Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 117)

495

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 117)

Câu 1: Rewrite the sentences.

1. She couldn’t concentrate on her work because she was too tired.

(Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì cô ấy quá mệt mỏi.)

Because of ______________________________.

2. My father didn’t finish the project because of the lack of necessary materials.

(Bố tôi đã không hoàn thành dự án vì thiếu tài liệu cần thiết.)

As _____________________________.

3. I couldn’t go to the party because of my late work.

(Tôi không thể đến bữa tiệc vì làm việc muộn.)

Because ____________________________.

4. Mr Tuấn got a promotion because he worked hard.

(Anh Tuấn được thăng chức vì anh ấy làm việc chăm chỉ.)

Because of ____________________________.

5. Clare doesn’t feel pleased because of her low salary.

(Clare không cảm thấy hài lòng vì mức lương thấp.)

Since ________________________________.

Lời giải:

1. Because of her tiredness, she couldn’t concentrate on her work.

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ, chuyển tính từ “tired” về danh từ “tiredness” – sự mệt mỏi

2. As my father didn’t have enough necessary materials, he didn’t finish the project.

Giải thích: sau “as” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

3. Because I had to work late, I couldn’t go to the party.

Giải thích: sau “because” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

4. Because of working hard, Mr Tuấn got a promotion.

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ hoặc “V_ing”

5. Since Clare gets a low salary, she doesn’t feel pleased.

Giải thích: sau “since” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

Hướng dẫn dịch:

1. Vì mệt mỏi nên cô không thể tập trung vào công việc.

2. Vì bố tôi không có đủ tài liệu cần thiết nên ông đã không hoàn thành dự án.

3. Vì tôi phải làm việc muộn nên tôi không thể đến dự tiệc.

4. Vì làm việc chăm chỉ nên anh Tuấn được thăng chức.

5. Vì Clare nhận được mức lương thấp nên cô ấy không cảm thấy hài lòng.

Câu 2: Complete the second parts of the sentences using adverbial clauses or phrase of reason.

(Hoàn thành phần thứ hai của câu bằng cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ hoặc cụm từ chỉ lý do.)

1. Susan failed the university entrance exam _____.

2. The team won the championship _____.

3. I couldn’t attend the meeting _____.

4. Nam lost the opportunity at work _____.

5. The plane couldn’t take off on time _____.

Lời giải:

1. Susan failed the university entrance exam because she didn’t study enough for it.

2. The team won the championship because they played exceptionally well in every game and showed tremendous dedication to their sport.

3. I couldn’t attend the meeting because of a sudden family emergency that required my immediate attention.

4. Nam lost the opportunity at work since he was too late responding to an important email.

5. The plane couldn’t take off on time because of an unexpected mechanical issue with one of its engines.

Giải thích: Hoàn thành phần thứ hai của câu bằng cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ hoặc cụm từ chỉ lý do

Hướng dẫn dịch:

1. Susan đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học vì cô ấy không học đủ.

2. Đội đã giành chức vô địch vì họ chơi xuất sắc trong mọi trận đấu và thể hiện sự cống hiến to lớn cho môn thể thao của họ.

3. Tôi không thể tham dự cuộc họp vì có việc khẩn cấp đột ngột trong gia đình cần tôi phải có mặt ngay lập tức.

4. Nam đã đánh mất cơ hội làm việc vì anh ấy đã trả lời quá muộn một email quan trọng.

5. Máy bay đã không thể cất cánh đúng giờ vì sự cố cơ học không mong muốn với một trong các động cơ của nó.

Câu 3: Write five sentences to describe your perfect shop. Then compare your sentences with a partner’s. Choose the best ideas.

(Viết năm câu để mô tả cửa hàng hoàn hảo của bạn. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn bên cạnh. Chọn những ý tưởng tốt nhất.)

E.g.: It delivers the things you order on the same day.

(Nó cung cấp những thứ bạn đặt hàng trong cùng một ngày.)

Lời giảt:

Cách 1:

A perfect store would offer an extensive selection of premium quality merchandise that caters to personal preferences while providing guests with a warm inviting ambiance reminiscent of home. It should have economically priced products geared towards healthy financial management. The ideal spot must be conveniently located at the heart of a bustling community where all residents can easily reach it. Finally, state-of-the-art facilities ensure a pleasant shopping experience for everyone.

Tạm dịch:

Một cửa hàng hoàn hảo sẽ cung cấp nhiều lựa chọn hàng hóa chất lượng cao đáp ứng sở thích cá nhân đồng thời mang đến cho khách hàng bầu không khí ấm áp như ở nhà. Nó nên có các sản phẩm có giá tiết kiệm hướng tới quản lý tài chính lành mạnh. Địa điểm lý tưởng phải nằm ở vị trí thuận tiện ngay trung tâm của một cộng đồng sầm uất, nơi mọi cư dân đều có thể dễ dàng tiếp cận. Cuối cùng, cơ sở vật chất hiện đại đảm bảo trải nghiệm mua sắm thú vị cho mọi người.

Cách 2:

1. The shop is a cozy haven, brimming with the aroma of fresh coffee and the soft hum of a vintage record player, inviting customers into a warm, nostalgic atmosphere.

2. Shelves are meticulously organized with an eclectic mix of handcrafted goods, rare finds, and local artisanal treasures that cater to the tastes of discerning shoppers.

3. A friendly shopkeeper, knowledgeable and passionate, greets each visitor with a smile, offering personalized recommendations and sharing stories behind each unique item.

4. The shop's design blends rustic charm with modern elegance, featuring exposed brick walls adorned with local art and large, inviting windows that bathe the space in natural light.

5. It's a community hub, hosting weekly events that range from book readings and DIY workshops to intimate acoustic sessions, fostering a sense of connection and creativity among patrons.

Hướng dẫn dịch:

1. Quán là một thiên đường ấm cúng, tràn ngập hương cà phê mới pha và tiếng ngân nga nhẹ nhàng của chiếc máy ghi âm cổ điển, mời gọi thực khách bước vào bầu không khí ấm áp, hoài cổ.

2. Các kệ được sắp xếp tỉ mỉ với sự kết hợp đa dạng giữa hàng thủ công, hàng hiếm và đồ thủ công địa phương nhằm đáp ứng thị hiếu của những người mua sắm sành điệu.

3. Một người chủ cửa hàng thân thiện, hiểu biết và nhiệt tình, mỉm cười chào đón mỗi du khách, đưa ra những đề xuất được cá nhân hóa và chia sẻ những câu chuyện đằng sau mỗi món đồ độc đáo.

4. Thiết kế của cửa hàng pha trộn nét quyến rũ mộc mạc với sự sang trọng hiện đại, nổi bật với những bức tường gạch lộ ra ngoài được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật địa phương và cửa sổ lớn, mời gọi giúp không gian tràn ngập ánh sáng tự nhiên.

5. Đây là một trung tâm cộng đồng, tổ chức các sự kiện hàng tuần từ đọc sách và hội thảo DIY cho đến các buổi học âm thanh thân mật, thúc đẩy cảm giác kết nối và sáng tạo giữa những khách hàng quen.

Câu 4: Complete the sentences using the correct form of will, be going to or the present continuous.

1. I ___ (not buy) that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

2. I _____ (play) golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

3. I promise that I _____ (pay) you when I’ve got some money.

4. Ask the shop assistant. He _____ (help) you.

5. We’ve got great plans. Our company _____ (sell) fresh air.

6. The president _____ (have) a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.

Đáp án:

1. won’t buy

2. am playing

3. will pay

4. will help

5. is going to sell

6. is having

Giải thích:

1. I won’t buy that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói

2. I am playing golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

Giải thích: dùng hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

3. I promise that I will pay you when I’ve got some money.

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 lời hứa

4. Ask the shop assistant. He will help you.

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 phỏng đoán trong tương lai

5. We’ve got great plans. Our company is going to sell fresh air.

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

6. The president is having a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.

Giải thích: dùng hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi sẽ không mua cái đó. Tôi quyết định rằng nó không phù hợp với tôi.

2. Thứ Bảy tới tôi sẽ chơi gôn với Anna. Bạn có muốn đi cùng không?

3. Tôi hứa sẽ trả tiền cho bạn khi tôi có tiền.

4. Hỏi nhân viên bán hàng. Anh ấy sẽ giúp bạn.

5. Chúng tôi có những kế hoạch tuyệt vời. Công ty chúng tôi sẽ bán không khí trong lành.

6. Chủ tịch sẽ có cuộc họp nhân viên vào thứ Hai tới. Bạn có thể gặp anh ấy sau ngày hôm đó.

Câu 5: Work in pairs. Read the information in the leaflet and prepare answers for 1-6. Then tell the class your plans and predictions.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin trong tờ rơi và chuẩn bị câu trả lời cho câu 1-6. Sau đó nói cho cả lớp biết kế hoạch và dự đoán của bạn.)

Congratulations!

You’ve won first prize!

This means that you and two friends have got twenty minutes’ FREE shopping in your favourite shopping centre. Each of you will have one trolley which you can fill.

Enjoy!

Tạm dịch:

Chúc mừng!

Bạn đã giành được giải nhất!

Điều này có nghĩa là bạn và hai người bạn có 20 phút mua sắm MIỄN PHÍ tại trung tâm mua sắm yêu thích của bạn. Mỗi bạn sẽ có một chiếc xe đẩy để đựng đồ.

Hãy tận hưởng nhé!

1. When are you going?

(Khi nào bạn đi?)

2. How are you going to get there?

(Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?)

3. What time do the shops open and close there?

(Các cửa hàng ở đó mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)

4. What kind of things are you going to buy?

(Bạn định mua những thứ gì?)

5. Do you think that you’ll enjoy the experience?

(Bạn có nghĩ rằng mình sẽ thích trải nghiệm này không?)

6. What will be the best and worst things about the trip?

(Điều tốt nhất và tồi tệ nhất trong chuyến đi là gì?)

Lời giải:

1. I am going tomorrow.

2. I will go to the shopping center by bike.

3. The shops typically open at 10:00 AM and close at 9:00 PM.

4. I plan to buy groceries for dinner, possibly some clothing, and perhaps a few luxuries.

5. Yes, I think I will enjoy the experience.

6. The best thing about the trip will be finding the perfect items on my list and maybe even discovering something unexpected. The worst thing might be dealing with crowded aisles or not finding everything I need.

Hướng dẫn dịch:

1. Ngày mai tôi sẽ đi.

2. Tôi sẽ đến trung tâm mua sắm bằng xe đạp.

3. Các cửa hàng thường mở cửa lúc 10 giờ sáng và đóng cửa lúc 9 giờ tối.

4. Tôi dự định mua đồ cho bữa tối, có thể mua thêm quần áo và một vài món đồ xa xỉ.

5. Có, tôi nghĩ tôi sẽ thích trải nghiệm này.

6. Điều tuyệt vời nhất trong chuyến đi sẽ là tìm được những món đồ hoàn hảo trong danh sách của mình và thậm chí có thể khám phá được điều gì đó bất ngờ. Điều tồi tệ nhất có thể là phải đối mặt với những lối đi đông đúc hoặc không tìm thấy mọi thứ mình cần.

Câu 6: Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions using as many different future forms as you can.

(Hãy tưởng tượng bạn sẽ đi mua sắm. Viết một đoạn văn về kế hoạch và dự đoán của bạn bằng cách sử dụng càng nhiều hình thức thì tương lai khác nhau càng tốt.)

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions - Mẫu 1

Tomorrow, I will be embarking on a shopping trip to the bustling city mall. I will navigate through the aisles, carefully selecting items from my shopping list. I am going to buy the ingredients for a delectable dinner I plan to prepare later that evening. Perhaps I will buy some clothes if they fit perfectly. As I conclude my shopping excursion, I predict that I will have acquired all the necessities and even indulged in a few luxuries. Overall, it promises to be an exciting and productive outing.

Dịch:

Ngày mai, tôi sẽ bắt đầu chuyến đi mua sắm đến trung tâm mua sắm sầm uất của thành phố. Tôi sẽ di chuyển qua các lối đi, cẩn thận lựa chọn các mặt hàng từ danh sách mua sắm của mình. Tôi sẽ đi mua nguyên liệu cho một bữa tối ngon lành mà tôi định chuẩn bị vào tối hôm đó. Có lẽ tôi sẽ mua một số quần áo nếu chúng vừa vặn hoàn hảo. Khi kết thúc chuyến đi mua sắm của mình, tôi dự đoán rằng mình sẽ mua được tất cả những thứ cần thiết và thậm chí còn tận hưởng một vài thứ xa xỉ. Nhìn chung, nó hứa hẹn sẽ là một chuyến đi chơi thú vị và hiệu quả.

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions - Mẫu 2

Next week, I'm going shopping for new clothes. I've already looked online and found some great deals, so I'm going to visit a few stores in person to try them on. I think I'll find the perfect outfit for the party next weekend. I might take a friend with me to get a second opinion on what looks best. I'm sure I'll have a lot of fun browsing through all the different styles and colors. After I buy the clothes, I'm planning to treat myself to lunch at my favorite cafe. Overall, I'm excited about my shopping trip and can't wait to see what I'll find!

Dịch:

Tuần tới tôi sẽ đi mua quần áo mới. Tôi đã xem trực tuyến và tìm thấy một số ưu đãi tuyệt vời, vì vậy tôi sẽ trực tiếp ghé thăm một số cửa hàng để thử chúng. Tôi nghĩ tôi sẽ tìm được bộ trang phục hoàn hảo cho bữa tiệc vào cuối tuần tới. Tôi có thể dẫn theo một người bạn để có ý kiến ​​thứ hai về những gì trông đẹp nhất. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ có rất nhiều niềm vui khi duyệt qua tất cả các kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Sau khi mua quần áo, tôi định tự thưởng cho mình bữa trưa tại quán cà phê yêu thích của mình. Nhìn chung, tôi rất hào hứng với chuyến đi mua sắm của mình và nóng lòng muốn xem mình sẽ tìm thấy những gì!

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions - Mẫu 3

Tomorrow, I'm going shopping for groceries. I will start by making a list of the things I need, like bread, milk, and fruits. After that, I'm going to walk to the supermarket because it's nearby. I think it will be crowded because it's the weekend, so I might have to wait in line at the checkout. I'm hoping to find some good deals on my favorite snacks, and I think I'll buy some extra vegetables for dinner. Overall, I'm looking forward to my shopping trip, and I'm sure I'll come back home with everything I need.

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions - Mẫu 4

Next weekend, I'm planning to go shopping downtown. I'll be looking for a birthday gift for my sister because her birthday is coming up. I think I might choose a nice book from her favorite author. There's a big bookstore that I've heard will have a discount on bestsellers, so I'll probably check that out. After shopping, I might grab a coffee at the new café that just opened nearby. It's going to be a busy but enjoyable day!

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions - Mẫu 5

Tomorrow, I will go shopping at the mall. I am going to buy a new pair of shoes because my old ones are worn out. I think they will have a sale on clothes, so I might also pick up a new sweater. If I find a good deal, I might buy some accessories too. After shopping, I will probably have lunch at my favorite café. It's going to be a fun day out, and I'm looking forward to it!

Câu 7: Choose a product and prepare a presentation to tell people about its features and advantages.

(Chọn một sản phẩm và chuẩn bị bài thuyết trình để giới thiệu với mọi người về tính năng và ưu điểm của sản phẩm đó.)

1. Think of three or four positive features of the product.

(Hãy nghĩ đến ba hoặc bốn đặc điểm tích cực của sản phẩm.)

2. Are there any similar products? Why is this better?

(Có sản phẩm nào tương tự không? Tại sao cái này tốt hơn?)

3. Decide which key phrases you can use in your presentation.

(Quyết định những cụm từ khóa nào bạn có thể sử dụng trong bài thuyết trình của mình.)

4. Think about what you’re going to say, and make notes.

(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói và ghi chú lại.)

Lời giải:

Let me start by showing you the incredible features of our bike. First of all, it’s lightweight yet sturdy, making it easy to manoeuvre through various terrains and ensuring durability for long-term use. As you can see, the sleek design not only enhances its aesthetic appeal but also contributes to its aerodynamic efficiency, allowing for a smoother and faster ride.

Another advantage is that our bike is equipped with advanced gear-shifting technology, providing seamless transitions between gears for optimal performance and efficiency, whether you're cruising along city streets or tackling steep inclines on mountain trails. It's also worth mentioning that the ergonomic handlebars and adjustable seat ensure comfort during extended rides, reducing fatigue and promoting a more enjoyable cycling experience for riders of all levels.

Finally, one big advantage of our bike is its versatility. Whether you're commuting to work, embarking on a leisurely weekend ride, or training for a competitive race, this bike adapts effortlessly to your needs. Its versatility makes it suitable for riders of all ages and skill levels, offering an accessible and enjoyable way to stay active and explore the great outdoors.

I think you’ll agree that our bike offers an exceptional combination of performance, comfort, and versatility, making it the perfect choice for anyone looking to enhance their cycling experience. Thank you for your attention, and we invite you to experience the joy of riding our bike for yourself!

