Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 95)
Câu 1: _ _ _ _ _ this pencil? - it's Mai's.
Lời giải: Whose
=> Từ "Whose" được dùng để hỏi về quyền sở hữu, nghĩa là "Của ai?". Trong câu trả lời, sở hữu cách như "Mai’s" (của Mai) chỉ ra chủ sở hữu. Ví dụ: "Whose pencil is this?" – "It’s Mai’s."
Dịch câu: Cái bút chì này là của ai? => Cái đó là của Mai
Câu 2: Đặt câu hỏi cho từ in đậm: It is Jack's book.
Lời giải:
Đáp án: Whose book is it?
Từ in đậm là "Jack's", nghĩa là chỉ sự sở hữu. Vì vậy, câu hỏi "Whose" (Của ai?) được dùng để hỏi về người sở hữu cuốn sách.
Dịch: Quyển sách này là của ai? Nó là quyển sách của Jack
Câu 3: Đặt câu hỏi cho từ in đậm: I and my father play volleyball in the afternoon.
Lời giải:
Đáp án: When do you and your father play volleyball?
Từ in đậm là "in the afternoon", chỉ thời gian. Vì vậy, dùng "When" (Khi nào?) để hỏi về thời điểm chơi bóng chuyền.
Dịch: Khi nào thì bạn và bố bạn chơi bóng chuyền? Tôi và bố của tôi chơi bóng chuyền vào buổi chiều
Câu 4: Đặt câu hỏi cho từ in đậm: Mrs. Robinson bought a poster.
Lời giải:
Đáp án: What does Mr. Robinson buy?
Từ in đậm là "a poster", chỉ vật được mua. Vì vậy, dùng "What" (Cái gì?) để hỏi về đối tượng/vật mà cô ấy mua.
Dịch: Ông robinson mua cái gì vậy? Ông Robinson mua một tấm áp phích
Câu 5: Đặt câu hỏi cho từ in đậm: I often listen to music in my free time.
Lời giải:
Đáp án: What do you often do in your free time?
Từ in đậm là "listen to music", chỉ hoạt động nghe nhạc. Vì vậy, dùng "What" (Cái gì?) để hỏi về hành động mà bạn thường làm trong thời gian rảnh.
Dịch: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? Tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh
Câu 6: _________ tired , I went to bed early last night
A . Felt
B. Feeling
C . To feel
D . Feel
Lời giải: B. Feeling
Trong câu này, "Feeling tired" là một dạng rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Reduced Adverbial Clause). Mệnh đề đầy đủ có thể là "Because I was feeling tired," nhưng khi rút gọn, ta bỏ "because" và chuyển động từ thành dạng V-ing.
Vậy nên, câu đầy đủ sẽ là: Feeling tired, I went to bed early last night.
Dịch: Cảm thấy mệt, tôi đã đi ngủ sớm tối qua.
Câu 7: “ Can you speak more slowly?” he said to me
A. He asked me to speak more slowly
B. He asked me speak more slowly.
C. He said me to speak more slowly.
D. He asked me if I can speak more slowly
Lời giải:
Đáp án đúng: A. He asked me to speak more slowly.
Cấu trúc: S + asked + sb + to + V-infinitive dùng để tường thuật lại một lời yêu cầu lịch sự.
Loại B vì thiếu "to" trước động từ "speak".
Loại C sai ngữ pháp vì said me không phải là cấu trúc đúng.
Loại D sai vì không chuyển thì, đúng ra "can" phải chuyển thành "could" trong câu tường thuật.
Câu 8: Change these sentences into passive forms:
The children looked at the woman with a red hat.
- .............................
Lời giải:
Đáp án: The woman with a red hat was looked at by the children.
Sử dụng công thức bị động ở quá khứ đơn:
S + V2 + O =>O + was/were + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: The children
V2: looked at
O: the woman with a red hat
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: The woman with a red hat
Was/werer + V3: was looked at
S (trong câu chủ động) trở thành O: by the children
Đối với câu này, tân ngữ "the woman with a red hat" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "looked at" được chuyển thành dạng bị động "was looked at".
Câu 9: Change these sentences into passive forms:
They have provided the victims with food and clothing.
- ...........................
Lời giải:
Đáp án: The victims have been provided with food and clothing.
Công thức của hiện tại hoàn thành:
S + have/has + V3/ed + O=>O + have/has + been + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: They
V: have provided
O: the victims
Bổ ngữ: with food and clothing
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: The victims
V bị động: have been provided
Bổ ngữ: with food and clothing (không thay đổi)
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by them
Giải thích: Tân ngữ "the victims" trở thành S trong câu bị động. Động từ "have provided" được chuyển thành "have been provided".
Câu 10: Change these sentences into passive forms:
The teacher explains the lesson.
- ...........................
Lời giải:
Đáp án: The lesson is explained by the teacher.
