Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 96)

146

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 96)

Câu 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

He goes to work at seven fifteen.

=> He go to work at a seven ..........................

Lời giải:

He goes to work at a quarter past seven.

Giải thích: "Seven fifteen" là 7 giờ 15 phút. Cách diễn đạt khác của thời gian này là "a quarter past seven" (một phần tư giờ sau 7 giờ). Cả hai câu có nghĩa không đổi vì đều nói đến thời điểm 7:15.

Câu 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

Julia is jack's sister.

=> Jack ............................

Lời giải:

Jack is Julia's brother.

Giải thích: Câu gốc nói rằng "Julia là em gái của Jack". Khi viết lại, "Jack là anh trai của Julia" vẫn giữ nguyên nghĩa vì mối quan hệ gia đình không thay đổi.

Câu 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

We can't walk there. It's very far.

=> it's too ................................

Lời giải:

It's too far for us to walk there.

Giải thích: Câu gốc nói rằng "Chúng ta không thể đi bộ đến đó vì nó quá xa". Khi viết lại, "It's too far" nghĩa là "Nó quá xa", nhấn mạnh lý do tại sao không thể đi bộ được, vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu ban đầu.

Câu 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

My aunt's baby will be born in september.

=> My aunt is ......................................

Lời giải:

My aunt is going to have her baby in September.

Giải thích: Câu gốc nói rằng "Em bé của dì tôi sẽ được sinh vào tháng 9". Khi viết lại, "My aunt is going to have her baby" nghĩa là "Dì tôi sẽ sinh em bé", và thời điểm vẫn là tháng 9, không thay đổi ý nghĩa.

Câu 5: She described the events of that day in detail. (detailed)

  She ...................................... of the events of that day.

Lời giải:

She gave a detailed description of the events of that day.

(Cô ấy đã đưa ra một bản miêu tả chi tiết về các sự kiện trong ngày hôm đó.)

"detailed" ở câu gốc là tính từ, nên khi chuyển đổi câu, ta cần biến nó thành danh từ phù hợp với nghĩa của câu. "A detailed description" (một sự miêu tả chi tiết) phù hợp với cách diễn đạt lại này.

Câu 6: As soon as I have any more news, I'll phone you. (moment)

  I'll give ............................................. I have any more news.

Lời giải:

 I'll give you a call the moment I have any more news.

( Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi có thêm tin tức.)

"The moment" ở đây là liên từ chỉ thời gian, tương đương với "as soon as". Ta sử dụng cụm "give you a call" để thay thế cho "phone you".

Câu 7: This train should have left 20 minutes ago. (meant)

  This train ............................... off 20 minutes ago.

Lời giải:

This train was meant to have set off 20 minutes ago.

( Chuyến tàu này lẽ ra đã phải khởi hành cách đây 20 phút.)

"should have left" diễn tả một hành động lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ, và "was meant to" cũng có nghĩa là điều gì đó đã được lên kế hoạch hoặc dự định nhưng không xảy ra. "Set off" là một cụm từ đồng nghĩa với "leave".

Câu 8: I'd lost his phone number so ! couldn't contact him before. (touch)

  I couldn't ................................... before because I'd lost his phone number.

Lời giải:

I couldn't get in touch with him before because I'd lost his phone number.

( Tôi không thể liên lạc với anh ấy trước đó vì tôi đã mất số điện thoại của anh ấy.)

"Get in touch with" có nghĩa là liên lạc với ai đó. Ở đây, ta thay đổi từ "contact" thành "get in touch with" mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Câu 9: We had a long discussion about the problem but we couldn't solve it. (length)

  We discussed .......................... but we couldn't solve it.

Lời giải:

We discussed the problem at length but we couldn't solve it.

( Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này rất kỹ lưỡng nhưng không thể giải quyết được.)

"At length" là một cụm từ cố định, có nghĩa là "rất chi tiết và lâu dài". Ta sử dụng cụm từ này thay thế cho "had a long discussion" mà vẫn giữ nguyên ý.

Câu 10: We couldn't choose from the three main courses for dinner. (choice)

  We ....................... of the three main courses for dinner.

Lời giải:

We couldn't make a choice of the three main courses for dinner.

( Chúng tôi không thể đưa ra quyết định chọn món chính nào cho bữa tối.)

"Make a choice" có nghĩa là đưa ra lựa chọn. Đây là một cụm từ phổ biến, tương tự với "choose".

