Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 103)

454

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 103)

Câu 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

1. His ............ are small and long (FOOT)

2. There are four ................ in my house (BOOKSHELF)

3 . Thuy is a good ......... (STUDY)

Lời giải:

1. His feet are small and long. (FOOT)

Giải thích:

Từ foot (bàn chân) là danh từ số ít. Khi chuyển sang số nhiều, foot trở thành feet (các bàn chân). Trong câu này, “His feet” nghĩa là “các bàn chân của anh ấy.”

Small and long: nhỏ và dài, là mô tả về kích thước của bàn chân.

Dịch nghĩa: His feet are small and long. = Bàn chân của anh ấy nhỏ và dài.

2. There are four bookshelves in my house. (BOOK SHELF)

Giải thích:

Từ book shelf (kệ sách) là danh từ ghép (book + shelf), ở dạng số ít. Khi ở dạng số nhiều, từ shelf chuyển thành shelves theo quy tắc bất quy tắc. Vì vậy, “four bookshelves” nghĩa là “bốn kệ sách.”

Dịch nghĩa:

There are four bookshelves in my house. = Có bốn kệ sách trong nhà tôi.

3. Thuy is a good student. (STUDY)

Giải thích:

Từ study có thể là động từ (học) hoặc danh từ (việc học). Tuy nhiên, khi muốn nói về người học, ta sử dụng danh từ chỉ người student (học sinh, sinh viên). Trong câu này, “Thuy is a good student” nghĩa là "Thủy là một học sinh giỏi."

Dịch nghĩa: Thuy is a good student. = Thủy là một học sinh giỏi.

Câu 2: Ho Chi Minh was born in 1890 in Nghe An ...(1)....., in the village of Kim Lien. When he ...(2)... 21 years old, he ...(3).. VietNam and travelled to Afica, England and America. After this, he worked in a hotel in London in the early 1900s then moved to Paris in 1917. He ...(4)... 6 years in Paris, one ...(5)...in Moscow and then moved to Guangzou. He founded ..(6)... Insochinese Communist Party when he lived in Guangzhou ......(7)... the 1930s Ho Chi Minh continued to travel and after his return to VN he formed the VietMainh in 1941. Fours years ...(8)...., he became ...(9)... of the Democratic Republic of VN after VN declared its independence. Ho Chi Minh died in HN in 1969, but he will always be .(10)... by the Vietnamese people

Lời giải:

1. province

province: tỉnh, Nghe An province: tỉnh Nghệ An

2.     was

When he was 21 years old: Mệnh đề thời gian, khi ông 21 tuổi. Trong quá khứ

3.     left

Động từ quá khứ của "leave," nghĩa là "rời khỏi."

4.     spent

spent 6 years: Đã dành 6 năm (dùng cho khoảng thời gian sống).

5.    year

year: năm; one year in Moscow: một năm ở Moscow

6.     The

the Indochinese Communist Party: Đảng Cộng sản Đông Dương.

7.     During

Trong suốt. During the 1930s: Trong thập niên 1930.

8.     Later

Four years later: Bốn năm sau.

9.     President

he became president: Ông trở thành Chủ tịch.

10.   Remembered

but he will always be remembered: Nhưng ông sẽ luôn được nhớ đến.

Dịch bài:

Hồ Chí Minh sinh năm 1890 tại tỉnh Nghệ An, cụ thể là ở làng Kim Liên. Khi ông 21 tuổi, ông rời Việt Nam và du lịch tới Châu Phi, Anh và Mỹ. Sau đó, ông làm việc tại một khách sạn ở London vào đầu những năm 1900, rồi chuyển đến Paris vào năm 1917. Ông sống 6 năm ở Paris, một năm ở Moscow, và sau đó chuyển đến Quảng Châu. Ông đã thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương khi sống ở Quảng Châu. Trong suốt thập niên 1930, Hồ Chí Minh tiếp tục du hành, và sau khi trở về Việt Nam, ông thành lập Việt Minh vào năm 1941. Bốn năm sau, ông trở thành Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau khi Việt Nam tuyên bố độc lập. Hồ Chí Minh qua đời tại Hà Nội vào năm 1969, nhưng ông sẽ luôn được người dân Việt Nam ghi nhớ.

Câu 3: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 31 to 35.

English has without a (31) ____ become the second language of Europe and the world. European countries which have most (32) ____ assimilated English into daily life are England's neighbors in Northern Europe: Ireland, the Netherlands, Sweden, Norway, and the rest of Scandinavia.

The situation is so (33) ____ that any visitor to the Netherlands will soon be aware of the pressure of English on daily life: television, radio and print bring it into every home and the schoolyard conversation of children; advertisers use it to (34) ____ up their message, journalists take refuge in it when their home-bred skills fail them. Increasingly one hears the (35) ____ that Dutch will give way to English as the national tongue within two or three generations.

Điền ô số 33

A. plain

B. open

C. blatant

D. marked

Lời giải:

Đáp án D. marked.

Giải thích:

Câu sử dụng cấu trúc 

S + tobe + so + adj + that + S + V = như thế nào quá đến nỗi mà

Marked: rõ rệt, nổi bật. Từ này phù hợp với ngữ cảnh mô tả tình huống có sự ảnh hưởng lớn và rõ ràng của tiếng Anh đối với đời sống hàng ngày tại Hà Lan.

Plain: đơn giản, rõ ràng, nhưng không mang ý nghĩa rõ ràng theo cách mạnh mẽ như marked trong bối cảnh này.

Open: mở ra, không phù hợp ngữ cảnh.

Blatant: trơ trẽn, trắng trợn, mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với ý nghĩa mô tả trong đoạn văn.

Dịch câu:

"Tình hình rõ ràng đến mức bất kỳ du khách nào đến Hà Lan sẽ sớm nhận ra áp lực của tiếng Anh lên đời sống hàng ngày..."

Câu 4: 1. How ____ your children (go) ____ to school everyday?

2. ______ she (like) ______ apples?

3. Where ________ Mr. Ha (live) ______

4. ______ your students (play) ______ soccer every afternoon?

Lời giải:

1. How do your children go to school every day?

Giải thích: Câu hỏi ở thì hiện tại đơn (Present Simple), chủ ngữ là "your children" (số nhiều), nên dùng "do" làm trợ động từ và động từ chính "go" giữ nguyên.

Dịch: Các con của bạn đi đến trường bằng cách nào mỗi ngày?

2. Does she like apples?

Giải thích: Câu hỏi ở thì hiện tại đơn, với chủ ngữ "she" (ngôi thứ 3 số ít), ta dùng "does" làm trợ động từ, động từ chính "like" ở dạng nguyên thể.

Dịch: Cô ấy có thích táo không?

3. Where does Mr. Ha live?

Giải thích: Câu hỏi với từ để hỏi "where", chủ ngữ "Mr. Ha" (ngôi thứ 3 số ít), nên dùng "does" làm trợ động từ, động từ chính "live" ở dạng nguyên thể.

Dịch: Ông Hà sống ở đâu?

4. Do your students play soccer every afternoon?

Giải thích: Câu hỏi ở thì hiện tại đơn, với chủ ngữ "your students" (số nhiều), dùng "do" làm trợ động từ và động từ chính "play" giữ nguyên.

Dịch: Các học sinh của bạn có chơi bóng đá mỗi buổi chiều không?