Công thức của hiện tại đơn:
S + V(s/es) + O=>O + am/is/are + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: The teacher
V: explains
O: the lesson
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: The lesson
V bị động: is explained
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by the teacher
Giải thích: Tân ngữ "the lesson" trở thành S trong câu bị động. Động từ "explains" được chuyển thành "is explained" để phù hợp với thì hiện tại đơn.
Câu 11: Change these sentences into passive forms:
Mrs Green is cooking the food in the kitchen.
- ..............................
Lời giải:
Đáp án: The food is being cooked by Mrs. Green in the kitchen.
Công thức của hiện tại tiếp diễn:
S + am/is/are + V-ing + O=>O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: Mrs. Green
V: is cooking
O: the food
Bổ ngữ: in the kitchen
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: The food
V bị động: is being cooked
Bổ ngữ: in the kitchen (không thay đổi)
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by Mrs. Green
Giải thích: Tân ngữ "the food" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "is cooking" được chuyển thành "is being cooked" để phù hợp với thì hiện tại tiếp diễn.
Câu 12: Change these sentences into passive forms:
These boys made that noise.
- ................................
Lời giải:
Đáp án: That noise was made by these boys.
Sử dụng công thức bị động ở quá khứ đơn:
S + V2 + O=>O + was/were + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: These boys
V: made
O: that noise
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: That noise
V bị động: was made
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by these boys
Giải thích: Tân ngữ "that noise" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "made" được chuyển thành "was made" để phù hợp với thì quá khứ đơn.
Câu 13: Change these sentences into passive forms:
People speak English all over the world
- ..............................
Lời giải:
Đáp án: English is spoken all over the world.
Công thức của hiện tại đơn:
S + V(s/es) + O=>O + am/is/are + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: People
V: speak
O: English
Bổ ngữ: all over the world
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: English
V bị động: is spoken
Bổ ngữ: all over the world (không thay đổi)
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by people (không cần thiết nhưng có thể thêm vào để rõ ràng)
Giải thích: Tân ngữ "English" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "speak" được chuyển thành "is spoken".
Câu 14: Change these sentences into passive forms:
He gave her back the money last Sunday
- .............................
Lời giải:
Đáp án: The money was given back to her by him last Sunday.
Sử dụng công thức bị động ở quá khứ đơn:
S + V2 + O=>O + was/were + V3/ed + (by + S)
Tuy nhiên, trong câu này có hai tân ngữ chỉ người và vật (tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp) nên mình có hai cách để làm câu này.
Công thức ở dạng chủ động: S + V + O1 + O2
⟶ TH1: Đưa tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động:
S + be + Vpp + O1
⟶ TH2: Đưa tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động:
S + be + Vpp + giới từ + O2
Giới từ thường dùng:
- to: thường dùng với các động từ như "give", "send", "show", "offer"...
- for: thường dùng với các động từ như "make", "buy", "prepare"...
Ví dụ:
Tommy bought his wife a trench coat yesterday.
(Dịch: Tommy mua cho vợ của anh ấy một chiếc áo khoác dáng dài tuyệt đẹp vào hôm qua.)
➤ Tommy's wife was bought a beautiful trench coat yesterday.
(Dịch: Vợ của Tommy được mua cho một chiếc áo khoác dáng dài tuyệt đẹp vào hôm qua.)
➤ A beautiful trench coat was bought for Tommy's wife yesterday.
(Dịch: Một chiếc áo khoác dáng dài tuyệt đẹp được mua cho vợ của Tommy vào hôm qua.)
Chủ động:
S: He
V: gave back
O1(chỉ người): her
O2(chỉ vật): the money
Bổ ngữ: last Sunday
Bị động:
O2 (trong câu chủ động) trở thành S: The money
V bị động: was given back
O1(trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: to her
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by him
Bổ ngữ thời gian: last Sunday
Giải thích: Tân ngữ "the money" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "gave back" được chuyển thành "was given back".
Câu 15: Change these sentences into passive forms:
I can't do these exercise quickly
- ...........................
Lời giải:
Đáp án: These exercises can't be done quickly by me.
Câu bị động với động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, should, must, will, would…) =>S + động từ khiếm khuyết + be + V3/ed + (by + O)
Chủ động:
S: I
V: can't do
O: these exercises
Bổ ngữ: quickly
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: These exercises
V bị động: can't be done
Bổ ngữ: quickly (không thay đổi)
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by me
Giải thích: Tân ngữ "these exercises" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "can't do" được chuyển thành "can't be done".
Câu 16: Change these sentences into passive forms:
The mechanic is repairing Judy's car.
- ...........................
Lời giải:
Đáp án: Judy's car is being repaired by the mechanic.
