Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 126)
Câu 1: Give the correct form of the word in bracket.
Making paper
It is (1 TRADITION) ..... believed that paper was invented in China. A (2 RESOURCE) ...... Chinese court official by the name of Ts'ai Lun first developed a material that was (3 APPEAR) ..... similar to the paper that we use today. The (4 FACT) ...... details of the story are unknown, but it is thought that among his ingredients were bits of tree bark, old rags and fishing nets. Ts'ai Lun's inspiration came (5 PRIME ) ....... from making (6 OBSERVE) ...... of insects that construct a thin-shelled nest from tiny pieces of wood fiber. The first industrial machine for making paper in a (7 CONTINUE) ...... roll was perfected in France in 1799. Since then, the world has had an (8 INTERRUPT ) ...... supply of paper. Today paper (9 MANUFACTURE ) ...... can offer a wide variety of paper types, from fine white paper to tough brown (10 WRAP) ...... paper. These days, paper-making is no longer
Lời giải:
1. TRADITION → traditional
Câu gốc: "It is (1 TRADITION) believed that paper was invented in China."
Giải thích: Trong câu này, từ TRADITION cần phải được chuyển thành tính từ để miêu tả cách mà người ta tin tưởng điều gì đó, tức là "truyền thống". Tính từ traditional có nghĩa là "thuộc về truyền thống" hoặc "theo truyền thống".
Lý do chọn: Cấu trúc câu là "It is [adjective] believed", vì vậy cần một tính từ mô tả loại niềm tin này, và traditional là tính từ đúng.
2. RESOURCE → resourceful
Câu gốc: "A (2 RESOURCE) Chinese court official by the name of Ts'ai Lun..."
Giải thích: RESOURCE là danh từ, nhưng trong câu này, bạn cần một tính từ để mô tả người Trung Quốc này. Tính từ resourceful có nghĩa là "có tài sử dụng tài nguyên" hay "khéo léo trong việc tìm ra giải pháp".
Lý do chọn: Tính từ resourceful được dùng để miêu tả người có khả năng sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
3. APPEAR → appeared
Câu gốc: "Ts'ai Lun first developed a material that was (3 APPEAR) similar to the paper..."
Giải thích: APPEAR là động từ, nhưng trong câu này, bạn cần một dạng quá khứ của động từ để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (Ts'ai Lun đã phát triển một chất liệu trong quá khứ).
Lý do chọn: Appeared là dạng quá khứ của động từ appear, và đây là cách chính xác để nói về sự xuất hiện của vật liệu này.
4. FACT → factual
Câu gốc: "The (4 FACT) details of the story are unknown..."
Giải thích: Từ FACT là danh từ, nhưng trong câu này, bạn cần một tính từ để miêu tả loại chi tiết. Factual có nghĩa là "thuộc về sự kiện hoặc sự thật".
Lý do chọn: Factual là tính từ, phù hợp để miêu tả những chi tiết "thực tế" của câu chuyện, tức là những chi tiết dựa trên sự thật.
5. PRIME → primarily
Câu gốc: "Ts'ai Lun's inspiration came (5 PRIME) from making observations..."
Giải thích: PRIME là tính từ, nhưng bạn cần một trạng từ để miêu tả cách mà nguồn cảm hứng đến. Primarily là trạng từ, có nghĩa là "chủ yếu" hoặc "phần lớn".
Lý do chọn: Primarily được dùng để chỉ ra rằng nguồn cảm hứng chính của Ts'ai Lun chủ yếu là từ quan sát côn trùng.
6. OBSERVE → observation
Câu gốc: "...from making (6 OBSERVE) of insects that construct a thin-shelled nest..."
Giải thích: OBSERVE là động từ, nhưng trong câu này, bạn cần một danh từ để chỉ hành động quan sát. Observation có nghĩa là "sự quan sát".
Lý do chọn: Observation là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình quan sát.
7. CONTINUE → continual
Câu gốc: "The first industrial machine for making paper in a (7 CONTINUE) roll was perfected in France in 1799."
Giải thích: CONTINUE là động từ, nhưng trong câu này, bạn cần một tính từ để miêu tả tính chất của cuộn giấy. Continual có nghĩa là "liên tục" hoặc "không ngừng".
Lý do chọn: Continual là tính từ chỉ sự liên tục, thích hợp với "cuộn giấy liên tục".
8. INTERRUPT → uninterrupted
Câu gốc: "Since then, the world has had an (8 INTERRUPT) supply of paper."
Giải thích: INTERRUPT là động từ, nhưng bạn cần một tính từ để miêu tả nguồn cung cấp giấy. Uninterrupted có nghĩa là "không bị gián đoạn".
Lý do chọn: Uninterrupted là tính từ chỉ ra rằng nguồn cung giấy này đã không bị gián đoạn kể từ thời điểm đó.
9. MANUFACTURE → manufacturers
Câu gốc: "Today paper (9 MANUFACTURE) can offer a wide variety of paper types..."
Giải thích: MANUFACTURE là động từ, nhưng bạn cần một danh từ để chỉ những người hoặc công ty sản xuất giấy. Manufacturers là danh từ số nhiều có nghĩa là "những người sản xuất".
Lý do chọn: Manufacturers là danh từ số nhiều, phù hợp để chỉ các công ty hoặc người sản xuất giấy.
10. WRAP → wrapping
Câu gốc: "...to tough brown (10 WRAP) paper."
Giải thích: WRAP là động từ, nhưng trong câu này bạn cần một danh từ để miêu tả loại giấy. Wrapping là danh từ, có nghĩa là "giấy để bọc".
Lý do chọn: Wrapping là danh từ chỉ loại giấy dùng để bọc các vật phẩm.
Dịch bài:
Làm giấy
Người ta tin rằng giấy đã được phát minh ở Trung Quốc, và đó là một truyền thống lâu đời. Một quan chức triều đình Trung Quốc có tên là Ts'ai Lun đã phát triển một chất liệu tương tự như giấy mà chúng ta sử dụng ngày nay. Các chi tiết thực tế của câu chuyện không rõ ràng, nhưng người ta nghĩ rằng trong những nguyên liệu của ông có vỏ cây, giẻ rách và lưới đánh cá. Cảm hứng của Ts'ai Lun chủ yếu đến từ việc quan sát côn trùng, chúng xây dựng tổ có vỏ mỏng từ những mảnh sợi gỗ nhỏ. Cỗ máy công nghiệp đầu tiên để sản xuất giấy cuộn liên tục đã được hoàn thiện ở Pháp vào năm 1799. Kể từ đó, thế giới đã có nguồn cung giấy không bị gián đoạn. Ngày nay, các nhà sản xuất giấy có thể cung cấp nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy trắng tinh đến giấy nâu chắc chắn dùng để bọc.
Câu 2: Many doctor say:" Teenagers undergo ( trải qua) many physical ( thể chất) and mental ( tinh thần) changes during their puberty (tuổi dậy thì) ".
Lời giải:
Many doctors say teenagers undergo many physical and mental changes during their puberty.
"Say" không thay đổi vì động từ "say" vẫn ở hiện tại.
"That" được thêm vào để nối giữa câu chính và câu phụ (lời nói gián tiếp).
Các từ như "teenagers," "undergo," "many physical and mental changes," và "during their puberty" đều không cần thay đổi trong câu gián tiếp.
Dịch câu gián tiếp:
Nhiều bác sĩ nói rằng thanh thiếu niên trải qua nhiều thay đổi về thể chất và tinh thần trong tuổi dậy thì của họ.
*Kiến thức: Câu gián tiếp
1. Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp (Reported speech)
Bước 1: Xác định từ tường thuật
Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:
“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.
“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.
– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”
➔ Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day
Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that
Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp
– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man
➔ Morgan Stark said she loved Iron Man 3000
Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ
Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn |
Tương lai trong quá khứ |
Tương lai gần (am/is/are + going to V) |
was/ were going to V |
will (các thì tương lai) |
would |
Shall/ Can / May |
Should / Could/ Might |
Should / Could/ Might/ Would/ Must |
Giữ nguyên |
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
I |
She/ he |
We |
They |
You (số ít) / you (số nhiều) |
I, he, she/ they |
Us |
Them |
Our |
Their |
Myself |
Himself / herself |
Yourself |
Himself / herself / myself |
Ourselves |
Themselves |
My |
His/ Her |
Me |
Him/ Her |
Your (số ít) / your (số nhiều) |
His, her, my / Their |
Our |
Their |
Mine |
His/ hers |
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) |
His, her, mine/ Theirs |
Us |
Them |
Our |
Their |
Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Here |
There |
Now |
Then |
Today/ tonight |
That day/ That night |
Yesterday |
The previous day, the day before |
Tomorrow |
The following day, the next day |
Ago |
Before |
Last (week) |
The previous week, the week before |
Next (week) |
The following week, the next week |
This |
That |
These |
Those |
2. Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh
a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật
– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”
➔ Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day
b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi
Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know
– Câu hỏi dạng Yes/ No
Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:
Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi
Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu
– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked
➔ My mom asked if I was hungry
– Câu hỏi dạng WH-
Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-
S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…
– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked
➔ Lan asked how the weather was
c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu
Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…
– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…
Hoặc
S + ordered + somebody + to do something
– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said
➔ He told me to open the door
3. Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):
Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời |
– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked ➔ Nam offered to bring me a cup of coffee |
Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự |
– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?” ➔ Nam asked me to open the door for him |
Dạng câu cảm thán: |
– Câu ví dụ: “What an interesting novel!” She said ➔ She exclaimed that the novel was interesting |
Câu 3: Many people prefer (surfing/ surf) the Internet to reading books.
