Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 102)

195

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 102)

Câu 1: During Tat, Vietnamese people buy all kinds of sweets.They make Chung cakes as well.(AND)

Lời giải:

During Tet, Vietnamese people buy all kinds of sweets, and they also make Chung cakes.

Cấu trúc câu: Sử dụng "and" để kết nối hai mệnh đề, cho thấy mối liên hệ giữa việc mua bánh kẹo và việc làm bánh Chưng trong dịp Tết.

Dịch: "Trong dịp Tết, người Việt Nam mua đủ loại bánh kẹo, và họ cũng làm bánh Chưng."

Câu 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Earth day is a meaningful day which is celebrated every year (14) ... April 22 . Earth day (15).. on college campuses in 1970 . Gaylord Nelson , a senator from Wisconsin, had inspired the (16) ... of college students. This special day reminds us that we need to preserve the Earth’s (17) .... and natural resources . Millions of school children participate in Earth day projects . On each Earth day , people study the environment report on the problems (18) .... face out planet . Earth day pushes people to look (19) .... ways to slow , or even reserve the damage we have done . Recycling materials like cans , glass , and paper saves natural resources. People are (20) .... to conserve energy like oil , gasoline, and electricity.

14.

A . In

B. At

C. On

D. From

15.

A. Begins

B. Begun

C. Starts

D. Started

16.

A. effect.

B. Effects.

C. Efforts.

D . Affection

17.

A, beautify

B. Beauty

C. beautiful

D. beautifully

18.

A. That

B. who

C. whose

D. whom

19.

A. After

B. for

C. into

D. up

20.

A. Courageous

B. encouraging

C. encouraged

D. discouraged

Lời giải:

14. Đáp án C. On

Giải thích: Trong tiếng Anh, khi chỉ một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ "on". Ví dụ: "on April 22" nghĩa là "vào ngày 22 tháng 4".

Bối cảnh: Ngày Trái Đất được tổ chức hàng năm vào ngày 22 tháng 4, vì vậy việc sử dụng "on" là chính xác.

15. Đáp án D. Started

Giải thích: "Started" là dạng quá khứ đơn của động từ "start", cho thấy một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Câu này đề cập đến sự kiện đã bắt đầu vào năm 1970.

Bối cảnh: Câu nói về sự khởi đầu của Ngày Trái Đất trên các khuôn viên đại học vào năm 1970.

16. Đáp án A. effect

Giải thích: "Effect" là danh từ, chỉ tác động hoặc ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh này, nó nói về ảnh hưởng mà Ngày Trái Đất tạo ra đối với sinh viên.

Bối cảnh: Câu nói rằng Gaylord Nelson đã truyền cảm hứng cho một nhóm sinh viên, có thể hiểu là nhóm này đã bị ảnh hưởng tích cực bởi ông.

17. Đáp án B. Beauty

Giải thích: "Beauty" là danh từ, chỉ vẻ đẹp. Câu này nói về việc cần bảo vệ vẻ đẹp của Trái Đất và tài nguyên thiên nhiên.

Bối cảnh: Ngày Trái Đất nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và vẻ đẹp tự nhiên.

18. Đáp án B. who

Giải thích: "Who" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người. Ở đây, nó chỉ những người đang gặp vấn đề với hành tinh.

Bối cảnh: Câu này nói về việc mọi người cần nghiên cứu và báo cáo về những vấn đề mà Trái Đất đang phải đối mặt.

19. Đáp án D. up

Giải thích: "Look up" là một cụm động từ có nghĩa là tìm kiếm hoặc khám phá. Trong bối cảnh này, nó chỉ ra rằng mọi người cần tìm kiếm các giải pháp.

Bối cảnh: Câu nhấn mạnh rằng chúng ta cần tìm ra những cách mới để giảm thiểu hoặc đảo ngược thiệt hại đã gây ra cho môi trường.

20. Đáp án C. encouraged

Giải thích: "Encouraged" là dạng quá khứ phân từ của động từ "encourage", có nghĩa là được khuyến khích. Câu này nói rằng mọi người được khuyến khích tiết kiệm năng lượng.

