Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 124)

351

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 124)

Câu 1: Join each pair of sentences using relative pronouns :

I wanted the painting. You bought it.

Lời giải:

Đáp án: I wanted the painting that you bought

Để kết hợp hai câu này, ta cần dùng đại từ quan hệ. Trong trường hợp này, "the painting" (bức tranh) là danh từ mà chúng ta muốn bổ sung thêm thông tin, và nó là đối tượng trong câu thứ hai (mà bạn đã mua). Do đó, chúng ta dùng "that" làm đại từ quan hệ để nối hai câu lại với nhau.

"That" được sử dụng để thay thế cho danh từ "the painting" và nối lại hai câu, đồng thời cung cấp thêm thông tin về bức tranh mà người kia đã mua.

Dịch câu: Tôi muốn bức tranh mà bạn đã mua.

*Kiến thức: mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

- She is the woman that i talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman"

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 2: I was born in one of the most interesting cities in Malaysia. It has a rich, colourful history and many parts of the city have hardly changed at all during the last five centuries. However, nowadays, it is no longer the trade centre that it once was. It is difficult to imagine that at one time its harbour used to be visited by over 2,000 ships a week, and that the huge warehouses along the quayside would have been full of spices and silks, jewels and tea.

The old city centre is small, which makes it very easy to explore on foot. A river neatly divides the town not only physically but in spirit, too. On one side, you find many grand houses, but on crossing the river, you find yourself in ancient Chinatown, where you really take a step back into the past.

It is great fun to wander through the colourful, noisy backstreets. As well as having shops that sell a wide range of clothes and shoes, some of these streets are also famous for high quality antiques. Unfortunately, most of the bargains disappeared many years ago. However, if you look around carefully, you can still come across an interesting souvenir.

1. Which statement is correct?

A. Many parts of the city stay unchanged during the last five centuries.

B. Many parts of the city mostly stay unchanged during the last five centuries.

C. Many parts of the city have changed during the last five centuries.

2. Which products used to be stored in the warehouses along the quayside?

A. spice and silk           

B. jewels and tea 

C. A and B are correct

3. What does the writer say about the old city?

A. Visitors can esily explore it by walking because it is small.

B. Visitors can esily explore it by walking though it is small.

C. Both are wrong

4. What can visitors find out in the old city center?

A. Visitors can find Chinatown in the old city center.

B. Visitors can find warehouses in the old city center.

C. Visitors can find Chinatown and warehouses in the old city center.

5. Which statement is wrong?

A. Visitors could bargain when shopping many years ago.

B. There are only shops selling high-quality antiques.

C. There are lots of shops selling clothes and shoes.

Lời giải:

1. Which statement is correct?

Câu hỏi: Câu nào sau đây là đúng?

Đáp án đúng: B. Many parts of the city mostly stay unchanged during the last five centuries.

Giải thích:

Trong bài viết, có câu: "many parts of the city have hardly changed at all during the last five centuries" (Nhiều phần của thành phố hầu như không thay đổi trong suốt năm thế kỷ qua). Điều này xác nhận rằng "nhiều phần của thành phố hầu như không thay đổi" trong suốt thời gian qua. Vì vậy, câu trả lời B là chính xác hơn vì nó nói rằng "hầu hết" các phần của thành phố không thay đổi, dù câu gốc nói "hardly changed" (hầu như không thay đổi).

Dịch câu:

Nhiều phần của thành phố hầu như không thay đổi trong suốt năm thế kỷ qua.

2. Which products used to be stored in the warehouses along the quayside?

Câu hỏi: Những sản phẩm nào đã từng được lưu trữ trong các kho hàng dọc bến cảng?

Đáp án đúng: C. A and B are correct.

Giải thích:

Bài viết có câu: "the huge warehouses along the quayside would have been full of spices and silks, jewels and tea" (Các kho hàng lớn dọc bến cảng sẽ đầy những gia vị và lụa, trang sức và trà). Điều này cho thấy rằng các sản phẩm được lưu trữ bao gồm gia vị và lụa (A), cũng như trang sức và trà (B). Vì vậy, câu trả lời đúng là C, nghĩa là cả hai đều đúng.

Dịch câu:

Các sản phẩm đã được lưu trữ trong các kho hàng dọc bến cảng là gia vị và lụa, trang sức và trà.

3. What does the writer say about the old city?

Câu hỏi: Nhà văn nói gì về thành phố cổ?

Đáp án đúng: A. Visitors can easily explore it by walking because it is small.

Giải thích:

Bài viết nói: "The old city centre is small, which makes it very easy to explore on foot" (Trung tâm thành phố cổ nhỏ, điều này làm cho việc khám phá bằng đi bộ trở nên rất dễ dàng). Do đó, câu trả lời A là đúng, vì nó nói rằng thành phố cổ nhỏ và dễ dàng khám phá bằng cách đi bộ.

Dịch câu:

Du khách có thể dễ dàng khám phá thành phố cổ bằng cách đi bộ vì nó rất nhỏ.

4. What can visitors find out in the old city center?

Câu hỏi: Du khách có thể tìm thấy gì trong trung tâm thành phố cổ?

Đáp án đúng: C. Visitors can find Chinatown and warehouses in the old city center.

Giải thích:

Bài viết nói rằng "On one side, you find many grand houses, but on crossing the river, you find yourself in ancient Chinatown" (Một bên là những ngôi nhà lớn, nhưng khi băng qua sông, bạn sẽ đến khu phố Tàu cổ xưa). Tuy nhiên, về các kho hàng, bài viết không chỉ rõ là chúng nằm trong trung tâm thành phố cổ mà chỉ nói về quá khứ khi chúng từng đầy gia vị và lụa. Mặc dù vậy, câu trả lời C là hợp lý nhất, vì khu phố Tàu (Chinatown) chắc chắn nằm trong thành phố cổ, mặc dù kho hàng không được đề cập trực tiếp là ở trung tâm.

Dịch câu:

Du khách có thể tìm thấy khu phố Tàu và các kho hàng trong trung tâm thành phố cổ.

5. Which statement is wrong?

Câu hỏi: Câu nào sau đây là sai?

Đáp án đúng: A. Visitors could bargain when shopping many years ago.

Giải thích:

Bài viết có câu: "Unfortunately, most of the bargains disappeared many years ago" (Thật không may, phần lớn các món hời đã biến mất từ nhiều năm trước). Điều này có nghĩa là việc mặc cả đã không còn phổ biến nữa. Vì vậy, câu A là sai, vì nó nói rằng du khách vẫn có thể mặc cả khi mua sắm từ nhiều năm trước, điều này không đúng với thông tin trong bài viết.

Dịch câu:

Du khách có thể mặc cả khi mua sắm từ nhiều năm trước là sai.

Dịch toàn bài:

Tôi sinh ra ở một trong những thành phố thú vị nhất của Malaysia. Thành phố này có một lịch sử phong phú và đầy màu sắc, và nhiều khu vực trong thành phố hầu như không thay đổi gì trong suốt năm thế kỷ qua. Tuy nhiên, ngày nay, thành phố không còn là trung tâm thương mại như trước kia. Thật khó để tưởng tượng rằng, vào một thời điểm nào đó, cảng của thành phố này từng đón hơn 2.000 con tàu mỗi tuần, và những kho hàng khổng lồ dọc bến cảng sẽ đầy ắp gia vị, lụa, trang sức và trà.

Khu trung tâm thành phố cổ rất nhỏ, điều này làm cho việc khám phá thành phố bằng cách đi bộ trở nên rất dễ dàng. Một con sông chia thành phố không chỉ về mặt địa lý mà còn chia thành phố thành hai phần có tinh thần khác nhau. Một bên là những ngôi nhà lớn, nhưng khi băng qua con sông, bạn sẽ bước vào khu phố Tàu cổ, nơi bạn thực sự cảm nhận được không khí của quá khứ.

Đi dạo qua những con phố nhỏ đầy màu sắc và ồn ào là một trải nghiệm thú vị. Ngoài việc có những cửa hàng bán đủ loại quần áo và giày dép, một số con phố ở đây còn nổi tiếng với những món đồ cổ chất lượng cao. Thật tiếc là phần lớn những món hời đã không còn từ nhiều năm trước. Tuy nhiên, nếu bạn quan sát kỹ, bạn vẫn có thể tìm thấy một món quà lưu niệm thú vị.

Câu 3: I was educated at his ____ and until I repay his investment, it is illegal to employ me directly.

A. detriment

B. sacrifice   

C. expense     

D. mercy

Lời giải:

Đáp án C. expense,

vì nó diễn tả việc người đó đã chi tiền để giáo dục người nói, và người nói phải trả lại khoản chi phí đó.

A. detriment (hại, tổn thất): Từ này không phù hợp vì không liên quan đến việc chi trả hay đầu tư. "At his detriment" có thể mang nghĩa là làm điều gì đó gây hại cho ông ấy, nhưng không phải là đúng trong ngữ cảnh này.

B. sacrifice (hy sinh): Từ này cũng không phù hợp vì nếu người đó "hy sinh" cái gì đó, không có nghĩa là họ chi tiền cho việc giáo dục.

C. expense (chi phí, chi tiêu): Đây là lựa chọn hợp lý nhất. "At his expense" có nghĩa là "nhờ vào chi phí của ông ấy" (tức là ông ấy đã chi tiền để tôi được giáo dục). Từ này phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc người đó đã đầu tư tiền bạc cho việc giáo dục của người nói.

D. mercy (ân huệ): "At his mercy" có nghĩa là "chịu ơn ông ấy" hoặc "phụ thuộc vào sự từ bi của ông ấy". Tuy nhiên, từ này không hợp với ngữ cảnh về việc chi trả hoặc đầu tư vào giáo dục.

I was educated at his expense and until I repay his investment, it is illegal to employ me directly.

=> Tôi đã được giáo dục nhờ vào chi phí của ông ấy và cho đến khi tôi trả lại khoản đầu tư của ông ấy, thì việc thuê tôi trực tiếp là bất hợp pháp.

Câu 4: Each of the words in bold is in the wrong sentence. Write the correct word.

I was first respected to Jake at a party.

............................................................

Lời giải:

Đáp án: I was first introduced to Jake at a party.

Trong câu gốc, từ "respected" là sai, vì "respected" có nghĩa là "được tôn trọng" và không phù hợp với ngữ cảnh. Thay vào đó, từ "introduced" (giới thiệu) là chính xác, vì câu này đang nói về việc lần đầu tiên gặp và làm quen với Jake tại một bữa tiệc.

"Tôi lần đầu tiên được giới thiệu với Jake tại một bữa tiệc."

Câu 5: I was really (59) ............ about my first visit to a fashion show. I had always loved fashion but had only ever seen models in (60) ............ on TV. Finally, I was going to see a real show! I got out my most (61) ............. clothes. I wanted to look as (62) .......... as the models. I don't know if I was completely (63) ............. but I never had much money to spend on clothes and I felt (64) ..........., which is the main thing. When we got there, it was fantastic! There were so many (65) .......... women! The show started and imagine my surprise when, completely (66) ..........., the first model was wearing clothes just like I was! Everyone saw the (67) ............. and a couple of peopleasked me who my (68) ........... was! Amazing!

ENTHUSE

ADVERTISE

FASHION

STYLE

SUCCESS

ATTRACT

BEAUTY

EXPECT

SIMILAR

STYLE

Lời giải:

59. enthused (động từ trong thể quá khứ)

"Enthused" là quá khứ của động từ "enthuse", có nghĩa là "hào hứng" hay "phấn khích". Trong ngữ cảnh này, người nói rất phấn khích về lần đầu tiên đi tham dự một buổi trình diễn thời trang.

Dịch: "Tôi thực sự rất phấn khích về chuyến thăm đầu tiên của mình đến buổi trình diễn thời trang."

60. advertisements (danh từ, số nhiều của "advertisement")

"Advertisements" có nghĩa là "quảng cáo". Người nói đã chỉ được thấy người mẫu trong các quảng cáo trên TV trước đây, và đây là lần đầu tiên họ được tham dự một buổi trình diễn thực tế.

Dịch: "Tôi đã luôn yêu thích thời trang nhưng chỉ từng thấy các người mẫu trong những quảng cáo trên TV."

61. fashionable (tính từ)

"Fashionable" có nghĩa là "hợp thời trang", "mốt". Người nói muốn chọn những bộ quần áo hợp thời trang nhất cho buổi trình diễn.