Câu 5: 1. How long it (be) .......... since he last met you

2. Nothing (do) .......... since we (move) ......... here

Lời giải:

1. How long has it been since he last met you?

Giải thích:

has it been: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để nói về một khoảng thời gian bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.

since he last met you: mệnh đề chỉ thời gian, "he last met you" chỉ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Dịch: Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối cùng anh ấy gặp bạn?

2. Nothing has been done since we moved here.

Giải thích:

has been done: Thì hiện tại hoàn thành bị động (Present Perfect Passive) cho thấy hành động chưa xảy ra kể từ một thời điểm trong quá khứ.

since we moved here: "we moved here" là mệnh đề chỉ thời gian cho biết thời điểm bắt đầu.

Dịch: Không có gì được thực hiện kể từ khi chúng tôi chuyển đến đây.

Câu 6: "How many languages can you speak, Tom" She asked

Lời giải:

She asked Tom how many languages he could speak.

Giải thích:

She asked Tom: "Cô ấy hỏi Tom" - đây là phần báo hiệu rằng câu đã được chuyển đổi từ trực tiếp sang gián tiếp.

how many languages: Giữ nguyên cụm hỏi về số lượng ngôn ngữ.

he could speak: Đổi động từ "can" thành "could" để phù hợp với thì quá khứ trong câu gián tiếp.

Dịch câu: Cô ấy hỏi Tom rằng anh ấy có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ.

Câu 7: 1. “How many people are there in your family?” She asked Lan.

=> She asked ..........................................................

2. “What’s your hobby?” The teacher asked Lien.

=> The teacher ..........................................................

3. “Why do you collect waste paper?” She asked Ba.

=> She ..........................................................

Lời giải:

1. Câu gián tiếp: She asked Lan how many people there were in her family.

She asked Lan: "Cô ấy hỏi Lan." Phần này chỉ ra ai là người hỏi và ai là người được hỏi.

how many people: Giữ nguyên cụm từ hỏi về số lượng người.

there were: Động từ "are" chuyển thành "were" để phù hợp với thì quá khứ, vì câu gián tiếp thường diễn ra sau câu hỏi.

in her family: "trong gia đình của cô ấy," đại từ "your" chuyển thành "her" để phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: Cô ấy hỏi Lan rằng có bao nhiêu người trong gia đình cô ấy.

2. Câu gián tiếp: The teacher asked Lien what her hobby was. 

Giải thích: Câu gián tiếp dạng Wh-qs: S + asked + O + Wh-word + S + V(lùi thì)

The teacher → S1

Lien → O

what → question word

is → V

your hobby → S2

⇒ Lắp vào CT ta có: The teacher asked Lien what her hobby was

Dịch: Cô giáo hỏi Liên sở thích của cô ấy là gì.

3. Câu gián tiếp: She asked Ba why he collected waste paper.

She asked Ba: "Cô ấy hỏi Ba." Phần này cho biết ai hỏi và ai được hỏi.

why he collected waste paper: "do" được chuyển thành "did" (bởi vì câu hỏi là về lý do, do đó thì quá khứ được sử dụng), và "you" được thay bằng "he" để phù hợp với đại từ của Ba.

Dịch: Cô ấy hỏi Ba rằng tại sao anh ấy lại thu gom giấy thải.

Câu 8: 15. “How do your children enjoy the trip?” She asked Mrs Lam.

=> She ..........................................................

16. “What kind of books do you read?” Thu asked Huong.

=> Thu ..........................................................

17. “How much does this dress cost?” Lan asked Lien.

=> Lan ..........................................................

18. “How often do you wash your clothes?” Ba asked Tam.

=> Ba ..........................................................

Lời giải:

15. Câu gián tiếp: She asked Mrs. Lam how her children enjoyed the trip.

how: giữ nguyên để hỏi về cảm nhận.

her children: "your children" chuyển thành "her children" để phù hợp với đại từ của bà Lam.

enjoyed: "do" chuyển thành "did" và động từ "enjoy" chuyển thành "enjoyed" để phù hợp với thì quá khứ.

Dịch: Cô ấy hỏi bà Lam rằng các con của bà ấy có thích chuyến đi không.

16. Câu gián tiếp: Thu asked Huong what kind of books she read.

what kind of books: giữ nguyên cụm hỏi về loại sách.

she: "you" chuyển thành "she" để phù hợp với đại từ của Hương.

read: "do" chuyển thành "did" và động từ "read" vẫn giữ nguyên, nhưng cần chú ý rằng "read" trong quá khứ vẫn được viết là "read" (phát âm là /rɛd/).

Dịch: Thu hỏi Hương rằng cô ấy đọc loại sách nào.

17. Câu gián tiếp: Lan asked Lien how much that dress cost

Giải thích:

how much: giữ nguyên cụm hỏi về số tiền.

that dress: "this dress" chuyển thành "that dress" để phù hợp với ngữ cảnh gián tiếp.

cost: giữ nguyên động từ vì câu hỏi là về giá cả.

Dịch: Lan hỏi Lien rằng chiếc đầm đó giá bao nhiêu.

18. Câu gián tiếp: Ba asked Tam how often he washed his clothes.

how often: giữ nguyên cụm từ hỏi về tần suất.

he: "you" chuyển thành "he" để phù hợp với đại từ của Tam.

washed: "do" được chuyển thành "did" và động từ "wash" chuyển thành "washed" để phù hợp với thì quá khứ.

Dịch: Ba hỏi Tam rằng anh ấy giặt quần áo của mình bao lâu một lần.

Câu 9: Viết lại câu với nghĩa không đổi:

1. How much is a bottle of cooking oil?

-> How much is does ___________________

2. What is the price of these apples?

-> How much ________________

Lời giải:

1.

How much: Đây là cụm từ dùng để hỏi về số lượng tiền (giá trị tiền tệ).

is: Động từ "to be" ở thì hiện tại đơn, thường được dùng trong các câu hỏi về giá cả khi theo sau là một danh từ.

a bottle of cooking oil: Đây là danh từ chỉ "một chai dầu ăn," đối tượng mà bạn đang muốn biết giá.

Câu viết lại: How much does a bottle of cooking oil cost?

How much does: "Does" là trợ động từ được dùng khi đặt câu hỏi trong thì hiện tại đơn.

a bottle of cooking oil: Chủ ngữ của câu (một chai dầu ăn).

cost: Động từ "cost" nghĩa là "trị giá" hoặc "có giá bao nhiêu."

Dịch:

How much is a bottle of cooking oil? = Một chai dầu ăn có giá bao nhiêu?

How much does a bottle of cooking oil cost? = Một chai dầu ăn trị giá bao nhiêu?

2.

What: Đại từ dùng để hỏi về một điều gì đó.

is: Động từ "to be" ở thì hiện tại, nối chủ ngữ và vị ngữ.

the price: Giá cả (số tiền phải trả).

of these apples: Bổ ngữ chỉ rõ đối tượng là "những quả táo này."

Câu viết lại: How much do these apples cost?

How much do: "Do" là trợ động từ, dùng khi chủ ngữ ở dạng số nhiều (these apples).

these apples: Chủ ngữ của câu (những quả táo này).

cost: Động từ "cost" nghĩa là "có giá" hoặc "trị giá bao nhiêu."

Dịch:

What is the price of these apples? = Giá của những quả táo này là bao nhiêu?

How much do these apples cost? = Những quả táo này có giá bao nhiêu?

Câu 10: Viết lại câu sao cho nghĩa ko thay đổi:

What is the price of this cake?

=> ....................................................................

Lời giải:

 => How much does this cake cost?

