri/

B. chemical     /ˈkɛmɪkəl/

C. bananas      /bəˈnænəz/   

D. nutrients      /ˈnjuːtriənts/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C

Câu 20: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. obese                        B. detox                             C. access                                D. sleep

2.  A. virus                         B. nourishing                     C. risk                                D. addicted

Lời giải:

1. Đáp án C

A. obese    /əˈbiːs/

B. detox     /ˈdiːtɒks/

C. access   /ˈæksɛs/

D. sleep      /sliːp/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɛ/, các phương án còn lại phát âm /i:/

Chọn C

2. Đáp án A

A. virus   /ˈvaɪrəs/

B. nourishing    /ˈnɜːrɪʃɪŋ/     

C. risk   /rɪsk/

D. addicted     /əˈdɪktɪd/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ai/, các phương án còn lại phát âm /i/

Chọn A

Câu 21: Choose the correct answer (A, B, C, or D).

1. Dr. Jones: “Although kids love using their phones, too much ____ is bad for them.”

    Mrs. Smith: “How much is OK?”

 A. screen time 

B. fast food       

C. sleep     

D. fat

2. Mandy: “Drinking fruit juice is the same as eating fruit.”

    Paul: “No, Mandy. That’s a ____________. Doctors suggest eating fruit, not drinking juice.”

A. myth   

B. detox   

C. risk     

D. nutrient

3. Chris: “I read that the sun makes our _______________strong.”

    Leah: “That’s true. We should spend ten to thirty minutes a day in the sun.”

A. fat       

B. cafeteria     

C. virus     

D. bones

4. Mr. Green: “That’s all for today, everybody. ____________. You all worked very hard.”

    Jack: “Thank you, Mr. Green.”

A. You didn’t do enough

B. Thanks for your time

C. Please open your books

D. Class starts in five minutes

Đáp án:

1. A

2. A

3. D

4. B

Giải thích:

1. Đáp án A

A. screen time (n): thời gian dùng thiết bị

B. fast food (n): thức ăn nhanh               

C. sleep (n): giấc ngủ        

D. fat (n): chất béo

Dr. Jones: “Although kids love using their phones, too much screen time is bad for them.”

Mrs. Smith: “How much is OK?”

(Tiến sĩ Jones: “Mặc dù trẻ em thích sử dụng điện thoại nhưng dành quá nhiều thời gian cho màn hình sẽ không tốt cho chúng”.

Bà Smith: “Bao nhiêu là được?”)

=> Chọn A

2. Đáp án A

A. myth (n): tin đồn          

B. detox (n): giải độc                   

C. risk (n): rùi ro                         

D. nutrient (n): chất dinh dưỡng

Mandy: “Drinking fruit juice is the same as eating fruit.”

Paul: “No, Mandy. That’s a myth. Doctors suggest eating fruit, not drinking juice.”

(Mandy: “Uống nước ép trái cây cũng giống như ăn trái cây”.

Paul: “Không, Mandy. Đó là một tin đồn. Các bác sĩ khuyên nên ăn trái cây chứ không nên uống nước trái cây”.)

=> Chọn A

3. Đáp án D

A. fat (n): chất béo                      

B. cafeteria (n): căn tin      

C. virus (n): vi rút             

D. bones (n): xương

Chris: “I read that the sun makes our bones strong.”

Leah: “That’s true. We should spend ten to thirty minutes a day in the sun.”

(Chris: “Tôi đọc được rằng mặt trời làm cho xương của chúng ta chắc khỏe.”

Leah: “Đúng vậy. Chúng ta nên dành mười đến ba mươi phút mỗi ngày dưới ánh mặt trời.”)

=> Chọn D

4. Đáp án B

A. You didn’t do enough (Bạn làm chưa đủ)

B. Thanks for your time (Cảm ơn bạn đã dành thời gian)

C. Please open your books (Hãy mở sách của bạn ra)

D. Class starts in five minutes (Năm phút nữa lớp học sẽ bắt đầu.)

Mr. Green: “That’s all for today, everybody. Thanks for your time. You all worked very hard.”

Jack: “Thank you, Mr. Green.”

(Ông Green: “Hôm nay là xong nhé mọi người. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi. Tất cả các bạn đã làm việc rất chăm chỉ.”

Jack: “Cảm ơn ông Green.”)

=> Chọn B

Câu 22: Write about ways to stay healthy and which ones you do. Write 100 to 120 words.   

(Viết về những cách để giữ sức khỏe và những điều bạn làm. Viết 100 đến 120 từ.)

Write about ways to stay healthy and which ones you do - Mẫu 1

Staying healthy involves a combination of lifestyle choices that promote physical and mental well-being. Regular exercise is crucial, and I make sure to engage in activities like jogging and yoga to stay active. Additionally, maintaining a balanced diet rich in fruits, vegetables, and lean proteins is essential for providing the body with the necessary nutrients. Hydration is another priority, so I ensure to drink plenty of water throughout the day. Moreover, prioritizing adequate sleep and managing stress through relaxation techniques like meditation contribute to overall health. By incorporating these habits into my daily routine, I aim to maintain a healthy lifestyle and optimize my well-being.

Dịch:

Giữ gìn sức khỏe bao gồm sự kết hợp của các lựa chọn lối sống nhằm thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng và tôi đảm bảo tham gia vào các hoạt động như chạy bộ và yoga để duy trì hoạt động. Ngoài ra, duy trì chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây, rau và protein nạc là điều cần thiết để cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết. Hydrat hóa là một ưu tiên khác, vì vậy tôi đảm bảo uống nhiều nước suốt cả ngày. Hơn nữa, ưu tiên ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn như thiền sẽ góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể. Bằng cách kết hợp những thói quen này vào thói quen hàng ngày của mình, tôi mong muốn duy trì một lối sống lành mạnh và tối ưu hóa sức khỏe của mình.

Write about ways to stay healthy and which ones you do - Mẫu 2

Staying healthy involves several simple habits. Eating nutritious meals, including plenty of fruits and vegetables, is crucial. Regular exercise, such as jogging or dancing, keeps your body strong and active. Drinking water throughout the day and getting enough sleep each night are important for your overall well-being. Personally, I focus on cooking balanced meals at home and doing yoga or stretching exercises to stay flexible and relaxed. It's also beneficial to manage stress with activities like meditation or spending time outdoors. By adopting these habits, you can maintain a healthy lifestyle and feel your best every day.

Dịch:

Giữ sức khỏe bao gồm một số thói quen đơn giản. Ăn các bữa ăn bổ dưỡng, bao gồm nhiều trái cây và rau quả, là rất quan trọng. Tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như chạy bộ hoặc khiêu vũ, giúp cơ thể bạn khỏe mạnh và năng động. Uống nước suốt cả ngày và ngủ đủ giấc mỗi đêm rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của bạn. Cá nhân tôi tập trung vào việc nấu các bữa ăn cân bằng ở nhà và tập yoga hoặc các bài tập giãn cơ để luôn linh hoạt và thư giãn. Việc kiểm soát căng thẳng bằng các hoạt động như thiền hoặc dành thời gian ngoài trời cũng có lợi. Bằng cách áp dụng những thói quen này, bạn có thể duy trì lối sống lành mạnh và cảm thấy tốt nhất mỗi ngày.

