Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 123)
Câu 1: He (type) _____ ten letters by lunchtime yesterday
Lời giải:
He typed ten letters by lunchtime yesterday.
Câu này sử dụng thì quá khứ đơn (simple past), chỉ ra rằng hành động viết đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ mà không cần nhấn mạnh về thứ tự thời gian so với một hành động khác. Dấu hiệu nhận biết: yesterday(hôm qua)
Dịch: "Anh ấy đã viết mười bức thư trước giờ ăn trưa hôm qua."
*Kiến thức: Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh (Past simple hay simple past) là một thì được sử dụng khi diễn tả một hành động, sự việc đã xảy trong trong thời gian ở quá khứ.
1. Past Simple với động từ To-be
Loại câu |
Công thức với động từ To-be |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
I/He/She/It + Was + … We/You/They + Were + … |
All the hospital staff were wonderfully supportive. |
Thể phủ định |
I/He/She/It + was not (wasn’t) +… We/You/They + were not (weren’t) +… |
She was not exactly good-looking, but definitely attractive. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Was (wasn’t) + I/He/She/It + …? Were (weren’t) +We/You/They +…? Câu trả lời: Yes, S + was/were No, S + wasn’t/weren’t |
Were you successful in persuading him to change his mind? No, I wasn’t |
Câu nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + was/ were + S (+ not) +…? |
What was the weather like yesterday? |
2. Thì quá khứ đơn với động từ thường
Loại câu |
Công thức với động từ thường |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
S + V-ed/ V2 (+O) |
He started tipping the pea pods into a pan. |
Thể phủ định |
S + did not + V-inf (+O) |
The party did not measure up to their expectations. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Did + S + V-inf Was/Were + S + … ? Câu trả lời: Yes, S + did/was/were. No, S + didn’t/wasn’t/weren’t. |
Did you have a nice holiday? - Yes, I did. |
Câu nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + did + S + (not) + V-inf + (O)? |
What time did you get home last night? |
Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn
Chú ý vào các trạng từ thì Quá khứ đơn trong câu là một cách đơn giản để nhận biết thì này. Bạn hãy chú ý đến các trạng từ như:
Các từ yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before,
Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
Khi trong câu có “for + khoảng thời gian trong quá khứ”
Câu mang hàm ý các thói quen ở quá khứ và không còn ở hiện tại: used to
Sau các cấu trúc như: as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).
Câu 2: He used to talk to us for hours about all the interesting things he (do) ____ in his life.
Lời giải:
He used to talk to us for hours about all the interesting things he had done in his life.
"had done" là cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành, được hình thành bằng "had" + động từ phân từ (past participle).
Thì này được sử dụng để chỉ rằng một hành động (trong trường hợp này là "do") đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ (ở đây là "talk").
Câu này nói về việc anh ấy thường nói chuyện với chúng ta trong quá khứ về những điều thú vị mà anh ấy đã trải qua trước khi nói chuyện. Hành động "had done" diễn ra trước hành động "used to talk."
Dịch câu:
"Anh ấy thường nói chuyện với chúng tôi hàng giờ về tất cả những điều thú vị mà anh ấy đã làm trong cuộc sống."
*Kiến thức: Quá khứ hoàn thành
Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ. Quá khứ hoàn thành được dùng cho những hành động xảy ra trước và quá khứ đơn được dùng cho những hành động xảy ra sau.
Loại câu |
Công thức thì Quá khứ hoàn thành |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
S + had + V3/ed |
You had met him before |
Thể phủ định |
S + had + not + V3/ed |
She had not finished her homework. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Had + S + V3/ed? Câu trả lời: Yes, S + had No, S had + not |
Had they visited the museum? Yes, she had |
Câu nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + had + S + V3 + O? |
Where had she gone before her mother called? How hadn’t we fallen into the pool before we jumped? Why had you stopped taking your medicine before you healed? |
Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ hoàn thành
Trong câu xuất hiện những liên từ như: Before, after, for, until then, by the time, prior to that time, as soon as, by,… |
I had learned to play the piano when I was a child. |
Before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past … |
When I got up this morning, my father had already left. By the time I met you, I had worked in that company for five years. |
Câu 3: He was worked in the garden when I arrived to visit him
Tìm lỗi sai và sửa
A. worked
B. in
C. arrived
D. visit him
Lời giải:
Đáp án A
"was worked": Đây là một cấu trúc không đúng. Động từ "work" cần phải được sử dụng ở dạng đúng trong thì tiếp diễn.
Sửa:
Thay "was worked" bằng "was working."
Câu sửa:
"He was working in the garden when I arrived to visit him."
"was working": sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
- When + QK Đ , QK TD
- When + S + Ved/V2 + O , S + was/were + V-ing + O
- Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ thì sự việc khác xen vào
Dịch câu:
"Anh ấy đang làm vườn khi tôi đến thăm anh ấy."
Câu 4: Helen has finished her lunch and she went out to play.
A. has finished
B. went
Lời giải:
Đáp án A
"has finished": Sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại.
Sửa:
Để đồng nhất, nên sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai hành động cho cả hai hành động.
"Helen finished her lunch and went out to play." (cả hai sử dụng quá khứ đơn)
Câu sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai hành động, cho thấy rằng cả hai đều đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Dịch câu: "Helen đã ăn trưa xong và ra ngoài chơi."
Câu 5: Her complain is getting on my nerves. Shes never happy
Cho mình hỏi sao câu này là complain mà không phải là complaining.
Lời giải:
Trong câu "Her complain is getting on my nerves," có một lỗi sai nhỏ: từ "complain" nên được thay bằng "complaint."
Giải thích:
"complaint" (danh từ): nghĩa là "phàn nàn" hoặc "than phiền."
"complain" (động từ): nghĩa là "phàn nàn."
Vì vậy, câu đúng sẽ là: "Her complaint is getting on my nerves."
Lý do sử dụng "complaint" thay vì "complain":
Khi bạn nói về việc ai đó phàn nàn, bạn sử dụng danh từ "complaint" để chỉ hành động hoặc nội dung của phàn nàn đó.
"Getting on my nerves" là một cách diễn đạt nghĩa là điều gì đó đang làm bạn khó chịu.
Dịch câu: "Cái phàn nàn của cô ấy làm tôi khó chịu. Cô ấy chẳng bao giờ vui vẻ."
Lời giải:
1: Đáp án: school
Giải thích:
Trong ngữ cảnh, câu cần một danh từ chỉ nơi học. "School" (trường) là từ phù hợp để diễn tả địa điểm mà Mina sẽ đến.
Cấu trúc: "first day at my new school" (ngày đầu tiên ở trường mới của tôi) chỉ rõ rằng đây là trải nghiệm đầu tiên của Mina tại một trường học mới.
2: Đáp án: my
Giải thích:
"My" là một tính từ sở hữu, chỉ rằng đồng phục là của Mina.
Câu "I put on my new uniform" (tôi mặc đồng phục mới của tôi) diễn tả hành động cá nhân, và việc sử dụng "my" giúp thể hiện rằng đồng phục này thuộc về cô ấy.
3: Đáp án: takes
Giải thích:
Câu này sử dụng thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
"My mother takes me to school" (Mẹ tôi đưa tôi đến trường) cho thấy đây là việc mà mẹ Mina thường làm.
Vì "mother" là danh từ số ít, động từ phải chia theo dạng số ít, tức là "takes."
4: Đáp án: friends
Giải thích:
"Friends" là danh từ số nhiều, chỉ những người bạn mới mà Mina gặp.
Câu "I meet my new teacher and friends" (tôi gặp giáo viên mới và những người bạn mới) cho thấy Mina không chỉ gặp giáo viên mà còn kết bạn với các bạn học mới.
