Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 128)
Central to the functioning of most ‘normal’ city ecosystems is the underlying data they run on. Regardless as to whether that data is stored on local servers or using cloud storage, when that data is fragmented or incomplete, identifying emerging trends for strategic planning and cost reduction becomes extremely difficult – and because of this, authorities have to adopt an entirely reactive approach. Conversely, in a smart city environment, connected sensors forming an Internet of Things (IoT) provide valuable data for analysis and, in turn, insight into the specific city’s behavioural trends. With this level of information, services can be optimised to reduce costs and risk, increase urban flows and manage assets. Importantly, they can also provide real-time connections and interactions between the city’s businesses, local governments, service providers and citizens.
In this way, operations and services are elevated through the integration and connection of physical devices via IoT networks, ultimately transforming how a city runs.
(Source: https://www.techradar.com/)
Which best serves as the title for the passage?
A. A question of data.
B. Alignment of minds.
C. Smart city’s supporters.
D. The same old route.
Lời giải:
Đáp án A
Giải thích:
A. Một câu hỏi về dữ liệu
B. Sự sắp xếp về tâm trí
C. Những người ủng hộ thành phố thông minh
D. Tuyến cũ giống nhau
Đáp án A là phù hợp nhất vì đoạn văn tập trung vào vai trò quan trọng của dữ liệu trong các thành phố thông minh. Dữ liệu là trung tâm của các hoạt động và quyết định của thành phố. Khi dữ liệu bị phân mảnh hoặc không đầy đủ, các kế hoạch thông minh không thể phát huy hết tiềm năng. Ngược lại, dữ liệu được cung cấp thông qua các mạng IoT lại là yếu tố thúc đẩy các dịch vụ và quản lý hiệu quả hơn.
Dịch bài
Nơi mà các thành phố thông minh từng được xem là viễn cảnh của tương lai, giờ đây chúng đang trở thành hiện thực tại nhiều trung tâm đô thị trên toàn cầu. Từ Dubai, Singapore, Amsterdam, Copenhagen, Madrid đến Southampton ở Anh, chúng ta đã bắt đầu thấy các thành phố thông minh cung cấp cho cư dân những điều kiện sống tốt hơn, khả năng di chuyển dễ dàng hơn và môi trường sạch sẽ, an toàn hơn nhờ sử dụng điện toán đám mây để vận hành các dịch vụ. Nhưng cũng giống như mọi sáng kiến của khu vực công, các dịch vụ thành phố thông minh cần được triển khai một cách hiệu quả về chi phí nhất có thể để giảm gánh nặng cho người nộp thuế. Thường thì các nhà quyết định chủ chốt gặp phải các trở ngại khi triển khai các dịch vụ thông minh, làm hạn chế tiềm năng của các sáng kiến thành phố thông minh – hoặc tệ hơn, ngăn chặn chúng hoàn toàn.
Yếu tố cốt lõi trong hoạt động của hầu hết các hệ sinh thái đô thị "thông thường" là dữ liệu cơ sở mà chúng vận hành. Cho dù dữ liệu đó được lưu trữ trên máy chủ tại chỗ hay sử dụng lưu trữ đám mây, khi dữ liệu bị phân mảnh hoặc không đầy đủ, việc nhận diện các xu hướng mới nổi để lập kế hoạch chiến lược và cắt giảm chi phí trở nên vô cùng khó khăn – và do đó, chính quyền phải áp dụng cách tiếp cận hoàn toàn bị động. Ngược lại, trong một môi trường thành phố thông minh, các cảm biến được kết nối tạo thành một mạng Internet vạn vật (IoT) cung cấp dữ liệu có giá trị để phân tích và từ đó, cung cấp thông tin chi tiết về các xu hướng hành vi của thành phố cụ thể. Với mức thông tin này, các dịch vụ có thể được tối ưu hóa để giảm chi phí và rủi ro, tăng cường luồng giao thông đô thị và quản lý tài sản. Quan trọng hơn, chúng còn có thể cung cấp các kết nối và tương tác theo thời gian thực giữa các doanh nghiệp của thành phố, chính quyền địa phương, các nhà cung cấp dịch vụ và người dân.
Theo cách này, hoạt động và dịch vụ được nâng cao nhờ tích hợp và kết nối các thiết bị vật lý thông qua mạng IoT, cuối cùng biến đổi cách một thành phố vận hành.
Câu 2: Peter tried his best and passed the driving test at the first ______.
A. try
B. attempt
C. doing
D. aim
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: Cụm từ “at the first attemp”: ngay từ lần thử đầu tiên
Giải thích
A. try: mang nghĩa là "thử," nhưng cách nói "at the first try" không phổ biến và không tự nhiên bằng "at the first attempt."
C. doing: Không phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu này.
D. aim: nghĩa là "mục tiêu" hoặc "đích đến," không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Dịch: Peter đã cố gắng hết sức và vượt qua bài thi lái xe ngay trong lần đầu tiên.
Câu 3: On Sunday at 8 o‘clock I ____ my friend.
A. meet
B. am going to meet
C. will be meeting
D. will meet
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: Thì tương lai gần
Công thức: S + is/ am/ are + going to + V nguyên thể
Cách dùng: Diễn tả một kế hoạch hay dự định trong tương lai
diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể
Giải thích
Ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định được xác định từ trước “on Sunday at 8 o’clock” do đó đáp án phù hợp là đáp án B
A. meet: Sai vì "meet" ở thì hiện tại đơn, không phù hợp để diễn tả một sự kiện trong tương lai.
C. will be meeting: Đúng về ngữ pháp và có thể dùng, nhưng thường nhấn mạnh rằng sự kiện này sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể và kéo dài. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, "am going to meet" nghe tự nhiên hơn vì đây là một kế hoạch đã định sẵn.