Write about ways to stay healthy and which ones you do - Mẫu 3

Staying healthy is important, and there are many ways to do it. Eating a balanced diet with lots of fruits and vegetables is one way. It's also good to exercise regularly, like walking or playing sports. Drinking enough water and getting plenty of sleep each night help too. I personally try to eat vegetables with every meal and go for a walk or bike ride most days. It's also important to take breaks and relax, maybe by reading or doing something you enjoy. Taking care of your body and mind helps you stay strong and feel good every day.

Write about ways to stay healthy and which ones you do - Mẫu 4

To stay healthy, it's important to prioritize mental well-being alongside physical health. Engaging in activities that reduce stress, such as yoga or deep breathing exercises, helps maintain a balanced mind. Building strong social connections and spending time with friends and family supports emotional health. It's also crucial to schedule regular health check-ups and screenings to monitor any potential health issues. Personally, I practice mindfulness meditation daily to relax and clear my mind. I also enjoy cooking nutritious meals at home using fresh ingredients. Making time for hobbies like painting or reading helps me unwind and stay mentally sharp. By focusing on both physical and mental health, I can lead a balanced and fulfilling life.

Write about ways to stay healthy and which ones you do - Mẫu 5

To maintain good health, it's essential to prioritize regular physical activity, such as walking, swimming, or cycling, to keep your body strong and fit. Eating a balanced diet rich in fruits, vegetables, and whole grains provides essential nutrients. Drinking plenty of water and limiting sugary drinks helps maintain hydration and overall health. Additionally, getting enough sleep each night and practicing good hygiene habits, like washing hands frequently, supports your immune system. Personally, I make sure to incorporate exercise into my daily routine and choose wholesome foods like salads and lean proteins. Taking breaks to relax and unwind, whether through hobbies or spending time with loved ones, also contributes to overall well-being. These habits together help me stay healthy and energized.

Câu 23: 1. What is your hobby?

What hobby ..........................

2. We all find painting interesting because its a creative activity.

We all think ..........................

3. His hobby is collecting toy cars.

He collects ..........................

4. It isnt necessary to finish the work today.

You dont ..........................

5. When did you start your hobby?

How long ..........................

6. It took me three hours to make this pottery jug.

I spent ..........................

7. My father likes to do gardening at the weekend.

My father enjoys ..........................

8. Why dont we go swimming this afternoon?

What about ..........................

Lời giải

1.  What hobby do you have?

Công thức: Đặt "what" để hỏi về sở thích + động từ "do" + chủ ngữ.

Dịch: Bạn có sở thích gì?

2.   We all think painting is interesting because it’s a creative activity.

Công thức: Sử dụng "think" để diễn đạt ý kiến + bổ ngữ (painting is interesting) + lý do.

Dịch: Chúng tôi đều nghĩ rằng việc vẽ tranh thú vị vì đó là một hoạt động sáng tạo.

3.  He collects toy cars as a hobby.

Công thức: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + "as a hobby" để chỉ sở thích.

Dịch: Anh ấy sưu tầm xe đồ chơi như một sở thích.

4.   You don’t have to finish the work today.

Công thức: Sử dụng "don’t have to" để diễn đạt điều không cần thiết.

Dịch: Bạn không cần phải hoàn thành công việc hôm nay.

5.  How long have you had your hobby?

Công thức: "How long" để hỏi về khoảng thời gian + động từ hoàn thành (have had) + chủ ngữ.

Dịch: Bạn đã có sở thích này bao lâu rồi?

6.  I spent three hours making this pottery jug.

Công thức: Chủ ngữ + động từ quá khứ (spent) + thời gian + gerund (making).

Dịch: Tôi đã dành ba giờ để làm chiếc bình gốm này.

7.  My father enjoys gardening at the weekend.

Công thức: Chủ ngữ + động từ (enjoys) + danh động từ (gardening) + thời gian.

Dịch: Bố tôi thích làm vườn vào cuối tuần.

8.  What about going swimming this afternoon?

Công thức: "What about" để đề xuất một ý kiến + gerund (going swimming).

Dịch: Thế còn việc đi bơi chiều nay thì sao?

Câu 24: We ____ (be) from French. We ____ (be) there for 20 years.

Lời giải:

1.  We are from France.

Sử dụng động từ "to be" ở hiện tại ("are") để diễn tả nguồn gốc hoặc nơi cư trú.

Dịch: Chúng tôi đến từ Pháp.

2.  We have been there for 20 years.

Sử dụng thì hiện tại hoàn thành ("have been") để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

Dịch: Chúng tôi đã ở đó được 20 năm.

Câu 25: We can't buy this car because it is very expensive 

If ..........................................

Lời giải:

Xác định nguyên nhân: Câu gốc diễn tả một điều kiện (xe này quá đắt) dẫn đến một kết quả (chúng tôi không thể mua xe).

Sử dụng "if": Chúng ta có thể chuyển đổi câu này sang dạng điều kiện bằng cách thay "because" bằng "if" để diễn đạt điều kiện ngược lại (nếu không đắt, chúng tôi có thể mua). Trong câu điều kiện loại II, ta sử dụng thì quá khứ cho tình huống không có thực (were).

Câu chuyển đổi: If this car weren't very expensive, we could buy it.

Dịch: Nếu chiếc xe này không quá đắt, chúng tôi có thể mua nó.

Câu 26: We danced, sang and t__ stories in English

Lời giải:

"We danced, sang, and told stories in English."

Cấu trúc câu:

"We" là chủ ngữ (chúng tôi).

"danced," "sang," và "told stories" là các động từ chỉ hành động, được nối bằng dấu phẩy và "and".

"in English" chỉ ngôn ngữ mà các hành động này được thực hiện.

told là dạng quá khứ của tell (tell story: kể chuyện)

Các động từ phía trước: danced, sang đều ở thì quá khứ đơn, nên tell cũng chia ở quá khứ đơn -> told

Dịch: Chúng tôi khiêu vũ, hát và kể chuyện bằng tiếng Anh.

Câu 27: We moved into our new house on a warm September day. It was not relly a new house; it was hunded and fours years old, but it was new to us. The house had running water, gas and electricity, but for some reason there was no electric light in the kitchen. It was something quite unexpected; a house with electricity but without a kitchen light. It was quite puzzling because our kitchen was a large room, perhaps the largest in the house. I telephoned for an electrian. He came and fixed it for us. And he changed $86 for doing job.

21. When did they move into their new house?

A. in the summer

B. in the autumn

C. in the spring

D. in the winter

22. What did the house have ?

A. gas and running water

C. running water, gas and electricity

B. gas and electricity

D. running water, gas and electri light the kitchen

23. How old was the house ?

A. The house was more than a hundred and fourteen years old

B. The house more than a centery old

C. The house was nearly 150 years old

D. The house was new

24. What happen in the end ?

A. An electrician came to help

B. An electrician came to fix

C. An electrian came

D. An electrian came to fix and charged some money

25. Why was it quite puzzing not to have electricity in the kitchen ?

A. because the kitchen was probably the largest place in the house

B. because the kitchen was dark

C. because the kitchen was not a small place

D. because they needed to do the cooking at night.

Lời giải:

21. When did they move into their new house?

Đáp án: B. in the autumn

Vị trí trong bài văn: Câu mở đầu nói rằng "We moved into our new house on a warm September day." Tháng 9 nằm trong mùa thu (autumn).