5: Đáp án: have
Giải thích:
"Have" trong câu này dùng để chỉ sự sở hữu, tức là Mina có nhiều môn học.
Câu "I also have many different subjects" (tôi cũng có nhiều môn học khác nhau) cho thấy Mina sẽ học nhiều môn trong năm học này.
Dịch toàn bộ đoạn:
"Xin chào, tôi là Mina. Tôi học lớp 5. Hôm nay là ngày đầu tiên ở trường mới của tôi. Vào buổi sáng, tôi mặc đồng phục mới của tôi và lấy cặp sách mới. Mẹ tôi đưa tôi đến trường. Tôi hơi lo lắng và hào hứng. Tại trường, tôi gặp giáo viên mới và những người bạn mới. Họ rất tốt bụng và thân thiện, và giúp tôi rất nhiều. Tôi cũng có nhiều môn học khác nhau hôm nay. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh."
Say when Explain Suggest-EMAIL
From:
Chris
Subject: New sports centre
Hi
Sorry it's taken me so long to write back. I've had lots of school work to do - how about you?
It's great to hear that you can come to the new sports centre with me. I'll be free all next weekend. Let me
know the best time for you.
It's got both an indoor pool and an outdoor one with a café. Which would you prefer to go to?
Should we do anything else there? There's an athletics track and also tennis, badminton and squash, or there's a cinema next door.
Bye for now,
Lời giải:
Subject: Re: New Sports Centre
Hi Chris,
Thanks for your email! I’m excited to visit the new sports centre with you. Next weekend sounds great—how about Saturday at 10 AM? I’d prefer the indoor pool since it sounds fantastic. After swimming, we can grab a snack at the café. If we have time, we could also try playing badminton or squash.
Let me know if that works for you. I can't wait to hang out and have some fun together!
Talk soon!
Best,
[Your Name]
Dịch:
Chủ đề: Re: Trung tâm thể thao mới
Chào Chris,
Cảm ơn vì email của bạn! Mình rất hào hứng khi được đến trung tâm thể thao mới với bạn. Cuối tuần tới nghe có vẻ tuyệt—còn 10 giờ sáng thứ Bảy thì sao? Mình thích bể bơi trong nhà vì nghe có vẻ thật tuyệt. Sau khi bơi, chúng ta có thể mua một ít đồ ăn nhẹ ở quán café. Nếu còn thời gian, chúng ta cũng có thể thử chơi cầu lông hoặc squash.
Cho mình biết nếu điều đó ổn với bạn nhé. Mình không thể chờ được để gặp nhau và có những giây phút vui vẻ!
Sớm gặp lại!
Tốt nhất,
[Tên của bạn]
Câu 8: His bad behaviour was put ........ his upbringing.
A up
B with
C off
D down to
Lời giải:
Đáp án D
Câu đúng là: "His bad behaviour was put down to his upbringing."
Giải thích:
Cấu trúc "put down to":
"Put down to" có nghĩa là quy kết hoặc giải thích một điều gì đó là kết quả của một nguyên nhân cụ thể. Câu này đang nói rằng hành vi xấu của anh ấy được giải thích là do cách anh ấy được nuôi dưỡng (upbringing).
Các lựa chọn:
A. up: không phù hợp trong ngữ cảnh này.
B. with: không tạo thành cụm từ đúng.
C. off: không liên quan đến ý nghĩa của câu.
D. down to: là lựa chọn đúng.
Dịch câu:
"Hành vi xấu của anh ấy được quy cho cách nuôi dạy của anh ấy."
Câu 9: Choose the underlined word or phrase that needs correcting.
His good sense of humorous distinguishes him from his brother.
A. His
B. Humorous
C. Distinguishes
D. From
Lời giải:
Đáp án B
"humorous": Từ này là tính từ, nhưng trong cụm từ "good sense of humor," cần sử dụng danh từ "humor."
Sửa:
Thay "humorous" bằng "humor."
Câu sửa:
"His good sense of humor distinguishes him from his brother."
Giải thích:
"Good sense of humor" (năng khiếu hài hước) là một cụm từ thông dụng để diễn tả khả năng thấy được và tạo ra sự hài hước.
Dịch câu:
"Năng khiếu hài hước của anh ấy phân biệt anh ấy với em trai mình."
Câu 10: His passport was nowhere to be found.
No-one ..................................
Lời giải:
Đáp án: No-one was able to find his passport anywhere.
Ý nghĩa: Câu này có nghĩa là không ai có khả năng tìm thấy hộ chiếu của anh ấy ở bất kỳ đâu.
Cấu trúc:
"was able to find" là động từ ở thì quá khứ, diễn tả khả năng tìm kiếm.
"his passport" là tân ngữ, vẫn là hộ chiếu của anh ấy.
"anywhere" chỉ ra rằng không có nơi nào mà hộ chiếu có thể được tìm thấy.
So sánh:
Câu gốc: Tập trung vào việc hộ chiếu không thể tìm thấy ở đâu.
Câu chuyển đổi: Tập trung vào việc không có ai có thể tìm thấy hộ chiếu.
Dịch câu: "Không ai có thể tìm thấy hộ chiếu của anh ấy ở bất kỳ đâu."
Cả hai câu đều diễn tả cùng một ý nghĩa nhưng với cách diễn đạt khác nhau. Câu gốc sử dụng cấu trúc với "nowhere," trong khi câu chuyển đổi sử dụng "no-one" và "anywhere" để diễn tả sự không tồn tại của hộ chiếu ở bất kỳ nơi nào. Cách diễn đạt này giúp nhấn mạnh rằng không có người nào có thể tìm thấy hộ chiếu đó.
Câu 11: Hoa and Ba won't go fishing this weekend
They wish ..................................
Lời giải:
Đáp án: They wish Hoa and Ba would go fishing this weekend.
Câu gốc: "Hoa and Ba won't go fishing this weekend."
Ý nghĩa: Hoa và Ba sẽ không đi câu cá vào cuối tuần này. Điều này cho thấy họ đã quyết định không làm điều đó.
Câu chuyển đổi: "They wish Hoa and Ba would go fishing this weekend."
Ý nghĩa: Họ ước gì Hoa và Ba sẽ đi câu cá vào cuối tuần này. Câu này diễn tả mong muốn của người nói về một điều mà thực tế không xảy ra.
Cấu trúc:
"wish": Câu này sử dụng "wish" để diễn tả một mong muốn hoặc hy vọng về điều gì đó không có thật hoặc không xảy ra trong thực tế.
"would": Sử dụng "would" sau "wish" khi nói về điều mà người nói muốn xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Dịch câu: "Họ ước gì Hoa và Ba sẽ đi câu cá vào cuối tuần này."
*Kiến thức: Câu ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
Hoi An/ most beautiful town/ Viet Nam.
Lời giải:
Hoi An is the most beautiful town in Vietnam
Chủ ngữ (Subject): "Hoi An"
Động từ (Verb):
"is": Đây là động từ to be, được sử dụng để kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc một cụm danh từ. Trong trường hợp này, nó chỉ ra trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Cụm danh từ mô tả (Noun Phrase):
"the most beautiful town":
"the most": Từ "most" được sử dụng để tạo thành dạng so sánh hơn nhất. Khi nói về tính từ "beautiful" (đẹp), cụm này có nghĩa là đẹp nhất trong số các lựa chọn.
"beautiful": Là tính từ chỉ tính chất, mô tả vẻ đẹp của Hoi An.
"town": Danh từ chỉ một khu vực dân cư, trong trường hợp này là một thành phố hoặc thị trấn.