Dịch: "Tôi đã lấy ra những bộ quần áo hợp thời trang nhất của mình."

62. stylish (tính từ)

"Stylish" có nghĩa là "sang trọng", "thời thượng", chỉ sự thanh lịch và đẹp đẽ trong phong cách. Người nói muốn mình trông đẹp và hợp thời trang như các người mẫu.

Dịch: "Tôi muốn trông phong cách như các người mẫu."

63. successful (tính từ)

"Successful" có nghĩa là "thành công", nhưng ở đây có thể hiểu là người nói cảm thấy tự tin và thành công trong việc chuẩn bị cho bản thân để tham gia vào buổi trình diễn. Tuy nhiên, nếu xét kỹ hơn, có thể "successful" không phải là từ chính xác nhất, nhưng nó vẫn có thể được dùng để nói về sự tự tin khi chuẩn bị.

Dịch: "Tôi không biết liệu mình có hoàn toàn thành công không, nhưng tôi không có nhiều tiền để chi tiêu cho quần áo và tôi cảm thấy thoải mái, điều đó mới là quan trọng."

64. comfortable (tính từ)

"Comfortable" có nghĩa là "thoải mái". Mặc dù không có nhiều tiền để mua sắm quần áo, người nói cảm thấy thoải mái với những gì mình có và điều đó quan trọng hơn hết.

Dịch: "Tôi cảm thấy thoải mái, điều đó mới là quan trọng."

65. attractive (tính từ)

"Attractive" có nghĩa là "thu hút", "hấp dẫn". Trong ngữ cảnh này, người nói đang miêu tả những phụ nữ tại buổi trình diễn, tất cả đều rất xinh đẹp và thu hút.

Dịch: "Có rất nhiều phụ nữ hấp dẫn!"

66. unexpectedly (trạng từ)

"Unexpectedly" có nghĩa là "một cách bất ngờ". Người nói bị sốc khi phát hiện rằng người mẫu đầu tiên mặc trang phục giống hệt mình.

Dịch: "Và hình dung sự ngạc nhiên của tôi khi, hoàn toàn bất ngờ, người mẫu đầu tiên đang mặc những bộ quần áo giống như tôi!"

67. similarity (danh từ)

"Similarity" có nghĩa là "sự tương đồng", "sự giống nhau". Câu này nói về việc mọi người nhận thấy sự giống nhau giữa người nói và người mẫu trong buổi trình diễn.

Dịch: "Mọi người nhìn thấy sự tương đồng và một vài người đã hỏi tôi nhà tạo mẫu của tôi là ai!"

68. stylist (danh từ)

"Stylist" có nghĩa là "nhà tạo mẫu", người thiết kế hoặc tạo kiểu trang phục cho người khác. Người nói bị hỏi ai là nhà tạo mẫu của mình, vì mọi người thấy bộ quần áo của họ giống người mẫu.

Dịch: "Một vài người đã hỏi tôi nhà tạo mẫu của tôi là ai! Thật tuyệt vời!"

Bản dịch toàn bộ đoạn văn:

"Tôi thực sự rất phấn khích về chuyến thăm đầu tiên của mình đến buổi trình diễn thời trang. Tôi đã luôn yêu thích thời trang nhưng chỉ từng thấy các người mẫu trong những quảng cáo trên TV. Cuối cùng, tôi sẽ được xem một buổi trình diễn thực tế! Tôi đã lấy ra những bộ quần áo hợp thời trang nhất của mình. Tôi muốn trông phong cách như các người mẫu. Tôi không biết liệu mình có hoàn toàn thành công không, nhưng tôi không có nhiều tiền để chi tiêu cho quần áo và tôi cảm thấy thoải mái, điều đó mới là quan trọng. Khi chúng tôi đến đó, thật tuyệt vời! Có rất nhiều phụ nữ hấp dẫn! Buổi trình diễn bắt đầu và hình dung sự ngạc nhiên của tôi khi, hoàn toàn bất ngờ, người mẫu đầu tiên đang mặc những bộ quần áo giống như tôi! Mọi người nhìn thấy sự tương đồng và một vài người đã hỏi tôi nhà tạo mẫu của tôi là ai! Thật tuyệt vời!"

Câu 6: I wish Anna ......... (not say) that to Charles. Now he's upset.

Lời giải:

Đáp án: had not said

I wish Anna had not said that to Charles. Now he's upset.

Câu này sử dụng cấu trúc "I wish" để diễn tả một sự hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi được. Khi nói về một hành động trong quá khứ mà chúng ta cảm thấy tiếc nuối hoặc không hài lòng, ta sử dụng "had + past participle" (quá khứ hoàn thành).

Ở đây, hành động "Anna nói điều đó với Charles" đã xảy ra trong quá khứ, và tác giả cảm thấy tiếc vì điều đó đã khiến Charles khó chịu.

Dịch: Tôi ước gì Anna đã không nói điều đó với Charles. Bây giờ anh ấy đang buồn.

*Kiến thức: Câu ước

1. Câu ước loại 1

Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.

Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf

Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).

2. Câu ước loại 2

Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).

Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)

Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)

* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);

3. Câu wish loại 3

Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).

Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;

Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).

* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.

Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).

Câu 7: Rewrite each sentence, beginning with the words provided.

I wish I hadn’t told him what we were planning to do that evening

I regret ……………………………………….

Lời giải:

Đáp án: I regret telling him what we were planning to do that evening.

Câu gốc: "I wish I hadn’t told him what we were planning to do that evening" diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ (đã nói điều gì đó với anh ấy).

Cấu trúc "I wish" trong trường hợp này nói về sự hối tiếc về hành động đã xảy ra trong quá khứ, và khi viết lại bằng "I regret", ta sử dụng động từ "telling" (danh động từ) để thay thế cho mệnh đề "I wish I hadn’t told".

Dịch:

Tôi tiếc vì đã nói với anh ấy về những gì chúng tôi dự định làm tối đó.

Câu 8: I wish I (pass) ......... The exam last year

Lời giải:

Đáp án: had passed

I wish I had passed the exam last year.

Cấu trúc Wish lùi thì: Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành

 Vì có "last year" là dấu hiệu thì Quá khứ đơn nên ta lùi thì

Câu này sử dụng cấu trúc "I wish" để diễn tả sự hối tiếc về một hành động không xảy ra trong quá khứ. Khi muốn nói về một việc không xảy ra trong quá khứ và cảm thấy tiếc nuối về điều đó, chúng ta sử dụng "had + past participle" (quá khứ hoàn thành).

Trong trường hợp này, "pass" là động từ, và ở dạng quá khứ hoàn thành, nó phải là "had passed".

Dịch: Tôi ước gì tôi đã đỗ kỳ thi năm ngoái.

*Kiến thức: Câu ước

1. Câu ước loại 1

Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.

Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf

Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).

2. Câu ước loại 2

Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).

Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)

Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)

* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: I wish my family were rich (Tạm dịch: Tôi ước gì gia đình tôi giàu);

3. Câu wish loại 3

Câu điều ước loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở trong quá khứ (tương tự với cách dùng câu điều kiện loại 3).

Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed;

Ví dụ: I wish I had studied earlier last night. (Tạm dịch: Tôi ước tôi đã học bài sớm hơn vào tối qua).

* Lưu ý: Bạn có thể thay thế cụm từ “I wish” bằng “If only” (giá như) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước đó.

Ví dụ: If only Mai loved me. (Tạm dịch: Giá như Mai yêu tôi).

Câu 9: I wish they _____ less noise. I'm trying to concentrate.

A. Pass.   

B. Could make. 

C. Would be making. 

D. Had made

Lời giải:

Đáp án B. Could make.

Cấu trúc "I wish" trong trường hợp này thể hiện sự mong muốn hoặc sự không hài lòng với một tình huống hiện tại. Khi nói về một hành động mà chúng ta muốn một người khác có thể thay đổi hoặc điều chỉnh trong hiện tại, chúng ta sử dụng "could" + động từ nguyên thể.

Ở đây, "make" là động từ chính, và "could make" có nghĩa là "có thể tạo ra" hoặc "làm" ít tiếng ồn hơn, phản ánh mong muốn của người nói.

Các lựa chọn khác:

A. Pass: Không đúng vì "pass" không liên quan đến việc tạo ra tiếng ồn, và cấu trúc này không phù hợp với ngữ pháp trong câu.

C. Would be making: Câu này không phù hợp vì "would be making" chỉ một hành động diễn ra trong quá khứ hoặc trong tương lai, không phải trong ngữ cảnh mong muốn hiện tại.

D. Had made: Đây là quá khứ hoàn thành, thường dùng để diễn tả sự hối tiếc về một việc không xảy ra trong quá khứ, nhưng trong ngữ cảnh này, người nói đang đề cập đến hiện tại, nên không phù hợp.

Dịch câu: Tôi ước họ có thể làm ít tiếng ồn hơn. Tôi đang cố gắng tập trung.

*Kiến thức: Câu ước loại 1

Câu ước wish loại 1 được sử dụng trong trường hợp người nói muốn thể hiện sự bực tức, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và hy vọng rằng điều đó sẽ thay đổi.

Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf

Ví dụ: I wish he would stop smoking anymore. (Tạm dịch: Tôi ước gì anh ấy không hút thuốc nữa).

Câu 10: Chọn phương án đúng

I your brother at Green Street yesterday afternoon.

A. meet

B. met

C. have met

D. had met

Lời giải:

Đáp án B. met

Giải thích:

yesterday afternoon -> Thì quá khứ đơn

Câu này đang miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (vào chiều qua), do đó ta sử dụng thì quá khứ đơn (past simple).

"I met your brother at Green Street yesterday afternoon" là câu đúng, với "met" là quá khứ đơn của động từ "meet".

Các lựa chọn khác:

A. meet: Đây là động từ ở dạng nguyên thể, không phù hợp vì câu đang nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

C. have met: Đây là thì hiện tại hoàn thành, dùng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại. Nhưng trong câu này, không có sự liên kết với hiện tại, vì vậy không dùng thì hiện tại hoàn thành.

D. had met: Đây là quá khứ hoàn thành, được dùng để nói về hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nhưng ở đây không có hành động nào xảy ra trước, nên không sử dụng thì này.

Dịch câu:

Tôi đã gặp anh trai của bạn ở Green Street vào chiều qua.

Kiến thức: Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn với “to be”

u khẳng định

S + was/ were + O

Trong đó:

    • He/She/It/Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được +  was
    • I/We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

u phủ định

S + was/ were + not + O

u nghi vấn

Câu hỏi: Was/Were + S + N/Adj?Câu trả lời:
    • Yes, S + was/were
    • No, S + wasn’t/weren’t.

Thì quá khứ đơn với động từ thường

Câu khẳng định

S + V2 + O

Câu phủ định

S + did not + V (nguyên thể) + O

Câu nghi vấn

Câu hỏi: Did (not) + S + V (nguyên thể) + O?

Câu trả lời:

    • Yes, S + did

    • No, S + didn’t.

Dấu hiệu thì quá khứ đơn

Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu xong cấu trúc thì quá khứ đơn, vậy dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là gì? Để nhận biết, chúng ta có thể dựa vào những dấu hiệu sau:

    • Trong câu có các từ như: yesterday, in the past, the day before, ago, last (week, year, month) hoặc những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
    • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
    • Trong một số cấu trúc nhất định: It’s + (high) time + S + Ved, It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ, câu điều kiện loại 2,...

Câu 11: I like watching TV _____ to the cinema.

A. more than to go

B. than going

C. rather than to go

D. more than going

Lời giải:

Đáp án D. more than going.

Câu gốc cần một cách so sánh giữa hai sở thích: xem TV và đi xem phim.

Cấu trúc đúng khi so sánh hai hành động là "more than + V-ing".

Ví dụ: "I like reading more than watching TV." (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)

Tương tự, trong câu này, "I like watching TV more than going to the cinema" có nghĩa là "Tôi thích xem TV hơn là đi xem phim."

Hãy phân tích từng lựa chọn:

A. more than to go

Cụm từ "more than to go" không hợp lý về mặt ngữ pháp, vì khi so sánh với động từ, ta không dùng "to go" (một dạng nguyên thể) mà phải dùng dạng "going". Vậy nên lựa chọn này sai.

B. than going

Lựa chọn này nghe có vẻ hợp lý, nhưng cấu trúc "like ... than" không phải là cấu trúc chuẩn để so sánh sở thích trong tiếng Anh. Chúng ta cần một cấu trúc hoàn chỉnh như "more ... than", hoặc "rather than". Vậy nên lựa chọn này cũng không đúng.

