Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 107)

85

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 107)

Câu 1: Chuyển sang bị động

1.  She is taking care of the baby girl.

  ......................................................

2.  He immediately accepted his guilt

    ......................................................

3.  I am sure that I will prepare everything carefully.

    ......................................................

4.  I advise my sister to put her money box under the carpet.

   ......................................................

5.  How many ways can you solve this problem?

    ......................................................

Lời giải:

1. She is taking care of the baby girl.

Cách làm:

Chủ ngữ "She" trở thành tân ngữ trong câu bị động.

Động từ "is taking care of" chuyển thành "is being taken care of".

"the baby girl" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: The baby girl is being taken care of.

Dịch: Cô ấy đang chăm sóc cô bé.

2. He immediately accepted his guilt.

Cách làm:

Chủ ngữ "He" trở thành tân ngữ.

Động từ "accepted" chuyển thành "was accepted".

"his guilt" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: His guilt was immediately accepted.

Dịch: Anh ấy đã ngay lập tức thừa nhận lỗi của mình.

3. I am sure that I will prepare everything carefully.

Cách làm:

Chủ ngữ "I" trở thành tân ngữ.

Động từ "will prepare" chuyển thành "will be prepared".

"everything" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: I am sure that everything will be prepared carefully.

Dịch: Tôi chắc chắn rằng mọi thứ sẽ được chuẩn bị cẩn thận.

4. I advise my sister to put her money box under the carpet.

Cách làm:

 Câu bị động thì HTĐ : S + is/am/are + V3 (+ by Sb/ O)

 Ở câu chủ động chia thì HTĐ nên câu bị động cũng phải chia thì HTĐ

 My sister là số ít nên + is

 Thì HTĐ : S + Ves/s

Câu bị động: My sister was advised to put her money box under the carpet.

Dịch: Em gái tôi được khuyên nên đặt hộp đựng tiền của mình dưới tấm thảm.

5. How many ways can you solve this problem?

Cách làm:

Câu hỏi dạng chủ động chuyển sang dạng bị động bằng cách thay đổi động từ.

"you solve" chuyển thành "this problem be solved".

Câu bị động: How many ways can this problem be solved?

Dịch: Có bao nhiêu cách để giải quyết vấn đề này?

Câu 2: 6. She is thinking with pleasure about the trip to Ba Na hills. (forward)

7. They try to make their baskets more beautiful because they want to attract more custumers. (so that)

8. Despite being illness, Ba played sports well. (Though)

9. Because the road is bumpy, there are a lot of accidents. (Because of)

10. They ran as fast as they could because they wanted to keep up with their classmates. (so that)

Lời giải

6. She is thinking with pleasure about the trip to Ba Na hills. (forward)

Câu chuyển đổi: She is looking forward to the trip to Ba Na Hills.

Giải thích: Cụm từ "thinking with pleasure" được thay thế bằng cụm "looking forward to", có nghĩa là mong chờ điều gì đó.

Dịch: Cô ấy đang mong chờ chuyến đi đến Ba Na Hills.

7. They try to make their baskets more beautiful because they want to attract more customers. (so that)

Câu chuyển đổi: They try to make their baskets more beautiful so that they can attract more customers.

Giải thích: Sử dụng "so that" để chỉ mục đích, kết nối hai phần câu.

Dịch: Họ cố gắng làm cho những chiếc giỏ của mình đẹp hơn để thu hút nhiều khách hàng hơn.

8. Despite being ill, Ba played sports well. (Though)

Câu chuyển đổi: Though Ba was ill, he played sports well.

Giải thích: Câu bắt đầu bằng "Though" để chỉ sự tương phản giữa việc bị ốm và việc chơi thể thao tốt.

Dịch: Mặc dù bị ốm, Ba đã chơi thể thao tốt.

9. Because the road is bumpy, there are a lot of accidents. (Because of)

Câu chuyển đổi: Because of the bumpy road, there are a lot of accidents.

Giải thích: Chuyển đổi từ "Because" sang "Because of" bằng cách biến đổi mệnh đề thành cụm danh từ.

Dịch: Do con đường gồ ghề, có rất nhiều tai nạn.

10. They ran as fast as they could because they wanted to keep up with their classmates. (so that)

Câu chuyển đổi: They ran as fast as they could so that they could keep up with their classmates.

Giải thích: "so that" được dùng để chỉ mục đích của hành động chạy nhanh.

Dịch: Họ đã chạy nhanh nhất có thể để theo kịp các bạn cùng lớp.

Câu 3: She likes to hang out with friends on Saturday evening

=> She is interested ...............................

Lời giải

She likes to hang out with friends on Saturday evening; she is interested in socializing.

Giải thích:

Cụm từ "interested in" được sử dụng để diễn tả sở thích của cô ấy đối với việc gặp gỡ và giao lưu với bạn bè.

"Socializing" là từ diễn tả hoạt động gặp gỡ và giao lưu xã hội.

Dịch:

Cô ấy thích đi chơi với bạn bè vào buổi tối thứ Bảy; cô ấy có hứng thú với việc giao lưu.

Câu 4: Use the correct form of the words in parenthese.

1. Psychologists say that adults should not accept ___ behaviour from their children. (PERMIT)

2. She looked in on the baby ___ to check that it was all right. (PERIOD)

3. We live in a ___ society. (RACE)

4. They mostly saw that they could not compete with Helen in ____, so she could easily be nice to them. (ATTRACT)

Lời giải

1. Psychologists say that adults should not accept permissible behavior from their children. (PERMIT)

Giải thích: Từ "permissible" được hình thành từ gốc "permit" và mang nghĩa là "được phép." Trong ngữ cảnh này, câu nói của các nhà tâm lý học khuyên rằng cha mẹ không nên chấp nhận những hành vi mà họ cho là không thể chấp nhận từ trẻ em.

Dịch: Các nhà tâm lý học cho rằng người lớn không nên chấp nhận hành vi không thể chấp nhận từ trẻ em.

2.  She looked in on the baby periodically to check that it was all right. (PERIOD)

Giải thích: Từ "periodically" có nghĩa là "theo chu kỳ" hoặc "thỉnh thoảng." Ở đây, câu nói mô tả hành động kiểm tra em bé diễn ra thường xuyên, không phải là một lần duy nhất, mà là trong những khoảng thời gian đều đặn.

Dịch: Cô ấy thỉnh thoảng kiểm tra em bé để xem nó có ổn không.

3. We live in a multiracial society. (RACE)

Giải thích: "Multiracial" được tạo thành từ hai phần: "multi-" (nhiều) và "racial" (chủng tộc), có nghĩa là xã hội có nhiều chủng tộc khác nhau. Câu này nhấn mạnh sự đa dạng chủng tộc trong xã hội mà chúng ta đang sống.

Dịch: Chúng ta sống trong một xã hội đa chủng tộc.

4. They mostly saw that they could not compete with Helen in attractiveness, so she could easily be nice to them. (ATTRACT)

Giải thích: "Attractiveness" là danh từ chỉ sức hấp dẫn, được hình thành từ động từ "attract." Câu này có nghĩa là họ nhận ra rằng họ không thể cạnh tranh với Helen về mức độ hấp dẫn, vì vậy Helen có thể dễ dàng cư xử tốt với họ.

Dịch: Họ chủ yếu nhận thấy rằng họ không thể cạnh tranh với Helen về sự hấp dẫn, vì vậy cô ấy có thể dễ dàng tốt với họ.

Câu 5: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

1. She went out the room .... saying a word

2 . She was born .... 2 o'clock .... 18 july

Lời giải

1. She went out of the room without saying a word.

Giải thích: Câu này nói rằng cô ấy đã ra khỏi phòng mà không nói gì. Giới từ "without" chỉ ra rằng hành động không nói lời nào xảy ra đồng thời với hành động rời khỏi phòng.

Dịch: Cô ấy ra khỏi phòng mà không nói một lời.

2. She was born at 2 o'clock on 18 July.

Giải thích: Câu này cho biết thời gian và ngày sinh của cô ấy. Giới từ "at" được sử dụng cho thời gian cụ thể như "2 giờ," trong khi "on" được dùng cho ngày cụ thể như "18 tháng 7."

Dịch: Cô ấy sinh vào lúc 2 giờ vào ngày 18 tháng 7

Câu 6: Câu bị động ở thì tương lai đơn giản:

1, They will hold the meeting before May Day

2, She will use milk to make yoghurt

3, You will do these exercises tomorrow

4, Someone will post my parcel

5, We won't keep those books for reference

6, They will issue the library card soon

7, He will write a novel next year

8, They will finish the test on time

Lời giải

1. They will hold the meeting before May Day.

Bị động: The meeting will be held before May Day.

Giải thích:

"They" là chủ ngữ, hành động "hold" (tổ chức) được chuyển thành "be held".

Dùng "will be" để thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Dịch: Cuộc họp sẽ được tổ chức trước Ngày Quốc tế Lao động.

2. She will use milk to make yoghurt.

Bị động: Milk will be used to make yoghurt.

Giải thích:

"She" là chủ ngữ, hành động "use" (sử dụng) chuyển thành "be used".

"Milk" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Sữa sẽ được sử dụng để làm sữa chua.

3. You will do these exercises tomorrow.

Bị động: These exercises will be done tomorrow.

Giải thích:

"You" là chủ ngữ, hành động "do" (làm) chuyển thành "be done".

"These exercises" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Những bài tập này sẽ được làm vào ngày mai.

4. Someone will post my parcel.

Bị động: My parcel will be posted by someone.

Giải thích:

"Someone" là chủ ngữ, hành động "post" (gửi) chuyển thành "be posted".

"My parcel" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Bưu kiện của tôi sẽ được ai đó gửi.

5. We won't keep those books for reference.

Bị động: Those books will not be kept for reference.

Giải thích:

"We" là chủ ngữ, hành động "keep" (giữ) chuyển thành "be kept".

"Those books" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và "not" được thêm vào để thể hiện phủ định.

Dịch: Những cuốn sách đó sẽ không được giữ lại để tham khảo.

6. They will issue the library card soon.

Bị động: The library card will be issued soon.

Giải thích:

"They" là chủ ngữ, hành động "issue" (cấp phát) chuyển thành "be issued".

"The library card" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Thẻ thư viện sẽ được cấp sớm.

7. He will write a novel next year.

Bị động: A novel will be written by him next year.

Giải thích:

"He" là chủ ngữ, hành động "write" (viết) chuyển thành "be written".

"A novel" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Một tiểu thuyết sẽ được viết bởi anh ấy vào năm tới.

8. They will finish the test on time.

Bị động: The test will be finished on time.

Giải thích:

"They" là chủ ngữ, hành động "finish" (hoàn thành) chuyển thành "be finished".

"The test" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Bài kiểm tra sẽ được hoàn thành đúng giờ.

Câu 7: a/ ____ skill is the one skill that can grant you the opportunity to get a good job. (Lead)

b/ Pending the _____ of KFC, the manager had to catch up on a huge number of backlogs. (Take)

Lời giải

a. Leadership skill is the one skill that can grant you the opportunity to get a good job.

Giải thích:

Leadership skill: Kỹ năng lãnh đạo, một yếu tố quan trọng trong công việc, đặc biệt trong môi trường làm việc nhóm hoặc khi cần ra quyết định.

is the one skill: Được nhấn mạnh là kỹ năng duy nhất.

that can grant you the opportunity to get a good job: Câu này nhấn mạnh rằng kỹ năng lãnh đạo có khả năng mang lại cơ hội việc làm tốt.

Dịch: Kỹ năng lãnh đạo là kỹ năng duy nhất có thể mang lại cho bạn cơ hội có được một công việc tốt.

b. Pending the takeover of KFC, the manager had to catch up on a huge number of backlogs.

Giải thích:

Pending: Có nghĩa là "trong khi chờ đợi", chỉ tình trạng chưa hoàn thành hoặc đang diễn ra.

the takeover of KFC: Việc tiếp quản KFC, ám chỉ một sự thay đổi trong quản lý hoặc sở hữu của công ty.

the manager had to catch up on a huge number of backlogs: Người quản lý cần hoàn thành một khối lượng công việc tồn đọng lớn, điều này cho thấy áp lực công việc trong thời gian chuyển giao.

Dịch: Trong khi chờ đợi việc tiếp quản KFC, người quản lý phải hoàn thành một số lượng lớn công việc tồn đọng.

Câu 8: Sắp xếp câu: Smaller / new / old / her / Hoa's / one / school / is / than.

Lời giải

Hoa's new school is smaller than the old one.

Hoặc:

Hoa's old school is smaller than the new one.

Giải thích:

"Hoa's new school" là chủ ngữ.

"is" là động từ liên kết.

"smaller than the old one" là phần so sánh, cho biết trường mới của Hoa nhỏ hơn trường cũ.

Dịch: Trường mới của Hoa nhỏ hơn trường cũ.

Trường cũ của Hoa nhỏ hơn trường mới.

Câu 9: Read the following text and complete the statements below.