What: Đại từ dùng để hỏi về một điều gì đó.

is: Động từ to be, ở thì hiện tại, dùng để nối chủ ngữ và vị ngữ.

the price: Giá cả (số tiền cần phải trả để mua một thứ gì đó).

of this cake: Bổ ngữ, chỉ rõ rằng bạn đang hỏi về chiếc bánh cụ thể này.

Câu hỏi này có thể được viết lại mà không thay đổi ý nghĩa bằng cách hỏi: "How much does this cake cost?"

How much: Dùng để hỏi về số lượng tiền.

does: Trợ động từ trong câu hỏi ở thì hiện tại.

this cake: Chủ ngữ (chiếc bánh này).

cost: Động từ, có nghĩa là "trị giá bao nhiêu."

Dịch:

"What is the price of this cake?" = "Giá của chiếc bánh này là bao nhiêu?"

"How much does this cake cost?" = "Chiếc bánh này có giá bao nhiêu?"

Câu 11: 1. I (be) ............ a student.

2. He (be) .......... a teacher.

3. She (be) ............. eight years old.

4. They (be) ............ in Tan Chau.

Lời giải:

1.     I am a student.

Giải thích: "I" (tôi) đi với "am" vì đây là động từ to be ở thì hiện tại đơn dành cho ngôi thứ nhất số ít.

Dịch: Tôi là học sinh.

2.     He is a teacher.

Giải thích: "He" (anh ấy) đi với "is" vì đây là động từ to be ở thì hiện tại đơn dành cho ngôi thứ ba số ít.

Dịch: Anh ấy là giáo viên.

3.     She is eight years old.

Giải thích: "She" (cô ấy) đi với "is" vì đây là động từ to be ở thì hiện tại đơn dành cho ngôi thứ ba số ít.

Dịch: Cô ấy tám tuổi.

4.     They are in Tan Chau.

Giải thích: "They" (họ) đi với "are" vì đây là động từ to be ở thì hiện tại đơn dành cho ngôi thứ ba số nhiều.

Dịch: Họ ở Tân Châu.

Câu 12: Complete the sentences, putting the verbs into the correct tenses:

1. I (get) _______ hungry. Let’s go and have something to eat

2. Be quiet! I (want) _______ to hear the news broadcast

3. What (do)  _______ you do yesterday?

I (get) _______ up very early, (have) _______ my breakfast and then I (go) _______ to my office

4. Egypt (produce) _______ some of the finest cotton in the world

5. What _______ she (do) when you (arrive) _______ at her house yesterday morning?

She (cook) _______ her breakfast in the kitchen

6. What _______ you usually (read) when you (be) _______ on holiday?

I (read) _______ detective stories. Now I (read) _______ “The Shut door” by Ivor Lock

7. Ann (wait) _______ for me when I (arrive) _______

8. Mary (usually/phone) ____ me on Fridays but She (not phone) _____last Friday

9. What’s the noise? What (happen) _______ ?

10. Yesterday evening, the phone (ring) _______ three times while we (have) _______ dinner

11. Why are you under the table? You (look) _______ for something?

12. _______ You (watch) TV last night?

No, I (have) _______ supper and (go) _______ straight to bed

13. I (not like) _______ staying at hotels, but last summer, we (spend) _______ a few days at a very nice hotel by the sea.

14. Linda (be) _______ busy when we (go) _______ to see her yesterday.

She (study) _______ for an exam. We (not want) _______ to disturb her, so we (not stay) _______ very long

15. When I first (tell) _______ Tom the news, he (not believe) _______ me.

He (think) _______ that I (joke) _______

16. We usually (go) _______ to Spain on holiday, but this year we (go) _______ to France

17. We can go out now. It (not rain) _______ any more

18. The sun (warm) _______ the air and (give) _______ us light

19. What speed _______ the car (do) at the time of the accident?

20. They (study) _______ in the library when the fire alarm (go) _______ off

Lời giải:

1.  I am getting hungry. Let’s go and have something to eat.

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (am getting) để chỉ một trạng thái hoặc cảm giác đang phát triển ở hiện tại. "Getting hungry" có nghĩa là cảm giác đói đang gia tăng. Câu này thể hiện mong muốn hành động ngay lập tức để giải quyết tình trạng đói.

Dịch: Tôi đang cảm thấy đói. Hãy đi ăn gì đó đi.

2.  Be quiet! I want to hear the news broadcast.

Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn (want) để diễn tả mong muốn ngay tại thời điểm nói. Cấu trúc này thường dùng để thể hiện cảm xúc, trạng thái của một người. "Be quiet!" là yêu cầu để có thể nghe rõ tin tức.

Dịch: Im lặng! Tôi muốn nghe chương trình phát thanh tin tức.

3.  What did you do yesterday? I got up very early, had my breakfast, and then I went to my office.

Giải thích: Câu hỏi "What did you do" sử dụng thì quá khứ đơn (did you do) để hỏi về những hành động đã xảy ra trong quá khứ, cụ thể là ngày hôm qua. Các động từ "got", "had", "went" cũng đều được chia ở thì quá khứ đơn, cho biết rằng những hành động này đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dịch: Bạn đã làm gì hôm qua? Tôi đã dậy rất sớm, ăn sáng, và sau đó tôi đã đến văn phòng.

4.  Egypt produces some of the finest cotton in the world.

Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn (produces) để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen, hoặc một đặc điểm của một quốc gia. Việc Ai Cập sản xuất bông tốt nhất là một thông tin được biết đến rộng rãi.

Dịch: Ai Cập sản xuất một số loại bông tốt nhất thế giới.

5.   What was she doing when you arrived at her house yesterday morning?

She was cooking her breakfast in the kitchen.

Giải thích: Câu hỏi "What was she doing" sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (was doing) để chỉ hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ (khi bạn đến). Động từ "was cooking" cũng ở thì quá khứ tiếp diễn, cho thấy hành động nấu ăn đang diễn ra liên tục.

Dịch: Cô ấy đang làm gì khi bạn đến nhà cô ấy sáng hôm qua? Cô ấy đang nấu bữa sáng trong bếp.

6.  What do you usually read when you are on holiday?

I read detective stories. Now I am reading “The Shut Door” by Ivor Lock.

Giải thích: "What do you usually read" là câu hỏi ở thì hiện tại đơn, hỏi về thói quen đọc sách khi đi nghỉ. "I read" cũng là hiện tại đơn cho biết thói quen, còn "Now I am reading" là thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra ngay lúc nói.

Dịch: Bạn thường đọc gì khi bạn đi nghỉ? Tôi đọc truyện trinh thám. Bây giờ tôi đang đọc “The Shut Door” của Ivor Lock.

7.   Ann was waiting for me when I arrived.

Giải thích: "Was waiting" là quá khứ tiếp diễn, chỉ ra rằng hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra (khi bạn đến). "Arrived" ở quá khứ đơn cho thấy sự kiện đến là một hành động đã hoàn thành.

Dịch: Ann đang đợi tôi khi tôi đến.

8.  Mary usually phones me on Fridays, but she did not phone last Friday.

Giải thích: "Usually phones" là thì hiện tại đơn, mô tả thói quen. "Did not phone" là quá khứ đơn, cho biết rằng một hành động không xảy ra trong quá khứ, cụ thể là vào thứ Sáu vừa rồi.

Dịch: Mary thường gọi điện cho tôi vào các thứ Sáu, nhưng cô ấy đã không gọi hôm thứ Sáu vừa rồi.