D. will meet: Diễn tả ý định hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói, không nhấn mạnh rằng đây là kế hoạch đã được lên từ trước.
Dịch: Vào lúc 8 giờ chủ nhật, tôi sẽ gặp bạn của tôi.
Câu 4: My husband and I both go out to work so we share the _______.
A. happiness
B. household chores
C. responsibility
D. employment
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích
Câu gốc: chồng tôi và tôi đều ra ngoài đi làm nên chúng tôi chia sẻ….
A. happiness (hạnh phúc) không phù hợp với ngữ cảnh câu
B. household chores (công việc nhà)
C. responsibility (trách nhiệm) không phù hợp với ngữ cảnh câu
D. employment (việc làm) không phù hợp với ngữ cảnh câu
Dịch: chồng tôi và tôi đều ra ngoài đi làm nên chúng tôi chia sẻ công việc nhà
Online Business School also offers interest free student loans to UK students.
A. no extra fee
B. no limited time
C. no repayment
D. no interest payments
Lời giải:
Đáp án D
Dịch câu: Trường Kinh doanh Trực tuyến cũng cung cấp các khoản vay sinh viên không lãi suất cho sinh viên ở Vương quốc Anh
Giải thích
A. no extra fee (không phí bổ sung)
B. no limited time (không giới hạn thời gian)
C. no repayment (không trả lại tiền)
D. no interest payments (không phải trả tiền lãi )
Ta có interest free (không tính lãi suất) vì vậy đáp án D là phù hợp
The advances of commercial airplanes resulted in a shrinking world.
A. decreasing
B. reduced
C. smaller
D. compressing
Lời giải:
Đáp án C
Dịch: Những tiến bộ của máy bay thương mại dẫn đến một thế giới bị thu hẹp.
Giải thích:
Cụm từ "a shrinking world" trong ngữ cảnh này được sử dụng theo nghĩa bóng, ám chỉ rằng sự phát triển của máy bay thương mại (commercial airplanes) giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, khiến thế giới "nhỏ lại" vì khoảng cách không còn là trở ngại lớn.
A. decreasing (giảm dần)
B. reduced (bị giảm)
C. smaller (nhỏ hơn)
D. compressing (bị nén lại)
Câu 7: Our performance was ____ to be the best one in this competition last night.
A. cheered
B. appeared
C. judged
D. seen
Lời giải:
Đáp án C
Dịch: Buổi trình diễn của chúng tôi được …. là hay nhất trong cuộc thi tối qua
Giải thích
A. cheered được cổ vũ => sai vì không đúng ngữ cảnh câu và không liên quan đến việc đánh giá
B. appeared được xuất hiện => sai ngữ cảnh câu
C. judged được đánh giá => đúng ngữ cảnh câu, các màn trình diễn thường được đánh giá bởi ban giám khảo hoặc người tổ chức
D. seen được nhìn thấy => sai vì không mang ý đánh giá
Dịch: Buổi trình diễn của chúng tôi được đánh giá là hay nhất trong cuộc thi tối qua
Câu 8: John made me ____ a lot with his hilarious jokes.
A. laughing
B. to laugh
C. laugh
D. laughed
Lời giải:
Đáp án C
Kiến thức
Make sb + to V: Sai khiến ai đó làm gì
Ví dụ:
She made me cry. (Cô ấy khiến tôi khóc.)
They made him stay late. (Họ bắt anh ấy ở lại muộn.)
Giải thích
A. laughing: Sai vì sau "make" không dùng V-ing.
B. to laugh: Sai vì sau "make" không dùng động từ nguyên mẫu có "to."
D. laughed: Sai vì "made me" cần một động từ nguyên mẫu chứ không phải động từ ở thì quá khứ.
Dịch: John đã làm cho tôi cười rất nhiều với những trò đùa vui nhộn của anh ấy.
You ____ finish your homework before you go to bed.
A. must
B. have to
C. should
D. ought to
Lời giải:
Đáp án A
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích
A. must = phải (do chủ quan)
B. have to = phải (do quy định, luật lệ)
C. should = nên
D. ought to = nên
Dịch: Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
Động từ khuyết thiếu
Must (phải) diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc (do tự ý thức thấy) ở hiện tại hoặc tương lai. Hoặc đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh
Can (có thể) Diễn đạt khả năng hiện tại hoặc tương lai mà một người có thể làm được gì, hoặc một sự việc có thể xảy ra.
Should (nên) chỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn”must”. Đưa ra lời khuyên ý kiến hoặc dùng để suy đoán
Ought to (nên) chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “should” nhưng chưa bằng “must”
Câu 10: The local celebrities joined hands to ____ a fund-raising campaign for charity.
A. solve
B. conserve
C. come up
D. launch
Lời giải:
Đáp án D
Giải thích
Ta có cụm từ “launch a campaign”: mở ra một chiến dịch
A. solve: Nghĩa là "giải quyết," không phù hợp trong ngữ cảnh nói về chiến dịch.
B. conserve: Nghĩa là "bảo tồn," không liên quan đến việc tổ chức một chiến dịch gây quỹ.
C. come up: Nghĩa là "nảy ra ý tưởng" hoặc "xuất hiện," không phù hợp với ngữ cảnh của việc bắt đầu một chiến dịch.
Dịch: Những người nổi tiếng ở địa phương chung tay mở một chiến dịch gây quỹ từ thiện.