Cụm giới từ chỉ vị trí (Prepositional Phrase):
"in Vietnam": "in": Giới từ chỉ địa điểm.
Cách sử dụng từ "the most" nhấn mạnh sự nổi bật của Hoi An so với các thành phố khác.
Dịch câu: "Hội An là thị trấn đẹp nhất ở Việt Nam."
Câu 13: How about going window-shopping this afternoon?
A: Shall we go window-shopping this afternoon?
B: What about to go window-shopping this afternoon?
C: Shall we going window-shopping this afternoon?
D: Will we go window-shopping this afternoon?
Lời giải:
Câu trả lời đúng là: A: Shall we go window-shopping this afternoon?
Giải thích:
A: Shall we go window-shopping this afternoon?
Câu này sử dụng "shall we" để gợi ý về một hoạt động và rất tự nhiên trong tiếng Anh khi đề xuất một kế hoạch. Câu này hoàn toàn chính xác và phù hợp.
B: What about to go window-shopping this afternoon?
Lỗi ở đây là cụm "to go." Câu nên sử dụng "What about going window-shopping this afternoon?" để đúng ngữ pháp.
C: Shall we going window-shopping this afternoon?
Lỗi ở đây là "going" không đúng với cấu trúc câu. Câu đúng phải là "Shall we go window-shopping this afternoon?"
D: Will we go window-shopping this afternoon?
Mặc dù câu này đúng ngữ pháp, nhưng nó không tự nhiên bằng câu A, vì "shall we" thường được sử dụng để đề xuất, trong khi "will we" thường hỏi về khả năng.
Dịch: "Chúng ta có nên đi dạo xem đồ trong buổi chiều nay không?"
Câu 14: How long Bob and Mary (be) _____ married ?
Lời giải:
Từ cần điền: been
Câu đúng là: "How long have Bob and Mary been married?"
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc câu hỏi:
"How long": Cụm từ này được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian một hành động đã xảy ra và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.
"have Bob and Mary": Đây là cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), trong đó "have" là động từ trợ động, theo sau là chủ ngữ "Bob and Mary."
"been married": "Been" là dạng quá khứ phân từ của động từ "be," và "married" là tính từ miêu tả trạng thái kết hôn.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Thì này được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Trong trường hợp này, việc Bob và Mary kết hôn bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến bây giờ.
Cách sử dụng:
Khi hỏi "How long have Bob and Mary been married?" có nghĩa là người hỏi đang tìm hiểu về thời gian cụ thể mà Bob và Mary đã ở trong tình trạng hôn nhân.
Dịch câu:
"Bob và Mary đã kết hôn được bao lâu rồi?"
*Kiến thức: Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là thì sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
Công thức hiện tại hoàn thành
1. Câu khẳng định
Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)
Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”
Công thức |
S + have/ has + V3 |
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3 |
|
Ví dụ |
- It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.) - I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi). - She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.) - He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.) - Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?) - They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.) |
2. Câu phủ định
Công thức |
S + have/ has + V3 |
|
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3 |
Lưu ý |
has not = hasn’t have not = haven’t |
Ví dụ |
- She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối từ lúc 6 giờ 30 tối.) - He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.) - We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.) - He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.) |
3. Câu nghi vấn
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
Công thức |
Q: Have/ has + S + V3? A: Yes, S + have/has + V3. No, S + haven’t/hasn’t + V3. |
Ví dụ |
- Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?) A: Yes, I have/ No, I haven’t. - Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?) A: Yes, she has./ No, she hasn’t. |
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Công thức |
Wh- + have/ has + S + V3? |
Ví dụ |
- What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?) - How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?) |
Dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:
- just= recently = lately: gần đây, vừa mới
- already: đãrồi
- before:trước đây
- ever: đã từng
- never:chưa từng, không bao giờ
- for+ quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
- since+ mốc thời gian: từ khi (since 1992, since june,...)
- yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- so far = until now = up to now = up to the present:cho đến bây giờ
Câu 15: How long have they waited for the doctor?
--> .................................................................
Chuyển thành câu bị động
Lời giải:
→ How long has the doctor been waited for?
Chủ ngữ là "they" (họ) và đối tượng bị tác động là "the doctor" (bác sĩ). Khi chuyển sang câu bị động, đối tượng bị tác động (bác sĩ) sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành bị động là: has/have been + past participle (V3)
How long have/has S P2 O
Câu bị động : How long have /has S + been P2 + (by+O) ?
"How long" vẫn giữ nguyên, vì nó không liên quan đến cấu trúc câu chủ động hay bị động.
"has the doctor": Đưa "the doctor" lên làm chủ ngữ, và động từ "have" được chia theo chủ ngữ "the doctor" (dùng "has").
"been waited": "Been" là trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành bị động, và "waited" là phân từ quá khứ của động từ "wait".
"for": Giữ nguyên "for" sau động từ "wait" vì "wait for" là cụm động từ.
Dịch: "Bác sĩ đã bị chờ đợi bao lâu?"
*Kiến thức: Câu bị động
Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.
Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:
Câu chủ động: Subject + V + Object
Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)
Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:
Thì |
Câu chủ động |
Câu bị động |
Hiện tại đơn |
S + V(s/es) + O |
O + am/is/are + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing + O |
O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3/ed + O |
O + have/has + been + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + have/has been + V-ing + O |
O + have/has been + being + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ đơn |
S + V2 + O |
O + was/were + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing + O |
O + was/were + being + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3/ed + O |
O + had + been + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
S + had been + V-ing + O |
O + had been + being + V3/ed + (by + S) |
Tương lai đơn |
S + will + V1 + O |
O + will + be + V3/ed + (by + S) |
Tương lai gần |
S + is/ am/ are + going to + V |
O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S) |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be + V-ing + O |
O + will be + being + V3/ed + (by + S) |
Tương lai hoàn thành |
S + will have + V3/ed + O |
O + will have been + V3/ed + (by + S) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + will have been + V-ing + O |
O + will have been + being + V3/ed + (by + S) |
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:
Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.
Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).
Ví dụ:
Câu bị động: The dog chases the cat.
Câu chủ động: The cat is chased by the dog.
Câu 16: How many people are there in our school? (THERE ARE)
=> .........................................
Lời giải:
We want to know how many people there are in our school?
Câu tường thuật của câu hỏi với wh-question :
S wanted to know WH- S V(lùi thì) (O)
Hiện tại đơn Quá khứ đơn
"We want to know": Phần này là câu chủ động trong câu gián tiếp, thể hiện rằng người nói muốn biết thông tin.
"how many people": Cụm từ này giữ nguyên vì câu hỏi đang tìm hiểu số lượng người.
"there are": Câu gián tiếp không cần dấu hỏi, và động từ "are" vẫn giữ nguyên.
"in our school": Vị trí của các thành phần trong câu gián tiếp giữ nguyên, không có sự thay đổi.
Dịch câu:
"We want to know how many people there are in our school." => "Chúng tôi muốn biết có bao nhiêu người ở trong trường của chúng ta."
Câu gián tiếp: Đối với các câu hỏi về số lượng hoặc những câu hỏi có "how many", ta dùng cụm "We want to know" hoặc "He/She asked how many..." theo ngữ cảnh.
Câu gián tiếp sẽ có cấu trúc: "We want to know how many [noun] there are in our school."
Câu 17: how \ money \ needed \ good meal \Tokyo?
Lời giải:
How much money is needed for a good meal in Tokyo?
How much money": "How much" được sử dụng khi hỏi về số lượng của các danh từ không đếm được, như "money" (tiền). Vì "money" không phải là danh từ đếm được, ta dùng "how much" thay vì "how many".