Sport is one of the UK’s most popular leisure activities, with two-thirds of all adults taking part in one or more sporting activities. Sadly, this is not true for children and young adults. Of all sporting activities, walking is by far the most popular for men and women of all ages. While men tend to dominate golf and 'cue sports' such as snooker and billiards, women generally prefer swimming, keep fit classes and yoga. The UK claims to be among the top five most successful nations in world sport. UK sportsmen and sportswomen hold over 50 world titles in a variety of sports, such as professional boxing, modem pentathlon, rowing, snooker, squash and motorcycle sports. The Government's view is that sport is an important component of regeneration and can have a beneficial effect in helping the development of run-down areas.

35. Two-thirds of all adults taking part in _____________.

A. one sporting activities

B. many sporting activities

C. one or more sporting activities

D. no sporting activities

36. Among sporting activities, walking is the most popular for _____________ .

A. children

B. men and women

C. young adults

D. men only

37. Women generally like _____________.

A. golf

B. keep-fit classes

C. 'cue sports'

D. swimming, keep-fit classes and yoga

38. UK sportsmen and sportswomen hold over 50 world titles in _____________.

A. a variety of sports

B. 'cue sports'

C. motorcycle sports

D. keep-fit classes

39. The Government's view is that sport can have a beneficial effect in helping the development of _____________

A. running activities

B. neglected areas

C. prosperous areas

D. remote areas

Lời giải

35. Two-thirds of all adults taking part in _____________.

Correct Answer: C. one or more sporting activities

Vị trí: Câu này xuất hiện ngay đầu đoạn văn, nơi nó nói về việc hai phần ba người lớn tham gia vào các hoạt động thể thao. Đây là thông tin chính được nêu ra, do đó, câu trả lời C là đúng.

36. Among sporting activities, walking is the most popular for _____________ .

Correct Answer: B. men and women

Vị trí: Đoạn văn tiếp theo đề cập đến việc đi bộ là hoạt động thể thao phổ biến nhất cho cả nam và nữ. Đây là một điểm chính trong văn bản, và B là lựa chọn duy nhất phản ánh điều này.

37. Women generally like _____________.

Correct Answer: D. swimming, keep-fit classes and yoga

Vị trí: Sau khi đề cập đến sự khác biệt trong sở thích giữa nam và nữ, đoạn văn tiếp tục nói về những hoạt động cụ thể mà phụ nữ thích. Lựa chọn D liệt kê đúng những hoạt động được nhắc đến trong văn bản

38. UK sportsmen and sportswomen hold over 50 world titles in _____________.

Correct Answer: A. a variety of sports

Vị trí: Đoạn văn nêu rõ rằng các vận động viên thể thao của Vương quốc Anh nắm giữ hơn 50 danh hiệu thế giới trong nhiều môn thể thao khác nhau. Câu này là một khẳng định về thành công của thể thao Anh, vì vậy A là câu trả lời chính xác.

39. The Government's view is that sport can have a beneficial effect in helping the development of _____________ .

Correct Answer: B. neglected areas

Vị trí: Cuối đoạn văn, văn bản đề cập đến quan điểm của chính phủ rằng thể thao có tác động tích cực trong việc phát triển các khu vực bị xuống cấp. B là sự phản ánh chính xác của ý tưởng này trong văn bản.

Dịch bài:

Thể thao là một trong những hoạt động giải trí phổ biến nhất ở Vương quốc Anh, với hai phần ba người lớn tham gia vào một hoặc nhiều hoạt động thể thao. Thật đáng buồn, điều này không đúng với trẻ em và thanh niên. Trong tất cả các hoạt động thể thao, đi bộ là hoạt động phổ biến nhất đối với cả nam và nữ ở mọi lứa tuổi. Trong khi nam giới thường chiếm ưu thế trong golf và các môn thể thao "cue" như bi-a và snooker, phụ nữ thường thích bơi lội, các lớp tập thể dục và yoga. Vương quốc Anh tuyên bố là một trong năm quốc gia thành công nhất trên thế giới về thể thao. Các vận động viên thể thao của Vương quốc Anh nắm giữ hơn 50 danh hiệu thế giới trong nhiều môn thể thao khác nhau, như boxing chuyên nghiệp, pentathlon hiện đại, chèo thuyền, snooker, squash và thể thao mô tô. Quan điểm của chính phủ là thể thao là một phần quan trọng trong việc tái phát triển và có thể có tác động tích cực trong việc giúp phát triển các khu vực bị xuống cấp.

Câu 10: Use the words and phrases to write a passage.

1. Stamp collection/ be/ interesting hobby.

2. You/ can learn many things, such/ the geography/ a country/ stamps.

3. Postal stamps/ be a source/ interesting facts/ important dates/ every country/ the world.

4. It/ make stamp collecting/ become very popular.

5. As you look at the pages/ a stamp album, you/ can learn interesting details/ foreign customs/ arts/ literature/ history/ culture.

6. Their colors/ can make/ you feel relaxed/ happy.

7. Collecting stamps/ can become/ a business.

8. If you are lucky/ finding/ special stamp, it/ will bring/ you some money besides knowledge/ pleasure.

Lời giải

1. Stamp collecting is an interesting hobby.

Cách làm:

Sử dụng cấu trúc "X is Y" để diễn tả một sự thật.

"Stamp collecting" là chủ ngữ, "is" là động từ liên kết, và "an interesting hobby" là bổ ngữ mô tả.

Dịch: Sưu tầm tem là một sở thích thú vị.

2. You can learn many things, such as the geography of a country from stamps.

Cách làm:

Câu này sử dụng cấu trúc "You can learn" để chỉ ra khả năng.

"such as" được dùng để đưa ra ví dụ cụ thể.

"the geography of a country from stamps" chỉ rõ nội dung mà người học có thể nhận được.

Dịch: Bạn có thể học được nhiều điều, chẳng hạn như địa lý của một quốc gia từ các con tem.

3. Postal stamps are a source of interesting facts and important dates about every country in the world.

Cách làm:

Câu này sử dụng cấu trúc "X are Y" để trình bày thông tin.

"are a source of" chỉ ra vai trò của tem bưu chính.

"interesting facts and important dates" là các đối tượng được đề cập.

Dịch: Tem bưu chính là nguồn thông tin thú vị và những ngày quan trọng của mỗi quốc gia trên thế giới.

4. It makes stamp collecting become very popular.

Cách làm:

"It makes" là cấu trúc chỉ ra sự thay đổi hoặc ảnh hưởng.

"stamp collecting become very popular" diễn tả kết quả của sự ảnh hưởng đó.

Dịch: Điều này làm cho việc sưu tầm tem trở nên rất phổ biến.

5. As you look at the pages of a stamp album, you can learn interesting details of foreign customs, arts, literature, history, and culture.

Cách làm:

"As you look at" diễn tả hành động xảy ra đồng thời.

"you can learn" là khả năng tiếp thu thông tin.

Liệt kê các chi tiết cụ thể với "customs, arts, literature, history, and culture".

Dịch: Khi bạn nhìn vào các trang của một cuốn album tem, bạn có thể học những chi tiết thú vị về phong tục, nghệ thuật, văn học, lịch sử và văn hóa nước ngoài.

6. Their colors can make you feel relaxed and happy.

Cách làm:

"Their colors can make" diễn tả khả năng của màu sắc.

"you feel relaxed and happy" chỉ ra cảm xúc mà màu sắc tạo ra.

Dịch: Màu sắc của chúng có thể làm bạn cảm thấy thư giãn và hạnh phúc.

7. Collecting stamps can become a business.

Cách làm:

"Collecting stamps can become" thể hiện khả năng hoặc tiềm năng.

"a business" là trạng thái mà việc sưu tầm tem có thể đạt được.

Dịch: Sưu tầm tem có thể trở thành một doanh nghiệp.

8. If you are lucky in finding a special stamp, it will bring you some money besides knowledge and pleasure.

Cách làm:

Câu điều kiện "If you are lucky in finding" thiết lập điều kiện để có được kết quả.

"it will bring you some money" diễn tả kết quả của điều kiện.

"besides knowledge and pleasure" bổ sung thông tin về những lợi ích khác.

Dịch: Nếu bạn may mắn tìm được một con tem đặc biệt, nó sẽ mang lại cho bạn một số tiền bên cạnh kiến thức và niềm vui.

Câu 11: Fill the gaps with the correct words.

age; average; chimney; dogs; dot; fault; hand; lead; luck; order; point; pride; rash; sale

1. Stop acting like a child. In a few week, you’ll be coming of _______ and nobody will tolerate your foolish behaviour any longer.

2. It’s much better for us that the supervisor has been dismissed from work. Nobody could stand his finding ______ with everything.

3. It’s no use trying to operate the photocopier, it’s been out of ______ since September.

4. The Japanese runner was in the ______ for about twelve kilometres until she was outrun by the Italian champion.

5. The 8.20 fast train has never come late, it has always arrived on the _______.

6. These works of art aren’t for _______. One can only admire them in the museum.

7. The water in the lake must have been contaminated as dozens of holidaymakers came out in a _______ after having bathed in it.

8. I have been totally out of _______ this evening. I haven’t won anything either at roulette or at blackjack.

9. ‘Don’t worry, it won’t take long before the rescue brigade arrives _______.’

‘It’s a very comforting piece of news that help is at _______.’

10. We don’t have any exact data, but on _______, we serve a hundred customers a day.

11. Today’s performance of our pentathlon team was a shame, but we expect them to do much better at swimming which is the strongest _______ of our representatives.

12. It’s raining cats and _______ outside, so we had better stay at home this evening.

13. Mrs Robson takes a lot of _______ in her cooking and her guests compliment her on her delicious dishes.

14. I wish Tim would follow the doctor’s advice and stop smoking like a _______.

Lời giải

1. age

Giải thích: "coming of age" là một cụm từ chỉ giai đoạn trưởng thành, từ trẻ con thành người lớn.

Dịch: "Đừng cư xử như một đứa trẻ. Chỉ còn vài tuần nữa, bạn sẽ trở thành người lớn và không ai sẽ chịu đựng hành vi ngốc nghếch của bạn nữa."

2. fault

Giải thích: "finding fault" có nghĩa là chỉ trích hoặc phê bình mọi thứ, điều này gây khó chịu cho mọi người.

Dịch: "Thật tốt cho chúng tôi khi người giám sát đã bị sa thải. Không ai có thể chịu đựng việc ông ta luôn chỉ trích mọi thứ."

3. order

Giải thích: "out of order" có nghĩa là không hoạt động được, không thể sử dụng.

Dịch: "Thật vô ích khi cố gắng sử dụng máy photocopy, nó đã hỏng từ tháng Chín."

4. lead

Giải thích: "in the lead" có nghĩa là đang dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

Dịch: "Vận động viên chạy người Nhật đã dẫn đầu khoảng mười hai kilomet cho đến khi bị vận động viên người Ý vượt qua."

5. dot

Giải thích: "on the dot" có nghĩa là đúng giờ, không muộn.

Dịch: "Chuyến tàu nhanh lúc 8:20 chưa bao giờ đến muộn; nó luôn đến đúng giờ."

6. sale

Giải thích: "for sale" có nghĩa là đang được bán.

Dịch: "Những tác phẩm nghệ thuật này không phải để bán. Người ta chỉ có thể ngắm chúng trong bảo tàng."

7. rash

Giải thích: "came out in a rash" có nghĩa là bị phát ban, thường do dị ứng hoặc nhiễm khuẩn.

Dịch: "Nước trong hồ chắc chắn đã bị ô nhiễm vì hàng chục du khách đã bị phát ban sau khi tắm ở đó."

8. luck

Giải thích: "out of luck" có nghĩa là không gặp may mắn.

Dịch: "Tối nay tôi thật sự không gặp may. Tôi không thắng gì cả ở roulette hay blackjack."

9. hand

Giải thích: "help is at hand" có nghĩa là sự giúp đỡ đang gần kề, sắp đến.

Dịch: "'Đừng lo, không lâu nữa đội cứu hộ sẽ đến.' 'Đó là một tin rất an ủi rằng sự giúp đỡ đang ở gần.'"

10. average

Giải thích: "on average" có nghĩa là trung bình, tính toán theo số liệu.

Dịch: "Chúng tôi không có dữ liệu chính xác, nhưng trung bình, chúng tôi phục vụ khoảng một trăm khách hàng mỗi ngày."

11. point

Giải thích: "strongest point" có nghĩa là điểm mạnh nhất trong đội.

Dịch: "Màn trình diễn hôm nay của đội pentathlon của chúng tôi thật đáng xấu hổ, nhưng chúng tôi mong họ sẽ làm tốt hơn ở môn bơi lội, môn thể thao mạnh nhất của chúng tôi."

12. dogs 

Giải thích: "raining cats and dogs" là một thành ngữ chỉ việc mưa rất to.

Dịch: "Trời đang mưa như trút nước bên ngoài, vì vậy chúng ta nên ở nhà tối nay."

13. pride

Giải thích: "takes pride in" có nghĩa là tự hào về điều gì đó.

Dịch: "Bà Robson rất tự hào về việc nấu ăn của mình và khách của bà thường khen ngợi những món ăn ngon của bà."