A. Bad
B. Good
C. Well
D. Worse
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: vị trí của tính từ
Giải thích
A. Bad (adj) xấu, tệ
B. Good (adj) tốt
C. Well (adv) tốt
D. Worse ( tính từ “bad” ở dạng so sánh hơn) xấu, tệ
Ta có chỗ trống ở sau động từ tình thái “smelt” do đó cần một tính từ
Dịch: Mặc dù món ăn này ngửi thấy có vẻ thơm ngon, nhưng anh ấy từ chối ăn nó và nói rằng mình không đói.
Kiến thức: vị trí của tính từ
Đứng trước danh từ (They've got some beautiful flower beds in their garden)
Đứng sau danh từ (There is nothing funny about her story)
Đứng sau động từ tình thái (To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,..)
Đứng sau trạng từ
Many illnesses in refugee camps are the result of inadequate sanitation.
A. cleanliness
B. dirtiness
C. pollution
D. uncleanliness
Lời giải:
Đáp án A
Giải thích
A. cleanliness: sự sạch sẽ
B. dirtiness: sự dơ bẩn
C. pollution: ô nhiễm
D. uncleanliness: tình trạng không sạch sẽ
Vì sanitation. Có nghĩa là sạch sẽ. Do đó đáp án có từ đồng nghĩa với từ sanitation. Là A
Dịch: "Nhiều bệnh tật trong các trại tị nạn là do hệ thống vệ sinh không đầy đủ."
Câu 13: Has the interviewer ____ the date? Yes, it's on next Monday.
A. amend
B. fixed
C. moved
D. revised
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: cụm từ “fix the date” đặt lịch hẹn
Giải thích
A. amend: sửa đôi
B. fixed: sửa
C. moved: di chuyển
D. revised: xem sét lại
Dịch: Người phỏng vấn đã ấn định ngày chưa? Rồi, đó là vào thứ Hai tới.
Câu 14: Volunteers become well ____ of the problems facing the world.
A. aware
B. concerned
C. helpful
D. interested
Lời giải:
Đáp án A
Giải thích:
A. aware: đúng vì ta có cụm từ “be aware of” nhận thức rõ về điều gì
B. concerned: quan ngại, sai vì concerned không đi với of
C. helpful: hữu ích, không phù hợp với ngữ cảnh câu
D. interested: hứng thú, sai vì không đi với of
Dịch: Các tình nguyện viên nhận thức rõ về các vấn đề mà thế giới đang đối mặt.
A. obey
B. obedience
C. obedient
D. obediently
Lời giải:
Đáp án D
Kiến thức: Vị trí của trạng từ
Giải thích
A. obey(v)
B. obedience (n)
C. obedient(adj)
D. obediently(adv)
Bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, cần một trạng từ "obediently"
Dịch: "Anh ấy đang nhìn cha mẹ mình một cách ngoan ngoãn, chờ đợi lời khuyên."
Kiến thức: Vị trí của trạng từ
- Đứng đầu câu
- Đứng sau động từ thường hoặc cuối câu
- Đứng trước tính từ và các trạng từ khác
Chức năng của trạng từ
- Bổ nghĩa cho động từ trong câu
- Bổ nghĩa cho tính từ trong câu
Sue plans study abroad next year according to her parent's advice.
A. plans
B. study
D. according to
D. advice
Lời giải:
Đáp án B
Giải thích
Ta có cầu trúc plan to V ( dự định làm gì )
Do đó từ study -> to study
Câu sửa lại
Sue plans to study abroad next year according to her parent's advice.
Dịch: Cô ấy dự định đi du học vào năm sau theo lời khuyên của bố mẹ cô ấy
The monk insisted that the tourists _____ the temple until they had removed their shoes.
A. not enter
B. not entering
C. didn't enter
D. don't enter
Lời giải:
Đáp án A
Giải thích
Cấu trúc giả định với động từ "insist": S + insist + that + S + (should) Vinf
Do đó sau “the tourists ” phải là một V nguyên thể
B. not entering: Sai vì sau "insist that" không dùng dạng V-ing.
C. didn't enter: Sai vì sau "insist that" không dùng thì quá khứ trong ngữ cảnh này.
D. don't enter: Sai vì cấu trúc yêu cầu ở ngữ cảnh này yêu cầu dùng động từ nguyên mẫu, không dùng thì hiện tại đơn.
Tạm dịch: Nhà sư kiên quyết rằng các vị khách du lịch không được bước vào ngôi đền cho đến khi đã cởi bỏ giây của họ ra.
Câu 18: Each child had to ____ a short speech to the rest of the class.
A. do
B. carry out
C . make
D. take
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích
A. do: làm
B. carry out: tiến hành
C . make : cụm từ “make a speech” có một bài nói
D. take: mang theo, đem theo
Dịch: Mỗi đứa trẻ phải phát biểu một đoạn ngắn trước lớp.
Last Sunday, our volunteer team ____ a lot of food packages to homeless people in the flood-hit region.
A. were bringing
B. brought
C. have brought
D. had brought
Lời giải:
Đáp án B
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
S + Ved/ bất quy tắc
Cách dùng: Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Dấu hiệu nhận biết: last, yesterday,..