Dịch:

Hãy để tôi bắt đầu bằng cách cho bạn thấy những tính năng đáng kinh ngạc của chiếc xe đạp của chúng tôi. Trước hết, nó nhẹ nhưng chắc chắn, giúp bạn dễ dàng di chuyển qua nhiều địa hình khác nhau và đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài. Như bạn có thể thấy, thiết kế đẹp mắt không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả khí động học, giúp xe di chuyển mượt mà và nhanh hơn.

Một ưu điểm khác là xe đạp của chúng tôi được trang bị công nghệ sang số tiên tiến, mang lại sự chuyển tiếp liền mạch giữa các bánh răng để đạt được hiệu suất và hiệu quả tối ưu, cho dù bạn đang di chuyển dọc theo đường phố hay vượt qua những đoạn đường dốc trên đường mòn trên núi. Điều đáng nói là tay lái tiện dụng và ghế có thể điều chỉnh đảm bảo sự thoải mái trong những chuyến đi kéo dài, giảm mệt mỏi và mang lại trải nghiệm đạp xe thú vị hơn cho người lái ở mọi cấp độ.

Cuối cùng, một lợi thế lớn của chiếc xe đạp của chúng tôi là tính linh hoạt của nó. Cho dù bạn đang đi làm, bắt đầu chuyến đi cuối tuần nhàn nhã hay tập luyện cho một cuộc đua cạnh tranh, chiếc xe đạp này sẽ dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu của bạn. Tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp với người lái ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng, mang đến một cách dễ tiếp cận và thú vị để duy trì hoạt động và khám phá những hoạt động ngoài trời tuyệt vời.

Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng chiếc xe đạp của chúng tôi mang đến sự kết hợp đặc biệt giữa hiệu suất, sự thoải mái và tính linh hoạt, khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ ai muốn nâng cao trải nghiệm đạp xe của mình. Cảm ơn bạn đã quan tâm và mời bạn tự mình trải nghiệm niềm vui khi tự mình lái chiếc xe đạp của chúng tôi!

Câu 8: Write a letter (100 - 120 words) to your pen pal and share with him / her about your future career.

(Viết một lá thư (100-120 từ) cho người bạn qua thư và chia sẻ với anh ấy / cô ấy về nghề nghiệp tương lai của bạn.)

1. Address and date (Địa chỉ và ngày)

2. Salutation (Lời chào)

3. Pleasantries (Trao đổi xã giao)

4. Body (Thân bài)

Paragraph 1: What future career are you interested in?

(Đoạn 1: Bạn quan tâm đến nghề nghiệp nào trong tương lai?)

Paragraph 2: Why are you suitable for the career?

(Đoạn 2: Tại sao bạn phù hợp với nghề nghiệp này?)

Paragraph 3: What will you do to achieve your goal?

(Đoạn 3: Bạn sẽ làm gì để đạt được mục tiêu của mình?)

Write a letter to your pen pal and share with him / her about your future career - Mẫu 1

100 Hoàng Văn Thụ Street

Hà Nội

20th December, 20...

Dear Sam,

I hope this letter finds you well. It’s been a while since our last correspondence, and I’ve been eager to catch up with you. How are things going at school? I trust you’re having a fulfilling term.

I’m excited to share with you my future career plans. After much contemplation, I’ve decided to pursue a career as a teacher. Teaching has always been a passion of mine, and I believe it’s a profession where I can make a meaningful impact on the lives of young learners. I’m drawn to the opportunity to inspire curiosity, foster critical thinking, and nurture a love for learning in students. I envision myself creating a supportive and engaging learning environment where every student feels valued and empowered to reach their full potential.

I’m currently exploring educational programs and opportunities to gain relevant experience in the field. I’m enthusiastic about embarking on this journey and look forward to the challenges and rewards that come with being an educator.

I’d love to hear about your future career aspirations as well. What are you interested in pursuing? Please share your thoughts with me.

Thank you for being such a supportive pen pal. Your encouragement means a lot to me.

I eagerly await your response.

Take care,

Hoa

Dịch:

100 Hoàng Văn Thụ

Hà Nội

Ngày 20 tháng 12, ngày 20...

Sam thân mến,

Tôi hi vọng lá thư sẽ đến với bạn sớm. Đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta trao đổi thư từ và tôi rất háo hức được liên lạc với bạn. Mọi chuyện ở trường thế nào rồi? Tôi tin rằng bạn đang có một học kỳ trọn vẹn.

Tôi rất vui được chia sẻ với bạn kế hoạch nghề nghiệp tương lai của tôi. Sau nhiều đắn đo, tôi quyết định theo đuổi nghề giáo viên. Dạy học luôn là niềm đam mê của tôi và tôi tin rằng đó là nghề mà tôi có thể tạo ra tác động có ý nghĩa đến cuộc sống của những người học trẻ. Tôi bị thu hút bởi cơ hội khơi dậy trí tò mò, nuôi dưỡng tư duy phê phán và nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập ở học sinh. Tôi hình dung mình đang tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và hấp dẫn, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được trân trọng và được trao quyền để phát huy hết tiềm năng của mình.

Tôi hiện đang khám phá các chương trình giáo dục và cơ hội để có được kinh nghiệm liên quan trong lĩnh vực này. Tôi rất hào hứng khi bắt tay vào cuộc hành trình này và mong chờ những thử thách cũng như thành tựu khi trở thành một nhà giáo dục.

Tôi cũng muốn nghe về nguyện vọng nghề nghiệp tương lai của bạn. Bạn quan tâm theo đuổi điều gì? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn với tôi.

Cảm ơn bạn đã là một người bạn qua thư ủng hộ. Sự động viên của bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi.

Tôi háo hức chờ đợi phản hồi của bạn.

Bảo trọng,

Hoa

Write a letter to your pen pal and share with him / her about your future career - Mẫu 2

[Your Name]

[Your Address]

[City, State, Zip Code]

[Date]

Dear [Pen Pal's Name],

I hope this letter finds you in good spirits! It's been a while since we last wrote, and I wanted to share some exciting news with you about my future career plans.

After much thought and consideration, I've decided to pursue a career in [mention future career, e.g., environmental conservation]. I've always felt a deep connection to nature and a strong desire to protect the environment for future generations.

I believe my passion for sustainability and my strong communication skills make me well-suited for this field. I'm committed to making a positive impact on the world around me and am eager to contribute to meaningful projects and initiatives.

To achieve my goal, I plan to pursue a degree in environmental science and gain hands-on experience through internships and volunteer opportunities. I also hope to collaborate with like-minded individuals and organizations to drive positive change in our communities.

I'm excited about the journey ahead and grateful for your friendship and support. I look forward to sharing more updates with you as I embark on this new chapter in my life.

Warm regards,

[Your Name]

Write a letter to your pen pal and share with him / her about your future career - Mẫu 3

[Your Name]

[Your Address]

[City, State, Zip Code]

[Date]

Dear [Pen Pal's Name],

I hope this letter finds you well! How have you been? It's been a while since we last caught up. I wanted to share some exciting news with you about my future career aspirations.

I've always been passionate about [mention interest, e.g., technology], and I've decided to pursue a career in [mention future career, e.g., software engineering]. I believe my analytical skills and problem-solving abilities make me well-suited for this field.

To achieve my goal, I plan to enroll in a computer science program at university and gain practical experience through internships and projects. Additionally, I'm committed to continuously learning and staying updated on the latest technologies and trends in the industry.

I'm excited about the possibilities that lie ahead and grateful for your friendship and support along the way. Looking forward to hearing about your own aspirations and catching up soon!

Best wishes,

[Your Name]

Write a letter to your pen pal and share with him / her about your future career - Mẫu 4

[Your Name]

[Your Address]

[City, State, Zip Code]

[Date]

Dear [Pen Pal's Name],

I hope this letter finds you doing well. It's been a while since we last corresponded, and I wanted to share some exciting news with you about my future career aspirations.

After much contemplation, I've decided to pursue a career in [mention future career, e.g., healthcare]. I've always had a passion for helping others and making a positive impact on people's lives.

I believe my compassionate nature, strong work ethic, and desire to make a difference make me well-suited for this field. I'm committed to providing quality care and support to those in need, and I'm eager to contribute to improving health outcomes in my community.

To achieve my goal, I plan to pursue a degree in [mention relevant field, e.g., nursing] and gain practical experience through internships and clinical rotations. I also intend to stay updated on the latest advancements in healthcare and participate in continuing education opportunities to further develop my skills.

I'm excited about the opportunity to embark on this fulfilling career path and grateful for your friendship and encouragement along the way.

Warm regards,

[Your Name]

Write a letter to your pen pal and share with him / her about your future career - Mẫu 5

[Your Name]

[Your Address]

[City, State, Zip Code]

[Date]

Dear [Pen Pal's Name],

I hope this letter finds you well. It's been some time since we last connected, and I wanted to share some exciting news about my future career plans with you.

After much reflection, I've decided to pursue a career in [mention future career, e.g., education]. I've always had a passion for working with children and helping them reach their full potential.

I believe my patience, empathy, and strong communication skills make me well-suited for this field. I'm dedicated to creating a positive and nurturing learning environment where every student feels valued and supported.

To achieve my goal, I plan to enroll in a teaching program at university and gain practical experience through internships and volunteer work. I'm also eager to participate in professional development opportunities to further enhance my skills and knowledge.

I'm excited about the opportunity to make a difference in the lives of young people and inspire them to achieve their dreams. Thank you for your continued friendship and support.

Best wishes,

[Your Name]

Câu 9: Complete the sentences with appropriate modal verbs.

(Hoàn thành câu với động từ khuyết thiếu thích hợp.)

1. She’s smiling, so she ___ be unhappy.

2. I’m not sure, but they _____ live in Huế.

3. You’re going to Canada? You _____ be excited!

4. Orcas are rare here, but you _____ see one if you’re lucky.

5. It _____ be frightening to see a shark when you’re swimming.

6. England aren’t a great football team. They _____ not win the match tomorrow.

Đáp án:

1. can’t

2. might

3. must

4. may

5. could

6. might

Giải thích:

1. She’s smiling, so she can’t be unhappy.

(Cô ấy đang cười nên cô ấy không thể nào không vui được.)

Giải thích: diễn tả sự chắc chắn

2. I’m not sure, but they might live in Huế.

(Tôi không chắc nhưng có thể họ sống ở Huế.)

Giải thích: diễn tả khả năng

3. You’re going to Canada? You must be excited!

(Bạn sắp đến Canada? Bạn chắc hẳn rất phấn khích!)

Giải thích: diễn tả sự chắc chắn

4. Orcas are rare here, but you may see one if you’re lucky.

(Cá voi sát thủ ở đây rất hiếm, nhưng bạn có thể nhìn thấy một con nếu may mắn.)

Giải thích: diễn tả khả năng

5. It could be frightening to see a shark when you’re swimming.

(Có thể bạn sẽ rất sợ hãi khi nhìn thấy cá mập khi đang bơi.)

Giải thích: diễn tả khả năng

6. England aren’t a great football team. They might not win the match tomorrow.

(Anh không phải là một đội bóng giỏi. Họ có thể không thắng trận đấu ngày mai.)

Giải thích: diễn tả khả năng

Câu 10: Write five sentences about the animal emotions using modal verbs.

(Viết năm câu về cảm xúc của động vật sử dụng động từ khiếm khuyết.)

Lời giải:

1. Dogs may feel excited when they see their owners return home.

Dịch: Chó có thể cảm thấy phấn khích khi thấy chủ trở về nhà.

2. Elephants might experience sadness when separated from their herd.

Dịch: Voi có thể cảm thấy buồn bã khi bị tách khỏi đàn.

3. Cats could feel content when they curl up in a warm spot by the window.

Dịch: Mèo có thể cảm thấy hài lòng khi cuộn tròn ở nơi ấm áp cạnh cửa sổ.

4. Monkeys must feel frightened when faced with a predator in the wild.

Dịch: Khỉ chắc hẳn phải cảm thấy sợ hãi khi đối mặt với kẻ săn mồi trong tự nhiên.

5. Birds can experience joy while singing in the morning sunlight.

Dịch: Chim có thể cảm nhận được niềm vui khi hót trong ánh nắng buổi sáng.

Câu 11: Complete the sentences with the correct form of cancould or be able to.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của “can”, “could” hoặc “be able to”.)

1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all ____ sing along.

2. I’m going to have singing lessons. Then I might _____ join a band.

3. We _____ turn on the TV because it was broken.

4. I really _____ exercise at the moment. I’m too tired.

5. _____ you speak English when you were three?

Đáp án:

1. be able to

2. be able to

3. couldn’t

4. can’t

5. Could

Giải thích:

1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all be able to sing along.

(Tại sao bạn không bật nhạc lên. Sau đó tất cả chúng ta sẽ có thể hát theo.)

Giải thích: dùng “be able to” diễn tả khả năng ở tương lai

2. I’m going to have singing lessons. Then I might be able to join a band.

(Tôi sắp học hát. Sau đó tôi sẽ có thể tham gia một ban nhạc.)

Giải thích: dùng “be able to” diễn tả khả năng ở tương lai

3. We couldn’t turn on the TV because it was broken.

(Chúng tôi đã không thể bật TV vì nó bị hỏng.)

Giải thích: dùng “could” diễn tả khả năng ở quá khứ, dạng phủ định dùng “couldn’t”

4. I really can’t exercise at the moment. I’m too tired.

(Tôi thực sự không thể tập thể dục vào lúc này. Tôi quá mệt.)

Giải thích: dùng “can” diễn tả khả năng ở hiện tại, dạng phủ định dùng “can’t”

5. Could you speak English when you were three?

(Bạn có thể nói được tiếng Anh khi bạn lên ba không?)

Giải thích: dùng “could” diễn tả khả năng ở quá khứ, câu hỏi Yes/ No: Could + S + V nguyên thể + …?

Câu 12: Choose the correct options.

1. You mustn’t / shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.

2. You don’t have to / mustn’t help, but you can if you’ve got time.

3. You must / should turn off all music after midnight. That’s the law.

4. I mustn’t / don’t have to eat chocolate. I’m allergic to it.

5. You have to / don’t have to be in bed to feel relaxed.

6. We shouldn’t / don’t have to distract her. She’s concentrating.

Đáp án:

1. shouldn't

2. don't have to

3. must

4. mustn’t

5. don't have to

6. shouldn't

Giải thích:

1. You shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.

Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa

2. You don’t have to help, but you can if you’ve got time.

Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa

3. You must turn off all music after midnight. That’s the law.

Giải thích: “should” – nên => mang ý khuyên bảo => không phù hợp nghĩa

4. I mustn’t eat chocolate. I’m allergic to it.

Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa

5. You don’t have to be in bed to feel relaxed.

Giải thích: “have to” –phải => mang ý bắt buộc => không phù hợp nghĩa

6. We shouldn’t distract her. She’s concentrating.

Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn không nên đánh thức cô ấy. Cô ấy trông thật yên bình.

2. Bạn không cần phải giúp đỡ, nhưng bạn có thể giúp nếu có thời gian.

3. Bạn phải tắt tất cả nhạc sau nửa đêm. Đó là luật.

4. Tôi không được ăn sô cô la. Tôi bị dị ứng với nó.

5. Bạn không cần phải nằm trên giường thì mới cảm thấy thư giãn.

6. Chúng ta không nên làm cô ấy mất tập trung. Cô ấy đang tập trung.

Câu 13: Choose one of the situations and write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem.

(Chọn một trong các tình huống và viết một bài (100-120 từ) đưa ra lời khuyên cho người gặp vấn đề.)

- I’ve been receiving annoying texts and I don’t know who they’re from. Mai

(Tôi đã nhận được những tin nhắn khó chịu và tôi không biết chúng đến từ ai. Mai)

- My friend’s probably moving to another town eighty kilometres away soon. Huy

(Có lẽ bạn tôi sắp chuyển đến một thị trấn khác cách đó tám mươi cây số. Huy)

Paragraph 1: Talk about the problem and say who to speak to.

(Đoạn 1: Nói về vấn đề và nói ai sẽ nói chuyện.)

Paragraph 2: Give more ideas and advice.

(Đoạn 2: Đưa ra thêm ý tưởng và lời khuyên.)

Paragraph 3: End the post and reassure the person.

(Đoạn 3: Kết thúc bài viết và trấn an người đó.)

Write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem - Mẫu 1

Hey Mai,

That sounds really frustrating! If you’re getting annoying texts from an unknown sender, the first thing I’d suggest is not responding to them. Sometimes, people send these messages just to get a reaction, so ignoring them might make them stop. Hey - you could also block the number if it’s possible. If it keeps happening, consider talking to someone you trust, like a friend or family member, about it. They might have some good advice or could help you figure out who might be behind the messages. Hang in there, and hopefully, the texts will stop soon!

Take care,

Hoa

Tạm dịch:

Này Mai,

Điều này thật là bực bội nhỉ! Nếu bạn nhận được những tin nhắn khó chịu từ một người gửi không xác định, điều đầu tiên tôi khuyên bạn là không nên trả lời chúng. Đôi khi, mọi người gửi những tin nhắn này chỉ để nhận được phản hồi, vì vậy việc phớt lờ chúng có thể khiến họ dừng lại. Này - bạn cũng có thể chặn số nếu có thể. Nếu điều đó tiếp tục xảy ra, hãy cân nhắc việc nói chuyện với người mà bạn tin tưởng, chẳng hạn như bạn bè hoặc thành viên gia đình, về điều đó. Họ có thể có một số lời khuyên hữu ích hoặc có thể giúp bạn tìm ra ai có thể đứng đằng sau những tin nhắn đó. Hãy cứ bình tĩnh và hy vọng các tin nhắn sẽ sớm dừng lại!