C. rather than to go

Mặc dù "rather than" là cụm từ so sánh hợp lý, nhưng sau "rather than" chúng ta không dùng động từ nguyên thể ("to go") mà phải dùng dạng "going". Do đó, lựa chọn này cũng sai.

D. more than going

Đây là lựa chọn đúng. Cấu trúc "more than" thường được sử dụng để so sánh hai động từ hoặc sở thích. "More than going" có nghĩa là "thích xem TV hơn là đi xem phim", và đây là cách dùng ngữ pháp chuẩn nhất.

Dịch câu:

"Tôi thích xem TV hơn là đi xem phim."

Câu 12: I (never forget) what you (just tell) me.

Lời giải:

I will never forget what you have just told me.

Câu này diễn tả một hành động trong tương lai mà người nói chắc chắn sẽ không quên.vế thứ nhất chia ở tương lai đơn, 

Cấu trúc thì tương lai đơn ở câu trên: S + will/shall + V(nguyên mẫu)

"Just" là trạng từ chỉ thời gian, mang nghĩa "vừa mới". Động từ "tell" ở đây cần phải ở thì hiện tại hoàn thành để biểu thị hành động vừa mới xảy ra.

Cấu trúc thì HTHT ở câu trên: S + have/ has + V3

Khi dùng "just" với thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc sẽ là: you have just told.

Dịch câu: "Tôi chưa bao giờ quên những gì bạn vừa nói với tôi."

Câu 13: I phone to make sure the train _____ .

Lời giải:

I phone to make sure the train hasn't started yet

Câu này có nghĩa là bạn gọi điện để chắc chắn rằng tàu đang trong tình trạng nào đó (chưa rời đi, chưa bắt đầu, v.v.). "Hasn't started yet" (chưa bắt đầu) sử dụng thì hiện tại hoàn thành để chỉ một hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại, có thể liên quan đến một thời điểm cụ thể (ví dụ: khi bạn gọi điện). Trong trường hợp này, bạn gọi điện để chắc chắn rằng tàu chưa bắt đầu.

Dịch: "Tôi gọi điện để chắc chắn rằng chuyến tàu vẫn chưa bắt đầu."

Câu 14: Mum: What's the matter?

Natalie: I sang too much at the concert and now my throat is ........

A. injured

B. sore

C. ache

Lời giải:

Đáp án đúng là: B. sore

Giải thích:

Sore (đau) là từ đúng trong ngữ cảnh này vì nó mô tả cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu, đặc biệt là sau khi làm việc quá sức, như là việc hát quá nhiều

Injured (bị thương) thường dùng để miêu tả một vết thương nghiêm trọng hơn, như là bị cắt, bầm hoặc gãy xương.

Ache (đau nhức) là từ có nghĩa là cảm giác đau nhức, nhưng "sore" thường dùng để diễn tả cảm giác đau sau khi sử dụng cơ thể quá mức (chẳng hạn như cổ họng bị đau sau khi hát quá nhiều), và nó tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.

Câu đầy đủ:

Mum: What's the matter?

(Mẹ: Có chuyện gì vậy?)

Natalie: I sang too much at the concert and now my throat is sore.

(Natalie: Con hát quá nhiều ở buổi hòa nhạc và giờ cổ họng con bị đau.)

Câu 15: I should like someone to take me out to dinner.

=> What I should ……………………………..…

Lời giải:

Đáp án: What I should like is to taken out to dinner.

Giải thích:

What I should like is: Những gì tôi nên thích/muốn là ...

Dịch câu:

"Điều tôi mong muốn là được dẫn đi ăn tối."

Một số cấu trúc hay trong tiếng anh

_ Would (should) like + to have + P2 : Diễn đạt một ước muốn không thành.

He would like to have seen the photos = He would have liked to see the photos (But he couldn’t).

_ Dùng với một số động từ: to appear, to seem, to happen, to pretend

Nên nhớ rằng hành động của nguyên mẫu hoàn thành xảy ra trước hành động của mệnh đề chính.

He seems to have passed the exam = It seems that he has passed the exam.

She pretended to have read the material = She pretended that she had read the material.

_ Dùng với sorry, to be sorry + to have + P2: Hành động của nguyên mẫu hoàn thành xảy ra trước trạng thái sorry.

The girls were sorry to have missed the Rock Concert

(The girls were sorry that they had missed the Rock Concert.)

Câu 16: I should really be starting my homework.

=> It's time ................................

Lời giải:

Đáp án: It's time I started my homework.

 - Cấu trúc: It's time/ high time + S + V-ed/ PI: Đã đến lúc ai phải làm gì

 - Tính từ sở hữu + N(số nhiều) = Tân ngữ.

"It's time": Đây là một cách diễn đạt dùng để nói rằng một hành động nên được thực hiện vào thời điểm hiện tại, hoặc đã đến lúc cần làm gì đó.

"I started": Sau "It's time", ta dùng thì quá khứ đơn (started) thay vì "should start" vì cấu trúc "It's time" yêu cầu sử dụng thì quá khứ, dù thực tế hành động vẫn có thể là một hành động ở hiện tại.

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng đã đến lúc nên bắt đầu làm bài tập về nhà, và người nói đang nhận thức rằng thời gian đã đến.

Dịch câu:

"Đã đến lúc tôi bắt đầu làm bài tập về nhà."

Câu 17: I think I won’t come to the party because I will have an interview for a job with a publishing firm.

                         A                                     B             C                               D

Lời giải:

Lỗi sai: will have

Sửa: will have => am going to have

Việc sử dụng "will have" trong mệnh đề phụ có thể tạo ra cảm giác rằng hành động "có cuộc phỏng vấn" là một sự kiện chung, không có sự nhấn mạnh về kế hoạch đã được chuẩn bị sẵn.

Tuy nhiên, "am going to have" (dự định sẽ có) sẽ thể hiện rõ hơn rằng cuộc phỏng vấn là một kế hoạch cụ thể đã được lên lịch.

Cách sửa:

"I think I won’t come to the party because I am going to have an interview for a job with a publishing firm."

"because I am going to have an interview": Mệnh đề phụ sử dụng "am going to have" để chỉ ra rằng cuộc phỏng vấn là một sự kiện đã được lên kế hoạch và có tính chắc chắn trong tương lai.

Dịch câu: "Tôi nghĩ tôi sẽ không đến bữa tiệc vì tôi dự định sẽ có một cuộc phỏng vấn xin việc với một công ty xuất bản."

Câu 18: Cho dạng đúng của từ

You ( look ) ....... tired. (you / fell ) ....... hungry?

(you / like) ........ some bread?

I (think) ....... it is pity you (not take) ........ more exercise. You (get) ........ fat

Lời giải:

You look tired.

Giải thích: "Look" là động từ chia ở thì hiện tại đơn, chỉ trạng thái hiện tại của người nói. "Trông" là cách diễn đạt trạng thái mệt mỏi của người này.

Dịch: Bạn trông mệt.

Are you feeling hungry

Giải thích: "Feel" khi diễn tả cảm giác (ở đây là đói) trong tình huống này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc câu hỏi là: Are + chủ ngữ + động từ-ing.

Dịch: Bạn có thấy đói không?

Do you like some bread?

Giải thích: Câu hỏi này sử dụng thì hiện tại đơn. Động từ "like" ở dạng nguyên thể sau "do" để tạo câu hỏi.

Dịch: Bạn có thích ăn một ít bánh mì không?

I think it is a pity you don’t take more exercise.

Giải thích: "Think" chia ở hiện tại đơn, vì đây là suy nghĩ hoặc ý kiến hiện tại của người nói. "Don’t take" là phủ định trong hiện tại đơn (vì "don’t" là dạng phủ định của "do").

Dịch: Tôi nghĩ thật tiếc là bạn không tập thể dục nhiều hơn.

You are getting fat.

Giải thích: "Are getting" là thì hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả một sự thay đổi đang xảy ra. "Get" ở đây chỉ sự thay đổi trạng thái cơ thể, trong trường hợp này là sự béo lên.

Dịch: Bạn đang béo lên.

Câu 19: I (visit) _____ my uncle's home regularly when I (be) _____ a child.

Lời giải:

I visited my uncle's home regularly when I was a child.

Visited: Đây là thì quá khứ đơn (past simple). Câu nói đang nói về một hành động diễn ra trong quá khứ, cụ thể là khi người nói còn là một đứa trẻ. Câu này dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ.

Was: Đây là động từ "to be" chia ở thì quá khứ đơn, trong câu này là "I was" (Tôi đã là) để nói về tình trạng hoặc sự việc ở quá khứ.

Quá khứ đơn (past simple): Dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Trong câu này, "visited" (thăm) là hành động đã xảy ra trong quá khứ nhiều lần khi người nói còn là một đứa trẻ.

Quá khứ đơn của "to be": Khi nói về một trạng thái hoặc sự việc trong quá khứ, động từ "to be" chia thành "was" (cho ngôi I, he, she, it) và "were" (cho các ngôi you, we, they).

Dịch câu: "Tôi đã thăm nhà của chú tôi thường xuyên khi tôi còn là một đứa trẻ."

Câu 20: Peter said: "I want to tell you the news. You must be surprised"

Chuyển thành câu gián tiếp.

Lời giải:

Peter said that he wanted to tell me the news and that I must be surprised.

Giải thích:

Đổi đại từ và động từ:

"I want" → "he wanted":

"I" trong câu trực tiếp là đại từ ngôi thứ nhất (người nói). Khi chuyển sang câu gián tiếp (nói về Peter), "I" sẽ chuyển thành "he" (ngôi thứ ba số ít).

"Want" là động từ ở thì hiện tại đơn, nhưng khi chuyển sang câu gián tiếp (được nói sau một câu trong quá khứ), ta phải thay "want" thành "wanted" (thì quá khứ đơn).

"You" → "me":

Đại từ "you" trong câu trực tiếp (dành cho người nghe) sẽ chuyển thành "me" (ngôi thứ nhất) vì Peter đang nói với tôi trong câu gián tiếp (người nghe là "tôi").

Câu liên tiếp:

Câu trực tiếp bao gồm hai phần: "I want to tell you the news" và "You must be surprised".

Khi chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta có thể nối hai phần này lại với nhau bằng "and" hoặc chia thành hai câu gián tiếp tách biệt.

Thời gian của động từ "must":

"Must" là một động từ khiếm khuyết (modal verb), và khi chuyển sang câu gián tiếp, động từ khiếm khuyết này không thay đổi, vẫn giữ nguyên là "must". Vì vậy, "You must be surprised" trong câu trực tiếp sẽ chuyển thành "I must be surprised" trong câu gián tiếp mà không cần thay đổi gì.

Peter nói rằng anh ấy muốn kể tôi nghe tin tức và rằng tôi chắc hẳn sẽ ngạc nhiên.

Câu 21: Câu hỏi:

I'd like to buy the radio, but I haven't got any money on me at the moment. Could you ....... for me for a day or two?

A. bring it round

B. lay it in

C. take it in

D. put it on one side

Lời giải:

Đáp án D. put it on one side

"Put it on one side" có nghĩa là "để dành" hoặc "giữ lại" cho ai đó, thường được dùng khi bạn muốn giữ một món đồ cho người khác để họ có thể lấy sau.

Trong câu này, người nói muốn mua chiếc radio nhưng hiện tại không có tiền, vì vậy họ yêu cầu ai đó "để dành" chiếc radio cho họ trong một hoặc hai ngày cho đến khi họ có tiền để trả.

Các lựa chọn khác:

A. bring it round: "Bring it round" có nghĩa là mang cái gì đó đến nơi, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về việc để dành chiếc radio, không phải mang nó đến.

B. lay it in: "Lay it in" là cụm từ không phổ biến và không có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này.

C. take it in: "Take it in" có thể có nhiều nghĩa, như mang vào trong, hiểu điều gì đó, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu giữ lại một món đồ.

Dịch câu:

Tôi muốn mua chiếc radio này, nhưng hiện tại tôi không có tiền. Bạn có thể để dành cho tôi một hoặc hai ngày không?

*Kiến thức: Câu gián tiếp

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:

“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.