Lời giải:
Đáp án: surfing
Many people prefer surfing the Internet to reading books.
Prefer + V-ing: Khi sử dụng động từ "prefer" để nói về sở thích, chúng ta thường dùng V-ing (dạng danh động từ) sau "prefer" khi đề cập đến hoạt động cụ thể.
"Surfing" là danh động từ (gerund) của động từ "surf", và trong câu này, nó có vai trò là đối tượng của động từ "prefer".
"Reading" cũng là dạng danh động từ (gerund) của động từ "read", vì câu so sánh "surfing the Internet" với "reading books" (một hành động so với một hành động).
Tại sao không phải "surf"?
"Surf" là động từ nguyên thể (bare infinitive), và không thể dùng sau "prefer" trong cấu trúc này. Nếu câu có "prefer to", ví dụ như "prefer to surf the Internet", thì "surf" mới chính xác. Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta phải sử dụng "surfing" vì "prefer" đi với dạng V-ing để chỉ sở thích làm một hành động nào đó.
Dịch câu:
Nhiều người thích lướt Internet hơn là đọc sách.
Câu 4: Margaret wishes she ......... (not/forget) to answer her friend's email.
Lời giải:
Đáp án: had not forgotten
Margaret wishes she had not forgotten to answer her friend's email.
Đây là câu ước (wish) trong quá khứ, thể hiện sự hối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng "wish" để diễn tả sự hối tiếc về một hành động trong quá khứ, chúng ta dùng cấu trúc sau:
wish + S + had + past participle (quá khứ hoàn thành).
Trong trường hợp này, hành động mà Margaret ước là cô ấy đã không quên trả lời email của bạn mình, do đó ta dùng "had not forgotten" (quá khứ hoàn thành phủ định).
Dịch câu:
Margaret ước gì cô ấy đã không quên trả lời email của bạn mình.
*Kiến thức: câu ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
Câu 5: Marvel studio has launched a new trailer of the movie lately.
Chuyển sang câu bị động
Lời giải:
A new trailer of the movie has been launched by Marvel Studios lately.
Động từ chính trong câu là "has launched", đây là thì hiện tại hoàn thành.
Trong câu chủ động, đối tượng "a new trailer of the movie" sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Động từ "has launched" được chuyển thành "has been launched" trong câu bị động (thêm "been" và giữ nguyên thì hiện tại hoàn thành).
Marvel Studios (chủ thể trong câu chủ động) được đưa vào cuối câu với cấu trúc "by" để chỉ ra ai thực hiện hành động.
Dịch câu:
Marvel Studios đã tung ra một trailer mới của bộ phim gần đây.
Câu 6: Choose and complete the text
get up, walk, have x2, meet, take, catch, go x2, start
Marry (1) gets up every day at 6 o'clock. She (2) ........ a shower, then (3) ........... breakfast. She (4) ........... to the bus stop and (5) ........ a bus to school. At school, she (6) ......... her friends and they (7) ............ class together. They all (8) ........ lunch during recess time at 10 a.m. After recess, lessons (9) ............ a gain. After school, Marry (10) ......... home. Thêm e/es
Lời giải:
Marry (1) gets up every day at 6 o'clock. She (2) has a shower, then (3) has breakfast. She (4) walks to the bus stop and (5) catches a bus to school. At school, she (6) meets her friends and they (7) start class together. They all (8) have lunch during recess time at 10 a.m. After recess, lessons (9) start again. After school, Marry (10) goes home.
Giải thích cách chọn:
gets: Đây là thì hiện tại đơn (Simple Present) vì hành động "gets up" diễn ra thường xuyên (hằng ngày).
has: Cũng là thì hiện tại đơn, sử dụng cho "a shower" và "breakfast" (một thói quen trong ngày).
has: Cũng là thì hiện tại đơn, tiếp tục cho "breakfast".
walks: Thì hiện tại đơn, dùng cho hành động "walking" (đi bộ) diễn ra thường xuyên.
catches: Thì hiện tại đơn, tương tự như trên, để miêu tả hành động bắt bus.
meets: Thì hiện tại đơn, miêu tả hành động gặp gỡ bạn bè.
start: Thì hiện tại đơn, miêu tả hành động bắt đầu lớp học.
have: Thì hiện tại đơn, miêu tả hành động ăn trưa.
start: Cũng ở thì hiện tại đơn, miêu tả việc các bài học lại bắt đầu.
goes: Thì hiện tại đơn, miêu tả hành động về nhà sau khi tan học (chủ ngữ "Marry" là số ít, vì vậy động từ "goes" cần thêm "es").
Dịch: Marry thức dậy mỗi ngày lúc 6 giờ. Cô ấy tắm xong, rồi ăn sáng. Cô ấy đi bộ đến trạm xe buýt và bắt một chiếc xe buýt đến trường. Ở trường, cô ấy gặp các bạn và họ bắt đầu lớp học cùng nhau. Họ đều ăn trưa trong giờ giải lao lúc 10 giờ sáng. Sau giờ giải lao, các bài học lại bắt đầu. Sau giờ học, Marry về nhà.
Câu 7: Write the correct form of the words given in the brackets.
Mary has no practical experience in treating sick animals. She only has (book) ___ knowledge of the subject.
Lời giải:
Đáp án: bookish
Mary has no practical experience in treating sick animals. She only has bookish knowledge of the subject.
bookish là tính từ, có nghĩa là "chỉ dựa vào sách vở" hoặc "liên quan đến sách vở". Trong ngữ cảnh này, từ bookish được dùng để chỉ loại kiến thức mà Mary có, tức là cô ấy chỉ có kiến thức lý thuyết từ sách vở, chứ không phải từ kinh nghiệm thực tế.
Từ trong ngoặc là book (danh từ), nhưng ta cần một tính từ để mô tả loại kiến thức này, vì vậy ta chuyển book thành bookish.
Dịch câu:
Mary không có kinh nghiệm thực tế trong việc chữa trị động vật ốm. Cô ấy chỉ có kiến thức lý thuyết từ sách vở về chủ đề này.
Câu 8: Mary is the only child ........ her parents
Lời giải:
Đáp án: of
Mary is the only child of her parents.
Trong câu này, để diễn tả mối quan hệ giữa Mary và cha mẹ của cô ấy, chúng ta sử dụng giới từ "of".
Cấu trúc "the only child of" nghĩa là "đứa con duy nhất của ai đó".
Dịch câu:
Mary là đứa con duy nhất của cha mẹ cô ấy.
Câu 9: Mike cant stand the noise of the traffic anymore.
- Mike can't put .....................................
Lời giải:
Mike can't put up with the noise of the traffic anymore.
"Put up with" là một cụm động từ có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chấp nhận" điều gì đó không thoải mái.
Trong câu gốc "Mike can't stand the noise of the traffic anymore," từ "can't stand" có nghĩa là "không thể chịu đựng" tiếng ồn của giao thông.
"Put up with" có thể thay thế "can't stand" vì cả hai đều diễn tả việc không thể chấp nhận hoặc chịu đựng một điều gì đó.
Dịch câu: Mike không thể chịu đựng tiếng ồn của giao thông nữa.
Câu 10: Mind that the baby shouldn’t touch the knife; it’s as sharp as a _____
A. blade
B. sword
C. cut
D. razor
Lời giải:
Đáp án D. razor
Razor (dao cạo) là một đồ vật sắc bén, thường được dùng để cạo râu hoặc làm đẹp, và nó rất sắc. Khi so sánh sự sắc bén, người ta hay dùng razor vì tính chất cực kỳ sắc bén của nó.
Blade (lưỡi dao) cũng sắc bén, nhưng không cụ thể như razor khi nói về độ sắc.
Sword (gươm) là một vũ khí, không phải là vật sắc bén được dùng để chỉ sự sắc bén của dao nhỏ.
Cut (cắt) là một động từ hoặc danh từ chỉ hành động cắt, không phải một vật cụ thể để mô tả độ sắc bén.
Dịch câu:
Hãy cẩn thận để bé không chạm vào con dao; nó sắc như dao cạo.
Câu 11: Miss Brown's telephone ___ when she _____
A. rang/ dressed
B.was ringing/was dressing
C. was ringing/ dresses
D.rang/was dressing
Lời giải:
Đáp án D. rang/was dressing
"Rang" là động từ ở thì quá khứ đơn (simple past), dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Trong câu này, "rang" diễn tả sự kiện điện thoại đổ chuông, một hành động xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
"Was dressing" là thì quá khứ tiếp diễn (past continuous), dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ. "Was dressing" miêu tả hành động Miss Brown đang mặc đồ khi điện thoại đổ chuông.
Dịch câu:
Điện thoại của cô Brown đổ chuông khi cô ấy đang mặc đồ.
Câu 12: Mother: Your face is dirty.