Bảo trọng,

Hoa

Write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem - Mẫu 2

Hi Mai,

It sounds like you're dealing with a frustrating situation. Receiving annoying texts from an unknown sender can be unsettling, but you're not alone in facing this issue. It's unfortunately quite common for people to receive spam or unwanted messages.

The first step I recommend is to block the number sending the texts. This will prevent any further messages from reaching you. If the problem persists or escalates, consider reaching out to your mobile service provider for assistance. They may be able to help identify the sender or provide additional support.

In the meantime, it's important to stay safe and avoid engaging with unknown numbers. Remember, you have the right to feel comfortable and secure in your communication channels.

Take care and don't hesitate to reach out if you need further assistance.

Best,

[Your Name]

Write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem - Mẫu 3

Hi Mai,

Dealing with annoying texts from an unknown sender can be really frustrating. You're not alone in facing this issue - it's unfortunately quite common these days. The first step I recommend is to block the number sending the texts. This will prevent any further messages from reaching you. If the problem persists or escalates, consider reaching out to your mobile service provider for assistance. They may be able to help identify the sender or provide additional support. Remember, your safety and peace of mind are paramount, so don't hesitate to take action to protect yourself.

Take care,

[Your Name]

Write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem - Mẫu 4

Hi Huy,

It sounds like your friend's potential move is weighing heavily on your mind. Transitioning to a long-distance friendship can be tough, but it's not uncommon. Many people experience changes in their social circles due to relocation.

Firstly, it's important to acknowledge your feelings and allow yourself time to process them. It's okay to feel sad or worried about your friend's departure. Remember to communicate openly with your friend about your concerns and discuss ways to stay connected despite the distance.

Additionally, consider exploring new ways to maintain your friendship, such as scheduling regular video calls or planning visits to each other's towns. Embracing technology can help bridge the gap and keep your bond strong.

Lastly, take comfort in knowing that true friendships can withstand distance. Although things may change, your friendship can continue to thrive with effort and communication.

Hang in there, and know that your friend values your relationship just as much as you do.

Warm regards,

[Your Name]

Write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem - Mẫu 5

Hi Huy,

It's tough to hear that your friend might be moving away soon. Adjusting to a long-distance friendship can be challenging, but it's definitely manageable. Firstly, it's important to acknowledge your feelings and allow yourself time to process them. It's okay to feel sad or worried about your friend's departure. Make sure to communicate openly with your friend about your concerns and discuss ways to stay connected despite the distance. Consider scheduling regular video calls or planning visits to each other's towns to maintain your bond. Remember, true friendships can withstand distance with effort and communication.

Hang in there,

[Your Name]

Câu 14: Find the mistakes in these sentences and correct them.

(Tìm lỗi sai trong những câu này và sửa lại.)

1. Her sister can’t get the good job so she doesn’t have enough qualifications.

2. As getting the poor scores in the exam, he felt deeply disappointed.

3. We couldn’t drive to the wedding party on time because the bumpy road.

4. That boy isn’t allowed to enter the club since he not old enough.

5. Because of the weather is terribly bad, the drivers have to drive very slowly.

Đáp án:

1. Sửa: so => because/ since/ as

2. Sửa: As => Because of

3. Sửa: because => because of

4. Sửa: he not old enough => he is not old enough

5. Sửa: Because of => Because/ Since/ As

Giải thích:

1.

so + S + V: vì vậy (chỉ kết quả)

because/ since/ as + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

Sửa: so => because/ since/ as

Her sister can’t get the good job because/ since/ as she doesn’t have enough qualifications.

(Em gái của cô ấy không thể kiếm được công việc tốt bởi vì cô ấy không có đủ bằng cấp.)

2.

as + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

because of + cụm danh từ/ V_ing: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

Sửa: As => Because of

Because of getting the poor scores in the exam, he felt deeply disappointed.

(Vì bị điểm kém trong kỳ thi nên anh ấy cảm thấy vô cùng thất vọng.)

3.

because + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

because of + cụm danh từ/ V_ing: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

Sửa: because => because of

We couldn’t drive to the wedding party on time because of the bumpy road.

(Chúng tôi không thể lái xe đến tiệc cưới đúng giờ vì đường gập ghềnh.)

4.

since + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

Mệnh đề “he not old enough” => thiếu động từ “be”

Sửa: he not old enough => he is not old enough

That boy isn’t allowed to enter the club since he is not old enough.

(Cậu bé đó không được phép vào câu lạc bộ vì cậu chưa đủ tuổi.)

5.

because of + cụm danh từ/ V_ing: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

because/ since/ as + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

Sửa: Because of => Because/ Since/ As

Because/ Since/ As the weather is terribly bad, the drivers have to drive very slowly.

(Bởi vì thời tiết quá xấu nên người lái xe phải lái xe rất chậm.)

Câu 15: Choose the correct options.

1. Nina has saved some money and now she’s going to get / she’ll get / she gets that new smartphone.

2. We need to get up early tomorrow. Our train will leave / leaves / leave at 7.30.

3. ‘I’ve forgotten my purse!’ ‘Don’t worry. I pay / I’ll pay / I’m paying for your ticket.’

4. ‘Can you meet me at the shopping centre at 7.00?’ ‘No, sorry. I’m visiting / I visit / I’ll visit my grandparents this evening.’

5. In the future, people aren’t going / don’t go / won’t go to the shops any longer.

6. ‘I want to buy some trainers next week.’ ‘Which brand do you buy / are you buy / are you going to buy?’

Đáp án:

1. she's going to get

2. leaves

3. I'll pay

4. I'm visiting

5. won't go

6. are you going to buy

Giải thích:

1. Nina has saved some money and now she’s going to get that new smartphone.

(Nina đã tiết kiệm được một số tiền và bây giờ cô ấy định mua chiếc điện thoại thông minh mới đó.)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

2. We need to get up early tomorrow. Our train leaves at 7.30.

(Chúng ta cần phải dậy sớm vào ngày mai. Chuyến tàu của chúng ta khởi hành lúc 7h30.)

Giải thích: dùng thì hiện tại đơn => diễn tả 1 lịch trình tàu xe, thời khoá biểu, …

3. ‘I’ve forgotten my purse!’ ‘Don’t worry. I’ll pay for your ticket.’

(‘Tôi quên ví rồi!’ ‘Đừng lo. Tôi sẽ trả tiền vé cho bạn.’)

Giải thích: dùng thì tương lai đơn => diễn tả 1 quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói

4. ‘Can you meet me at the shopping centre at 7.00?’ ‘No, sorry. I’m visiting my grandparents this evening.’

(‘Bạn có thể gặp tôi ở trung tâm mua sắm lúc 7 giờ được không?’ ‘Không, xin lỗi. Tối nay tôi sẽ đến thăm ông bà tôi.’)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

5. In the future, people won’t go to the shops any longer.

(Trong tương lai, mọi người sẽ không đến cửa hàng nữa.)

Giải thích: dùng thì tương lai đơn => diễn tả phỏng đoán về tương lai

6. ‘I want to buy some trainers next week.’ ‘Which brand are you going to buy?’

(‘Tôi muốn mua giày thể thao vào tuần tới.’ ‘Bạn định mua nhãn hiệu nào?’)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

Câu 16: Complete Ruth’s presentation with phrases a-h.

a. Another advantage is

b. As you can

c. Finally, one big advantage of

d. First of all, it’s

e. I’d like to talk to you about a

f. I think you’ll

g. It’s worth

h. Let me start by

Hi. I’m Ruth, and today (1) ___ new product. It’s a special towel for sport or holidays. (2) _____ showing you some of the different features of this product. (3) _____ much smaller than normal towels. (4) _____ see, I can easily hold it in one hand. (5) _____ mentioning that it’s very light and it’s perfect for the beach or the sports centre.

(6) _____ that it dries more quickly than a traditional towel. It feels dry after just thirty minutes.

(7) _____ the towel is that it comes in twelve different colours. So you’ll definitely find a colour that you like. (8) _____ agree that the product is convenient and practical. It’s in the shops now, so don’t miss out!

Đáp án:

1. e

2. h

3. d

4. b

5. g

6. a

7. c

8. f

Giải thích:

I'd like to talk to you about a - dùng để giới thiệu

Let me start by - dùng để bắt đầu phần nói

First of all, it's - câu dẫn

As you can - lấy ví dụ

It's worth - đáng để làm gì

Another advantage is - chuyển ý và nói về một lợi ích khác

Finally, one big advantage of - lời kết về lợi ích lớn nhất

I think you'll - dùng để đưa ra lời khuyên

1. I’m Ruth, and today I’d like to talk to you about a new product.

(Tôi là Ruth và hôm nay tôi muốn nói với bạn về một sản phẩm mới.)

2. Let me start by showing you some of the different features of this product.

(Hãy để tôi bắt đầu bằng cách cho bạn thấy một số tính năng khác nhau của sản phẩm này.)

3. First of all, it’s much smaller than normal towels.

(Trước hết, nó nhỏ hơn nhiều so với khăn thông thường.)

4. As you can see, I can easily hold it in one hand.

(Như bạn thấy, tôi có thể dễ dàng cầm nó bằng một tay.)

5. It’s worth mentioning that it’s very light and it’s perfect for the beach or the sports centre.

(Điều đáng nói là nó rất nhẹ và hoàn hảo cho bãi biển hoặc trung tâm thể thao.)

6. Another advantage is that it dries more quickly than a traditional towel.

(Một ưu điểm khác là nó khô nhanh hơn khăn truyền thống.)

7. Finally, one big advantage of the towel is that it comes in twelve different colours.

(Cuối cùng, một ưu điểm lớn của chiếc khăn là nó có 12 màu khác nhau.)

8. I think you’ll agree that the product is convenient and practical.

(Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng sản phẩm này tiện lợi và thiết thực.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Hi. I’m Ruth, and today I’d like to talk to you about a new product. It’s a special towel for sport or holidays. Let me start by showing you some of the different features of this product. First of all, it’s much smaller than normal towels. As you can see, I can easily hold it in one hand. It’s worth mentioning that it’s very light and it’s perfect for the beach or the sports centre.

Another advantage is that it dries more quickly than a traditional towel. It feels dry after just thirty minutes.

Finally, one big advantage of the towel is that it comes in twelve different colours. So you’ll definitely find a colour that you like. I think you’ll agree that the product is convenient and practical. It’s in the shops now, so don’t miss out!

Tạm dịch đoạn văn:

Xin chào. Tôi là Ruth và hôm nay tôi muốn nói với bạn về một sản phẩm mới. Đó là một chiếc khăn đặc biệt dành cho thể thao hoặc ngày lễ. Hãy để tôi bắt đầu bằng cách cho bạn thấy một số tính năng khác nhau của sản phẩm này. Trước hết, nó nhỏ hơn nhiều so với khăn thông thường. Như bạn thấy, tôi có thể dễ dàng cầm nó bằng một tay. Điều đáng nói là nó rất nhẹ và hoàn hảo cho bãi biển hoặc trung tâm thể thao.

Một ưu điểm khác là nó khô nhanh hơn khăn truyền thống. Nó sẽ khô chỉ sau ba mươi phút.

Cuối cùng, một ưu điểm lớn của chiếc khăn là nó có 12 màu khác nhau. Vì vậy, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy một màu sắc mà bạn thích. Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng sản phẩm này tiện lợi và thiết thực. Hiện nó đã có mặt tại các cửa hàng, vì vậy đừng bỏ lỡ!

Câu 17: Think of an invention. Write what it does and how it works. Read your description to a partner for him/her to guess.

(Nghĩ và viết mô tả về một phát mình: nó làm gì và nó hoạt động như thế nào. Đọc mô tả cho bạn cùng lớp để họ đoán.)

Lời giải:

*This invention helps people find direction. It has a needle that always points north, so users can know which way they are facing. The needle moves freely inside a case and aligns with the Earth’s magnetic field. It comes in handy when there are no landmarks. It’s small and easy to carry, and people have used it for centuries to guide their travels.

=> It’s a compass.

*This invention helps people see small things more clearly by making them appear larger. You hold it in your hand and look through it to focus on details that are hard to see with the normal eye. It’s a tool that the famous detective Sherlock Holmes always take with him so he wouldn’t miss out even the tiniest hints at crime scenes!

=> It’s a magnifying glass.

Dịch:

*Phát minh này giúp mọi người tìm phương hướng. Nó có một cây kim luôn chỉ về hướng Bắc, vì vậy người dùng có thể biết họ đang hướng về đâu. Cây kim di chuyển tự do bên trong hộp và thẳng hàng với từ trường của Trái đất. Nó rất hữu ích khi không có điểm mốc để xác định. Nó nhỏ nhắn và dễ mang theo, mọi người đã sử dụng nó trong nhiều thế kỷ để tìm đường cho cuộc hành trình của họ.

=> Đó là một chiếc la bàn.

*Phát minh này giúp mọi người nhìn rõ hơn những vật nhỏ bằng cách làm cho chúng trông lớn hơn. Bạn cầm nó trên tay và nhìn qua nó để thấy được những chi tiết khó nhìn thấy bằng mắt thường. Đây là một công cụ mà thám tử lừng danh Sherlock Holmes luôn mang theo bên mình để không bỏ lỡ những manh mối nhỏ nhất tại hiện trường vụ án!

=> Đó là một chiếc kính lúp.

Câu 18: Read and listen to the text. Write true, false or NG (not given).

(Đọc và nghe văn bản. Viết true (đúng), false (sai) hoặc NG (không đề cập).)

English and world inventions and discoveries

English is often considered to be the international language of science. The spread of English never stops going hand in hand with many world-changing discoveries and inventions. English proves to stand the test of time and becomes an effective tool in communication, in the documentation and sharing of discoveries and inventions.

In communication, the use of English helps to promote international cooperation and aims to encourage significant scientific advancements. English enables scientists, engineers, explorers, and inventors worldwide to think of new ideas and to share their findings.

For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields. The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions) on, for example, Isaac Newton’s law of gravitation, Thomas Edison’s key inventions including the light bulb and recorded sound, Christopher Columbus’s and James Cook’s explorations of new lands, etc. Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.

It is hard to imagine life without the English language. If it were not for the English language, would there be another language to play the same role? Or do you wish you could invent a more effective alternative?

1. English helps to record inventions and discoveries. _____

2. English is the only language for the publication of books on world inventions and discoveries. _____

3. All inventions and discoveries were carried out by English researchers. _____

4. All books written by non-English speaking scientists were translated into English. _____

Lời giải:

1. true

2. NG

3. false

4. false

1. true

English helps to record inventions and discoveries.

(Tiếng Anh giúp ghi lại những phát minh, khám phá.)

Thông tin: For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields.

(Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau.)

2. NG

English is the only language for the publication of books on world inventions and discoveries. _____

(Tiếng Anh là ngôn ngữ duy nhất để xuất bản sách về những phát minh và khám phá thế giới.)

Thông tin: For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries...” (câu đầu đoạn 3).

=> Các nhà khoa học thích dùng tiếng Anh cho thống nhất, dễ dàng hơn chứ không nói liệu có phải chỉ dùng mỗi tiếng Anh hay không => không có thông tin.

3. false

All inventions and discoveries were carried out by English researchers. _____

(Tất cả các phát minh và khám phá đều được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu người Anh.)

Thông tin: Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.

(Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.)

4. false

All books written by non-English speaking scientists were translated into English.

(Tất cả sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh viết đều được dịch sang tiếng Anh.)

Thông tin: “...translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.” (câu cuối đoạn 3)

=> Rất nhiều loại sách được dịch sang tiếng Anh nhưng không phải tất cả.

Dịch bài đọc:

Tiếng Anh và những phát minh và khám phá của thế giới

Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế của khoa học. Sự phổ biến của tiếng Anh không bao giờ ngừng đi đôi với nhiều khám phá và phát minh làm thay đổi thế giới. Tiếng Anh đã chứng tỏ khả năng đứng vững trước thử thách của thời gian và trở thành một công cụ hiệu quả trong giao tiếp, trong tài liệu và chia sẻ những khám phá và phát minh.

Trong giao tiếp, việc sử dụng tiếng Anh giúp thúc đẩy hợp tác quốc tế và nhằm mục đích khuyến khích những tiến bộ khoa học quan trọng. Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học, kỹ sư, nhà thám hiểm và nhà phát minh trên toàn thế giới nghĩ ra những ý tưởng mới và chia sẻ những phát hiện của họ.

Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm suy nghĩ của con người được mở rộng nhờ các ấn phẩm khoa học (bản gốc hoặc bản dịch), chẳng hạn như định luật hấp dẫn của Isaac Newton, những phát minh quan trọng của Thomas Edison bao gồm bóng đèn và âm thanh được ghi lại, những chuyến khám phá những vùng đất mới của Christopher Columbus và James Cook, v.v. Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.

Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có tiếng Anh. Nếu không có tiếng Anh thì liệu có ngôn ngữ nào khác có vai trò tương tự? Hay bạn ước mình có thể phát minh ra một giải pháp thay thế hiệu quả hơn?

Câu 19: Complete the sentences with the gerund or infinitive form of the verbs in brackets. Which rule (1-2) in exercise 1 explains your answers?

(Hoàn thành các câu với dạng danh động từ hoặc dạng nguyên mẫu của động từ trong ngoặc. Quy tắc nào (1-2) ở bài tập 1 dùng để giải thích câu trả lời của bạn?)

I love working (work) with nature rather than against it.

(Tôi thích làm việc với thiên nhiên hơn là chống lại nó.)

1. I hate ____ (do) business because I don’t like ____ (calculate).

2. I love ______  (learn) social work because I have a passion for community service.

3. Knowing English enables me ______ (discuss) with my foreign friends.

4. I dislike ______ (become) a chef because I’m not good at cooking.

5. In the future, I aim ______  (be) a great scientist because I really enjoy ______  (find) out new things.

Đáp án:

1. doing – calculating

2. learning

3. to discuss

4. becoming

5. to be – finding

 

Giải thích:

1. I hate doing business because I don’t like calculating.

(Tôi ghét kinh doanh vì tôi không thích tính toán.)

Giải thích: sau các động từ “hate” và “like” dùng danh động từ

2. I love learning social work because I have a passion for community service.

(Tôi yêu thích việc học công tác xã hội vì tôi có niềm đam mê phục vụ cộng đồng.)

Giải thích: sau động từ “love” dùng danh động từ

3. Knowing English enables me to discuss with my foreign friends.

(Biết tiếng Anh giúp tôi thảo luận với những người bạn nước ngoài.)

Giải thích: sau động từ “enable” dùng “to V nguyên thể”

4. I dislike becoming a chef because I’m not good at cooking.

(Tôi không thích trở thành đầu bếp vì tôi không giỏi nấu ăn.)

Giải thích: sau động từ “dislike” dùng danh động từ

5. In the future, I aim to be a great scientist because I really enjoy finding out new things.

(Trong tương lai, tôi hướng tới trở thành một nhà khoa học vĩ đại vì tôi thực sự thích tìm ra những điều mới.)

Giải thích: sau động từ “aim” dùng “to V nguyên thể”, sau động từ “enjoy” dùng danh động từ

Câu 20: Write a paragraph about your like and dislikes for your future career using your answers from exercise 3.

(Viết một đoạn văn về những điều bạn thích và không thích đối về nghề nghiệp tương lai của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời từ bài tập 3.)

Write a paragraph about your like and dislikes for your future career - Mẫu 1

I love working in artificial intelligence because it enables me to explore the cutting-edge of technology and push the boundaries of what’s possible. The endless possibilities of AI applications excite me, from improving healthcare diagnostics to optimizing energy consumption. I thrive on the challenge of solving complex problems and finding innovative solutions through machine learning and neural networks. However, I sometimes find the rapid pace of technological advancements overwhelming, and keeping up with the latest developments can be daunting. Additionally, the ethical implications of AI technology weigh heavily on my mind, as ensuring responsible and equitable use of AI remains a critical concern in the field. Despite these challenges, the opportunity to contribute to the advancement of AI and its positive impact on society motivates me to overcome obstacles and continue pursuing this career path.

Tạm dịch:

Tôi thích làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vì nó cho phép tôi khám phá những công nghệ tiên tiến nhất và vượt qua ranh giới của những gì có thể. Khả năng vô tận của các ứng dụng AI khiến tôi phấn khích, từ cải thiện chẩn đoán chăm sóc sức khỏe đến tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng. Tôi phát triển nhờ thử thách giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp sáng tạo thông qua học máy và mạng lưới thần kinh. Tuy nhiên, đôi khi tôi thấy tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ khiến tôi choáng ngợp và việc theo kịp những phát triển mới nhất có thể khiến tôi nản lòng. Ngoài ra, ý nghĩa đạo đức của công nghệ AI đè nặng lên tâm trí tôi, vì việc đảm bảo sử dụng AI một cách có trách nhiệm và công bằng vẫn là mối quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực này. Bất chấp những thách thức này, cơ hội đóng góp vào sự phát triển của AI và tác động tích cực của nó đối với xã hội đã thúc đẩy tôi vượt qua những trở ngại và tiếp tục theo đuổi con đường sự nghiệp này.

Write a paragraph about your like and dislikes for your future career - Mẫu 2

I have a passion for writing because I want to be a journalist. I love expressing ideas and telling stories that can inform or inspire others. Writing gives me the chance to explore different topics and share them with a wide audience. However, I dislike tight deadlines because they make it stressful to create high-quality work. Sometimes, the pressure of meeting deadlines can take away the enjoyment of writing. Despite this, I’m determined to improve my time management as I pursue my career in journalism.

Dịch:

Tôi đam mê viết lách vì sau này tôi muốn trở thành một nhà báo. Tôi thích bày tỏ quan điểm và kể những câu chuyện để cung cấp thông tin hoặc truyền cảm hứng cho người khác. Viết lách cho tôi cơ hội khám phá nhiều loại chủ đề và chia sẻ chúng với nhiều đối tượng. Tuy nhiên, tôi không thích thời hạn gấp gáp vì sẽ làm tôi căng thẳng khi đang cố viết những bài viết chất lượng. Đôi khi, áp lực phải nộp bài đúng thời hạn có thể làm mất đi niềm vui của việc viết lách. Mặc dù vậy, tôi quyết tâm cải thiện khả năng quản lý thời gian của mình để theo đuổi sự nghiệp báo chí.

Câu 21: Study the examples of conditionals in the visitor’s guide. Choose the correct verb forms.

(Nghiên cứu các ví dụ về câu điều kiện trong hướng dẫn dành cho khách tham quan. Chọn dạng động từ đúng.)

EARTH – A VISITOR’S GUIDE

- Welcome to Earth! We’re between the planets Venus and Mars.

- To survive, humans need food and water – but if we (1) eat / eaten too much food, we become ill.

- Most plants here need water, food and light. If you keep a plant in the dark, it (2) won’t / wouldn’t grow.

- We love being outside in the sun, but if we don’t use special protection, our skin (3) burns / burnt!

- We’re friendly, but people here can be selfish. If we (4) share / shared things more, it would be a better place.

- There are a lot of us here. If our population (5) grows / grew more, we’ll need a new place to live.

- A lot of other species are near extinction. If we don’t protect them, (6) they’ll / they’d be disappear.

Đáp án:

1. eat

2. won’t

3. burns

4. shared

5. grows

6. they’ll

Giải thích:

1. To survive, humans need food and water - but if we eat too much food, we become ill.

(Để tồn tại, con người cần thức ăn và nước uống – nhưng nếu ăn quá nhiều thức ăn, chúng ta sẽ bị bệnh.)

Giải thích: câu điều kiện loại 0: If + S + V_(s/es), S + V_(s/es)

2. Most plants here need water, food and light. If you keep a plant in the dark, it won’t grow.

(Hầu hết cây trồng ở đây đều cần nước, chất dinh dưỡng và ánh sáng. Nếu bạn để cây trong bóng tối, nó sẽ không phát triển được.)

Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + V nguyên thể

3. We love being outside in the sun, but if we don’t use special protection, our skin burns!

(Chúng ta thích ở ngoài nắng, nhưng nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ đặc biệt, da chúng ta sẽ bị bỏng!)

Giải thích: câu điều kiện loại 0: If + S + V_(s/es), S + V_(s/es)

4. We’re friendly, but people here can be selfish. If we shared things more, it would be a better place.

(Chúng ta thân thiện nhưng mọi người ở đây có thể ích kỷ. Nếu chúng ta chia sẻ mọi thứ nhiều hơn thì đây sẽ là một nơi tốt hơn.)

Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, S + would + V nguyên thể

5. There are a lot of us here. If our population grows more, we’ll need a new place to live.

(Có rất nhiều người trong chúng ta ở đây. Nếu dân số của chúng ta tăng thêm, chúng ta sẽ cần một nơi mới để sinh sống.)

Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + V nguyên thể

6. A lot of other species are near extinction. If we don’t protect them, they’ll be disappear.

(Rất nhiều loài khác sắp tuyệt chủng. Nếu chúng ta không bảo vệ chúng sẽ biến mất.)

Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will + V nguyên thể

Dịch:

HƯỚNG DẪN THAM QUAN TRÁI ĐẤT DÀNH CHO KHÁCH DU LỊCH

- Chào mừng đến với Trái Đất! Trái Đất nằm giữa Sao Kim và Sao Hỏa.

- Để tồn tại, người Trái Đất cần thức ăn và nước uống – nhưng nếu chúng tôi ăn quá nhiều thức ăn, chúng tôi sẽ bị bệnh.

- Hầu hết các loài thực vật ở đây đều cần nước, thức ăn và ánh sáng. Nếu bạn để cây trong bóng tối, nó sẽ không phát triển.

- Chúng tôi thích ở ngoài trời nắng, nhưng nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ đặc biệt, da của chúng tôi sẽ bị cháy nắng!

- Chúng tôi thân thiện, nhưng có thể có người ích kỷ. Nếu chúng tôi chia sẻ với nhau nhiều hơn, Trái Đất sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

- Trên Trái Đất có rất nhiều người. Nếu dân số của chúng tôi tăng lên, chúng tôi sẽ cần tìm một nơi mới để sống.

- Rất nhiều loài khác đang trên bờ vực tuyệt chủng. Nếu chúng tôi không bảo vệ chúng, chúng sẽ biến mất.

Câu 22: Rewrite the sentences.

1. He wants to speak to aliens from space.

(Anh ấy muốn nói chuyện với người ngoài hành tinh từ không gian.)

He wishes ___________________________________

2. His English is not good enough to study space science.

(Tiếng Anh của anh ấy không đủ tốt để nghiên cứu khoa học vũ trụ.)

He wishes ____________________________________

3. They can’t afford explorations to discover new species.

(Họ không có đủ khả năng để khám phá những loài mới.)

They wish _____________________________________

4. She is not strong enough for the journey to Son Doong cave.

(Cô ấy không đủ sức khoẻ cho chuyến hành trình vào hang Sơn Đoòng.)

She wishes ____________________________________

Lời giải:

1. He wishes he could speak to aliens from space.

(Anh ấy ước anh ấy có thể nói chuyện với người ngoài hành tinh từ không gian.)

Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2

2. He wishes his English were good enough to study space science.

(Anh ấy ước tiếng Anh của anh ấy đủ tốt để nghiên cứu khoa học vũ trụ.)

Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2, dùng “were” cho các ngôi

3. They wish they could afford explorations to discover new species.

(Họ ước họ có đủ khả năng để khám phá những loài mới.)

Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2

4. She wishes she were strong enough for the journey to Son Doong cave.

(Cô ấy ước cô ấy đủ sức khoẻ cho chuyến hành trình vào hang Sơn Đoòng.)

Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2, dùng “were” cho các ngôi

Câu 23: Complete questions 1-6 with the correct verb forms.

(Thực hành! Hoàn thành câu hỏi 1-6 với dạng động từ đúng.)

1. If you ___ (be) a millionaire, what would you do?

2. If you travelled to Mars, what things from Earth ____ (you / miss)?

3. If you could only take three species of animal to another planet, which _____ (you / save)?

4. If you travel in the future, where _____ (you / go)?

5. Do you wish you _____ (become) the best student in the school?

6. Do you wish you _____ (own) a car or rely on public transport?

Đáp án:

1. were

2. would you miss

3. would you save

4. will you go

5. became

6. could own

Giải thích:

1. If you were a millionaire, what would you do?

(Nếu bạn trở thành triệu phú, bạn sẽ làm gì?)

Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, S + would + V nguyên thể

2. If you travelled to Mars, what things from Earth would you miss?

(Nếu bạn du hành tới sao Hỏa, thứ gì từ Trái đất làm bạn nhớ?)

Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, would + S + V nguyên thể?

3. If you could only take three species of animal to another planet, which would you save?

(Nếu bạn chỉ có thể đưa ba loài động vật đến một hành tinh khác, loài nào bạn sẽ cứu?)

Giải thích: câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, would + S + V nguyên thể?

4. If you travel in the future, where will you go?

(Nếu bạn đi du lịch trong tương lai, bạn sẽ đi đâu?)

Giải thích: câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), từ để hỏi + will + S + V nguyên thể?

5. Do you wish you became the best student in the school?

(Bạn có ước mình trở thành học sinh giỏi nhất ở trường không?)

Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2

6. Do you wish you owned a car or rely on public transport?

(Bạn có ước mình sở hữu một chiếc ô tô hay sử dụng phương tiện giao thông công cộng?)

Giải thích: câu ước trái với hiện tại: S + wish(es) + S + V_ed/ tra cột 2

Câu 24: ‘It’s important and necessary that we use animals in research to test products and drugs.’ Discuss.

(‘Việc sử dụng động vật trong quá trình nghiên cứu để thử nghiệm sản phẩm và thuốc là quan trọng và cần thiết.’ Thảo luận.)

It’s important and necessary that we use animals in research to test products and drugs - Mẫu 1

The assertion that it’s important and necessary to use animals in research to test products and drugs is grounded in the significant contributions animal research has made to scientific and medical advancements. Animals serve as valuable models for studying complex diseases, physiological processes, and the safety and efficacy of potential treatments. Many life-saving drugs and medical procedures have been developed and refined through animal testing, ultimately improving human health and saving lives. While ethical considerations regarding the treatment of animals are important, strict regulations and ethical guidelines govern the use of animals in research to ensure their welfare and minimize suffering. Additionally, ongoing efforts to develop alternative testing methods aim to reduce the reliance on animal models while still providing valuable data for safety assessments and drug development. Overall, while respecting ethical boundaries, animal research remains an indispensable tool in advancing scientific knowledge and improving human health.

Tạm dịch:

Khẳng định rằng việc sử dụng động vật trong nghiên cứu để thử nghiệm sản phẩm và thuốc là quan trọng và cần thiết là có cơ sở dựa trên những đóng góp đáng kể mà nghiên cứu động vật đã mang lại cho những tiến bộ khoa học và y tế. Động vật đóng vai trò là mô hình có giá trị để nghiên cứu các bệnh phức tạp, các quá trình sinh lý cũng như sự an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị tiềm năng. Nhiều loại thuốc và quy trình y tế cứu sống đã được phát triển và cải tiến thông qua thử nghiệm trên động vật, cuối cùng là cải thiện sức khỏe con người và cứu sống. Mặc dù những cân nhắc về mặt đạo đức liên quan đến việc đối xử với động vật là quan trọng nhưng các quy định nghiêm ngặt và hướng dẫn đạo đức sẽ chi phối việc sử dụng động vật trong nghiên cứu để đảm bảo phúc lợi và giảm thiểu đau khổ cho chúng. Ngoài ra, những nỗ lực không ngừng nhằm phát triển các phương pháp thử nghiệm thay thế nhằm giảm sự phụ thuộc vào mô hình động vật trong khi vẫn cung cấp dữ liệu có giá trị cho việc đánh giá an toàn và phát triển thuốc. Nhìn chung, trong khi tôn trọng các ranh giới đạo đức, nghiên cứu trên động vật vẫn là một công cụ không thể thiếu trong việc nâng cao kiến thức khoa học và cải thiện sức khỏe con người.

It’s important and necessary that we use animals in research to test products and drugs - Mẫu 2

In my opinion, animal use in biomedical resreach is essential. For example, many life-saving treatments, like insulin for diabetes and vaccines for polio, were first tested on animals. Without these tests, I doubt that companies would have been able to develop such important drugs.

However, I can see why people think that this practice is cruel. Millions of animals are subjected to painful tests every year. Companies are trying to develop alternatives, like using computer models or human volunteers to test products, but these methods are either not yet advanced enough to fully replace animal testing, or difficult and dangerous to carry out.

To sum up, there’s no doubt in my mind that animal testing has been useful in the past to find cures for diseases, but we should aim for more humane methods, those without the need to rely on animals and make them suffer, as technology improves.

Dịch:

Theo tôi, sử dụng động vật trong nghiên cứu y sinh là điều cần thiết. Ví dụ, nhiều phương pháp điều trị cứu mạng người, như insulin cho bệnh tiểu đường và vắc-xin cho bệnh bại liệt, là do được thử nghiệm trên động vật mà có. Nếu không nhờ những thử nghiệm này, tôi ngờ rằng các công ty liệu có thể phát triển được những loại thuốc quan trọng như vậy.

Tuy nhiên, tôi có thể hiểu tại sao phương pháp này lại bị cho là tàn ác. Hàng triệu động vật phải chịu những thí nghiệm đau đớn mỗi năm. Các công ty đang cố gắng phát triển các phương pháp thay thế, như sử dụng mô hình máy tính hay thử nghiệm trên tình nguyện viên con người, nhưng những phương pháp này hoặc chưa đủ tiên tiến để thay thế hoàn toàn thử nghiệm trên động vật, hoặc khó thực hiện và nguy hiểm.

Tóm lại, tôi không nghi ngờ gì rằng thử nghiệm trên động vật là rất hữu ích trong quá khứ, tuy nhiên ngày nay khi công nghệ đã tiên tiến, chúng ta nên hướng tới các biện pháp nhân đạo hơn, không cần phải dựa vào động vật và khiến chúng phải chịu đau đớn.