Câu 11: She really didn't want to upset him so she kept quiet. (avoid)

  She was anxious ........................... him so she kept quiet.

Lời giải:

She was anxious to avoid upsetting him so she kept quiet.

( Cô ấy lo lắng để tránh làm anh ấy buồn nên đã im lặng.)

"Anxious to avoid" có nghĩa là lo lắng về việc tránh điều gì đó. Ở đây, "avoid upsetting" diễn tả việc tránh làm người khác buồn hoặc tức giận.

Câu 12: I've arranged a trip around Europe next year. (arrangements)

  I've ...................... arrangements on a trip around Europe next year.

Lời giải:

I've made all the arrangements on a trip around Europe next year.

(Tôi đã sắp xếp xong mọi thứ cho chuyến đi vòng quanh châu Âu vào năm tới.)

"Make arrangements" có nghĩa là chuẩn bị, sắp xếp cho một việc gì đó. Ở đây, cụm từ này thay thế cho "arranged" mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Câu 13: When I was younger, this record was one of my favourites. (favourite)

  This record used .......................... .mine when I was younger.

Lời giải:

This record used to be a favourite of mine when I was younger.

(Bản thu âm này từng là một trong những bản yêu thích của tôi khi tôi còn trẻ.)

"A favourite of mine" là cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến để chỉ một thứ gì đó mà bạn thích. "Used to be" chỉ việc gì đó từng xảy ra hoặc tồn tại trong quá khứ.

Câu 14: He seems not to care about anything. (matters)

He acts ............................ to him.

Lời giải:

He acts as if nothing matters to him.

(Anh ta hành động như thể không có gì quan trọng đối với anh ta.)

"Acts as if" có nghĩa là hành động như thể điều gì đó là thật. Cụm từ "nothing matters" thay thế cho "seems not to care about anything", diễn tả việc anh ta không quan tâm đến bất cứ điều gì.

Câu 15: Viết dạng đúng của từ

(fortunate), dark clouds appeared and it began to rain, so we couln't go out.

Lời giải:

Unfortunately

(Không may thay, những đám mây đen xuất hiện và trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi không thể ra ngoài.)

"Unfortunately" là trạng từ, mang nghĩa không may dùng để diễn tả một sự việc xảy ra không như mong đợi hoặc mang tính tiêu cực.

Câu 16: Viết dạng đúng của từ

The child (behaviour) at school so he was sent home as a punishment.

Lời giải:

Misbehaved

(Đứa trẻ đã cư xử không đúng mực ở trường nên bị gửi về nhà để phạt.)

"Misbehaved" là động từ, xuất phát từ từ "behave" (cư xử), khi thêm tiền tố "mis-" sẽ mang nghĩa tiêu cực, tức là cư xử không đúng mực, không ngoan.

Câu 17: Viết dạng đúng của từ

If we don't (economy) on electricity, there will be power cut.

Lời giải:

Economize

(Nếu chúng ta không tiết kiệm điện, sẽ có sự cố mất điện.)

"Economize" là động từ, có nghĩa là tiết kiệm một nguồn tài nguyên (ở đây là điện). Từ gốc "economy" (nền kinh tế) chuyển thành động từ với nghĩa "tiết kiệm"

Câu 18: Underline the correct form.

We stay/ are staying in a lovely hotel near a beach.

Lời giải:

We are staying in a lovely hotel near a beach.

 Present Continuous - diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói .

Dịch: Chúng tôi đang ở một khách sạn tuyệt đẹp gần bãi biển.

Câu 19: Underline the correct form.

My Dad reads/ is reading two books every week.

Lời giải:

My Dad reads two books every week.

 Present Simple - diễn tả thói quen thường xuyên .

Dịch: Bố tôi đọc hai cuốn sách mỗi tuần.

Câu 20: Underline the correct form.

Do you know/ Are you knowing my friend Cindy?

Lời giải:

Do you know my friend Cindy?

 Present Simple - "know" là động từ trạng thái không dùng trong thì tiếp diễn .

Dịch: Bạn có biết bạn tôi, Cindy, không?

Câu 21: Underline the correct form.

I see/ am seeing the head teacher after class.

Lời giải:

I am seeing the head teacher after class.

 Present Continuous - diễn tả một kế hoạch tương lai đã được sắp xếp .

Dịch: Tôi sẽ gặp hiệu trưởng sau giờ học.

Câu 22: Underline the correct form.