Lý do không chọn các đáp án khác:

A. in the summer: Không đúng vì tháng 9 không phải là mùa hè.

C. in the spring: Không đúng vì tháng 9 không phải là mùa xuân.

D. in the winter: Không đúng vì tháng 9 không phải là mùa đông.

22. What did the house have?

Đáp án: C. running water, gas and electricity

Vị trí trong bài văn: "The house had running water, gas and electricity."

Lý do không chọn các đáp án khác:

A. gas and running water: Thiếu phần "electricity".

B. gas and electricity: Thiếu phần "running water".

D. running water, gas and electric light in the kitchen: Câu này sai vì không có điện sáng trong bếp.

23. How old was the house?

Đáp án: C. The house was nearly 150 years old

Vị trí trong bài văn: "it was hundred and four years old."

Lý do không chọn các đáp án khác:

A. The house was more than a hundred and fourteen years old: Không chính xác vì số tuổi là 104.

B. The house more than a century old: Câu này không chính xác vì một thế kỷ là 100 năm.

D. The house was new: Không đúng vì rõ ràng trong văn bản đã nói nhà cũ 104 năm.

24. What happened in the end?

Đáp án: D. An electrician came to fix and charged some money

Vị trí trong bài văn: "I telephoned for an electrician. He came and fixed it for us. And he changed $86 for doing job."

Lý do không chọn các đáp án khác:

A. An electrician came to help: Không đầy đủ thông tin, không đề cập đến việc sửa chữa.

B. An electrician came to fix: Thiếu thông tin về việc tính phí.

C. An electrician came: Thiếu thông tin về việc sửa chữa và phí.

25. Why was it quite puzzling not to have electricity in the kitchen?

Đáp án: A. because the kitchen was probably the largest place in the house

Vị trí trong bài văn: "It was quite puzzling because our kitchen was a large room, perhaps the largest in the house."

Lý do không chọn các đáp án khác:

B. because the kitchen was dark: Không được đề cập đến trong văn bản.

C. because the kitchen was not a small place: Mặc dù đúng, nhưng không chính xác bằng A, vì câu A nêu rõ lý do.

D. because they needed to do the cooking at night: Không được đề cập trong văn bản.

Câu 28: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

1. We seldom (eat) ........ before 6:30

2. Look! A man (run) ......... after the train. He ( want) to watch it.

3. I (do) ............ an exercise on the persent tenses at this moment and i (think) ........ that i (know) ........ how to use it now.

4. You (watch) .......... TV last night?

5. Miss Helen (help) ........... you as soon as she (finish) ........... that letter tomorrow.

6. We (know) ............. the result of the exam in 3 weeks.

Lời giải:

1.  We seldom eat before 6:30.

Giải thích: "seldom" là trạng từ chỉ tần suất, đi với thì hiện tại đơn (present simple).

Dịch: Chúng tôi hiếm khi ăn trước 6:30.

2.  Look! A man is running after the train. He wants to watch it.

Giải thích: "Look!" yêu cầu chú ý đến hành động đang diễn ra, nên dùng thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) cho "run". "Wants" là thì hiện tại đơn.

Dịch: Nhìn kìa! Một người đàn ông đang chạy theo chiếc tàu. Anh ta muốn xem nó.

3.  I am doing an exercise on the present tenses at this moment and I think that I know how to use it now.

Giải thích: "at this moment" chỉ thời điểm hiện tại, dùng thì hiện tại tiếp diễn cho "do". "Think" và "know" là thì hiện tại đơn.

Dịch: Tôi đang làm một bài tập về các thì hiện tại vào lúc này và tôi nghĩ rằng tôi biết cách sử dụng chúng rồi.

4.  Did you watch TV last night?

Giải thích: "last night" chỉ thời gian trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn (past simple).

Dịch: Bạn đã xem TV tối qua không?

5.  Miss Helen will help you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Giải thích: "will" chỉ hành động trong tương lai. "as soon as" kết hợp với thì hiện tại đơn (finishes) cho hành động xảy ra trong tương lai.

Dịch: Cô Helen sẽ giúp bạn ngay khi cô ấy viết xong bức thư đó vào ngày mai.

6.  We will know the result of the exam in 3 weeks.

Giải thích: "in 3 weeks" chỉ thời gian trong tương lai, nên dùng thì tương lai đơn (future simple).

Dịch: Chúng tôi sẽ biết kết quả của kỳ thi trong 3 tuần nữa.

Câu 29: Rewrite each of the following sentences so that it means exactly as the sentence before it:

72. We understand that inner-city crime rates are going up in most areas

-> Inner-city crime rates .................................................

73. They say that the rock star’s wife has had at least two facelifts

-> The rock star’s wife .................................................

74. We believe that nine crew members were lost overboard in the storm

-> Nine crew members .................................................

75. It was considered that Ralph’s speech was one of the best

-> Ralph’s speech .................................................

76. It is expected that tax increases will be announce in tomorrow’s budget statement

-> Tax increases .................................................

Lời giải:

72. Inner-city crime rates are understood to be going up in most areas.

Chuyển từ "We understand that..." sang dạng bị động, sử dụng "are understood to".

Cấu trúc: "subject (Inner-city crime rates) + be + understood to + V nguyên thể".

Dịch: Tỷ lệ tội phạm ở khu vực nội thành được hiểu là đang tăng lên ở hầu hết các khu vực.

73. The rock star’s wife is said to have had at least two facelifts.

Chuyển từ "They say that..." sang dạng bị động với "is said to".

Cấu trúc: "subject (The rock star’s wife) + be + said to + have + V quá khứ phân từ".

Dịch: Vợ của ngôi sao nhạc rock được cho là đã có ít nhất hai ca phẫu thuật nâng cơ mặt.

74. Nine crew members are believed to have been lost overboard in the storm.

Chuyển từ "We believe that..." sang dạng bị động với "are believed to".

Cấu trúc: "subject (Nine crew members) + be + believed to + have been + V quá khứ phân từ".

Dịch: Chín thành viên trong đoàn thủy thủ được tin là đã bị rơi xuống biển trong cơn bão.

75. Ralph’s speech was considered to be one of the best.

Chuyển từ "It was considered that..." sang dạng chủ động với "was considered to be".

Cấu trúc: "subject (Ralph’s speech) + be + considered to be + complement".

Dịch: Bài phát biểu của Ralph được coi là một trong những bài tốt nhất.

76. Tax increases are expected to be announced in tomorrow’s budget statement.

Chuyển câu từ dạng bị động "It is expected that..." sang dạng chủ động, giữ nguyên ý nghĩa.

Cấu trúc: "subject (Tax increases) + be + expected to + V nguyên thể".

Dịch: Dự kiến sẽ có thông báo tăng thuế trong bản ngân sách ngày mai.

Câu 30: Complete using correct form of the words in the box.

course - court  - pitch  -  rink  -  track  -  beat  -  win  -  score  -  bat  -  stick  -  rod  -  racket

1. We used to go skating at the ice ____ every Saturday.

2. Keith had never seen such a large golf _________ until he wen to Scotland.

3. We all met at the basketball _________ at half past three.

4. It's called a boxing _________ ,but it's actually square!

5. For the 800 metres race, you have to run round the _________ twice.

6. The football match had to be called off because the _________ was flooded

7. Our team _________ until half time, but in the second half the other team _________ three goals, and so they _________ us. But it was a great match!