“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day

Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that

Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp

– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man

  Morgan Stark said she loved Iron Man 3000

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Hiện tại đơn/ tiếp diễn/  hoàn thành

Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn

Tương lai trong quá khứ

Tương lai gần (am/is/are + going to V)

was/ were going to V

will (các thì tương lai)

would

Shall/ Can / May

Should / Could/ Might

Should / Could/ Might/ Would/ Must

Giữ nguyên

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

I

She/ he

We

They

You (số ít) / you (số nhiều)

I, he, she/ they

Us

Them

Our

Their

Myself

Himself / herself

Yourself

Himself / herself / myself

Ourselves

Themselves

My

His/ Her

Me

Him/ Her

Your (số ít) / your (số nhiều)

His, her, my / Their

Our

Their

Mine

His/ hers

Yours (số ít)/ Yours (số nhiều)

His, her, mine/ Theirs

Us

Them

Our

Their

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Here

There

Now

Then

Today/ tonight

That day/ That night

Yesterday

The previous day, the day before

Tomorrow

The following day, the next day

Ago

Before

Last (week)

The previous week, the week before

Next (week)

The following week, the next week

This

That

These

Those

2. Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh

a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day

b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know

– Câu hỏi dạng Yes/ No

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:

Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi

Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu

– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked

  My mom asked if I was hungry

– Câu hỏi dạng WH-

Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-

S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…

– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked

  Lan asked how the weather was

c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…

– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

Hoặc

S + ordered + somebody + to do something

– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said

  He told me to open the door

3. Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):

Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời

– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked

  Nam offered to bring me a cup of coffee

Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự

– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?”

  Nam asked me to open the door for him

Dạng câu cảm thán:

– Câu ví dụ: “What an interesting novel!”

She said

  She exclaimed that the novel was interesting

Câu 22: Write on, in or at in each gap.

I'll be 100 years old ....... the year 2095!

Lời giải:

I'll be 100 years old in the year 2095!

In được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài, như năm, tháng, mùa, hoặc thế kỷ.

Trong câu này, "in the year 2095" đúng vì ta đang nói về một năm cụ thể trong tương lai.

Các lựa chọn khác:

On được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể, ví dụ: "on Monday" (vào thứ Hai).

At được sử dụng cho một thời điểm cụ thể trong ngày, ví dụ: "at 5 PM" (vào lúc 5 giờ chiều).

Dịch câu: Tôi sẽ tròn 100 tuổi vào năm 2095!

Câu 23: Giới từ :

I’m ___ the impression that Thomas is guilty _____ the crime.

Lời giải:

I’m under the impression that Thomas is guilty of the crime.

Under the impression: Đây là một cụm từ cố định, có nghĩa là "có ấn tượng" hoặc "cho rằng", được dùng để diễn tả cảm giác hoặc niềm tin về một điều gì đó. Cụm này luôn đi kèm với giới từ "under".

Guilty of: "Guilty" là tính từ, và khi nói về tội lỗi mà ai đó đã phạm phải, ta sử dụng giới từ "of". Cụm "guilty of" có nghĩa là "có tội về".

Dịch câu: Tôi có ấn tượng rằng Thomas có tội về vụ án.

Câu 24: Put each verb in brackets into a suitable tense.

I’m very fond of Jane but I (not see) ……. much of her lately.

Lời giải:

I’m very fond of Jane, but I haven't seen much of her lately.

"Haven't seen" là hiện tại hoàn thành (present perfect). Chúng ta sử dụng thì này khi nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong câu này, "lately" (gần đây) gợi ý rằng hành động của việc không gặp Jane có liên quan đến hiện tại, vì vậy ta dùng present perfect.

Cấu trúc của present perfect là: have/has + past participle.

Với chủ ngữ "I", ta sử dụng "haven't" (viết tắt của "have not") và động từ "see" ở dạng phân từ quá khứ là "seen".

Dịch câu: Tôi rất thích Jane, nhưng gần đây tôi không gặp cô ấy nhiều.

Câu 25: I've never read such an interesting book before

It's .....................................................

Lời giải:

It's the most interesting book I've ever read.

Trong câu gốc, "I've never read such an interesting book before" có nghĩa là đây là quyển sách thú vị nhất mà người nói từng đọc.

Khi viết lại câu, ta cần thay đổi cách diễn đạt để làm rõ đây là quyển sách "thú vị nhất" mà người nói đã đọc, nên sử dụng "the most interesting book".

Cấu trúc "I've ever read" vẫn giữ nguyên trong câu viết lại để diễn tả rằng đây là quyển sách thú vị nhất mà người nói từng đọc trong suốt cuộc đời.

Dịch câu: Đây là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.

Câu 26: Make  sentences using the words and phrases given.

I / volunteer / for / five / years.

Lời giải:

I have volunteered for five years.

Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là have/has + past participle.

Động từ "volunteer" là một động từ có quy tắc, do đó, dạng quá khứ phân từ của nó là "volunteered".

Câu này nói về việc người nói đã tình nguyện (volunteer) trong suốt 5 năm qua, có thể vẫn đang tiếp tục.

Dịch câu: Tôi đã tình nguyện trong 5 năm.

Câu 27: If he hadn't shown such a blatant disregard for company regulations by smoking while on duty, he ______________ .        

A. wouldn't dismiss    

B. wouldn't be dismissed

C. wouldn't have dismissed   

D. wouldn't have been dismissed

Lời giải:

Đáp án D. wouldn't have been dismissed

Câu này là một câu điều kiện loại 3, dùng để nói về một tình huống giả định trong quá khứ mà không xảy ra. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 là: If + had + past participle, + would have + past participle.

Trong trường hợp này, nếu anh ta không vi phạm các quy định của công ty, anh ta sẽ không bị sa thải. Động từ "dismissed" là dạng quá khứ phân từ của "dismiss" (sa thải), và khi sử dụng câu điều kiện loại 3, ta dùng "would have been dismissed" để diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ.

Các lựa chọn khác:

A. wouldn't dismiss: Đây là một cấu trúc sai vì "wouldn't dismiss" không phù hợp với câu điều kiện loại 3.

B. wouldn't be dismissed: Cấu trúc này không phải là câu điều kiện loại 3. "Wouldn't be dismissed" là câu điều kiện loại 2, không phù hợp với tình huống giả định trong quá khứ.

C. wouldn't have dismissed: Đây là câu sai vì động từ "dismiss" là hành động chủ động, nhưng trong câu này, "dismissed" cần phải là dạng bị động ("have been dismissed").

Dịch câu:

Nếu anh ta không tỏ ra bất chấp rõ ràng các quy định của công ty bằng việc hút thuốc khi đang làm việc, anh ta đã không bị sa thải.

Câu 28: Choose the underlined part in each sentence that should be corrected.

If he hasn't used the brakes he might have run over a pedestrian.

A. hasn't

B. used

C. might

D. run over

Lời giải:

Đáp án A. hasn't

Câu trên sử dụng "If he hasn't used", đây là thì hiện tại hoàn thành (present perfect), nhưng nó không phù hợp trong câu điều kiện này.

Để diễn tả một tình huống giả định trong quá khứ (có thể xảy ra nhưng không xảy ra), ta phải sử dụng "If he hadn't used" (quá khứ hoàn thành). Đây là câu điều kiện loại 3, nói về một sự việc không xảy ra trong quá khứ và hậu quả của nó.

Dịch câu: Nếu anh ta không dùng phanh, anh ta có thể đã đâm phải một người đi bộ.

Câu 29: Rewrite each sentence as directed ( using the structures with to infinitive and Bare Infinitive above)

If i were you, I wouldn't lend him any money.

---> I advised ................................................

Lời giải:

Đáp án: I advised her not to lend him any money.

Đây là câu gián tiếp (reported speech) của câu điều kiện loại 2. Trong câu gốc "If I were you, I wouldn't lend him any money", người nói đang đưa ra lời khuyên giả định.

Khi chuyển sang câu gián tiếp, cấu trúc "advise" sẽ đi kèm với "not to infinitive" để diễn tả lời khuyên là không nên làm điều gì đó. Vì vậy, ta có "I advised her not to lend him any money".

Dịch câu: Tôi đã khuyên cô ấy đừng cho anh ta vay tiền.

Câu 30: If it_____ convenient, let's go out for a drink tonight.

a. be 

b. is  

c. was   

d. were

Lời giải:

Đáp án b. is

Giải thích:

Đây là một câu điều kiện loại 1 (câu điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai). Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là: If + present simple, will + verb. Tuy nhiên, trong câu này, thay vì "will" chúng ta sử dụng "let's" (mời hoặc gợi ý làm điều gì đó), vì vậy ta cần sử dụng "is" trong mệnh đề điều kiện.

"If it is convenient" có nghĩa là "nếu điều đó thuận tiện". Mệnh đề chính "let's go out for a drink tonight" là một lời đề nghị hoặc gợi ý.

Dịch câu:

Nếu thuận tiện, chúng ta đi uống gì tối nay nhé.

Các lựa chọn khác:

a. be: Không đúng vì thiếu chủ ngữ và không phù hợp với cấu trúc của câu điều kiện loại 1.

c. was: Không đúng vì câu điều kiện loại 1 phải sử dụng thì hiện tại (present simple), không dùng quá khứ (was).

d. were: Cũng không đúng vì "were" thường dùng trong câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại).

*Kiến thức: Câu điều kiện

- Câu điều kiện:

a)  Câu điều kiện loại 0

KHÁI NIỆM

“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại

CÔNG THỨC

If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó:

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh

Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé).

Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).

 

CÁCH DÙNG

Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.)

If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)

 

 b)  Câu điều kiện loại 1

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại I  là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

CÔNG THỨC

If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V

CÁCH DÙNG

- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được.

- Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.

e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari

 c)  Câu điều kiện loại 2

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.

CÔNG THỨC

If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf

LƯU Ý

- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi.

- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại.

- Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2.

CÁCH DÙNG

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai

Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu

E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó.

E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.)

 d) Câu điều kiện loại 3

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

CÔNG THỨC

If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2

LƯU Ý

Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had.

CÁCH DÙNG

Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ

Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn

Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra

If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối.

If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.)

If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại.

Câu 31: If she was late, she would be rushing.

a. flying

b. hurrying

c. running

d. speeding

Lời giải:

Đáp án b. hurrying

Trong câu "If she was late, she would be rushing," động từ "rushing" có nghĩa là vội vã hoặc làm việc nhanh chóng, và khi thay thế từ này bằng các lựa chọn khác, ta cần chọn từ có ý nghĩa gần giống.

"Hurrying" là từ đồng nghĩa với "rushing", có nghĩa là vội vàng, làm gì đó nhanh chóng. Đây là lựa chọn phù hợp nhất.

Các lựa chọn khác:

a. flying: "Flying" có nghĩa là bay, không phù hợp với ngữ cảnh.

c. running: "Running" có nghĩa là chạy, cũng không phù hợp với ngữ cảnh, vì ở đây ta đang nói về việc vội vã làm một việc gì đó, không phải chạy.

d. speeding: "Speeding" có nghĩa là di chuyển nhanh, đặc biệt là trong bối cảnh lái xe, không phù hợp trong trường hợp này.

Dịch câu: Nếu cô ấy đến muộn, cô ấy sẽ vội vã.

Câu 32: If we get ....... to the Internet, we can communicate with each other by email.

A. touch

B. information

C. access

D. forum

Lời giải:

Đáp án C. access

 CĐK Loại 1 : Diễn tả hành động có thật ở Hiện tại

- If - clause : Thì HTĐ : S + Vs / es

- Main - clause : Thì TLĐ : S + will + V

 Ta có thể thay " will " bằng các ĐTKT khác như " may , can , ... "

 get access to the Internet : Quyền truy cập vào Internet

 Không chọn đáp án còn lại vì nếu chọn những đáp án đó sẽ gây ra một số lỗi về nghĩa

Dịch câu:

Nếu chúng ta truy cập được Internet, chúng ta có thể liên lạc với nhau qua email.

Kiến thức: Câu điều kiện loại 1

Công thức

Mệnh đề if

Mệnh đề chính

If + S + V (present simple),

S + will + V

Ví dụ: If my baby sister isn’t hungry, she will not cry. (Nếu em gái tôi không đói, con bé sẽ không khóc.)

Lưu ý:

Trong nhiều trường hợp, will có thể được thay thế bằng một số động từ khuyết thiếu khác (must/ should/ have to/ ought to/ can/ may).

Nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, chúng ta cần dùng dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề, còn nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề if thì chúng mình không cần dùng dấu phẩy.

unless = if not. Chúng ta có thể dùng Unless + S + V (present simple) để thay thế cho If + S + am/ is/ are/ do/ does + not + V trong câu điều kiện loại 1.