What do you do/ are you doing tomorrow afternoon?

Lời giải:

What are you doing tomorrow afternoon?

 Present Continuous - diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần .

Dịch: Bạn sẽ làm gì vào chiều mai?

Câu 23: Underline the correct form.

Our flight lands/ is landing in New York at a quarter to nine.

Lời giải:

Our flight lands in New York at a quarter to nine.

 Present Simple - diễn tả lịch trình đã được lên sẵn .

Dịch: Chuyến bay của chúng tôi hạ cánh ở New York vào lúc 8:45.

Câu 24: Underline the correct form.

Wait a minute, she speaks/ is speaking to someone on her mobile.

Lời giải:

Wait a minute, she is speaking to someone on her mobile.

 Present Continuous - diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói .

Dịch: Chờ một chút, cô ấy đang nói chuyện với ai đó qua điện thoại.

Câu 25: Underline the correct form.

A lot of people speak/ are speaking Spanish in the USA.

Lời giải:

A lot of people speak Spanish in the USA.

 Present Simple - diễn tả sự thật chung .

Dịch: Rất nhiều người nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ.

Câu 26: Underline the correct form.

He takes/ is taking Sally out for dinner tonight.

Lời giải:

He is taking Sally out for dinner tonight.

 Present Continuous - diễn tả một kế hoạch cụ thể trong tương lai gần .

Dịch: Tối nay anh ấy sẽ đưa Sally đi ăn tối.

Câu 27: Underline the correct form.

Jaime usually eats/ is eating cold cereal for breakfast, but today he eats/ is eating oatmeal instead.

Lời giải:

Jaime usually eats cold cereal for breakfast, but today he is eating oatmeal instead.

 Present Simple - diễn tả thói quen, Present Continuous - diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại .

Dịch: Jaime thường ăn ngũ cốc lạnh cho bữa sáng, nhưng hôm nay anh ấy đang ăn cháo yến mạch thay thế.

Câu 28: Underline the correct form.

We go/ are going to Spain for our next holiday.

Lời giải:

We are going to Spain for our next holiday.

 Present Continuous - diễn tả một kế hoạch cụ thể đã được sắp xếp .

Dịch: Chúng tôi sẽ đi Tây Ban Nha cho kỳ nghỉ tới.

Câu 29: Underline the correct form.

The restaurant opens/ is opening at 19.30 tonight.

Lời giải:

The restaurant opens at 19.30 tonight.

 Present Simple - diễn tả lịch trình hoặc sự kiện đã được lên sẵn .

Dịch: Nhà hàng mở cửa lúc 19:30 tối nay.

Giải thích:

Present Simple: Dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình.

Present Continuous: Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch trong tương lai gần.

Câu 30: Complete the blanks with the preposition in, on or at

___ a farm

___ town

___ the country

___ the North

___ 17 Walkley Road

___ the outskirts

___ an island

___ the back of

___ the door

___ the mountains

___ the crossroads

___ a queue

___ the suburbs

___ rows/a row

Lời giải:

on a farm

in town

in the country

in the North

at 17 Walkley Road

on the outskirts

on an island

at the back of

at the door

in the mountains

at the crossroads

in a queue

in the suburbs

in rows/a row

"On" thường dùng với bề mặt hoặc nơi cao như on a farm, on an island.

"In" dùng với địa điểm chung như in the country, in town, in the mountains, in the suburbs.

"At" dùng với địa chỉ cụ thể hoặc điểm nhất định như at 17 Walkley Road, at the door, at the crossroads.

Câu 31: A competitor may submit any number of entries ..........., each one is accompanied by a packet top.

A. supposing

B. notwithstanding

C. assuredly

D. provided

Lời giải:

D. provided (với điều kiện là)

Giải thích: Từ "provided" có nghĩa là "với điều kiện" hoặc "miễn là". Trong câu này, có nghĩa là người tham gia có thể gửi bất kỳ số lượng bài dự thi nào, nhưng với điều kiện mỗi bài dự thi phải kèm theo phần đỉnh của một gói (packet top).

Các lựa chọn khác như "supposing" (giả sử), "notwithstanding" (bất kể), và "assuredly" (chắc chắn) đều không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng không diễn tả điều kiện bắt buộc.

Dịch: Một thí sinh có thể nộp bao nhiêu bài dự thi cũng được, với điều kiện mỗi bài phải kèm theo đầu bài.