9.  What’s the noise? What is happening?

Giải thích: "What is happening" sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để hỏi về một sự kiện hoặc hành động đang diễn ra ngay bây giờ. Câu này thể hiện sự tò mò hoặc lo lắng về tiếng ồn.

Dịch: Có tiếng ồn gì vậy? Có chuyện gì đang xảy ra?

10.  Yesterday evening, the phone rang three times while we were having dinner.

Giải thích: "Rang" là quá khứ đơn cho hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Were having" là quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra tại thời điểm điện thoại reo. Điều này cho thấy hai hành động diễn ra song song.

Dịch: Tối qua, điện thoại đã reo ba lần trong khi chúng tôi đang ăn tối.

11.  Why are you under the table? Are you looking for something?

Giải thích: "Are you looking" là thì hiện tại tiếp diễn để hỏi về hành động đang diễn ra ngay lúc nói. Câu hỏi này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc về vị trí của người đó.

Dịch: Tại sao bạn lại dưới bàn? Bạn đang tìm cái gì à?

12.  Did you watch TV last night?

No, I had supper and went straight to bed.

Giải thích: "Did you watch" là quá khứ đơn để hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Had" và "went" cũng là quá khứ đơn, cho biết các hành động đã hoàn thành trước câu trả lời.

Dịch: Bạn đã xem TV tối qua chưa? Không, tôi đã ăn tối và đi thẳng lên giường.

13. I do not like staying at hotels, but last summer, we spent a few days at a very nice hotel by the sea.

Giải thích: "Do not like" là thì hiện tại đơn cho thói quen hoặc sở thích. "Spent" là quá khứ đơn, cho thấy rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ (mùa hè năm ngoái).

Dịch: Tôi không thích ở khách sạn, nhưng mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã ở lại một vài ngày tại một khách sạn rất đẹp bên biển.

14.  Linda was busy when we went to see her yesterday.

She was studying for an exam. We did not want to disturb her, so we did not stay very long.

Giải thích: "Was busy" và "was studying" là quá khứ tiếp diễn, mô tả tình trạng của Linda tại thời điểm chúng tôi đến. "Went" và "did not stay" là quá khứ đơn, cho biết các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dịch: Linda đang bận khi chúng tôi đến thăm cô ấy hôm qua. Cô ấy đang học cho một kỳ thi. Chúng tôi không muốn làm phiền cô ấy, vì vậy chúng tôi không ở lại lâu.

15.  When I first told Tom the news, he did not believe me.

He thought that I was joking.

Giải thích: "Told" và "thought" ở quá khứ đơn, mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Was joking" là quá khứ tiếp diễn, cho thấy trạng thái tại thời điểm thông báo tin tức.

Dịch: Khi tôi đầu tiên nói cho Tom tin tức, anh ấy đã không tin tôi. Anh ấy nghĩ rằng tôi đang đùa.

16.  We usually go to Spain on holiday, but this year we are going to France.

Giải thích: "Usually go" là thì hiện tại đơn, chỉ thói quen. "Are going" là hiện tại tiếp diễn, chỉ hành động dự kiến trong tương lai (đi nghỉ năm nay).

Dịch: Chúng tôi thường đi nghỉ ở Tây Ban Nha, nhưng năm nay chúng tôi đang đi Pháp.

17.   We can go out now. It is not raining any more.

Giải thích: "Can go" diễn tả khả năng hoặc sự cho phép ở hiện tại. "Is not raining" là hiện tại tiếp diễn để mô tả trạng thái thời tiết không còn xảy ra.

Dịch: Chúng ta có thể ra ngoài bây giờ. Nó không còn mưa nữa.

18.  The sun warms the air and gives us light.

Giải thích: Cả hai động từ "warms" và "gives" đều ở thì hiện tại đơn, diễn tả sự thật hiển nhiên về chức năng của mặt trời, những điều mà ai cũng biết.

Dịch: Mặt trời làm ấm không khí và cung cấp ánh sáng cho chúng ta.

19.  What speed was the car doing at the time of the accident?

Giải thích: "Was doing" ở quá khứ tiếp diễn để hỏi về một hành động xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ (thời điểm xảy ra tai nạn). Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đến tốc độ của xe tại thời điểm đó.

Dịch: Xe ô tô đang chạy với tốc độ bao nhiêu vào thời điểm xảy ra tai nạn?

20. They were studying in the library when the fire alarm went off.

Giải thích: "Were studying" là quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra, "went off" là quá khứ đơn cho hành động xảy ra đột ngột (báo cháy reo). Câu này cho thấy hai hành động diễn ra song song.

Dịch: Họ đang học trong thư viện khi báo cháy reo.

Câu 13: Hoàn thành câu

1.  I (not/ drink) ___ any beer last night.

2.   She (get) ___ on the bus in the centre of the city.

3.    What time _____ (he/ get) up yesterday?

4.    Where _____ (you/ get) off the train?

5.  We _____ (not change) trains at Victoria

6.  What ______ (he/ give) his mother for Christmas?

7.  I _____ (receive ) $5 when my uncle (die)____

8.  They (not/ use) _____ the computer last night.

9.  (She/make)_____ good coffee?

10. What time ____ (the store/open)?

11. She (read) ____ the newspaper yesterday.

12. (He/call) ____ you?                 

Lời giải:

1.  I did not drink any beer last night.

Giải thích: Câu này dùng thì quá khứ đơn với "did not" (phủ định) và động từ "drink". Câu này có nghĩa là người nói không uống bia trong đêm qua.

Dịch: Tôi đã không uống bất kỳ loại bia nào tối qua.

2.   She got on the bus in the centre of the city.

Giải thích: Câu này dùng thì quá khứ đơn với động từ "get", biểu thị hành động đã xảy ra trong quá khứ (cô ấy đã lên xe buýt ở trung tâm thành phố).

Dịch: Cô ấy đã lên xe buýt ở trung tâm thành phố.

3.   What time did he get up yesterday?

Giải thích: Câu này là một câu hỏi trong thì quá khứ đơn, sử dụng "did" để hỏi về thời gian thức dậy của anh ấy hôm qua.

Dịch: Anh ấy đã thức dậy lúc mấy giờ hôm qua?

4.  Where did you get off the train?

Giải thích: Câu này cũng là một câu hỏi trong thì quá khứ đơn, hỏi về địa điểm mà bạn xuống xe lửa.

Dịch: Bạn đã xuống xe lửa ở đâu?

5.  We did not change trains at Victoria.

Giải thích: Câu này dùng thì quá khứ đơn với "did not" để phủ định rằng chúng tôi đã không đổi tàu tại Victoria.

Dịch: Chúng tôi đã không đổi tàu tại Victoria.

6. What did he give his mother for Christmas?

Giải thích: Câu này là một câu hỏi trong quá khứ đơn, hỏi về món quà mà anh ấy đã tặng mẹ cho Giáng sinh.

Dịch: Anh ấy đã tặng mẹ món quà gì cho Giáng sinh?

7. I received $5 when my uncle died.

Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để nói rằng người nói nhận được 5 đô la khi chú của họ qua đời.

Dịch: Tôi đã nhận được 5 đô la khi chú tôi qua đời.

8. They did not use the computer last night.

Giải thích: Câu này dùng "did not" để phủ định rằng họ đã không sử dụng máy tính tối qua.

Dịch: Họ đã không sử dụng máy tính tối qua.

9.  Did she make good coffee?

Giải thích: Câu này là một câu hỏi trong thì quá khứ đơn, hỏi về việc cô ấy có làm cà phê ngon không.