Ví dụ: You’ll fail in French if you don’t study harder. (Bạn sẽ trượt môn tiếng Pháp nếu bạn không học hành chăm chỉ hơn.)

→ You’ll fail in French unless you study harder.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

If + S + V (present simple), S + will + V

→ Should + S + V-inf, S + will + V

Ví dụ: If my brother has free time, he will read comic books. (Nếu anh trai tôi có thời gian rảnh, anh ấy sẽ đọc truyện tranh.)

→ Should my brother have free time, he will read comic books.

Câu 33: Choose the correct answer

If you …….. careful, you will have an accident.

A. won’t

B. won’t be

C. aren’t

Lời giải:

Đáp án C. aren't

Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là: If + present simple, will + verb.

Trong trường hợp này, điều kiện là "If you aren't careful" (nếu bạn không cẩn thận), và hậu quả sẽ là "you will have an accident" (bạn sẽ gặp tai nạn).

Các lựa chọn khác:

A. won’t: Đây là "will not", được dùng trong mệnh đề chính, nhưng không phù hợp với mệnh đề điều kiện trong câu này.

B. won’t be: Đây là dạng bị động của "will not be", không phù hợp trong mệnh đề điều kiện với trạng từ "careful" ở dạng tính từ.

Dịch câu: Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ gặp tai nạn.

*Kiến thức: Câu điều kiện

- Câu điều kiện:

e)     Câu điều kiện loại 0

KHÁI NIỆM

“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại

CÔNG THỨC

If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó:

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh

Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé).

Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).

 

CÁCH DÙNG

Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.)

If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)

 

 f)      Câu điều kiện loại 1

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại I  là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

CÔNG THỨC

If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V

CÁCH DÙNG

- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được.

- Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.

e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari

 g)     Câu điều kiện loại 2

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.

CÔNG THỨC

If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf

LƯU Ý

- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi.

- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại.

- Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2.

CÁCH DÙNG

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai

Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu

E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó.

E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.)

 h)    Câu điều kiện loại 3

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

CÔNG THỨC

If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2

LƯU Ý

Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had.

CÁCH DÙNG

Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ

Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn

Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra

If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối.

If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.)

If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại.

 Câu 34: Rewrite the sentences:

If you call him immediately, he will come.

-> Should ........................................

Lời giải:

Should you call him immediately, he will come.

Khi sử dụng "should" trong câu điều kiện loại 1, cấu trúc câu thay đổi một chút để tạo ra một cách diễn đạt trang trọng hơn hoặc điều kiện được đưa ra ở dạng đảo ngữ.

Câu gốc "If you call him immediately, he will come" có thể được viết lại bằng cách đảo "should" với chủ ngữ "you". Khi sử dụng "should" ở đầu câu, ta không cần "if" nữa, và động từ sau "should" vẫn giữ nguyên dạng động từ nguyên thể (call).

Dịch câu: Nếu bạn gọi anh ta ngay lập tức, anh ta sẽ đến.

*Kiến thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

a)     Đảo ngữ loại 1

Ví dụ:

If you experience hardships, you will be more mature.

→ Should you experience hardships, you will be more mature.

Phân tích:

Loại bỏ “If”

Đảo “Should” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện)

CẤU TRÚC

Đảo ngữ câu điều kiện loại I

Should + S + Vinf, S + Will +Vinf

Câu 35: Change into Passive Voice.

If you can’t drive, who is going to drive your car?

.............................................

Lời giải:

If you can't drive, who is your car going to be driven by?

Câu gốc sử dụng thể chủ động: "who is going to drive your car?". Khi chuyển sang thể bị động, ta cần làm theo các bước sau:

Đưa đối tượng bị tác động (ở đây là "your car") lên làm chủ ngữ.

Động từ "drive" chuyển sang bị động là "be driven".

Cấu trúc câu bị động sẽ là: "is/are + subject + past participle".

Dịch câu: Nếu bạn không thể lái xe, thì ai sẽ lái chiếc xe của bạn?

*Kiến thức: Câu bị động

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Câu 36: Complete using the correct form of the words in the box.

current glimpse fit clothing match look

glance modern suit new appearance cloth

If you care about your .......... too much, people might start to think you’re vain.

Lời giải:

Đáp án: appearance

If you care about your appearance too much, people might start to think you’re vain.

"Appearance" (ngoại hình, vẻ bề ngoài) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Câu này đang nói về việc chú trọng quá mức đến vẻ ngoài của bản thân, và nếu quá chú trọng đến nó, người khác có thể nghĩ bạn là người hư danh (vain).

Dịch câu:

Nếu bạn quá chú trọng vào vẻ ngoài của mình, mọi người có thể nghĩ bạn là người hư danh.

Câu 37: Arrange the words to make sentences:

the flu/ should/ you/ a cold/ if/ have/ or/ you/ home/ stay

Lời giải:

You should stay home if you have the flu or a cold.

Câu này mang nghĩa nếu bạn bị cúm hoặc cảm lạnh, bạn nên ở nhà.

"You should stay home" là lời khuyên, và phần điều kiện "if you have the flu or a cold" giải thích tình huống.

Các từ được sắp xếp đúng theo cấu trúc câu tiếng Anh là: [Subject] + [Modal verb + verb] + [Object/Complement].

Dịch câu:Bạn nên ở nhà nếu bạn bị cúm hoặc cảm lạnh.

Câu 38: Imagine ____ (have) ___ (get up) at 5 a.m everyday.

a. have/get up

b. to have/ to get up

c.  having /to get up       

d. to have/getting up

Lời giải:

Đáp án c. having / to get up

"Imagine having":

Sau động từ "imagine", chúng ta sử dụng gerund (danh động từ), tức là động từ ở dạng -ing. Do đó, "having" là dạng đúng của động từ "have".

"to get up":

Sau "having", trong ngữ cảnh này, chúng ta cần sử dụng "to get up" (động từ nguyên mẫu với "to"), vì đây là cấu trúc thể hiện hành động phải làm sau việc "having" (ví dụ: "having to do something" có nghĩa là "phải làm điều gì đó").

Câu đầy đủ: Imagine having to get up at 5 a.m. every day.

Dịch: Hãy tưởng tượng phải thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.

Tại sao không phải các đáp án khác?

a. have/get up: Không đúng, vì "imagine" yêu cầu một gerund (danh động từ), nên "have" ở đây phải ở dạng "having".

b. to have/to get up: Không đúng, vì "imagine" không đi với động từ nguyên mẫu (to + động từ), mà phải là danh động từ (gerund).

d. to have/getting up: Không đúng, vì "getting up" là một gerund, nhưng sau "having" lại phải dùng "to + động từ nguyên mẫu", không phải "getting up".

Câu 39: Rewrite these sentences, using inversion with SHOULD

If the government are forced into another election, in will be favorite to win

=> Should ______________________________

Lời giải:

Should the government be forced into another election, it will be favorite to win.

Giải thích:

"Should" được sử dụng ở đầu câu để thay thế cho "If". Đây là một dạng đảo ngữ phổ biến trong câu điều kiện loại 1.

"be" thay vì "are" vì khi dùng should ở đầu câu, động từ theo sau phải ở dạng nguyên thể (không chia).

"It will be favorite to win" vẫn giữ nguyên vì đây là phần kết quả của câu điều kiện.

Dịch:

Nếu chính phủ bị buộc phải tổ chức một cuộc bầu cử khác, họ sẽ là ứng cử viên yêu thích để chiến thắng.

*Kiến thức: Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

a)   Đảo ngữ loại 1

Ví dụ:

If you experience hardships, you will be more mature.

→ Should you experience hardships, you will be more mature.

Phân tích:

Loại bỏ “If”

Đảo “Should” lên trước chủ ngữ (S) trong vế điều kiện)

CẤU TRÚC

Đảo ngữ câu điều kiện loại I

Should + S + Vinf, S + Will +Vinf

Câu 40: If I ___ get a pole, I’ll go fishing.

 A. can  

B. could    

C. may   

D. might

Lời giải:

Đáp án B. could

Đây là câu điều kiện loại 2, dùng để nói về một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, tức là điều kiện không thực tế hoặc khó xảy ra. Trong câu này, người nói đang giả định một tình huống "nếu tôi có một cái cần câu", nhưng thực tế là họ không có nó.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là:

If + chủ ngữ + động từ quá khứ, chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên thể.

"Could" là dạng của "can" trong quá khứ, được dùng trong câu điều kiện loại 2 để chỉ một khả năng giả định hoặc một sự việc không chắc chắn.

Dịch:

Nếu tôi có thể có một cái cần câu, tôi sẽ đi câu cá.

*Kiến thức: Câu điều kiện

- Câu điều kiện:

i)       Câu điều kiện loại 0

KHÁI NIỆM

“Zero conditional – Câu điều kiện Loại 0” - câu điều kiện luôn có thật ở Hiện tại

CÔNG THỨC

If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (thì hiện tại đơn giản) => Khi muốn nhắn nhủ ai đó:

If + Mệnh đề 1 (thì hiện tại đơn giản), Mệnh đề 2 (mệnh lệnh thức) => Dùng khi muốn nhấn mạnh

Ví dụ: If you see Nam, you tell him I’m in Vietnam (Nếu bạn gặp Nam, you hãy nhắn anh ấy rằng tôi đang ở Việt Nam nhé).

Ví dụ: If you have any trouble, please telephone me though 115 (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối nào, xin hẫy gọi cho tôi qua số điện thoại 115).

 

CÁCH DÙNG

Nếu diễn tả thói quen, trong mệnh đề chính thường xuất hiện thêm: often, usually, or always. Dùng để miêu tả sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.)

If you heat ice, it turns to water. (Nếu bạn làm nóng nước đá, nó sẽ chảy ra.)

 

 j)       Câu điều kiện loại 1

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại I  là câu điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

CÔNG THỨC

If + S + V-s(es), S + will/can/may (not) + V

CÁCH DÙNG

- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể trùng nhau. Bổ ngữ có thể không có, tùy ý nghĩa của câu. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được.

- Trong câu điều kiện loại I, động từ của mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn, còn động từ trong mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.

e.g: If I have the money, I will buy a Ferrari

 k)    Câu điều kiện loại 2

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.

CÔNG THỨC

If + S + V (past simple),S + would/ could + V-inf

LƯU Ý

- Động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were ở tất cả các ngôi.

- Trong mệnh đề chính, would/wouldn’t được dùng để giả định chung chung một kết quả trái ngược với hiện tại còn could/ couldn’t được dùng để nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại.

- Ngoài would và could, chúng ta có thể sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, ought to trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2.

CÁCH DÙNG

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai

Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu

E.g: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó.

E.g: I wouldn’t buy it if I were you. (Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn.)

 l)       Câu điều kiện loại 3

KHÁI NIỆM

Câu điều kiện loại III là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

CÔNG THỨC

If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2

LƯU Ý

Thông thường, cả would và had đều có thể viết tắt thành ‘d trong câu. Tuy nhiên, nếu ‘d xuất hiện ở mệnh đề if, chúng ta hiểu đây là cách viết tắt cho từ had.

CÁCH DÙNG

Diễn tả giả thiết về một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ

Sử dụng might để diễn tả một hành động, sự việc đã có thể xảy ra trong quá khứ những không chắc chắn

Sử dụng could để diễn tả một hành động, sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện nói tới xảy ra

If I had seen you then, I would have invited you to dinner. (Nếu tôi nhìn thấy bạn lúc đó, tôi đã mời bạn ăn tối.

If I had played better, I might have won. (Nếu tôi chơi tốt hơn, tôi có thể đã thắng.)

If I had enough money, I could have bought the phone. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi đã có thể mua điện thoại.

Câu 41: Choose the best answer

I have two sisters ______ are doctors.

A. both of which  

B. who both 

C. both of whom  

D. whom both

Lời giải:

Đáp án đúng: C. both of whom

A. both of which

Cụm "both of which" thường dùng để tham chiếu đến vật (hoặc sự vật) trong các câu có danh từ số nhiều, nhưng ở đây chủ ngữ là "two sisters", là người, nên không thể dùng "which" (dành cho vật) ở đây.

B. who both

Mặc dù "who" là đại từ quan hệ đúng với người, nhưng cụm "who both" không chính xác. Thường thì "both" phải đứng sau đại từ quan hệ "whom" khi nó dùng để nối với danh từ số nhiều (ở đây là "two sisters").