"is needed": Chúng ta cần động từ "is" để tạo câu hỏi ở thì hiện tại. "Needed" là động từ quá khứ phân từ (V3) diễn tả hành động đã được yêu cầu hoặc cần thiết.
"for a good meal in Tokyo": Cụm này là bổ ngữ chỉ mục đích hoặc nơi chốn, giải thích tại sao hoặc cho cái gì cần tiền. Cần thêm "for" để chỉ mục đích.
Dịch: "Cần bao nhiêu tiền cho một bữa ăn ngon ở Tokyo?"
Câu 18: Hung King's temple is a ......... place in Viet Nam (culture)
Lời giải:
Từ cần điền: cultural
Hung King's temple is a cultural place in Viet Nam.
Từ "culture" là một danh từ, có nghĩa là "văn hóa". Đứng trước “place” là một danh từ, thì “culture” phải chuyển thành tính tuwf
Khi muốn dùng từ "culture" làm tính từ, ta cần chuyển nó thành "cultural". Đây là dạng tính từ của từ "culture", mang nghĩa "thuộc về văn hóa".
Từ "cultural" được dùng để miêu tả một địa điểm mang giá trị hoặc liên quan đến văn hóa, trong trường hợp này là một địa điểm có ý nghĩa văn hóa lịch sử trong văn hóa Việt Nam
Dịch:"Đền Hùng là một địa điểm văn hóa ở Việt Nam."
Câu 19: I (meet) ....... your husband this afternoon at the station
Lời giải:
Từ cần điền: met
I met your husband this afternoon at the station.
"This afternoon" là một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, có nghĩa là buổi chiều hôm nay (trong quá khứ). Việc sử dụng dấu hiệu thời gian này gợi ý rằng hành động "met" (gặp) đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, vì vậy thì quá khứ đơn là phù hợp.
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
"Met" là dạng quá khứ của động từ "meet", diễn tả hành động gặp gỡ đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.
Dịch: Chiều nay tôi gặp chồng bạn ở nhà ga.
Câu 20: I am 13 years old now. I prefer to talk ...... people ...... my age
Lời giải:
I am 13 years old now. I prefer to talk to people of my age.
"Talk to": Khi nói về việc giao tiếp với ai đó, ta dùng cụm "talk to". "Talk to" có nghĩa là nói chuyện với ai đó.
"Of my age": Cụm từ này dùng để chỉ những người cùng độ tuổi với người nói. "Of" ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan đến một nhóm người cùng đặc điểm (ở đây là độ tuổi).
Câu dịch: "Tôi 13 tuổi rồi. Tôi thích nói chuyện với những người cùng độ tuổi với tôi."
I'm not lying on a beautiful sunny beach
--> I wish ...............................
Lời giải:
I wish I were lying on a beautiful sunny beach.
Khi dùng "wish" để diễn tả một điều ước về một tình huống hiện tại không có thật (hoặc trái ngược với thực tế), chúng ta sử dụng "were" thay vì "was" với tất cả các chủ ngữ, kể cả "I".
Cấu trúc là: I wish + S + were + V-ing (diễn tả một ước muốn về hiện tại).
Dịch: "Tôi ước tôi đang nằm trên một bãi biển đẹp và đầy nắng."
*Kiến thức: câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
Câu 22: I’m ........... sorry for the delay. (EXTREME)
Lời giải:
I’m extremely sorry for the delay.
"Extreme" là tính từ, nhưng để sử dụng trong câu này, chúng ta cần chuyển nó thành trạng từ "extremely" để miêu tả mức độ của sự xin lỗi.
"Extremely" có nghĩa là "rất" hoặc "cực kỳ", dùng để nhấn mạnh sự tiếc nuối hay sự xin lỗi.
Câu dịch:
"Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ."
Câu 23: Rewrite these sentences, using Causative Active Form:
I asked Jack to polish my shoes.
…………………………………………
Lời giải:
I had Jack polish my shoes.
Trong câu này, chúng ta sử dụng cấu trúc "have + somebody + V-infinitive" để diễn tả việc yêu cầu, nhờ vả ai đó làm một việc gì đó.
"I asked" (yêu cầu) được thay thế bằng "I had" trong cấu trúc causative.
"Jack to polish my shoes" chuyển thành "Jack polish my shoes", với động từ "polish" ở dạng nguyên thể (V-infinitive).
Câu dịch:
"Tôi đã nhờ Jack đánh bóng giày của tôi."
*Kiến thức: CAUSATIVE FORM (Thể sai khiến, nhờ vả)
Causative Form - Thể sai khiến trong Tiếng Anh thường được dùng khi muốn nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho bản thân bạn. Trong các câu có động từ thể sai khiến, chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động mà chủ ngữ sẽ yêu cầu, nhờ vả người khác làm việc đó.
Ví dụ: I washed my car yesterday. (Tôi đã tự rửa xe của mình vào ngày hôm qua)
=> I had my car washed yesterday. (Tôi đã rửa xe ngày hôm qua.)
I had a worker wash my car yesterday. (Tôi đã nhờ/thuê một nhân viên rửa xe giúp tôi).
1. Have & Get - Khi muốn sai khiến, nhờ vả ai làm một việc gì đó
Công thức thể chủ động:
S + have/ has + someone + V-inf
S + get(s) + someone + to V-inf
Công thức thể sai khiến bị động:
S + have/has + something + V3
S + get(s) + something + V3
2. Make & Force - Khi muốn ép buộc ai làm gì đó cho mình
Công thức thể chủ động:
S + make(s) + someone + V-inf
S + force(s) + someone + to V-inf
Công thức câu bị động thể sai khiến:
S + makes + someone + adjective
3. Let, Permit & Allow - Cho phép ai làm một việc gì đó
Công thức thể chủ động:
S + let(s) + someone + V-inf
S + permit / allow(s) + someone + to V-inf
Công thức câu bị động sai khiến:
S + be + allowed sb to do sth
4. Help - Cho phép ai làm một việc gì đó
Công thức thể chủ động:
S + help(s) + someone + V-inf/ to V-inf
5. Câu mệnh lệnh trực tiếp
Câu mệnh lệnh trực tiếp thường là những động từ nguyên mẫu không “to”. Các câu mệnh lệnh trực tiếp thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Trong một vài câu bạn sẽ thấy có chữ “Please” được đặt ở đầu hoặc cuối câu nhằm thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
Ví dụ:
Be quiet.
Look at me!
Stop here, please.
6. Câu mệnh lệnh gián tiếp
S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)
Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)
Câu 24: I bought a computer which screen was not very good
Tìm lỗi sai và sửa
Lời giải:
Lỗi sai: which screen
Lý do:
Khi sử dụng "which" để bổ sung thông tin về một danh từ (ở đây là "computer"), "which" cần phải đứng sau danh từ đó, và không cần phải có "screen" ở đây. Trong câu này, "screen" nên đi kèm với một đại từ quan hệ là "whose" để chỉ sự sở hữu, vì "screen" là thuộc tính của "computer".
Câu sửa:
"I bought a computer whose screen was not very good."
"Whose" là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, và nó được dùng để thay thế "which" khi muốn nói về sự sở hữu giữa hai danh từ.
"Whose screen" có nghĩa là "màn hình của máy tính".
Câu dịch: "Tôi đã mua một chiếc máy tính mà màn hình của nó không được tốt lắm."
Câu 25: I can meet you if you arrive before eleven. (So long)
.........................................................
Lời giải:
So long as you arrive before eleven, I can meet you.
Giải thích:
"So long as" có nghĩa là "if" hoặc "provided that", diễn tả một điều kiện. Đây là cách diễn đạt thông dụng để thay thế "if" trong các câu điều kiện.
"So long as" và "if" có thể thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 1, nhưng "so long as" có vẻ trang trọng hơn một chút.