Dịch: Cô ấy đã làm cà phê ngon không?

10.  What time did the store open?

Giải thích: Câu này hỏi về thời gian mà cửa hàng mở cửa, cũng trong thì quá khứ đơn.

Dịch: Cửa hàng đã mở cửa lúc mấy giờ?

11.  She read the newspaper yesterday.

Giải thích: Câu này dùng thì quá khứ đơn để nói rằng cô ấy đã đọc báo hôm qua.

Dịch: Cô ấy đã đọc báo hôm qua.

12.  Did he call you?

Giải thích: Câu này là một câu hỏi trong thì quá khứ đơn, hỏi xem anh ấy có gọi cho bạn không.

Dịch: Anh ấy đã gọi cho bạn chưa?

Câu 14: Complete the sentences with the words given:

and    but    or     so 

1. I feel tired, _____I feel weak.

2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.

3. I have flu, _____I don't feel very tired.

4. I eat more vegetables, _____ I do exercise more often. I think I can lose weight.

5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.

6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.

7. I want to eat ice-cream, _____ I can’t. I have a sore throat

8. You shouldn’t get up late, ______ you can miss the bus to school tomorrow.

9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.

10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Lời giải:

1. I feel tired, and I feel weak.

Giải thích: "and" được dùng để nối hai trạng thái tương đồng, biểu thị rằng cả hai cảm giác đều xảy ra.

Dịch: Tôi cảm thấy mệt và tôi cảm thấy yếu.

2. The Japanese eat healthily, so they live for a long time.

Giải thích: "so" được dùng để chỉ ra kết quả của việc ăn uống lành mạnh, dẫn đến việc sống lâu.

Dịch: Người Nhật ăn uống lành mạnh, nên họ sống lâu.

3. I have flu, but I don't feel very tired.

Giải thích: "but" được dùng để chỉ ra sự trái ngược; mặc dù bị cảm cúm nhưng người nói không cảm thấy mệt.

Dịch: Tôi bị cúm, nhưng tôi không cảm thấy rất mệt.

4. I eat more vegetables, and I do exercise more often. I think I can lose weight.

Giải thích: "and" được dùng để nối hai hành động mà người nói thực hiện để giảm cân.

Dịch: Tôi ăn nhiều rau hơn, và tôi cũng tập thể dục thường xuyên hơn. Tôi nghĩ tôi có thể giảm cân.

5. You can go and see the doctor, or you can go to bed now and rest.

Giải thích: "or" được dùng để đưa ra hai lựa chọn cho người nghe.

Dịch: Bạn có thể đi gặp bác sĩ, hoặc bạn có thể đi ngủ ngay bây giờ và nghỉ ngơi.

6. The Japanese eat a lot of rice, and they eat lots of fish, too.

Giải thích: "and" nối hai thông tin về thói quen ăn uống của người Nhật.

Dịch: Người Nhật ăn nhiều cơm, và họ cũng ăn nhiều cá.

7.  I want to eat ice-cream, but I can’t. I have a sore throat.

Giải thích: "but" chỉ ra rằng mặc dù có mong muốn nhưng người nói không thể ăn do lý do sức khỏe.

Dịch: Tôi muốn ăn kem, nhưng tôi không thể. Tôi bị đau họng.

8.  You shouldn’t get up late, or you can miss the bus to school tomorrow.

Giải thích: "or" đưa ra một cảnh báo về hậu quả nếu không thức dậy sớm.

Dịch: Bạn không nên dậy muộn, nếu không bạn có thể lỡ xe buýt đi học vào ngày mai.

9.   The Americans often eat fast food, so many of them are overweight.

Giải thích: "so" chỉ ra rằng thói quen ăn uống dẫn đến hậu quả là thừa cân.

Dịch: Người Mỹ thường ăn thức ăn nhanh, nên nhiều người trong số họ bị thừa cân.

10.  You can walk, or you can ride a bike to get there.

Giải thích: "or" đưa ra hai lựa chọn để đến một địa điểm.

Dịch: Bạn có thể đi bộ, hoặc bạn có thể đạp xe để đến đó.

Câu 15: I have seen với I have ever seen khác nhau chỗ nào

Lời giải:

1. I have seen

Ý nghĩa: Câu này có nghĩa là bạn đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy một cái gì đó trong quá khứ, nhưng không chỉ rõ thời gian.

Cách sử dụng: Dùng để nói về một trải nghiệm hoặc sự kiện mà bạn đã trải qua. Nó không cần nhấn mạnh đến việc đó là lần đầu tiên hay tốt nhất.

Ví dụ:

"I have seen that movie." (Tôi đã xem bộ phim đó.)

Câu này chỉ đơn giản thông báo rằng bạn đã xem bộ phim, không cần nhấn mạnh về mức độ hay tính chất của bộ phim.

2. I have ever seen

Ý nghĩa: Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là tốt nhất hoặc đặc biệt trong tất cả những gì bạn đã thấy từ trước đến nay.

Cách sử dụng: Thường được dùng trong các câu so sánh hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất hoặc ấn tượng.

Ví dụ:

"That is the best movie I have ever seen." (Đó là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)

Câu này không chỉ thông báo bạn đã xem bộ phim mà còn nhấn mạnh rằng bộ phim này là tốt nhất trong số tất cả những bộ phim mà bạn đã xem.

Câu 16: I have a cold so I f_ _ _ very tired.

Lời giải:

"I have a cold so I feel very tired."

Câu này có nghĩa là "Tôi cảm thấy rất mệt." "Feel" là động từ chỉ cảm xúc hoặc cảm giác, và "tired" là tính từ miêu tả trạng thái cơ thể mệt mỏi.

Dịch: "Tôi bị cảm nên tôi cảm thấy rất mệt."

Câu 17: Rewrite:

1. I have no intention of changing my plans just to fit in with his. (be going to)

I am not ________________________________

2. Mark was weak. He couldn’t carry this table. (enough)

Mark was not ____________________________

3. Do you plan to go fishing at the weekend ? (be going)

Are ____________________________________

4. The suitcase is very heavy. The children can’t carry it upstairs. (enough)

The suitcase _____________________________

5. Do the test carefully. We have lots of time.(enough)

We have ________________________________

6. They intend to move to a new house next month.( be going to)

They are ________________________________

7. He has much money. He can buy that house. (enough)

He ____________________________________

8. My friend intends to visit Ho Chi Minh’s Museum next week.(be going to)

My friend is ___________________________

9. We have lots of time so we can do the test carefully. (enough)

We  ___________________________________

10. What do you intend to buy for Loan’s birthday? (be going)

What  __________________________________?

11. The test is so difficult that I can’t do it. (enough)

The test ________________________________

12. He has much money. He can buy that house. (enough)

He  __________________________________

13. My dress is white and beautiful. (order of Adjectives)

I have _______________________________

14. Does she intend to take part in an English club? (be going to)

Is she  _________________________________?

Lời giải:

1.  I have no intention of changing my plans just to fit in with his. (be going to)

I am not going to change my plans just to fit in with his.

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "be going to" để diễn tả ý định trong tương lai. Câu này nói rõ rằng người nói sẽ không thay đổi kế hoạch của mình.

Dịch: Tôi không có ý định thay đổi kế hoạch của mình chỉ để phù hợp với kế hoạch của anh ấy.

2.  Mark was weak. He couldn’t carry this table. (enough)

Mark was not strong enough to carry this table.