Giải thích
Ta thấy trong câu có từ “last Sunday” do đó ta cần sử dụng thì quá khứ đơn
Dịch: Chủ nhật vừa rồi, nhóm tình nguyện viên của chúng tôi đã mang rất nhiều gói thực phẩm đến những người vô gia cư ở vùng lũ lụt.
When it comes to diversity, language can be a bridge for building relationships, or a tool for creating and maintaining divisions across differences.
A. assimilation
B. distinction
C. uniformity
D. variance
Lời giải:
Đáp án D
Giải thích
A. assimilation: Sự đồng hoá
B. distinction: Sự khác biệt
C. uniformity: sự đồng nhất
D. variance: Sự khác biệt, sự đa dạng
Ta có từ Diversity (n): sự đa dạng do đó từ đồng nghĩa là
Variance
Dịch : Khi nói đến sự đa dạng, ngôn ngữ có thể là cầu nối để xây dựng các mối quan hệ hoặc là công cụ để tạo ra và duy trì sự chia rẽ giữa những khác biệt.
Every month, the volunteer group go to remote and mountainous areas to help those in need.
A. empty
B. faraway
C. crowded
D. poor
Lời giải:
Đáp án B
Giải thích
A. trống rỗng
B. xa xôi
C. đông đúc
D. nghèo
Remote = faraway (xa xôi)
Dịch: Hàng tháng, nhóm thiện nguyện đi đến những vùng sâu, vùng xa, miền núi để giúp đỡ những người khó khăn.
Câu 22: Choose the best answer
Samsung Galaxy Tab ____ flash player as well as voice and video calls.
A. supports
B. offers
C. displays
D. provides
Lời giải:
Đáp án A
A. Supports: hỗ trợ, là lựa chọn phù hợp
B. offers: Nghĩa là "cung cấp," không phù hợp vì thiết bị không "cung cấp" flash player mà chỉ hỗ trợ hoạt động với nó.
C. displays: Nghĩa là "hiển thị," không phù hợp trong ngữ cảnh nói về khả năng tương thích.
D. provides: Nghĩa là "cung cấp," tương tự như "offers," nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Samsung Galaxy Tab supports flash player as well as voice and video calls.
Tạm dịch: Samsung Galaxy Tab hỗ trợ trình phát flash cũng như các cuộc gọi thoại và video.
Câu 23: Facebook is used ____ among the young.
A. communicate
B. communicating
C. to communicate
D. to communicating
Lời giải:
Đáp án C
Giải thích: ta có cụm từ “used to V” được dùng để nói về việc 1 thói quen, trạng thái, sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đã chấm dứt và không còn đúng ở hiện tại nữa. Cấu trúc này thường mang ý so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Dịch: Facebook được dùng để giao tiếp trong giới trẻ.
Câu 24: No students in my class can speak english as fluently as Lan does
=> Lan ....................................................
Lời giải:
Lan is the most fluent English speaker in my class.
form : S + be + the + most + adj + N + ......
Câu ban đầu "No students in my class can speak English as fluently as Lan does" có nghĩa là không ai trong lớp của bạn có thể nói tiếng Anh lưu loát bằng Lan. Điều này nói lên rằng Lan là người nói tiếng Anh lưu loát nhất trong lớp.
Trong câu thứ hai, "Lan is the most fluent English speaker in my class", chúng ta đã thay câu so sánh "as fluently as" bằng cụm từ "the most fluent" để diễn đạt Lan là người nói tiếng Anh lưu loát nhất trong lớp.
Câu này sử dụng cấu trúc "the most + tính từ" để diễn đạt sự so sánh nhất (so sánh nhất về sự lưu loát trong việc nói tiếng Anh).
Dịch câu: Lan là người nói tiếng Anh lưu loát nhất trong lớp tôi.
Câu 25: No wonder he was sacked! He seems to (fiddle) ..... the accounts for years.
Lời giải:
Đáp án: have been fiddling
No wonder he was sacked! He seems to have been fiddling the accounts for years.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn : S + have/has been + V-ing + O
Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại nhấn mạnh tính liên tục.
No wonder : thảo nào, đương nhiên Dùng khi muốn diễn đạt một điều gì đó không gây ngạc nhiên và đương nhiên là như vậy.
Dịch: "Không có gì ngạc nhiên khi anh ta bị sa thải! Có vẻ như anh ta đã làm giả sổ sách kế toán suốt nhiều năm."
Câu trúc Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Loại câu |
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Ví dụ |
---|---|---|
Thể khẳng định |
S + have/ has + been + V-ing |
On the 13th of march afternoon, we have been looking for sale of work began. |
Thể phủ định |
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing |
I haven't been feeling myself recently. |
Câu nghi vấn (Yes/No Question) |
Have/ Has + S + been + V-ing ? Câu trả lời: Yes, S + had No, S had + not |
Have you been loving her all this time? |
Câu nghi vấn (WH- question) |
When/Where/Why/What/How + have/has + S + been + V-ing? |
What have you been doing here for 2 hours? |
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ nằm ở các trạng từ chỉ thời gian trong câu:
For the whole + N (N chỉ thời gian): trong khoảng
For + N (quãng thời gian): trong khoảng
Since + N (mốc/điểm thời gian): kể từ khi
All + thời gian (all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Diễn tả một hành động được bắt đầu ở quá khứ, đang tiếp tục ở hiện tại nhằm nhấn mạnh tính liên tục
Diễn tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn ảnh hưởng tới hiện tại.