Câu 32: He earns his living by ........ old paintings.

A. reviving

B. restoring

C. reforming

D. replenishing

Lời giải:

B. restoring (phục chế)

Giải thích: Từ "restoring" có nghĩa là khôi phục hoặc phục chế lại những thứ cũ, trong trường hợp này là tranh cũ. Việc phục chế tranh là một nghề nghiệp phổ biến và giúp anh ta kiếm sống. Các lựa chọn khác:

"reviving" (hồi sinh) thường ám chỉ việc mang lại sự sống hoặc sự tồn tại trở lại, không phù hợp với tranh vẽ.

"reforming" (cải cách) ám chỉ sự thay đổi cấu trúc, thường dùng cho xã hội hoặc chính sách.

"replenishing" (làm đầy lại) không liên quan đến tranh vẽ.

Dịch: Anh ta kiếm sống bằng cách phục chế tranh cũ.

Câu 33: Hotel rooms must be .......... by noon, but luggage may be left with the porter.

A. vacated

B. evacuated

C. abandoned

D. left

Lời giải:

A. vacated (trả phòng)

Giải thích: Từ "vacated" có nghĩa là dọn đi hoặc rời khỏi. Khi khách sạn yêu cầu khách "vacate" phòng, nghĩa là khách phải trả phòng trước thời gian quy định (trong trường hợp này là trước buổi trưa). Các lựa chọn khác:

"evacuated" (di tản) thường dùng trong tình huống khẩn cấp.

"abandoned" (bỏ rơi) mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với việc trả phòng khách sạn.

"left" chỉ đơn giản là rời đi nhưng không có nghĩa chính xác như "vacated" trong ngữ cảnh này.

Dịch: Anh ta kiếm sống bằng cách phục chế tranh cũ.

Câu 34: The majority of nurses are women, but in the higher ranks of the medical profession women are in a .........

A. rarity

B. minority

C. scarcity

D. minimum

Lời giải:

B. minority (thiểu số)

Giải thích: Từ "minority" có nghĩa là thiểu số, chỉ một nhóm nhỏ trong một tổng thể lớn. Trong câu này, mặc dù đa số y tá là phụ nữ, nhưng phụ nữ lại chiếm số ít trong các vị trí cao cấp của ngành y. Các lựa chọn khác:

"rarity" (hiếm có) không diễn đạt được ý số lượng nhỏ so với tổng thể.

"scarcity" (sự khan hiếm) ám chỉ thiếu hụt nghiêm trọng, không phù hợp với số lượng nhỏ.

"minimum" (tối thiểu) không phù hợp vì chỉ dùng cho các phép đo lường cụ thể, không phải cho nhóm người.

Dịch: Đa số y tá là phụ nữ, nhưng trong các cấp bậc cao của ngành y, phụ nữ chiếm thiểu số.

Câu 35: Read and write the names of these jobs

A person who announces a event . He is an ........................

Lời giải:

Một người mà thông báo một sự kiện => Announcer (Người thông báo)

Câu 36: Read and write the names of these jobs

A person who watches TV . He is a .............................

Lời giải:

Một người mà xem TV => Viewer (Người xem)

Câu 37: Read and write the names of these jobs

A person who gives a weather forecast on TV or radio programme. He is a ..............................

Lời giải:

Một người mà đưa ra dự báo thời tiết trên TV hoặc các kênh radio => Weatherman/Weather Forecaster (Người dự báo thời tiết)

Câu 38: Read and write the names of these jobs

A person who gives news on TV or radio programme. He is a............................

Lời giải:

Một người mà đưa ra tin tức trên TV hoăc dẫn chương trình tin tức => Newsreader/News Presenter (Người đọc tin tức/Người dẫn chương trình tin tức)

Câu 39: Read and write the names of these jobs

A man who plays a role in a film. He is an ...........................

Lời giải:

Một người mà đóng vai trong các bộ phim => Actor (Diễn viên)

Câu 40: Read and write the names of these jobs

A person who writes a song. He is a .......................

Lời giải:

Một người mà viết lời của mọt bài hát => Songwriter (Người viết lời bài hát)

Câu 41: A robot is a machine. But it is not just any machine. It is a special kind of machine. It is a machine that moves. It follows instructions. The instructions come from a computer. Because it is a machine, it does not make mistakes. And it does not get tired. And it never complains. Unless you tell it to!