Câu 25: Write a passage (100 - 120 words) giving your opinion about the use of animals in scientific research.

(Viết một bài văn (100-120 từ) nêu quan điểm của bạn về việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học.)

Paragraph 1: Explain the situation. Say if you’re in favour of it or against it.

(Đoạn 1:Giải thích tình huống. Bạn đồng tình hay không đồng tình với tình huống này.)

Paragraph 2: Give your main reasons for being in favour of or against the situation.

(Đoạn 2: Đưa ra lý do chính của bạn để ủng hộ hoặc phản đối tình huống này.)

Paragraph 3: Summarise your arguments and repeat your opinion.

(Đoạn 3: Tóm tắt các lập luận của bạn và nhắc lại ý kiến của bạn.)

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 1

If I were to consider the use of animals in scientific research, I would advocate for stringent ethical guidelines and alternatives wherever possible.

While acknowledging the invaluable contributions that animal research has made to medical advancements, it’s essential to minimize animal suffering and prioritize humane treatment. Furthermore, if a comprehensive framework were in place, including strict regulations, transparent reporting, and increased funding for alternative methods such as computer simulations and tissue cultures, we could significantly reduce the number of animals used in experiments while still advancing scientific knowledge and medical breakthroughs.

In summary, striking a balance between scientific progress and animal welfare is paramount in shaping a more ethical and compassionate approach to research.

Tạm dịch:

Nếu tôi xem xét việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học, tôi sẽ ủng hộ các hướng dẫn và giải pháp thay thế nghiêm ngặt về mặt đạo đức nếu có thể.

Mặc dù thừa nhận những đóng góp vô giá mà nghiên cứu trên động vật đã mang lại cho những tiến bộ y học, nhưng điều cần thiết là phải giảm thiểu sự đau khổ của động vật và ưu tiên điều trị nhân đạo. Hơn nữa, nếu có một khuôn khổ toàn diện, bao gồm các quy định nghiêm ngặt, báo cáo minh bạch và tăng tài trợ cho các phương pháp thay thế như mô phỏng máy tính và nuôi cấy mô, chúng ta có thể giảm đáng kể số lượng động vật được sử dụng trong thí nghiệm trong khi vẫn nâng cao kiến thức khoa học và đột phá y học.

Tóm lại, tạo sự cân bằng giữa tiến bộ khoa học và phúc lợi động vật là điều tối quan trọng trong việc hình thành cách tiếp cận nghiên cứu có đạo đức và nhân ái hơn.

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 2

The use of animals in scientific research has always been a controversial topic. Personally, I am against it. While some argue that it leads to medical advances, it is my opinion that it raises ethical concerns.

In the first place, using animals for testing causes them pain and suffering. If we continue to depend on animal testing, we will never push forward to develop alternative methods. In the second place, many experiments do not guarantee accurate results for humans, meaning the animals suffer for little benefit. I therefore suggest investing more in alternatives like lab-grown cells to replace animal testing in the future.

In summary, I strongly believe that animal testing should be avoided whenever possible to protect their well-being and promote humane scientific progress.

(126 words)

Dịch:

Việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học luôn là một chủ đề gây tranh cãi. Cá nhân tôi phản đối điều này. Trong khi một số người cho rằng phương pháp này có vai trò trong tiến bộ y học thì theo tôi, nó đề ra những lo ngại về mặt đạo đức.

Trước hết, việc thử nghiệm lên động vật gây ra đau đớn cho chúng. Nếu chúng ta tiếp tục phụ thuộc vào động vật, chúng ta sẽ không bao giờ tiến tới phát triển các phương pháp thay thế. Thứ hai, nhiều thí nghiệm không đảm bảo kết quả chính xác khi sử dụng cho con người, nghĩa là động vật phải chịu đau khổ mà không được ích lợi gì. Do đó, tôi đề xuất đầu tư nhiều hơn vào các phương pháp như phát triển tế bào nuôi trong phòng thí nghiệm để thay thế thử nghiệm trên động vật trong tương lai.

Tóm lại, tôi hoàn toàn tin rằng nên tránh thử nghiệm trên động vật bất cứ khi nào có thể vì sức khỏe của chúng và để thúc đẩy những tiến bộ khoa học nhân đạo hơn.

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 3

The use of animals in scientific research is a contentious issue. It involves conducting experiments on animals to study diseases, develop new medicines, and understand biological processes. Personally, I am against the use of animals in scientific research.

Animals are sentient beings capable of experiencing pain and suffering. Subjecting them to experiments where they may endure pain or distress raises ethical concerns. Additionally, advances in technology and alternative methods, such as computer simulations, cell cultures, and human-based research, offer viable alternatives to animal testing.

In summary, while scientific research is crucial for medical progress, I believe it should not come at the expense of animal welfare. Alternative methods can provide reliable data without causing harm to animals. Therefore, I advocate for the reduction and eventual elimination of animal testing in favor of more humane and effective research practices.

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 4

Animal testing in scientific research is a contentious issue that raises ethical concerns. Personally, I am against the use of animals in scientific research. While it is true that animal testing has contributed to significant medical advancements, such as the development of vaccines and treatments for diseases, the ethical implications cannot be overlooked. Animals subjected to experimentation often endure pain, suffering, and even death, raising questions about the morality of such practices. Furthermore, advancements in technology have provided viable alternatives to animal testing, such as in vitro testing and computer modeling. These alternatives not only spare animals from unnecessary harm but also offer more accurate and cost-effective methods of research. In conclusion, while scientific research is essential for progress, it should not come at the expense of animal welfare. We must prioritize the development and implementation of humane alternatives to animal testing.

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 5

Using animals for scientific research involves testing them to understand diseases and develop new medicines. Personally, I support using animals in research because it helps us find better ways to treat illnesses and improve human health.

Animals have been crucial in discovering treatments like antibiotics and vaccines that save lives. Their biology is similar to humans in many ways, so studying them gives us important insights into how our bodies work and how diseases affect us.

In conclusion, while I respect concerns about animal welfare, I believe responsibly using animals in research is necessary for medical progress. We should continue to find ways to reduce harm to animals and use alternatives, when possible, but sometimes using animals is the best way to make new discoveries that benefit everyone's health.

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 6

Using animals in scientific research involves testing them to learn about diseases and find new treatments. Personally, I think it's sometimes necessary to use animals in research, but we need to be careful about how we do it.

Animals have helped scientists understand how medicines work and find cures for illnesses. Many important medical discoveries, like vaccines, have come from studying animals. Without this research, it would be hard to make sure new treatments are safe and effective for people.

In summary, while I understand the concerns about animal welfare, I believe that using animals in research can be important for medical progress. We should work to find ways to make sure animals are treated well and to use other methods when possible. This way, we can keep learning and improving medicine while being kind to animals.

Write a passage giving your opinion about the use of animals in scientific research - Mẫu 7

The use of animals in scientific research is a topic that sparks debate. It involves conducting experiments on animals to study diseases, test new drugs, and understand biological processes. Personally, I have mixed feelings about this practice.

While I understand the importance of scientific research for medical advancements, I am hesitant about the ethical implications of using animals in experiments. Animals can experience pain and distress, and it's essential to consider their welfare when conducting research.

In summary, I believe there should be strict regulations and ethical guidelines in place to ensure the humane treatment of animals in research. We should also continue to explore and invest in alternative methods, such as computer simulations and cell cultures, to reduce our reliance on animal testing. Ultimately, finding a balance between scientific progress and animal welfare is crucial for ethical research practices.

Câu 26: Now, write an email to your pen pal to give advice on how to practice English. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết email cho người bạn qua thư của bạn để đưa ra lời khuyên về cách thực hành tiếng Anh. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Write an email to your pen pal to give advice on how to practice English - Mẫu 1

Subject: Exciting English Practice Tips!

Hi Lisa!,

I hope you're doing well!

I wanted to share some fantastic ways to practice and improve your English skills. Here's a step-by-step guide:

First, consider joining English Conversation Clubs or Meetups. These provide opportunities for real-life practice and interaction with native speakers or fellow learners.

Second, try watching English movies or TV shows with English subtitles. It's a fun way to immerse yourself in the language and pick up new vocabulary.

Third, playing English language games or using language learning apps can make studying enjoyable and effective.

Finally, don't forget to read English books, articles, or listen to podcasts regularly to enhance your comprehension skills.

Give these methods a try and let me know how they work for you!

Best regards,

Tiên

Tạm dịch:

Chủ đề: Cách Thú Vị để Luyện Tiếng Anh!

Chào Lisa,

Tôi hy vọng bạn đang khỏe!

Tôi muốn chia sẻ một số cách tuyệt vời để luyện và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Đây là một hướng dẫn theo từng bước:

Đầu tiên, hãy xem xét việc tham gia các câu lạc bộ hoặc buổi gặp gỡ Tiếng Anh. Đây là cơ hội để thực hành và tương tác với người bản xứ hoặc những người học viên khác.

Thứ hai, thử xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh với phụ đề tiếng Anh. Đây là cách thú vị để ngâm mình trong ngôn ngữ và học từ vựng mới.

Thứ ba, chơi các trò chơi hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh để việc học trở nên thú vị và hiệu quả.

Cuối cùng, đừng quên đọc sách, bài viết hoặc nghe podcast tiếng Anh thường xuyên để nâng cao kỹ năng hiểu biết của bạn.

Hãy thử những phương pháp này và cho tôi biết chúng hoạt động như thế nào với bạn nhé!

Chúc bạn mọi điều tốt lành,

Tiên

Write an email to your pen pal to give advice on how to practice English - Mẫu 2

Subject: Enhancing Your English Skills

Hey [Pen Pal's Name],

I hope you're doing great! I wanted to share some tips with you on how to improve your English skills. Firstly, try setting aside some time each day to practice English. This could include reading English books or articles, watching English movies or TV shows, or even listening to English podcasts or songs. Additionally, consider finding a language partner or joining an online language exchange platform to practice speaking with native English speakers. Don't be afraid to make mistakes – it's all part of the learning process! Finally, try to use English in your daily life as much as possible, whether it's writing grocery lists or chatting with friends online.

I hope you find these suggestions helpful! Let me know if you have any questions or if there's anything else I can do to support your language learning journey.

Take care,

[Your Name]

Write an email to your pen pal to give advice on how to practice English - Mẫu 3

Subject: Tips for Practicing English

Hey [Pen Pal's Name],

I hope this email finds you well! I wanted to share some tips on practicing English that have helped me improve my language skills. Firstly, try to immerse yourself in English as much as possible by watching English movies or TV shows, reading English books, and listening to English podcasts or music. Additionally, consider finding a language exchange partner or joining online forums or discussion groups to practice speaking and writing with native English speakers. Don't forget to practice speaking aloud, even if it's just talking to yourself in front of the mirror! Consistency is key, so try to incorporate English practice into your daily routine.

I hope you find these tips helpful! Let me know if you have any questions or need further advice.

Take care,

[Your Name]

Write an email to your pen pal to give advice on how to practice English - Mẫu 4

Subject: Tips for Enhancing Your English Fluency

Hey [Pen Pal's Name],

I hope you're doing well! I wanted to share some strategies to help you improve your English fluency. Firstly, consider incorporating English into your daily routine by setting aside time for activities like reading English books, watching English movies or TV shows, and listening to English podcasts or music. Additionally, try practicing speaking English with a language partner or even by talking to yourself in front of a mirror. Don't worry about making mistakes – they're a natural part of the learning process! Lastly, make use of online resources such as language learning apps or websites to reinforce your skills and track your progress.

I hope you find these tips useful! Let me know if you have any questions or if there's anything else I can assist you with.

Best regards,

[Your Name]

Write an email to your pen pal to give advice on how to practice English - Mẫu 5

Subject: Tips for Improving Your English Skills

Hey [Pen Pal's Name],

I hope you're doing well! I wanted to share some advice with you on how to practice English and improve your language skills. Firstly, try to read English books, newspapers, or articles regularly. This will help you expand your vocabulary and improve your reading comprehension. Additionally, consider watching English movies or TV shows with subtitles to help you understand spoken English better. Another great way to practice is by finding a language exchange partner or joining online forums where you can converse with native English speakers. Lastly, don't forget to practice speaking English aloud, even if it's just talking to yourself or recording your voice.

I hope you find these tips helpful! Let me know if you have any questions or if you need further assistance.

Take care,

[Your Name]

Write an email to your pen pal to give advice on how to practice English - Mẫu 6

Dear ...,

I hope you’re doing well! I wanted to share some advice on how to practice English more effectively. First, try to read English books or articles every day. This will help you expand your vocabulary and improve your grammar. Watching English movies or TV shows with subtitles is also a fun way to enhance listening skills. Additionally, practice speaking regularly, even if it’s just by talking to yourself or with friends who speak English. Finally, writing short stories or keeping a daily journal in English will help you improve your writing and expression.

I hope these tips help! Let me know how it goes.

Best regards,

[Your Name]

Bản dịch

Gửi ...,

Mình hy vọng bạn vẫn khoẻ! Mình muốn chia sẻ một số lời khuyên về cách luyện tập tiếng Anh hiệu quả hơn. Đầu tiên, hãy cố gắng đọc sách hoặc các bài báo tiếng Anh mỗi ngày. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp. Xem phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh có phụ đề cũng là một cách thú vị để nâng cao kỹ năng nghe. Ngoài ra, hãy thường xuyên luyện nói, ngay cả khi bạn chỉ nói một mình hoặc với bạn bè biết tiếng Anh. Cuối cùng, việc viết những câu chuyện ngắn hoặc viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và cách diễn đạt.

Mình hy vọng những mẹo này hữu ích! Hãy cho mình biết bạn tiến bộ thế nào nhé.

Thân mến,

[Tên của bạn]

Câu 27: Circle the correct answers. 

1. When you read in English, use a dictionary to ____ any new words you don’t know.

A. note down

B. come across

C. look up

D. turn on

2. You can find the ______ of your favorite songs on the internet.

A. pages

B. method

C. career

D. lyrics

3. It’s interesting to travel to ______ countries.

A. international

B. foreign

C. essential

D. worldwide

4. Learning English will be useful for your future _______ because many jobs require it.

A. career

B. content

C. opportunity

D. essential

5. I always _______ new words in a notebook when I read books in English.

A. was noting down

B. am noting down            

C. note down

D. will note down

6. When you watch TV in English, remember to use the _______.

A. subtitles

B. songs

C. books

D. dictionary

7. If you speak English, you can communicate with people when you travel _______.

A. opportunity

B. overseas

C. international

D. foreign

8. It’s _______ that you speak English if you study in an English-speaking country.

A. method

B. content

C. career

D. essential

Đáp án:

1. C

2. D

3. B

4. A

5. C

6. A

7. B

8. D

Giải thích:

1. Khi bạn đọc bằng tiếng Anh, hãy sử dụng từ điển để ____ bất kỳ từ mới nào mà bạn không biết.

A. note down (phr.v): ghi chú

B. come across (phr.v): tình cờ gặp

C. look up (phr.v): tra cứu

D. turn on (phr.v): mở lên

When you read in English, use a dictionary to look up any new words you don’t know

2. Bạn có thể tìm thấy _______ bài hát yêu thích của bạn trên internet.

A. pages (n): trang

B. method (n): phương pháp

C. career (n): sự nghiệp

D. lyrics (n): lời (bài hát)

You can find the lyrics of your favorite songs on the internet

3. Thật thú vị khi đi du lịch nước _______.

A. international (adj): quốc tế

B. foreign (adj): nước ngoài

C. essential (adj): thiết yếu

D. worldwide (adj): toàn cầu

It’s interesting to travel to foreign countries.

4. Học tiếng Anh sẽ có ích cho _______ tương lai của bạn vì nhiều công việc yêu cầu nó.

A. career (n): sự nghiệp

B. content (n): nội dung

C. opportunity (n): cơ hội

D. essential (adj): thiết yếu

Learning English will be useful for your future career because many jobs require it.

5. Tôi luôn _______ những từ mới vào sổ khi đọc sách bằng tiếng Anh.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “always” (luôn luôn) → Cấu trúc thì hiện tại đơn câu khẳng định với động từ thường chủ ngữ số nhiều: S + V1.

note down (phr.v): ghi lại

I always note down new words in a notebook when I read books in English.

6. Khi xem TV bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng _______.

A. subtitles (n): phụ đề

B. songs (n): bài hát

C. books (n): sách

D. dictionary (n): từ điển

When you watch TV in English, remember to use the subtitles.

7. Nếu bạn nói tiếng Anh, bạn có thể giao tiếp với mọi người khi bạn đi du lịch _______.

A. opportunity (n): cơ hội

B. overseas (adv): nước ngoài

C. international (adj): quốc tế

D. foreign (adj): nước ngoài

Chỗ trống cần 1 trạng từ để bổ ngữ cho động từ thường “travel” nên ta chọn B.

If you speak English, you can communicate with people when you travel overseas.

8. Điều _______ là bạn phải nói được tiếng Anh nếu bạn học tập ở một quốc gia nói tiếng Anh.

