Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 124)
Câu 1: Join each pair of sentences using relative pronouns :
I wanted the painting. You bought it.
Lời giải:
Đáp án: I wanted the painting that you bought
Để kết hợp hai câu này, ta cần dùng đại từ quan hệ. Trong trường hợp này, "the painting" (bức tranh) là danh từ mà chúng ta muốn bổ sung thêm thông tin, và nó là đối tượng trong câu thứ hai (mà bạn đã mua). Do đó, chúng ta dùng "that" làm đại từ quan hệ để nối hai câu lại với nhau.
"That" được sử dụng để thay thế cho danh từ "the painting" và nối lại hai câu, đồng thời cung cấp thêm thông tin về bức tranh mà người kia đã mua.
Dịch câu: Tôi muốn bức tranh mà bạn đã mua.
*Kiến thức: mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- She is the woman that i talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)
Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman"
Đại từ quan hệ |
Cách dùng – Ví dụ |
- WHO |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người. ….. N (person) + WHO + V + O Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.
|
- WHOM: |
Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người. …..N (person) + WHOM + S + V Ví dụ: Do you know the man who/ whom my dad is talking to?
|
- WHICH: |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật. ….N (thing) + WHICH + V + O ….N (thing) + WHICH + S + V Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.
|
- THAT: |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật. Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday. * Các trường hợp thường dùng “that”: - khi đi sau các hình thức so sánh nhất - khi đi sau các từ: only, the first, the last - khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật - khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none. * Các trường hợp không dùng that: - trong mệnh đề quan hệ không xác định - sau giới từ
|
- WHOSE: |
Chỉ sự sở hữu của cả người và vật. …..N (person, thing) + WHOSE + N + V …. Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.
|
Trạng từ quan hệ |
Cách dùng – ví dụ |
- WHEN |
(+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian ….N (time) + WHEN + S + V … (WHEN = ON / IN / AT + WHICH) Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.
|
- WHERE |
(= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.
|
- WHY |
(= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason. Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.
|
Các loại mệnh đề quan hệ
1. Mệnh đề quan hệ xác định
Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.
Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)
- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định
Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.
Ví dụ:
- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ)
- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn
a. Dạng chủ động
Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).
Ví dụ:
- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.
- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith
b. Dạng bị động
Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ khi nó mang nghĩa bị động.
Ví dụ:
- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi)
- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)
c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu
Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.
Ví dụ:
Chủ động:
- The first student who comes to class has to clean the board.
- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng)
Bị động:
- The only room which was painted yesterday was Mary’s.
The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)
Câu 2: I was born in one of the most interesting cities in Malaysia. It has a rich, colourful history and many parts of the city have hardly changed at all during the last five centuries. However, nowadays, it is no longer the trade centre that it once was. It is difficult to imagine that at one time its harbour used to be visited by over 2,000 ships a week, and that the huge warehouses along the quayside would have been full of spices and silks, jewels and tea.
The old city centre is small, which makes it very easy to explore on foot. A river neatly divides the town not only physically but in spirit, too. On one side, you find many grand houses, but on crossing the river, you find yourself in ancient Chinatown, where you really take a step back into the past.
It is great fun to wander through the colourful, noisy backstreets. As well as having shops that sell a wide range of clothes and shoes, some of these streets are also famous for high quality antiques. Unfortunately, most of the bargains disappeared many years ago. However, if you look around carefully, you can still come across an interesting souvenir.
1. Which statement is correct?
A. Many parts of the city stay unchanged during the last five centuries.
B. Many parts of the city mostly stay unchanged during the last five centuries.
C. Many parts of the city have changed during the last five centuries.
2. Which products used to be stored in the warehouses along the quayside?
A. spice and silk
B. jewels and tea
C. A and B are correct
3. What does the writer say about the old city?
A. Visitors can esily explore it by walking because it is small.
B. Visitors can esily explore it by walking though it is small.
C. Both are wrong
4. What can visitors find out in the old city center?
A. Visitors can find Chinatown in the old city center.
B. Visitors can find warehouses in the old city center.
C. Visitors can find Chinatown and warehouses in the old city center.
5. Which statement is wrong?
A. Visitors could bargain when shopping many years ago.
B. There are only shops selling high-quality antiques.
C. There are lots of shops selling clothes and shoes.
Lời giải:
1. Which statement is correct?
Câu hỏi: Câu nào sau đây là đúng?
Đáp án đúng: B. Many parts of the city mostly stay unchanged during the last five centuries.
Giải thích:
Trong bài viết, có câu: "many parts of the city have hardly changed at all during the last five centuries" (Nhiều phần của thành phố hầu như không thay đổi trong suốt năm thế kỷ qua). Điều này xác nhận rằng "nhiều phần của thành phố hầu như không thay đổi" trong suốt thời gian qua. Vì vậy, câu trả lời B là chính xác hơn vì nó nói rằng "hầu hết" các phần của thành phố không thay đổi, dù câu gốc nói "hardly changed" (hầu như không thay đổi).
Dịch câu:
Nhiều phần của thành phố hầu như không thay đổi trong suốt năm thế kỷ qua.
2. Which products used to be stored in the warehouses along the quayside?
Câu hỏi: Những sản phẩm nào đã từng được lưu trữ trong các kho hàng dọc bến cảng?
Đáp án đúng: C. A and B are correct.
Giải thích:
Bài viết có câu: "the huge warehouses along the quayside would have been full of spices and silks, jewels and tea" (Các kho hàng lớn dọc bến cảng sẽ đầy những gia vị và lụa, trang sức và trà). Điều này cho thấy rằng các sản phẩm được lưu trữ bao gồm gia vị và lụa (A), cũng như trang sức và trà (B). Vì vậy, câu trả lời đúng là C, nghĩa là cả hai đều đúng.
Dịch câu:
Các sản phẩm đã được lưu trữ trong các kho hàng dọc bến cảng là gia vị và lụa, trang sức và trà.
3. What does the writer say about the old city?
Câu hỏi: Nhà văn nói gì về thành phố cổ?
Đáp án đúng: A. Visitors can easily explore it by walking because it is small.
Giải thích:
Bài viết nói: "The old city centre is small, which makes it very easy to explore on foot" (Trung tâm thành phố cổ nhỏ, điều này làm cho việc khám phá bằng đi bộ trở nên rất dễ dàng). Do đó, câu trả lời A là đúng, vì nó nói rằng thành phố cổ nhỏ và dễ dàng khám phá bằng cách đi bộ.
Dịch câu:
Du khách có thể dễ dàng khám phá thành phố cổ bằng cách đi bộ vì nó rất nhỏ.
4. What can visitors find out in the old city center?
Câu hỏi: Du khách có thể tìm thấy gì trong trung tâm thành phố cổ?
Đáp án đúng: C. Visitors can find Chinatown and warehouses in the old city center.
Giải thích:
Bài viết nói rằng "On one side, you find many grand houses, but on crossing the river, you find yourself in ancient Chinatown" (Một bên là những ngôi nhà lớn, nhưng khi băng qua sông, bạn sẽ đến khu phố Tàu cổ xưa). Tuy nhiên, về các kho hàng, bài viết không chỉ rõ là chúng nằm trong trung tâm thành phố cổ mà chỉ nói về quá khứ khi chúng từng đầy gia vị và lụa. Mặc dù vậy, câu trả lời C là hợp lý nhất, vì khu phố Tàu (Chinatown) chắc chắn nằm trong thành phố cổ, mặc dù kho hàng không được đề cập trực tiếp là ở trung tâm.
Dịch câu:
Du khách có thể tìm thấy khu phố Tàu và các kho hàng trong trung tâm thành phố cổ.
5. Which statement is wrong?
Câu hỏi: Câu nào sau đây là sai?