Cấu trúc:
So long as + S + V (động từ chia theo thì phù hợp): Diễn tả điều kiện xảy ra trong tương lai.
Câu dịch:
"Chỉ cần bạn đến trước 11 giờ, tôi có thể gặp bạn."
Câu 26: I can't make ...... what's happening
a. away
b. out
c. do
d. over
Lời giải:
Đáp án B
I can't make out what's happening.
"Make out" là một phrasal verb có nghĩa là hiểu rõ, nhận ra, phân biệt (cái gì đó, thường là khó khăn hoặc không rõ ràng).
Ví dụ: "I can't make out what he's saying" có nghĩa là "Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì".
Các từ còn lại:
"Make away": Là một phrasal verb có nghĩa là rời đi vội vã, thường liên quan đến hành động trốn thoát.
"Make do": Có nghĩa là xoay sở, làm việc với những gì có sẵn.
"Make over": Có nghĩa là cải tạo, thay đổi diện mạo.
Câu dịch:
"Tôi không thể hiểu what's happening."
=> "Tôi không thể nhận ra/hiểu rõ những gì đang xảy ra."
Câu 27: I checked all the rooms, but there was neither suitable for our meeting.
A. the
B. but
C. neither
D. our
Lời giải:
Đáp án C. neither
Lỗi sai là ở phần "neither".
Lý do:
"Neither" là một từ dùng để diễn tả hai thứ không có trong số chúng. Tuy nhiên, khi nói về sự phù hợp của các phòng trong câu này, ta không thể dùng "neither" mà phải dùng "none" (nếu muốn nói đến nhiều hơn hai phòng) hoặc cần phải thay đổi cấu trúc câu.
Câu đúng phải là:
"I checked all the rooms, but none were suitable for our meeting."
Giải thích chi tiết:
"None" được sử dụng để chỉ không có phòng nào trong số tất cả các phòng.
Sau "none", động từ phải ở số nhiều, vì nó tham chiếu đến "rooms" (nhiều phòng).
Câu hoàn chỉnh:
"I checked all the rooms, but none were suitable for our meeting." => "Tôi đã kiểm tra tất cả các phòng, nhưng không có phòng nào phù hợp cho cuộc họp của chúng ta."
Câu 28: I could hold a big party due to Mom’s help.
=> Had it .........................
Lời giải:
Had it not been for Mom's help, I couldn't have held a big party.
"Had it not been for": Đây là cấu trúc đảo ngữ của "If it hadn't been for", dùng để diễn tả một điều kiện không có thực trong quá khứ.
"Mom's help": Được giữ nguyên vì là lý do của tình huống.
"I couldn't have held": Diễn tả điều gì đó không thể xảy ra nếu không có sự trợ giúp của mẹ (một điều kiện không có thực trong quá khứ).
Câu dịch:
"Nếu không có sự giúp đỡ của mẹ, tôi đã không thể tổ chức một bữa tiệc lớn."thích:
*Kiến thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
a) Đảo ngữ câu điều kiện loại III
Ví dụ: If he had proposed to me, I would have said “Yes”. → Had he proposed to me, I would have said “Yes”. |
Phân tích: Loại bỏ “If” Đảo “had” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện) |
CẤU TRÚC Had + S + PII, S + would have + PII |
Câu 29: I couldn't understand the instructions for this new gadget. (sense)
-> The instructions this new gadget didn’t ……… me.
Lời giải:
The instructions for this new gadget didn’t make sense to me.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần chú ý đến việc chuyển động từ "understand" sang một cấu trúc có liên quan đến từ "sense".
Cấu trúc "make sense": Đây là một cách diễn đạt thông dụng để nói rằng một cái gì đó là dễ hiểu hoặc hợp lý. Cấu trúc này có thể thay thế cho động từ "understand" trong câu của bạn.
Công thức chung:
make sense (to somebody) = hợp lý hoặc dễ hiểu đối với ai đó.
Ví dụ: "The explanation made sense to me." = "Lời giải thích đó dễ hiểu đối với tôi."
Dạng câu:
"The instructions for this new gadget didn’t make sense to me."
"The instructions": Chủ ngữ.
"didn't make sense": Động từ ở dạng phủ định, sử dụng "make sense" để thay cho "understand".
"to me": Giới từ chỉ đối tượng tiếp nhận thông tin (người hiểu hoặc không hiểu).
Dịch câu:
"The instructions for this new gadget didn’t make sense to me."
=> "Hướng dẫn sử dụng của thiết bị mới này không có ý nghĩa đối với tôi" hoặc "Hướng dẫn sử dụng của thiết bị mới này không rõ ràng đối với tôi."
Câu 30: I didn't come to my cousin's party last night so he was very unhappy.
--> If I ___________________
Lời giải:
Đáp án: If I had come to my cousin's party last night, he would have been very happy.
Diễn tả một giả thiết không có thật ở quá khứ -> Câu điều kiện loại 3
- Công thức If + S + had + V(pp), S + would/ could/ might/... + (not) + have + V(pp).
- Cách viết lại câu Nếu cả hai vế của câu gốc ở thì quá khứ -> Viết lại với câu điều kiện loại 3
"If I had come": Dùng "third conditional" (câu điều kiện loại 3), vì hành động "didn't come" đã xảy ra trong quá khứ (không đến bữa tiệc).
"he would have been very happy": Kết quả trái ngược trong quá khứ nếu hành động đã diễn ra (người anh họ sẽ rất vui).
Câu hoàn chỉnh:
If I had come to my cousin's party last night, he would have been very happy.
=> "Nếu tôi đã đến bữa tiệc của anh họ tối qua, anh ấy sẽ không cảm thấy rất buồn."
* Kiến thức: Câu điều kiện loại 3
a) Câu điều kiện loại 3
KHÁI NIỆM |
||
Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. |
||
CÔNG THỨC |
||
If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2 |
||
LƯU Ý |
||
Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had. |
||
CÁCH DÙNG |
||
Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn |
Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra |
If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối. |
If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.) |
If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại. |
Câu 31: Rewrite the sentences starting with the given words
I didn’t eat lunch, I feel hungry now.
- If ……………………………………
Lời giải:
Đáp án: If I had eaten lunch, I wouldn't feel hungry now.
"If I had eaten": Dùng "third conditional" (câu điều kiện loại 3), diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ và kết quả trái ngược ở hiện tại.
"I wouldn't feel": Diễn tả kết quả trái ngược nếu hành động trong quá khứ đã được thực hiện.
Câu hoàn chỉnh:
If I had eaten lunch, I wouldn't feel hungry now.
=> "Nếu tôi đã ăn trưa, bây giờ tôi sẽ không cảm thấy đói."