14. chimney

Giải thích: "smoking like a chimney" có nghĩa là hút thuốc rất nhiều.

Dịch: "Tôi ước gì Tim sẽ nghe theo lời khuyên của bác sĩ và ngừng hút thuốc như một ống khói."

Câu 12: Complete the sentences with SIMPLE PRENSENT or PRESENT CONTINUOUS:

1. Susan usually .......... (go) to school by bus,but now she ......... (go) to school by train.

2. Mary often .............. (read) in bed,but today she is very tired and she .................. (not/read).

3. The boys usually ................(ride) their bikes to school. They ................... (like/ride) their bikes to school. They .................. (like/ride) their bikes. They ................ (be) very naughty boys. They always ................... (go) to school late.Today their teacher .................. (be) very angry,because the .................. (be) late again.

4. Mary ................. (like/eat) sweet. Every morning she ................. (have) coffee with a lot of sweets and chocolate. For lunch she and her friends often ................ (eat) sweets or ice-cream.She ................... (not/like/eat) fruit and vegetables.She ................ (eat/never) eggs and cheese.Today she .............. (be) sick. She ............... (sleep) in her room now.

5. The children ............... (play) outside now.

6. She usually ................ (read) the the newspaper in the morning.

7. I ................ (do) my homework now.

8. I ................ (eat) my dinner now.

9 ................... (You/want) a pizza?

10. They ................. (watch) TV now.

11. I ................. (not/like) spaghetti.

12. The baby ................ (sleep) now.

13. My mother usually .................. (cook) dinner in the evening.

14. He ............... (write) a letter to his pen-friend every month.

15. She ................... (not/like) football..

16. Mary....................(listen) to music now.

17. Tom usually....................(drink) coffee, but he .................... (drink) tea now.

18. We ................ (go) to the disco tonight.

19 .................. (he/go) to work by bus everyday?

Lời giải

1.  Susan usually goes to school by bus, but now she is going to school by train.

Giải thích: "usually" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, còn "now" cho thấy hành động đang xảy ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Susan thường đi học bằng xe buýt, nhưng bây giờ cô ấy đang đi học bằng tàu.

2.  Mary often reads in bed, but today she is very tired and she is not reading.

Giải thích: "often" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, "today" và "is not" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Mary thường đọc sách trên giường, nhưng hôm nay cô ấy rất mệt và cô ấy không đọc.

3.  The boys usually rides their bikes to school. They like riding their bikes. They are very naughty boys. They always go to school late. Today their teacher is very angry, because they are late again.

Giải thích: "usually" và "always" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn; "today" và "are" cho thấy hành động đang xảy ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Các cậu bé thường đi xe đạp đến trường. Chúng thích đi xe đạp. Chúng là những cậu bé rất nghịch ngợm. Chúng luôn đến trường muộn. Hôm nay giáo viên của chúng rất tức giận, vì chúng lại đến muộn.

4.  Mary likes eating sweets. Every morning she has coffee with a lot of sweets and chocolate. For lunch she and her friends often eat sweets or ice-cream. She does not like eating fruit and vegetables. She never eats eggs and cheese. Today she is sick. She is sleeping in her room now.

Giải thích: "likes", "has", "often", "does not like", và "never" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn; "today" và "is sleeping" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Mary thích ăn kẹo. Mỗi buổi sáng cô ấy uống cà phê với nhiều kẹo và sô cô la. Vào bữa trưa, cô ấy và bạn bè thường ăn kẹo hoặc kem. Cô ấy không thích ăn trái cây và rau quả. Cô ấy không bao giờ ăn trứng và phô mai. Hôm nay cô ấy bị ốm. Cô ấy đang ngủ trong phòng bây giờ.

5. The children are playing outside now.

Giải thích: "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Những đứa trẻ đang chơi ngoài trời bây giờ.

6.  She usually reads the newspaper in the morning.

Giải thích: "usually" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.

Dịch: Cô ấy thường đọc báo vào buổi sáng.

7.  I am doing my homework now.

Giải thích: "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Tôi đang làm bài tập về nhà bây giờ.

8.  I am eating my dinner now.

Giải thích: "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Tôi đang ăn tối bây giờ.

9.  Do you want a pizza?

Giải thích: Câu hỏi dùng thì hiện tại đơn để hỏi về sở thích.

Dịch: Bạn có muốn một chiếc pizza không?

10.  They are watching TV now.

Giải thích: "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Họ đang xem TV bây giờ.

11. I do not like spaghetti.

Giải thích: "do not" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn để diễn tả sở thích.

Dịch: Tôi không thích mì spaghetti.

12. The baby is sleeping now.

Giải thích: "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Em bé đan My mother usually cooks dinner in the evening.

Giải thích: "usually" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn.

Dịch: Mẹ tôi thường nấu ăn vào buổi tối.

14.  He writes a letter to his pen-friend every month.

Giải thích: "every month" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn.

Dịch: Anh ấy viết một bức thư cho bạn qua thư của mình mỗi tháng.

15. She does not like football.

Giải thích: "does not" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn để diễn tả sở thích.

Dịch: Cô ấy không thích bóng đá.

16. Mary is listening to music now.

Giải thích: "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Mary đang nghe nhạc bây giờ.

17.  Tom usually drinks coffee, but he is drinking tea now.

Giải thích: "usually" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, "now" cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói nên dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Dịch: Tom thường uống cà phê, nhưng anh ấy đang uống trà bây giờ.

18.  We are going to the disco tonight.

Giải thích: "tonight" cho thấy hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, nhưng không rõ ràng nên dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch.

Dịch: Chúng tôi sẽ đến hộp đêm tối nay.

19.  Does he go to work by bus every day?

Giải thích: "every day" là dấu hiệu của thì hiện tại đơn để hỏi về thói quen.

Dịch: Anh ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày không?

Câu 13: Take these pills and you (feel) ............... better then, Ba.

Lời giải

Take these pills and you will feel better then, Ba.

Giải thích:

"will feel" được sử dụng ở thì tương lai để chỉ một hành động sẽ xảy ra sau khi hành động trước đó (uống thuốc).

Dịch: Hãy uống những viên thuốc này và sau đó, Ba sẽ cảm thấy tốt hơn.

Câu 14: 77. The board awarded the first prize to the reporter

=> ....................................................................

78. Alice didn’t make that cake

=> ....................................................................

79. They buy newspapers everywhere in the city

=> ....................................................................

80. That company will publish a textbook next year

=> ....................................................................

81. The committeee appointed Alice secretary for the meeting

=> ....................................................................

82. He hides the broken cup in the drawer

=> ....................................................................

83. They keep this room tidy all the time

=> ....................................................................

84. We gave Ann some bananas and some flowers

=> ....................................................................

85. They moved the fridge into the living rooom

=> ....................................................................

86. She bougtht some cups of tea to the visitors in the next room

=> ....................................................................

87. They find the new project worthless

=> ....................................................................

88. The secretary didn’t take note to the manager

=> ....................................................................

89. Bill will invite Ann to the part

=> ....................................................................

90. I didn’t write that letter

=> ....................................................................

Lời giải

77. The board awarded the first prize to the reporter.

Cách làm: Chuyển câu chủ động sang câu bị động. Chủ ngữ "the board" trở thành bổ ngữ trong câu bị động, và "the first prize" trở thành chủ ngữ mới.

Câu bị động: The first prize was awarded to the reporter by the board.

Dịch: Giải thưởng đầu tiên đã được trao cho phóng viên bởi ban giám khảo.

78. Alice didn’t make that cake.

Cách làm: Chuyển câu phủ định sang bị động. "That cake" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: That cake wasn't made by Alice.

Dịch: Chiếc bánh đó không được làm bởi Alice.

79. They buy newspapers everywhere in the city.

Cách làm: Chuyển câu hiện tại đơn sang bị động. "Newspapers" trở thành chủ ngữ.

Cấu trúc : S + tobe + V3 / Ved + by + O + times

Câu bị động: Newspapers are bought everywhere in the city.

Dịch: Báo được mua khắp mọi nơi trong thành phố.

80. That company will publish a textbook next year.

Cách làm: Chuyển câu tương lai sang bị động. "A textbook" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: A textbook will be published by that company next year.

Dịch: Một cuốn sách giáo khoa sẽ được xuất bản bởi công ty đó vào năm tới.

81. The committee appointed Alice secretary for the meeting.

Cách làm: Chuyển câu chủ động sang bị động. "Alice" trở thành chủ ngữ mới và "secretary" phải được giữ nguyên.

Câu bị động: Alice was appointed secretary for the meeting by the committee.

Dịch: Alice đã được bổ nhiệm làm thư ký cho cuộc họp bởi ủy ban.

82. He hides the broken cup in the drawer.

Cách làm: Chuyển câu hiện tại đơn sang bị động. "The broken cup" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: The broken cup is hidden in the drawer.

Dịch: Chiếc cốc bị vỡ được giấu trong ngăn kéo.

83. They keep this room tidy all the time.

Cách làm: Chuyển câu hiện tại đơn sang bị động. "This room" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: This room is kept tidy all the time.

Dịch: Căn phòng này luôn được giữ gọn gàng.

84. We gave Ann some bananas and some flowers.

Cách làm: Chuyển câu quá khứ đơn sang bị động. "Ann" trở thành chủ ngữ mới.

Câu bị động: Ann was given some bananas and some flowers.

Dịch: Ann đã được cho một số quả chuối và một số hoa.

85. They moved the fridge into the living room.

Cách làm: Chuyển câu quá khứ đơn sang bị động. "The fridge" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: The fridge was moved into the living room.

Dịch: Chiếc tủ lạnh đã được chuyển vào phòng khách.

86. She bought some cups of tea to the visitors in the next room.

Cách làm: Chuyển câu quá khứ đơn sang bị động. "Some cups of tea" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: Some cups of tea were brought to the visitors in the next room.

Dịch: Một số cốc trà đã được mang đến cho các vị khách trong phòng bên cạnh.

87. They find the new project worthless.

Cách làm: Chuyển câu hiện tại đơn sang bị động. "The new project" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: The new project is found worthless.

Dịch: Dự án mới bị coi là vô giá trị.

88. The secretary didn’t take the note to the manager.

Cách làm: Chuyển câu phủ định sang bị động. "The note" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: The note wasn't taken to the manager by the secretary.

Dịch: Ghi chú không được đưa đến cho quản lý bởi thư ký.

89. Bill will invite Ann to the party.

Cách làm: Chuyển câu tương lai sang bị động. "Ann" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: Ann will be invited to the party by Bill.

Dịch: Ann sẽ được mời đến bữa tiệc bởi Bill.

90. I didn’t write that letter.

Cách làm: Chuyển câu phủ định sang bị động. "That letter" trở thành chủ ngữ.

Câu bị động: That letter wasn't written by me.

Dịch: Bức thư đó không được viết bởi tôi.

Câu 15: 1. The cases of COVID 19 outside China have increased 13 fold,________?

 A. hasn’t they 

B. haven’t they

C. will they   

D. don’t they

2. What you have said is wrong,_________?

A. isn’t it   

B. haven’t you   

C. is it     

D. have you

3. COVID 19 can be characterized as a pandemic, ________?

A. can it     

B. can’t it   

C. isn’t it     

D. can’t they

4. The coronavirus had already overwhelmed China, South Korea, Iran and Italy,________?

A. hadn’t it   

B. hasn’t it   

C. didn’t it   

D. wasn’t i

5. Health authorities have activated their most serious response level,________?

A. haven’t it   

B. hadn’t they

C. have it       

D. haven’t they

6. Your mother is cooking in the kitchen,_________?

A. isn’t she   

B. doesn’t she

C. won’t she   

D. is sh

7. Chinese officials quickly shut down Wuhan market,_________?

A. doesn’t it   

B. didn’t they 

C. hadn’t they   

D. do they

8. There are no easy ways to succeed,________?

A. are there   

B. aren’t there 

C. aren’t they   

D. are they

9. No one is a better cook than my sister, ________?

A. aren’t they   

B. is he

C. are they   

D. is i

10. They’ll buy a new apartment, ________?

A. will they   

B. won’t they 

C. don’t they 

D. will not they

11. This house is not safe, ________?

 A. isn’t this   

B. isn’t it     

C. is it     

D. is this

12. Ba rarely goes out at night, ________?

A. doesn’t he 

B. is he     

C. isn’t he   

D. does he

13. Everybody looks tired, ________?

A. doesn’t it     

B. don’t they   

C. does it 

D. do they

14. I’m a bad man, ________?

A. am not I   

B. isn’t I     

C. aren’t I   

D. am I

15. I think she is a dentist, ________?

A. don’t I   

B. isn’t she   

C. do I       

D. is sh

16. I don’t think you are an engineer, ________?

A. do I     

B. aren’t you   

C. are you     

D. don’t I

17. Let’s turn off the lights before going out, ________?

A. shall we     

B. will you       

C. shan’t we   

D. won’t you

18. Don’t be late, ________?

A. are you   

B. shall we     

C. do you     

D. will you

19. Someone wants a drink, ________?

A. doesn’t it     

B. don’t they     

C. do they   

D. doesn’t he

20. Nobody phoned, ________?

A. do they     

B. didn’t they   

C. will she   

D. did they

21. You had turned off the lights before you went out, ________?

A. had you   

B. hadn’t you     

C. did you   

D. didn't you

22. He's American, ________?

A. won't he 

B. didn’t he 

C. doesn't he   

D. isn’t he

23. Everything is fine, ________?

A. aren’t they   

B. isn’t it     

C. are they   

D. is it

24. I wish to study English, __________________?

A. don’t I     

B. do I       

C. may I       

D. mayn’t I

25. What a nice dress, ________?

A. is it       

B. isn’t it       

C. doesn’t it   

D. does it

26. One can be one’s master, ________?

A. can’t you   

B. can’t one 

C. can she     

D. A&B

27. You’d better stay at home, ________?

 A. hadn’t you     

B. had you   

C. don’t you       

D. do you

28. You’d rather learn English, ________?

A. hadn’t you   

B. would you   

C. had you     

D. wouldn’t you

29. You don’t believe Peter can do it, ________?

A. do you

B. can’t he     

C. can he     

D. don’t you

30. These are 3 oranges you bought yesterday, ________?

 A. aren’t they 

B. are they

C. are these

D. aren’t these

Lời giải

1. Đáp án: B

The cases of COVID 19 outside China have increased 13 fold,________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng số ca COVID-19 đã tăng gấp 13 lần. Câu hỏi đuôi sẽ đảo ngược phần khẳng định thành phủ định.