Đáp án đúng: A. Visitors could bargain when shopping many years ago.
Giải thích:
Bài viết có câu: "Unfortunately, most of the bargains disappeared many years ago" (Thật không may, phần lớn các món hời đã biến mất từ nhiều năm trước). Điều này có nghĩa là việc mặc cả đã không còn phổ biến nữa. Vì vậy, câu A là sai, vì nó nói rằng du khách vẫn có thể mặc cả khi mua sắm từ nhiều năm trước, điều này không đúng với thông tin trong bài viết.
Dịch câu:
Du khách có thể mặc cả khi mua sắm từ nhiều năm trước là sai.
Dịch toàn bài:
Tôi sinh ra ở một trong những thành phố thú vị nhất của Malaysia. Thành phố này có một lịch sử phong phú và đầy màu sắc, và nhiều khu vực trong thành phố hầu như không thay đổi gì trong suốt năm thế kỷ qua. Tuy nhiên, ngày nay, thành phố không còn là trung tâm thương mại như trước kia. Thật khó để tưởng tượng rằng, vào một thời điểm nào đó, cảng của thành phố này từng đón hơn 2.000 con tàu mỗi tuần, và những kho hàng khổng lồ dọc bến cảng sẽ đầy ắp gia vị, lụa, trang sức và trà.
Khu trung tâm thành phố cổ rất nhỏ, điều này làm cho việc khám phá thành phố bằng cách đi bộ trở nên rất dễ dàng. Một con sông chia thành phố không chỉ về mặt địa lý mà còn chia thành phố thành hai phần có tinh thần khác nhau. Một bên là những ngôi nhà lớn, nhưng khi băng qua con sông, bạn sẽ bước vào khu phố Tàu cổ, nơi bạn thực sự cảm nhận được không khí của quá khứ.
Đi dạo qua những con phố nhỏ đầy màu sắc và ồn ào là một trải nghiệm thú vị. Ngoài việc có những cửa hàng bán đủ loại quần áo và giày dép, một số con phố ở đây còn nổi tiếng với những món đồ cổ chất lượng cao. Thật tiếc là phần lớn những món hời đã không còn từ nhiều năm trước. Tuy nhiên, nếu bạn quan sát kỹ, bạn vẫn có thể tìm thấy một món quà lưu niệm thú vị.
Câu 3: I was educated at his ____ and until I repay his investment, it is illegal to employ me directly.
A. detriment
B. sacrifice
C. expense
D. mercy
Lời giải:
Đáp án C. expense,
vì nó diễn tả việc người đó đã chi tiền để giáo dục người nói, và người nói phải trả lại khoản chi phí đó.
A. detriment (hại, tổn thất): Từ này không phù hợp vì không liên quan đến việc chi trả hay đầu tư. "At his detriment" có thể mang nghĩa là làm điều gì đó gây hại cho ông ấy, nhưng không phải là đúng trong ngữ cảnh này.
B. sacrifice (hy sinh): Từ này cũng không phù hợp vì nếu người đó "hy sinh" cái gì đó, không có nghĩa là họ chi tiền cho việc giáo dục.
C. expense (chi phí, chi tiêu): Đây là lựa chọn hợp lý nhất. "At his expense" có nghĩa là "nhờ vào chi phí của ông ấy" (tức là ông ấy đã chi tiền để tôi được giáo dục). Từ này phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc người đó đã đầu tư tiền bạc cho việc giáo dục của người nói.
D. mercy (ân huệ): "At his mercy" có nghĩa là "chịu ơn ông ấy" hoặc "phụ thuộc vào sự từ bi của ông ấy". Tuy nhiên, từ này không hợp với ngữ cảnh về việc chi trả hoặc đầu tư vào giáo dục.
I was educated at his expense and until I repay his investment, it is illegal to employ me directly.
=> Tôi đã được giáo dục nhờ vào chi phí của ông ấy và cho đến khi tôi trả lại khoản đầu tư của ông ấy, thì việc thuê tôi trực tiếp là bất hợp pháp.
Câu 4: Each of the words in bold is in the wrong sentence. Write the correct word.
I was first respected to Jake at a party.
............................................................
Lời giải:
Đáp án: I was first introduced to Jake at a party.
Trong câu gốc, từ "respected" là sai, vì "respected" có nghĩa là "được tôn trọng" và không phù hợp với ngữ cảnh. Thay vào đó, từ "introduced" (giới thiệu) là chính xác, vì câu này đang nói về việc lần đầu tiên gặp và làm quen với Jake tại một bữa tiệc.
"Tôi lần đầu tiên được giới thiệu với Jake tại một bữa tiệc."
Câu 5: I was really (59) ............ about my first visit to a fashion show. I had always loved fashion but had only ever seen models in (60) ............ on TV. Finally, I was going to see a real show! I got out my most (61) ............. clothes. I wanted to look as (62) .......... as the models. I don't know if I was completely (63) ............. but I never had much money to spend on clothes and I felt (64) ..........., which is the main thing. When we got there, it was fantastic! There were so many (65) .......... women! The show started and imagine my surprise when, completely (66) ..........., the first model was wearing clothes just like I was! Everyone saw the (67) ............. and a couple of peopleasked me who my (68) ........... was! Amazing!
ENTHUSE
ADVERTISE
FASHION
STYLE
SUCCESS
ATTRACT
BEAUTY
EXPECT
SIMILAR
STYLE
Lời giải:
59. enthused (động từ trong thể quá khứ)
"Enthused" là quá khứ của động từ "enthuse", có nghĩa là "hào hứng" hay "phấn khích". Trong ngữ cảnh này, người nói rất phấn khích về lần đầu tiên đi tham dự một buổi trình diễn thời trang.
Dịch: "Tôi thực sự rất phấn khích về chuyến thăm đầu tiên của mình đến buổi trình diễn thời trang."
60. advertisements (danh từ, số nhiều của "advertisement")
"Advertisements" có nghĩa là "quảng cáo". Người nói đã chỉ được thấy người mẫu trong các quảng cáo trên TV trước đây, và đây là lần đầu tiên họ được tham dự một buổi trình diễn thực tế.
Dịch: "Tôi đã luôn yêu thích thời trang nhưng chỉ từng thấy các người mẫu trong những quảng cáo trên TV."
61. fashionable (tính từ)
"Fashionable" có nghĩa là "hợp thời trang", "mốt". Người nói muốn chọn những bộ quần áo hợp thời trang nhất cho buổi trình diễn.
Dịch: "Tôi đã lấy ra những bộ quần áo hợp thời trang nhất của mình."
62. stylish (tính từ)
"Stylish" có nghĩa là "sang trọng", "thời thượng", chỉ sự thanh lịch và đẹp đẽ trong phong cách. Người nói muốn mình trông đẹp và hợp thời trang như các người mẫu.
Dịch: "Tôi muốn trông phong cách như các người mẫu."
63. successful (tính từ)
"Successful" có nghĩa là "thành công", nhưng ở đây có thể hiểu là người nói cảm thấy tự tin và thành công trong việc chuẩn bị cho bản thân để tham gia vào buổi trình diễn. Tuy nhiên, nếu xét kỹ hơn, có thể "successful" không phải là từ chính xác nhất, nhưng nó vẫn có thể được dùng để nói về sự tự tin khi chuẩn bị.
Dịch: "Tôi không biết liệu mình có hoàn toàn thành công không, nhưng tôi không có nhiều tiền để chi tiêu cho quần áo và tôi cảm thấy thoải mái, điều đó mới là quan trọng."
64. comfortable (tính từ)
"Comfortable" có nghĩa là "thoải mái". Mặc dù không có nhiều tiền để mua sắm quần áo, người nói cảm thấy thoải mái với những gì mình có và điều đó quan trọng hơn hết.