A. method (n): phương pháp

B. content (n): nội dung

C. career (n): sự nghiệp

D. essential (adj): thiết yếu

Cấu trúc: It + be + adj + that + clause: Thật…rằng…

It’s essential that you speak English if you study in an English-speaking country.

Câu 28: Now, write a passage about the life of the family member you talked about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. 

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của thành viên trong gia đình mà bạn đã nói đến. Sử dụng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Write a passage about the life of the family member you talked about - Mẫu 1

My grandfather's life was filled with rich experiences and valuable lessons. Growing up in a small village in the countryside, he spent his childhood days playing in the fields and helping his family with farming chores. Despite facing financial challenges, he always maintained a positive outlook on life. One vivid memory I have is when he patiently taught me how to ride a bike, instilling in me the importance of perseverance and resilience. As we bonded over shared stories of his childhood adventures, I gained a deeper understanding of our family's history and values. Every holiday gathering was a cherished moment, where we celebrated love, unity, and the bonds that held us together. Through his life's journey, I've learned the significance of hard work, resilience, and the enduring power of family.

Hướng dẫn dịch:

Cuộc đời ông tôi ngập tràn những trải nghiệm phong phú và những bài học quý giá. Lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, ông đã trải qua những ngày thơ ấu vui chơi trên đồng ruộng và giúp đỡ gia đình những công việc đồng áng. Dù phải đối mặt với những khó khăn về tài chính nhưng ông luôn giữ quan điểm tích cực về cuộc sống. Một kỷ niệm sống động mà tôi có là khi ông kiên nhẫn dạy tôi cách đi xe đạp, truyền cho tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và kiên cường. Khi ông cháu tôi gắn bó với nhau qua những câu chuyện được chia sẻ về những chuyến phiêu lưu thời thơ ấu của ông, tôi đã hiểu sâu hơn về lịch sử và các giá trị của gia đình chúng tôi. Mỗi buổi họp mặt trong kỳ nghỉ là một khoảnh khắc đáng trân trọng, nơi chúng tôi tôn vinh tình yêu, sự đoàn kết và những mối liên kết đã gắn kết chúng tôi lại với nhau. Qua hành trình cuộc đời của ông, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên cường và sức mạnh bền bỉ của gia đình.

Write a passage about the life of the family member you talked about - Mẫu 2

My aunt Mary leads a busy yet fulfilling life. She works as a nurse, where her compassion and dedication to helping others shine through every day. Mary's career has allowed her to care for patients from diverse backgrounds, and she takes pride in making a positive impact on their lives. Outside of work, she enjoys gardening and cooking, often sharing her love for fresh produce and homemade meals with family and friends. Mary is known for her warm smile and supportive nature, always ready to lend a helping hand to those in need. Her unwavering kindness and generosity make her a cherished member of our family and community alike.

Write a passage about the life of the family member you talked about - Mẫu 3

My uncle John lives an exciting life full of travel and photography. He loves exploring different places and capturing beautiful scenes with his camera. In his job in finance, he has worked in different countries and is well-respected for his smart thinking and leadership skills. John also cares a lot about nature and spends time volunteering to protect the environment. He's a kind person who enjoys sharing his adventures and teaching us about the world. Everyone in our family looks up to him for his curiosity and love of life.

Write a passage about the life of the family member you talked about - Mẫu 4

My dad, David, leads a busy life as a mechanic. He's been fixing cars since he was a teenager, and he's really good at it. Every day, he goes to work at the garage, helping people with their cars and making sure everything runs smoothly. Dad loves what he does because he enjoys solving problems and seeing happy customers drive away in their repaired cars. When he's not at work, he enjoys spending time with our family, especially on weekends when we go fishing together. Dad's kind heart and hard work inspire me to do my best in everything I do.

Write a passage about the life of the family member you talked about - Mẫu 5

My cousin Sarah is a spirited individual with a passion for creativity and art. From a young age, she displayed a natural talent for painting and drawing, often surprising her family with her vivid imagination and colorful works. Sarah pursued her interest in art through formal education, where she honed her skills in various mediums and techniques. Today, she freelances as a graphic designer, blending her artistic flair with modern digital tools to create captivating visuals for clients. Beyond her professional pursuits, Sarah enjoys volunteering at local art workshops, nurturing creativity in children and aspiring artists. Her infectious enthusiasm for art and dedication to community engagement make her a cherished member of our family and a source of inspiration to those around her.

Câu 29: Discuss what's important when choosing a house.

(Thảo luận những điều quan trọng khi chọn nhà.)

Lời giải:

Cách 1:

When choosing a house, there are several factors to consider, and it can vary depending on individual preferences and priorities.

Location: The location of the house is often one of the most critical factors. Consider factors such as proximity to work, schools, amenities, and public transportation. Additionally, the neighborhood's safety, accessibility, and overall ambiance should be taken into account.

Size and Layout: The size and layout of the house should match the needs and lifestyle of the occupants. Consider the number of bedrooms, bathrooms, living spaces, and overall square footage required. Additionally, the layout should be practical and functional for daily activities and future needs.

Budget: Setting a budget is essential to narrow down options and ensure financial stability. Consider not only the purchase price of the house but also ongoing expenses such as mortgage payments, property taxes, insurance, maintenance, and utilities.

Condition: Assess the condition of the house, including its age, structural integrity, and potential renovation or repair needs. A thorough inspection can help identify any issues that may require attention before making a purchase.

Amenities and Features: Consider the amenities and features that are important to you and your lifestyle. This could include factors such as outdoor space, parking, storage, energy efficiency, smart home technology, and community amenities like parks, gyms, or swimming pools.

Future Plans: Think about your future plans and how they may impact your housing needs. Consider factors such as family size, career changes, aging in place, or potential resale value when choosing a house.

By discussing these factors together, you can prioritize what's most important and make a well-informed decision when choosing a house that suits your needs and preferences.

Tạm dịch

Khi chọn một ngôi nhà, có một số yếu tố cần xem xét và nó có thể thay đổi tùy theo sở thích và ưu tiên của từng cá nhân.

Vị trí: Vị trí của ngôi nhà thường là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Hãy xem xét các yếu tố như khoảng cách gần nơi làm việc, trường học, tiện nghi và phương tiện giao thông công cộng. Ngoài ra, cần phải tính đến sự an toàn, khả năng tiếp cận và bầu không khí tổng thể của khu vực lân cận.

Kích thước và cách bố trí: Kích thước và cách bố trí của ngôi nhà phải phù hợp với nhu cầu và lối sống của người ở. Hãy xem xét số lượng phòng ngủ, phòng tắm, không gian sống và diện tích tổng thể cần thiết. Ngoài ra, cách bố trí phải thiết thực và tiện dụng cho các hoạt động hàng ngày và nhu cầu trong tương lai.

Ngân sách: Việc lập ngân sách là điều cần thiết để thu hẹp các lựa chọn và đảm bảo sự ổn định tài chính. Hãy xem xét không chỉ giá mua căn nhà mà còn cả các chi phí liên tục như thanh toán thế chấp, thuế tài sản, bảo hiểm, bảo trì và các tiện ích.

Tình trạng: Đánh giá tình trạng của ngôi nhà, bao gồm độ tuổi, tính nguyên vẹn của cấu trúc và nhu cầu cải tạo hoặc sửa chữa tiềm năng. Việc kiểm tra kỹ lưỡng có thể giúp xác định bất kỳ vấn đề nào có thể cần chú ý trước khi mua hàng.

Tiện nghi và Tính năng: Hãy xem xét các tiện nghi và tính năng quan trọng đối với bạn và lối sống của bạn. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như không gian ngoài trời, bãi đậu xe, kho lưu trữ, hiệu quả sử dụng năng lượng, công nghệ nhà thông minh và các tiện ích cộng đồng như công viên, phòng tập thể dục hoặc hồ bơi.

Kế hoạch tương lai: Hãy suy nghĩ về kế hoạch tương lai của bạn và chúng có thể tác động như thế nào đến nhu cầu nhà ở của bạn. Hãy xem xét các yếu tố như quy mô gia đình, thay đổi nghề nghiệp, tuổi tác tại chỗ hoặc giá trị bán lại tiềm năng khi chọn một ngôi nhà.

Bằng cách thảo luận các yếu tố này cùng nhau, bạn có thể ưu tiên những gì quan trọng nhất và đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn một ngôi nhà phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.

Cách 2:

Choosing a house is a big decision and there are many important things to think about. Here are some key factors to consider:

1. Location: The house should be in a place that's convenient for you. Think about how close it is to work, school, shops, and public transport. Also, consider the safety of the neighborhood and if it's a good fit for your lifestyle.

2. Budget: Make sure the house is within your budget. Don't just think about the price of the house, but also the cost of taxes, maintenance, and utilities. It's important to know what you can afford without stretching your finances too thin.

3. Size and Layout: The house should be the right size for your needs. Consider the number of bedrooms and bathrooms, the size of the kitchen, and the amount of storage space. Think about how the layout fits your lifestyle. For example, if you like to entertain, you might want an open-plan living area.

4. Condition: Look at the overall condition of the house. Check for any repairs or renovations that might be needed. Older homes might have more charm but could require more upkeep. Newer homes might be more energy-efficient and require less maintenance.

5. Future Plans: Think about your future plans and how long you plan to stay in the house. If you plan to have a family, you might need more space. If you're planning to downsize later, consider that too.

6. Outdoor Space: Consider the size and condition of the yard or garden. If you like to garden or have kids who need play space, this will be important.

7. Community and Amenities: Look at the amenities available in the community, such as parks, schools, hospitals, and recreational facilities. A good community can greatly enhance your living experience.

8. Resale Value: Even if you plan to stay for a long time, it's good to consider the resale value. A house in a good location with desirable features will be easier to sell in the future if you need to move.

9. Inspection: Always get a professional inspection before buying. An inspector can find hidden problems that could be expensive to fix later.

10. Personal Preferences: Finally, consider what makes you feel happy and comfortable. Your house should feel like home, a place where you can relax and enjoy your life.

Taking the time to think about these factors can help you choose a house that you will love and be happy in for years to come.

Hướng dẫn dịch:

Chọn nhà là một quyết định lớn và có rất nhiều điều quan trọng cần phải suy xét. Dưới đây là một số yếu tố chính cần xem xét:

1. Vị trí: Ngôi nhà phải ở nơi thuận tiện cho bạn. Hãy suy nghĩ xem khoảng cách giữa nơi làm việc, trường học, cửa hàng và phương tiện giao thông công cộng là bao nhiêu. Ngoài ra, hãy xem xét sự an toàn của khu phố và liệu nó có phù hợp với lối sống của bạn hay không.

2. Ngân sách: Đảm bảo ngôi nhà nằm trong ngân sách của bạn. Đừng chỉ nghĩ đến giá căn nhà mà còn cả chi phí thuế, bảo trì và tiện ích. Điều quan trọng là phải biết bạn có thể chi trả những gì mà không phải chi tiêu quá nhiều vào tài chính của mình.

3. Kích thước và cách bố trí: Ngôi nhà phải có kích thước phù hợp với nhu cầu của bạn. Hãy xem xét số lượng phòng ngủ và phòng tắm, kích thước của nhà bếp và số lượng không gian lưu trữ. Hãy suy nghĩ về cách bố trí phù hợp với lối sống của bạn. Ví dụ: nếu bạn thích giải trí, bạn có thể muốn một khu vực sinh hoạt có không gian mở.

4. Tình trạng: Nhìn vào tình trạng chung của ngôi nhà. Kiểm tra mọi sửa chữa hoặc cải tạo có thể cần thiết. Những ngôi nhà cũ có thể quyến rũ hơn nhưng có thể cần được bảo trì nhiều hơn. Những ngôi nhà mới hơn có thể tiết kiệm năng lượng hơn và cần ít bảo trì hơn.

5. Kế hoạch tương lai: Hãy suy nghĩ về kế hoạch tương lai của bạn và bạn dự định ở trong nhà bao lâu. Nếu bạn dự định có một gia đình, bạn có thể cần nhiều không gian hơn. Nếu bạn dự định giảm kích thước sau này, hãy cân nhắc điều đó.

6. Không gian ngoài trời: Hãy xem xét kích thước và tình trạng của sân hoặc vườn. Nếu bạn thích làm vườn hoặc có con nhỏ cần không gian vui chơi thì điều này sẽ rất quan trọng.

7. Cộng đồng và Tiện ích: Xem xét các tiện ích có sẵn trong cộng đồng, chẳng hạn như công viên, trường học, bệnh viện và các cơ sở giải trí. Một cộng đồng tốt có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm sống của bạn.

8. Sở thích cá nhân: Cuối cùng, hãy xem xét điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và thoải mái. Ngôi nhà của bạn phải giống như ở nhà, một nơi mà bạn có thể thư giãn và tận hưởng cuộc sống.

Dành thời gian để suy nghĩ về những yếu tố này có thể giúp bạn chọn được ngôi nhà mà bạn sẽ yêu thích và hạnh phúc trong nhiều năm tới.

Câu 30: Now, write a paragraph about your dream house. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về ngôi nhà mơ ước của bạn. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Feedback

The paragraph uses parallel structures correctly.

It is interesting. (Suggest ideas, if not.)

I can understand everything. (Underline anything you don't understand.)

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 1

My dream house is nestled in the tranquil countryside, providing a peaceful retreat from the hustle and bustle of urban life. It exudes rustic charm with its thatched roof and ivy-covered walls, while a welcoming wrap-around porch invites relaxation and connection with nature. Inside, the house boasts a cozy living room with a crackling fireplace, a spacious kitchen adorned with modern amenities, and a serene master bedroom featuring a comfortable canopy bed. A dedicated home office offers a quiet space for work and creativity. Outside, a lush garden blooms with colorful flowers and aromatic herbs, while a charming gazebo beckons for al fresco dining and gatherings under the stars. With its warm and inviting atmosphere, my dream house is a haven where cherished memories are made and cherished.

Tạm dịch

Ngôi nhà mơ ước của tôi ẩn mình giữa vùng quê yên tĩnh, mang đến một nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị. Nó toát lên vẻ quyến rũ mộc mạc với mái tranh và những bức tường phủ đầy cây thường xuân, trong khi hiên nhà có mái che thân thiện mời gọi sự thư giãn và kết nối với thiên nhiên. Bên trong, ngôi nhà có phòng khách ấm cúng với lò sưởi kêu lách tách, nhà bếp rộng rãi được trang bị tiện nghi hiện đại và phòng ngủ chính thanh bình có giường có màn trang trí thoải mái. Một văn phòng tại nhà chuyên dụng mang đến một không gian yên tĩnh cho công việc và sự sáng tạo. Bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nở hoa với những bông hoa đầy màu sắc và các loại thảo mộc thơm, trong khi một vọng lâu quyến rũ vẫy gọi những bữa ăn ngoài trời và tụ tập dưới những vì sao. Với bầu không khí ấm áp và mời gọi, ngôi nhà mơ ước của tôi là thiên đường nơi những kỷ niệm đáng nhớ được tạo nên và trân trọng.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 2

My dream house is a cute little cabin in the woods, surrounded by tall trees and colorful flowers. It's cozy inside, with lots of sunshine streaming through big windows, making everything feel warm and bright. The kitchen is my favorite place, where I can cook tasty meals and share them with loved ones. Upstairs, there are soft beds to sleep in, and I can hear the sound of nature outside my window. Outside, there's plenty of space to play and explore, with trails leading to hidden treasures in the forest.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 3

My dream house is a small, pretty cottage in the countryside, surrounded by big trees and pretty gardens. It has two floors, and a nice porch in the front covered in flowers. Inside, there's lots of sunlight from big windows, and the floors are made of warm wood. The kitchen is where I love to be, making delicious meals that fill the house with yummy smells. Upstairs, the bedrooms are cozy and comfy. Outside, there's a big backyard where we can have fun, with a fire pit for making s'mores under the stars. This house is where I imagine feeling really happy and making lots of good memories with my family and friends.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 4

My dream house is a sleek apartment right in the middle of the city, with big windows offering breathtaking views of the bustling streets below. Inside, it's stylish and contemporary, with clean lines and modern furniture. The kitchen is compact yet functional, equipped with all the latest appliances. Upstairs, there's a rooftop terrace where I can unwind and take in the city skyline at night. Outside, there's an abundance of cafes, shops, and cultural hotspots just waiting to be explored, making it the perfect place for someone who loves the energy and excitement of urban living.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 5

My dream house is a charming bungalow by the sea, with a sandy beach right in front. It's small but comfortable, with big windows that let in the salty breeze and the sound of crashing waves. Inside, the décor is simple and cozy, with plush sofas and soft rugs. The kitchen is small but well-equipped, perfect for cooking fresh seafood caught just offshore. Upstairs, there's a balcony where I can watch the sunset over the ocean, painting the sky in shades of pink and orange.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 6

My dream house is a rustic farmhouse in the countryside, surrounded by rolling hills and fields of green. It's spacious and airy, with high ceilings and plenty of room for family gatherings. The kitchen is the heart of the home, with a big farmhouse table where we can share meals and stories. Upstairs, there are cozy bedrooms with fluffy blankets and soft pillows. Outside, there's a big red barn and a vegetable garden where we can grow our own food, living close to nature and enjoying the simple pleasures of country life.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 7