Câu hỏi đuôi: "haven’t they?" (Câu khẳng định "have increased" -> "haven't they")

Dịch: "Số ca COVID-19 ngoài Trung Quốc đã tăng gấp 13 lần, phải không?"

2. Đáp án: C

What you have said is wrong,_________?

Giải thích: Vế trước khẳng định thì vế sau phủ định. Chủ ngữ là mệnh đề danh từ nên ta dùng ''it'' trong câu hỏi đuôi. 

Dịch: "Những gì bạn đã nói là sai, phải không?"

3. Đáp án: B

COVID 19 can be characterized as a pandemic, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng COVID-19 có thể được coi là một đại dịch. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định điều này.

Câu hỏi đuôi: "can’t it?" (Câu khẳng định "can be characterized" -> "can’t it")

Dịch: "COVID-19 có thể được coi là một đại dịch, phải không?"

4. Đáp án: A

The coronavirus had already overwhelmed China, South Korea, Iran and Italy,________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng virus corona đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "hadn’t it?" (Câu khẳng định "had overwhelmed" -> "hadn’t it")

Dịch: "Virus corona đã vượt qua Trung Quốc, Hàn Quốc, Iran và Ý, phải không?"

5. Đáp án: D

Health authorities have activated their most serious response level,________?

Giải thích: Câu này nói về việc các cơ quan y tế đã hành động. Câu hỏi đuôi sẽ hỏi lại để xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "haven’t they?" (Câu khẳng định "have activated" -> "haven’t they")

Dịch: "Các cơ quan y tế đã kích hoạt mức phản ứng nghiêm trọng nhất của họ, phải không?"

6. Đáp án: A

Your mother is cooking in the kitchen,_________?

Giải thích: Câu khẳng định về hành động của mẹ. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "isn’t she?" (Câu khẳng định "is cooking" -> "isn’t she")

Dịch: "Mẹ bạn đang nấu ăn trong bếp, phải không?"

7. Đáp án: B

Chinese officials quickly shut down Wuhan market,_________?

Giải thích: Câu này khẳng định hành động của các quan chức. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "didn’t they?" (Câu khẳng định "shut down" -> "didn’t they")

Dịch: "Các quan chức Trung Quốc đã nhanh chóng đóng cửa chợ Vũ Hán, phải không?"

8. Đáp án: A

There are no easy ways to succeed,________?

Giải thích: Câu này phủ định việc có cách dễ dàng để thành công. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "are there?" (Câu phủ định "are no" -> "are there")

Dịch: "Không có cách nào dễ dàng để thành công, phải không?"

9. Đáp án: C

No one is a better cook than my sister, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng chị gái là người nấu ăn giỏi nhất. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "are they?" (Câu phủ định "no one" -> "is he?")

Dịch: "Không ai là đầu bếp giỏi hơn chị gái tôi, phải không?"

10. Đáp án: B

They’ll buy a new apartment, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng họ sẽ mua căn hộ. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "won’t they?" (Câu khẳng định "will buy" -> "won’t they")

Dịch: "Họ sẽ mua một căn hộ mới, phải không?"

11. Đáp án: C

This house is not safe, ________?

Giải thích: Câu này phủ định việc ngôi nhà an toàn. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "is it?" (Câu phủ định "is not safe" -> "is it?")

Dịch: "Ngôi nhà này không an toàn, phải không?"

12. Đáp án: D

Ba rarely goes out at night, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định việc Ba hiếm khi ra ngoài. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "does he?" (Câu phủ định "rarely goes out" -> "does he?")

Dịch: "Ba hiếm khi ra ngoài vào ban đêm, phải không?"

13. Đáp án: B

Everybody looks tired, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng mọi người trông mệt mỏi. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "don't they?" (Câu khẳng định "looks tired" -> "don't they?")

Dịch: "Mọi người trông có vẻ mệt mỏi, phải không?"

14. Đáp án: C

I’m a bad man, ________?

Giải thích: Câu khẳng định về tính cách. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "aren’t I?" (Câu khẳng định "I’m a bad man" -> "aren’t I?")

Dịch: "Tôi là một người xấu, phải không?"

15. Đáp án: B

I think she is a dentist, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định quan điểm của người nói. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "isn’t she?" (Câu khẳng định "is a dentist" -> "isn’t she?")

Dịch: "Tôi nghĩ cô ấy là một nha sĩ, phải không?"

16. Đáp án: C

I don’t think you are an engineer, ________?

Giải thích: Câu này phủ định sự tin tưởng. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "are you?" (Câu phủ định "don’t think" -> "are you?")

Dịch: "Tôi không nghĩ bạn là một kỹ sư, phải không?"

17. Đáp án: A

Let’s turn off the lights before going out, ________?

Giải thích: Câu này đề nghị hành động. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "shall we?" (Câu khẳng định "let’s turn off" -> "shall we?")

Dịch: "Hãy tắt đèn trước khi ra ngoài, được không?"

18. Đáp án: C

Don’t be late, ________?

Giải thích: Câu này là một lời khuyên. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "will you?" (Câu phủ định "don’t be late" -> "will you?")

Dịch: "Đừng trễ, được không?"

19. Đáp án: B

Someone wants a drink, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng có người muốn uống. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "don’t they?" (Câu khẳng định "wants a drink" -> "don’t they?")

Dịch: "Có ai đó muốn uống, phải không?"

20. Đáp án: D

Nobody phoned, ________?

Giải thích: Câu này phủ định việc có ai gọi. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "did they?" (Câu phủ định "nobody phoned" -> "did they?")

Dịch: "Không ai gọi điện, phải không?"

21. Đáp án: B

You had turned off the lights before you went out, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định hành động trước khi ra ngoài. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "hadn't you?" (Câu khẳng định "had turned off" -> "hadn't you?")

Dịch: "Bạn đã tắt đèn trước khi ra ngoài, phải không?"

22. Đáp án: D

He's American, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng anh ấy là người Mỹ. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "isn't he?" (Câu khẳng định "he's American" -> "isn't he?")

Dịch: "Anh ấy là người Mỹ, phải không?"

23. Đáp án: B

Everything is fine, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng mọi thứ đều ổn. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "isn't it?" (Câu khẳng định "is fine" -> "isn't it?")

Dịch: "Mọi thứ đều ổn, phải không?"

24. Đáp án: C

I wish to study English, __________________?

Giải thích: Với Wish, ta dùng "may" cho câu hỏi đuôi.

(Ví dụ: I wish to see the doctor, may I? (Tôi muốn được gặp bác sĩ, được chứ?).

We wish to have our own room, may we? (Chúng tôi muốn có phòng riêng, được không?).)

Câu hỏi đuôi: "may I?"

Dịch: "Tôi mong muốn học tiếng Anh, được chứ?"

25. Đáp án: B

What a nice dress, ________?

Giải thích: Câu này khen ngợi chiếc đầm. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "isn't it?" (Câu khẳng định "what a nice dress" -> "isn't it?")

Dịch: "Chiếc đầm đẹp quá, phải không?"

26. Đáp án: B

One can be one’s master, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng mỗi người có thể tự làm chủ cuộc sống của mình. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "can’t one?" (Câu khẳng định "one can be" -> "can’t one?")

Dịch: "Mỗi người có thể làm chủ cuộc sống của mình, phải không?"

27. Đáp án: A

You’d better stay at home, ________?

Giải thích: Câu này là một lời khuyên. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "hadn't you?" (Câu khẳng định "you’d better stay" -> "hadn't you?")

Dịch: "Bạn nên ở nhà, phải không?"

28. Đáp án: D

You’d rather learn English, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng bạn thích học tiếng Anh hơn. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "wouldn’t you?" (Câu khẳng định "you’d rather learn" -> "wouldn’t you?")

Dịch: "Bạn thích học tiếng Anh hơn, phải không?"

29. Đáp án: A

You don’t believe Peter can do it, ________?

Giải thích: Câu này phủ định sự tin tưởng vào khả năng của Peter. Câu hỏi đuôi sẽ xác nhận.

Câu hỏi đuôi: "do you?" (Câu phủ định "don’t believe" -> "do you?")

Dịch: "Bạn không tin rằng Peter có thể làm được, phải không?"

30. Đáp án: A

These are 3 oranges you bought yesterday, ________?

Giải thích: Câu này khẳng định rằng đây là 3 quả cam mà bạn đã mua. Câu hỏi đuôi sẽ phủ định.

Câu hỏi đuôi: "aren’t they?" (Câu khẳng định "these are" -> "aren’t they?")

Dịch: "Đây là 3 quả cam bạn đã mua hôm qua, phải không?"

Câu 16: The children looked _____. They were smiling

A. happy

B. unhappy

C. happily

D. happiness

Lời giải

Đáp án: A. happy

Giải thích:

"The children looked happy" có nghĩa là "Bọn trẻ trông hạnh phúc."

"Happy" là tính từ dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của bọn trẻ.

Các lựa chọn khác không phù hợp:

B. unhappy (không hạnh phúc) mâu thuẫn với ý nghĩa của câu vì họ đang cười.

C. happily là trạng từ, không thể dùng để mô tả trạng thái "trông" của bọn trẻ.

D. happiness là danh từ, không thể sử dụng trong ngữ cảnh này.

Dịch câu:

Bọn trẻ trông hạnh phúc. Họ đang mỉm cười.

Câu 17: 26. The damage was so great that it would cost millions of dollars to repair.

Such ___________________________________________.

27. She didn’t graduate from university until 1980.

It was not ___________________________________________.

28. The hotel didn’t come up to our expectations.

The hotel fell ___________________________________________.

29. Mr Hung is the most intelligent person I’ve ever known.

I have never ___________________________________________.

30. The only way you can become a good English speaker is by practising English every day.

Only by ___________________________________________

Lời giải

26. The damage was so great that it would cost millions of dollars to repair.

Câu chuyển đổi:

Such was the damage that it would cost millions of dollars to repair.

Giải thích:

"Such was the damage" là cách diễn đạt nhấn mạnh mức độ thiệt hại. Câu này giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi cấu trúc để nhấn mạnh hơn.

Dịch:

Thiệt hại lớn đến mức sẽ tốn hàng triệu đô la để sửa chữa.

27. She didn’t graduate from university until 1980.

Câu chuyển đổi:

It was not until 1980 that she graduated from university.

Giải thích:

Cấu trúc "It was not until" được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm cụ thể mà một hành động diễn ra, làm cho câu trở nên trang trọng và rõ ràng hơn.

Dịch:

Mãi đến năm 1980 cô ấy mới tốt nghiệp đại học.

28. The hotel didn’t come up to our expectations.

Câu chuyển đổi:

The hotel fell short of our expectations.

Giải thích:

"Fell short of" là một cụm từ cố định có nghĩa là không đáp ứng được mong đợi. Câu này chuyển từ cách diễn đạt tiêu cực sang một cách diễn đạt tích cực hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Dịch:

Khách sạn không đáp ứng được mong đợi của chúng tôi.

29. Mr Hung is the most intelligent person I’ve ever known.

Câu chuyển đổi:

I have never known a more intelligent person than Mr. Hung.

Giải thích:

Câu này chuyển từ dạng so sánh hơn sang dạng phủ định để nhấn mạnh mức độ thông minh của ông Hùng.

Dịch:

Tôi chưa từng biết một người nào thông minh hơn ông Hùng.

30. The only way you can become a good English speaker is by practising English every day.

Câu chuyển đổi:

Only by practicing English every day can you become a good English speaker.