Dịch: "Tôi cảm thấy thoải mái, điều đó mới là quan trọng."
65. attractive (tính từ)
"Attractive" có nghĩa là "thu hút", "hấp dẫn". Trong ngữ cảnh này, người nói đang miêu tả những phụ nữ tại buổi trình diễn, tất cả đều rất xinh đẹp và thu hút.
Dịch: "Có rất nhiều phụ nữ hấp dẫn!"
66. unexpectedly (trạng từ)
"Unexpectedly" có nghĩa là "một cách bất ngờ". Người nói bị sốc khi phát hiện rằng người mẫu đầu tiên mặc trang phục giống hệt mình.
Dịch: "Và hình dung sự ngạc nhiên của tôi khi, hoàn toàn bất ngờ, người mẫu đầu tiên đang mặc những bộ quần áo giống như tôi!"
67. similarity (danh từ)
"Similarity" có nghĩa là "sự tương đồng", "sự giống nhau". Câu này nói về việc mọi người nhận thấy sự giống nhau giữa người nói và người mẫu trong buổi trình diễn.
Dịch: "Mọi người nhìn thấy sự tương đồng và một vài người đã hỏi tôi nhà tạo mẫu của tôi là ai!"
68. stylist (danh từ)
"Stylist" có nghĩa là "nhà tạo mẫu", người thiết kế hoặc tạo kiểu trang phục cho người khác. Người nói bị hỏi ai là nhà tạo mẫu của mình, vì mọi người thấy bộ quần áo của họ giống người mẫu.
Dịch: "Một vài người đã hỏi tôi nhà tạo mẫu của tôi là ai! Thật tuyệt vời!"
Bản dịch toàn bộ đoạn văn:
"Tôi thực sự rất phấn khích về chuyến thăm đầu tiên của mình đến buổi trình diễn thời trang. Tôi đã luôn yêu thích thời trang nhưng chỉ từng thấy các người mẫu trong những quảng cáo trên TV. Cuối cùng, tôi sẽ được xem một buổi trình diễn thực tế! Tôi đã lấy ra những bộ quần áo hợp thời trang nhất của mình. Tôi muốn trông phong cách như các người mẫu. Tôi không biết liệu mình có hoàn toàn thành công không, nhưng tôi không có nhiều tiền để chi tiêu cho quần áo và tôi cảm thấy thoải mái, điều đó mới là quan trọng. Khi chúng tôi đến đó, thật tuyệt vời! Có rất nhiều phụ nữ hấp dẫn! Buổi trình diễn bắt đầu và hình dung sự ngạc nhiên của tôi khi, hoàn toàn bất ngờ, người mẫu đầu tiên đang mặc những bộ quần áo giống như tôi! Mọi người nhìn thấy sự tương đồng và một vài người đã hỏi tôi nhà tạo mẫu của tôi là ai! Thật tuyệt vời!"
Câu 6: I wish Anna ......... (not say) that to Charles. Now he's upset.
Lời giải:
Đáp án: had not said
I wish Anna had not said that to Charles. Now he's upset.
Câu này sử dụng cấu trúc "I wish" để diễn tả một sự hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi được. Khi nói về một hành động trong quá khứ mà chúng ta cảm thấy tiếc nuối hoặc không hài lòng, ta sử dụng "had + past participle" (quá khứ hoàn thành).
Ở đây, hành động "Anna nói điều đó với Charles" đã xảy ra trong quá khứ, và tác giả cảm thấy tiếc vì điều đó đã khiến Charles khó chịu.
Dịch: Tôi ước gì Anna đã không nói điều đó với Charles. Bây giờ anh ấy đang buồn.
*Kiến thức: Câu ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
Câu 7: Rewrite each sentence, beginning with the words provided.
I wish I hadn’t told him what we were planning to do that evening
I regret ……………………………………….
Lời giải:
Đáp án: I regret telling him what we were planning to do that evening.
Câu gốc: "I wish I hadn’t told him what we were planning to do that evening" diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ (đã nói điều gì đó với anh ấy).
Cấu trúc "I wish" trong trường hợp này nói về sự hối tiếc về hành động đã xảy ra trong quá khứ, và khi viết lại bằng "I regret", ta sử dụng động từ "telling" (danh động từ) để thay thế cho mệnh đề "I wish I hadn’t told".
Dịch:
Tôi tiếc vì đã nói với anh ấy về những gì chúng tôi dự định làm tối đó.
Câu 8: I wish I (pass) ......... The exam last year
Lời giải:
Đáp án: had passed
I wish I had passed the exam last year.
Cấu trúc Wish lùi thì: Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành
Vì có "last year" là dấu hiệu thì Quá khứ đơn nên ta lùi thì
Câu này sử dụng cấu trúc "I wish" để diễn tả sự hối tiếc về một hành động không xảy ra trong quá khứ. Khi muốn nói về một việc không xảy ra trong quá khứ và cảm thấy tiếc nuối về điều đó, chúng ta sử dụng "had + past participle" (quá khứ hoàn thành).
Trong trường hợp này, "pass" là động từ, và ở dạng quá khứ hoàn thành, nó phải là "had passed".
Dịch: Tôi ước gì tôi đã đỗ kỳ thi năm ngoái.
*Kiến thức: Câu ước
1. Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
2. Câu ước loại 2
Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).
Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)
Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)
* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);
3. Câu wish loại 3
Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).
Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;
Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).
* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.
Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).
Câu 9: I wish they _____ less noise. I'm trying to concentrate.
A. Pass.
B. Could make.
C. Would be making.
D. Had made
Lời giải:
Đáp án B. Could make.
Cấu trúc "I wish" trong trường hợp này thể hiện sự mong muốn hoặc sự không hài lòng với một tình huống hiện tại. Khi nói về một hành động mà chúng ta muốn một người khác có thể thay đổi hoặc điều chỉnh trong hiện tại, chúng ta sử dụng "could" + động từ nguyên thể.
Ở đây, "make" là động từ chính, và "could make" có nghĩa là "có thể tạo ra" hoặc "làm" ít tiếng ồn hơn, phản ánh mong muốn của người nói.
Các lựa chọn khác:
A. Pass: Không đúng vì "pass" không liên quan đến việc tạo ra tiếng ồn, và cấu trúc này không phù hợp với ngữ pháp trong câu.
C. Would be making: Câu này không phù hợp vì "would be making" chỉ một hành động diễn ra trong quá khứ hoặc trong tương lai, không phải trong ngữ cảnh mong muốn hiện tại.
D. Had made: Đây là quá khứ hoàn thành, thường dùng để diễn tả sự hối tiếc về một việc không xảy ra trong quá khứ, nhưng trong ngữ cảnh này, người nói đang đề cập đến hiện tại, nên không phù hợp.
Dịch câu: Tôi ước họ có thể làm ít tiếng ồn hơn. Tôi đang cố gắng tập trung.
*Kiến thức: Câu ước loại 1
Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.
Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf
Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).
Câu 10: Chọn phương án đúng
I your brother at Green Street yesterday afternoon.
A. meet
B. met
C. have met
D. had met
Lời giải:
Đáp án B. met
Giải thích:
yesterday afternoon -> Thì quá khứ đơn
Câu này đang miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (vào chiều qua), do đó ta sử dụng thì quá khứ đơn (past simple).
"I met your brother at Green Street yesterday afternoon" là câu đúng, với "met" là quá khứ đơn của động từ "meet".
Các lựa chọn khác:
A. meet: Đây là động từ ở dạng nguyên thể, không phù hợp vì câu đang nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
C. have met: Đây là thì hiện tại hoàn thành, dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Nhưng trong câu này, không có sự liên kết với hiện tại, vì vậy không dùng thì hiện tại hoàn thành.