Bối cảnh: Câu đề cập đến việc khuyến khích mọi người hành động bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng.

Câu 3:

ENJOY THE BENEFITS OF STRESS !

     Are you looking forward to another busy week ? You should be according to some experts. They argue that the stress encoutered in our daily lives is not only good for us, but essential to survival. They pay that the respnse to (1)....................,which creates a chemical called adrenal in, helps the mind and body to act quickly (2)....................... emergencies. Animals and human beings use it to meet the hostile conditions which exist o the planet.

    Whilst nobody denies the pressures of everyday life, what is surprising is that we are yet to develop successful ways of dealing with them.(3)................... the experts consider the current strategies to be inadequate and often dangerous. They believe that (4)................... of trying to manage our response to stress with drugs or relaxation techniques, we must exploit. Apparently, research shows that people (5).................. create conditons of stress for (6)................. by doing exciting and risky sports or looking for challenges, cope much better with life's problems. Activities of this type have been shown to create a lot of emotion: people may actually cry or feel extremely uncomfortable. But there is a point (7)..................... which they realise thay have succeeded and know that it was a positive experience. This is because we learn through challenge and difficulty. That's (8)................ we get our wisdom. Few of us unfortuantely, understand this fact. For example, many people believe they (9)..................... from stress at work, and take time off as a result. Yet it has been found in some companies that by far (10)....................... healthiest people are those with the most responsibility. So next time you're in a stressful situation, just remmber that it will be a positive learning experience and could also benefit your health!

Lời giải:

(1) stress

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "stress" được dùng để chỉ những áp lực mà con người gặp phải hàng ngày. Các chuyên gia cho rằng stress không chỉ là điều tiêu cực, mà còn cần thiết cho sự sống còn.

Tại sao chọn từ này: Stress được xem là yếu tố kích thích giúp chúng ta phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.

(2) in

Giải thích: Giới từ "in" chỉ rằng phản ứng của cơ thể xảy ra trong các tình huống khẩn cấp. Đây là một phần quan trọng giúp mọi người ứng phó với những thách thức trong cuộc sống.

(3) Many

Giải thích: Từ "many" cho thấy có nhiều chuyên gia có cùng quan điểm, nhấn mạnh rằng có sự đồng thuận trong giới nghiên cứu về việc cần phát triển các phương pháp đối phó với stress hiệu quả hơn.

(4) instead

Giải thích: "instead" được dùng để nhấn mạnh rằng thay vì sử dụng thuốc hay các phương pháp thư giãn hiện tại, chúng ta nên tìm kiếm cách tiếp cận khác.

(5) who

Giải thích: Từ "who" được dùng để xác định nhóm người đang tạo ra stress cho bản thân thông qua những hoạt động mạo hiểm.

(6) themselves

Giải thích: "themselves" chỉ ra rằng những cá nhân này tự tạo ra các tình huống căng thẳng, cho thấy sự chủ động trong việc tìm kiếm thử thách.

(7) at

Giải thích: Giới từ "at" được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong trải nghiệm mà mọi người nhận ra họ đã thành công vượt qua thử thách.

(8) where

Giải thích: "where" chỉ ra rằng trong những trải nghiệm khó khăn, chúng ta học được những bài học quan trọng và tích lũy được sự khôn ngoan.

(9) suffer

Giải thích: Động từ "suffer" diễn tả trạng thái tiêu cực, cho thấy nhiều người cảm thấy bị ảnh hưởng bởi căng thẳng tại nơi làm việc.

(10) the

Giải thích: "the" ở đây nhấn mạnh rằng những người khỏe mạnh nhất thường là những người có trách nhiệm cao trong công việc, điều này trái ngược với suy nghĩ thông thường rằng căng thẳng chỉ mang lại tác động tiêu cực.