Câu 26: Nobody knows exactly how many motorbikes there are in this city, .....?
A. don't they
B. Do they
C. Does it
D. Doesn’t it
Lời giải:
Đáp án B. do they
"Do they" là đúng vì chúng ta đang hỏi về "motorbikes" (số nhiều), mặc dù "Nobody" là số ít, nhưng câu hỏi đuôi lại liên quan đến "motorbikes" (số nhiều).
Các lựa chọn còn lại không đúng vì:
"Don't they" là sai vì "nobody" là số ít, không thể dùng "don't."
"Does it" và "Doesn't it" đều sai vì "it" không phải chủ ngữ của câu này.
Dịch câu:
"Không ai biết chính xác có bao nhiêu xe máy trong thành phố này, phải không?"
Câu 27: Nobody knows what caused the collapse of the building
-> It's unknown ............................................
Lời giải:
It's unknown what caused the collapse of the building.
Cấu trúc "It's unknown" thường dùng để thay thế cho câu khẳng định về sự không rõ ràng hoặc không biết rõ một vấn đề nào đó.
"It's unknown" là một cách diễn đạt chung để nói rằng một sự việc hoặc thông tin nào đó không được biết đến, không rõ ràng. Đây là cách gián tiếp để diễn đạt thông tin mà không cần nói trực tiếp "Nobody knows".
Sau khi thay "Nobody knows" bằng "It's unknown", phần còn lại của câu không thay đổi, vì chúng ta vẫn muốn giữ thông tin rằng không biết nguyên nhân gây ra sự sập của tòa nhà.
Dịch câu: "Nguyên nhân gây sập tòa nhà là không rõ."
Not all drivers can stop here.
A. SWIM M ING POOL. ADUL T S ONLY 6 - 8 p.m.
B. TELEPHONEfor customers' use only
C. DANGER!No Traffic Lights Ahead
D. PARKING FOR POLICE CARS ONLY
E. LEEDS CASTLEFREE ADMISSIONFOR CHILDREN
F. Film matinee 2 p.m .3 USD
G. Bookshop - Closed afternoons
Lời giải:
Đáp án D. PARKING FOR POLICE CARS ONLY
Câu này có nghĩa là không phải tất cả tài xế đều có thể dừng xe ở đây. Điều này chỉ ra rằng có sự hạn chế, chỉ những tài xế nhất định được phép dừng xe tại khu vực này.
Lựa chọn D: PARKING FOR POLICE CARS ONLY (Chỗ đỗ xe chỉ dành cho xe cảnh sát). Đây là một biển báo rõ ràng rằng chỉ có xe cảnh sát mới được phép dừng xe ở khu vực này, do đó không phải tất cả tài xế đều có thể dừng ở đây.
Lý do là vì biển báo này chỉ rõ rằng chỉ xe cảnh sát mới được phép dừng, còn các xe khác không được phép dừng.
Câu 29: Not until 1865 ____ the first antiseptic treatment on a compound fracture.
A. when Joseph Lister tried
B. when did Joseph Lister try
C. did Joseph Lister try
D. that Joseph Lister tried
Lời giải:
Đáp án C. did Joseph Lister try
Giải thích:
Câu này sử dụng cấu trúc "Not until + thời gian + đảo ngữ". Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta đảo động từ chính lên trước chủ ngữ.
Lý do chọn C:
"Not until" là một cụm từ thể hiện một sự kiện xảy ra sau một thời điểm cụ thể. Sau "Not until", khi có một câu đảo ngữ, chúng ta cần đảo động từ "did" trước chủ ngữ "Joseph Lister". Đây là lý do tại sao "did Joseph Lister try" là sự kết hợp đúng.
Các lựa chọn khác:
A. when Joseph Lister tried: Lỗi về cấu trúc, không có sự đảo ngữ sau "Not until".
B. when did Joseph Lister try: Đây là câu hỏi gián tiếp, không phù hợp với cấu trúc câu.
D. that Joseph Lister tried: Câu này thiếu đảo ngữ và không phù hợp với cấu trúc câu.
Dịch câu: "Chỉ đến năm 1865 Joseph Lister mới thử phương pháp điều trị sát khuẩn đầu tiên cho một vết gãy phức tạp."
347. old people need to be taken care as much as the kids
https://hoidap247.com/cau-hoi/6167502
Câu hỏi:
Câu 30: Old people need to be taken care as much as the kids.
A B C D
Lời giải:
Đáp án C
Lỗi nằm ở chỗ thiếu giới từ "of" sau "taken care". Cụm từ đúng là "taken care of".
"Taken care of" là cụm động từ có nghĩa là "được chăm sóc".
Trong câu này, "as much as" dùng để so sánh lượng việc cần chăm sóc giữa người già và trẻ em.
Câu đúng: "Old people need to be taken care of as much as the kids."
Dịch câu: "Người già cần được chăm sóc nhiều như trẻ em."
Lời giải:
"One is left with the unsolved problem of larger populations requiring more and more food."
"Unsolved" là tính từ, có nghĩa là "chưa được giải quyết".
Trong câu này, từ "unsolved" miêu tả trạng thái của vấn đề, cho thấy vấn đề vẫn chưa được giải quyết, liên quan đến việc dân số tăng lên và nhu cầu thực phẩm ngày càng lớn.
Dịch câu: "Người ta còn lại với vấn đề chưa được giải quyết của việc dân số ngày càng lớn yêu cầu ngày càng nhiều thức ăn."