D. had met: Đây là quá khứ hoàn thành, được dùng để nói về hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nhưng ở đây không có hành động nào xảy ra trước, nên không sử dụng thì này.
Dịch câu:
Tôi đã gặp anh trai của bạn ở Green Street vào chiều qua.
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn với “to be”
Câu khẳng định |
S + was/ were + O |
Trong đó:
Câu phủ định |
S + was/ were + not + O |
Câu nghi vấn |
Câu hỏi: Was/Were + S + N/Adj?Câu trả lời:
|
Thì quá khứ đơn với động từ thường
Câu khẳng định |
S + V2 + O |
Câu phủ định |
S + did not + V (nguyên thể) + O |
Câu nghi vấn |
Câu hỏi: Did (not) + S + V (nguyên thể) + O? Câu trả lời:
|
Dấu hiệu thì quá khứ đơn
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu xong cấu trúc thì quá khứ đơn, vậy dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là gì? Để nhận biết, chúng ta có thể dựa vào những dấu hiệu sau:
Câu 11: I like watching TV _____ to the cinema.
A. more than to go
B. than going
C. rather than to go
D. more than going
Lời giải:
Đáp án D. more than going.
Câu gốc cần một cách so sánh giữa hai sở thích: xem TV và đi xem phim.
Cấu trúc đúng khi so sánh hai hành động là "more than + V-ing".
Ví dụ: "I like reading more than watching TV." (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)
Tương tự, trong câu này, "I like watching TV more than going to the cinema" có nghĩa là "Tôi thích xem TV hơn là đi xem phim."
Hãy phân tích từng lựa chọn:
A. more than to go
Cụm từ "more than to go" không hợp lý về mặt ngữ pháp, vì khi so sánh với động từ, ta không dùng "to go" (một dạng nguyên thể) mà phải dùng dạng "going". Vậy nên lựa chọn này sai.
B. than going
Lựa chọn này nghe có vẻ hợp lý, nhưng cấu trúc "like ... than" không phải là cấu trúc chuẩn để so sánh sở thích trong tiếng Anh. Chúng ta cần một cấu trúc hoàn chỉnh như "more ... than", hoặc "rather than". Vậy nên lựa chọn này cũng không đúng.
C. rather than to go
Mặc dù "rather than" là cụm từ so sánh hợp lý, nhưng sau "rather than" chúng ta không dùng động từ nguyên thể ("to go") mà phải dùng dạng "going". Do đó, lựa chọn này cũng sai.
D. more than going
Đây là lựa chọn đúng. Cấu trúc "more than" thường được sử dụng để so sánh hai động từ hoặc sở thích. "More than going" có nghĩa là "thích xem TV hơn là đi xem phim", và đây là cách dùng ngữ pháp chuẩn nhất.
Dịch câu:
"Tôi thích xem TV hơn là đi xem phim."
Câu 12: I (never forget) what you (just tell) me.
Lời giải:
I will never forget what you have just told me.
Câu này diễn tả một hành động trong tương lai mà người nói chắc chắn sẽ không quên.vế thứ nhất chia ở tương lai đơn,
Cấu trúc thì tương lai đơn ở câu trên: S + will/shall + V(nguyên mẫu)
"Just" là trạng từ chỉ thời gian, mang nghĩa "vừa mới". Động từ "tell" ở đây cần phải ở thì hiện tại hoàn thành để biểu thị hành động vừa mới xảy ra.
Cấu trúc thì HTHT ở câu trên: S + have/ has + V3
Khi dùng "just" với thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc sẽ là: you have just told.
Dịch câu: "Tôi chưa bao giờ quên những gì bạn vừa nói với tôi."
Câu 13: I phone to make sure the train _____ .
Lời giải:
I phone to make sure the train hasn't started yet
Câu này có nghĩa là bạn gọi điện để chắc chắn rằng tàu đang trong tình trạng nào đó (chưa rời đi, chưa bắt đầu, v.v.). "Hasn't started yet" (chưa bắt đầu) sử dụng thì hiện tại hoàn thành để chỉ một hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại, có thể liên quan đến một thời điểm cụ thể (ví dụ: khi bạn gọi điện). Trong trường hợp này, bạn gọi điện để chắc chắn rằng tàu chưa bắt đầu.
Dịch: "Tôi gọi điện để chắc chắn rằng chuyến tàu vẫn chưa bắt đầu."
Câu 14: Mum: What's the matter?
Natalie: I sang too much at the concert and now my throat is ........
A. injured
B. sore
C. ache
Lời giải:
Đáp án đúng là: B. sore
Giải thích:
Sore (đau) là từ đúng trong ngữ cảnh này vì nó mô tả cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu, đặc biệt là sau khi làm việc quá sức, như là việc hát quá nhiều
Injured (bị thương) thường dùng để miêu tả một vết thương nghiêm trọng hơn, như là bị cắt, bầm hoặc gãy xương.
Ache (đau nhức) là từ có nghĩa là cảm giác đau nhức, nhưng "sore" thường dùng để diễn tả cảm giác đau sau khi sử dụng cơ thể quá mức (chẳng hạn như cổ họng bị đau sau khi hát quá nhiều), và nó tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
Câu đầy đủ:
Mum: What's the matter?
(Mẹ: Có chuyện gì vậy?)
Natalie: I sang too much at the concert and now my throat is sore.
(Natalie: Con hát quá nhiều ở buổi hòa nhạc và giờ cổ họng con bị đau.)
Câu 15: I should like someone to take me out to dinner.
=> What I should ……………………………..…
Lời giải:
Đáp án: What I should like is to taken out to dinner.
Giải thích:
What I should like is: Những gì tôi nên thích/muốn là ...
Dịch câu:
"Điều tôi mong muốn là được dẫn đi ăn tối."
Một số cấu trúc hay trong tiếng anh
_ Would (should) like + to have + P2 : Diễn đạt một ước muốn không thành.
He would like to have seen the photos = He would have liked to see the photos (But he couldn’t).
_ Dùng với một số động từ: to appear, to seem, to happen, to pretend
Nên nhớ rằng hành động của nguyên mẫu hoàn thành xảy ra trước hành động của mệnh đề chính.
He seems to have passed the exam = It seems that he has passed the exam.
She pretended to have read the material = She pretended that she had read the material.
_ Dùng với sorry, to be sorry + to have + P2: Hành động của nguyên mẫu hoàn thành xảy ra trước trạng thái sorry.
The girls were sorry to have missed the Rock Concert
(The girls were sorry that they had missed the Rock Concert.)
Câu 16: I should really be starting my homework.
=> It's time ................................
Lời giải:
Đáp án: It's time I started my homework.
- Cấu trúc: It's time/ high time + S + V-ed/ PI: Đã đến lúc ai phải làm gì
- Tính từ sở hữu + N(số nhiều) = Tân ngữ.
"It's time": Đây là một cách diễn đạt dùng để nói rằng một hành động nên được thực hiện vào thời điểm hiện tại, hoặc đã đến lúc cần làm gì đó.
"I started": Sau "It's time", ta dùng thì quá khứ đơn (started) thay vì "should start" vì cấu trúc "It's time" yêu cầu sử dụng thì quá khứ, dù thực tế hành động vẫn có thể là một hành động ở hiện tại.
Cấu trúc này nhấn mạnh rằng đã đến lúc nên bắt đầu làm bài tập về nhà, và người nói đang nhận thức rằng thời gian đã đến.
Dịch câu:
"Đã đến lúc tôi bắt đầu làm bài tập về nhà."
Câu 17: I think I won’t come to the party because I will have an interview for a job with a publishing firm.