C. both of whom

Đây là lựa chọn đúng. "Whom" là đại từ quan hệ dùng cho người, và "both of whom" diễn đạt ý "cả hai người trong số đó" một cách chính xác. Câu sẽ có nghĩa là: "Tôi có hai người chị em, cả hai người đều là bác sĩ."

D. whom both

Cụm từ này không đúng. Đại từ quan hệ "whom" không thể đứng trước "both" trong cấu trúc này.

Dịch câu:

"Tôi có hai người chị em, cả hai người đều là bác sĩ."

*Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

Câu 42: I have the cleaner clean the room.

Lời giải:

Đáp án: I have the room cleaned by the cleaner

Câu gốc: "I have the cleaner clean the room."

Đây là câu sử dụng cấu trúc nhờ vả với "have" và động từ nguyên mẫu (clean). Câu này có nghĩa là bạn yêu cầu người dọn phòng (cleaner) làm công việc dọn phòng.

Câu biến đổi: "I have the room cleaned by the cleaner."

Đây là câu nhờ vả ở dạng bị động. Nghĩa của câu vẫn giữ nguyên nhưng diễn đạt dưới hình thức bị động. "The room" (phòng) trở thành tân ngữ, và hành động dọn phòng được thực hiện bởi "the cleaner."

Dịch: "Tôi nhờ người dọn phòng dọn phòng (do người dọn phòng thực hiện)."

*Kiến thức: CAUSATIVE FORM (Thể sai khiến, nhờ vả)

Causative Form - Thể sai khiến trong Tiếng Anh thường được dùng khi muốn nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho bản thân bạn. Trong các câu có động từ thể sai khiến, chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động mà chủ ngữ sẽ yêu cầu, nhờ vả người khác làm việc đó.

Ví dụ: I washed my car yesterday. (Tôi đã tự rửa xe của mình vào ngày hôm qua)

=> I had my car washed yesterday.  (Tôi đã rửa xe ngày hôm qua.)

I had a worker wash my car yesterday. (Tôi đã nhờ/thuê một nhân viên rửa xe giúp tôi).

1. Have & Get - Khi muốn sai khiến, nhờ vả ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + have/ has + someone + V-inf

S + get(s) + someone + to V-inf

Công thức thể sai khiến bị động:

S + have/has + something + V3

S + get(s) + something + V3

2. Make & Force - Khi muốn ép buộc ai làm gì đó cho mình

Công thức thể chủ động:

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) + someone + to V-inf

Công thức câu bị động thể sai khiến:

S + makes + someone + adjective

3. Let, Permit & Allow - Cho phép ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + let(s) + someone + V-inf

S + permit / allow(s) + someone + to V-inf

Công thức câu bị động sai khiến:

S + be + allowed sb to do sth

4. Help - Cho phép ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + help(s) + someone + V-inf/ to V-inf

5. Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp thường là những động từ nguyên mẫu không “to”. Các câu mệnh lệnh trực tiếp thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Trong một vài câu bạn sẽ thấy có chữ “Please” được đặt ở đầu hoặc cuối câu nhằm thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

Ví dụ:

Be quiet.

Look at me!

Stop here, please.

6. Câu mệnh lệnh gián tiếp

S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)

Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)

Câu 43: I (be) ........ at school at the weekend.

Lời giải:

Đáo án: am

I am at school at the weekend.

"I am" là dạng đúng của động từ "to be" cho chủ ngữ "I" trong thì hiện tại đơn (Present Simple).

"at the weekend" chỉ thời gian (vào cuối tuần), và trong ngữ cảnh này, "I am at school" thể hiện một thói quen hoặc hành động diễn ra thường xuyên vào cuối tuần.

Dịch: "Tôi ở trường vào cuối tuần."

Câu 44: Dear Grandma and Grandpa,

Hi! How are you? We‟re (1) ...... Well, we finally moved! This is a picture (2) ....... the living room of our new house. It‟s really huge. There are lots of (3) ....... so it‟s very sunny. (4) ......, we don‟t have (5) ...... yet. We (6) ....... a  beautiful  couch  actually, a  sofa bed. We want (7) ....... an ultra-modern table to put (8) ....... of it. Please visit soon after we get our new couch.

Love,

1. A. fine     B. good       C. well        D. all are correct

2. A. on      B. with        C. about      D. of

3. A. rooms B. windows C. couches  D. cushions

4. A. Of course     B. For example    C. Because  D. Soon

5. A. much furniture      B. many furnitures         C. much furnitures         D. many furniture

6. A. buy    B. buys       C. are buying        D. bought

7. A. get      B. getting    C. to get      D. to getting

8. A. beside B. behind    C. in front   D. next

Lời giải:

1. Khi sử dụng "we're" (chúng tôi), ta thường dùng tính từ "fine" hoặc "good" để miêu tả trạng thái. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cả 3 đáp án A, B, C đều có thể sử dụng, vì "we're" có thể đi với các tính từ như "fine," "good," hoặc "well" trong bối cảnh này.

Đáp án: D. all are correct (Tất cả đều đúng)

2.  Đáp án: D. Of. Cụm từ "a picture of" là cách diễn đạt chuẩn để chỉ bức ảnh của một vật gì đó. Vậy "of" là đáp án chính xác.

3.     Đáp án: B. Windows. Để giải thích rằng nơi này có ánh sáng mặt trời nhiều, ta cần có nhiều cửa sổ ("windows") để ánh sáng chiếu vào, vì vậy "windows" là lựa chọn đúng.

4.     Đáp án: A. Of course. "Of course" (tất nhiên) là cụm từ phù hợp nhất trong trường hợp này để diễn đạt một điều hiển nhiên.

5.     Đáp án: A. much furniture. "Furniture" là danh từ không đếm được, vì vậy ta phải dùng "much" chứ không phải "many".

6.     Đáp án: D. Bought. Vì câu nói đang diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, ta cần chia động từ ở thì quá khứ đơn.

7.     Đáp án: C. to get. Khi ta muốn diễn đạt một mục đích, ta thường sử dụng cấu trúc "want to V".

8.     Đáp án: C. in front. Trong ngữ cảnh này, "in front of" có nghĩa là "trước" (đặt bàn trước ghế sofa), là cách diễn đạt hợp lý nhất.

Dịch bài:

Kính gửi bà và ông,

Chào bà và ông! bà, ông khỏe không? Chúng con khỏe. Cuối cùng thì chúng con cũng đã chuyển nhà! Đây là một bức ảnh về phòng khách của ngôi nhà mới của chúng con. Nó thực sự rất rộng. Có rất nhiều cửa sổ, vì vậy nơi này rất nhiều ánh sáng mặt trời. Tất nhiên, chúng tôi vẫn chưa có nhiều đồ đạc. Thực ra, chúng con đã mua một chiếc ghế sofa đẹp, là một chiếc giường sofa. Chúng con muốn mua một chiếc bàn siêu hiện đại để đặt trước nó.

Hãy đến thăm chúng tôi sớm sau khi chúng tôi có chiếc ghế sofa mới.

Thân ái,

Câu 45: Hãy hoàn thành câu sử dụng dạng so sánh hơn của các tính từ hoặc trạng cho sẵn: angrily, large, soft, cleverly, warm, confortably, hard , rich, costly, beautifully

Her voice is .......... than mine

Lời giải:

Đáp án: softer

Giải thích: "Softer" là dạng so sánh hơn của tính từ "soft". Vì tính từ "soft" có một âm tiết, ta sẽ thêm "-er" để tạo thành "softer" và dùng "than" để so sánh giữa hai đối tượng (giọng của cô ấy và giọng của bạn).

Câu hoàn chỉnh:

Her voice is softer than mine.

(Tiếng của cô ấy nhẹ nhàng hơn tiếng của tôi.)

*Kiến thức: So sánh hơn

1.1. Cấu trúc so sánh hơn:

S + V + Adj/ Adv + er + than + N

1.2. Cách dùng so sánh hơn:

Với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm đuôi “-er” vào sau tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ: My mom is older than my dad. (Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi) => “Old” là tính từ ngắn nên thêm đuôi “er”

Tính từ/trạng từ dài, ta thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ đó thay vì thêm đuôi “-er

Ví dụ: Jane is more humorous than Mie. (Jane hài hước hơn Mie.) => “Humorous” là tính từ dài nên ta thêm “more” vào trước tính từ

Thêm các lượng từ “much”, “a lot”, “far” vào trước tính từ/trạng từ, khi cần nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, mức độ nổi bật của sự vật này so với các sự vật khác.

Ví dụ: The line at the cinema is much longer than usual. (Hàng người xếp hàng ở rạp phim dài hơn nhiều so với bình thường.)

1.3. Lưu ý:

Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-y”, ta cần chuyển thành đuôi “-i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ: easy (dễ)  easier (dễ hơn), lucky (may mắn) → luckier (may mắn hơn).

Tính từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 một nguyên âm, ta cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm đuôi “-er”. Ví dụ: Big (to) → bigger (to hơn), Fat (béo) → fatter (béo hơn).

246. he said don't go too far

https://hoidap247.com/cau-hoi/4333026

Câu hỏi:

Câu 46: He said, "Don't go too far."

- He advised her .................................

Lời giải:

He advised her not to go too far.

"He said" được chuyển thành "He advised" trong câu gián tiếp vì đây là lời khuyên (advice).

"Don't go too far" là một lời yêu cầu, được chuyển thành câu phủ định trong câu gián tiếp: "not to go too far".

"Her" là người được anh ta khuyên, vì thế đại từ "her" được dùng thay cho người nhận lời khuyên.

Dịch: Anh ấy khuyên cô ấy đừng đi quá xa.

*Kiến thức: Câu gián tiếp

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:

“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.

“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day

Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that

Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp

– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man

  Morgan Stark said she loved Iron Man 3000

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Hiện tại đơn/ tiếp diễn/  hoàn thành

Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn

Tương lai trong quá khứ

Tương lai gần (am/is/are + going to V)

was/ were going to V

will (các thì tương lai)

would

Shall/ Can / May

Should / Could/ Might

Should / Could/ Might/ Would/ Must

Giữ nguyên

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

I

She/ he

We

They

You (số ít) / you (số nhiều)

I, he, she/ they

Us

Them

Our

Their

Myself

Himself / herself

Yourself

Himself / herself / myself

Ourselves

Themselves

My

His/ Her

Me

Him/ Her

Your (số ít) / your (số nhiều)

His, her, my / Their

Our

Their

Mine

His/ hers

Yours (số ít)/ Yours (số nhiều)

His, her, mine/ Theirs

Us

Them

Our

Their

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Here

There

Now

Then

Today/ tonight

That day/ That night

Yesterday

The previous day, the day before

Tomorrow

The following day, the next day

Ago

Before

Last (week)

The previous week, the week before

Next (week)

The following week, the next week

This

That

These

Those

Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh

a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day

b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know

– Câu hỏi dạng Yes/ No

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:

Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi

Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu

– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked

  My mom asked if I was hungry

– Câu hỏi dạng WH-

Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-

S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…

– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked

  Lan asked how the weather was

c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…

– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

Hoặc

S + ordered + somebody + to do something

– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said

  He told me to open the door

Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):

Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời

– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked

  Nam offered to bring me a cup of coffee

Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự

– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?”

  Nam asked me to open the door for him

Dạng câu cảm thán:

– Câu ví dụ: “What an interesting novel!”

She said

  She exclaimed that the novel was interesting

 

Câu 47: He (meet) ....... the dentist next week.

Lời giải:

He will meet the dentist next week.

"will meet" là động từ "meet" (gặp) ở thì tương lai đơn. "Will" được dùng để diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Dấu hiệu: "next week" chỉ thời gian, có nghĩa là "tuần tới".

Câu này có nghĩa là anh ấy dự định hoặc đã lên kế hoạch để gặp bác sĩ nha khoa vào tuần sau.

Dịch: Anh ấy sẽ gặp bác sĩ nha khoa vào tuần tới.

Câu 48: Chuyển câu sau sang bị động

Did the teacher give some exercises?

Lời giải:

Were some exercises given by the teacher?

Trong câu chủ động, chủ ngữ là "the teacher", và động từ "give" là một động từ có thể chuyển sang bị động.

Khi chuyển sang câu bị động, đối tượng bị tác động của hành động (trong trường hợp này là "some exercises") trở thành chủ ngữ.

Động từ "give" chuyển thành "were given" (vì chủ ngữ "some exercises" là số nhiều, nên dùng "were").

Dịch: Có bài tập nào được giáo viên giao không?

*Kiến thức: Câu bị động

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog

Câu 49: Dennis gave up smoking three years ago.