Robots are all around us. Some robots are used to make things. For example, robots can help make cars. Some robots are used to explore dangerous places. For example, robots can help explore volcanoes. Some robots are used to clean things. These robots can help vacuum your house. Some robots can even recognize words. They can be used to help answer telephone calls. Some robots look like humans. But most robots do not. Most robots just look like machines.

Long ago, people imagined robots. But nobody was able to make a real robot. The first real robot was made in 1961. It was called Unimate. It was used to help make cars. It looked like a giant arm.

In the future, we will have even more robots. They will do things that we can’t do. Or they will do things that we don’t want to do. Or they will do things that are too dangerous for us. They will help make life better.

1.  What is a robot?

2.  Why doesn’t a robot make mistakes?

3.   Will a robot complain if you tell it to?

4.  What is the dangerous place that robots can explore?

5.  What do most robots look like?

6.  When was the first robot made?

7. What did the first robot look like?

8.  Will robots make our lives better or worse?

Lời giải:

1.  What is a robot? (robot là gì?)

A robot is a special kind of machine.=> Câu trả lời ở câu thứ 3 trong đoạn 1 của bài văn.

(Một robot là một loại máy đặc biệt)

2. Why doesn’t a robot make mistakes?( Tại sao robot không mắc lỗi?)

A robot doesn’t make mistakes because it is a machine, and it follows instructions from a computer => Câu trả lời ở câu thứ 5,6,7 trong đoạn 1 của bài văn.

(Robot không mắc lỗi vì nó là một loại máy móc, và nó thực hiện các lệnh từ máy tính)

3. Will a robot complain if you tell it to?( Robot có phàn nàn nếu bạn bảo nó làm như vậy không?)

No, it won’t unless you tell it to. => Câu trả lời ở câu thứ cuối trong đoạn 1 của bài văn.

(Không, trừ khi bạn lập trình cho nó làm như vậy)

4. What is the dangerous place that robots can explore?( Nơi nguy hiểm mà robot có thể khám phá là gì?)

Robots can explore dangerous places such as volcanoes. Câu trả lời ở 4,5 trong đoạn 2 của bài văn.

(Robot có thể khám phá những nơi nguy hiểm như những ngọn núi lửa.)

5.  What do most robots look like?( Hầu hết các robot trông như thế nào?)

Most robots just look like machines => Câu trả lời ở câu thứ cuối trong đoạn 2 của bài văn.

(Hầu hết các robot trông giống như các máy móc thông thường)

6.  When was the first robot made?( Robot đầu tiên được chế tạo vào năm nào?)

The first real robot was made in 1961. => Câu trả lời ở câu 3 trong đoạn 3 của bài văn.

(Robot đầu tiên được chế tạo vào năm 1961.)

7.  What did the first robot look like?( Robot đầu tiên trông như thế nào?)

It looked like a giant arm. => Câu trả lời ở câu thứ cuối trong đoạn 3 của bài văn.

(Robot đầu tiên trông giống như một cánh tay khổng lồ)

8. Will robots make our lives better or worse? (Robot sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta tốt hơn hay tồi tệ hơn?)

They will help make life better. Because they do things we can’t do, don’t want to do, or are too dangerous for us. => Câu trả lời ở câu cuối trong đoạn 4 của bài văn.

(Robot sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta tốt hơn bởi vì chúng thực hiện những công việc chúng ta không thể làm, không muốn làm hoặc quá nguy hiểm đối với con người.)

Câu 42: A sense of perspective nghĩa là gì?

Lời giải:

A sense of perspective" trong tiếng Việt có thể được hiểu là "khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan" hoặc "khả năng đánh giá đúng đắn". Cụm từ này thường chỉ khả năng nhìn nhận một sự việc trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ mà còn hiểu rõ tổng thể và tầm quan trọng tương đối của sự việc so với các yếu tố khác.

Example: Her travels around the world have given her a valuable sense of perspective on different cultures and ways of life.

(Những chuyến đi du lịch của cô ấy đã giúp cô có được cái nhìn khách quan về các nền văn hóa và lối sống khác nhau.)

Even though he lost his wallet, he kept a sense of perspective and reminded himself that it was not the end of the world.

(Mặc dù anh ấy mất ví, anh vẫn giữ được sự nhìn nhận khách quan và nhắc nhở bản thân rằng đó không phải là tận thế.)

Câu 43: Put the corect in the brackets in the past simple or past perfect :

1 - After taking a bath, he (go).................. to bed

2 - What (be)............ he when he (be).............. young?