A B C D
Lời giải:
Lỗi sai: will have
Sửa: will have => am going to have
Việc sử dụng "will have" trong mệnh đề phụ có thể tạo ra cảm giác rằng hành động "có cuộc phỏng vấn" là một sự kiện chung, không có sự nhấn mạnh về kế hoạch đã được chuẩn bị sẵn.
Tuy nhiên, "am going to have" (dự định sẽ có) sẽ thể hiện rõ hơn rằng cuộc phỏng vấn là một kế hoạch cụ thể đã được lên lịch.
Cách sửa:
"I think I won’t come to the party because I am going to have an interview for a job with a publishing firm."
"because I am going to have an interview": Mệnh đề phụ sử dụng "am going to have" để chỉ ra rằng cuộc phỏng vấn là một sự kiện đã được lên kế hoạch và có tính chắc chắn trong tương lai.
Dịch câu: "Tôi nghĩ tôi sẽ không đến bữa tiệc vì tôi dự định sẽ có một cuộc phỏng vấn xin việc với một công ty xuất bản."
Câu 18: Cho dạng đúng của từ
You ( look ) ....... tired. (you / fell ) ....... hungry?
(you / like) ........ some bread?
I (think) ....... it is pity you (not take) ........ more exercise. You (get) ........ fat
Lời giải:
You look tired.
Giải thích: "Look" là động từ chia ở thì hiện tại đơn, chỉ trạng thái hiện tại của người nói. "Trông" là cách diễn đạt trạng thái mệt mỏi của người này.
Dịch: Bạn trông mệt.
Are you feeling hungry
Giải thích: "Feel" khi diễn tả cảm giác (ở đây là đói) trong tình huống này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc câu hỏi là: Are + chủ ngữ + động từ-ing.
Dịch: Bạn có thấy đói không?
Do you like some bread?
Giải thích: Câu hỏi này sử dụng thì hiện tại đơn. Động từ "like" ở dạng nguyên thể sau "do" để tạo câu hỏi.
Dịch: Bạn có thích ăn một ít bánh mì không?
I think it is a pity you don’t take more exercise.
Giải thích: "Think" chia ở hiện tại đơn, vì đây là suy nghĩ hoặc ý kiến hiện tại của người nói. "Don’t take" là phủ định trong hiện tại đơn (vì "don’t" là dạng phủ định của "do").
Dịch: Tôi nghĩ thật tiếc là bạn không tập thể dục nhiều hơn.
You are getting fat.
Giải thích: "Are getting" là thì hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả một sự thay đổi đang xảy ra. "Get" ở đây chỉ sự thay đổi trạng thái cơ thể, trong trường hợp này là sự béo lên.
Dịch: Bạn đang béo lên.
Câu 19: I (visit) _____ my uncle's home regularly when I (be) _____ a child.
Lời giải:
I visited my uncle's home regularly when I was a child.
Visited: Đây là thì quá khứ đơn (past simple). Câu nói đang nói về một hành động diễn ra trong quá khứ, cụ thể là khi người nói còn là một đứa trẻ. Câu này dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ.
Was: Đây là động từ "to be" chia ở thì quá khứ đơn, trong câu này là "I was" (Tôi đã là) để nói về tình trạng hoặc sự việc ở quá khứ.
Quá khứ đơn (past simple): Dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Trong câu này, "visited" (thăm) là hành động đã xảy ra trong quá khứ nhiều lần khi người nói còn là một đứa trẻ.
Quá khứ đơn của "to be": Khi nói về một trạng thái hoặc sự việc trong quá khứ, động từ "to be" chia thành "was" (cho ngôi I, he, she, it) và "were" (cho các ngôi you, we, they).
Dịch câu: "Tôi đã thăm nhà của chú tôi thường xuyên khi tôi còn là một đứa trẻ."
Câu 20: Peter said: "I want to tell you the news. You must be surprised"
Chuyển thành câu gián tiếp.
Lời giải:
Peter said that he wanted to tell me the news and that I must be surprised.
Giải thích:
Đổi đại từ và động từ:
"I want" → "he wanted":
"I" trong câu trực tiếp là đại từ ngôi thứ nhất (người nói). Khi chuyển sang câu gián tiếp (nói về Peter), "I" sẽ chuyển thành "he" (ngôi thứ ba số ít).
"Want" là động từ ở thì hiện tại đơn, nhưng khi chuyển sang câu gián tiếp (được nói sau một câu trong quá khứ), ta phải thay "want" thành "wanted" (thì quá khứ đơn).
"You" → "me":
Đại từ "you" trong câu trực tiếp (dành cho người nghe) sẽ chuyển thành "me" (ngôi thứ nhất) vì Peter đang nói với tôi trong câu gián tiếp (người nghe là "tôi").
Câu liên tiếp:
Câu trực tiếp bao gồm hai phần: "I want to tell you the news" và "You must be surprised".
Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta có thể nối hai phần này lại với nhau bằng "and" hoặc chia thành hai câu gián tiếp tách biệt.
Thời gian của động từ "must":
"Must" là một động từ khiếm khuyết (modal verb), và khi chuyển sang câu gián tiếp, động từ khiếm khuyết này không thay đổi, vẫn giữ nguyên là "must". Vì vậy, "You must be surprised" trong câu trực tiếp sẽ chuyển thành "I must be surprised" trong câu gián tiếp mà không cần thay đổi gì.
Peter nói rằng anh ấy muốn kể tôi nghe tin tức và rằng tôi chắc hẳn sẽ ngạc nhiên.
Câu 21: Câu hỏi:
I'd like to buy the radio, but I haven't got any money on me at the moment. Could you ....... for me for a day or two?
A. bring it round
B. lay it in
C. take it in
D. put it on one side
Lời giải:
Đáp án D. put it on one side
"Put it on one side" có nghĩa là "để dành" hoặc "giữ lại" cho ai đó, thường được dùng khi bạn muốn giữ một món đồ cho người khác để họ có thể lấy sau.
Trong câu này, người nói muốn mua chiếc radio nhưng hiện tại không có tiền, vì vậy họ yêu cầu ai đó "để dành" chiếc radio cho họ trong một hoặc hai ngày cho đến khi họ có tiền để trả.
Các lựa chọn khác:
A. bring it round: "Bring it round" có nghĩa là mang cái gì đó đến nơi, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về việc để dành chiếc radio, không phải mang nó đến.
B. lay it in: "Lay it in" là cụm từ không phổ biến và không có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. take it in: "Take it in" có thể có nhiều nghĩa, như mang vào trong, hiểu điều gì đó, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu giữ lại một món đồ.
Dịch câu:
Tôi muốn mua chiếc radio này, nhưng hiện tại tôi không có tiền. Bạn có thể để dành cho tôi một hoặc hai ngày không?
*Kiến thức: Câu gián tiếp
Bước 1: Xác định từ tường thuật
Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:
“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.
“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.
– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”
➔ Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day
Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that
Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp
– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man
➔ Morgan Stark said she loved Iron Man 3000
Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ
Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn |
Tương lai trong quá khứ |
Tương lai gần (am/is/are + going to V) |
was/ were going to V |
will (các thì tương lai) |
would |
Shall/ Can / May |
Should / Could/ Might |
Should / Could/ Might/ Would/ Must |
Giữ nguyên |
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
I |
She/ he |
We |
They |
You (số ít) / you (số nhiều) |
I, he, she/ they |
Us |
Them |
Our |
Their |
Myself |
Himself / herself |
Yourself |
Himself / herself / myself |
Ourselves |
Themselves |
My |
His/ Her |
Me |
Him/ Her |
Your (số ít) / your (số nhiều) |
His, her, my / Their |
Our |
Their |
Mine |
His/ hers |
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) |
His, her, mine/ Theirs |
Us |
Them |
Our |
Their |
Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Here |
There |
Now |
Then |
Today/ tonight |
That day/ That night |
Yesterday |
The previous day, the day before |
Tomorrow |
The following day, the next day |
Ago |
Before |
Last (week) |
The previous week, the week before |
Next (week) |
The following week, the next week |
This |
That |
These |
Those |
2. Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh
a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật
– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”
➔ Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day
b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi
Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know
– Câu hỏi dạng Yes/ No
Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:
Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi
Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu
– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked
➔ My mom asked if I was hungry
– Câu hỏi dạng WH-
Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-
S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…
– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked
➔ Lan asked how the weather was
c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu
Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…
– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu
S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…
Hoặc
S + ordered + somebody + to do something
– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said
➔ He told me to open the door
3. Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):
Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời |
– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked ➔ Nam offered to bring me a cup of coffee |
Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự |
– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?” ➔ Nam asked me to open the door for him |
Dạng câu cảm thán: |
– Câu ví dụ: “What an interesting novel!” She said ➔ She exclaimed that the novel was interesting |
Câu 22: Write on, in or at in each gap.
I'll be 100 years old ....... the year 2095!
Lời giải:
I'll be 100 years old in the year 2095!
In được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài, như năm, tháng, mùa, hoặc thế kỷ.
Trong câu này, "in the year 2095" đúng vì ta đang nói về một năm cụ thể trong tương lai.
Các lựa chọn khác:
On được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể, ví dụ: "on Monday" (vào thứ Hai).
At được sử dụng cho một thời điểm cụ thể trong ngày, ví dụ: "at 5 PM" (vào lúc 5 giờ chiều).
Dịch câu: Tôi sẽ tròn 100 tuổi vào năm 2095!
Câu 23: Giới từ :
I’m ___ the impression that Thomas is guilty _____ the crime.
Lời giải:
I’m under the impression that Thomas is guilty of the crime.
Under the impression: Đây là một cụm từ cố định, có nghĩa là "có ấn tượng" hoặc "cho rằng", được dùng để diễn tả cảm giác hoặc niềm tin về một điều gì đó. Cụm này luôn đi kèm với giới từ "under".
Guilty of: "Guilty" là tính từ, và khi nói về tội lỗi mà ai đó đã phạm phải, ta sử dụng giới từ "of". Cụm "guilty of" có nghĩa là "có tội về".
Dịch câu: Tôi có ấn tượng rằng Thomas có tội về vụ án.
Câu 24: Put each verb in brackets into a suitable tense.
I’m very fond of Jane but I (not see) ……. much of her lately.
Lời giải:
I’m very fond of Jane, but I haven't seen much of her lately.
"Haven't seen" là hiện tại hoàn thành (present perfect). Chúng ta sử dụng thì này khi nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "lately" (gần đây) gợi ý rằng hành động của việc không gặp Jane có liên quan đến hiện tại, vì vậy ta dùng present perfect.
Cấu trúc của present perfect là: have/has + past participle.
Với chủ ngữ "I", ta sử dụng "haven't" (viết tắt của "have not") và động từ "see" ở dạng phân từ quá khứ là "seen".
Dịch câu: Tôi rất thích Jane, nhưng gần đây tôi không gặp cô ấy nhiều.
Câu 25: I've never read such an interesting book before
It's .....................................................
Lời giải:
It's the most interesting book I've ever read.
Trong câu gốc, "I've never read such an interesting book before" có nghĩa là đây là quyển sách thú vị nhất mà người nói từng đọc.
Khi viết lại câu, ta cần thay đổi cách diễn đạt để làm rõ đây là quyển sách "thú vị nhất" mà người nói đã đọc, nên sử dụng "the most interesting book".
Cấu trúc "I've ever read" vẫn giữ nguyên trong câu viết lại để diễn tả rằng đây là quyển sách thú vị nhất mà người nói từng đọc trong suốt cuộc đời.
Dịch câu: Đây là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.
Câu 26: Make sentences using the words and phrases given.
I / volunteer / for / five / years.
Lời giải:
I have volunteered for five years.
Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là have/has + past participle.
Động từ "volunteer" là một động từ có quy tắc, do đó, dạng quá khứ phân từ của nó là "volunteered".
Câu này nói về việc người nói đã tình nguyện (volunteer) trong suốt 5 năm qua, có thể vẫn đang tiếp tục.
Dịch câu: Tôi đã tình nguyện trong 5 năm.
Câu 27: If he hadn't shown such a blatant disregard for company regulations by smoking while on duty, he ______________ .
A. wouldn't dismiss
B. wouldn't be dismissed
C. wouldn't have dismissed
D. wouldn't have been dismissed
Lời giải:
Đáp án D. wouldn't have been dismissed
Câu này là một câu điều kiện loại 3, dùng để nói về một tình huống giả định trong quá khứ mà không xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là: If + had + past participle, + would have + past participle.
Trong trường hợp này, nếu anh ta không vi phạm các quy định của công ty, anh ta sẽ không bị sa thải. Động từ "dismissed" là dạng quá khứ phân từ của "dismiss" (sa thải), và khi sử dụng câu điều kiện loại 3, ta dùng "would have been dismissed" để diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ.
Các lựa chọn khác:
A. wouldn't dismiss: Đây là một cấu trúc sai vì "wouldn't dismiss" không phù hợp với câu điều kiện loại 3.
B. wouldn't be dismissed: Cấu trúc này không phải là câu điều kiện loại 3. "Wouldn't be dismissed" là câu điều kiện loại 2, không phù hợp với tình huống giả định trong quá khứ.
C. wouldn't have dismissed: Đây là câu sai vì động từ "dismiss" là hành động chủ động, nhưng trong câu này, "dismissed" cần phải là dạng bị động ("have been dismissed").
Dịch câu:
Nếu anh ta không tỏ ra bất chấp rõ ràng các quy định của công ty bằng việc hút thuốc khi đang làm việc, anh ta đã không bị sa thải.
Câu 28: Choose the underlined part in each sentence that should be corrected.
If he hasn't used the brakes he might have run over a pedestrian.
A. hasn't
B. used
C. might
D. run over
Lời giải:
Đáp án A. hasn't
Câu trên sử dụng "If he hasn't used", đây là thì hiện tại hoàn thành (present perfect), nhưng nó không phù hợp trong câu điều kiện này.
Để diễn tả một tình huống giả định trong quá khứ (có thể xảy ra nhưng không xảy ra), ta phải sử dụng "If he hadn't used" (quá khứ hoàn thành). Đây là câu điều kiện loại 3, nói về một sự việc không xảy ra trong quá khứ và hậu quả của nó.
Dịch câu: Nếu anh ta không dùng phanh, anh ta có thể đã đâm phải một người đi bộ.
Câu 29: Rewrite each sentence as directed ( using the structures with to infinitive and Bare Infinitive above)
If i were you, I wouldn't lend him any money.
---> I advised ................................................
Lời giải:
Đáp án: I advised her not to lend him any money.
Đây là câu gián tiếp (reported speech) của câu điều kiện loại 2. Trong câu gốc "If I were you, I wouldn't lend him any money", người nói đang đưa ra lời khuyên giả định.
Khi chuyển sang câu gián tiếp, cấu trúc "advise" sẽ đi kèm với "not to infinitive" để diễn tả lời khuyên là không nên làm điều gì đó. Vì vậy, ta có "I advised her not to lend him any money".
Dịch câu: Tôi đã khuyên cô ấy đừng cho anh ta vay tiền.
Câu 30: If it_____ convenient, let's go out for a drink tonight.
a. be
b. is
c. was
d. were
Lời giải:
Đáp án b. is
Giải thích:
Đây là một câu điều kiện loại 1 (câu điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai). Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là: If + present simple, will + verb. Tuy nhiên, trong câu này, thay vì "will" chúng ta sử dụng "let's" (mời hoặc gợi ý làm điều gì đó), vì vậy ta cần sử dụng "is" trong mệnh đề điều kiện.