Child: All right, I ____ ( wash) it.
Lời giải:
Đáp án: will wash
Child: All right, I will wash it.
Trong tình huống này, câu trả lời của đứa trẻ thể hiện sự quyết định ngay lập tức hoặc một hành động sẽ thực hiện trong tương lai gần. Khi nói về một hành động quyết định ngay tại thời điểm nói, chúng ta thường dùng "will + động từ nguyên mẫu".
"Will wash" thể hiện sự cam kết hoặc quyết định của đứa trẻ để rửa mặt ngay sau khi mẹ nhắc.
Câu hoàn chỉnh:
Mother: Your face is dirty.
Child: All right, I will wash it.
Dịch câu:
Mẹ: Mặt con bẩn rồi.
Con: Được rồi, con sẽ rửa nó.
Câu 13: Mr Ba rides his motorbike to work everyday.
Mr Ba gets ………………………………………
Lời giải:
Mr Ba gets to work by motorbike every day.
"Rides his motorbike to work" có thể được diễn đạt lại thành "gets to work by motorbike". Cấu trúc "get to work" có nghĩa là "đến nơi làm việc," và từ "by motorbike" chỉ phương tiện mà Mr Ba sử dụng để đi làm.
Câu này giữ nguyên nghĩa của câu gốc nhưng dùng cách diễn đạt khác.
Dịch câu:
Mr Ba đến nơi làm việc bằng xe máy mỗi ngày.
Câu 14: Mr Phong made an ........ to see us at two o’clock. (arrange)
Lời giải:
Đáp án: arrangement
Mr Phong made an arrangement to see us at two o’clock.
"Arrange" là động từ, và ta cần một danh từ để điền vào chỗ trống. "Arrangement" là danh từ của "arrange," có nghĩa là sự sắp xếp hoặc kế hoạch.
Trong câu này, "made an arrangement" có nghĩa là "đã sắp xếp một cuộc gặp" vào lúc hai giờ.
Dịch câu: Mr Phong đã sắp xếp một cuộc gặp với chúng tôi vào lúc hai giờ.
Câu 15: Ms Ngoc prefers talking face to face to talking ...... the phone
A. on
B. at
C. of
D. in
Lời giải:
Đáp án A. on
Câu "Ms Ngoc prefers talking face to face to talking on the phone" là đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
Khi chúng ta nói về phương tiện giao tiếp, đặc biệt là điện thoại, ta thường dùng "on". Cụm từ "on the phone" dùng để chỉ việc giao tiếp qua điện thoại.
Các giới từ khác như "at", "of", hoặc "in" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch câu:
Cô Ngọc thích trò chuyện trực tiếp hơn là trò chuyện qua điện thoại.
Câu 16: Muller is a .......... footballer;he plays really well. (promise)
Lời giải:
Đáp án: promising
Muller is a promising footballer; he plays really well.
"Promise" là danh từ, và trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả Muller. Dạng tính từ của "promise" là "promising", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "có triển vọng."
"Promising footballer" có nghĩa là một cầu thủ bóng đá có triển vọng, người mà có thể chơi rất tốt trong tương lai.
Câu 17: My advice is that Mary should apple for that job
-> If I ..........................................
Lời giải:
If I were Mary, I would apply for that job.
Câu gốc: "My advice is that Mary should apply for that job" có nghĩa là "Lời khuyên của tôi là Mary nên xin việc đó."
Khi chuyển sang câu điều kiện loại 2 (vì đây là một lời khuyên về hành động trong tương lai), chúng ta sử dụng cấu trúc "If I were + chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu".
"If I were Mary" diễn tả tình huống giả định rằng "nếu tôi là Mary", và "I would apply" diễn tả hành động mà người nói khuyên Mary làm.
Dịch câu:
Nếu tôi là Mary, tôi sẽ xin việc đó.
Câu 18: My brother sang ____ of all the pupils of the group.
A. more beautifully
B. The most beautifully
C. less beautifully
D. Most beautifully
Lời giải:
Đáp án B. the more beautifully
"More beautifully" là dạng so sánh hơn của trạng từ "beautifully". Trường hợp này đang so sáng với một nhóm thì không dùng so sánh hơn được
"Most beautifully" là sai, thiếu the
"Less beautifully" chỉ ra sự giảm bớt, nhưng không đúng trong ngữ cảnh của câu.
"The most beautifully" đúng vì "the most" chỉ được dùng khi muốn nói về một người hoặc vật "tốt nhất" trong nhóm
Dịch câu: Anh trai tôi hát hay nhất trong số các học sinh trong nhóm.
Cách dùng so sánh nhất
Tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm đuôi “-est” vào sau tính từ/trạng từ
Ví dụ: My dad is the greatest person in the world. (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới) => “Great” là tính từ ngắn nên thêm đuôi “-est”
Tính từ/trạng từ dài, ta thêm “most” vào trước tính từ/trạng từ đó thay vì thêm đuôi “-est”
Ví dụ: He is the most handsome in his class. (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp) => “Handsome” là tính từ dài nên thêm “most” vào trước tính từ.
Thêm các lượng từ “much”, “almost”, “by far”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, mức độ nổi bật nhất của sự vật so với nhóm còn lại.
Ví dụ: Nam is almost the fastest runner in the team. (Nam hầu như là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.)
Câu 19: Her latest book is totally ____ the previous ones.
A. differ
B. difference
C. different
D. differently
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
A. differ (v): khác
B. difference (n): sự khác biệt
C. different (adj): khác biệt
D. differently (adv): khác biệt
Ta có cụm từ “different from” dùng để diễn tả một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt so với một thứ khác. Ngoài ra, chỗ trống đứng sau động từ tobe và trạng từ nên ta cần điền một tính từ
Dịch: Quyển sách mới nhất của cô ấy hoàn toàn khác với những quyển trước.
Câu 20: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer that best fits each of the numbered blanks.
While Morgan was running his businesses he was also working on inventions. In 1914 he patented a device that he (21) _____________ the Morgan safety hood and smoke protector. A patent is an official document that gives an inventor control over (22) _____________ may use their invention. The safety hood was an early gas mask. A gas mask allows people to breathe in (23) _____________ where there is a lot of smoke or dangerous chemicals in the air. In 1916 an explosion trapped some workers in a gas-filled tunnel under Lake Erie. Morgan attracted (24) _____________ attention when he used the safety hood to rescue some of the workers. In 1923 Morgan patented another safety invention. This was a T-shaped traffic signal. It (25) _____________ moving arms that told traffic when to stop and go. It was not the first traffic signal, but it controlled traffic better than many existing signals.
Morgan died on August 27,1963, in Cleveland. After his death several schools were named for him.
(From "Morgan, Garrett." Britannica Elementary Library - Encyclopaedia Britannica)
In 1914 he patented a device that he (21) _____________ the Morgan safety hood and smoke protector.
A. considered
B. called
C. knew
D. regarded
Lời giải:
Đáp án A
Giải thích
A. considered (xem là): từ này có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "xem xét là," phù hợp trong ngữ cảnh khi đặt tên cho một thiết bị.
B. called (gọi là): từ này có nghĩa là "gọi là" không phù hợp vì cách dùng của từ này thường chỉ hành động đặt tên trực tiếp cho một vật hay sự việc.
C. knew (biết): không phù hợp vì không diễn tả ý đặt tên cho một thiết bị.
D. regarded (xem như): có nghĩa là "coi là," nhưng không thường dùng để chỉ hành động đặt tên cho một phát minh
Trong ngữ cảnh này, nó thể hiện rằng Morgan đã nghĩ đến việc gọi sáng chế của mình là "Morgan safety hood and smoke protector", chứ không phải là trực tiếp đặt tên ngay lúc đó.
Dịch:
Khi Morgan đang điều hành các công việc kinh doanh của mình, ông cũng làm việc trên các phát minh. Năm 1914, ông đã cấp bằng sáng chế cho một thiết bị mà ông (21) _____________ là "mũ bảo hộ và bảo vệ khói Morgan". Một bằng sáng chế là một tài liệu chính thức cho phép một nhà phát minh kiểm soát ai có thể sử dụng phát minh của họ. Mũ bảo hộ này là một loại mặt nạ phòng độc sớm. Mặt nạ phòng độc cho phép mọi người thở ở nơi có nhiều khói hoặc hóa chất độc hại trong không khí. Năm 1916, một vụ nổ đã khiến một số công nhân bị mắc kẹt trong một đường hầm đầy khí độc dưới hồ Erie. Morgan đã thu hút được sự chú ý lớn khi ông sử dụng mũ bảo hộ để cứu một số công nhân. Năm 1923, Morgan cấp bằng sáng chế cho một phát minh an toàn khác. Đó là tín hiệu giao thông hình chữ T, có cánh tay di chuyển để báo hiệu cho giao thông khi nào dừng lại và khi nào đi. Đó không phải là tín hiệu giao thông đầu tiên, nhưng nó kiểm soát giao thông tốt hơn nhiều tín hiệu hiện có.
Morgan qua đời vào ngày 27 tháng 8 năm 1963, tại Cleveland. Sau khi ông qua đời, một số trường học được đặt tên theo ông.