As with most teaching methods, online learning also has its own set of positives and negatives. Decoding and understanding these positives and negatives will help institutes in creating strategies for more efficiently delivering the lessons, ensuring an uninterrupted learning journey for students.
Question 39: What is the best title of the passage?
A. The Future of Education: A Digital Transformation
B. How Online Learning Became a Necessity During COVID-19
C. The Negatives of Online Learning in the New Normal
D. Extracurricular Activities: Moving Online in the Pandemic
Question 40: According to paragraph 1, which of the following has become an essential resource for education in the world?
A.New academic subjects
B. Digital learning platforms
C.Extracurricular activities
D. New educational concepts
Question 41: The word they in paragraph 1 refers to ______.
A. institutes
B. schools
C. students
D. subjects
Question 42: Which of the following is NOT true in paragraph 1 as a possible reason for the increased use of online learning tools?
A. the outbreak of the COVID-19
B. the necessity for a ‘new normal’
C. the demand for online learning
D. the development of the Internet
Question 43: The word strategies in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
A.plans
B. suggestions
C. outlines
D. means
Lời giải:
Question 39: What is the best title of the passage?
Đáp án: B. How Online Learning Became a Necessity During COVID-19
Giải thích:
Đoạn văn đề cập đến sự thay đổi trong giáo dục sau đại dịch COVID-19 và cách học trực tuyến trở thành một phần thiết yếu trong việc học. Câu chuyện này tập trung vào học trực tuyến và sự cần thiết của nó trong đại dịch COVID-19, do đó "How Online Learning Became a Necessity During COVID-19" là tiêu đề phù hợp nhất.
Question 40: According to paragraph 1, which of the following has become an essential resource for education in the world?
Đáp án: B. Digital learning platforms
Giải thích:
Câu "Today, digital learning has emerged as a necessary resource for students and schools all over the world." trong đoạn văn 1 cho thấy học trực tuyến (digital learning platforms) là tài nguyên cần thiết trong giáo dục trên toàn thế giới.
Question 41: The word "they" in paragraph 1 refers to ______.
Đáp án: A. Institutes
Giải thích:
Từ "they" trong đoạn văn 1 tham chiếu đến "educational institutes" (các cơ sở giáo dục). Câu trong đoạn văn nói rằng các cơ sở giáo dục đã phải áp dụng cách thức giáo dục mới, đó là học trực tuyến.
Question 42: Which of the following is NOT true in paragraph 1 as a possible reason for the increased use of online learning tools?
Đáp án: D. The development of the Internet
Giải thích:
Các lý do được đề cập trong đoạn văn 1 bao gồm đại dịch COVID-19 (A), cần có một "new normal" (B) và tăng nhu cầu học trực tuyến (C). Tuy nhiên, "the development of the Internet" (sự phát triển của Internet) không được đề cập là lý do chính cho sự gia tăng của công cụ học trực tuyến trong đoạn văn này.
Question 43: The word "strategies" in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
Đáp án: A. Plans
Giải thích:
"Strategies" trong đoạn văn 2 có nghĩa là chiến lược hoặc kế hoạch để thực hiện việc giảng dạy một cách hiệu quả hơn, do đó từ gần nghĩa nhất là "plans" (kế hoạch).
Tổng kết:
39. B - Tiêu đề đúng nhất.
40. B - Tài nguyên cần thiết là nền tảng học trực tuyến.
41. A - "They" ám chỉ các cơ sở giáo dục.
42. D - Sự phát triển của Internet không phải là lý do chính trong đoạn văn.
43. A - "Strategies" gần nghĩa với "plans" (kế hoạch).
Dịch bài:
Một trong những thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất sau đại dịch là cụm từ “bình thường mới.” Bình thường mới trong giáo dục là việc tăng cường sử dụng các công cụ học trực tuyến. Đại dịch COVID-19 đã khuyến khích những cách thức học mới. Trên toàn thế giới, các cơ sở giáo dục đang tìm kiếm các nền tảng học trực tuyến để tiếp tục quá trình giảng dạy học sinh. Bình thường mới hiện nay là một khái niệm giáo dục đã được chuyển đổi, với việc học trực tuyến là cốt lõi của sự chuyển mình này. Ngày nay, học trực tuyến đã trở thành một nguồn tài nguyên cần thiết cho học sinh và các trường học trên toàn thế giới. Đối với nhiều cơ sở giáo dục, đây là một phương pháp giáo dục hoàn toàn mới mà họ phải áp dụng. Học trực tuyến không chỉ áp dụng cho các môn học chính khóa mà còn cho các hoạt động ngoại khóa nữa. Gần đây, nhu cầu học trực tuyến đã tăng lên đáng kể, và điều này sẽ tiếp tục trong tương lai.
Như với hầu hết các phương pháp giảng dạy, học trực tuyến cũng có những mặt tích cực và tiêu cực của nó. Việc phân tích và hiểu rõ những mặt tích cực và tiêu cực này sẽ giúp các cơ sở giáo dục xây dựng các chiến lược để giảng dạy hiệu quả hơn, đảm bảo một hành trình học tập liên tục và không bị gián đoạn cho học sinh.
Câu 33: Write sentences with “I wish ............” :
Our classroom doesn’t have any windows.
Lời giải:
I wish our classroom had some windows.
"I wish": Diễn tả một ước muốn hoặc điều mà bạn mong muốn xảy ra nhưng thực tế thì không phải vậy.