Giải thích:

Câu này sử dụng cấu trúc "Only by" để nhấn mạnh rằng việc thực hành hàng ngày là điều kiện cần thiết để trở thành người nói tiếng Anh tốt.

Dịch:

Chỉ bằng cách thực hành tiếng Anh mỗi ngày, bạn mới có thể trở thành người nói tiếng Anh tốt.

Câu 18: 93. The doctor said, “Stay out of crowds and don’t forget to take medicines”.

…………………………………………………………………………………

94. “Open the door,” he said to them.

He told them …………………………………………………………………

He asked her where ………………………………………………………

96. “Which way did they go?” he asked.

He asked ……………………………………………………………………

97. “Bring it back if it doesn’t fit”, I said to her.

I told …………………………………………………………………………

98.  “Don’t try to open it now,” she said to us.

She told ……………………………………………………………………………

99. “Is it going to be a fine day today?” I asked her.

I asked her …………………………………………………………………

100.  “He’s not at home”, she said.

She said that ………………………………………………………………

101. “Is the bus station far away?” the girl asked.

The girl wanted to know ………………………………………………………

102.  “Don’t stay out late, Ann” Tom said.

Tom told Ann ………………………………………………………………

103. “Please let me borrow your car,” he said to her.

He asked ……………………………………………………………………

104. “Jean, have you seen my gloves?” Thomas asked.

Thomas asked Jean ……………………………………………………………

105. Don’t leave the window open, Mary”, I said.

I told Mary ………………………………………………………………………

106. “I’ll have a cup of tea with you,” she said.

She said that ……………………………………………………………

107. “I’ll pay him if I can” she said.

She said that ……………………………………………………………………

108. “What are you going to do next summer?” she asked.

She asked us ………………………………………………………………………

109.  “I’ll phone you tomorrow,” he told Jack.

He told Jack that …………………………………………………………………………

110.  “Can I sit beside you, Jean?” Tom asked.

Tom asked Jean ……………………………………………………………………………

111.   “I want a camera for my birthday,” he said.

He said that ………………………………………………………………………

112.  “Don’t keep the door locked,”  he said to us.

He told us …………………………………………………………………………

113. “How long are you going to stay?” I asked him.

I asked him how long....

114. “Are you going by train?” she asked me.

She wanted to know …………………………………………………………

115.  “Don’t use too much hot water,” she said to us.

She asked us ……………………………………………………………

116.   “Will you come to my party?” she said to me.

She invited me ……………………………………………………………

117.  “Don’t do it again,” she said to them.

She told them ………………………………………………………………

118.  “ Did Mr Brown send the potatoes to you?” she asked.

She asked ………………………………………………………………………

119.  “Don’t get your shoes dirty, boys,” she said.

She told ……………………………………………………………

120. “What do you want for lunch today, Peter?” Mary asked.

Mary asked ……………………………………………………………

121. “Can I borrow your typewriter, Janet?” asked Peter.

Peter asked if ……………………………………………………………

122.  “Why didn’t I get a computer before?” thought the office manager.

The office manager wondered …………………………………………………………

123. “You had better not lend him any more money, Elizabeth,’’ said John.

John advised Elizabeth ………………………………………………………………

124. “You stole my best cassette, Amanda!” said John.

John accused …………………………………………………………

125. “ You damaged my bicycle, John!” said Mary.

Mary accused ……………………………………………………………

126. “When was your little boy born?” said the nurse to Mrs. Bingley.

The nurse asked Mrs. Bingley ………………………………………........

Lời giải

93. The doctor said, “Stay out of crowds and don’t forget to take medicines.”

Câu chuyển đổi:

The doctor told me to stay out of crowds and not to forget to take medicines.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Stay out of crowds" và "don’t forget" chuyển thành "told me to stay out of crowds" và "not to forget".

Trong câu này, chúng ta sử dụng "told me to" để diễn đạt lời khuyên.

Dịch:

Bác sĩ bảo tôi nên tránh xa đám đông và không quên uống thuốc.

94. “Open the door,” he said to them.

Câu chuyển đổi:

He told them to open the door.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Open the door" được chuyển thành "to open the door" trong câu gián tiếp.

Cấu trúc này dùng "told someone to" để diễn đạt yêu cầu.

Dịch:

Anh ấy bảo họ mở cửa.

95. “Where are you going?” he asked her.

Câu chuyển đổi:

He asked her where she was going.

Giải thích:

Câu hỏi trực tiếp chuyển thành câu gián tiếp, sử dụng "where" và đổi thì từ hiện tại sang quá khứ.

Dịch:

Anh ấy hỏi cô ấy đi đâu.

96. “Which way did they go?” he asked.

Câu chuyển đổi:

He asked them which way they had gone.

Giải thích:

Câu hỏi "Which way did they go?" chuyển thành câu gián tiếp với "which way" và đổi thì sang quá khứ hoàn thành.

Dịch:

Anh ấy hỏi họ đi theo hướng nào.

97. “Bring it back if it doesn’t fit,” I said to her.

Câu chuyển đổi:

I told her to bring it back if it didn't fit.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Bring it back" chuyển thành "to bring it back". Câu điều kiện giữ nguyên.

Dịch:

Tôi bảo cô ấy mang nó về nếu nó không vừa.

98. “Don’t try to open it now,” she said to us.

Câu chuyển đổi:

She told us not to try to open it then.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t try" chuyển thành "not to try", và "now" được chuyển thành "then" trong câu gián tiếp.

Dịch:

Cô ấy bảo chúng tôi không thử mở nó bây giờ.

99. “Is it going to be a fine day today?” I asked her.

Câu chuyển đổi:

I asked her if it was going to be a fine day that day.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành "if" và "today" thành "that day", thì động từ cũng được thay đổi từ hiện tại sang quá khứ.

Dịch:

Tôi hỏi cô ấy có phải hôm nay sẽ là một ngày đẹp không.

100. “He’s not at home,” she said.

Câu chuyển đổi:

She said that he was not at home.

Giải thích:

Câu khẳng định chuyển thành câu gián tiếp, thêm "that" và đổi "is" thành "was".

Dịch:

Cô ấy nói rằng anh ấy không có ở nhà.

101. “Is the bus station far away?” the girl asked.

Câu chuyển đổi:

The girl wanted to know if the bus station was far away.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp với "if" và thì cũng được chuyển sang quá khứ.

Dịch:

Cô gái muốn biết trạm xe buýt có xa không.

102. “Don’t stay out late, Ann,” Tom said.

Câu chuyển đổi:

Tom told Ann not to stay out late.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t stay out late" chuyển thành "not to stay out late".

Dịch:

Tom bảo Ann không nên ở ngoài muộn.

103. “Please let me borrow your car,” he said to her.

Câu chuyển đổi:

He asked her to let him borrow her car.

Giải thích:

Câu yêu cầu chuyển thành câu gián tiếp với "to let him borrow".

Dịch:

Anh ấy yêu cầu cô ấy cho anh mượn xe.

104. “Jean, have you seen my gloves?” Thomas asked.

Câu chuyển đổi:

Thomas asked Jean if she had seen his gloves.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp, sử dụng "if" và đổi "have you seen" thành "had seen".

Dịch:

Thomas hỏi Jean có thấy găng tay của anh ấy không.

105. “Don’t leave the window open, Mary,” I said.

Câu chuyển đổi:

I told Mary not to leave the window open.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t leave" chuyển thành "not to leave".

Dịch:

Tôi bảo Mary không để cửa sổ mở.

106. “I’ll have a cup of tea with you,” she said.

Câu chuyển đổi:

She said that she would have a cup of tea with me.

Giải thích:

Câu khẳng định chuyển thành câu gián tiếp, thêm "that" và "I’ll" trở thành "she would".

Dịch:

Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ uống một tách trà với tôi.

107. “I’ll pay him if I can,” she said.

Câu chuyển đổi:

She said that she would pay him if she could.

Giải thích:

Câu khẳng định chuyển thành câu gián tiếp, "I’ll" trở thành "she would" và "can" thành "could".

Dịch:

Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ trả tiền cho anh ấy nếu có thể.

108. “What are you going to do next summer?” she asked.

Câu chuyển đổi:

She asked us what we were going to do the next summer.

Giải thích

Câu hỏi chuyển thành câu khẳng định, đổi "are you going" thành "we were going" và "next summer" giữ nguyên.

Dịch:

Cô ấy hỏi chúng tôi sẽ làm gì vào mùa hè tới.

109. “I’ll phone you tomorrow,” he told Jack.

Câu chuyển đổi:

He told Jack that he would phone him the next day.

Giải thích:

Câu khẳng định nối bằng "that", "I’ll" trở thành "he would" và "tomorrow" thành "the next day".

Dịch:

Anh ấy bảo Jack rằng anh sẽ gọi cho anh ấy vào ngày hôm sau.

110. “Can I sit beside you, Jean?” Tom asked.

Câu chuyển đổi:

Tom asked Jean if he could sit beside her.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp với "if" và "can" thành "could".

Dịch:

Tom hỏi Jean liệu anh có thể ngồi cạnh cô không.

111. “I want a camera for my birthday,” he said.

Câu chuyển đổi:

He said that he wanted a camera for his birthday.

Giải thích

Câu khẳng định chuyển thành câu gián tiếp, dùng "that" và "want" trở thành "wanted".

Dịch:

Anh ấy nói rằng anh muốn một chiếc máy ảnh cho sinh nhật của mình.

112. “Don’t keep the door locked,” he said to us.

Câu chuyển đổi:

He told us not to keep the door locked.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t keep" chuyển thành "not to keep".

Dịch:

Anh ấy bảo chúng tôi không khóa cửa.

113. “How long are you going to stay?” I asked him.

Câu chuyển đổi:

I asked him how long he was going to stay.

Giải thích

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp, "are you going" thành "he was going".

Dịch:

Tôi hỏi anh ấy sẽ ở lại bao lâu.

114. “Are you going by train?” she asked me.

Câu chuyển đổi:

She wanted to know if I was going by train.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp với "if" và đổi thì sang quá khứ.

Dịch:

Cô ấy muốn biết liệu tôi có đi bằng tàu hỏa không.

115. “Don’t use too much hot water,” she said to us.

Câu chuyển đổi:

She asked us not to use too much hot water.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t use" được chuyển thành "not to use" trong câu gián tiếp.

Dịch:

Cô ấy bảo chúng tôi không nên sử dụng quá nhiều nước nóng.

116. “Will you come to my party?” she said to me.

Câu chuyển đổi:

She invited me to come to her party.

Giải thích:

Lời mời được chuyển thành "invited me to come to" thay vì chỉ đơn thuần là câu hỏi.

Dịch:

Cô ấy mời tôi đến dự tiệc của cô ấy.

117. “Don’t do it again,” she said to them.

Câu chuyển đổi:

She told them not to do it again.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t do it again" chuyển thành "not to do it again".

Dịch:

Cô ấy bảo họ không làm lại điều đó nữa.

118. “Did Mr Brown send the potatoes to you?” she asked.

Câu chuyển đổi:

She asked if Mr Brown had sent the potatoes to me.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp với "if" và thì quá khứ hoàn thành "had sent".

Dịch:

Cô ấy hỏi liệu ông Brown có gửi khoai tây cho tôi không.

119. “Don’t get your shoes dirty, boys,” she said.

Câu chuyển đổi:

She told the boys not to get their shoes dirty.

Giải thích:

Mệnh lệnh "Don’t get your shoes dirty" chuyển thành "not to get their shoes dirty".

Dịch:

Cô ấy bảo các cậu bé không làm bẩn giày

120. “What do you want for lunch today, Peter?” Mary asked.

Câu chuyển đổi:

Mary asked Peter what he wanted for lunch that day.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp, "do you want" thành "he wanted" và "today" thành "that day".

Dịch:

Mary hỏi Peter anh muốn ăn gì cho bữa trưa hôm đó.

121. “Can I borrow your typewriter, Janet?” asked Peter.

Câu chuyển đổi:

Peter asked if he could borrow Janet's typewriter.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp với "if" và "can" thành "could".

Dịch:

Peter hỏi liệu anh có thể mượn máy đánh chữ của Janet không

122. “Why didn’t I get a computer before?” thought the office manager.

Câu chuyển đổi:

The office manager wondered why he hadn't got a computer before.

Giải thích

Câu hỏi suy nghĩ chuyển thành câu gián tiếp, đổi "didn’t" thành "hadn't".

Dịch:

Người quản lý văn phòng tự hỏi tại sao ông không có một chiếc máy tính trước đây.

123. “You had better not lend him any more money, Elizabeth,” said John.

Câu chuyển đổi:

John advised Elizabeth not to lend him any more money.

Giải thích:

Câu khuyên được chuyển thành câu gián tiếp với "advised" và "not to lend".

Dịch:

John khuyên Elizabeth không nên cho anh ta mượn thêm tiền.

124. “You stole my best cassette, Amanda!” said John.

Câu chuyển đổi:

John accused Amanda of stealing his best cassette.

Giải thích:

Câu buộc tội chuyển thành "accused someone of doing something".