Dennis used ..............................................

Lời giải:

Dennis used to smoke three years ago.

*Cấu trúc:

- used to + V (Bare): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn xảy ra ở hiện tại. Nói cách khác là trong quá khứ mình đã từng làm hành động này nhưng bây giờ thì không làm nữa.

(+) S + used to + V (Bare).

() S + didn't use to + V (Bare).

Dịch: Dennis từng hút thuốc cách đây ba năm.

Cách dùng cấu trúc used to trong tiếng Anh

Used to dùng để chỉ những hành động, thói quen thường xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại. 

Công thức: 

Dạng Công thức
Khẳng định (+) S + used to + V(inf – nguyên thể)
Phủ định (-)  S + didn’t use to + V(inf – nguyên thể)
Nghi vấn (?) Did + S + use to + V(inf – nguyên thể)

Ví dụ: 

– I used to buy this kind of shirt. (Tôi từng mua loại áo này).

– They didn’t use to learn English. (Trước đây họ đã không học tiếng Anh).

– Did you use to love her? (Bạn đã từng yêu cô ta đấy à?)

Lưu ý:

Cấu trúc use + Noun: Sử dụng cái gì, vật gì. (VD: She often uses cute sticky notes.)

Cấu trúc used + Noun: Đã sử dụng cái gì, vật gì. (VD: I used that white cup.)

Used to nếu dùng riêng lẻ sẽ có nghĩa là: Từng, đã từng. Cấu trúc used to không có ở thì hiện tại, vì vậy khi diễn tả thói quen ở hiện tại bạn cần dùng các trạng từ tần suất (usually, always, often, never,…). 

Used to còn được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.

Câu 50: Bài tập chuyển những câu sau sang câu gián tiếp.

“Don’t come back before one o’clock”, advised my brother.

Lời giải:

My brother advised me not to come back before one o'clock.

Động từ "advised" trong câu trực tiếp được giữ nguyên trong câu gián tiếp.

Cấu trúc phủ định “Don’t” trong câu trực tiếp được chuyển thành "not to" trong câu gián tiếp.

Câu gián tiếp thường sử dụng đại từ "me" để thay thế cho người nghe (ở đây là người được anh trai khuyên).

Dịch: Anh trai tôi khuyên tôi không nên trở lại trước một giờ.

*Kiến thức: Câu gián tiếp

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:

“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.

“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day

Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that

Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp

– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man

  Morgan Stark said she loved Iron Man 3000

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Hiện tại đơn/ tiếp diễn/  hoàn thành

Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn

Tương lai trong quá khứ

Tương lai gần (am/is/are + going to V)

was/ were going to V

will (các thì tương lai)

would

Shall/ Can / May

Should / Could/ Might

Should / Could/ Might/ Would/ Must

Giữ nguyên

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

I

She/ he

We

They

You (số ít) / you (số nhiều)

I, he, she/ they

Us

Them

Our

Their

Myself

Himself / herself

Yourself

Himself / herself / myself

Ourselves

Themselves

My

His/ Her

Me

Him/ Her

Your (số ít) / your (số nhiều)

His, her, my / Their

Our

Their

Mine

His/ hers

Yours (số ít)/ Yours (số nhiều)

His, her, mine/ Theirs

Us

Them

Our

Their

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Here

There

Now

Then

Today/ tonight

That day/ That night

Yesterday

The previous day, the day before

Tomorrow

The following day, the next day

Ago

Before

Last (week)

The previous week, the week before

Next (week)

The following week, the next week

This

That

These

Those

Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh

a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day

b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know

– Câu hỏi dạng Yes/ No

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:

Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi

Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu

– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked

  My mom asked if I was hungry

– Câu hỏi dạng WH-

Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-

S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…

– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked

  Lan asked how the weather was

c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…

– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

Hoặc

S + ordered + somebody + to do something

– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said

  He told me to open the door

Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):

Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời

– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked

  Nam offered to bring me a cup of coffee

Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự

– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?”

  Nam asked me to open the door for him

Dạng câu cảm thán:

– Câu ví dụ: “What an interesting novel!”

She said

  She exclaimed that the novel was interesting

 

Câu 51: In a few years, Indra ........... to study Food Science at university

A. hopes   

B. likes

C. decides

Lời giải:

Đáp án A. hopes

Trong câu này, chúng ta đang nói về một dự định hoặc hy vọng trong tương lai. Cấu trúc câu thường dùng với "hope" là để diễn tả sự mong muốn hoặc hy vọng về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

"Hopes" là động từ ở thì hiện tại đơn và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Câu có nghĩa là "Indra hy vọng sẽ học Khoa học thực phẩm ở trường đại học trong vài năm tới."

Các lựa chọn khác:

"Likes": có nghĩa là "thích", nhưng không phù hợp ở đây vì "likes" nói về sự ưa thích hiện tại, không phải dự định cho tương lai.

"Decides": có nghĩa là "quyết định", tuy nhiên, "decides" thường được dùng khi ai đó đã ra quyết định rõ ràng, trong khi câu này nói về hy vọng hay kế hoạch trong tương lai, không phải sự quyết định đã được thực hiện.

Dịch câu:

"Trong vài năm tới, Indra hy vọng sẽ học Khoa học thực phẩm ở trường đại học."

Câu 52: In his family, he is a ........ child. TROUBLE

Lời giải:

In his family, he is a troublesome child.

Từ "trouble" là danh từ, nhưng trong câu này chúng ta cần một tính từ để mô tả "child" (đứa trẻ). Tính từ tương ứng với "trouble" là "troublesome", có nghĩa là "gây rắc rối", "khó chịu".

Các từ loại liên quan:

Trouble (danh từ): vấn đề, sự rắc rối.

Troublesome (tính từ): gây rắc rối, phiền phức.

Dịch câu:

"Trong gia đình anh ấy, anh ấy là một đứa trẻ gây rắc rối."

Câu 53: In Japan, you ____ point at people or things because it’s considered rude.

Lời giải:

In Japan, you shouldn't point at people or things because it’s considered rude.

Giải thích:

"Shouldn't" là cách diễn đạt đúng trong ngữ cảnh này, vì nó thể hiện lời khuyên hoặc quy tắc xã hội không nên làm gì (ở đây là không nên chỉ tay vào người hoặc đồ vật), và lý do là vì hành động này bị coi là thô lỗ trong văn hóa Nhật Bản.

Dịch câu:

"Ở Nhật Bản, bạn không nên chỉ tay vào người hoặc đồ vật vì điều đó bị coi là thô lỗ."

Câu 54: In many Western countries, girls are more (1) ___ to smoke than boys. It's the girls who want to look "tough and grown-up." The result is that (2) ___ lung cancer in American men has fallen for the first time in 50 years, the disease is (3) ___ in women. The decrease in the disease among men is attributed to a decrease in smoking among men since the government's first warning of a (4) ___ between cigarettes and disease in 1964. On the other hand, lung cancer is now expected to overtake breast cancer (5) ___ the principal fatal cancer among women. (6) ___ your son or daughter is a non-smoker, there is another good reason for rejecting a smoker as a life-long mate. Smokers don't just ruin their own health by (7) ___ up. They are a menace to (8) ___ Second-hand smoke is lethal. As the 18th report on smoking by the United States Surgeon General: "Involuntary smoking is a cause of disease, including lung cancer, in healthy non-smokers." (9) ___ to the report, at home, the children of parents who smoke (10) ___ the effects in their respiratory systems. Smokers make their own kids sick.

Lời giải:

1. Từ phù hợp ở đây là "likely".

Câu có nghĩa là: "Con gái có khả năng hút thuốc cao hơn con trai." Trong tiếng Anh, ta dùng "likely" để chỉ khả năng hoặc xu hướng xảy ra một điều gì đó.

2. Từ phù hợp ở đây là "incidence".

"Incidence" có nghĩa là tần suất hoặc tỷ lệ xảy ra của một căn bệnh. Câu này có thể được hiểu là: "Tỷ lệ ung thư phổi ở nam giới Mỹ đã giảm lần đầu tiên trong 50 năm, nhưng bệnh này lại gia tăng ở phụ nữ."

3. Từ phù hợp ở đây là "increasing".

Đoạn văn nói rằng ung thư phổi đang gia tăng ở phụ nữ, do đó ta cần dùng "increasing" để diễn đạt sự gia tăng này.

4. Từ phù hợp ở đây là "link".

"Link" có nghĩa là sự kết nối hoặc mối liên hệ giữa hai thứ. Trong câu này, chúng ta muốn nói đến sự liên kết giữa thuốc lá và bệnh tật.

5. Từ phù hợp ở đây là "as".

"As" ở đây có nghĩa là "là", và nó cho thấy một mối quan hệ so sánh, rằng ung thư phổi đang trở thành "ung thư gây tử vong chính" đối với phụ nữ.

6. Từ phù hợp ở đây là "If".

Dựa vào cấu trúc câu

7. Từ phù hợp ở đây là "lighting ".

8.Từ phù hợp ở đây là "others".

"Others" có nghĩa là những người khác. Câu này nói rằng người hút thuốc không chỉ làm hại sức khỏe của mình mà còn gây hại cho những người khác xung quanh mình.

9. Từ phù hợp ở đây là "According".

"According" được dùng để trích dẫn thông tin từ một báo cáo hoặc tài liệu nào đó.

10. Từ phù hợp ở đây là "show ".

Dịch:

Trong nhiều quốc gia phương Tây, con gái có xu hướng (1) dễ hút thuốc hơn con trai. Chính là con gái muốn trông "cứng rắn và trưởng thành." Kết quả là (2) tỷ lệ ung thư phổi ở nam giới Mỹ đã giảm lần đầu tiên trong 50 năm, nhưng bệnh này lại (3) gia tăng ở phụ nữ. Sự giảm sút bệnh ung thư ở nam giới được cho là do sự giảm hút thuốc ở nam giới kể từ khi chính phủ đưa ra cảnh báo đầu tiên về (4) mối liên kết giữa thuốc lá và bệnh tật vào năm 1964. Mặt khác, ung thư phổi hiện được dự báo sẽ vượt qua ung thư vú (5) là loại ung thư gây tử vong chính ở phụ nữ. (6) Nếu con trai hay con gái của bạn là người không hút thuốc, vẫn có một lý do tốt để từ chối người hút thuốc làm bạn đời. Người hút thuốc không chỉ làm hại sức khỏe của chính họ bằng việc (7) bỏ thuốc, mà họ còn là mối nguy hiểm đối với (8) người khác. Khói thuốc lá thụ động là cực kỳ nguy hiểm. Theo báo cáo thứ 18 về thuốc lá của Tổng Giám đốc Y tế Hoa Kỳ: "Hút thuốc không chủ động là nguyên nhân gây bệnh, bao gồm ung thư phổi, ở những người không hút thuốc khỏe mạnh." (9) Theo báo cáo, ở nhà, trẻ em của những bậc phụ huynh hút thuốc (10) chịu đựng ảnh hưởng trong hệ hô hấp của chúng. Người hút thuốc khiến con cái của họ bị bệnh.

Câu 55: In the end, Josh admitted having made the mistake, ____ in a somewhat arrogant manner.

A. albeit 

B. whereupon

C. inasmuch as   

D. insofar as

Lời giải:

Đáp án B

Câu này có nghĩa là Josh cuối cùng thừa nhận đã phạm lỗi, và sau đó làm điều này theo một cách kiêu ngạo. Vậy, chúng ta cần tìm một từ nối thích hợp để kết nối hành động thừa nhận lỗi của Josh với cách anh ấy làm điều đó (kiêu ngạo).

B. whereupon là đáp án chính xác nhất vì nó chỉ sự tiếp diễn của một hành động ngay sau hành động trước đó. Trong câu này, Josh thừa nhận lỗi, và sau đó (ngay lập tức) anh ấy làm điều đó một cách kiêu ngạo.

Dịch: "Cuối cùng, Josh thừa nhận đã phạm phải sai lầm, và ngay sau đó anh ta làm điều đó theo một cách hơi kiêu ngạo."

Câu 56: Circle the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following question:

In the future, people will communicate brain-to-brain, using _____.

A. telepathy

B. blog

C. holography

D. messenger

Lời giải:

Đáp án A

Câu này nói về việc trong tương lai, con người sẽ giao tiếp trực tiếp từ não tới não, tức là giao tiếp não (brain-to-brain). Bạn cần chọn từ phù hợp với giao tiếp não trong các lựa chọn dưới đây:

A. telepathy: Telepathy có nghĩa là thần giao cách cảm, tức là khả năng giao tiếp trực tiếp giữa hai người qua sóng não mà không cần đến ngôn ngữ hay công cụ vật lý. Đây là phương thức giao tiếp phù hợp với ý nghĩa "giao tiếp não-to-não".