Câu 21: Mark is very set in his ways, but John has a more _____ attitude to life.
A. flexible
B. flexibly
C. flexibility
D. flexify
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thức Từ loại
Giải thích
A. flexible (adj): linh hoạt
B. flexibly (adv): linh hoạt
C. flexibility (n): sự linh hoạt
D. flexify (v): linh hoạt
Ta thấy, chỗ trống trước danh từ là tính từ nên từ cần điền là một tính từ. Mô tả thái độ của John mang tính chất ngược lại, tức là linh hoạt và dễ thay đổi.
Dịch: Mark rất kiên định theo cách của mình, nhưng John có thái độ sống linh hoạt hơn
Vị trí của danh từ trong câu:
Vị trí | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Đứng đầu câu và sau trạng từ chỉ thời gian (nếu có) | Mr. Tan went on a picnic with his family last week. = Last week, Mr. Tan went on a picnic with his family. |
Ông Tân đi dã ngoại cùng gia đình vào tuần trước. = Tuần trước ông Tân đi dã ngoại cùng với gia đình của ông ấy. |
Đứng sau tính từ thường | That is a naughty boy. | Đó quả là một cậu bé nghịch ngợm. |
Đứng sau các tính từ sở hữu | – He is my father. – She put her pencil in the case. |
– Ông ấy là bố của tôi. – Cô ấy đặt chiếc bút chì của mình vào trong hộp bút. |
Đứng sau động từ khi làm tân ngữ | – They love cats. – Linda gave books to her friends. |
– Họ yêu mèo. – Linda đưa những quyển sách cho những người bạn của cô ấy. |
Đứng sau “enough” | He didn’t have enough money to buy that luxury car. | Anh ấy đã không có đủ tiền để mua chiếc xe sang trọng kia. |
Đứng sau các mạo từ như: a, an, the hoặc các từ chỉ định như this, that, these, those,… | – This cat is so adorable. – She has bought a dress for her mother. |
– Con mèo này thật dễ thương. – Cô ấy đã mua một chiếc váy cho mẹ mình. |
Đứng sau các từ như each, every, all, both, no, some, any, few, a few, little, a little,… | – There are a few cookies left in the fridge. – Every child needs love and care. |
– Còn một ít bánh quy trong tủ lạnh. – Mỗi trẻ em đều cần tình yêu thương và sự quan tâm. |
Đứng sau giới từ như in, on, of, with, under, about, at,… | – Sarah is afraid of mice. – John is very interested in comedy. |
– Sarah rất sợ chuột. – John rất thích phim hài. |
Câu 22: The student had to keep his ____ to the grindstone all year and passed the entrance exam into the university he wanted.
A. nose
B. mind
C. heart
D. face
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thức: Thành ngữ
“keep one's nose to the grindston”: làm việc chăm chỉ và kiên trì, đặc biệt là trong một thời gian dài.
Giải thích:
A. nose: mũi
B. mind: trí óc
C. heart: tim
D. face: mặt
Ta có thành ngữ “keep one's nose to the grindston” trong câu này để miêu tả việccậu học sinh phải học tập chăm chỉ suốt năm để vượt qua kỳ thi đại học.
Dịch: Cậu học sinh đã phải học tập chăm chỉ và thi đỗ vào trường đại học mà mình muốn.
Câu 23: Read the passage and complete the sentences.
One of the main sources for the spreading of news and events through out the world is the newspaper. The purpose of newspaper is to inform the public of political, social, economic and entertainment happenings, among other things. Generally, there are three types of newspapers. Daily newspapers publish at least one edition every weekday. Most dailies also have a weekend edition. Daily newspapers often have sections for news, sports, arts, and entertainment, business, and classified advertising. Weekly newspapers print once a week and cover news of interest to readers in a smaller area than that of a daily paper. They focus on local happenings rather than national or international events. Special-interest newspapers may publish daily, weekly, monthly, or even less frequently. They generally disseminate news of interest to a particular group of readers of feature news about a specific topic.
Thanks to the development of Internet, we can now get access to electronic newspapers. To some extent, e-newspapers are cheap, up-to-date, and convenient for most readers in the world.
1. The purpose of newspapers is to ....................................................
2. There are three types of newspaper. They are ........................................
3. Daily newspapers often have sections for ........................................
4. Weekly newspapers focus on ........................................
5. Special-interest newspapers cover news of interest to .................................
6. Electronic newspapers are ........................................
Lời giải:
1. The purpose of newspapers is to inform the public of political, social, economic, and entertainment happenings, among other things.
(Mục đích của báo chí là thông báo cho công chúng về các sự kiện chính trị, xã hội, kinh tế và giải trí, cùng với nhiều lĩnh vực khác.)
2. There are three types of newspaper. They are daily newspapers, weekly newspapers, and special-interest newspapers.
(Có ba loại báo chí. Chúng là báo hàng ngày, báo tuần và báo chuyên ngành.)
3. Daily newspapers often have sections for news, sports, arts and entertainment, business, and classified advertising.
(Báo hàng ngày thường có các mục tin tức, thể thao, nghệ thuật và giải trí, kinh doanh và quảng cáo rao vặt.)
4. Weekly newspapers focus on news of interest to readers in a smaller area thanthat of a daily paper
(Báo tuần phát hành một lần mỗi tuần và đưa tin về những sự kiện có sự quan tâm của độc giả trong khu vực nhỏ hơn so với báo hàng ngày.)
5. Special-interest newspapers cover news of interest to a particular group of readers.
(Báo chuyên ngành đưa tin về những vấn đề quan tâm đối với một nhóm độc giả cụ thể.)
6. Electronic newspapers are cheap, up-to-date, and convenient for most readers in the world
(Báo điện tử là rẻ, cập nhật và tiện lợi cho hầu hết các độc giả.)
Dịch bài:
Một trong những nguồn chính để lan truyền tin tức và sự kiện trên khắp thế giới là báo chí. Mục đích của báo chí là thông báo cho công chúng về các sự kiện chính trị, xã hội, kinh tế và giải trí, cùng với nhiều lĩnh vực khác. Nhìn chung, có ba loại báo chí. Báo hàng ngày phát hành ít nhất một số báo mỗi ngày trong tuần. Hầu hết các báo hàng ngày cũng có phiên bản cuối tuần. Các báo hàng ngày thường có các mục tin tức, thể thao, nghệ thuật và giải trí, kinh doanh, và quảng cáo rao vặt. Báo tuần phát hành một lần mỗi tuần và đưa tin về những sự kiện có sự quan tâm của độc giả trong khu vực nhỏ hơn so với báo hàng ngày. Chúng tập trung vào các sự kiện địa phương thay vì các sự kiện quốc gia hay quốc tế. Báo chuyên ngành có thể phát hành hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hoặc thậm chí ít thường xuyên hơn. Chúng thường đưa tin về những vấn đề quan tâm đối với một nhóm độc giả cụ thể hoặc các tin tức về một chủ đề đặc biệt.
Nhờ sự phát triển của Internet, giờ đây chúng ta có thể truy cập vào các báo điện tử. Trong một chừng mực nào đó, báo điện tử rẻ, cập nhật và tiện lợi cho hầu hết các độc giả trên thế giới.
Câu 24: James started working. He then realized that his decision had not been a good one.
A. No sooner had James begun his new job than he knew his decision was wrong.
B. Had James not begun his new job, he would have gone looking for a better one.
C. Since James did not like his new job, he began looking for a better one.
D. Just before James took up his new post, he realized that he was not suited for it.
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thức: Câu đảo ngữ
No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V
Giải thích:
Câu đề bài: James bắt đầu làm việc. Sau đó anh ấy nhận ra rằng quyết định của mình không phải là một quyết định tốt.
A. No sooner had James begun his new job than he knew his decision was wrong: Câu này đúng vì nó diễn tả rằng ngay sau khi James bắt đầu công việc, anh ta nhận ra quyết định của mình không đúng.
B. Had James not begun his new job, he would have gone looking for a better one: Câu này là câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện trái ngược với sự thật, không phù hợp với ngữ cảnh của câu gốc.
C. Since James did not like his new job, he began looking for a better one: Câu này không hoàn toàn đúng vì câu gốc không nói James bắt đầu tìm công việc khác ngay lập tức, chỉ là nhận ra quyết định của mình không phải là tốt.
D. Just before James took up his new post, he realized that he was not suited for it: Câu này không chính xác vì "just before" (ngay trước khi) không phản ánh đúng thời điểm mà James nhận ra quyết định sai lầm, mà câu gốc nói James đã bắt đầu công việc rồi.