Dịch:

John buộc tội Amanda đã lấy chiếc băng cát-xét tốt nhất của anh.

125. “You damaged my bicycle, John!” said Mary.

Câu chuyển đổi:

Mary accused John of damaging her bicycle.

Giải thích:

Tương tự như câu trước, cấu trúc buộc tội được sử dụng.

Dịch:

Mary buộc tội John đã làm hỏng xe đạp của cô.

126. “When was your little boy born?” said the nurse to Mrs. Bingley.

Câu chuyển đổi:

The nurse asked Mrs. Bingley when her little boy had been born.

Giải thích:

Câu hỏi chuyển thành câu gián tiếp với "when" và thì quá khứ hoàn thành.

Dịch:

Y tá hỏi bà Bingley khi nào con trai nhỏ của bà ra đời.

Câu 19: The dripping faucet must ........... as soon as possible

A. fix   

B. be fix   

C. be fixed   

D. be fixing

Lời giải

Câu đúng là: C. be fixed.

Giải thích:

Cấu trúc câu: "must be fixed" là cấu trúc bị động, thể hiện rằng một hành động (sửa vòi nước) cần phải được thực hiện.

Lý do chọn "be fixed": Đây là dạng bị động đúng theo ngữ pháp, diễn tả rằng vòi nước cần được sửa chữa.

Các lựa chọn khác:

A. "fix" - không đúng vì thiếu trợ động từ.

B. "be fix" - không đúng về mặt ngữ pháp, phải là "be fixed".

D. "be fixing" - không đúng vì nó không diễn tả tình trạng cần phải được sửa, mà chỉ là hành động đang diễn ra.

Dịch câu:

"Vòi nước rò rỉ phải được sửa chữa càng sớm càng tốt."

Câu 20: Điền dạng đúng của từ:

1. Checking the stock is Tim’s ……….. Should any item be missing, he’ll have to account for it.  RESPONSIBLE

2. The envelop was ……. addressed, so the letter could not be delivered to Jim. CORRECT

3. Will you please give us some ……. explanation?   FAR

4. Are there any …………. between them? SIMILAR

5. According to the …………, the French lesson starts at 10 a.m. TIME

6. Traveling to the countryside is becoming ………... popular nowadays.  INCREASE

7. The police are looking for a dangerous ………….. .   CRIME

8. It is ………… to own a gun without a special license.   LEGAL

9. Sam phoned to say he would …………. be late home.  POSSIBILITY

10. Japan was very rapidly ………….. in the late nineteenth century.   INDUSTRY

Lời giải

1. Checking the stock is Tim’s responsibility.

Giải thích: "responsibility" là danh từ, có nghĩa là "trách nhiệm". Câu này nói về trách nhiệm của Tim trong việc kiểm tra hàng tồn kho.

Dịch: Kiểm tra hàng tồn kho là trách nhiệm của Tim.

2. The envelope was incorrectly addressed.

Giải thích: "incorrectly" là trạng từ, chỉ cách thức sai lệch. Dùng để mô tả việc địa chỉ không chính xác.

Dịch: Bìa thư đã được địa chỉ không chính xác, nên lá thư không thể gửi đến Jim.

3. Will you please give us some further explanation?

Giải thích: "further" là tính từ, có nghĩa là "thêm" hoặc "sâu hơn". Câu này yêu cầu một giải thích bổ sung.

Dịch: Bạn có thể cho chúng tôi một giải thích thêm không?

4. Are there any similarities between them?

Giải thích: "similarities" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "sự tương đồng". Câu này hỏi về những điểm giống nhau giữa hai người hoặc vật.

Dịch: Có sự tương đồng nào giữa họ không?

5. According to the timetable, the French lesson starts at 10 a.m.

Giải thích: "timetable" là danh từ, nghĩa là "thời gian biểu". Dùng để chỉ lịch học hoặc các hoạt động.

Dịch: Theo thời gian biểu, buổi học tiếng Pháp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.

6. Traveling to the countryside is becoming increasingly popular nowadays.

Giải thích: "increasingly" là trạng từ, có nghĩa là "ngày càng". Câu này nói về sự gia tăng mức độ phổ biến của việc du lịch về nông thôn.

Dịch: Việc du lịch về nông thôn đang trở nên ngày càng phổ biến hiện nay.

7. The police are looking for a dangerous criminal.

Giải thích: "criminal" là danh từ, có nghĩa là "tội phạm". Câu này nói về việc cảnh sát tìm kiếm một kẻ phạm tội nguy hiểm.

Dịch: Cảnh sát đang tìm kiếm một tội phạm nguy hiểm.

8. It is illegal to own a gun without a special license.

Giải thích: "illegal" là tính từ, có nghĩa là "bất hợp pháp". Câu này cho biết việc sở hữu súng mà không có giấy phép là trái pháp luật.

Dịch: Việc sở hữu súng mà không có giấy phép đặc biệt là bất hợp pháp.

9. Sam phoned to say he would possibly be late home.

Giải thích: "possibly" là trạng từ, có nghĩa là "có thể". Câu này thông báo về khả năng Sam sẽ về nhà muộn.

Dịch: Sam gọi điện để nói rằng anh ấy có thể sẽ về nhà muộn.

10. Japan was very rapidly industrializing in the late nineteenth century.

Giải thích: "industrializing" là động từ, chỉ quá trình chuyển đổi sang công nghiệp. Câu này nói về sự phát triển công nghiệp nhanh chóng của Nhật Bản.

Dịch: Nhật Bản đã rất nhanh chóng công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ XIX.

Câu 21: THE GREAT LIBRARY IN ALEXANDRIA

            Today, there are libraries in almost every town in the world. Even in areas (36) ……..there are no libraries, there are often mobile libraries which take books from one village to (37) ....... But in the days when books were copied by hand rather than printed, libraries were very rare. The reason is simple: books took a very long time to produce, and there were far  (38) ____copies of any given work around. The greatest library (39) …….all, that in Alexandria, had 54,000 books. In the ancient world, this number was considered huge. It was the first time that anyone (40)……. ever collected so many books from all around the world under one roof. There are many theories about             (41) …….these books were lost. (42)……. is that the library accidentally burned down. Another is that one of the rulers of the city ordered the books to be burned. They were taken to various places and it (43) six months to burn them. (44)……. happened, the collection there was priceless. Many of the library's treasures were lost forever - some books were never recovered. We cannot even know what exactly the library (45)…….

Question 36. A. where            B. which             C. that                            D. whose

Question 37. A. the other       B. other               C. another                      D. the another

Question 38. A. little              B. less                 C. few                            D. fewer

Question 39. A. among           B. of                   C. for                              D. in

Question 40. A. has                B. has been         C. was                            D. Had

Question 41. A. how               B. when              C. what                          D. which

Question 42. A. Some             B. One                C. A                               D. It

Question 43. A. took              B. spent              C. cost                            D. lasted

Question 44. A. However       B. Whenever       C. Whatever                   D. Whoever

Question 45. A. made up        B. composed      C. contained                   D. included

Lời giải

Câu 36: A. where

Giải thích: "Where" được dùng để chỉ địa điểm. Câu này nói về những khu vực không có thư viện, nên "where" là lựa chọn phù hợp.

Các lựa chọn khác:

B. which và C. that là đại từ quan hệ nhưng không chỉ rõ vị trí như "where".

D. whose thể hiện sở hữu, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 37: B. other

Giải thích: "Other" chỉ những thực thể bổ sung, ám chỉ đến các làng khác. Nó thể hiện rằng có nhiều nơi cho thư viện di động.

Các lựa chọn khác:

A. the other ngụ ý một thực thể cụ thể trong một số lượng đã biết, không phù hợp ở đây.

C. another chỉ ra một thực thể bổ sung duy nhất, không thích hợp trong ngữ cảnh này.

D. the another là sai ngữ pháp khi kết hợp mạo từ xác định với mạo từ không xác định.

Câu 38: D. fewer

Câu 39: D. in

Giải thích: "In" chỉ sự bao gồm trong một nhóm nhất định. Nó chỉ ra rằng thư viện là một trong nhiều thư viện, vì vậy là lựa chọn chính xác.

Các lựa chọn khác:

A. among có ý nghĩa tương tự nhưng không phù hợp lắm trong ngữ cảnh này.

B. of và C. for không thể hiện mối quan hệ mong muốn ở đây.

Câu 40: C. was

Giải thích: "Was" là thì quá khứ đơn của động từ "to be", phù hợp để mô tả một hành động hay trạng thái trong quá khứ (sự thu thập sách).

Các lựa chọn khác:

A. has và B. has been chỉ hiện tại hoàn thành, không phù hợp vì nói về một sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.

D. had là quá khứ hoàn thành và ngụ ý một quá khứ sớm hơn, không thích hợp ở đây.

Câu 41: A. how

Giải thích: "How" là từ nghi vấn hỏi về cách mà một điều gì đó xảy ra. Nó phù hợp với ngữ cảnh khi nói về lý thuyết liên quan đến sự mất mát sách.

Các lựa chọn khác:

B. when đề cập đến thời gian, không phải là trọng tâm ở đây.

C. what gợi ý một loại câu hỏi khác về bản chất của sự mất mát.

D. which ngụ ý chọn lựa nhưng không phù hợp như "how".

Câu 42: B. One

Giải thích: "One" giới thiệu một trường hợp cụ thể trong nhiều khả năng, phù hợp để giới thiệu một trong các lý thuyết về sự mất mát sách.

Các lựa chọn khác:

A. Some quá mơ hồ và không chỉ rõ lý thuyết nào đang được đề cập.

C. A không đúng vì sẽ cần theo sau bởi một danh từ (như "theory") để có nghĩa.

D. It không thích hợp ở đây vì không giới thiệu một lý thuyết.

Câu 43: A. took

Giải thích: "Took" chỉ thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động, phù hợp với ngữ cảnh của việc mất thời gian để thiêu sách.

Các lựa chọn khác:

B. spent có thể đúng nhưng không chính xác như "took" trong ngữ cảnh này.

C. cost thường ám chỉ giá trị tiền tệ, không phải thời gian.

D. lasted ám chỉ thời gian kéo dài mà không chỉ ra hành động, không phù hợp.

Câu 44: A. However

Giải thích: "However" giới thiệu một sự tương phản hoặc ngoại lệ, thích hợp để chỉ ra rằng mặc dù có sự mất mát, bộ sưu tập vẫn vô giá.

Các lựa chọn khác:

B. Whenever liên quan đến thời gian, không phù hợp trong ngữ cảnh tương phản này.

C. Whatever và D. Whoever không phù hợp vì không giới thiệu sự tương phản cần thiết.

Câu 45: C. contained

Giải thích: "Contained" có nghĩa là giữ hoặc bao gồm một cái gì đó bên trong, mô tả chính xác bộ sưu tập của thư viện.

Các lựa chọn khác:

A. made up gợi ý sự bịa đặt, không phù hợp trong ngữ cảnh.

B. composed có thể đúng nhưng ám chỉ sự tạo ra hơn là chỉ đơn giản giữ lại.

D. included có thể hợp lý nhưng không chính xác bằng "contained".

Dịch bài:

Thư viện vĩ đại ở Alexandria

Ngày nay, có thư viện ở hầu hết mọi thị trấn trên thế giới. Ngay cả ở những khu vực mà không có thư viện, thường có những thư viện di động mang sách từ làng này đến làng khác. Nhưng vào những ngày mà sách được sao chép bằng tay thay vì in ấn, thư viện rất hiếm. Lý do rất đơn giản: sách mất rất nhiều thời gian để sản xuất, và có rất ít bản sao của bất kỳ tác phẩm nào. Thư viện lớn nhất, đó là thư viện ở Alexandria, có 54.000 cuốn sách. Trong thế giới cổ đại, con số này được coi là khổng lồ. Đây là lần đầu tiên mà ai đó đã thu thập được nhiều sách như vậy từ khắp nơi trên thế giới dưới một mái nhà. Có nhiều lý thuyết về việc những cuốn sách này đã bị mất như thế nào. Một lý thuyết là thư viện đã bị cháy một cách tình cờ. Một lý thuyết khác là một trong những nhà cầm quyền của thành phố đã ra lệnh thiêu hủy sách. Chúng đã được mang đến nhiều nơi khác nhau và mất sáu tháng để thiêu hủy chúng. Dù điều gì đã xảy ra, bộ sưu tập ở đó là vô giá. Nhiều báu vật của thư viện đã bị mất mãi mãi - một số cuốn sách đã không bao giờ được phục hồi. Chúng ta thậm chí không thể biết chính xác thư viện đã chứa những gì.

Câu 22: 1. It's a pity that Mike isn't here

-> I wish .............................

2. We cannot live without water.

-> If there .....................................

3. They had bad marks because they were lazy

-> ...............................................

4. The house is very big; have you seen it yet?

-> Have you been ........................................

5. My advice is that Mary should apply for that job

-> If i .............................................

6. The Soviet Union put the first satellite into the earth orbit

-> The first .....................................

7. The water bill was enormous because there was a crack in the water pipes

-> Because of .....................................