8. Adrian got a new fishing _________ for his birthday.

9. Can I brorrow your tennis _________ ?

10. Why are hockey _________ such a strange shape?

11. I'd spend hours putting linseed oil on my criket _________ to keep the wood strong.

Lời giải:

1. We used to go skating at the ice rink every Saturday.

Cách làm:

"rink" chỉ một sân băng dành cho trượt băng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mùa đông. Từ này có nghĩa là một không gian có bề mặt băng để người ta có thể trượt trên đó.

Dịch: Chúng tôi thường đi trượt băng ở sân băng mỗi thứ Bảy.

2. Keith had never seen such a large golf course until he went to Scotland.

Cách làm:

"course" trong ngữ cảnh này đề cập đến một khu vực dành cho việc chơi golf, nơi có nhiều lỗ golf khác nhau. Thông thường, một sân golf có 18 lỗ.

Dịch: Keith chưa bao giờ thấy một sân golf lớn như vậy cho đến khi anh ấy đến Scotland.

3. We all met at the basketball court at half past three.

Cách làm:

"court" là nơi chơi bóng rổ, thường được bao quanh bởi các đường biên và có lưới ở hai đầu. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong thể thao, đặc biệt là bóng rổ.

Dịch: Chúng tôi đã gặp nhau ở sân bóng rổ lúc ba giờ rưỡi.

4. It's called a boxing ring, but it's actually square!

Cách làm:

"ring" trong quyền anh thường được gọi là một hình vuông, mặc dù từ "ring" thường khiến người ta nghĩ đến hình tròn. Điều này là một sự thú vị trong ngôn ngữ.

Dịch: Nó được gọi là sàn boxing, nhưng thực ra là hình vuông!

5. For the 800 metres race, you have to run round the track twice.

Cách làm:

"track" chỉ một đường đua, nơi diễn ra các cuộc đua chạy. Nó thường có hình oval hoặc chữ nhật và được thiết kế đặc biệt cho các môn thể thao điền kinh.

Dịch: Đối với cuộc đua 800 mét, bạn phải chạy quanh đường đua hai lần.

6. The football match had to be called off because the pitch was flooded.

Cách làm:

"pitch" là sân chơi bóng đá, nơi diễn ra trận đấu. Nếu sân bị ngập nước, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thi đấu.

Dịch: Trận bóng đá phải hoãn lại vì sân bị ngập nước.

7. Our team won until half time, but in the second half the other team scored three goals, and so they beat us. But it was a great match!

Cách làm:

"won": Chỉ việc đội của chúng tôi dẫn đầu cho đến khi nghỉ giữa hiệp.

"scored": Để ghi bàn, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao.

"beat": Diễn tả kết quả cuối cùng của trận đấu khi đội đối phương chiến thắng.

Dịch: Đội chúng tôi đã thắng cho đến khi nghỉ giữa hiệp, nhưng trong hiệp hai, đội kia đã ghi ba bàn, và vì vậy họ đã đánh bại chúng tôi. Nhưng đó là một trận đấu tuyệt vời!

8. Adrian got a new fishing rod for his birthday.

Cách làm:

"rod" là cần câu, một dụng cụ thiết yếu trong câu cá. Câu cá là một hoạt động phổ biến trong giải trí.

Dịch: Adrian đã nhận được một cây cần câu mới cho sinh nhật của mình.

9. Can I borrow your tennis racket?

Cách làm:

"racket" là vợt tennis, được sử dụng để đánh bóng trong môn thể thao tennis. Vợt này có hình dạng đặc biệt để tạo ra sức mạnh và kiểm soát.

Dịch: Tôi có thể mượn vợt tennis của bạn không?

10. Why are hockey sticks such a strange shape?

Cách làm:

"sticks" là gậy dùng trong môn hockey. Hình dạng của gậy thường cong để giúp người chơi điều khiển puck (bánh xe nhỏ trong hockey) một cách dễ dàng hơn.

Dịch: Tại sao gậy hockey lại có hình dạng kỳ lạ như vậy?

11. I'd spend hours putting linseed oil on my cricket bat to keep the wood strong.

Cách làm:

"bat" là gậy cricket, được sử dụng để đánh bóng trong môn thể thao cricket. Dầu lanh được sử dụng để bảo quản gỗ và giữ cho gậy bền lâu hơn.

Dịch: Tôi đã dành hàng giờ để bôi dầu lanh lên gậy cricket của mình để giữ cho gỗ bền.

Câu 31: Simple present and simple past: S + Be + PP

1. They carry those shelves to our library.

2. People see John at the bus stop every morning

3. They put those periodicals on the reading table

4. No one saw him at school yeterday

5. People speak English in Newzeland

6. My sisters finds that book on the shelf

7. Do they like him much?

8. Does Marry give you this book

9. People don't keep those books for refference

10.The principal doesn't write this letter

Lời giải:

1.  They carry those shelves to our library.

Chuyển sang bị động: "Those shelves are carried to our library (by them)."

Sử dụng động từ "to be" là "are" để phù hợp với chủ ngữ số nhiều "shelves" và động từ "carry" ở dạng quá khứ phân từ "carried".

Dịch: Những kệ sách đó được mang đến thư viện của chúng tôi (bởi họ).

2.  People see John at the bus stop every morning.

Chuyển sang bị động: "John is seen at the bus stop every morning (by people)."

"John" là chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "see" chuyển thành "is seen".

Dịch: John được thấy ở bến xe buýt mỗi sáng (bởi mọi người).

3.  They put those periodicals on the reading table.

Chuyển sang bị động: "Those periodicals are put on the reading table (by them)."

Sử dụng động từ "to be" là "are" với động từ "put" thành "are put".

Dịch: Những tài liệu đó được đặt lên bàn đọc (bởi họ).

4.  No one saw him at school yesterday.

Chuyển sang bị động: "He was not seen at school yesterday (by no one)."

Sử dụng động từ "to be" là "was" vì câu ở thì quá khứ. Động từ "see" thành "was seen" và thêm "not" để diễn tả phủ định.

Dịch: Anh ấy đã không được thấy ở trường hôm qua (bởi không ai).

5.  People speak English in New Zealand.

Chuyển sang bị động: "English is spoken in New Zealand (by people)."

"English" là chủ ngữ trong câu bị động, sử dụng "is spoken".

Dịch: Tiếng Anh được nói ở New Zealand (bởi mọi người).

6.  My sister finds that book on the shelf.

Chuyển sang bị động: "That book is found on the shelf (by my sister)."

"That book" là chủ ngữ trong câu bị động, và "find" chuyển thành "is found".

Dịch: Quyển sách đó được tìm thấy trên kệ (bởi chị tôi).

7.  Do they like him much?

Chuyển sang bị động: "Is he liked much (by them)?"

Đặt câu hỏi ở dạng bị động bằng cách sử dụng "is".

Dịch: Anh ấy có được yêu thích nhiều không (bởi họ)?

8.  Does Mary give you this book?

Chuyển sang bị động: "Is this book given to you (by Mary)?"

Đặt câu hỏi ở dạng bị động bằng cách sử dụng "is" và chuyển "give" thành "given".