Câu 25: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Tourism is changing rapidly as nature, heritage, and recreational destinations become more important, and as conventional tourism is forced to _______ tougher environmental requirements
A. meet
B. impose
C. lay
D. set
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích:
A. meet: đúng ngữ cảnh vì ta có cụm từ "meet requirements" có nghĩa là đáp ứng yêu cầu.
B. impose: nghĩa là áp đặt, không phù hợp với ngữ cảnh vì du lịch không "áp đặt" yêu cầu mà cần tuân thủ các yêu cầu đó.
C. lay: thường có nghĩa là đặt hoặc sắp xếp, không phù hợp với cụm "requirements" trong câu này.
D. set: có nghĩa là đặt ra yêu cầu, không đúng ngữ cảnh câu
Kiến thức: Cụm từ
- Meet the requirements: đáp ứng những yêu cầu
- Impose a burden/hardship on sb: áp đặt gánh nặng lên ai
- Lay the foundations/groundwork/base for sth: đặt nền móng cho cái gì
- Set standards/limits/guidelines: đưa ra tiêu chuẩn, giới hạn, hướng dẫn
Dịch: Du lịch đang thay đổi một cách nhanh chóng bởi vì thiên nhiên, di sản, và các địa điểm vui chơi giải trí đang ngày càng quan trọng hơn, và bởi vì du lịch thông thường bị bắt buộc phải đáp ứng được những yêu cầu về môi trường ngày càng khắt khe hơn
Câu 26: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
We had reached the top. Then we realized how far we had come.
A. Not until we had reached the top did we realize how far we had come.
B. Having realized how far we had come, we reached the top.
C. Only after we realized how far we had come had we reached the top.
D. We had reached the top until we realized how far we had come.
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích
Câu gốc: Chúng tôi đã lên đến đỉnh. Sau đó, chúng tôi nhận ra chúng tôi đã đi được bao xa.
A. Mãi đến khi chúng tôi lên đến đỉnh, chúng tôi mới nhận ra mình đã đi được bao xa.( Cấu trúc Not until ... did ... nhấn mạnh mốc thời gian mà hành động "nhận ra" xảy ra.) => Đúng
B. Sau khi nhận ra mình đã đi được bao xa, chúng tôi đã lên đến đỉnh. (Ý nghĩa này bị đảo ngược so với câu gốc, vì nó diễn đạt rằng "nhận ra" xảy ra trước khi "lên đến đỉnh".) => Sai
C. Chỉ sau khi nhận ra mình đã đi được bao xa, chúng tôi mới lên đến đỉnh. (Câu này sai ngữ pháp: Only after QKHT + đảo ngữ thì QKĐ = Chỉ sau khi… thì ….) => Sai
D. Chúng tôi đã lên đến đỉnh cho đến khi nhận ra mình đã đi được bao xa. (Cấu trúc ... until ... không phù hợp ở đây vì nó mang ý nghĩa rằng "chúng tôi ở trên đỉnh" trong một khoảng thời gian trước khi "nhận ra".) => Sai
Kiến thức: Kết hợp câu
Not until time word/ phrase/ clause + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ: Not until the teacher taught me did I know about it .
(Mãi đến khi cô giáo dạy, tôi mới biết về nó.)
Câu 27: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions
I was left out in the ____ in the annual promotions in the company.
A. rain
B. sun
C. snow
D. cold
Lời giải:
Đáp án: D
Kiến thức: Thành ngữ
leave sb out in the cold: phớt lờ ai đó/ bỏ rơi ai đó
Giải thích
A. rain: "Left out in the rain" không phải là một thành ngữ phổ biến hoặc đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
B. sun: Không hợp lý trong bối cảnh này, vì "left out in the sun" không mang ý nghĩa bị bỏ rơi.
C. snow: Mặc dù "snow" có thể liên quan đến cảm giác lạnh, nhưng nó không phù hợp với cấu trúc thành ngữ này.
D. cold: Chính xác vì đây là một phần của thành ngữ "left out in the cold.”
Dịch: Tôi đã bị bỏ rơi trong sự lạnh nhạt trong các chương trình khuyến mãi hàng năm của công ty.
A. It pleased me.
B. It was my pleasure.
C. That's alright.
D. You can say that again.
Lời giải:
Đáp án B
Dịch :"Chúng tôi rất cảm kích sự đóng góp của bạn cho thành công của dự án."
"_______"
Giải thích:
A.It pleased me."Điều đó làm tôi hài lòng." (Không tự nhiên trong ngữ cảnh này).
B. It was my pleasure. "Đó là niềm vinh hạnh của tôi."
C. That's alright."Không sao đâu." (Nghe có vẻ không lịch sự và thiếu trang trọng).
D. You can say that again."Bạn có thể nói lại điều đó lần nữa." (Thường dùng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ, không phù hợp để đáp lại lời cảm ơn).
Câu 29: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 15 to 19.
Florists, personal trainers, professors, and nutritionists all have healthy jobs according to research. There are many reasons for this. A florist, for example, sells flowers and plants to customers. This is very relaxing work. A personal trainer, on the other hand, is usually very fit. He or she trains other people to lose weight and to keep fit. However, research also shows that some jobs are 'unhealthy'. They cause a lot of stress and worry. For example, a taxi driver drives all day. He often faces traffic jams and difficult passengers too. A firefighter puts out dangerous fires and sometimes saves people from burning buildings. Most people are looking for the perfect job. They want a job that is interesting, with a good salary and not much stress. However, it is difficult to get everything. Healthy, relaxing jobs are usually not very well paid. On the other hand, people with stressful jobs often get good salaries. For example, the head of a big company gets a lot of money, but he or she does not always have good health, or the time to enjoy life. (Adapted from New Headway Academic Skills by Richard Harrison)
Which of the following can be the best title for the passage?
A. Ways to find a healthy job and avoid stress
B. New evidence about stress
C. Kinds of jobs and their effects on people's health
D. Jobs with good salaries
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích:
A. Các cách để tìm một công việc lành mạnh (Sai vì đoạn văn không đưa ra các cách cụ thể để tìm công việc lành mạnh. Nó chỉ liệt kê các công việc và ảnh hưởng của chúng.)
B. Bằng chứng mới về căng thẳng (Sai vì đoạn văn không tập trung vào nghiên cứu cụ thể về căng thẳng mà nói về công việc và sức khỏe.)
C. Công việc và căng thẳng
D. Công việc có mức lương tốt (Sai vì chỉ có một phần nhỏ trong đoạn văn đề cập đến lương cao, không phải ý chính của bài.)
Thông tin:
Đoạn văn nói về các loại nghề nghiệp khác nhau (như người bán hoa, huấn luyện viên cá nhân, tài xế taxi, lính cứu hỏa) và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe của con người.Nó đề cập đến các công việc được coi là "lành mạnh" và "không lành mạnh," đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt giữa mức độ căng thẳng, lương bổng, và sự thú vị trong công việc.
Dịch bài:
Theo nghiên cứu, những người bán hoa, huấn luyện viên cá nhân, giáo sư và chuyên gia dinh dưỡng đều có những công việc lành mạnh. Có nhiều lý do cho việc này. Ví dụ, một người bán hoa bán hoa và cây cho khách hàng. Đây là công việc rất thư giãn. Mặt khác, một huấn luyện viên cá nhân thường rất khỏe khoắn. Anh ấy hoặc cô ấy huấn luyện người khác giảm cân và giữ dáng. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng một số công việc là 'không lành mạnh'.
Chúng gây ra rất nhiều căng thẳng và lo lắng. Ví dụ, một tài xế taxi lái xe cả ngày. Anh thường xuyên phải đối mặt với tình trạng tắc đường và cả những hành khách khó tính. Một người lính cứu hỏa dập tắt những đám cháy nguy hiểm và đôi khi cứu người khỏi những tòa nhà đang cháy.
Hầu hết mọi người đang tìm kiếm một công việc hoàn hảo. Họ muốn một công việc thú vị, với mức lương tốt và không có nhiều căng thẳng. Tuy nhiên, rất khó để có được tất cả mọi thứ. Những công việc lành mạnh, thư giãn thường không được trả lương cao. Mặt khác, những người có công việc căng thẳng thường được trả lương cao. Ví dụ, người đứng đầu một công ty lớn kiếm được rất nhiều tiền, nhưng không phải lúc nào người đó cũng có sức khỏe tốt, hay có thời gian để tận hưởng cuộc sống.
Câu 30: Mary met her second husband not long after her first marriage __________.
A. broke in
B. broke down
C. broke up
D. broke off
Lời giải:
Đáp án C
Kiến thức: Cụm động từ
broke in: Đột nhập/ ngắt lời ( Ví dụ: A thief broke in through the window.)
broke down: Hỏng hóc/ suy sụp tinh thần ( Ví dụ: Her car broke down on the way to work.)
Broke up: Chia tay
Broke up: bong ra, long ra, kết thúc thoả thuận đột ngột ( Ví dụ: They broke off the engagement before the wedding.)
Giải thích
A. broke in: xông vào, đột nhập
B. broke down: hỏng hóc, đàm phán thất bại
C. broke up: đổ vỡ, chia tay, kết thúc một mối quan hệ
D. broke off: bong ra, long ra
Dịch nghĩa: Mary đã gặp người chồng thứ hai của mình không lâu sau khi cuộc hôn nhân đầu tiên của cô ấy tan vỡ
Câu 31: Mark the letter A, B,C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
The life span (A) of a domestic cat at home is said to be (B) far shorter (C) than a wild tiger (D) in the jungle
A. life span
B. to be
C. far shorter
D. a wild tiger
Lời giải:
Đáp án D
Giải thích: “a wild tiger” -> a wild tiger’s
Cấu trúc so sánh hơn cần đảm bảo so sánh hai đối tượng tương đồng.