*Kiến thức: Câu điều kiện và đảo ngữ
- Câu điều kiện:
b) Câu điều kiện loại 0
KHÁI NIỆM |
|
“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại) |
|
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó: |
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh |
· Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé). |
· Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).
|
CÁCH DÙNG |
|
Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên. |
|
Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.) · If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)
|
c) Câu điều kiện loại 1
KHÁI NIỆM |
Câu điều kiện loại I là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
CÔNG THỨC |
If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V |
CÁCH DÙNG |
- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được. - Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn. |
e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari |
d) Câu điều kiện loại 2
KHÁI NIỆM |
|
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại. |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf |
|
LƯU Ý |
|
- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi. |
- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại. - Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2. |
CÁCH DÙNG |
|
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai |
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu |
E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó. |
E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.) |
e) Câu điều kiện loại 3
KHÁI NIỆM |
||
Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. |
||
CÔNG THỨC |
||
If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2 |
||
LƯU Ý |
||
Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had. |
||
CÁCH DÙNG |
||
Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn |
Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra |
If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối. |
If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.) |
If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại. |
- Đảo ngữ:
Đảo ngữ của câu điều kiện
b) Đảo ngữ loại 1
Ví dụ: If you experience hardships, you will be more mature. → Should you experience hardships, you will be more mature. |
Phân tích: Loại bỏ “If” Đảo “Should” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện) |
CẤU TRÚC Đảo ngữ câu điều kiện loại I Should + S + Vinf, S + Will +Vinf |
c) Đảo ngữ câu điều kiện loại II
Ví dụ: If I were you, I would propose to her. → Were I you, I would propose to her. |
Phân tích: Loại bỏ “If” Sử dụng “Were” đảo lên trước chủ ngữ (S) |
CẤU TRÚC Were + S + to + Vinf, S + would + Vinf Were + S + N/ Adj, S + would + Vinf |
d) Đảo ngữ câu điều kiện loại III
Ví dụ: If he had proposed to me, I would have said “Yes”. → Had he proposed to me, I would have said “Yes”. |
Phân tích: Loại bỏ “If” Đảo “had” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện) |
CẤU TRÚC Had + S + PII, S + would have + PII |
Câu 32: Đổi từ câu chủ động sang câu bị động:
I didn't write that letter.
-> That letter .....................
Lời giải:
Đáp án: "That letter wasn't written by me."
=> "Bức thư đó không được tôi viết."
Giải thích:
"That letter" là đối tượng trong câu chủ động, nên trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Động từ "write" chuyển sang "was written" (quá khứ bị động).
Vì câu chủ động ở thì quá khứ đơn, ta dùng "was" làm trợ động từ trong câu bị động.
*Kiến thức: Câu bị động
Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.
Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:
Câu chủ động: Subject + V + Object
Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)
Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:
Thì |
Câu chủ động |
Câu bị động |
Hiện tại đơn |
S + V(s/es) + O |
O + am/is/are + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing + O |
O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3/ed + O |
O + have/has + been + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + have/has been + V-ing + O |
O + have/has been + being + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ đơn |
S + V2 + O |
O + was/were + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing + O |
O + was/were + being + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3/ed + O |
O + had + been + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
S + had been + V-ing + O |
O + had been + being + V3/ed + (by + S) |
Tương lai đơn |
S + will + V1 + O |
O + will + be + V3/ed + (by + S) |
Tương lai gần |
S + is/ am/ are + going to + V |
O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S) |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be + V-ing + O |
O + will be + being + V3/ed + (by + S) |
Tương lai hoàn thành |
S + will have + V3/ed + O |
O + will have been + V3/ed + (by + S) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + will have been + V-ing + O |
O + will have been + being + V3/ed + (by + S) |
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:
Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.
Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).
Ví dụ:
Câu bị động: The dog chases the cat.
Câu chủ động: The cat is chased by the dog.
Câu 33: Thay thế những động từ in nghiêng trong câu bằng một cụm động từ thích hợp.
I don’t like Josh because he often boasts about his wealth.
Lời giải:
"I don’t like Josh because he often shows off his wealth."
Giải thích:
"Boasts about" (khoe khoang về) có thể được thay thế bằng "shows off" (phô trương, khoe khoang), với ý nghĩa tương tự.
Câu hoàn chỉnh:
"I don’t like Josh because he often shows off his wealth."
=> "Tôi không thích Josh vì anh ấy thường xuyên khoe khoang về sự giàu có của mình."
Câu 34: Complete the sntences with the words from the box.
convenient historic peaceful fantastic modern boring noisy
narrow polluted
I don't like living in a big city. It's ......... day and night and the air is so .......
Lời giải:
I don't like living in a big city. It's noisy day and night and the air is so polluted.
"Noisy": Mô tả môi trường ồn ào, như trong một thành phố lớn, nơi có nhiều âm thanh và tiếng động.
"Polluted": Miêu tả không khí ô nhiễm, một vấn đề phổ biến trong các thành phố lớn, nơi có sự phát thải của khí thải và chất độc.
Câu dịch:
"Tôi không thích sống ở thành phố lớn. Nó ồn ào suốt ngày đêm và không khí thì ô nhiễm."
stay make watch do cycle eat hang out travel get read
I don’t mind _____ at home to look after the children.
Lời giải:
Câu hoàn chỉnh là:
I don’t mind staying at home to look after the children.
Giải thích:
"Mind" là một động từ có thể theo sau bởi dạng -ing (gerund) để diễn tả sự chấp nhận hoặc không phản đối một hành động nào đó.
"Staying" là dạng -ing của động từ stay, được sử dụng trong câu này để thể hiện sự chấp nhận của người nói về việc ở nhà.
Các ví dụ khác:
I don’t mind reading before bed.
She doesn't mind working late.
Dịch: "Tôi không phiền khi ở nhà để chăm sóc các con."
Câu 36: CHOOSE THE BEST ANSWER
I don’t stay/ doesn’t stay at home.
Lời giải:
Đáp án: don’t stay
I don’t stay at home.
Giải thích:
Câu "I don’t stay at home" là câu phủ định với chủ ngữ "I", nên động từ "stay" phải ở dạng nguyên thể (không có "s").
"Doesn’t stay" không thể dùng vì "doesn't" đã bao hàm nghĩa phủ định, và nếu dùng "doesn't", chúng ta cần phải thay đổi chủ ngữ thành "he", "she" hoặc "it".
Dịch: Tôi không ở nhà
Kiến thức: Hiện tại đơn
Hiện tại đơn là thì diễn tả những sự thật hiển nhiên, thói quen của con người hoặc những hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Cấu trúc thì Hiện tại đơn:
Thể khẳng định:
Động từ thường: S + V(-s/-es) + O
Động từ to-be: S + am/is/are + N/Adj
Thể phủ định:
Động từ thường: S + do/does + not + V + O
Động từ to-be: S + am/are/is + not +N/Adj
Thể nghi vấn:
Động từ thường: Do/Does (not) + S + V + O?
Động từ to-be: Am/Are/Is (not) + S + N/Adj?
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-: Wh- + do/does (not) + S + V(nguyên thể)….?
Dấu hiệu nhận biết: Khi trong câu có các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, sometimes, rarely, everyday, twice a month,…
Cách dùng: Được dùng khi diễn tả một chân lý, thói quen lặp đi lặp lại, lịch trình du lịch, các biển chỉ dẫn và đặc biệt trong câu điều kiện loại 1.
I don’t think it’s likely that you’ll win the competition. (chance)
-> I think there is _____ the competition.
Lời giải:
"I think there is little chance of your winning the competition."
"There is little chance of": Cấu trúc này mang nghĩa "không có nhiều cơ hội" hoặc "không có khả năng". Đây là cách diễn đạt hợp lý để nói rằng việc thắng trong cuộc thi là không chắc chắn.
"your winning": Đây là dạng danh động từ (gerund) của động từ "win", được sử dụng sau "chance of" để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Dịch: "Tôi nghĩ có ít cơ hội cho việc bạn chiến thắng cuộc thi."
Câu 38: I feel it an honour ____ to speak about the expedition
A. to ask
B. having ask
C. be asked
D. to be asked
Lời giải:
Đáp án D
Cấu trúc "feel it an honour to do something" (cảm thấy đó là vinh dự khi làm gì) thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có "to".
"to be asked": Động từ "ask" ở dạng bị động (to be asked) là chính xác trong trường hợp này, vì người nói đang cảm thấy vinh dự khi được yêu cầu hoặc được mời nói về cuộc thám hiểm.