3 - Our teacher (tell)............... us yesterday that he (visit)..............

Lời giải:

1.  After taking a bath, he went to bed.

(Sau khi tắm xong, anh ấy đã đi ngủ.)

"Went" ở quá khứ đơn (past simple) vì đây là một hành động diễn ra sau khi anh ấy tắm xong.

2. What was he when he was young?

(Anh ấy là gì khi anh ấy còn trẻ?)

"Was" cả hai lần đều dùng quá khứ đơn vì câu hỏi về nghề nghiệp hoặc tình trạng ở quá khứ.

3.  Our teacher told us yesterday that he had visited...

(Hôm qua, thầy giáo của chúng tôi đã nói với chúng tôi rằng thầy đã đến thăm...)

"Told" là quá khứ đơn vì đây là hành động xảy ra vào ngày hôm qua. "Had visited" là quá khứ hoàn thành (past perfect) vì hành động này đã xảy ra trước khi thầy kể với học sinh.

Câu 44: Match to make sentences.

1. Alex's electricity was cut ________

2. Wear a mask because these chemicals give________

3. I'm writing an essay and I need to find________

4. I was pleased that our gamble came ________

5. Alchemists spent years trying to turn ________

6. Your teacher says you've really come________

A. off because she forgot to pay the

bill.

B. metals such as lead into gold.

C. out who discovered penicillin.

D. on in physics over the last year.

E. off fumes that can be harmful.

F. off and the experiment was a success.

Lời giải:

1 - A   Alex's electricity was cut off because she forgot to pay the bill.

Dịch: Điện của Alex đã bị cắt vì cô ấy quên trả tiền hóa đơn.

Giải thích: "Cut off" là một cụm động từ thường được dùng khi dịch vụ nào đó (điện, nước, gas) bị ngắt do không thanh toán tiền. Ở đây, "electricity was cut off" có nghĩa là điện đã bị cắt, và lý do là vì quên trả hóa đơn.

2 - E  Wear a mask because these chemicals give off fumes that can be harmful.

Dịch: Đeo khẩu trang vì những hóa chất này tỏa ra khói có thể gây hại.

Giải thích: "Give off" là cụm động từ dùng để chỉ sự phát ra, tỏa ra (thường là ánh sáng, nhiệt, khí, mùi). Ở đây, "give off fumes" có nghĩa là các hóa chất này tỏa ra khói hoặc khí, và những khí này có thể gây hại. Vì vậy, cần đeo khẩu trang để bảo vệ.

3 - C   I'm writing an essay and I need to find out who discovered penicillin.

Dịch: Tôi đang viết một bài luận và cần tìm ra ai đã phát hiện ra penicillin.

Giải thích: "Find out" nghĩa là tìm ra hoặc khám phá thông tin, một sự thật. Ở đây, người viết đang tìm kiếm thông tin về việc ai là người phát hiện ra penicillin để sử dụng trong bài luận.

4 - F   I was pleased that our gamble came off and the experiment was a success.

Dịch: Tôi rất hài lòng vì canh bạc của chúng tôi đã thành công và thí nghiệm đã thành công.

Giải thích: "Come off" là cụm động từ mang nghĩa một sự việc xảy ra như kế hoạch, thành công. Ở đây, "gamble" (mạo hiểm) có nghĩa là một thử nghiệm hoặc quyết định mạo hiểm đã được thực hiện, và kết quả là thành công (experiment was a success).

5 - B   Alchemists spent years trying to turn metals such as lead into gold.

Dịch: Các nhà giả kim đã dành nhiều năm cố gắng biến kim loại như chì thành vàng.

Giải thích: Câu này nói về các nhà giả kim (alchemists) trong lịch sử đã dành nhiều năm để cố gắng biến các kim loại phổ biến như chì thành vàng. Đây là một trong những mục tiêu của giả kim thuật.

6 - D  Your teacher says you've really come on in physics over the last year.

Dịch: Giáo viên của bạn nói rằng bạn đã thực sự tiến bộ rất nhiều trong môn vật lý suốt năm qua.

Giải thích: "Come on" ở đây nghĩa là tiến bộ, cải thiện. Câu này nghĩa là giáo viên nhận xét rằng bạn đã tiến bộ rất nhiều trong môn vật lý suốt năm vừa qua.

Đánh giá

0

0 đánh giá