Trong câu này: "life span of a domestic cat" (tuổi thọ của một con mèo nhà) đang được so sánh với "a wild tiger" (một con hổ hoang dã).
Đây là một lỗi vì tuổi thọ của một con mèo không thể được so sánh với một con hổ. do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Kiến thức: So sánh hơn
S + V + Adj/ Adv + er + than + N
Cách dùng so sánh hơn:
Với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm đuôi “-er” vào sau tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ: My mom is older than my dad. (Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi) => “Old” là tính từ ngắn nên thêm đuôi “er”
Tính từ/trạng từ dài, ta thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ đó thay vì thêm đuôi “-er”
Ví dụ: Jane is more humorous than Mie. (Jane hài hước hơn Mie.) => “Humorous” là tính từ dài nên ta thêm “more” vào trước tính từ
Thêm các lượng từ “much”, “a lot”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, mức độ nổi bật của sự vật này so với các sự vật khác.
Ví dụ: The line at the cinema is much longer than usual. (Hàng người xếp hàng ở rạp phim dài hơn nhiều so với bình thường.)
A. This is the first time we haven't been here
B. This is the first time we have never been here
C. This is the first time we have been here
D. This is the first time we were here
Lời giải:
Đáp án C
Kiến thức: Viết lại câu
This is the first time + S + have/has + PII.( lần đầu tiên trải nghiệm một điều gì đó trong hiện tại)
Giải thích:
A. This is the first time we haven't been here. (Sai về ý nghĩa. "Haven't been here" diễn tả chưa từng đến, nhưng không phù hợp để nói về lần đầu tiên đến đây.)
B. This is the first time we have never been here.(Sai ngữ pháp. "Have never been" không đi kèm với cấu trúc "This is the first time.")
C. This is the first time we have been here.(Đúng ngữ pháp và ý nghĩa. Đây là lần đầu tiên chúng tôi ở đây.)
D. This is the first time we were here.(Sai vì không dùng thì quá khứ đơn "were" trong cấu trúc "This is the first time.")
Dịch: Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến đây, vì trước đó chúng tôi chưa từng ở đây.
Câu 33: Fortunately, we _____ a thought on parenting.
A. view
B. share
C. obtain
D. compete
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích
A. view (v): xem
B. share (v): chia sẻ, có chung → share a viewpoint/thought: có chung quan điểm, suy nghĩ
C. obtain (v): đạt được
D. compete (v): cạnh tranh
Kiến thức từ vựng
share a viewpoint/thought: có chung quan điểm, suy nghĩ
Dịch: May mắn thay, chúng tôi có chung suy nghĩ về cách nuôi dạy con cái.
Câu 34: Van is going shopping with her sister .
- Van : “ What do you think of fashion ? “
- Hanh: “_______________________ “
A. I am crazy about it.
B. Of course the fashion show is excellent
C. Well, it’s beyond my expectation.
D. It’s none of my business.
Lời giải:
Đáp án A
Dịch: Van sẽ đi mua sắm với em gái của cô ấy.
- Van : “ Em có suy nghĩ gì về thời trang ?”
- Hanh : “___________”
Giải thích
A. Em thật sự rất thích thời trang
B. Tất nhiên là buổi biểu diễn thời trang rất xuất sắc rồi (Câu này không liên quan vì Van không nhắc đến buổi trình diễn thời trang cụ thể nào.)
C. Chà, nó nằm ngoài sự mong đợi của em (Câu này không phù hợp vì câu hỏi không đề cập đến một sự kiện cụ thể để đưa ra nhận xét như vậy.)
D. Nó không phải việc của em (Đây là một phản hồi tiêu cực, không phù hợp và thiếu lịch sự trong ngữ cảnh này.)
Câu 35: Choose the best option to complete each of the following sentences.
Fewer than one in five of the schools answering the survey said they had no academic ______ criteria for new students.
A. institutions
B. admissions
C. majors
D. scholarships
Lời giải:
Đáp án: B. admissions
Giải thích:
A. institutions (n.): viện, trường đại học
B. admissions (n.): sự vào/ được nhận vào trường
C. majors (n.): chuyên ngành
D. scholarships (n.): học bổng
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Fewer than one in five of the schools answering the survey said they had no academic admissions criteria for new students.
(Dưới một phần năm số trường được khảo sát cho biết họ không đặt ra tiêu chí tuyển sinh đầu vào cho sinh viên mới.)
Câu 36: Most people prefer flying x going by the sea because it’s too much faster.
A. over
B. than
C.from
D. To
Lời giải:
Đáp án: D
Kiến thức:
prefer (doing) something to (doing) something else: thích (làm) cái gì hơn cái gì
Giải thích
A. over (Mặc dù "prefer ... over ..." là đúng khi so sánh hai vật thể hoặc sự vật, nhưng khi so sánh hai hành động, chúng ta phải dùng "to" chứ không phải "over".)
B.than (được sử dụng trong cấu trúc so sánh tính từ hoặc trạng từ, không dùng với "prefer" trong câu này.)
C.from ("From" không liên quan đến cấu trúc so sánh với "prefer")
D. To
Dịch: Hầu hết mọi người thích đi bằng máy bay hơn đi bằng đường biển vì nó nhanh hơn nhiều
Câu 37: He both looks like Korean and Chinese, so everyone still confuses about his ________.
A. nationality
B. national
C. nation
D. nationally
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thức: từ loại
Vị trí của danh từ
Đứng sau từ chỉ số lượng
Đứng sau maọ từ
Đứng sau từ chỉ số lượng few, little, many,..
Đứng sau từ hạn định: these, those,..
Đứng sau tính từ sở hữu: my, her, your,…
Đứng sau giới từ
Giải thích
Sau tính từ sở hữu ta cần một danh từ
A. nationality (n): quốc tịch
B. national (adj): thuộc quốc gia
C. nation (n): đất nước
D. nationally (adv): về mặt quốc gia
Tạm dịch: Anh ấy trông giống cả người Hàn lẫn người Trung Quốc cho nên mọi người vẫn còn bối rối về quốc tịch của anh ấy.
Câu 38: People say that he invented the digital camera.
A. He is said to invented the digital camera.
B. It was said that he invented the digital camera.
C. He is said to have invented the digital camera.
D. He was said to have invented the digital camera.
Lời giải:
Đáp án C
Kiến thức câu bị động đặc biệt
Chủ động |
Bị động |
Ví dụ |
S1 + V1 + that + S2 + V2 |
S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên thể) |
→ Their director is believed to be very rich. |
Giải thích
A. He is said to invented the digital camera. Sai ngữ pháp. Sau "to" cần dùng động từ nguyên mẫu, không phải quá khứ.
B. It was said that he invented the digital camera. Cấu trúc này đúng về mặt ngữ pháp, nhưng không phù hợp vì câu gốc sử dụng thì hiện tại "People say", không phải thì quá khứ.
C. He is said to have invented the digital camera. Đúng. Câu này sử dụng thì hiện tại "is said" để diễn đạt ý kiến chung hiện tại về một hành động xảy ra trong quá khứ "invented".
D. He was said to have invented the digital camera. Sai vì câu này sử dụng thì quá khứ "was said", trong khi câu gốc dùng thì hiện tại.
Dịch: Người ta nói rằng ông ấy đã phát minh ra máy ảnh kỹ thuật số.
Câu 39: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
As soon as he arrived at the airport, he called home.
A. No sooner had he arrived at the airport than he called home.
B. He arrived at the airport sooner than he had expected.
C. Calling home, he said that he had arrived the airport.
D. Immediately after he called home, he arrived the airport.
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thức: câu đảo ngữ
Đảo ngữ " No sooner had + S + Vpp + than + clause (past simple)
= Hardly/scarely + had + S + Vpp+ when+ clause (past simple)
Giải thích
Câu gốc Ngay khi anh ấy đến sân bay, anh ấy đã gọi về nhà
A. No sooner had he arrived at the airport than he called home. Câu này sử dụng cấu trúc "No sooner... than" để nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra ngay sau hành động khác. Đây là cách diễn đạt tương đương với "As soon as." => Đúng.
B. He arrived at the airport sooner than he had expected. Câu này chỉ so sánh thời gian đến sân bay, không có ý nghĩa tương đương với câu gốc. => Sai.
C. Calling home, he said that he had arrived the airport. Câu này mô tả hành động gọi điện nhưng không nhấn mạnh thứ tự thời gian của hai hành động, nên không tương đương với câu gốc. => Sai.
D. Immediately after he called home, he arrived the airport. Câu này đảo ngược thứ tự các hành động (gọi điện trước, đến sân bay sau), không đúng với ý câu gốc. => Sai.
Câu 40: Lucy is a(n) ____ of green lifestyle. She loves gardening and recycling.
A. advantage
B. enthusiast
C. player
D. criminal
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích
advantage (n): lợi thế
enthusiast (n): người đam mê, cuồng nhiệt
player (n): người chơi
criminal (n): tội phạm
Dịch: Lucy là một người đam mê lối sống xanh. Cô yêu thích làm vườn và tái chế.
Câu 41: Dam:“Would you like to come to dinner next Friday?”