Giải thích ngữ pháp: Cấu trúc "not + adjective + enough to" dùng để diễn tả sự không đủ khả năng để thực hiện một hành động.

Dịch: Mark không đủ mạnh để nâng cái bàn này.

3.  Do you plan to go fishing at the weekend? (be going)

Are you going to go fishing at the weekend?

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "be going to" để hỏi về kế hoạch trong tương lai.

Dịch: Bạn có dự định đi câu cá vào cuối tuần không?

4. The suitcase is very heavy. The children can’t carry it upstairs. (enough)

The suitcase is not light enough for the children to carry it upstairs.

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "not + adjective + enough for someone to do something" để diễn tả một điều kiện không đủ để thực hiện hành động.

Dịch: Chiếc vali không đủ nhẹ để bọn trẻ có thể mang nó lên lầu.

5.  Do the test carefully. We have lots of time. (enough)

We have enough time to do the test carefully.

Giải thích ngữ pháp: "enough" được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, kết hợp với "to do" diễn tả khả năng thực hiện một hành động.

Dịch: Chúng tôi có đủ thời gian để làm bài kiểm tra một cách cẩn thận.

6.  They intend to move to a new house next month. (be going to)

They are going to move to a new house next month.

Giải thích ngữ pháp: "be going to" chỉ ra một dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Dịch: Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.

7. He has much money. He can buy that house. (enough)

He has enough money to buy that house.

Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "enough" để diễn tả sự đầy đủ về tài chính nhằm thực hiện hành động.

Dịch: Anh ấy có đủ tiền để mua ngôi nhà đó.

8.  My friend intends to visit Ho Chi Minh’s Museum next week. (be going to)

My friend is going to visit Ho Chi Minh’s Museum next week.

Giải thích ngữ pháp: "be going to" chỉ kế hoạch trong tương lai.

Dịch: Bạn tôi sẽ đến thăm Bảo tàng Hồ Chí Minh vào tuần tới.

9. We have lots of time, so we can do the test carefully. (enough)

We have enough time, so we can do the test carefully.

Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "enough" để chỉ ra rằng thời gian là đầy đủ để làm bài kiểm tra cẩn thận.

Dịch: Chúng tôi có đủ thời gian, vì vậy chúng tôi có thể làm bài kiểm tra một cách cẩn thận.

10.  What do you intend to buy for Loan’s birthday? (be going)

What are you going to buy for Loan’s birthday?

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "be going to" để hỏi về kế hoạch tương lai.

Dịch: Bạn định mua gì cho sinh nhật của Loan?

11. The test is so difficult that I can’t do it. (enough)

The test is not easy enough for me to do.

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "not + adjective + enough for someone to do something" để diễn tả một điều kiện không đủ để thực hiện hành động.

Dịch: Bài kiểm tra khó đến nỗi tôi không thể làm được.

12.  He has much money. He can buy that house. (enough)

He has enough money to buy that house.

Giải thích ngữ pháp: Tương tự câu 7, sử dụng "enough" để chỉ sự đầy đủ về tài chính.

Dịch: Anh ấy có đủ tiền để mua ngôi nhà đó.

13.  My dress is white and beautiful. (order of Adjectives)

I have a beautiful white dress.

Giải thích ngữ pháp: Khi mô tả một danh từ bằng nhiều tính từ, thứ tự tính từ thường là: ý kiến (beautiful) trước, màu sắc (white) sau.

Dịch: Tôi có một chiếc váy trắng và đẹp.

14. Does she intend to take part in an English club? (be going to)

Is she going to take part in an English club?

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "be going to" để hỏi về kế hoạch trong tương lai.

Dịch: Cô ấy có dự định tham gia vào một câu lạc bộ tiếng Anh không?

Câu 18: Rearrange the following words or phrases to make meaningful sentences

1. his free time doing/ at a local orphanage / Tim spends / volunteer work

Tim spend _______________________________

2. children/ make sure/ You / do not play/ have to/ with matches

You _____________________________________

3. on TV / are going to / tonight / an interesting movie / Children / watch.

Children _________________________________

4. on the counter / The dish rack/ is/ to the right of/ the window.

The dish rack _____________________________

5.  medicine/ to leave/ It is not safe/ around the house

It is _____________________________________

6. a refrigerator / in the right corner / There is/ the kitchen / of

There is _________________________________

7. her / doesn’t sing / Her younger sister / as beautifully as.

Her younger ______________________________

8. waiting  / an hour / at the station /  spent / for the train  / I

I ________________________________________

9. It / play/ to let children/ dangerous /with matches/ is

It _________________________________________

10. desk/  There is/ a/ on the left of / the room.

There is ___________________________________

11. dangerous place/ The kitchen/ is/ a/ to play.

The kitchen ________________________________

12. enough to/ Ba / a lot of friends / lucky / is /have

Ba _______________________________________

13. He / when /was preparing the meal/ cut himself badly  / he

He ________________________________________

14. the Thanh Cong Delivery Service / a customer / on June 16 / telephoned / after midday / just

A customer __________________________________

Lời giải:

1.  Tim spends his free time doing volunteer work at a local orphanage.

Giải thích: Câu này cấu thành từ chủ ngữ (Tim) + động từ (spends) + tân ngữ (his free time) + cụm giới từ (doing volunteer work at a local orphanage).

Dịch: Tim dành thời gian rảnh của mình để làm công việc tình nguyện tại một trại trẻ mồ côi địa phương.

2. You have to make sure children do not play with matches.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "have to" để chỉ ra nghĩa vụ và "make sure" để nhấn mạnh hành động cần thực hiện.

Dịch: Bạn phải đảm bảo rằng trẻ em không chơi với diêm.

3. Children are going to watch an interesting movie on TV tonight.

Giải thích: Câu này sử dụng "be going to" để nói về kế hoạch trong tương lai.

Dịch: Trẻ em sẽ xem một bộ phim thú vị trên TV tối nay.

4. The dish rack is to the right of the window.

Giải thích: Câu này đơn giản mô tả vị trí của kệ đĩa so với cửa sổ.

Dịch: Kệ đĩa nằm bên phải của cửa sổ.

5. It is not safe to leave medicine around the house.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "not safe to" để diễn tả sự nguy hiểm trong hành động.

Dịch: Không an toàn khi để thuốc quanh nhà.

6. There is a refrigerator in the right corner of the kitchen.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "There is" để giới thiệu sự hiện diện của một vật trong một vị trí cụ thể.

Dịch: Có một chiếc tủ lạnh ở góc bên phải của nhà bếp.

7. Her younger sister doesn’t sing as beautifully as she does.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh để diễn tả rằng khả năng hát của em gái không bằng cô ấy.

Dịch: Em gái của cô ấy không hát hay bằng cô ấy.

8. I spent an hour waiting for the train at the station.

Giải thích: Câu này mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ với thời gian cụ thể.

Dịch: Tôi đã chờ tàu ở ga trong một giờ.

9. It is dangerous to let children play with matches.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "it is dangerous to" để chỉ ra sự nguy hiểm trong hành động cho phép trẻ em chơi với diêm

Dịch: Cho trẻ em chơi với diêm là rất nguy hiểm.

10.  There is a desk on the left of the room.

Giải thích: Cấu trúc "There is" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của đồ vật trong một vị trí cụ thể.

Dịch: Có một cái bàn bên trái của phòng.

11.  The kitchen is a dangerous place to play.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "is a dangerous place to" để chỉ ra sự nguy hiểm của một địa điểm cho việc chơi đùa.