Công thức của hiện tại tiếp diễn:
S + am/is/are + V-ing + O=>O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)
Chủ động:
S: The mechanic
V: is repairing
O: Judy's car
Bị động:
O (trong câu chủ động) trở thành S: Judy's car
V bị động: is being repaired
S (trong câu chủ động) trở thành Bổ ngữ: by the mechanic
Tân ngữ "Judy's car" trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Động từ "is repairing" được chuyển thành "is being repaired". Chủ ngữ "The mechanic" trở thành bổ ngữ với "by the mechanic".
1. Linda is (my/ mine) sister
2. Look at (the leaves of the tree/ the tree leaves)
3. He is a friends of (her/ hers).
4. That car is (their/ theirs)
5. These toys are (your/ yours)
Lời giải:
1. Đáp án đúng: my
Giải thích: Khi sử dụng tính từ sở hữu để mô tả danh từ, chúng ta dùng "my". "My" là tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của chủ ngữ. Trong câu này, "sister" là danh từ và cần một tính từ sở hữu để mô tả ai là chị gái của Linda.
"Mine" là đại từ sở hữu, dùng để thay thế cho danh từ và đứng một mình, không đi kèm với danh từ. Ví dụ: "This book is mine."
Do đó, câu đúng là: "Linda is my sister."
2. Đáp án đúng: the leaves of the tree
Giải thích: Cách diễn đạt "the leaves of the tree" là cách diễn đạt chính xác và rõ ràng hơn trong trường hợp này. Cấu trúc "the tree leaves" cũng có thể đúng nhưng thường ít được sử dụng và có thể gây hiểu nhầm.
"The tree leaves" là cách diễn đạt ngắn gọn hơn nhưng ít tự nhiên và ít chính xác hơn trong tiếng Anh, vì cấu trúc này không rõ ràng về mối quan hệ giữa "leaves" và "tree."
Do đó, câu đúng là: "Look at the leaves of the tree."
3. Đáp án đúng: her
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một đại từ sở hữu để chỉ sự sở hữu và dùng với danh từ. "Her" là đại từ sở hữu mà chúng ta sử dụng để mô tả mối quan hệ của người khác, trong khi "hers" là đại từ sở hữu dùng một mình để thay thế danh từ và không dùng với danh từ trực tiếp.
Tuy nhiên, trong cấu trúc câu này, sử dụng "her" là chính xác hơn khi đang mô tả sự sở hữu cùng với danh từ "friend", chứ không thể thay thế danh từ được.
4. Đáp án đúng: theirs
Giải thích: "Theirs" là đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho danh từ mà không cần phải lặp lại. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sở hữu của một đối tượng.
Ví dụ:
"That car is theirs." (Đúng, vì "theirs" thay thế cho "their car.")
"That car is their car." (Cũng đúng nhưng dài hơn.)
"Their" là tính từ sở hữu, được dùng để mô tả danh từ. Ví dụ: "Their car is red."
Trong câu này, "theirs" là lựa chọn đúng vì nó thay thế cho danh từ và thể hiện sự sở hữu của chiếc xe.
5. Đáp án đúng: yours
Giải thích: "Yours" là đại từ sở hữu và được dùng để thay thế danh từ và tranh sự lặp lại. Đây là cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
"These toys are yours." (Đúng, vì "yours" thay thế cho "your toys.")
"These toys are your toys." (Cũng đúng nhưng dài hơn.)
"Your" là tính từ sở hữu, được dùng để mô tả danh từ. Ví dụ: "Your toys are on the table."
Trong câu này, "yours" là lựa chọn đúng vì nó thay thế cho danh từ "toys" mà tránh lặp lại.
Câu 18: Viết lại câu nghĩa ko đổi.
1. My kitchen is smaller than yours.
=> Yours kitchen _________________________
Lời giải:
Dùng công thức của so sánh hơn để trả lời câu hỏi trên
S + V + Adj/ Adv + er + than + N
Đáp án: Yours kitchen is bigger than mine
Giải thích:
"Smaller than yours" có nghĩa là bếp của tôi nhỏ hơn bếp của bạn. Để chuyển sang dạng so sánh khác, chúng ta cần nói rằng bếp của bạn "bigger than mine" (lớn hơn bếp của tôi).
Câu 19: Viết lại câu nghĩa ko đổi.
My grandmother is older than every one in my family.
=> My grandmother is the______________________
Lời giải:
Dùng công thức của so sánh nhất để trả lời câu hỏi trên
S + V + the + Adj/Adv + est + N
Đáp án: My grandmother is the oldest person in my family.
Giải thích:
"Older than everyone" chỉ ra rằng bà của bạn là người lớn tuổi hơn tất cả các thành viên khác trong gia đình.
Để nhấn mạnh rằng bà của bạn là người lớn tuổi nhất, chúng ta sử dụng "the oldest person", nơi "oldest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "old".
Câu này truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn rằng bà của bạn là người lớn tuổi nhất trong toàn bộ gia đình.