B. blog: Blog là một trang web hoặc bài viết trực tuyến, không liên quan đến giao tiếp não-to-não.

C. holography: Holography là công nghệ tạo hình ảnh 3D, không phải một phương thức giao tiếp não-to-não.

D. messenger: Messenger là ứng dụng nhắn tin, nó cũng không phải là phương thức giao tiếp não-to-não, mà là giao tiếp qua thiết bị.

Vậy, đáp án đúng là A. telepathy vì nó là phương thức giao tiếp trực tiếp từ não tới não.

Dịch: Trong tương lai, mọi người sẽ giao tiếp từ não tới não, sử dụng thần giao cách cảm

Câu 57: In the Mekong Delta, Long Dinh village of Tien Giang province is famous for its traditional craft of weaving flowered mats. The mat’s high quality makes them popular domestically, and they are also exported to markets worldwide including Korea, Japan and America.

In spite of its well-established reputation for this traditional craft, mat weaving only started here some 50 years ago. It was first introduced by immigrants from Kim Son, a famous mat weaving village in the northern province of Ninh Binh. However, the technique of weaving sedge mats in Long Dinh, as compared with other places in the South, is somewhat different. Long Dinh branded mats are thicker and have more attractive colours and patterns.

Weaving sedge mats is similar to growing rice. Long Dinh mat production mainly occurs during the dry season, from January to April. Weavers have to work their hardest in May and June, otherwise, when the rainy season starts in July, they will have to put off finishing their

products till the next dry season. No matter how much work it requires, Long Dinh mat producers stick with this occupation, as it brings a higher income than growing rice.

This trade provides employment for thousands of local labourers. At present, nearly 1,000 households in Long Dinh village live on weaving mats. To better meet market demands, Long Dinh mat weavers have created more products in addition to the traditional sedge mats. Particularly, they are producing a new type of mat made from the dried stalks of water hyacinth, a common material in the Mekong Delta.

Thanks to the planning and further investment, the mat weaving occupation has indeed brought in more income for local residents. Their living standards have improved considerably, resulting in better conditions for the whole village.

56.In order to meet market demands, artisans in Long Dinh .

A. try to produce various types of products

B. stop producing the traditional sedge mats

C. produce new Products from rare material

D. for thousands of local labourers

57.We can infer from the sentence “Weaving sedge mats is similar to growing rice” that .

A. both bring similar income

B. both occur at the same time

C. both depend on weather conditions

D. both occur on the same land

58.Despite difficulties, people in Long Dinh try to follow the craft because .

A. they can make the techniques of weaving different

B. they can earn more money than growing rice

C. they can have jobs in the rainy months

D. they can go to Korea, Japan and America

59.We can infer from the passage that .

A. the craft contributes much to the village economy

B. most of the households in Long Dinh village live on weaving mats

C. the new technique makes labourers work in the dry season

D. Long Dinh mat production is only well-known in foreign markets

60.All of the following are true about the craft in Long Dinh EXCEPT that .

A. the techniques are a little bit different from those in other regions

B. the mats have more attractive colours and designs

C. it has the origin from Kim Son, Ninh Binh

D. it has had the reputation for more than 50 years

Lời giải:

Câu 56: In order to meet market demands, artisans in Long Dinh...

Đọc đoạn văn: "To better meet market demands, Long Dinh mat weavers have created more products in addition to the traditional sedge mats."

Từ khóa là "created more products in addition to the traditional sedge mats", nghĩa là họ đã tạo ra nhiều loại sản phẩm khác ngoài những chiếc chiếu truyền thống.

Vậy nên đáp án đúng là A. try to produce various types of products.

Câu 57: We can infer from the sentence “Weaving sedge mats is similar to growing rice” that...

Đáp án B. both occur at the same time

(Thông tin ở đoạn: “Weaving sedge mats is similar to growing rice. Long Dinh mat production mainly occurs during the dry season, from January to April.”)

Câu 58: Despite difficulties, people in Long Dinh try to follow the craft because...

Đoạn văn có nói: "No matter how much work it requires, Long Dinh mat producers stick with this occupation, as it brings a higher income than growing rice."

Mặc dù có nhiều khó khăn, người dân vẫn tiếp tục nghề dệt chiếu vì nghề này mang lại thu nhập cao hơn nghề trồng lúa.

Vậy đáp án đúng là B. they can earn more money than growing rice.

Câu 59: We can infer from the passage that...

Đoạn văn có nói: "Thanks to the planning and further investment, the mat weaving occupation has indeed brought in more income for local residents. Their living standards have improved considerably, resulting in better conditions for the whole village."

Nghề dệt chiếu đã đóng góp rất nhiều vào nền kinh tế của làng, mang lại thu nhập cao và cải thiện đời sống người dân.

Vậy đáp án đúng là A. the craft contributes much to the village economy.

Câu 60: All of the following are true about the craft in Long Dinh EXCEPT that..

Đọc đoạn văn: "Mat weaving only started here some 50 years ago. It was first introduced by immigrants from Kim Son, a famous mat weaving village in the northern province of Ninh Binh."

Nghề dệt chiếu ở Long Dinh chỉ bắt đầu cách đây khoảng 50 năm, và không có thông tin cho thấy nghề này đã nổi tiếng hơn 50 năm.

Vậy đáp án đúng là D. it has had the reputation for more than 50 years

(Nghề dệt chiếu ở Long Dinh chỉ có tiếng trong khoảng 50 năm, không phải hơn 50 năm).

Câu 58: Fill in each blank with a word from the box.

including, landmark , founded, from, named, countries, foreign statue

Harvard is the oldest institution of higher education in the United States, established in 1636. It was (1) .... after John Harvard, who left his library and half his estate to the institution. A (2) ..... of John Harvard stands today in front of University Hall in Harvard Yard, and it is perhaps the University's best known (3) ......

The University has grown (4) ...... nice students with a single master to an enrolment of more than 20,000 degree candidates (5) ........ undergraduate, graduate, and professional students. There are more than 360,000 living alumni in the U.S. and over 190 other (6) ........

Alumni of Harvard include eight U.S. presidents, more than thirty (7) ....... heads of state and 62 living billionaires. Harvard students and alumni have won 158 Nobel Prizes, 10 Academy Awards, 48 Pulitzer Prizes, 108 Olympic medals, and have (8) ....... many companies worldwide.

- higher education: giảo dục đại học

- graduate (n): sinh viên tốt nghiệp

- estate (n): tài sản

- undergraduate (n): sinh viên chưa tốt nghiệp

Lời giải:

Câu 1: It was (1) after John Harvard...

Từ cần điền: named

Giải thích: Chúng ta cần một động từ ở dạng quá khứ để chỉ rằng trường Đại học Harvard được đặt theo tên của John Harvard. Cấu trúc thường dùng là "named after" (đặt tên theo ai đó).

Câu 2: A (2) statue of John Harvard...

Từ cần điền: statue

Giải thích: Ở đây cần một danh từ chỉ một vật cụ thể, trong trường hợp này là bức tượng của John Harvard. "Statue" là một bức tượng, và trong ngữ cảnh này, nó phù hợp với một vật có thể đứng ở đại học Harvard.

Câu 3: ...and it is perhaps the University's best known (3) landmark.

Từ cần điền: landmark

Giải thích: "Landmark" là một danh từ chỉ những địa điểm quan trọng, dễ nhận ra, thường có giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Vì "statue of John Harvard" được nhắc đến là một đặc điểm nổi bật của trường Harvard, từ "landmark" ở đây là chính xác.

Câu 4: The University has grown (4) an enrolment of more than 20,000...

Từ cần điền: from

Giải thích: Câu này muốn diễn tả sự phát triển của trường từ một mức độ nhỏ sang lớn hơn, nên cần một giới từ chỉ sự bắt đầu, đó là "from" (từ). Câu hoàn chỉnh có nghĩa là: Trường đại học đã phát triển từ số lượng sinh viên ít (khi mới thành lập) đến hơn 20,000 sinh viên hiện tại.

Câu 5: ...with an enrolment of more than 20,000 degree candidates (5) graduate...

Từ cần điền: including

Giải thích: "Including" là giới từ dùng để chỉ rằng một phần trong tổng số này là bao gồm các đối tượng cụ thể, trong trường hợp này là sinh viên tốt nghiệp. Câu này có nghĩa là trong số hơn 20,000 sinh viên, có cả những sinh viên tốt nghiệp.

Câu 6: ...over 190 other (6) countries.

Từ cần điền: countries

Giải thích: "Countries" là danh từ số nhiều, và trong ngữ cảnh này, nó chỉ các quốc gia mà sinh viên của Harvard đến từ. Câu có nghĩa là Harvard có sinh viên đến từ hơn 190 quốc gia khác nhau.

Câu 7: ...more than thirty (7) heads of state...

Từ cần điền: foreign

Giải thích: "Foreign" dùng để chỉ những người không phải công dân của quốc gia mình, trong trường hợp này là các "foreign heads of state" (các nguyên thủ quốc gia nước ngoài). Đây là một cách diễn đạt hợp lý để nói về những nguyên thủ quốc gia đến từ các nước khác.

Câu 8: ...and have (8) founded many companies worldwide.

Từ cần điền: founded

Giải thích: "Founded" là động từ quá khứ của "found" (thành lập), dùng để chỉ rằng những cựu sinh viên của Harvard đã thành lập nhiều công ty trên toàn thế giới. Động từ này phải ở quá khứ vì câu văn đang nói về những thành tựu đã đạt được.

Dịch: Harvard là cơ sở giáo dục đại học lâu đời nhất ở Hoa Kỳ, được thành lập vào năm 1636. Nó được đặt tên theo John Harvard, người đã để lại thư viện và một nửa tài sản của mình cho trường. Một bức tượng của John Harvard đứng ngay trước Tòa nhà Harvard Yard, và đó có lẽ là biểu tượng nổi tiếng nhất của Đại học này. Trường Đại học đã phát triển từ số lượng sinh viên ít ban đầu lên hơn 20.000 sinh viên tốt nghiệp và học chuyên ngành. Trong số đó, có hơn 360.000 cựu sinh viên sống tại Hoa Kỳ và hơn 190 quốc gia khác. Các cựu sinh viên của Harvard bao gồm tám tổng thống Hoa Kỳ, hơn ba mươi nguyên thủ quốc gia và 62 tỷ phú còn sống. Cựu sinh viên và sinh viên của Harvard đã giành được 158 giải Nobel, 10 giải Oscar, 48 giải Pulitzer, 108 huy chương Olympic và đã thành lập nhiều công ty trên toàn thế giới.

Câu 59:  Instead sitting on the sofa and watching TV, he cleans the floor while listening to the news.

A. Instead

B. on

C. cleans

D. listening to

Lời giải:

Đáp án A. Instead

Câu này có một lỗi ngữ pháp trong phần A (câu gốc), cụ thể là "Instead sitting on the sofa" cần phải sửa lại thành "Instead of sitting on the sofa".

Câu đúng:

Instead of sitting on the sofa and watching TV, he cleans the floor while listening to the news.

Cụm "Instead of" được sử dụng để so sánh hai hành động trái ngược hoặc để thay thế một hành động này bằng hành động khác.

"Instead sitting" là sai vì không có giới từ "of" sau "instead". Cấu trúc đúng là "instead of + V-ing" (thay vì làm gì).

Dịch:Thay vì ngồi trên ghế sofa và xem TV, anh ấy lau sàn nhà trong khi nghe tin tức.

Câu 60: It (be) ........ a fact that smart phone (help) ........ us a lot in our life.

Lời giải:

It is a fact that smartphone helps us a lot in our life.

"It is a fact": Đây là một câu khẳng định, sử dụng "is" (động từ "to be" ở hiện tại) để thể hiện sự thật hiển nhiên.

"smartphone helps us": Động từ "help" ở thì hiện tại đơn, dùng để diễn tả một hành động thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.

"a lot in our life": "A lot" có nghĩa là "rất nhiều", và "in our life" chỉ ra rằng sự giúp đỡ đó có ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.

Dịch: Đó là một sự thật rằng điện thoại thông minh giúp chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.

Đánh giá

0

0 đánh giá