Dịch: Nhà bếp là một nơi nguy hiểm để chơi.

12.  Ba is lucky to have a lot of friends.

Giải thích: Câu này mô tả sự may mắn của Ba khi có nhiều bạn bè.

Dịch: Ba may mắn khi có nhiều bạn bè.

13.  He cut himself badly when he was preparing the meal.

Giải thích: Câu này mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ cùng với nguyên nhân của nó.

Dịch: Anh ấy đã bị cắt rất đau khi đang chuẩn bị bữa ăn.

14. A customer just telephoned the Thanh Cong Delivery Service after midday.

Giải thích: Câu này cho biết một hành động đã xảy ra gần đây với thời gian cụ thể.

Dịch: Một khách hàng vừa gọi điện cho Dịch vụ Giao hàng Thanh Công sau buổi trưa.

Câu 19: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. I have to learn English hard.

I wish ____________________________________.

2. They had a lot of homework last Monday.

They wish ________________________________.

3. Cuc wishes, she were a famous singer.

If only, ______________________________.

4. Quynh wishes my score test were higher.

Quynh _______________________________.

5. It was so hot last Sunday.

I wish _____________________________.

6. Minh doesn’t take part in playing tennis with us.

I wish __________________________________.

7. My grandfather wishes, he could live in Danang with us.

If only, _________________________________.

8. I didn’t buy a new phone last evening.

I wish _______________________________

9. I and my team didn’t go to the cinema yesterday because it rained.

I wish _______________________________.

10. Lan wants to go to the shopping with her sister now.

Lan wishes __________________________.

Lời giải:

1.  I have to learn English hard.

I wish I didn’t have to learn English hard.

Dịch: Tôi ước tôi không phải học tiếng Anh chăm chỉ như vậy.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở hiện tại. Cấu trúc "wish + past simple" được sử dụng để diễn tả điều không có thật trong hiện tại. "Have to" chuyển thành "didn’t have to" để thể hiện mong muốn không phải học hành vất vả.

2. They had a lot of homework last Monday.

They wish they hadn’t had a lot of homework last Monday.

Dịch: Họ ước rằng họ đã không phải làm nhiều bài tập vào thứ Hai tuần trước.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở quá khứ. Cấu trúc "wish + past perfect" được dùng để thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã xảy ra. "Had" chuyển thành "hadn’t had" để thể hiện ước muốn điều ngược lại với thực tế.

3. Cuc wishes she were a famous singer.

If only she were a famous singer.

Dịch: Nếu chỉ cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

Giải thích ngữ pháp: "If only" tương đương với "wish" nhưng diễn tả mong muốn mạnh mẽ hơn. Cấu trúc sử dụng "were" cho tất cả các chủ ngữ trong câu ước để thể hiện điều không có thật trong hiện tại.

4.  Quynh wishes my score test were higher.

Quynh wishes my test score were higher.

Dịch: Quỳnh ước điểm thi của tôi cao hơn.

Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "wish + past simple" để diễn tả mong muốn hiện tại. Câu này nhấn mạnh mong muốn về điểm số cao hơn.

5.  It was so hot last Sunday.

I wish it hadn’t been so hot last Sunday.

Dịch: Tôi ước hôm Chủ nhật tuần trước không quá nóng như vậy.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở quá khứ. Sử dụng "wish + past perfect" để diễn tả nuối tiếc về điều đã xảy ra trong quá khứ. "Was" chuyển thành "hadn’t been" để diễn tả điều ngược lại.

6.  Minh doesn’t take part in playing tennis with us.

I wish Minh took part in playing tennis with us.

Dịch: Tôi ước Minh tham gia chơi tennis với chúng tôi.

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "wish + past simple" để diễn tả mong muốn hiện tại về việc Minh tham gia chơi tennis.

7.  My grandfather wishes he could live in Danang with us.

If only he could live in Danang with us.

Dịch: Nếu chỉ ông tôi có thể sống ở Đà Nẵng với chúng tôi.

Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "If only" để diễn tả mong muốn mạnh mẽ. Cấu trúc "could live" cho thấy sự không có thật trong hiện tại.

8.  I didn’t buy a new phone last evening.

I wish I had bought a new phone last evening.

Dịch: Tôi ước rằng tối qua tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở quá khứ, dùng cấu trúc "wish + past perfect" để thể hiện nuối tiếc về một hành động đã không xảy ra. "Didn’t buy" chuyển thành "had bought".

9.  I and my team didn’t go to the cinema yesterday because it rained.

I wish it hadn’t rained yesterday.

Dịch: Tôi ước trời đã không mưa ngày hôm qua.

Giải thích ngữ pháp: Câu ước ở quá khứ thể hiện mong muốn điều kiện thời tiết khác để có thể đi xem phim. Dùng "hadn’t rained" để thể hiện điều ngược lại.

10.  Lan wants to go to the shopping with her sister now.

Lan wishes she were going shopping with her sister now.

Dịch: Lan ước cô ấy đang đi mua sắm với chị gái bây giờ.

Giải thích ngữ pháp: Câu ước hiện tại, "wish + past continuous" để thể hiện mong muốn điều gì đó đang diễn ra khác với thực tế. "Wants to go" chuyển thành "were going".

Câu 20: Give the correct form of the word given to complete the sentence.

1. I like cooking in my free time. It makes me feel _______. (RELAX)

2. My sister doesn’t like surfing the Internet, she says it is ____. (BORE)

3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most__sports of the teenagers in this town. (POPULARITY)

4. My close friend gave me a _____ present on my birthday. I like it so much. (WONDER)

5. My brother works as a volunteer for an animal protection _______. He really loves his job. (ORGANIZE)

6. People in my country are very warm and ........ (FRIEND)

7. An ........ is a child whose parents are dead. (ORPHANAGE)

8. L.A Hill is a _____  writer. (HUMOR)

9. I’m _____ sorry for the delay. (EXTREME)

10. Role-play is _____ in developing communication skills. (HELP)

11. There are four ________in my house. (BOOKSELF)

12. The photocopy is between the________ and the drugstore. (BAKE)

13. We must be ________when we cross the road. (CARE)

14. Air ______ is a big problem in many cities in the world. (POLUTE)

15. Yoko is from Japan. She is _______(JAPAN)

16. The Internet is very ________, it takes up a lot of our time. (ADDICT)

17. I enjoy _____ with friends and going out at the weekend. (SOCIAL)

18. Sitting in front of the computer too long can cause ________. (OBESE)

19. Are you _______ about the new Gears Of War games? (EXCITE)

20. She listens to classical music for ______. (RELAX)

Lời giải:

1.  I like cooking in my free time. It makes me feel relaxed.

Make + Object + Verb/Adjective: "Make" đi với tân ngữ và tính từ (hoặc động từ nguyên thể) để chỉ việc tạo ra trạng thái hoặc hành động. Ở đây, "feel relaxed" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy thư giãn, "relaxed" là tính từ.

Dịch: Tôi thích nấu ăn vào thời gian rảnh. Nó làm tôi cảm thấy thư giãn.

2. My sister doesn’t like surfing the Internet; she says it is boring.

It is + Adjective: "Boring" là tính từ dùng để mô tả bản chất của hành động (surfing the Internet). Tính từ -ing mô tả tính chất gây ra cảm giác đó (việc lướt web là nhàm chán).

Dịch: Chị tôi không thích lướt Internet; chị ấy nói rằng nó rất chán.