Dịch: Quyển sách này có được đưa cho bạn không (bởi Mary)?

9.  People don't keep those books for reference.

Chuyển sang bị động: "Those books are not kept for reference (by people)."

Dùng "are not kept" để diễn tả sự phủ định.

Dịch: Những quyển sách đó không được giữ để tham khảo (bởi mọi người).

10. The principal doesn't write this letter.

Chuyển sang bị động: "This letter is not written by the principal."

Sử dụng "is not written" để thể hiện sự phủ định.

Dịch: Bức thư này không được viết bởi hiệu trưởng.

Câu 32: 1. We ....... to the countryside two months ago

a. go

b. have gone

c. went

d. will

2. What will you do if you .......... the final examinations?

a. will pass

b. would pass

c. pass

d. passed

3. I wish my summer holiday ............ longer

a. will be

b. is

c. were

d. has been

4. I asked him ............. he came from

a. where

b. who

c. what

d. which

5. It rained hard .........., my father went to work

a. thererefore

b. however

c. because

d. so

6. your sister writes poems and stories, ............. she?

a. does

b. doesn't

c. will

d. won't

7. Laura fell asleep during the lesson ............. she was tired

a. so

b. but

c. because

d. therefore

8. How much ............. do you want?

a, bananas

b. eggs

c. candies

d. sugar

9. Do you know the man .......... you met at the party yesterday?

a. what

b. which

c. whom

d. whose

10. Tomorrow the director will have a meeting ............ 8:00 am to 10:00 am

a. between

b. from

c. among

d. in

11. The doctor advised me ........... jogging every mornig

a, went

b. go

c. to go

d. doing

12, the bike ............ I have just bought is every cheap

a. which

b. where

c. what

d. who

13. we will start our trip ............ o'clock .......... the morning

a. in/in

b. at/in

c. in/at

d. at/at

14. He said he .............. come back later

a. will be

b. will

c. would be

d. would

15, We .......... anything from James since we left school

a. haven't heard

b. heard

c. don't hear

d. didn't hear

16. If I ........... a bird, I would be a dove

a. would be

b. were

c. am

d. will be

17. The children sang ............. during the trip

a. happily

b. happiness

c. unhappy

d. happy

18. This newspaper ......... everyday

a. happily

b. happines

c. published

d. is published

19.You have lived lived in this city since 1998, .........?

a, haven't you

b. didn't

c. did you

d. have you

20. My student enjoy ................ English very much

a. learn

b. learnt

c. learning

d. to learn

Lời giải:

1. Đáp án C

We went to the countryside two months ago.

Giải thích: "ago" chỉ một thời điểm trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn "went".

Dịch: Chúng tôi đã đi đến vùng nông thôn hai tháng trước.

2. Đáp án C

What will you do if you pass the final examinations?

Giải thích: Trong câu điều kiện, dùng thì hiện tại đơn (pass) sau "if" để diễn tả điều kiện.

Dịch: Bạn sẽ làm gì nếu bạn vượt qua kỳ thi cuối cùng?

3. Đáp án C

I wish my summer holiday were longer.

Giải thích: Câu ước "I wish" thường dùng thì quá khứ giả định "were".

Dịch: Tôi ước kỳ nghỉ hè của tôi dài hơn.

4. Đáp án A

I asked him where he came from.

Giải thích: Câu hỏi gián tiếp về địa điểm sử dụng "where".

Dịch: Tôi đã hỏi anh ấy anh đến từ đâu.

5. Đáp án B

It rained hard; however, my father went to work.

Giải thích: "however" là từ nối thể hiện sự tương phản.

Dịch: Trời mưa to; tuy nhiên, bố tôi vẫn đi làm.

6. Đáp án B

Your sister writes poems and stories, doesn't she?

Giải thích: Câu hỏi đuôi, dùng "doesn't" để khẳng định câu trước đó.

Dịch: Chị gái bạn viết thơ và truyện, phải không?

7. Đáp án C

Laura fell asleep during the lesson because she was tired.

Giải thích: "because" chỉ lý do, thích hợp cho ngữ cảnh.

Dịch: Laura đã ngủ gật trong giờ học vì cô ấy mệt.

8. Đáp án D

How much sugar do you want?

Giải thích: "sugar" là danh từ không đếm được, phù hợp với "how much".

Dịch: Bạn muốn bao nhiêu đường?

9. Đáp án C

Do you know the man whom you met at the party yesterday?

Giải thích: "whom" dùng để chỉ người, phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: Bạn có biết người đàn ông mà bạn đã gặp ở bữa tiệc hôm qua không?

10. Đáp án B

Tomorrow the director will have a meeting from 8:00 am to 10:00 am.

Giải thích: "from... to" chỉ khoảng thời gian.

Dịch: Ngày mai, giám đốc sẽ có một cuộc họp từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng.

11. Đáp án C

The doctor advised me to go jogging every morning.

Giải thích: Sau động từ "advise", cần dùng dạng "to + V".

Dịch: Bác sĩ khuyên tôi nên đi bộ mỗi sáng.

12. Đáp án A

The bike which I have just bought is very cheap.

Giải thích: "which" dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ, chỉ xe đạp.

Dịch: Chiếc xe đạp mà tôi vừa mua rất rẻ.

13. Đáp án B

We will start our trip at o'clock in the morning.

Giải thích: "at" dùng cho giờ, "in" dùng cho buổi sáng.

Dịch: Chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi của mình vào lúc mấy giờ sáng.

14. Đáp án D

He said he would come back later.

Giải thích: "would" dùng để diễn tả hành động trong tương lai trong câu tường thuật.

Dịch: Anh ấy nói rằng anh sẽ quay lại sau.

15. Đáp án A

We haven't heard anything from James since we left school.

Giải thích: "since" kết hợp với thì hiện tại hoàn thành để chỉ khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ.

Dịch: Chúng tôi không nghe tin gì từ James kể từ khi rời trường.

16. Đáp án B

If I were a bird, I would be a dove.

Giải thích: Trong câu điều kiện giả định, sử dụng "were" cho tất cả các chủ ngữ.

Dịch: Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ là một con bồ câu.

17. Đáp án A

The children sang happily during the trip.

Giải thích: "happily" là trạng từ, mô tả cách thức hành động.

Dịch: Bọn trẻ hát vui vẻ trong suốt chuyến đi.

18. Đáp án D

This newspaper is published every day.

Giải thích: Dùng thì hiện tại đơn bị động để diễn tả sự kiện lặp lại.

Dịch: Tờ báo này được xuất bản hàng ngày.

19. Đáp án A

You have lived in this city since 1998, haven't you?

Giải thích: Câu hỏi đuôi, xác nhận thông tin đã cho.

Dịch: Bạn đã sống ở thành phố này từ năm 1998, phải không?

20. Đáp án C

My students enjoy learning English very much.

Giải thích: Sau động từ "enjoy", cần dùng dạng V-ing.

Dịch: Học sinh của tôi rất thích học tiếng Anh.

Câu 33: Chia động từ ở dạng đúng của thìđể hoàn thành đoạn hội thoại

A: Hi Tim! What are your plans for the weekend?

B: Hi Alice! I’m not sure yet. I (1) _____ (think) about going to the movies with Linda on Saturday afternoon.

A: That sounds fun! What movie (2) ____ (you, want) to see?