- Laura:“_______”
A. Certainly not.
B. Unfortunately not.
C. I'm afraid, I can't.
D. I hope not.
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích
A. "Certainly not.": Chắc chắn là không. Mang nghĩa phủ định dứt khoát, thường dùng khi muốn từ chối một cách mạnh mẽ, không lịch sự trong ngữ cảnh này.
B. "Unfortunately not.": Thật không may là không. Cũng là một cách từ chối, nhưng thường không được dùng khi nói về khả năng tham dự, mà để nói về một tình huống không may mắn.
C. "I'm afraid, I can't." Tôi e rằng tôi không thể. là câu trả lời phù hợp nhất vì đây là một cách từ chối lịch sự khi không thể tham gia, đồng thời thể hiện sự tiếc nuối.
D. "I hope not.": Có nghĩa là "Tôi hy vọng là không," không phù hợp vì không trả lời trực tiếp lời mời mà lại thể hiện một mong muốn khác, thậm chí có thể gây hiểu lầm.
Dịch Dam:“Bạn có muốn đi ăn tối vào thứ sáu tới không?”
- Laura:“Tôi e rằng tôi không thể đi”
Câu 42: The environment is the natural world that surrounds us, consisting of the air we breathe, the water we drink, the land we live on, and the ecosystems that support life. It is essential for the well-being of all living beings on Earth.
One of the issues concerning the environment is climate change. Human activities, such as burning fossil fuels and deforestation, contribute to the release of greenhouse gases, leading to global warming and the change of ecosystems. Climate change has serious consequences, including extreme weather events, sea-level rise, and the loss of biodiversity. Another important aspect of the environment is pollution. Industrial activities, and the use of harmful chemicals contaminate the air, water, and soil. Pollution has negative effects on human health, wildlife, and the overall balance of ecosystems.
Preserving and protecting the environment requires collective actions. Conservation efforts, such as sustainable resource management and afforestation, play a crucial role in reducing environmental damage. Besides, individual actions, such as reducing waste, and adopting eco-friendly practices, contribute to a more sustainable future. It is essential to raise awareness and educate the public about environmental issues. By this way, individuals can make informed choices and take steps to minimize their ecological footprint.
Which of the following can be the best title for the passage?
A. The Importance of Environmental Preservation
B. Pollution and Its Impact on the Environment
C. Climate Change: A Global Crisis
D. Raising Awareness for a Sustainable Future
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Giải thích
Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường
B. Ô nhiễm và tác động của nó đến môi trường
C. Biến đổi khí hậu: Một cuộc khủng hoảng toàn cầu
D. Nâng cao nhận thức vì một tương lai bền vững
Thông tin: Đoạn văn nói về ô nhiễm và tác động của nó đến môi trường, cùng cách để giữ gìn và bảo vệ môi trường.
Dịch bài đọc:
Môi trường là thế giới tự nhiên bao quanh chúng ta, bao gồm không khí chúng ta hít thở, nước chúng ta uống, vùng đất chúng ta sinh sống và các hệ sinh thái hỗ trợ sự sống. Nó rất cần thiết cho sự thịnh vượng của mọi sinh vật trên Trái đất.
Một trong những vấn đề liên quan đến môi trường là biến đổi khí hậu. Các hoạt động của con người, như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng, góp phần giải phóng khí nhà kính, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và thay đổi hệ sinh thái. Biến đổi khí hậu gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm các hiện tượng thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng và mất đa dạng sinh học. Một khía cạnh quan trọng khác của môi trường là ô nhiễm. Các hoạt động công nghiệp và việc sử dụng các hóa chất độc hại làm ô nhiễm không khí, nước và đất. Ô nhiễm có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, động vật hoang dã và sự cân bằng tổng thể của hệ sinh thái.
Việc giữ gìn và bảo vệ môi trường đòi hỏi phải có hành động tập thể. Những nỗ lực bảo tồn, chẳng hạn như quản lý tài nguyên bền vững và trồng rừng, đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiệt hại về môi trường. Bên cạnh đó, những hành động cá nhân như giảm rác thải và áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường sẽ góp phần tạo nên một tương lai bền vững hơn. Việc nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng về các vấn đề môi trường là điều cần thiết. Bằng cách này, các cá nhân có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt và thực hiện các bước để giảm thiểu dấu chân sinh thái của mình.
Câu 43: John is planning _____ to the gym after work today.
A. go
B. to go
C. going
D. went
Lời giải:
Đáp án B
Giải thích:
Ta có cấu trúc: plan + to V (định làm gì)
Do đó ta chọn đáp án B
Câu hoàn chỉnh: John is planning to go to the gym after work today.
Dịch: John định hôm nay đi tập gym sau giờ làm
Câu 44: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 44 to 50.
A diver descends into an underwater cave, a scientist researches a dangerous disease, and an entrepreneur invests in a new business. Each time we try something new, we take a risk. Sometimes, like the diver or the businessman, we take big risks, usually for obvious reasons-for fame, for money, or to save lives. Most people will take some risk to achieve one of these goals. But as the danger increases, the number of people willing to go forward decreases. Only extreme risk-takers continue on. The question is: What exactly drives these people to go on when others would stop?
To answer this question, scientists are studying the biological factors involved in risk-taking. Their research focuses on certain chemicals in the brain. An important chemical in risk-taking is dopamine. It motivates us to seek out and learn new things, and it helps us process emotions like anxiety and fear. When we accomplish a task, dopamine produces a feeling of satisfaction; it makes us feel good. The riskier the task, the more dopamine we produce, and the better we feel.
Dopamine production may make us feel good, but being in a high-risk situation for an extended period of time is also stressful and can be dangerous. Successful risk-takers must learn to deal with the fear associated with high-risk situations to reduce stress and stay safe. In reality, adapting to risk is something we all learn to do. Take, for example, learning to drive a car. At first, a new driver may be afraid to travel on freeways. In time, though, as the driver gains experience, he or she will move comfortably into speeding traffic and will worry less about the danger. The work that marine biologist and deep-sea diver Rhian Waller does illustrates this well. She studies life in some of the deepest and coldest waters on Earth. How does Waller control her fear and stay safe in these high-risk situations? “It comes with practice,” she says. “It's knowing exactly what to do when something goes wrong. We prepare well for each of our expeditions, and we try to minimize the number of risks we take.”
Of course, a person doesn't have to be a deep-sea diver to be a risk-taker. Taking risks is part of being human. We are all motivated to experience new things. In order to do so, we have to take chances and, of course, we may fail. (Adapted from Reading Explorer by Nancy Douglas and David Bohlke)
Which best serves as the title for the passage?
A. Does Taking Risks Really Help Us Grow?
B. Mysteries of Dopamine - A Recipe for Success
C. Being a Risk-Taker: Are You Brave Enough?
D. The Nature of Taking Risks
Lời giải:
Đáp án D
Giải thích đáp án
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Mạo hiểm có thực sự giúp chúng ta phát triển không? sai vì trong bài không có nói tới việc chúng ta trưởng thành nhờ mạo hiểm.
B. Bí ẩn của Dopamine - Công thức để thành công sai vì không phải cứ mạo hiểm là sẽ thành công, nên không thể nói dopamine tạo nên thành công được.
C. Trở thành một người mạo hiểm: Bạn có đủ dũng cảm? sai vì trong bài không đề cập quá nhiều tới yếu tố dung cảm để mạo hiểm.
D. Bản chất của việc mạo hiểm đúng vì đoạn văn nói về việc mạo hiểm, trả lời câu hỏi: “Điều gì thôi thúc những người mạo hiểm trong khi số khác dừng lại?” và bản chất của mạo hiểm là do sản sinh ra dopamine.
Dịch bài
Một thợ lặn xuống hang động dưới nước, một nhà khoa học nghiên cứu một căn bệnh nguy hiểm và một doanh nhân đầu tư vào một lĩnh vực kinh doanh mới. Mỗi lần chúng ta thử một cái gì đó mới, chúng ta mạo hiểm. Đôi khi, giống như thợ lặn hoặc doanh nhân, chúng ta mạo hiểm lớn, thường là vì những lý do rõ ràng - vì danh tiếng, tiền bạc hoặc để cứu mạng sống. Hầu hết mọi người sẽ chấp nhận một số rủi ro để đạt được một trong những mục tiêu này. Nhưng khi sự nguy hiểm tăng lên, số người sẵn sàng đi tiếp sẽ giảm đi. Chỉ những người sẵn sàng mạo hiểm mới có thể tiếp tục. Câu hỏi đặt ra là: Chính xác thì điều gì đã thúc đẩy những người này tiếp tục trong khi những người khác dừng lại?
Để trả lời câu hỏi này, các nhà khoa học đang nghiên cứu các yếu tố sinh học liên quan đến việc chấp nhận rủi ro. Nghiên cứu của họ tập trung vào một số chất hóa học trong não. Một chất hóa học quan trọng trong việc mạo hiểm là dopamine. Nó thúc đẩy chúng ta tìm kiếm và học hỏi những điều mới, và nó giúp chúng ta xử lý những cảm xúc như lo lắng và sợ hãi. Khi chúng ta hoàn thành một nhiệm vụ, dopamine tạo ra cảm giác hài lòng; nó làm cho chúng ta cảm thấy thoải mái. Nhiệm vụ càng rủi ro, chúng ta càng sản xuất ra nhiều dopamine, và chúng ta càng cảm thấy tốt hơn.