"If it is convenient" có nghĩa là "nếu điều đó thuận tiện". Mệnh đề chính "let's go out for a drink tonight" là một lời đề nghị hoặc gợi ý.
Dịch câu:
Nếu thuận tiện, chúng ta đi uống gì tối nay nhé.
Các lựa chọn khác:
a. be: Không đúng vì thiếu chủ ngữ và không phù hợp với cấu trúc của câu điều kiện loại 1.
c. was: Không đúng vì câu điều kiện loại 1 phải sử dụng thì hiện tại (present simple), không dùng quá khứ (was).
d. were: Cũng không đúng vì "were" thường dùng trong câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại).
*Kiến thức: Câu điều kiện
- Câu điều kiện:
a) Câu điều kiện loại 0
KHÁI NIỆM |
|
“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại) |
|
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó: |
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh |
Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé). |
Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).
|
CÁCH DÙNG |
|
Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên. |
|
Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.) If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)
|
b) Câu điều kiện loại 1
KHÁI NIỆM |
Câu điều kiện loại I là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
CÔNG THỨC |
If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V |
CÁCH DÙNG |
- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được. - Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn. |
e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari |
c) Câu điều kiện loại 2
KHÁI NIỆM |
|
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại. |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf |
|
LƯU Ý |
|
- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi. |
- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại. - Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2. |
CÁCH DÙNG |
|
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai |
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu |
E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó. |
E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.) |
d) Câu điều kiện loại 3
KHÁI NIỆM |
||
Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. |
||
CÔNG THỨC |
||
If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2 |
||
LƯU Ý |
||
Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had. |
||
CÁCH DÙNG |
||
Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn |
Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra |
If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối. |
If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.) |
If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại. |
Câu 31: If she was late, she would be rushing.
a. flying
b. hurrying
c. running
d. speeding
Lời giải:
Đáp án b. hurrying
Trong câu "If she was late, she would be rushing," động từ "rushing" có nghĩa là vội vã hoặc làm việc nhanh chóng, và khi thay thế từ này bằng các lựa chọn khác, ta cần chọn từ có ý nghĩa gần giống.
"Hurrying" là từ đồng nghĩa với "rushing", có nghĩa là vội vàng, làm gì đó nhanh chóng. Đây là lựa chọn phù hợp nhất.
Các lựa chọn khác:
a. flying: "Flying" có nghĩa là bay, không phù hợp với ngữ cảnh.
c. running: "Running" có nghĩa là chạy, cũng không phù hợp với ngữ cảnh, vì ở đây ta đang nói về việc vội vã làm một việc gì đó, không phải chạy.
d. speeding: "Speeding" có nghĩa là di chuyển nhanh, đặc biệt là trong bối cảnh lái xe, không phù hợp trong trường hợp này.
Dịch câu: Nếu cô ấy đến muộn, cô ấy sẽ vội vã.
Câu 32: If we get ....... to the Internet, we can communicate with each other by email.
A. touch
B. information
C. access
D. forum
Lời giải:
Đáp án C. access
CĐK Loại : Diễn tả hành động có thật ở Hiện tại
If - clause : Thì HTĐ : S + Vs / es
Main - clause : Thì TLĐ : S + will + V
Ta có thể thay " will " bằng các ĐTKT khác như " may , can , ... "
get access to the Internet : Quyền truy cập vào Internet
Không chọn đáp án còn lại vì nếu chọn những đáp án đó sẽ gây ra một số lỗi về nghĩa
Dịch câu:
Nếu chúng ta truy cập được Internet, chúng ta có thể liên lạc với nhau qua email.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Công thức
Mệnh đề if |
Mệnh đề chính |
If + S + V (present simple), |
S + will + V |
Ví dụ: If my baby sister isn’t hungry, she will not cry. (Nếu em gái tôi không đói, con bé sẽ không khóc.)
Lưu ý:
Trong nhiều trường hợp, will có thể được thay thế bằng một số động từ khuyết thiếu khác (must/ should/ have to/ ought to/ can/ may).
Nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, chúng ta cần dùng dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề, còn nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề if thì chúng mình không cần dùng dấu phẩy.
unless = if not. Chúng ta có thể dùng Unless + S + V (present simple) để thay thế cho If + S + am/ is/ are/ do/ does + not + V trong câu điều kiện loại 1.
Ví dụ: You’ll fail in French if you don’t study harder. (Bạn sẽ trượt môn tiếng Pháp nếu bạn không học hành chăm chỉ hơn.)
→ You’ll fail in French unless you study harder.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
If + S + V (present simple), S + will + V
→ Should + S + V-inf, S + will + V
Ví dụ: If my brother has free time, he will read comic books. (Nếu anh trai tôi có thời gian rảnh, anh ấy sẽ đọc truyện tranh.)
→ Should my brother have free time, he will read comic books.
Câu 33: Choose the correct answer
If you …….. careful, you will have an accident.
A. won’t
B. won’t be
C. aren’t
Lời giải:
Đáp án C. aren't
Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là: If + present simple, will + verb.
Trong trường hợp này, điều kiện là "If you aren't careful" (nếu bạn không cẩn thận), và hậu quả sẽ là "you will have an accident" (bạn sẽ gặp tai nạn).
Các lựa chọn khác:
A. won’t: Đây là "will not", được dùng trong mệnh đề chính, nhưng không phù hợp với mệnh đề điều kiện trong câu này.
B. won’t be: Đây là dạng bị động của "will not be", không phù hợp trong mệnh đề điều kiện với trạng từ "careful" ở dạng tính từ.
Dịch câu: Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ gặp tai nạn.
*Kiến thức: Câu điều kiện
- Câu điều kiện:
e) Câu điều kiện loại 0
KHÁI NIỆM |
|
“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại) |
|
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó: |
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh |
Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé). |
Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).
|
CÁCH DÙNG |
|
Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên. |
|
Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.) If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)
|
f) Câu điều kiện loại 1
KHÁI NIỆM |
Câu điều kiện loại I là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
CÔNG THỨC |
If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V |
CÁCH DÙNG |
- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được. - Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn. |
e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari |
g) Câu điều kiện loại 2
KHÁI NIỆM |
|
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại. |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf |
|
LƯU Ý |
|
- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi. |
- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại. - Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2. |
CÁCH DÙNG |
|
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai |
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu |
E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó. |
E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.) |
h) Câu điều kiện loại 3
KHÁI NIỆM |
||
Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. |
||
CÔNG THỨC |
||
If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2 |
||
LƯU Ý |
||
Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had. |
||
CÁCH DÙNG |
||
Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn |
Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra |
If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối. |
If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.) |
If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại. |
Câu 34: Rewrite the sentences:
If you call him immediately, he will come.
-> Should ........................................
Lời giải:
Should you call him immediately, he will come.
Khi sử dụng "should" trong câu điều kiện loại 1, cấu trúc câu thay đổi một chút để tạo ra một cách diễn đạt trang trọng hơn hoặc điều kiện được đưa ra ở dạng đảo ngữ.
Câu gốc "If you call him immediately, he will come" có thể được viết lại bằng cách đảo "should" với chủ ngữ "you". Khi sử dụng "should" ở đầu câu, ta không cần "if" nữa, và động từ sau "should" vẫn giữ nguyên dạng động từ nguyên thể (call).
Dịch câu: Nếu bạn gọi anh ta ngay lập tức, anh ta sẽ đến.