B: We (3) _____ (consider) watching the new action movie that just came out.

A: Oh, I heard it’s really exciting! I (4) _____ (love) action movies. Can I join you?

B: Of course! Linda and me (5) _______ (be) happy to have you with us.

A: Great! What time (6) ______ (the movie, start)?

B: The show (7) _____ (begin) at 3:30 PM. We (8) _____ (meet) at the cinema at 3:00 PM.

A: Sounds like a plan! I (9) _____ (see) you at 3:00 PM on Saturday.

B: Perfect! We (10) _____ (look) forward to seeing you then. It’s going to be a fantastic time!

Lời giải:

1.  am thinking: Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch chưa chắc chắn (dấu hiệu "not sure yet").

2.  do you want: Dùng thì hiện tại đơn để hỏi về sở thích (dấu hiệu câu hỏi "What movie").

3.  are considering: Dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang suy nghĩ (dấu hiệu "consider").

4.  love: Dùng hiện tại đơn để thể hiện sở thích (dấu hiệu câu khẳng định).

5.  would be: Dùng thì điều kiện để thể hiện mong muốn (dấu hiệu "happy to have").

6.  does the movie start: Dùng hiện tại đơn để hỏi về thời gian (dấu hiệu câu hỏi).

7.  begins: Dùng hiện tại đơn để diễn tả thời gian cố định (dấu hiệu "at 3:30 PM").

8.  will meet: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả kế hoạch (dấu hiệu "at 3:00 PM").

9.  will see: Dùng tương lai đơn để diễn tả hành động sẽ xảy ra (dấu hiệu "on Saturday").

10.  are looking: Dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả cảm xúc đang diễn ra (dấu hiệu "looking forward to").

Dịch:

A: Chào Tim! Kế hoạch của bạn cho cuối tuần này là gì?

B: Chào Alice! Mình chưa chắc lắm. Mình đang suy nghĩ về việc đi xem phim với Linda vào chiều thứ Bảy.

A: Nghe có vẻ vui đấy! Bạn muốn xem phim gì?

B: Chúng mình đang xem xét xem bộ phim hành động mới vừa ra mắt.

A: Ôi, mình nghe nói nó rất hấp dẫn! Mình thích phim hành động. Mình có thể tham gia cùng các bạn không?

B: Tất nhiên rồi! Linda và mình sẽ rất vui khi có bạn cùng đi.

A: Tuyệt quá! Phim bắt đầu vào mấy giờ?

B: Buổi chiếu bắt đầu lúc 3:30 chiều. Chúng mình sẽ gặp nhau ở rạp lúc 3:00 chiều.

A: Nghe có vẻ hay! Mình sẽ gặp bạn lúc 3:00 chiều thứ Bảy.

B: Tuyệt! Chúng mình rất mong được gặp bạn. Sẽ là một khoảng thời gian tuyệt vời!

Câu 34: What / your / brother / do / does / on / wednesdays ? /

Does / what / he / do / friday mornings ?/ on/

He / Friday mornings. / on / goes / swimming/.

Lời giải:

1.  What does your brother do on Wednesdays?

Giải thích: Câu này là một câu hỏi về thói quen của anh trai bạn vào các ngày thứ Tư. Dùng thì hiện tại đơn với "does" vì chủ ngữ là "your brother."

Dịch: Anh trai bạn làm gì vào các ngày thứ Tư?

2.  What does he do on Friday mornings?

Giải thích: Câu hỏi này tương tự câu đầu tiên, nhưng hỏi về thói quen của anh ấy vào các buổi sáng thứ Sáu. Cũng dùng thì hiện tại đơn với "does" vì chủ ngữ là "he."

Dịch: Anh ấy làm gì vào các buổi sáng thứ Sáu?

3.  He goes swimming on Friday mornings.

Giải thích: Câu này là câu khẳng định, sử dụng thì hiện tại đơn để nói về thói quen của anh ấy vào buổi sáng thứ Sáu. "Goes" là động từ chính ở dạng số ít.

Dịch: Anh ấy đi bơi vào các buổi sáng thứ Sáu.

Câu 35: Chuyển sang câu bị động:

1. What time can the boys hand in their paper?

→ ................................................

2. Who are they keeping in the kitchen?

................................................

Lời giải:

1.  What time can their paper be handed in by the boys?

Giải thích: Trong câu này, động từ "hand in" (nộp) được chuyển sang dạng bị động. Cấu trúc bị động là "can be + past participle" (được + động từ quá khứ phân từ). Ở đây, "their paper" (bài viết của họ) là đối tượng chính, và "the boys" (các cậu bé) là chủ thể thực hiện hành động trong câu bị động.

Dịch: Mấy giờ thì bài viết của họ có thể được nộp bởi các cậu bé?

2.  Who is being kept in the kitchen by them?

Giải thích: Ở câu này, động từ "keep" (giữ) được chuyển sang dạng bị động. Cấu trúc là "is being + past participle." "Who" là từ để hỏi về người đang bị giữ, và "them" là chủ thể thực hiện hành động.

Dịch: Ai đang bị giữ trong bếp bởi họ?

Câu 36: Use the given words to write complete sentences:

1. When / he / start / they bel only / small firm / employ / only ten men.

_____________________________________

2. Since then / they / expand / and / become / largest employer / area.

______________________________________

3. Now/ because / sales / drop / and they / introduce / automation, / his job / no longer / exist.

______________________________________

4. He / get / redundancy pay / but / he / miss / work / as / he enjoy / company / of workmates.

______________________________________

5. We / have / more time together / but / he / already / start / get / bored / do nothing.

______________________________________

Lời giải:

1.  When he started, they were only a small firm that employed only ten men.

Giải thích: Câu này mô tả thời điểm khi anh ấy bắt đầu làm việc. "They were only a small firm" cho biết tình trạng của công ty lúc đó, và "that employed only ten men" cung cấp thêm thông tin về số lượng nhân viên.

Dịch: Khi anh ấy bắt đầu, họ là một công ty nhỏ chỉ tuyển dụng mười người.

2.  Since then, they have expanded and have become the largest employer in the area.

Giải thích: Câu này cho biết công ty đã phát triển từ thời điểm đó. "They have expanded" chỉ sự mở rộng, và "become the largest employer" cho thấy họ đã trở thành nhà tuyển dụng lớn nhất trong khu vực.

Dịch: Kể từ đó, họ đã mở rộng và trở thành nhà tuyển dụng lớn nhất trong khu vực.

3.  Now, because sales have dropped and they have introduced automation, his job no longer exists.

Giải thích: Câu này giải thích lý do vì sao công việc của anh ấy không còn tồn tại. "Sales have dropped" chỉ sự sụt giảm doanh số, và "they have introduced automation" cho thấy công ty đã áp dụng tự động hóa.

Dịch: Bây giờ, vì doanh số đã giảm và họ đã áp dụng tự động hóa, công việc của anh ấy không còn tồn tại.

4.  He got his redundancy pay, but he misses working as he enjoyed the company of his workmates.

 
 
 
 

Giải thích: Câu này nói về việc anh ấy nhận được tiền trợ cấp thất nghiệp. "He misses working" diễn tả cảm xúc của anh ấy, và "as he enjoyed the company of his workmates" giải thích lý do tại sao anh ấy cảm thấy như vậy.