"had": Đây là quá khứ của động từ "have", dùng để thể hiện điều bạn ước ao về hiện tại. Dù câu nói là về một sự việc hiện tại (phòng học không có cửa sổ), nhưng khi ước muốn điều gì đó không có thật, chúng ta sử dụng quá khứ đơn.
Dịch câu: "Ước gì phòng học của chúng tôi có một vài cửa sổ."
*Kiến thức: câu điều ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
Câu 34: Chuyển các câu sau sang bị động
Our friends send these postcards to us.
Lời giải:
Đáp án: These postcards are sent to us by our friends.
Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Động từ "send" chuyển thành "are sent" (do "send" là động từ ở thì hiện tại đơn).
Duy trì bổ ngữ "to us" dưới dạng "to us" hoặc thay "to us" thành "by us" tùy theo ngữ
"These postcards" (những bưu thiếp này) là tân ngữ trong câu chủ động, nên sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
"are sent": Động từ "send" được chia ở thì hiện tại đơn và được chuyển sang bị động thành "are sent".
"to us" giữ nguyên như trong câu chủ động, cho biết đối tượng nhận.
Dịch câu: "Các bưu thiếp này được gửi cho chúng tôi bởi bạn bè của chúng tôi."
Câu 35: Our government has spent a lot of money on schools and____(HEALTH)
Lời giải:
Our government has spent a lot of money on schools and healthcare.
"Healthcare" là một danh từ cụ thể, chỉ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, bao gồm các dịch vụ y tế và các hoạt động liên quan đến sức khỏe. Còn "health" là một khái niệm chung, chỉ tình trạng sức khỏe hoặc vấn đề sức khỏe.
Trong ngữ cảnh này, "healthcare" thường được dùng để nói về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc hệ thống y tế.
Dịch: Chính phủ của chúng ta đã chi rất nhiều tiền cho các trường học và chăm sóc sức khỏe.
Câu 36: Our sister has a ........ of homework today
điền vào chỗ chấm
Lời giải:
Đáp án: lot
Our sister has a lot of homework today.
a lot of = lots of + N số nhiều / N không đếm được (nhiều,,,)
S số ít + has + N
"a lot of" là một cụm từ chỉ số lượng, dùng để diễn tả "rất nhiều" (dùng với danh từ không đếm được như "homework").
"homework" là danh từ không đếm được, nên không sử dụng "many" mà thay vào đó là "a lot of".
Dịch: Chị của chúng tôi có rất nhiều bài tập về nhà hôm nay.
MODERN LIVING
Over the last forty years, (0) ______ of the major changes in the way we live concerns (16) ______ we eat.
As well as the fact that we have larger incomes, foreign travel (17) ______ encouraged us to experiment (18) ____ our cooking. As a result, ordinary people have developed a taste (19) ______ exotic flavours. Supermarkets, which previously filled their shelves with only locally produced goods, now stock Caribbean vegetables, spices from India and (20) ______ Chinese beer!
There is also a trend towards eating (21) ______ healthily nowadays, so low-fat, low-calorie foodstuffs have become part of our weekly shopping basket. And vegetarianism is on (22) _______ rise, too. Government surveys predict that one in three of us will be a vegetarian by the end of the present decade.
Strange as it may seem, (23) _____, the fact that we now know more than ever before about what we should eat has not actually made us (24) ______ healthier. In fact, the latest surveys show that all of us are getting fatter and some, especially teenagers, are in danger of becoming clinically obese. If this happens, we only have (25) ______ to blame.
Lời giải:
16. what
Cấu trúc "concerns what we eat" là một cách diễn đạt phổ biến khi nói về điều gì đó liên quan đến cái gì, và "what" dùng để thay thế cho đối tượng hoặc vấn đề đang được bàn đến (ở đây là "we eat").
Dịch câu: Một trong những thay đổi lớn về cách chúng ta sống là những gì chúng ta ăn.
17. has
"Foreign travel" là chủ ngữ số ít, nên động từ đi với chủ ngữ này phải chia ở dạng số ít, và ở thì hiện tại hoàn thành. Do đó, động từ đúng là "has encouraged".
Dịch câu: Cùng với thu nhập cao hơn, du lịch nước ngoài đã khuyến khích chúng ta thử nghiệm với việc nấu ăn.
18. with
Cụm từ "experiment with" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc thử nghiệm hoặc thử làm một điều gì đó.
Dịch câu: Kết quả là, mọi người bình thường đã phát triển sở thích thử nghiệm với nấu ăn của mình.
19. for
"A taste for" là cách diễn đạt đúng khi muốn nói về sự yêu thích hoặc thích thú với cái gì đó.
Dịch câu: Mọi người đã phát triển sở thích với những hương vị kỳ lạ.
20. even
"Even" được dùng để nhấn mạnh rằng điều này khá bất ngờ hoặc không mong đợi, ví dụ như việc có cả bia Trung Quốc.
Dịch câu: Các siêu thị hiện nay không chỉ bán thực phẩm sản xuất trong nước mà còn có cả rau quả từ Caribe, gia vị từ Ấn Độ và thậm chí là bia Trung Quốc!
21. more
"Eating more healthily" là cách dùng đúng để diễn tả việc ăn uống lành mạnh hơn. "More" dùng để so sánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống.
Dịch câu: Cũng có một xu hướng ăn uống lành mạnh hơn ngày nay.
22. the
"On the rise" là một cụm từ cố định, có nghĩa là cái gì đó đang gia tăng.