Now I will tell you about my house in the future. It will be a large and modern house in a big city. My house will have 3 floors and eight rooms: a living room, three bedrooms, a kitchen, two bathrooms and a entertainment room. In the living room, there will be a big TV, a table, sofas and some pictures. In each bedroom, there will be a king-size bed, an air-conditioner and a table and a chair. In the kitchen, there will be a stove, a fridge, a microwave, a cupboard and some pots. In each bathroom, there will be a lot of things such as a toilet, a sink, a mirror, some toothbrushes, some soaps and some towels. In the dining room, there'll be a big table and some chairs. In the entertainment room, there will be a computer and a TV. I hope it will come true in the future.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 8

My dream house is a UFO house above a forest with a mountain range and cloudy surroundings. There will be 6 large rooms. In each room, it will have a super smart TV, a super smart car, high-tech robot Super smart TV help me surf the Internet and watch video online. Hi-tech robots do the household chores and take care of the baby.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 9

My dream house is hi tech house by the sea with many sands and water surroundings. There will be 10 large rooms and it will plant many green trees and flowers and have a big swimming pool in the garden. In each room, there will be a super smart TV, a super smart car, high-tech robot. The super smart TV will help me surf the Internet, send and receive my email, order food from the supermarket and contact my friends on other planets. High-tech robots will clean the floors, cook the meals, wash the clothes, water the flowers and feed the dogs and cats.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 10

My dream house would be a spacious, modern villa located in a peaceful and secluded area surrounded by nature. It would have large windows that let in plenty of natural light, and an open-concept layout that creates a feeling of space and freedom. The kitchen would be a chef's dream, with high-end appliances and plenty of counter space for preparing meals. The living room would have a cozy fireplace, perfect for curling up with a good book on a cold winter day. The master bedroom would be a luxurious retreat, with a king-size bed, a private balcony, and an en-suite bathroom featuring a jacuzzi tub and a rainfall shower. The backyard would be a perfect oasis for relaxation, with a swimming pool, a hot tub, and a beautiful garden filled with flowers and fruit trees. Overall, my dream house would be a sanctuary of comfort, luxury, and peace.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 11

My dream house is a villa. It is located by the sea, on the coast. My house has 10 rooms: 3 bedrooms, 3 bathrooms, 2 kitchens, a living room and a book room. There is a garage next to my house where I store my cars. My dream house is surrounded by blue sea, white sand, flowers and rows of coconut trees. In my house, there are a lot of essential appliances to make life easier. A TV helps me to watch news, movies and listen to music. A fridge allows me to keep food fresh and cool. I use the stove to cook delicious dishes for my family. Air conditions help to adjust the temperature in the house... I am trying my best with my studying to turn my dream house into the truth one day.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 12

I am very happy to tell you about my dream house. In the future, I want to live in a big house next to the coast. Because I love admiring the romantic and adorable sunrise and sunset. My house will have 6 rooms: a living room, a kitchen, a bathroom and 3 bedrooms.

In the living room, I want to have such a big room that I can enjoy the sight with my parents and my brother every day. My kitchen will be cozy and bright. I imagine that I will tell a story and get together to have a great meal with the members of my family. The bedroom is one of my favourite rooms. I will decorate it with my favourite color stuffs – pink. My house in my imagination is fully furnished and modern.

Moreover, I also want to have a small garden with many kinds of colorful flowers. When I feel stressed out, I will go there and relax, water, enjoy the fresh air. I will try to study hard so that when I am mature, I can buy a house as I dream.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 13

My dream house is a cottage not far from the sea. On the ground-floor, there're four rooms. There is a living room with a white sofa, a black armchair and a coffee table. My living room has a lot of paints and bibelots, ... There is a lamp, a French window with a view of the garden, a television set and a phone. My dream house has a fully equipped kitchen, with a fridge and a door out to the garden. There is a bathroom with a shower and a toilet. Finally, there is a study-room with a desk and a computer.

On the first floor, there are three bedrooms and a bath. In my bedroom, there is a wardrobe, a king-sized bed. There are a lot of pictures of me, and a television set. There is a balcony with a view of the sea. My house is really beautiful and spacious. In the garden, there are a lot of fruit trees. The is a patio in front of the house, and there is a driveway with a gate. The walls of my house are pure white because white walls look fresh.  And all of the windows in my dream house have blinds.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 14

House is a place where we can shelter and it gives us a protection from rain, heat, storm etc. Everyone has their own choice on what type of house they feel comfortable to live, so do I. I enjoy living in a calm and open environment, so a house built on small land won't be my choice. I want a large open space surrounded by compounds where I can stroll especially when I feel bored on my job. I want the garden in front of my house which will give me a natural environment. One more thing to mention here, I want a house which is far from the main city and industrial area since I don't like a noisy environment. About the size of the house, I prefer a medium size house having 2 or 3 floors. I don't like very large buildings because I have a small family and I don't like to rent my home. I prefer to stay in second or ground floor during the summer season because the top floor is excessively heated during the very season whereas I like to stay in second or third floor during the winter as ground floor will be excessively cold during that period. Next thing is about gym room, I would like to have a fitness center within my premise as I am a young boy and I want to be a healthy person.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 15

My future house will be a big villa in my hometown. There will be a garden in front of the house and a large pond behind it. In the pond I will keep some special fish. Every day I will feed them. I will also grow flowers, fruit trees and vegetables in the garden. I really like apples as eating them may help us lose weight. There will be a lot of modern furniture inside the house. There will be an automatic washing machine to help me wash and dry clothes, and an automatic dishwasher to help me wash and clean the dishes. In the bedroom there will be an air conditioner so the summer will not be so terrible. It will be a lovely house.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 16

My dream house will be a big villa. It will be in the suburbs. The house will be surrounded by many trees and beautiful flowers. My house will have a garden behind it and a swimming pool in front. My house will have six rooms: a living room, bathroom, kitchen and six bedrooms. My house will have a robot to help me to do some housework. In the living room, we will have a wireless TV. In the kitchen, we will have a smart fridge to order the food and an automatic dish washer. And in the bedroom, we will have an automatic air - conditioner to keep the temperature always just right when we sleep.

Write a paragraph about your dream house - Mẫu 17

In the future, I will live in a hi-tech house. It might be by the sea, and it will be surrounded by the blue sea. There are twenty rooms in my house. My house will have a big garage so that I can store my super cars. My future house will have wind and solar energy. I will use hi-tech and automatic machines such as a smart clock, modern fridge, and so on. There is a super smart TV in my house. I might surf the internet, watch my favourite TV programme from space or contact friends on other planets on this TV. I might also join online classes on TV and not have to go to school. I love my house very much.

Câu 31: Read the email. Choos the best word (A, B, C, or D) for each space.

Dear Linda,

How are you? We moved to our new house three weeks ago, and… I don’t know if I like it or not. I’m so far away from you now. Our neighborhood is on the other side of town. I wish we still lived near each other. Another thing I don’t like is there (1) ______ any movie theaters or swimming pool nearby.

The boys who live next to us (2) ______ so loud. They play music and sing karaoke a lot. I wish they were a bit quieter, especially (3) _______ the weekends.

The good thing is I have my own bedroom now, and I don’t have to sleep in a bunk bed. (4) ________ I wish my room was a bit bigger. I also wish my room had a balcony. I want to have a small garden there.

We have some new appliances in our apartment, and they’re nice. I don’t have to do the dishes or sort the trash now (5) ________ we have appliances to do that. I wish we had a robot cleaner, though. Mapping the floor is my least favorite chore.

When are you coming back from your vacation? Let’s see a movie together.

Betty

1. A. isn’t                B. are                      C. aren’t                  D. is

2. A. is                    B. were                   C. weren’t               D. are

3. A. in                    B. to                        C. on                       D. of

4. A. To                   B. Or                       C. When                  D. But

5. A. because           B. who                    C. which                  D. so

Đáp án:

1. C

2. D

3. C

4. D

5. A

Giải thích:

1. Đáp án C

Theo sau “there are” (có) là một danh từ đếm được số nhiều “movie theaters” (rạp phim)

“any” (bất kì) dùng cho câu phủ định nên ta thêm “not” sau động từ tobe “are”.

Another thing I don’t like is there aren’t any movie theaters or swimming pool nearby.

(Một điều tôi không thích nữa là gần đó không có rạp chiếu phim hay bể bơi nào cả.)

=> Chọn C

2. Đáp án D

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự việc ở hiện tại với động từ tobe chủ ngữ số nhiều “the boys” (những chàng trai): S + are

The boys who live next to us are so loud.

(Những chàng trai sống cạnh chúng tôi ồn ào quá.)

=> Chọn D

3. Đáp án C

A. in: trong             

B. to: tới                           

C. on: trên                        

D. of: của

“on the weekends” (vào cuối tuần)

I wish they were a bit quieter, especially on the weekends.

(Tôi ước họ yên tĩnh hơn một chút, đặc biệt là vào cuối tuần.)

=> Chọn C

4. Đáp án D

A. To: để      

B. Or: hoặc                       

C. When: khi          

D. But: nhưng

The good thing is I have my own bedroom now, and I don’t have to sleep in a bunk bed. But I wish my room was a bit bigger.

(Điều tốt là bây giờ tôi có phòng ngủ riêng và không phải ngủ trên giường tầng. Nhưng tôi ước phòng của tôi lớn hơn một chút.)

=> Chọn D

5. Đáp án A

A. because: vì         

B. who: người mà             

C. which: cái mà               

D. so: vì vậy

I don’t have to do the dishes or sort the trash now because we have appliances to do that.

(Bây giờ tôi không phải rửa bát hay phân loại rác vì chúng tôi có thiết bị để làm việc đó.)

=> Chọn A

Bài hoàn chỉnh

Dear Linda,

How are you? We moved to our new house three weeks ago, and… I don’t know if I like it or not. I’m so far away from you now. Our neighborhood is on the other side of town. I wish we still lived near each other. Another thing I don’t like is there (1) aren’t any movie theaters or swimming pool nearby.

The boys who live next to us (2) are so loud. They play music and sing karaoke a lot. I wish they were a bit quieter, especially (3) on the weekends.

The good thing is I have my own bedroom now, and I don’t have to sleep in a bunk bed. (4) But I wish my room was a bit bigger. I also wish my room had a balcony. I want to have a small garden there.

We have some new appliances in our apartment, and they’re nice. I don’t have to do the dishes or sort the trash now (5) because we have appliances to do that. I wish we had a robot cleaner, though. Mapping the floor is my least favorite chore.

When are you coming back from your vacation? Let’s see a movie together.

Betty

Tạm dịch

Linda yêu quý,

Bạn có khỏe không? Chúng tôi đã chuyển đến ngôi nhà mới cách đây ba tuần và… tôi không biết mình có thích hay không. Bây giờ tôi đang ở rất xa bạn. Khu phố của chúng tôi ở phía bên kia của thị trấn. Ước gì chúng ta vẫn sống gần nhau. Một điều nữa tôi không thích là (1) không có rạp chiếu phim hay bể bơi nào gần đó cả.

Những chàng trai sống cạnh chúng tôi (2) thì ồn ào quá. Họ chơi nhạc và hát karaoke rất nhiều. Tôi ước gì họ yên tĩnh hơn một chút, đặc biệt là (3) vào cuối tuần.

Điều tốt là bây giờ tôi có phòng ngủ riêng và không phải ngủ trên giường tầng. (4) Nhưng tôi ước phòng của tôi rộng hơn một chút. Tôi cũng ước phòng tôi có ban công. Tôi muốn có một khu vườn nhỏ ở đó.

Chúng tôi có một số thiết bị mới trong căn hộ của mình và chúng rất đẹp. Bây giờ tôi không phải rửa bát hay phân loại rác (5)  chúng tôi có thiết bị để làm việc đó. Tuy nhiên, tôi ước gì chúng ta có robot dọn dẹp. Lập bản đồ các tầng là công việc tôi ít yêu thích nhất.

Khi nào bạn trở về sau kỳ nghỉ? Hãy cùng nhau xem một bộ phim nhé.

Betty

Câu 32: Circle the correct answers.

1. The ____ in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.

A. furniture   

B. sensor   

C. curtain     

D. elevator

2. I think the __________ is broken. It’s getting too hot.

A. air conditioner   

B. voice assistant   

C. bunk bed     

D. monitor

3. We live in a pretty nice __________. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.

A. sensor     

B. neighborhood     

C. game console   

D. spa

4. Can you please close the __________s? It’s too bright in here.

A. appliances   

B. monitor   

C. curtain     

D. system

5. My mom’s taking me to a __________ this weekend. It’s going to be relaxing.

A. nearby   

B. neighborhood   

C. spa         

D. elevator

6. The lights in my bedroom have __________s. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.

A. sensor     

B. system       

C. generate   

D. appliance

7. My aunt gave me a __________ for my birthday. I use it to play lots of games.

A. air conditioner

B. curtain     

C. game console 

D. voice assistant

8. The biggest piece of __________ in my room is my bed.

A. bunk bed     

B. flat-screen         

C. sensor         

D. furniture

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. C

6. A

7. C

8. D

Giải thích:

1. Đáp án D

 _______ ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.

A. furniture (n): nội thất    

B. sensor (n): cảm biến                

C. curtain (n): rèm cửa                

D. elevator (n): thang máy

The elevator in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.

(Thang máy ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.)

=> Chọn D

2. Đáp án A

Tôi nghĩ _______ bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.

A. air conditioner (n): máy lạnh   

B. voice assistant (n): trợ lý giọng nói     

C. bunk bed (n): giường tầng                  

D. monitor (v): giám sát

I think the air conditioner is broken. It’s getting too hot.

(Tôi nghĩ điều hòa bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.)

=> Chọn A

3. Đáp án C

Chúng tôi sống trong một _______ khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.

A. sensor (n): cảm biến                

B. neighborhood (n): khu phố      

C. game console (n): máy chơi game      

D. spa (n): spa

We live in a pretty nice neighborhood. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.

(Chúng tôi sống trong một khu phố khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.)

=> Chọn C

4. Đáp án C

Bạn có thể vui lòng kéo _______ lại được không? Ở đây chói quá.

A. appliances (n): thiết bị   

B. monitor (v): giám sát               

C. curtain (n): rèm cửa                 

D. system (n): hệ thống

Can you please close the curtains? It’s too bright in here.

(Bạn có thể vui lòng kéo rèm lại được không? Ở đây sáng quá.)

=> Chọn C

5. Đáp án C

Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi _______ vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.

A. nearby (adj): không xa            

B. neighborhood (n): khu phố      

C. spa (n): spa                   

D. elevator (n): thang máy

My mom’s taking me to a spa this weekend. It’s going to be relaxing.

(Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi spa vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.)

=> Chọn C

6. Đáp án A

Đèn trong phòng ngủ của tôi có _______. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.

A. sensor (n): cảm biến                

B. system (n): hệ thống                

C. generate (v): tạo ra                  

D. appliance (n): thiết bi

The lights in my bedroom have sensors. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.

(Đèn trong phòng ngủ của tôi có cảm biến. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.)

=> Chọn A

7. Đáp án C

Dì của tôi đã tặng tôi một _______ vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.

A. air conditioner (n): máy lạnh

B. curtain (n): rèm cửa                

C. game console (n): máy chơi game

D. voice assistant (n): trợ lý giọng nói

My aunt gave me a game console for my birthday. I use it to play lots of games.

(Dì của tôi đã tặng tôi một máy chơi game vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.)

=> Chọn C

8. Đáp án D

_______ lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.

A. bunk bed (n): giường tầng       

B. flat-screen (n): màn hình phẳng          

C. sensor (n): cảm biến                

D. furniture (n): nội thất

The biggest piece of furniture in my room is my bed.

(Đồ nội thất lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.)

=> Chọn D

Câu 33: Use the correct form of the given word in each sentence.

1. John ____ his apartment was in a nicer neighborhood. (wish)

2. We are shopping for a safety system that will _________ us in case of an emergency. (contact)

3. I wish there __________ more wildlife in our neighborhood. (be)

4. My brother wishes he ________ more people in his class. (know)

5. The family which ___________ down the road is moving away. (live)

6. We wish you __________ live so far away. (do not)

7. Please give us some suggestion for smart appliances that _________ to our phones. (connect)

8. Our TV is so old. I wish we _____________ a flat-screen TV that also connected to the internet. (have)

Đáp án:

1. wishes

2. contact

3. was

4. knew

5. lives

6. didn’t/ did not

7. connect

8. had

Giải thích:

1. wishes

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự vật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es.

John wishes his apartment was in a nicer neighborhood.

(John ước gì căn hộ của anh ấy ở một khu phố đẹp hơn.)

Đáp án: wishes

2. contact

Theo sau động từ khiếm khuyết “will” (sẽ) cần một động từ nguyên thể Vo (nguyên thể).

We are shopping for a safety system that will contact us in case of an emergency.

(Chúng tôi sẽ mua một hệ thống an toàn sẽ liên hệ với chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.)

Đáp án: contact

3. was

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ tobe chủ ngữ số ít: S + wish + S + was.

I wish there was more wildlife in our neighborhood.

(Tôi ước có nhiều động vật hoang dã hơn trong khu phố của chúng tôi.)

Đáp án: was

4. knew

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ thường: S + wish + S + V2/ed.