Dịch: Anh ấy nhận được tiền trợ cấp thất nghiệp, nhưng anh ấy nhớ làm việc vì anh ấy thích có đồng nghiệp bên cạnh.

5.  We have more time together, but he has already started to get bored with doing nothing.

Giải thích: Câu này cho biết mặc dù có nhiều thời gian hơn bên nhau, nhưng anh ấy bắt đầu cảm thấy chán khi không có việc gì làm. "He has already started to get bored" diễn tả cảm giác của anh ấy.

Dịch: Chúng tôi có nhiều thời gian hơn bên nhau, nhưng anh ấy đã bắt đầu cảm thấy chán khi không làm gì.

Câu 37: 1. When I (meet) ..... jane last year, she (be) ...... a student

2. They (get) ....... married when they (be) ........ in Chicago

3. Teacher (recommend) ........ that we always do our homework

4. Who (write) ....... the song 'How can I live without you'?

5. She (have) ....... a fight with her boyfriend last week

6. He (study) ...... spanish when he was at University

7. My father (forgot) ....... his camera in the company yesterday

Lời giải:

1. When I met Jane last year, she was a student.

Dấu hiệu nhận biết: Sử dụng "last year" để chỉ thời gian trong quá khứ, cần dùng thì quá khứ đơn.

Dịch: Khi tôi gặp Jane năm ngoái, cô ấy là một sinh viên.

2. They got married when they were in Chicago.

Dấu hiệu nhận biết: "when" và "in Chicago" chỉ thời gian trong quá khứ, nên sử dụng thì quá khứ đơn.

Dịch: Họ đã kết hôn khi họ ở Chicago.

3. The teacher recommend that we always do our homework.

Dấu hiệu nhận biết: Dùng thì hiện tại đơn "recommend" vì câu này thể hiện một thói quen hoặc lời khuyên.

Dịch: Giáo viên khuyên rằng chúng ta luôn làm bài tập về nhà.

4. Who wrote the song 'How Can I Live Without You'?

Dấu hiệu nhận biết: "wrote" là quá khứ đơn, câu hỏi này tìm hiểu về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Dịch: Ai đã viết bài hát 'How Can I Live Without You'?

5. She had a fight with her boyfriend last week.

Dấu hiệu nhận biết: "last week" chỉ rõ thời gian trong quá khứ, yêu cầu sử dụng thì quá khứ đơn.

Dịch: Cô ấy đã có một cuộc cãi vã với bạn trai vào tuần trước.

6. He studied Spanish when he was at university.

Dấu hiệu nhận biết: "when" và "at university" cho biết thời gian trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ đơn.

Dịch: Anh ấy đã học tiếng Tây Ban Nha khi còn ở đại học.

7. My father forgot his camera in the company yesterday.

Dấu hiệu nhận biết: "yesterday" chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ, yêu cầu dùng thì quá khứ đơn.

Dịch: Bố tôi đã quên máy ảnh ở công ty hôm qua.

Câu 38: 1. When i (be) a boy, i often (go) fishing with my father

2. Columbus (discover) america 500 years ago

3. When i (leave) my office last night, it (still/rain) very hard

4. What do you think the children (do) when we (get) home tomorrow?

5. He (lose) his job last month and since then he (be) out of work

6. When we (come) there last night, they (be) there for an hour

7. When we arrived there,they (already/have) dinner

8. When she (enter) the office this morning,he (already/go)out

9. We (study) almost every lesson in this book so far

10. That author doesn't mind (criticize) by his friends

Lời giải:

1.  When I was a boy, I often went fishing with my father.

Giải thích: "was" và "went" ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động thường xuyên trong quá khứ.

Dịch: Khi tôi còn là một cậu bé, tôi thường đi câu cá với cha tôi.

2.  Columbus discovered America 500 years ago.

Giải thích: "discovered" là động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dịch: Columbus đã phát hiện ra châu Mỹ cách đây 500 năm.

3. When I left my office last night, it was still raining very hard.

Giải thích: "left" là quá khứ đơn, còn "was raining" là thì hiện tại tiếp diễn ở quá khứ (quá khứ tiếp diễn) diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Dịch: Khi tôi rời văn phòng tối qua, trời vẫn đang mưa rất to.

4.  What do you think the children will do when we get home tomorrow?

Giải thích: "will do" là thì tương lai đơn, diễn tả dự đoán về hành động trong tương lai. "get" ở hiện tại đơn vì câu diễn ra trong tương lai.

Dịch: Bạn nghĩ các em bé sẽ làm gì khi chúng ta về nhà ngày mai?

5. He lost his job last month and since then he has been out of work.

Giải thích: "lost" là quá khứ đơn, "has been" là thì hiện tại hoàn thành, cho thấy trạng thái bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Dịch: Anh ấy đã mất việc vào tháng trước và từ đó đến nay anh ấy thất nghiệp.

6.  When we came there last night, they had been there for an hour.

Giải thích: "came" là quá khứ đơn, "had been" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Dịch: Khi chúng tôi đến đó tối qua, họ đã ở đó được một giờ.

7. When we arrived there, they had already had dinner.

Giải thích: "arrived" là quá khứ đơn, "had already had" là quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước khi một hành động khác (đến) diễn ra.

Dịch: Khi chúng tôi đến đó, họ đã ăn tối rồi.

8. When she entered the office this morning, he had already gone out.

Giải thích: "entered" là quá khứ đơn, "had already gone" là quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

Dịch: Khi cô ấy vào văn phòng sáng nay, anh ấy đã ra ngoài rồi.

9. We have studied almost every lesson in this book so far.

Giải thích: "have studied" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.

Dịch: Chúng tôi đã học hầu hết mọi bài trong cuốn sách này cho đến nay.

10. That author doesn't mind being criticized by his friends.

Giải thích: "being criticized" là dạng bị động, diễn tả một trạng thái mà tác giả không ngại chịu đựng.

Dịch: Tác giả đó không ngại bị chỉ trích bởi bạn bè của mình.

Câu 39: 1 “Well, in the end I think I’ll take the black pair,” said the customer. (took)

2, When the goods arrived at the shop, they are inspected carefully. (on)

3, Although he was able to do the job, he wasn’t given the position. (being)

4, You shoul take the train instead of the bus. (if)

Lời giải:

1. The customer said that in the end he thought he would take the black pair.

Khi chuyển sang lời nói gián tiếp, thì của động từ thường được thay đổi từ hiện tại sang quá khứ.

Thì quá khứ: "took" là động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc.

Dịch: Khách hàng nói rằng cuối cùng anh ấy nghĩ mình sẽ lấy đôi màu đen.

2. On arrival at the shop, they are inspected carefully.

chuyển từ động từ sang danh từ

Dịch: Khi hàng hóa đến cửa hàng, chúng đã được kiểm tra cẩn thận khi đến.

3. Despite being able to do the job, he wasn't given the position.

despite+Ving/noun phrase....S+V

Dịch: Mặc dù có khả năng thực hiện công việc nhưng anh ấy vẫn không được giao vị trí đó.

4. If I were you, I would take the train instead of the bus.

Dịch: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi tàu thay vì xe buýt.

Câu 40: When you enter the supermarkets, you see shelves full of food. You walk in the aisles between the shelves. You push a shopping cart and put your food in it.