Dịch câu: Và chủ nghĩa ăn chay cũng đang gia tăng.
23. however
"However" dùng để chỉ sự tương phản hoặc nghịch lý, trong trường hợp này là dù chúng ta biết nhiều hơn về cách ăn uống, chúng ta lại không khỏe hơn.
Dịch câu: Tuy nhiên, thực tế là, việc chúng ta hiện nay biết nhiều hơn bao giờ hết về những gì chúng ta nên ăn lại không khiến chúng ta khỏe mạnh hơn.
24. more
"Healthier" là tính từ so sánh hơn, vì vậy phải dùng "more" để tạo thành câu đúng.
Dịch câu: Thực tế, các cuộc khảo sát mới nhất cho thấy tất cả chúng ta đều đang trở nên béo hơn và một số người, đặc biệt là thanh thiếu niên, có nguy cơ bị béo phì nghiêm trọng.
25. only
Cấu trúc "nothing to blame but" có nghĩa là không có gì hoặc không ai khác để trách móc, chỉ có thể trách chính bản thân.
Dịch câu: Nếu điều này xảy ra, chúng ta chỉ có thể tự trách mình.
Câu 38: Peter always look ....... his senior colleagues.
Lời giải:
Đáp án: up to
Peter always looks up to his senior colleagues.
Động từ "look" khi kết hợp với giới từ "up to" có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc kính trọng ai đó.
"Always" là trạng từ chỉ tần suất, cho biết hành động này diễn ra thường xuyên.
Do chủ ngữ "Peter" là người số ít, động từ "look" cần chia ở dạng số ít: "looks".
"His senior colleagues" là đối tượng mà Peter ngưỡng mộ.
Dịch câu: Peter luôn ngưỡng mộ các đồng nghiệp cấp trên của mình.
Câu 39: Peter is always late. If only he .......... (turn up) on time for a change!
Lời giải:
Đáp án: would turn up
If only he would turn up on time for a change!
If only = I wish + would/could/... + V : mong ước về tương lai.
Cấu trúc "If only" dùng để diễn tả một điều ước về hiện tại hoặc tương lai, đặc biệt là khi muốn thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó khác biệt so với thực tế.
Sau "If only", khi nói về một hành động mà chúng ta mong muốn ai đó làm (nhưng họ không làm), ta dùng "would" cộng với động từ nguyên mẫu (ở đây là "turn up").
Câu này thể hiện sự mong muốn Peter có thể thay đổi thói quen đến muộn và đến đúng giờ.
Dịch câu: Giá mà anh ấy có thể đến đúng giờ một lần!
Câu 40: Peter was writing a letter to his friend.
A letter ...........................
Lời giải:
A letter was being written by Peter.
Câu gốc "Peter was writing a letter to his friend" là câu ở thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous). Khi chuyển sang thể bị động (passive voice), động từ "was writing" sẽ trở thành "was being written."
Trong câu bị động, chủ thể của hành động (Peter) sẽ bị lược bỏ và chuyển thành đối tượng nhận hành động (a letter).
"A letter was being written by Peter" là câu bị động đúng với ngữ pháp.
Dịch câu: Một bức thư đang được viết bởi Peter.
Câu 41: Prices ....... all the time. Everything is getting more and more expensive
A. Rises
B. Are rising
C. Were rising
D. Had rising
Lời giải:
Đáp án B
Câu này nói về một xu hướng đang diễn ra trong hiện tại, vì vậy cần chọn thì hiện tại tiếp diễn (present continuous).
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là "to be (am/are/is) + V-ing", vì vậy lựa chọn đúng là B. Are rising.
Lý do không chọn các đáp án khác:
A. Rises: Đây là thì hiện tại đơn, dùng cho các sự việc mang tính chất thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về một hành động diễn ra liên tục ở hiện tại.
C. Were rising: Thì quá khứ tiếp diễn, chỉ hành động đang xảy ra trong quá khứ, không phù hợp với bối cảnh hiện tại.
D. Had rising: Không phải là một dạng đúng của động từ trong tiếng Anh, vì "had" chỉ thì quá khứ hoàn thành, và "rising" không thể đi với "had" trong trường hợp này.
Dịch câu: Giá cả đang tăng liên tục. Mọi thứ ngày càng trở nên đắt đỏ hơn.
Câu 42: Raymond is always late for all our business meetings. He is so irresponsible
I wish ..............................................
Lời giải:
I wish Raymond were more responsible and arrived on time for our business meetings
Cấu trúc "I wish" dùng để diễn tả ước muốn về một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. Khi nói về một sự việc không có thật, ta thường dùng động từ "were" thay vì "was" dù chủ ngữ là "he, she, it".
Vì câu này nói về việc Raymond luôn đến trễ, một tình huống không mong muốn và trái với thực tế, ta sử dụng "I wish" để diễn tả sự tiếc nuối và mong muốn sự thay đổi.
Dịch câu: "Tôi ước gì Raymond có trách nhiệm hơn và đến đúng giờ cho các cuộc họp kinh doanh của chúng tôi."
*Kiến thức: câu điều ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
I got the teaching job in the Happy Child Charity Centre just by chance.
A. accidentally
B. purposefully
C. easily
D. immediately
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: By chance = accidentally (tình cờ)
Dịch: Tôi nhận được công việc giảng dạy trong Trung tâm từ thiện Happy Child một cách tình cờ.
giải thích đáp án
B : có mục đích
C: dễ dàng
D: ngay lập tức