My brother wishes he knew more people in his class.

(Anh trai tôi ước gì anh ấy quen được nhiều người hơn trong lớp.)

Đáp án: knew

5. lives

Theo sau đại từ quan hệ “which” thay thế cho “family” (gia đình) cần một động từ chia thì.

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự vật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es.

The family which lives down the road is moving away.

(Gia đình sống ở cuối đường đang chuyển đi nơi khác.)

Đáp án: lives

6. didn’t live

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ thường ở dạng phủ định: S + wish + S + didn’t + Vo (nguyên thể).

We wish you didn’t live live so far away.

(Chúng tôi ước gì bạn không sống quá xa.)

Đáp án: didn’t live

7. connect

Theo sau đại từ quan hệ “that” thay thế cho “smart appliances” (thiết bị thông minh) cần một động từ chia thì.

Cấu trúc thì hiện tại đơn diễn tả sự vật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số nhiều: S + V1.

Please give us some suggestion for smart appliances that connect to our phones.

(Hãy cho chúng tôi một số gợi ý về các thiết bị thông minh cái mà kết nối với điện thoại của chúng tôi.)

Đáp án: connect

8. had

Cấu trúc viết câu “wish” (ước) một việc không có ở hiện tại với động từ thường: S + wish + S + V2/ed.

Our TV is so old. I wish we had a flat-screen TV that also connected to the internet.

(TV của chúng tôi đã quá cũ. Tôi ước chúng tôi có một chiếc TV màn hình phẳng cũng được kết nối với internet.)

Đáp án: had

Câu 34: Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. appliance        B. generate              C. monitor               D. furniture

2.  A. sensor            B. curtain                C. nearby                 D. console

Lời giải:

1. Đáp án B

A. appliance   /əˈplaɪəns/

B. generate   /ˈdʒɛnəˌreɪt/

C. monitor   /ˈmɒnɪtə/

D. furniture   /ˈfɜːnɪtʃə/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

2. Đáp án C

A. sensor   /ˈsɛnsər/

B. curtain    /ˈkɜːrtən/

C. nearby    /nɪəˈbaɪ/

D. console  /ˈkɒnsəʊl/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C

Câu 35: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. appliance        B. electricity            C. monitor               D. assistant

2.  A. elevator          B. furniture              C. curtain                D. flat-screen

Lời giải:

1. Đáp án A

A. appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

B. electricity /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ (n): điện

C. monitor /ˈmɒnɪtə/ (v): theo dõi

D. assistant /əˈsɪstənt/ (n): trợ lý

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ai/, các phương án còn lại phát âm /i/

Chọn A

2. Đáp án B

A. elevator /ˈelɪˌveɪtə/ (n): thang máy

B. furniture /ˈfɜːnɪtʃə/ (n): đồ nội thất

C. curtain /ˈkɜːrtən/ (n): rèm cửa

D. flat screen /ˌflæt ˈskriːn/ (n): màn hình phẳng

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ʃ/, các phương án còn lại phát âm /t/

Chọn B

Câu 36: Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different. Write 100 to 120 words.

(Viết về ngôi nhà và khu phố của bạn. Viết về những gì bạn thích và những gì bạn mong muốn khác đi. Viết 100 đến 120 từ.)

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different - Mẫu 1

I live in a cozy house nestled in a peaceful neighborhood. I love the tranquility here, especially in the evenings when I can unwind and enjoy the quiet surroundings. The neighbors are friendly, and there's a sense of community that I appreciate. However, I wish there were more green spaces or parks nearby where I could relax and enjoy nature. Additionally, better access to public transportation would be convenient for commuting. Overall, I'm grateful for my comfortable home and the sense of belonging in my neighborhood, but some improvements could enhance the overall quality of life.

Dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà ấm cúng nép mình trong một khu phố yên bình. Tôi yêu sự yên tĩnh ở đây, đặc biệt là vào buổi tối khi tôi có thể thư giãn và tận hưởng khung cảnh yên tĩnh xung quanh. Hàng xóm rất thân thiện và có tinh thần cộng đồng mà tôi đánh giá cao. Tuy nhiên, tôi ước có nhiều không gian xanh hoặc công viên gần đó để tôi có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Ngoài ra, việc tiếp cận tốt hơn với phương tiện giao thông công cộng sẽ thuận tiện cho việc đi lại. Nhìn chung, tôi rất biết ơn về ngôi nhà thoải mái và cảm giác thân thuộc trong khu phố của mình, nhưng một số cải tiến có thể nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different - Mẫu 2

I live in a cozy house in a quiet neighborhood. I love the big windows that let in lots of light and the smart thermostat that keeps the temperature just right. My neighborhood is friendly, with nice parks and good schools. I enjoy the peaceful streets and the nearby grocery store. However, I wish my house had more smart features, like automated blinds and a better security system. It would also be great to have more community events and better public transportation. Overall, I like my house and neighborhood, but a few improvements could make it even better.

Hướng dẫn dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà ấm cúng ở một khu phố yên tĩnh. Tôi thích những cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng và bộ điều chỉnh nhiệt độ thông minh giúp giữ nhiệt độ vừa phải. Khu phố của tôi rất thân thiện, có công viên đẹp và trường học tốt. Tôi thích những con phố yên bình và cửa hàng tạp hóa gần đó. Tuy nhiên, tôi ước ngôi nhà của mình có nhiều tính năng thông minh hơn, như rèm tự động và hệ thống an ninh tốt hơn. Sẽ thật tuyệt nếu có nhiều sự kiện cộng đồng hơn và giao thông công cộng tốt hơn. Nhìn chung, tôi thích ngôi nhà và khu phố của mình, nhưng một vài cải tiến có thể khiến nó thậm chí còn tốt hơn.

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different - Mẫu 3

I really like my house and the neighborhood it's in. The house is cozy and has a big backyard where I can play with my dog. Our neighborhood is quiet and safe, with friendly neighbors who always say hello. I enjoy riding my bike around and exploring the nearby parks. But sometimes, I wish there were more fun things to do within walking distance, like a playground or a café where I could hang out with friends. It would also be nice if there were more sidewalks for walking safely. Overall, I'm happy here, but a few more amenities nearby would make it even better.

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different - Mẫu 4

I love my house and neighborhood. The house has a cozy feel with lots of natural light, perfect for relaxing or hosting gatherings with friends. Our neighborhood is peaceful and family-friendly, with tree-lined streets and parks nearby. I enjoy taking walks and chatting with neighbors, creating a sense of community. However, I wish there were more local amenities like shops and restaurants within walking distance. Sometimes, it feels a bit isolated, and I have to drive everywhere. Overall, I appreciate the tranquility and warmth of my house and neighborhood, but I'd love to see more opportunities for convenience and socializing closer to home.

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different - Mẫu 5

I'm quite fond of my house and the neighborhood it's in. Our house has a lovely garden where I like to spend time reading or having a picnic with my family. The neighborhood is peaceful, with beautiful trees lining the streets and chirping birds in the morning. I appreciate the sense of safety and tranquility here. However, I wish there were better public transportation options nearby, as it can be challenging to get around without a car. Additionally, more community events or activities would be nice to help neighbors connect and socialize. Overall, I'm grateful for my home and neighborhood, but a few improvements would make it even more enjoyable.

Write about your house and neighborhood. Write about what you like, and what you wish was different - Mẫu 6

I live in a cozy house in a quiet neighborhood surrounded by friendly neighbors. I love the peaceful atmosphere and the green parks nearby where I can relax and take walks. The local schools and stores are convenient, making everyday tasks easy. However, I wish there were more community activities and events to bring everyone together. Also, better public transportation options would be helpful for commuting. Overall, I enjoy the comfort and safety of my home and neighborhood, but some improvements could make it even more vibrant and connected.

Câu 37: Use the correct form of the given word or phrase in each sentence.

(Sử dụng dạng đúng của từ hoặc cụm từ cho sẵn trong mỗi câu.)

1. I read a lot of books in English ____ my skills. (improve)

2. My English is getting better because I _________ a lot. (practice)

3. I was reading yesterday, and I _________ lots of new words. (come across)

4. I looked up the lyrics of English songs _________ what the singer was saying. (know)

5. It’s a good idea _________ subtitles when you watch TV in English. (use)

6. You should study English _________ yourself more opportunities. (give)

7. I showed my brother study methods, and now he _________ new words. (note down)

8. When he finished his homework, he _________ it to check for mistakes. (go over)

Đáp án:

1. to improve

2. practice

3. came across

4. to know

5. to use

6. to give

7. is noting down

8. went over

Giải thích:

1. to improve

Cấu trúc câu chỉ mục đích: S + V + TO + Vo (nguyên thể).

I read a lot of books in English to improve my skills.            

2. practice

Cấu trúc viết câu với “because” (vì): S + V + because + S + V.

Cấu trúc thì hiện tại đơn câu khẳng định với động từ thường chủ ngữ số nhiều: S + V1.

My English is getting better because I practice a lot. 

3. came across

Cấu trúc thì quá khứ đơn câu khẳng định với động từ thường: S + V2/ed.

I was reading yesterday, and I came across lots of new words. 

4. to know

Cấu trúc câu chỉ mục đích: S + V + TO + Vo (nguyên thể).

I looked up the lyrics of English songs to know what the singer was saying.

5. to use

Theo sau cụm từ “It’s a good idea” (đó là ý kiến hay) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

It’s a good idea to use subtitles when you watch TV in English. 

6. to give

Cấu trúc câu chỉ mục đích: S + V + TO + Vo (nguyên thể).

You should study English to give yourself more opportunities. 

7. is noting down

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “now” (bây giờ) => Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn thì chủ ngữ số ít: S + is + V-ing.

I showed my brother study methods, and now he is noting down new words.

8went over

Cấu trúc thì quá khứ đơn kể lại một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ: S + V2/ed. 

When he finished his homework, he went over it to check for mistakes. 

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đọc rất nhiều sách bằng tiếng Anh để nâng cao các kỹ năng của mình.         

2. Tiếng Anh của tôi càng ngày càng tốt hơn bởi vì tôi luyện tập rất nhiều.

3. Hôm qua khi đang đọc sách, tôi gặp được rất nhiều từ mới.    

4. Tôi tra lời các bài hát tiếng Anh để biết ca sĩ đang hát gì.

5. Bạn nên sử dụng phụ đề khi xem tivi bằng tiếng Anh.

6. Bạn nên học tiếng Anh để có cho mình nhiều cơ hội hơn.

7. Tôi đã chỉ cho em trai tôi 1 vài phương pháp học và bây giờ em ấy đang ghi chú những từ mới. 

8. Khi anh ấy làm xong bài tập về nhà, anh ấy xem lại nó để kiểm tra lỗi.

Câu 38: Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. subtitles          B. essential             C. newspapers          D. studying

2.  A. career              B. method               C. lyrics                    D. content

Đáp án:

1. B

2. A

Giải thích:

1. Đáp án B

A. subtitles /ˈsʌbˌtaɪtəlz/ (n): phụ đề

B. essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): thiết yếu

C. newspapers /ˈnjuːzˌpeɪ.pərz/ (n): báo

D. studying /ˈstʌdiɪŋ/ (n): học tập

Phương án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Chọn B.

2. Đáp án A

A. career /kəˈrɪər/ (n): sự nghiệp

B. method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp

C. lyrics /ˈlɪrɪks/ (n): lời bài hát

D. content /ˈkəntent/ (n): nội dung

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các phương án còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Chọn A.

Câu 39: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. note down       B. go over             C. come across         D. overseas

2.  A. lyrics              B. subtitles              C. worldwide           D. find

Đáp án:

1. C

2. A

Giải thích:

1. Đáp án C

A. note down /nəʊt daʊn/ (phr.v): ghi chép lại

B. go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ (phr.v): vượt qua

C. come across /kʌm əˈkrɒs/ (phr.v): tình cờ gặp

D. overseas /ˌəʊvərˈsiz/ (adv): nước ngoài

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /ʌ/, các phương án còn lại phát âm là /əʊ/.

Chọn C.

2. Đáp án A

A. lyrics /ˈlɪrɪks/ (n): lời bài hát

B. subtitles /ˈsʌbˌtaɪtəlz/ (n): phụ đề

C. worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/ (adv): trên toàn thế giới

D. find /faɪnd/ (v): tìm kiếm

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.

Chọn A.

Câu 40: Write about your favorite English study method. Write 100 to 120 words. 

(Viết về phương pháp học tiếng Anh yêu thích của bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Write about your favorite English study method - Mẫu 1

My favorite English study method is reading and analyzing literature. This approach immerses me in rich language and diverse writing styles, enhancing my vocabulary and comprehension skills. I start by reading a text closely, noting unfamiliar words and phrases. I then look up their meanings and try to use them in sentences. Analyzing themes, characters, and literary techniques deepens my understanding and appreciation of the text. Additionally, writing essays about the readings helps me articulate my thoughts clearly and improves my writing skills. This method is engaging and intellectually stimulating, making the learning process enjoyable and effective.

Hướng dẫn dịch:

Phương pháp học tiếng Anh yêu thích của tôi là đọc và phân tích văn học. Cách tiếp cận này khiến tôi đắm chìm trong ngôn ngữ phong phú và phong cách viết đa dạng, nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng hiểu của mình. Tôi bắt đầu bằng việc đọc kỹ văn bản, ghi chú những từ và cụm từ lạ. Sau đó tôi tra cứu ý nghĩa của chúng và cố gắng sử dụng chúng trong câu. Việc phân tích các chủ đề, nhân vật và kỹ thuật văn học giúp tôi hiểu sâu hơn và đánh giá cao văn bản. Ngoài ra, viết bài luận về các bài đọc giúp tôi diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và cải thiện kỹ năng viết của mình. Phương pháp này hấp dẫn và kích thích trí tuệ, giúp quá trình học tập trở nên thú vị và hiệu quả.

Write about your favorite English study method - Mẫu 2

My favorite English study method is immersive reading. I enjoy diving into English literature, articles, and essays that cover a wide range of topics. Immersing myself in well-written English texts not only helps improve my vocabulary and grammar skills but also exposes me to different writing styles and perspectives. I find that by immersing myself in the language, I develop a deeper understanding of its nuances and subtleties. Additionally, reading extensively in English enhances my comprehension and critical thinking abilities, making it a comprehensive approach to language learning that I thoroughly enjoy and find effective.

Tạm dịch:

Phương pháp học tiếng Anh yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi thích tìm hiểu văn học Anh, các bài báo và bài tiểu luận về nhiều chủ đề khác nhau. Đắm mình trong những văn bản tiếng Anh được viết hay không chỉ giúp cải thiện kỹ năng từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi tiếp xúc với những phong cách và quan điểm viết khác nhau. Tôi thấy rằng bằng cách đắm mình vào ngôn ngữ, tôi phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về các sắc thái và sự tinh tế của nó. Ngoài ra, việc đọc nhiều bằng tiếng Anh giúp nâng cao khả năng hiểu và tư duy phê phán của tôi, khiến nó trở thành một cách tiếp cận toàn diện để học ngôn ngữ mà tôi hoàn toàn thích thú và thấy hiệu quả.

Write about your favorite English study method - Mẫu 3

I love using flashcards and language learning apps to study English. Flashcards help me remember new words and phrases by showing the word on one side and the meaning on the other. I use apps like Duolingo and Quizlet, which make learning fun with games and quizzes. These tools allow me to practice anytime, anywhere. Repeating the flashcards and using the apps daily helps me improve my vocabulary and grammar in a simple and effective way.

Write about your favorite English study method - Mẫu 4

My favorite English study method is immersing myself in the language through reading and listening. I enjoy reading English novels, newspapers, and articles, which helps me improve my vocabulary and understand sentence structure. Additionally, listening to English podcasts, audiobooks, and watching movies with subtitles enhances my listening skills and pronunciation. To reinforce what I learn, I keep a journal where I write summaries of what I read and hear, and practice using new words in sentences. Engaging in conversations with native speakers, either in person or online, also boosts my confidence and fluency. This immersive approach makes learning English enjoyable and effective.

Write about your favorite English study method - Mẫu 5

One of my favorite ways to study English is by watching TV shows and movies. I choose content in English with subtitles, which helps me understand the dialogue and pick up new words and phrases. This method makes learning fun and engaging. I also try to mimic the actors' pronunciation and intonation, which improves my speaking skills. Watching different genres exposes me to various accents and colloquial expressions, making my language learning experience diverse and enjoyable.

Write about your favorite English study method - Mẫu 6

My favorite way to study English is by practicing speaking. I join language exchange groups where I can talk with native English speakers and other learners. We have conversations about different topics, which helps me improve my pronunciation and fluency. Speaking regularly boosts my confidence and helps me use new words and phrases in real-life situations. It’s a fun way to learn and make new friends at the same time.

Write about your favorite English study method - Mẫu 7

Another effective method I use to study English is writing practice. I keep a daily journal where I write about my day, my thoughts, and anything interesting I learned. This helps me improve my writing skills and expand my vocabulary. Additionally, I participate in online forums and write short stories or essays. I also use grammar and spell-check tools to correct my mistakes and learn from them. Regular writing practice enhances my ability to express myself clearly and correctly in English.

Đánh giá

0

0 đánh giá