Các lựa chọn khác:
A. to ask: Dạng chủ động của động từ "ask", không phù hợp vì không mang nghĩa bị động.
B. having ask: Đây là cấu trúc không chính xác và không dùng trong ngữ cảnh này.
C. be asked: Thiếu "to" và không đúng cấu trúc.
Câu hoàn chỉnh:
I feel it an honour to be asked to speak about the expedition.
=> "Tôi cảm thấy đó là một vinh dự khi được mời nói về cuộc thám hiểm."
Câu 39: I hadn't never (A) seen snow before (B) I visited (C) Canada last year (D) ( sửa lỗi sai)
Lời giải:
Đáp án A
lỗi sai trong phần "hadn't never". Cấu trúc đúng phải là "had never" mà không có "not" ở trước "never", vì "never" đã mang nghĩa phủ định rồi. Khi sử dụng "had never", không cần phải dùng "hadn't".
Câu sửa lại:
I had never seen snow before I visited Canada last year.
Giải thích:
"Had never": Dùng để diễn tả một hành động chưa bao giờ xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
"Before I visited Canada": Đưa ra một sự kiện trong quá khứ (thăm Canada) để làm mốc thời gian cho hành động chưa xảy ra (chưa bao giờ thấy tuyết).
Dịch: "Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước khi tôi đến thăm Canada vào năm ngoái."
41: A. at B: on C: in D: during
42: A. did B: played C: went D: visited
43: A. any B: a C: an D: some
44: A. swim B: Swam C: swimming D: to swim
45: A. out of B: out C: of D: into
46: A. jump B: jumping C: to jump D: jumped
47: A. for B: after C: into D: out
48: A. any B: much C: some D: no
49: A. a B: for C: after D: to
50: A. so B: too C: also D: such
Lời giải:
41. "On" (Last summer, I went on a trip to Taiwan. On the last day...)
Giải thích: Khi nói về các ngày trong tuần, ngày trong tháng, hoặc thời điểm cụ thể trong một khoảng thời gian (như "the last day"), ta dùng "on".
Đáp án đúng: B. on
42. "Went" (I went fishing on a beautiful lake.)
Giải thích: Động từ "go" thường đi kèm với một danh từ chỉ hoạt động, ví dụ: "go fishing" (đi câu cá). Trong câu này, hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên ta dùng "went" (quá khứ của "go").
Đáp án đúng: C. went
43. "Any" (I didn't catch any fish.)
Giải thích: Khi phủ định hoặc hỏi về số lượng không xác định của một vật, ta dùng "any" cho danh từ đếm được và không đếm được trong câu phủ định.
Đáp án đúng: A. any
44. "Swim" (I decided to go swimming.)
Giải thích: Sau động từ "decide to" là một động từ nguyên thể có "to". "Go swimming" là một cụm động từ thể hiện hành động đi bơi. "Swim" là động từ nguyên thể, không dùng "to" trong trường hợp này.
Đáp án đúng: C. swimming
45. "Out of" (My wallet fell out of my pocket.)
Giải thích: "Out of" được dùng khi một vật rơi ra khỏi một nơi nào đó, ví dụ: "fall out of" (rơi ra khỏi).
Đáp án đúng: A. out of
46. "Jumped" (I jumped into the lake to look for it.)
Giải thích: Trong câu này, hành động "jump" đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy ta sử dụng "jumped" (quá khứ của "jump").
Đáp án đúng: D. jumped
47. "For" (I jumped into the lake to look for it.)
Giải thích: "Look for" là cụm động từ có nghĩa là tìm kiếm ai/cái gì.
Đáp án đúng: A. for
48. "Any" (I had no money to pay the bill.)
Giải thích: Trong câu phủ định (I had no money), ta dùng "any" trong các câu hỏi và phủ định khi đề cập đến số lượng không xác định.
Đáp án đúng: A. any
49. "For" (I called my boss and asked for some money.)
Giải thích: Cụm "ask for" có nghĩa là yêu cầu hoặc xin cái gì. Ta dùng "for" sau động từ "ask".
Đáp án đúng: B. for
50. "Such" (I have never had such a terrible experience.)
Giải thích: "Such" được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó đặc biệt hoặc gây ấn tượng. "Such a terrible experience" có nghĩa là một trải nghiệm thật sự tồi tệ.
Đáp án đúng: D. such
Dịch:
Tôi luôn muốn đi câu cá. Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi một chuyến du lịch đến Đài Loan. Vào ngày cuối cùng của kỳ nghỉ, tôi đã đi câu cá trên một hồ nước đẹp. Thật không may, tôi không câu được con cá nào, và tôi cảm thấy chán. Tôi quyết định đi bơi, nhưng khi tôi đứng lên, chiếc ví của tôi rơi ra khỏi túi và rơi xuống nước. Trong ví có tất cả tiền của tôi, hộ chiếu, vé máy bay—mọi thứ. Tôi đã nhảy xuống hồ để tìm nó, nhưng tôi không tìm thấy gì. Sáng hôm sau, tôi không thể rời khách sạn. Tôi không có tiền để thanh toán hóa đơn và cũng không có vé máy bay hay hộ chiếu để về nhà. Vậy tôi đã làm gì? Tôi đã gọi cho sếp và xin một ít tiền. Tôi chưa bao giờ gặp phải một trải nghiệm tồi tệ như vậy.
Câu 41: Complete the sentences with the to-infinitive or -ing form of the verbs in brackets.
I have enjoyed _____ (meet) you. Hope _____ (see) you again soon.
Lời giải:
Đáo án: meeting - to see
I have enjoyed meeting you. Hope to see you again soon.
enjoy + Ving
hope+ toV
"I have enjoyed": Cấu trúc này yêu cầu một động từ ở dạng V-ing sau động từ "enjoy."
Hoàn thành: "I have enjoyed meeting you."
"meeting": Động từ "meet" được chuyển sang dạng V-ing để diễn tả hành động mà người nói đã tận hưởng.
"Hope": Động từ "hope" thường đi kèm với động từ nguyên thể (to + V).
Hoàn thành: "Hope to see you again soon."
"to see": Động từ "see" được sử dụng ở dạng nguyên thể để diễn tả mong ước sẽ gặp lại người nghe.
"enjoy + V-ing": Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự thích thú khi thực hiện một hành động. Trong câu này, người nói thích thú khi gặp người khác.
"hope + to V": Cấu trúc này diễn tả mong ước hoặc hy vọng cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ở đây, người nói hy vọng sẽ gặp lại người kia.
Dịch: Tôi đã thích thú khi gặp bạn. Hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm
Câu 42: I have planned to play tennis with my cousin this friday afternoon. (AM)
-> _______________
Lời giải:
--> I am going to play tennis with my cousin this Friday afternoon.
Cấu trúc:
S + be + going to + V(bareinfinitive)
S: Chủ ngữ (subject) - Ví dụ: "I" (Tôi)
be: Động từ to be - "am," "is," hoặc "are" tùy thuộc vào chủ ngữ.
going to: Cụm từ này cho biết rằng một hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.
V (bare infinitive): Động từ nguyên thể không có "to" - Ví dụ: "play" (chơi).
Câu này cho thấy một kế hoạch cụ thể mà người nói đã dự định trước. Sử dụng cấu trúc "be going to" nhấn mạnh rằng việc chơi quần vợt không phải là một ý tưởng ngẫu hứng mà là một hoạt động đã được lên kế hoạch.
Dịch: Tôi sẽ chơi quần vợt với anh họ của tôi vào chiều thứ Sáu này.
Câu 43: I have seen a lot of people burst into tears when they _____ their friends and family _____.
Lời giải:
I have seen a lot of people burst into tears when they see their friends and family off.