3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most popular sports of the teenagers in this town.

One of the most + Adjective: Cấu trúc "one of the most" đi kèm với tính từ dạng so sánh nhất (popular) để chỉ một trong những thứ phổ biến nhất.

Dịch: Trượt ván là sở thích của cô ấy. Nó cũng là một trong những môn thể thao phổ biến nhất của thanh thiếu niên ở thị trấn này.

4. My close friend gave me a wonderful present on my birthday. I like it so much.

Adjective + Noun: Tính từ "wonderful" đứng trước danh từ "present" để mô tả món quà.

Dịch: Bạn thân của tôi đã tặng tôi một món quà tuyệt vời vào sinh nhật. Tôi rất thích nó.

5. My brother works as a volunteer for an animal protection organization. He really loves his job.

Noun + Noun: "Animal protection organization" là cụm danh từ trong đó "organization" là danh từ chính, "animal protection" là danh từ bổ nghĩa.

Dịch: Anh trai tôi làm tình nguyện viên cho một tổ chức bảo vệ động vật. Anh ấy thực sự yêu thích công việc của mình.

6. People in my country are very warm and friendly.

To be + Adjective: "Are" được sử dụng để giới thiệu tính chất hoặc đặc điểm của người (warm and friendly). Hai tính từ "warm" và "friendly" mô tả con người trong câu.

Dịch: Người dân ở nước tôi rất ấm áp và thân thiện.

7. An orphan is a child whose parents are dead.

Noun + To be + Noun: Cấu trúc "An orphan is a child" giới thiệu và định nghĩa danh từ "orphan" bằng một danh từ khác.

Dịch: Trẻ mồ côi là một đứa trẻ có cha mẹ đã mất.

8. L.A Hill is a humorous writer.

To be + Adjective + Noun: Cấu trúc "is a humorous writer" mô tả một tính chất của danh từ "writer", tính từ "humorous" bổ nghĩa cho danh từ.

Dịch: L.A Hill là một nhà văn hài hước.

9. I’m extremely sorry for the delay.

To be + Adverb + Adjective: "Extremely" là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "sorry", nhấn mạnh mức độ của tính từ.

Dịch: Tôi vô cùng xin lỗi vì sự chậm trễ.

10. Role-play is helpful in developing communication skills.

To be + Adjective: Cấu trúc "is helpful" diễn tả tính chất của việc đóng vai. Tính từ "helpful" được sử dụng để mô tả mức độ hữu ích của hành động này.

Dịch: Việc nhập vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp.

11.  There are four bookshelves in my house.

Giải thích: "Bookshelves" là số nhiều của "bookshelf" (giá sách). Câu này sử dụng dạng số nhiều vì có bốn cái.

Dịch: Có bốn cái giá sách trong nhà tôi.

12. The photocopy is between the bakery and the drugstore.

Giải thích: "Bakery" là danh từ chỉ tiệm bánh. Khi nói về vị trí giữa hai địa điểm, chúng ta dùng cấu trúc "between A and B".

Dịch: Tiệm photocopy nằm giữa tiệm bánh và hiệu thuốc.

13. We must be careful when we cross the road.

Giải thích: "Careful" là tính từ, nghĩa là cẩn thận. Cần sử dụng tính từ này để mô tả trạng thái khi làm một việc nguy hiểm như băng qua đường.

Dịch: Chúng ta phải cẩn thận khi băng qua đường.

14.  Air pollution is a big problem in many cities in the world.

Giải thích: "Pollution" là danh từ, chỉ sự ô nhiễm. "Air pollution" là cụm từ chỉ ô nhiễm không khí.

Dịch: Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới.

15.  Yoko is from Japan. She is Japanese.

Giải thích: "Japanese" là tính từ chỉ quốc tịch hoặc danh từ chỉ người Nhật.

Dịch: Yoko đến từ Nhật Bản. Cô ấy là người Nhật.

16.  The Internet is very addictive, it takes up a lot of our time.

Giải thích: "Addictive" là tính từ mô tả thứ gì đó gây nghiện (theo nghĩa lôi cuốn, khó bỏ). Internet có thể rất lôi cuốn, khiến người ta dành nhiều thời gian vào đó.

Dịch: Internet rất gây nghiện, nó chiếm nhiều thời gian của chúng ta.

17.  I enjoy socializing with friends and going out at the weekend.

Giải thích: "Socializing" là dạng danh động từ (gerund) của động từ "socialize", nghĩa là giao tiếp xã hội, gặp gỡ bạn bè. Sau "enjoy", ta dùng động từ dạng -ing.

Dịch: Tôi thích giao tiếp xã hội với bạn bè và ra ngoài vào cuối tuần.

18. Sitting in front of the computer too long can cause obesity.

Giải thích: "Obesity" là danh từ, chỉ tình trạng béo phì. Việc ngồi quá lâu trước máy tính có thể dẫn đến tình trạng này.

Dịch: Ngồi trước máy tính quá lâu có thể gây ra bệnh béo phì.

19. excited

20. relaxation

Câu 21: Read the passage and decide whether the statements are (T) or false (F).

    I live in a wonderful neighbourhood.It is quiet but very convenient.There is a grocery store;I go there when I want to buy something quick to prepare.Also,there are other shops such as a bakery,two restaurants,and a bookstore.I am very satisfied of having a bookstore in my neighbourhood because I love reading books.Near my house,there is a small park.It's a place where people meet and socialise.My father and I go jogging around the park every morning.My neighbourhood is great but there are no schools nearby.The hospital is also far away,but in general it is a nice place to live.

1. The neighbourhood is very noisy.

2. There are no restaurants in the neighbourhood.

3. The school is far away from the neighbourhood.

4. The writer doesn't want a bookstore in his neighbourhood.

5. You can buy food in the grocery store.

6. There is a large park in the neighbourhood.

7. The writer likes to live in his neighbourhood.

Lời giải:

1.  False

Trong đoạn văn, tác giả nói "It is quiet" (khu phố yên tĩnh), vì vậy câu nói rằng khu phố ồn ào là không đúng.

2.  False

Đoạn văn nêu rõ "there are other shops such as a bakery, two restaurants, and a bookstore" (có tiệm bánh, hai nhà hàng và một hiệu sách). Vì vậy, câu này là sai do thực tế có nhà hàng trong khu phố.

3. True

Tác giả nói rõ "there are no schools nearby" (không có trường học gần đó). Điều này ngụ ý rằng trường học ở xa, do đó câu này là đúng.

4. False

Tác giả nói "I am very satisfied of having a bookstore in my neighbourhood because I love reading books" (Tôi rất hài lòng vì có một hiệu sách trong khu phố của mình vì tôi thích đọc sách). Như vậy, người viết rất vui vì có hiệu sách, không phải là không muốn.

5. True

Tác giả nói rằng "I go there when I want to buy something quick to prepare" (Tôi đến đó khi muốn mua thứ gì đó để chuẩn bị nhanh). Điều này có nghĩa là cửa hàng tạp hóa bán thức ăn, vì vậy câu này là đúng.

6. False

Trong đoạn văn, tác giả nói "there is a small park" (có một công viên nhỏ), do đó, câu nói rằng có một công viên lớn là sai.

7. True

Ở cuối đoạn văn, tác giả kết luận "but in general it is a nice place to live" (nhìn chung, đây là một nơi tuyệt vời để sống). Điều này cho thấy tác giả thích sống ở khu phố của mình, vì vậy câu này là đúng.

Đánh giá

0

0 đánh giá