8. Despite having difficulties, I never lose heart

-> Although ................................................................

Lời giải

1. It's a pity that Mike isn't here.

Cách làm: Để diễn đạt sự tiếc nuối về hiện tại, ta sử dụng cấu trúc "I wish" với động từ to be ở dạng quá khứ.

Câu chuyển đổi: I wish Mike were here.

Dịch: "Thật tiếc là Mike không có ở đây."

2. We cannot live without water.

Cách làm: Để tạo điều kiện giả định về một tình huống không có thực, ta sử dụng "If there were" để chỉ một tình huống không thể xảy ra.

Câu chuyển đổi: If there were no water, we could not live.

Dịch: "Nếu không có nước, chúng ta không thể sống."

3. They had bad marks because they were lazy.

Cách làm: Để chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, ta có thể dùng cấu trúc điều kiện. Nếu nguyên nhân (lười biếng) không tồn tại, kết quả (điểm kém) cũng sẽ không xảy ra.

Câu chuyển đổi: If they had not been lazy, they would not have had bad marks.

Dịch: "Nếu họ không lười biếng, họ đã không có điểm kém."

4. The house is very big; have you seen it yet?

Cách làm: Để hỏi về việc đã trải nghiệm việc xem nhà, ta có thể dùng cấu trúc "Have you been to see."

Câu chuyển đổi: Have you been to see the very big house?

Dịch: "Bạn đã đến xem ngôi nhà rất lớn chưa?"

5. My advice is that Mary should apply for that job.

Cách làm: Để diễn đạt lời khuyên, ta có thể chuyển sang cấu trúc điều kiện. Sử dụng "If I were" để thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu chuyển đổi: If I were Mary, I would apply for that job.

Dịch: "Nếu tôi là Mary, tôi sẽ nộp đơn xin việc đó."

6. The Soviet Union put the first satellite into the earth orbit.

Cách làm: Để chuyển từ thể chủ động sang thể bị động, ta dùng "was put" với chủ ngữ là "the first satellite."

Câu chuyển đổi: The first satellite was put into the earth's orbit by the Soviet Union.

Dịch: "Vệ tinh đầu tiên đã được Liên Xô đưa vào quỹ đạo trái đất."

7. The water bill was enormous because there was a crack in the water pipes.

Cách làm: Để nhấn mạnh nguyên nhân, ta có thể sử dụng "Because of" để diễn đạt lý do.

Câu chuyển đổi: Because of the crack in the water pipes, the water bill was enormous.

Dịch: "Vì có một vết nứt trong đường ống nước, hóa đơn nước rất lớn."

8. Despite having difficulties, I never lose heart.

Cách làm: Để diễn đạt sự đối lập, ta có thể chuyển từ "despite" sang "although." Cả hai đều diễn tả ý nghĩa tương tự.

Câu chuyển đổi: Although I have difficulties, I never lose heart.

Dịch: "Mặc dù tôi gặp khó khăn, tôi không bao giờ nản lòng."

Câu 23: Read the following text and choose the best answer for the questions below.

           The invention of the phonograph happened quite by accident. Thomas Edison moved to Menlo Park, New Jersy in 1876, where he established an industrial research laboratory. There, Edison was working on a carbon telephone transmitter to improve the existing Bell telephone system.

            In that laboratory a year later, Edison invented the phonograph while he was trying to improve a telegraph repeater. He attached a telephone diaphragm to the needle in the telegraph repeater; in this way, he was able to reproduce a recording that could be played back. After he made some improvements to the machine, he tested it. He recited “Mary Had a Little Lamb” into the machine and played his voice back to a very surprised audience.

32. What is the best title for the passage?

A. Improvements in telephone and telegraph

B. An accidental invention

C. Thomas Edison’s many inventions

D. The History of Menlo Park

33. In what year did the invention of phonograph occur?

A. 1876

B. the article does not say

C. 1878

D. 1877

34. What was Edison working on when he created the phonograph?

A. A telephone repeater

B. A telegraph diaphragm

C. A telegraph repeater

D. A telephone diaphragm

35. According to the passage, how was the phonograph made?

A. From a combination of telephone & telegraph part

B. With only a telegraph repeate

C. From a recording of a telegraph

D. With a telephone needle and a recorder

36 According to the passage, how did Edison test his new invention?

A. He produced the audience voice.

B. He read a children’s rhyme.

C. He used a carbon transmitter.

Lời giải

32. What is the best title for the passage?

Đáp án: B. An accidental invention

Câu nằm trong đoạn: "The invention of the phonograph happened quite by accident."

33. In what year did the invention of phonograph occur?

Đáp án: D. 1877

Câu nằm trong đoạn: "In that laboratory a year later, Edison invented the phonograph while he was trying to improve a telegraph repeater."

34. What was Edison working on when he created the phonograph?

Đáp án: C. A telegraph repeater

Câu nằm trong đoạn: "Edison was working on a carbon telephone transmitter to improve the existing Bell telephone system."

35. According to the passage, how was the phonograph made?

Đáp án: A. From a combination of telephone & telegraph part

Câu nằm trong đoạn: "He attached a telephone diaphragm to the needle in the telegraph repeater..."

36. According to the passage, how did Edison test his new invention?

Đáp án: B. He read a children’s rhyme.

Câu nằm trong đoạn: "He recited 'Mary Had a Little Lamb' into the machine and played his voice back..."

Dịch:

Sự phát minh ra máy phát âm xảy ra hoàn toàn tình cờ. Thomas Edison chuyển đến Menlo Park, New Jersey vào năm 1876, nơi ông thành lập một phòng thí nghiệm nghiên cứu công nghiệp. Tại đó, Edison đang làm việc trên một bộ phát điện thoại carbon để cải tiến hệ thống điện thoại Bell hiện có.

Một năm sau, tại phòng thí nghiệm đó, Edison đã phát minh ra phonograph khi ông đang cố gắng cải tiến một thiết bị lặp lại điện báo. Ông đã gắn một màng rung điện thoại vào kim của thiết bị lặp lại điện báo; theo cách này, ông có thể tái tạo một bản ghi có thể được phát lại. Sau khi thực hiện một số cải tiến cho máy, ông đã thử nghiệm nó. Ông đã đọc bài thơ “Mary Had a Little Lamb” vào máy và phát lại giọng nói của mình cho một khán giả rất ngạc nhiên.

Câu 24: 1. Many local residents intend to protest about the nuclear power plant. (PLAN)

Many local residents ______________ about the nuclear power plant.

2. We are thinking of appointing Dr. Knight to the position of Professor. (CONSIDERING)

We _____________ the position of Professor.

3. We cannot live in outer space without special equipment. (US)

It ________________ to live in outer space without special equipment.

4. The mistake by scientists caused a massive explosion. (IN)

The mistake by scientists ______ a massive explosion.

5. Dr. Atherton finally succeeded in discovering the secret formula. (MANAGED)

Dr. Atherton finally _________ the secret formula.

6. Another name for iron oxide is 'fool's gold'. (AS)

Iron oxide ________ 'fool's gold'.

Lời giải

1. Many local residents are planning to protest about the nuclear power plant.

Giải thích: "are planning to" chỉ ra rằng những cư dân này có dự định cụ thể trong tương lai. Câu này nói rằng họ có ý định phản đối nhà máy điện hạt nhân.

Dịch: "Nhiều cư dân địa phương dự định phản đối về nhà máy điện hạt nhân."

2. We are considering appointing Dr. Knight to the position of Professor.

Giải thích: "are considering" có nghĩa là đang xem xét hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó. Ở đây, chúng ta đang xem xét việc bổ nhiệm Dr. Knight vào vị trí giáo sư.

Dịch: "Chúng tôi đang xem xét việc bổ nhiệm Dr. Knight vào vị trí Giáo sư."

3. It is impossible for us to live in outer space without special equipment.

Giải thích: "is impossible for us" có nghĩa là không thể đối với chúng ta. Câu này diễn tả rằng không có thiết bị đặc biệt, việc sống trong không gian bên ngoài là không thể.

Dịch: "Điều đó là không thể đối với chúng tôi khi sống trong không gian bên ngoài mà không có thiết bị đặc biệt."

4. The mistake by scientists resulted in a massive explosion.

Giải thích: "resulted in" diễn tả rằng sai lầm của các nhà khoa học đã dẫn đến (gây ra) một vụ nổ lớn. Từ "result" mang ý nghĩa kết quả của một hành động hay sự kiện.

Dịch: "Sai lầm của các nhà khoa học đã dẫn đến một vụ nổ lớn."

5.  Dr. Atherton finally managed to discover the secret formula.

Giải thích: "managed to" có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó, thường là sau khi đã cố gắng rất nhiều. Câu này nói về việc Dr. Atherton đã nỗ lực và cuối cùng đã tìm ra công thức bí mật.

Dịch: "Dr. Atherton cuối cùng đã thành công trong việc phát hiện công thức bí mật."

6. Iron oxide is known as 'fool's gold'.

Giải thích: "is known as" diễn tả rằng một thứ gì đó được gọi bằng một tên khác. Ở đây, oxit sắt được gọi là "vàng khờ".

Dịch: "Oxit sắt còn được gọi là 'vàng khờ'."

Câu 25: The mosquito is an insect that --(1)-- some of the worst diseases ofman and animals. Certain kinds of mosquitoes carry the germs that cause --(2)-- serious diseases as malaria, --(3)-- yellow fever. When a mosquito“bites”, it may leave germs --(4)--. Many kinds of mosquitoes do not spreaddiseases, but they have --(5)-- “bites”.Mosquitoes are found in all parts of the world, --(6)-- near the NorthPole. Most kinds of mosquitoes that carry diseases live in the hot, damplands near the Equator. --(7)-- some countries, mosquitoes often gather in

great swarms that look like clouds. They --(8)-- men, interfering with suchwork as fishing, lumbering, and mining.Man controls mosquitoes in many --(9)--. Scientists have developedchemicals --(10)-- insecticides, which kill mosquitoes and other insects.Small amounts of these chemicals kill mosquitoes --(11)-- sprayed in home,garages where they grow. Mosquitoes --(12)-- their eggs in marshes, swampsand other pools of quiet --(13)--. Engineers may build canals throughmarshes --(14)-- drain off the water, and often fill small pools and swamps with soil.

Lời giải

Bài văn đã hoàn chỉnh:

The mosquito is an insect that transmits some of the worst diseases of man and animals. Certain kinds of mosquitoes carry the germs that cause such serious diseases as malaria, and yellow fever. When a mosquito “bites,” it may leave germs behind. Many kinds of mosquitoes do not spread diseases, but they have painful “bites.” Mosquitoes are found in all parts of the world, even near the North Pole. Most kinds of mosquitoes that carry diseases live in the hot, damp lands near the Equator. In some countries, mosquitoes often gather in great swarms that look like clouds. They annoy men, interfering with such work as fishing, lumbering, and mining. Man controls mosquitoes in many ways. Scientists have developed chemicals called insecticides, which kill mosquitoes and other insects. Small amounts of these chemicals kill mosquitoes when sprayed in homes, garages where they grow. Mosquitoes lay their eggs in marshes, swamps, and other pools of quiet water. Engineers may build canals through marshes to drain off the water, and often fill small pools and swamps with soil.

1.  "The mosquito is an insect that transmits some of the worst diseases of man and animals."

Giải thích: Câu này giới thiệu muỗi như một loại côn trùng có khả năng truyền bệnh nghiêm trọng cho con người và động vật.

Dịch: "Muỗi là một loại côn trùng truyền một số bệnh nghiêm trọng nhất cho con người và động vật."

2.  "Certain kinds of mosquitoes carry the germs that cause such serious diseases as malaria, and yellow fever."

Giải thích: Một số loại muỗi mang vi khuẩn gây ra các bệnh nguy hiểm như sốt rét và sốt vàng.

Dịch: "Một số loại muỗi mang vi khuẩn gây ra các bệnh nghiêm trọng như sốt rét và sốt vàng."

3.  "When a mosquito 'bites,' it may leave germs behind."

Giải thích: Khi muỗi cắn, nó có thể để lại vi khuẩn.

Dịch: "Khi muỗi 'cắn,' nó có thể để lại vi khuẩn."

4.  "Many kinds of mosquitoes do not spread diseases, but they have painful 'bites.'"

Giải thích: Nhiều loại muỗi không lây truyền bệnh, nhưng chúng gây ra cảm giác đau đớn khi cắn.

Dịch: "Nhiều loại muỗi không lây bệnh, nhưng chúng có những vết cắn đau đớn."

5. "Mosquitoes are found in all parts of the world, even near the North Pole."

Giải thích: Muỗi có mặt ở khắp nơi trên thế giới, kể cả gần Bắc Cực.

Dịch: "Muỗi có mặt ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả gần Bắc Cực."

6. "Most kinds of mosquitoes that carry diseases live in the hot, damp lands near the Equator."

Giải thích: Hầu hết các loại muỗi gây bệnh sống ở những vùng nóng ẩm gần xích đạo.