*Kiến thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
a) Đảo ngữ loại 1
Ví dụ: If you experience hardships, you will be more mature. → Should you experience hardships, you will be more mature. |
Phân tích: Loại bỏ “If” Đảo “Should” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện) |
CẤU TRÚC Đảo ngữ câu điều kiện loại I Should + S + Vinf, S + Will +Vinf |
Câu 35: Change into Passive Voice.
If you can’t drive, who is going to drive your car?
.............................................
Lời giải:
If you can't drive, who is your car going to be driven by?
Câu gốc sử dụng thể chủ động: "who is going to drive your car?". Khi chuyển sang thể bị động, ta cần làm theo các bước sau:
Đưa đối tượng bị tác động (ở đây là "your car") lên làm chủ ngữ.
Động từ "drive" chuyển sang bị động là "be driven".
Cấu trúc câu bị động sẽ là: "is/are + subject + past participle".
Dịch câu: Nếu bạn không thể lái xe, thì ai sẽ lái chiếc xe của bạn?
*Kiến thức: Câu bị động
Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.
Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:
Câu chủ động: Subject + V + Object
Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)
Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:
Thì |
Câu chủ động |
Câu bị động |
Hiện tại đơn |
S + V(s/es) + O |
O + am/is/are + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing + O |
O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3/ed + O |
O + have/has + been + V3/ed + (by + S) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + have/has been + V-ing + O |
O + have/has been + being + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ đơn |
S + V2 + O |
O + was/were + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing + O |
O + was/were + being + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3/ed + O |
O + had + been + V3/ed + (by + S) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
S + had been + V-ing + O |
O + had been + being + V3/ed + (by + S) |
Tương lai đơn |
S + will + V1 + O |
O + will + be + V3/ed + (by + S) |
Tương lai gần |
S + is/ am/ are + going to + V |
O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S) |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be + V-ing + O |
O + will be + being + V3/ed + (by + S) |
Tương lai hoàn thành |
S + will have + V3/ed + O |
O + will have been + V3/ed + (by + S) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + will have been + V-ing + O |
O + will have been + being + V3/ed + (by + S) |
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:
Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.
Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).
Ví dụ:
Câu bị động: The dog chases the cat.
Câu chủ động: The cat is chased by the dog.
Câu 36: Complete using the correct form of the words in the box.
current glimpse fit clothing match look
glance modern suit new appearance cloth
If you care about your .......... too much, people might start to think you’re vain.
Lời giải:
Đáp án: appearance
If you care about your appearance too much, people might start to think you’re vain.
"Appearance" (ngoại hình, vẻ bề ngoài) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Câu này đang nói về việc chú trọng quá mức đến vẻ ngoài của bản thân, và nếu quá chú trọng đến nó, người khác có thể nghĩ bạn là người hư danh (vain).
Dịch câu:
Nếu bạn quá chú trọng vào vẻ ngoài của mình, mọi người có thể nghĩ bạn là người hư danh.
Câu 37: Arrange the words to make sentences:
the flu/ should/ you/ a cold/ if/ have/ or/ you/ home/ stay
Lời giải:
You should stay home if you have the flu or a cold.
Câu này mang nghĩa nếu bạn bị cúm hoặc cảm lạnh, bạn nên ở nhà.
"You should stay home" là lời khuyên, và phần điều kiện "if you have the flu or a cold" giải thích tình huống.
Các từ được sắp xếp đúng theo cấu trúc câu tiếng Anh là: [Subject] + [Modal verb + verb] + [Object/Complement].
Dịch câu:Bạn nên ở nhà nếu bạn bị cúm hoặc cảm lạnh.
Câu 38: Imagine ____ (have) ___ (get up) at 5 a.m everyday.
a. have/get up
b. to have/ to get up
c. having /to get up
d. to have/getting up
Lời giải:
Đáp án c. having / to get up
"Imagine having":
Sau động từ "imagine", chúng ta sử dụng gerund (danh động từ), tức là động từ ở dạng -ing. Do đó, "having" là dạng đúng của động từ "have".
"to get up":
Sau "having", trong ngữ cảnh này, chúng ta cần sử dụng "to get up" (động từ nguyên mẫu với "to"), vì đây là cấu trúc thể hiện hành động phải làm sau việc "having" (ví dụ: "having to do something" có nghĩa là "phải làm điều gì đó").
Câu đầy đủ: Imagine having to get up at 5 a.m. every day.
Dịch: Hãy tưởng tượng phải thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.
Tại sao không phải các đáp án khác?
a. have/get up: Không đúng, vì "imagine" yêu cầu một gerund (danh động từ), nên "have" ở đây phải ở dạng "having".
b. to have/to get up: Không đúng, vì "imagine" không đi với động từ nguyên mẫu (to + động từ), mà phải là danh động từ (gerund).
d. to have/getting up: Không đúng, vì "getting up" là một gerund, nhưng sau "having" lại phải dùng "to + động từ nguyên mẫu", không phải "getting up".
Câu 39: Rewrite these sentences, using inversion with SHOULD
If the government are forced into another election, in will be favorite to win
=> Should ______________________________
Lời giải:
Should the government be forced into another election, it will be favorite to win.
Giải thích:
"Should" được sử dụng ở đầu câu để thay thế cho "If". Đây là một dạng đảo ngữ phổ biến trong câu điều kiện loại 1.
"be" thay vì "are" vì khi dùng should ở đầu câu, động từ theo sau phải ở dạng nguyên thể (không chia).
"It will be favorite to win" vẫn giữ nguyên vì đây là phần kết quả của câu điều kiện.
Dịch:
Nếu chính phủ bị buộc phải tổ chức một cuộc bầu cử khác, họ sẽ là ứng cử viên yêu thích để chiến thắng.
*Kiến thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
a) Đảo ngữ loại 1
Ví dụ: If you experience hardships, you will be more mature. → Should you experience hardships, you will be more mature. |
Phân tích: Loại bỏ “If” Đảo “Should” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện) |
CẤU TRÚC Đảo ngữ câu điều kiện loại I Should + S + Vinf, S + Will +Vinf |
Câu 40: If I ___ get a pole, I’ll go fishing.
A. can
B. could
C. may
D. might
Lời giải:
Đáp án B. could
Đây là câu điều kiện loại 2, dùng để nói về một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, tức là điều kiện không thực tế hoặc khó xảy ra. Trong câu này, người nói đang giả định một tình huống "nếu tôi có một cái cần câu", nhưng thực tế là họ không có nó.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là:
If + chủ ngữ + động từ quá khứ, chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên thể.
"Could" là dạng của "can" trong quá khứ, được dùng trong câu điều kiện loại 2 để chỉ một khả năng giả định hoặc một sự việc không chắc chắn.
Dịch:
Nếu tôi có thể có một cái cần câu, tôi sẽ đi câu cá.
*Kiến thức: Câu điều kiện
- Câu điều kiện:
i) Câu điều kiện loại 0
KHÁI NIỆM |
|
“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại) |
|
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó: |
If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh |
Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé). |
Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).
|
CÁCH DÙNG |
|
Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên. |
|
Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.) If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)
|
j) Câu điều kiện loại 1
KHÁI NIỆM |
Câu điều kiện loại I là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
CÔNG THỨC |
If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V |
CÁCH DÙNG |
- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được. - Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn. |
e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari |
k) Câu điều kiện loại 2
KHÁI NIỆM |
|
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại. |
|
CÔNG THỨC |
|
If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf |
|
LƯU Ý |
|
- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi. |
- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại. - Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2. |
CÁCH DÙNG |
|
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai |
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu |
E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó. |
E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.) |
l) Câu điều kiện loại 3
KHÁI NIỆM |
||
Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. |
||
CÔNG THỨC |
||
If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2 |
||
LƯU Ý |
||
Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had. |
||
CÁCH DÙNG |
||
Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ |
Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn |
Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra |
If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối. |
If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.) |
If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại. |