You probably hear soft, slow music as you walk along the aisles. If you hear fast music, you walk quickly. The supermarket plays slow music, you walk slowly and have more time to buy things.

Maybe you go to the meat department first. There is some meat on sale, and you want to find it. The manager of the supermarket knows where customers enter the meat department. The cheaper meat is at the other end of the meat department, away from where the customers enter. You have to walk by all the expensive meat before you find the cheaper meat. Maybe you will buy some of the expensive meat instead of the meat on sale.

The dairy department sells milk and milk products such as butter and cheese. Many customers like milk that has only a little butterfat in it. One store has three different containers of low-fat milk. One says ‘1% fat’ on the container. The second says ‘99 percent (99%) fat-free’. The third says ‘Low fat’ in big letters and 1% in small letters. As you can see, all the milk has the same amount of fat. The milk is all the same. The amount of milk in each container is also the same. However, in this store, they cost three different amounts of money.

Maybe the customers will buy the milk that costs the most.

81. What is the main topic of this passage?

    A. How different kinds of food are arranged in supermarkets.

    B. Soft, slow music makes people buy more in supermarkets.

    C. The supermarket is designed to make you buy things.

    D. Be sure not to be deceived in supermarkets

82. The manager knows __________.

A. which customers like low-fat milk   

B. which customers like slow music

C. where customers enter the meat department   

D. where customers come from       

83. When you walk by the expensive meat __________ .

A. maybe you will buy some     

B. maybe you will buy low-fat milk

C. you will look for fresh food   

D. you will walk on the shelves

84. The word “they” in the last paragraph means ______.

A. the customers   

B. the managers of the supermarket 

C. the containers of low-fat milk   

D. the food in the supermarket

85. There are three different containers of low-fat milk.

A. One has 99 percent of butterfat.   

B. They all cost the same amount of money.

C. One has less fat than the others. 

D. They all have the same amount of fat.

Lời giải:

81. What is the main topic of this passage?

C. The supermarket is designed to make you buy things.

Vị trí: Đoạn văn nói về cách siêu thị sử dụng âm nhạc và cách sắp xếp hàng hóa để khuyến khích người tiêu dùng mua sắm nhiều hơn.

82. The manager knows __________.

C. where customers enter the meat department

Vị trí: Đoạn văn mô tả rằng quản lý biết khách hàng vào khu vực thịt từ đâu: “The manager of the supermarket knows where customers enter the meat department.”

83. When you walk by the expensive meat __________.

A. maybe you will buy some

Vị trí: Đoạn văn nói rằng khi bạn đi qua thịt đắt tiền, có thể bạn sẽ mua một số trong số đó: “Maybe you will buy some of the expensive meat instead of the meat on sale.”

84. The word “they” in the last paragraph means ______.

C. the containers of low-fat milk

Vị trí: "They" ám chỉ đến các hộp sữa ít béo, khi đề cập đến sự khác biệt về giá trong đoạn nói về sữa: “However, in this store, they cost three different amounts of money.”

85. There are three different containers of low-fat milk.

D. They all have the same amount of fat.

Vị trí: Đoạn văn chỉ ra rằng tất cả sữa đều có cùng lượng chất béo: “As you can see, all the milk has the same amount of fat.”

Dịch bài:

Khi bạn bước vào siêu thị, bạn thấy những kệ hàng đầy thực phẩm. Bạn đi trong các lối đi giữa những kệ hàng. Bạn đẩy một xe đẩy hàng và cho thực phẩm vào đó.

Có thể bạn nghe thấy nhạc nhẹ nhàng, chậm rãi khi bạn đi dọc theo các lối đi. Nếu bạn nghe thấy nhạc nhanh, bạn sẽ đi nhanh hơn. Siêu thị phát nhạc chậm, bạn đi chậm lại và có nhiều thời gian hơn để mua sắm.

Có thể bạn đến khu thịt trước. Có một số loại thịt đang giảm giá, và bạn muốn tìm nó. Quản lý của siêu thị biết nơi mà khách hàng vào khu thịt. Thịt rẻ hơn nằm ở cuối khu thịt, xa nơi khách hàng vào. Bạn phải đi qua tất cả các loại thịt đắt tiền trước khi tìm thấy thịt rẻ hơn. Có thể bạn sẽ mua một số thịt đắt tiền thay vì thịt đang giảm giá.

Khu sản phẩm từ sữa bán sữa và các sản phẩm từ sữa như bơ và phô mai. Nhiều khách hàng thích sữa có ít chất béo. Một cửa hàng có ba loại hộp sữa ít béo khác nhau. Một hộp ghi “1% chất béo”. Hộp thứ hai ghi “99% không có chất béo”. Hộp thứ ba ghi “Ít béo” bằng chữ lớn và “1%” bằng chữ nhỏ. Như bạn thấy, tất cả các loại sữa đều có cùng một lượng chất béo. Tất cả sữa đều giống nhau. Lượng sữa trong mỗi hộp cũng giống nhau. Tuy nhiên, tại cửa hàng này, chúng có giá khác nhau.

Có thể khách hàng sẽ mua hộp sữa có giá cao nhất.

Câu 41: Chọn đúng từ để hoàn thành câu.

1. Where's the supermarket?

- Go to .......... of this street. It 's on your ..............

A : the and / right 

B : past / right   

C : along / left   

D : straight / ledt

2 : What .......... the people there ............ ?

A : do / like     

B : are / llike   

C : is /  like   

D : a & b are correct

3 : Turn left ......... the traffic lights

A : in         

B : on       

C : at        

D : past

4 : Can you ......... to the university ?   

A : a tell the way   

B : show me the way  

C : tell me how to get   

D : all are correct

Lời giải:

1.  Where's the supermarket? - Go to .......... of this street. It 's on your ..............

Đáp án: A: the and / right

Giải thích:

"the end" là cụm từ thông dụng để chỉ vị trí cuối của một con phố.

"right" được sử dụng để chỉ hướng, phù hợp với ngữ cảnh chỉ dẫn đường.

Dịch: Siêu thị ở đâu? - Đi đến cuối con phố này. Nó ở bên phải bạn.

2.  What .......... the people there ............ ?

Đáp án: D: a & b are correct

Giải thích:

Cả hai cấu trúc "do" và "are" đều đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này:

"What do the people there like?" hỏi về sở thích.

"What are the people there like?" hỏi về đặc điểm hoặc tính cách.

Dịch: Những người ở đó thích gì? / Những người ở đó như thế nào?

3.  Turn left ......... the traffic lights.

Đáp án: C: at

Giải thích:

"at the traffic lights" là cách diễn đạt chính xác khi chỉ dẫn một vị trí cụ thể, cho biết thời điểm bạn cần rẽ.

Dịch: Rẽ trái ở đèn giao thông.

4.  Can you ......... to the university?

Đáp án: D: all are correct

Giải thích:

Cả ba cấu trúc đều hợp lý và có thể sử dụng để hỏi về cách đến trường đại học.

"Can you tell the way to the university?" hỏi về đường đi.

"Can you show me the way to the university?" yêu cầu người khác chỉ đường.

"Can you tell me how to get to the university?" hỏi về hướng đi cụ thể.

Dịch: Bạn có thể chỉ đường đến trường đại học không?

Đánh giá

0

0 đánh giá