Dịch: "Hầu hết các loại muỗi mang bệnh sống ở những vùng đất nóng ẩm gần xích đạo."

7. "In some countries, mosquitoes often gather in great swarms that look like clouds."

Giải thích: Ở một số quốc gia, muỗi thường tụ tập thành những đàn lớn trông giống như mây.

Dịch: "Ở một số quốc gia, muỗi thường tụ tập thành những đàn lớn trông như những đám mây."

8.  "They annoy men, interfering with such work as fishing, lumbering, and mining."

Giải thích: Chúng gây khó chịu cho con người, làm cản trở các công việc như đánh cá, khai thác gỗ và khai thác mỏ.

Dịch: "Chúng làm phiền con người, cản trở các công việc như đánh cá, khai thác gỗ và khai thác mỏ."

9.  "Man controls mosquitoes in many ways."

Giải thích: Con người kiểm soát muỗi bằng nhiều phương pháp khác nhau.

Dịch: "Con người kiểm soát muỗi theo nhiều cách."

10.  "Scientists have developed chemicals called insecticides, which kill mosquitoes and other insects."

Giải thích: Các nhà khoa học đã phát triển các hóa chất gọi là thuốc trừ sâu, có khả năng tiêu diệt muỗi và các loại côn trùng khác.

Dịch: "Các nhà khoa học đã phát triển các hóa chất gọi là thuốc trừ sâu, chúng giết muỗi và các loại côn trùng khác."

11.  "Small amounts of these chemicals kill mosquitoes when sprayed in homes, garages where they grow."

Giải thích: Một lượng nhỏ hóa chất này có thể giết muỗi khi được phun trong nhà, gara, nơi chúng sinh sống.

Dịch: "Một lượng nhỏ các hóa chất này giết muỗi khi được phun trong nhà, gara nơi chúng phát triển."

12.   "Mosquitoes lay their eggs in marshes, swamps, and other pools of quiet water."

Giải thích: Muỗi đẻ trứng trong các đầm lầy, ao và các vùng nước tĩnh khác.

Dịch: "Muỗi đẻ trứng trong các vùng đầm lầy, ao, và các bể nước tĩnh khác."

13.   "Engineers may build canals through marshes to drain off the water, and often fill small pools and swamps with soil."

Giải thích: Các kỹ sư có thể xây dựng kênh dẫn qua đầm lầy để thoát nước, và thường lấp đầy các ao nhỏ và đầm lầy bằng đất.

Dịch: "Các kỹ sư có thể xây dựng các kênh dẫn qua đầm lầy để thoát nước, và thường lấp đầy các ao nhỏ và đầm lầy bằng đất."

Câu 26: Chuyển sang bị động thì hiện tại hoàn thành:

1. They have not used this machine for ages.

2. Peter has sung this song.

3. She has eaten all the eggs.

4. Famous engineers have designed the aircraft.

5. Have several people just seen the accidents?

6. The news has surprised me.

7. John has broken my watch.

Lời giải

1. They have not used this machine for ages.

Bị động: This machine has not been used by them for ages.

Giải thích:

Chủ ngữ: They (họ)

Động từ: have not used (không sử dụng)

Tân ngữ: this machine (cái máy này)

Khi chuyển sang bị động, chủ ngữ "this machine" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ được thay đổi thành "has not been used."

Dịch: "Cái máy này đã không được họ sử dụng trong một thời gian dài."

2. Peter has sung this song.

Bị động: This song has been sung by Peter.

Giải thích:

Chủ ngữ: Peter

Động từ: has sung (đã hát)

Tân ngữ: this song (bài hát này)

Trong câu bị động, "this song" trở thành chủ ngữ, và động từ được thay đổi thành "has been sung."

Dịch: "Bài hát này đã được Peter hát."

3. She has eaten all the eggs.

Bị động: All the eggs have been eaten by her.

Giải thích:

Chủ ngữ: She (cô ấy)

Động từ: has eaten (đã ăn)

Tân ngữ: all the eggs (tất cả các quả trứng)

"All the eggs" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và động từ được thay đổi thành "have been eaten."

Dịch: "Tất cả các quả trứng đã được cô ấy ăn."

4. Famous engineers have designed the aircraft.

Bị động: The aircraft has been designed by famous engineers.

Giải thích:

Chủ ngữ: Famous engineers (các kỹ sư nổi tiếng)

Động từ: have designed (đã thiết kế)

Tân ngữ: the aircraft (máy bay)

"The aircraft" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và động từ được thay đổi thành "has been designed."

Dịch: "Máy bay đã được các kỹ sư nổi tiếng thiết kế."

5. Have several people just seen the accidents?

Bị động: (Câu hỏi không cần chuyển sang bị động.)

Giải thích:

Câu hỏi này yêu cầu xác nhận, và thường thì không cần chuyển sang bị động. Tuy nhiên, nếu muốn, câu có thể trở thành: "Have the accidents just been seen by several people?"

Dịch: "Có một vài người vừa thấy tai nạn không?"

6. The news has surprised me.

Bị động: I have been surprised by the news.

Giải thích:

Chủ ngữ: The news (tin tức)

Động từ: has surprised (đã gây bất ngờ)

Tân ngữ: me (tôi)

Trong câu bị động, "I" trở thành chủ ngữ, và động từ được thay đổi thành "have been surprised."

Dịch: "Tôi đã bị bất ngờ bởi tin tức."

7. John has broken my watch.

Bị động: My watch has been broken by John.

Giải thích:

Chủ ngữ: John

Động từ: has broken (đã làm hỏng)

Tân ngữ: my watch (chiếc đồng hồ của tôi)

"My watch" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và động từ được thay đổi thành "has been broken."

Dịch: "Chiếc đồng hồ của tôi đã bị John làm hỏng."

Câu 27: Find ONE word only which fits in all THREE sentences.

1. A. The young singer is bringing out a new ......... called "Forever Love".

B. The police are keeping a .............. of all cars which entered the area.

C. It's difficult for anyone with a criminal .............. to get a job.

2. A. With one blow he .................. the nail into the plank.

B. Failure .................. him to such despair that he could hardly get over.

C. The man............ the van up to the front door of the warehouse.

3. A. Her family planned to ................... her at the Christmas debutante all in New York.

B. She wants to ..................... as a pleasant young woman.

C. He gave Brian a ..................... with the understanding that he would appreciate it until a later date.

4. A.  As we round the bend, the first few houses came into

B. There is a widespread ..................... that too much sugar is bad for you.

C. The prize-winning sculpture is on ..................... at the National Gallery this week.

5. A . The team did so ..................... that they hardly reached the quarter-finals.

B. Some of our trees were..................... damaged in the storm.

C. The roof has been leaking for some time and is ..................... in need of repair.

Lời giải

1. Record

A. The young singer is bringing out a new record called "Forever Love."

Giải thích: "record" ở đây chỉ một sản phẩm âm nhạc mới của ca sĩ.

B. The police are keeping a record of all cars which entered the area.

Giải thích: Ở đây "record" được dùng để chỉ bản ghi chép các xe cộ ra vào khu vực.

C. It's difficult for anyone with a criminal record to get a job.

Giải thích: "Record" trong câu này có nghĩa là tiền án, làm khó cho người có tiền án trong việc tìm việc.

Dịch: "Bài hát mới của ca sĩ trẻ mang tên 'Forever Love'."

"Cảnh sát đang giữ một bản ghi chép tất cả các xe cộ vào khu vực."

"Người có tiền án rất khó tìm được việc làm."

2. Drove

A. With one blow he drove the nail into the plank.

Giải thích: "Drove" nghĩa là đóng (đinh) vào tấm ván.

B. Failure drove him to such despair that he could hardly get over.

Giải thích: "Drove" ở đây mang nghĩa là khiến cho ai đó rơi vào trạng thái tuyệt vọng.

C. The man drove the van up to the front door of the warehouse.

Giải thích: "Drove" dùng để chỉ hành động lái xe đến cửa kho.

Dịch: "Với một cú đập, anh ta đã đóng đinh vào tấm ván."

"Thất bại đã khiến anh ta rơi vào tuyệt vọng đến mức không thể vượt qua."

"Người đàn ông đã lái xe tải đến cửa kho."

3. Introduce

A. Her family planned to introduce her at the Christmas debutante ball in New York.

Giải thích: "Introduce" có nghĩa là giới thiệu cô gái tại buổi khiêu vũ ra mắt.

B. She wants to introduce herself as a pleasant young woman.

Giải thích: Ở đây, "introduce" nghĩa là tự giới thiệu mình.

C. He gave Brian a loan with the understanding that he would appreciate it until a later date.

Giải thích: Trong câu này không có từ nào phù hợp với "introduce", có thể là "gift" nhưng không có sự liên quan đến "introduce".

Dịch: "Gia đình cô dự định giới thiệu cô tại buổi khiêu vũ ra mắt Giáng sinh ở New York."

"Cô muốn tự giới thiệu mình là một người phụ nữ trẻ dễ mến."

"Anh ta đã cho Brian một khoản vay với điều kiện rằng anh ta sẽ ghi nhớ điều đó cho đến một thời điểm sau."

4. Exhibition

A. As we round the bend, the first few houses came into view.

Giải thích: "Came into view" nghĩa là hiện ra trong tầm nhìn.

B. There is a widespread belief that too much sugar is bad for you.

Giải thích: "Belief" chỉ niềm tin phổ biến rằng đường quá nhiều là không tốt.

C. The prize-winning sculpture is on exhibition at the National Gallery this week.

Giải thích: "Exhibition" có nghĩa là trưng bày tác phẩm nghệ thuật.

Dịch: "Khi chúng tôi rẽ qua khúc cua, những ngôi nhà đầu tiên xuất hiện trong tầm nhìn."

"Có một niềm tin phổ biến rằng quá nhiều đường không tốt cho bạn."

"Tác phẩm điêu khắc đoạt giải đang được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia trong tuần này."

5. Poorly

A. The team did so poorly that they hardly reached the quarter-finals.

Giải thích: "Poorly" ở đây nghĩa là đội đã thi đấu kém.

B. Some of our trees were poorly damaged in the storm.

Giải thích: "Poorly" được dùng để diễn tả rằng cây cối bị hư hại không nghiêm trọng.

C. The roof has been leaking for some time and is poorly in need of repair.

Giải thích: "Poorly" dùng để chỉ tình trạng cần sửa chữa khẩn cấp.

Dịch: "Đội thi đấu kém đến mức họ khó có thể vào được vòng tứ kết."

"Một số cây của chúng tôi bị hư hại nhẹ trong cơn bão."

"Mái nhà đã rò rỉ một thời gian và rất cần sửa chữa."

Câu 28: 1. The police are looking forward to a five-year-old boy who went missing two days ago

A. forward to

B. five-year-old

C. who

D. went missing

2. We want to spend our holiday in a villa by the sea and enjoying sea food

A. want

B. our holiday

C. by

D. ẹnjoying

3. The house was complete destroyed by the fire

A. The

B. complete

C. destroyed

D. by

Lời giải

1. The police are looking forward to a five-year-old boy who went missing two days ago.

Lỗi: A. forward to

Giải thích: Cụm từ "looking forward to" thường được sử dụng để diễn tả sự mong đợi điều gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, ở đây, ý nghĩa là cảnh sát đang tìm kiếm một cậu bé, vì vậy đúng hơn là "looking for" (tìm kiếm).

Câu sửa: The police are looking for a five-year-old boy who went missing two days ago.

Dịch: "Cảnh sát đang tìm kiếm một cậu bé năm tuổi đã mất tích hai ngày trước."

2. We want to spend our holiday in a villa by the sea and enjoying sea food.

Lỗi: D. enjoying

Giải thích: Trong câu này, có hai động từ "want to spend" và "enjoying," nhưng chúng không đồng dạng (không cùng hình thức). Để giữ cấu trúc song song, chúng ta nên thay "enjoying" thành "enjoy."

Câu sửa: We want to spend our holiday in a villa by the sea and enjoy seafood.

Dịch: "Chúng tôi muốn dành kỳ nghỉ của mình trong một biệt thự bên biển và thưởng thức hải sản."

3. The house was complete destroyed by the fire.

Lỗi: B. complete

Giải thích: Từ "complete" là tính từ, nhưng trong ngữ cảnh này cần sử dụng trạng từ để mô tả động từ "destroyed." Do đó, "complete" nên được thay bằng "completely."

Câu sửa: The house was completely destroyed by the fire.

Dịch: "Ngôi nhà đã bị thiêu rụi hoàn toàn bởi đám cháy."

Câu 29: Rewrite the sentence without changing its meaning:

This painting is expensive. That painting is expensive

The price of this painting  __ ___  _______ from that painting

Lời giải

The price of this painting is not different from that painting 

Giải thích

Xác định nội dung chính: Câu gốc cho biết cả hai bức tranh đều đắt tiền.

Để viết lại mà không thay đổi ý nghĩa, ta sử dụng Cấu trúc : be different ... from: khác với 

Dịch câu: "Giá của bức tranh này không khác gì bức tranh kia."

Đánh giá

0

0 đánh giá