Câu này mô tả việc quan sát mọi người khóc khi họ trải qua một sự kiện nào đó liên quan đến bạn bè và gia đình.
Động từ đầu tiên: Chúng ta cần một động từ ở thì hiện tại đơn để mô tả hành động xảy ra thường xuyên. Ở đây, "see" (thấy) là lựa chọn phù hợp.
Động từ thứ hai: Ở đây, chúng ta cần một cụm động từ diễn tả việc tiễn đưa, và "see off" là cụm động từ thích hợp.
Dịch: Tôi đã thấy rất nhiều người bật khóc khi họ tiễn bạn bè và gia đình.
-> I wish ……………………
Lời giải:
I wish I didn’t have to study.
Cấu trúc "I wish" thường được sử dụng để diễn tả ước muốn không có điều gì đó xảy ra. Khi dùng với thì hiện tại, ta thường lùi thì, sử dụng động từ "didn't" để thể hiện điều ngược lại.
"have to" trở thành "didn’t have to" để thể hiện ước muốn không cần thiết phải học.
Dịch câu: Tôi ước tôi không phải học.
*Kiến thức: Câu ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
Câu 45: I haven't met her for a long time.
I didn't ..........................................
Lời giải:
I didn't meet her a long time ago.
Đây là câu phủ định ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect), thể hiện việc chưa gặp ai đó trong một khoảng thời gian dài. Để chuyển sang thì quá khứ đơn, ta có thể dùng "I didn't meet her" để diễn tả rằng trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ, việc gặp gỡ đã không xảy ra. "for a long time" có thể được thay thế bằng "a long time ago" để nhấn mạnh rằng khoảng thời gian đã qua từ lâu.
Dịch: Tôi đã không gặp cô ấy từ lâu
Kiến thức:
Cấu trúc Thì HTHT QKĐ
S have/has V(3/ed) for/since time
S V(2/ed) time ago.
S didn't V-inf time ago.
How long S have/has V-3/ed for/since time?
How long ago did S V-inf time ago.
When did S V-inf?
Câu 46: "I know I'm wrong" he said
Lời giải:
=> He said he knew he was wrong.
Thay đổi đại từ: "I" (tôi) thành "he" (anh ấy) - vì chúng ta đang nói về lời của người khác.
Đổi động từ: "know" chuyển thành "knew" - vì khi chuyển sang dạng gián tiếp, động từ thường được lùi thì.
Đổi thì: "am" trong "I’m wrong" chuyển thành "was" - cũng do việc lùi thì.
Cấu trúc câu: Câu trực tiếp là câu khẳng định, nên trong câu gián tiếp, ta chỉ cần thêm “that” để nối các mệnh đề (nếu cần thiết, nhưng có thể bỏ qua trong một số trường hợp).
Dịch: Anh ấy nói rằng anh ấy biết mình đã sai
*Kiến thức: Reported Speech
Quy tắc sử dụng câu gián tiếp
Trong tiếng Anh, khi muốn chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, chúng ta cần lùi thì của động từ, đổi đại từ nhân xưng, đại từ, tính từ sở hữu, tân ngữ và đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian.
Lùi thì của động từ:
Sự việc được tường thuật trong câu gián tiếp thường không xảy ra tại thời điểm nói. Do đó, khi chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, động từ cần được lùi 1 thì về quá khứ so với thì của thời điểm nói.
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn |
Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn |
Tương lai đơn trong quá khứ (would) |
Tương lai gần |
was/ were going to V |
Tương lai tiếp diễn |
Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving) |
Tương lai hoàn thành |
Tương lai hoàn thành trong quá khứ (would have PII) |
shall/ can/ may |
should/ could/ might |
should/ could/ might/ must/ would |
Giữ nguyên |
LƯU Ý
Có 1 số trường hợp không thể thực hiện lùi thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh:
- Nếu động từ tường thuật chia ở thì hiện tại, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ chính và các trạng từ chỉ nơi chốn/ thời gian được giữ nguyên không đổi
Ví dụ: My sister says: “I’m going to the supermarket.”
→ My sister says she is going to the supermarket.
- Nếu diễn tả một sự thật hiển nhiên
Ví dụ: He said: “The Sun sets in the West.”
→ He said that the Sun sets in the West.
- Câu điều kiện loại II và loại III
Ví dụ: “If I were you, I would not say that.” she said
→ She said that is she were me, she would not say that.
- Cấu trúc “Wish + quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành”
Ví dụ: “I wished I lived in Berlin.” Jane said.
→ Jane said she wished she lived in Berlin.
- Cấu trúc “It’s time somebody did something”
Ví dụ: “It’s time he did the washing-up.” his mother said.
→ His mother said it was time he did the washing-up.
Đổi đại từ nhân xưng, đại từ, tính từ sở hữu, đổi tân ngữ
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta cần lưu ý đổi đại từ nhân xưng, đại từ, tính từ sở hữu và tân ngữ cho phù hợp với ngữ nghĩa và hoàn cảnh.
|
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Đại từ nhân xưng |
I |
he, she |
|
you |
I, he, she, they |
|
we |
they |
Tính từ sở hữu |
my |
his, her |
|
our |
their |
|
your |
our, their |
Đại từ sở hữu |
mine |
his, hers |
|
yours |
ours, mine, theirs |
|
ours |
theirs |
Tân ngữ |
me |
him, her |
|
us |
them |
|
you |
me, us |
Đại từ phản thân |
myself |
himself, herself |
|
yourself |
himself, herself, myself |
|
ourselves |
themselves |
Đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian
Trong câu gián tiếp, sự việc không xảy ra tại thời điểm hay địa điểm mà người nói tường thuật. Do đó, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần chú ý đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Cụ thể:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
here |
there |
now |
then |
yesterday |
the day before |
tomorrow |
the day after |
today/ tonight |
that day/ that night |
ago |
before |
next … |
the following … |
last … |
the previous … |
this |
that |
these |
those |
REPORTED SPEECH (Câu gián tiếp)
Dạng câu trực tiếp |
Cấu trúc câu gián tiếp |
Ví dụ |
Câu kể |
S + say(s)/ said/ tell/ told + (that) + S + V … |
He said to me: “I’m going to the party.” → He told me that he was going to the party. |
Câu hỏi Yes/No |
S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V … |
“Are you hungry?” my friend asked me. → My friend asked me if I was hungry. |
Câu hỏi có từ để hỏi Wh- |
S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh + S + V … |
“What is Andy doing?” Jim asked → Jim wanted to know what Andy was doing. |
Câu mệnh lệnh/ yêu cầu |
S + asked/ told/ demanded,… (+O) + (not) to V … |
“Don’t smoke here.” my father told Pete. → My father told Pete not to smoke there. |
Câu cảm thán |
S + exclaimed/ said + that + S + V … |
“What a beautiful picture!” said Emma. → Emma exclaimed that the picture was beautiful. |
Câu đề nghị |
S + suggested (+ O) + (not) V-ing … |
“Why don’t you send her an email?” said Tim. → Tin suggested me sending her an email. |
Câu 47: I like making models in my free time.
I am ..................................
Lời giải:
I am interested in making models in my free time
Cấu trúc : S + be interested in / be keen on / love / like / enjoy / ... + V-ing + O
S: "I" (Tôi) - Chủ ngữ
be interested in / be keen on / love / like / enjoy: Đây là các động từ chỉ sở thích. Trong câu này, chúng ta sử dụng "like" (thích).
V-ing: "making" (làm) - Động từ ở dạng V-ing, diễn tả hành động diễn ra liên tục hoặc sở thích.
O: "models" (mô hình) - Tân ngữ của động từ "making".
Dịch: Tôi thích làm mô hình trong thời gian rảnh.