Sản xuất dopamine có thể khiến chúng ta cảm thấy dễ chịu, nhưng ở trong tình trạng có rủi ro cao trong một thời gian dài cũng gây căng thẳng và có thể nguy hiểm. Những người chấp nhận rủi ro thành công phải học cách đối phó với nỗi sợ hãi liên quan đến các tình huống rủi ro cao để giảm căng thẳng và giữ an toàn. Trên thực tế, thích ứng với rủi ro là điều mà tất cả chúng ta đều học cách làm. Lấy ví dụ, học lái xe ô tô. Lúc đầu, người mới lái xe có thể e ngại khi di chuyển trên đường cao tốc. Tuy nhiên, theo thời gian, khi người lái xe có kinh nghiệm, họ sẽ thoải mái di chuyển vào dòng xe cộ đang chạy tốc độ và sẽ ít lo lắng về nguy hiểm hơn. Công việc mà nhà sinh vật học biển và thợ lặn biển sâu Rhian Waller thực hiện đã minh họa rõ ràng điều này. Cô nghiên cứu môi trường sống ở một số vùng nước sâu và lạnh nhất trên Trái đất. Làm thế nào mà Waller có thể kiểm soát nỗi sợ hãi của cô ấy và giữ an toàn trong những tình huống rủi ro cao này? “Nó đi kèm với thực hành,” cô nói. “Đó là biết chính xác phải làm gì khi gặp sự cố. Chúng tôi chuẩn bị tốt cho mỗi chuyến thám hiểm của mình và chúng tôi cố gắng giảm thiểu số lượng rủi ro mà chúng tôi phải gánh chịu.”
Tất nhiên, một người không cần phải là một thợ lặn biển sâu để trở thành một người chấp nhận mạo hiểm. Mạo hiểm là một phần của con người. Tất cả chúng ta đều có động lực để trải nghiệm những điều mới. Để làm được như vậy, chúng ta phải nắm bắt cơ hội và tất nhiên, chúng ta có thể thất bại.
Câu 45: Inflation is now at a rate comparative with that in other European countries.
A. at a rate
B. comparative
C. that
D. other
Lời giải:
Đáp án B
Giải thích
Từ "comparative" không đúng trong ngữ cảnh này. Để diễn đạt sự so sánh về mức độ lạm phát giữa các quốc gia, cần sử dụng từ comparable (có thể so sánh được).
Comparative thường được dùng khi muốn nói về một sự so sánh tương đối hoặc mang tính so sánh, nhưng không ám chỉ trực tiếp rằng hai thứ tương đương nhau.
Comparable có nghĩa là "tương đương" hoặc "có thể so sánh được," phù hợp để diễn đạt ý rằng lạm phát ở mức tương tự với các quốc gia châu Âu khác.
Dịch: Lạm phát hiện đang ở mức tương đương với các quốc gia châu Âu khác.
Câu 46: I was out of my _____ in the advanced class, so I moved to the intermediate class.
A. height
B. weight
C. depth
D. width
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích: Ta có thành ngữ “out of my depth” (vượt qua khả năng, kiến thức hoặc sự hiểu biết của bản thân)
Dịch: Tôi đã vượt qua khả năng của mình trong lớp nâng cao, vì vậy tôi chuyển dang lớp trung cấp
Câu 47: _____ the problem, he wouldn’t have committed those mistakes.
A. Had he understood
B. He had understood
C. If had he understood
D. Unless had he understood
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thúc: Đảo ngữ câu điều kiện
Had + S + V3/V-ed, S + would have + V3/V-ed.
(Câu điều kiện loại 3 thông thường: If + S + had + V3/V-ed, S + would have + V3/V-ed).
Giải thích
A. Đúng cấu trúc câu đảo ngữ
B. Sai vì không đúng cấu trúc câu đảo ngữ
C. Sai vì đảo ngữ không đi với if
D. Sai vì cấu trúc unless không kết hợp với đảo ngữ
Dịch: nếu anh ấy đã hiểu vấn đề, thì anh ấy đã không mắc phải những sai lầm đó
Câu 48: Although it was more than an hour late, the superstar finally showed up and ____ the attention of the audience.
A. grabbed
B. held
C. paid
D. took
Lời giải:
Đáp án A
Giải thích
Ta có cụm từ “grab the attention” thu hút mạnh mẽ sự chú ý
B. Held the attention (duy trì sự chú ý) không phì hợp vì thường dùng khi nói về giữ sự chú ý trong một khoảng thời giann sau khi đã thu hút được sự chú ý
C. paid attention (chú ý) không phù hợp để miêu tả hành động của siêu sao
D. took the attention không có nghĩa
Dịch: mặc dù muộn hơn một giờ, nhưng cuối cùng siêu sao vẫn xuất hiện và thu hút sự chú ý của khán giả
Câu 49: Choose the best answer.
Your English is improving. It is getting ______.
A. Well
B. Good
C. Much well
D. Clearly
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: loại từ
Giải thích
Sau động từ nối “getting” ta cần một tính từ
A. Well (adv)
B. Good (adj)
C. Much well ( không có )
D. Clearly (adv )
Dịch Khả năng tiếng anh của em đang dần cải thiện. Nó đang trở nên tốt hơn đấy
Vị trí của tính từ
1. Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ: S + adjective + N
Ví dụ:
Tu Anh is a kind girl. (Tú Anh là một cô gái tốt bụng.)
Chocolate is a delicious snack. (Sôcôla là một món ăn vặt ngon.)
2. Đứng sau tân ngữ: keep, make, find… + it + adjective
Ví dụ:
Please keep the room tidy! (Hãy giữ cho căn phòng gọn gàng.)
We find the test difficult. (Chúng tôi thấy bài kiểm tra khó.)
3. Đứng sau động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ
S + to be/ seem/ sound/ appear/ feel/ taste/ look/ keep/ get + adjective
Ví dụ: You sound tired. (Bạn nghe có vẻ mệt.)
4. Khi đứng trước “enough”: S + to be + adj + enough + to V
Ví dụ:
Hoang is tall enough to reach the top shelf of the bookcase. (Hoàng đủ chiều cao để có thể với lên ngăn kệ sách cao nhất.)
5. Tính từ đứng sau “Too”: S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
Ví dụ: This bag looks too small for us to hold all this stuff. (Cái túi này trông quá nhỏ để chúng ta đựng hết đống đồ này.)
6. Tính từ dùng dưới dạng so sánh
more + adj + than
adj-er + than
the most + adj
the least + adj
less + adj + than
(not) as + adj + as
Ví dụ: Linh is the most popular person in my school. (Linh là người nổi tiếng nhất trường tôi.)
7. Tính từ dùng trong câu cảm thán
How + adj + S + V!
What + (a/an) + adj + N!
Ví dụ:
How cold the weather is! (Thời tiết lạnh quá đi.)
What a beautiful room! (Quả là một căn phòng đẹp.)
8. Tính từ sở hữu
My/your/his/her/their/our/… + N
Ví dụ: Her account (Tài khoản của cô ấy), our family (Gia đình của chúng tôi)
9. Tính từ dùng trong các câu đo lường
S + to be + <number> + đơn vị + adjective
Ví dụ: The movie is 2 hours long. (Bộ phim kéo dài 2 tiếng đồng hồ.)
10. Tính từ dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định
S + V + N + adjective
Ví dụ: I want to give you a special gift. (Tôi muốn tặng cho bạn một món quà đặc biệt.)
11. Tính từ được dùng trong cấu trúc so … that
S + V + N S1 + to be/ seem/ sound/ look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V+ adjective
Ví dụ: It is so windy that we have to cancel the game. (Trời mưa quá nên chúng ta phải huỷ bỏ trò chơi.)
Câu 50: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
This drink isn't beneficial for health. You ____ drink it too much.
A. should
B. ought to not
C. ought not to
D. mustn't
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích: Dựa vào nghĩa của các đáp án
A. should = nên => không phù hợp nghĩa của câu
B. ought to not (sai cấu trúc)
C. ought not to (không nên)
D. mustn’t (không được phép) => không phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Thức uống này không có lợi cho sức khỏe. Bạn không nên uống quá nhiều.
Câu 51: Interactive games could be used in order to keep students ____.
A. engage
B. engaged
C. engagement
D. engaging
Lời giải:
Đáp án B
Giải thích Câu này cần một tính từ để miêu tả trạng thái của học sinh khi chơi trò chơi tương tác. "Engaged" là tính từ có nghĩa là hấp dẫn, thu hút sự chú ý.
"Keep" là động từ cần theo sau bởi một tính từ, vì vậy phải dùng "engaged" để miêu tả trạng thái của học sinh.
A. engage: Sai vì "engage" là động từ, không thể dùng sau "keep" trong câu này.
C. engagement: Sai vì "engagement" là danh từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. engaging: Sai vì "engaging" là tính từ miêu tả sự hấp dẫn của một vật, nhưng không dùng sau "keep" trong câu này.