1. She usually (go/goes/went/going)........ to the gym in the evening
2. My sister (don't/doesn't/aren't/hasn't) like coffee
Lời giải:
1. Đáp án đúng: goes
Giải thích:
Trong câu này, chúng ta cần một động từ phù hợp với thì hiện tại đơn để điền vào chỗ trống.
"She" là chủ ngữ số ít và thì hiện tại đơn yêu cầu sử dụng động từ với "-s/-es" ở dạng khẳng định.
Do đó, "goes" là dạng đúng của động từ "go" khi dùng với chủ ngữ số ít "she".
Câu hoàn chỉnh: "She usually goes to the gym in the evening."
2. Đáp án đúng: doesn't
Giải thích:
Trong câu này, "My sister" là chủ ngữ số ít, và chúng ta cần sử dụng thì hiện tại đơn để phủ định động từ.
"Doesn't" là dạng phủ định đúng cho chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn.
Các lựa chọn khác không phù hợp: "don't" là cho chủ ngữ số nhiều, "aren't" là cho động từ to be, và "hasn't" là cho thì hiện tại hoàn thành.
Câu hoàn chỉnh: "My sister doesn't like coffee."
Câu 21: Viết dạng so sánh hơn của những từ trong ngoặc.
1. There is nothing (exciting) ________ than going on a trip.
2. Your shirt looks (fantastic) _________ with this skirt!
3. Which do you like (good) _________ , fish or meat?
4. Your car is (fast) _________ than mine!
5. Gold is (valuable) _________ than silver.
6. Love is than money. (important)
7. I think geography is much (easy) _________ than science.
8. Which is (big) _________ , a tiger or a lion?
9. I’d like to have (long) _____________ hair. It’s too short now.
10. Climbing mountains is (dangerous) _________________ than hiking.
Lời giải:
1. There is nothing more exciting than going on a trip.
Dịch: Không có gì thú vị hơn việc được đi du lịch.
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "exciting" là "more exciting". Tính từ "exciting" có nhiều hơn một âm tiết, nên chúng ta dùng "more" để hình thành dạng so sánh hơn. Đây là quy tắc chung cho các tính từ có hai âm tiết hoặc nhiều hơn.
2. Your shirt looks more fantastic with this skirt!
Dịch: Chiếc áo của bạn trông tuyệt vời hơn với chiếc váy này!
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "fantastic" là "more fantastic". "Fantastic" là tính từ nhiều âm tiết, vì vậy chúng ta thêm "more" trước tính từ để chỉ sự so sánh.
3. Which do you like better, fish or meat?
Dịch: Bạn thích món nào hơn, cá hay thịt?
Giải thích: "Good" là một trong những tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Dạng so sánh hơn của "good" là "better". Đây là một ngoại lệ và không theo quy tắc thông thường của việc thêm "more" hoặc "-er".
4. Your car is faster than mine!
Dịch: Xe của bạn nhanh hơn của tôi!
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "fast" là "faster". "Fast" là tính từ một âm tiết, vì vậy chúng ta thêm "-er" để tạo dạng so sánh hơn.
5. Gold is more valuable than silver.
Dịch: Vàng có giá trị hơn bạc.
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "valuable" là "more valuable". "Valuable" có nhiều hơn một âm tiết, vì vậy chúng ta sử dụng "more" để hình thành dạng so sánh hơn.
6. Love is more important than money.
Dịch: Tình yêu quan trọng hơn tiền bạc.
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "important" là "more important". "Important" có nhiều hơn một âm tiết, vì vậy chúng ta dùng "more" để tạo thành dạng so sánh hơn.
7. I think geography is much easier than science.
Dịch: Tôi nghĩ địa lý dễ hơn khoa học nhiều.
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "easy" là "easier". "Easy" là tính từ một âm tiết với âm cuối là "-y". Khi so sánh hơn, "-y" đổi thành "-ier".
8. Which is bigger, a tiger or a lion?
Dịch: Con nào lớn hơn, con hổ hay con sư tử?
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "big" là "bigger". "Big" là tính từ một âm tiết với âm cuối là "-g". Chúng ta thêm "-er" để tạo thành dạng so sánh hơn.
9. I’d like to have longer hair. It’s too short now.
Dịch: Tôi muốn có mái tóc dài hơn. Bây giờ nó quá ngắn.
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "long" là "longer". "Long" là tính từ một âm tiết, và chúng ta thêm "-er" để tạo dạng so sánh hơn.
10. Climbing mountains is more dangerous than hiking.
Dịch: Leo núi nguy hiểm hơn đi bộ đường dài.
Giải thích: Dạng so sánh hơn của tính từ "dangerous" là "more dangerous". "Dangerous" có nhiều hơn một âm tiết, vì vậy chúng ta dùng "more" để hình thành dạng so sánh hơn.