Câu 4: 1. Every moring, my father (have) ________ a cup of coffee but today he (drink) _______ milk

2. At the moment, I (read) _________ a book and my brother (watch) ________ TV

3. Hoa (live) ______ in Hanoi, and ha (live) _______ in HCM City.

4. Hung and his friend (play) _____ badminton

5. They usually (get up) ____________ at 6.00 in the morning.

6. Ha never (go) ______ fishing in the winter but she always (do) _______ it in the summer.

7. My teacher (tell) _______ Hoa about Math.

8. There (be) ________ animals in the circus.

9. _________ he (watch) _______ TV at 7.00 every morning ?

10. What ________ she (do) _____ at 7.00 a.m ?

11. How old ______ she ?

12. How _______ she ?

13. MY children (go) _______ to school by bike

14. We (go) _______ to supermarket to buy some food.

15. Mr.Hien (go) ______ on business to Hanoi every month

16. Ha (like) ______ coffee very much, but I (not like) ______ it

17. She (like) _____ Tea, but she (not like) _______ coffee

18. I (love) ______ cats, but I ( not love) _______ dogs

19. Everyday, I (go) ______ to school on foot, but today I (go) ______ to school by bike

20. Who you ( wait) _____ for Nam?

- No, I (wait) _______ for Mr.Hai

Lời giải:

1. Every morning, my father has a cup of coffee but today he is drinking milk.

Hiện tại đơn (has): Sử dụng để diễn tả thói quen, điều gì đó xảy ra thường xuyên.

Ví dụ: "Every morning" là cụm từ chỉ thói quen.

Hiện tại tiếp diễn (is drinking): Dùng để chỉ hành động đang diễn ra ngay lúc nói. Câu này cho thấy sự thay đổi trong hành động hôm nay.

Dịch: Mỗi sáng, bố tôi uống một cốc cà phê nhưng hôm nay ông ấy đang uống sữa.

2. At the moment, I am reading a book and my brother is watching TV.

Hiện tại tiếp diễn (am reading, is watching): Dùng để chỉ hành động đang diễn ra ngay lúc nói, cho thấy hai hành động xảy ra đồng thời.

Dịch: Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách và em trai tôi đang xem TV.

3. Hoa lives in Hanoi, and she lived in HCM City.

Hiện tại đơn (lives): Diễn tả trạng thái thường xuyên, nơi ở hiện tại.

Quá khứ đơn (lived): Dùng để nói về nơi ở trong quá khứ, cho thấy một sự thay đổi đã xảy ra.

Dịch: Hoa sống ở Hà Nội và trước đây cô ấy sống ở TP. Hồ Chí Minh.

4. Hung and his friend are playing badminton.

Hiện tại tiếp diễn (are playing): Chỉ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ở đây, Hưng và bạn của anh ấy đang thực hiện hoạt động chơi thể thao.

Dịch: Hưng và bạn của anh ấy đang chơi cầu lông.

5. They usually get up at 6.00 in the morning.

Hiện tại đơn (get up): Diễn tả thói quen, việc họ làm mỗi ngày. Câu này xác định thời gian cụ thể khi họ thức dậy.

Dịch: Họ thường dậy lúc 6 giờ sáng.

6. Ha never goes fishing in the winter but she always does it in the summer.

Hiện tại đơn (goes, does): Sử dụng để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Câu này cho thấy sự khác biệt giữa mùa đông và mùa hè.

Dịch: Hà chưa bao giờ đi câu cá vào mùa đông nhưng cô ấy luôn làm điều đó vào mùa hè.

7. My teacher tells Hoa about Math.

Hiện tại đơn (tells): Dùng để diễn tả hành động mà giáo viên thường xuyên thực hiện, có thể là một phần của bài giảng.

Dịch: Giáo viên của tôi nói với Hoa về Toán.

8. There are animals in the circus.

Hiện tại đơn (are): Dùng để chỉ sự tồn tại, cho thấy có những con vật trong rạp xiếc hiện tại.

Dịch: Có những con vật trong rạp xiếc.

9. Does he watch TV at 7.00 every morning?

Hiện tại đơn (does, watch): Sử dụng trong câu hỏi để hỏi về thói quen hàng ngày.

Dịch: Liệu anh ấy có xem TV vào lúc 7 giờ mỗi sáng không?

10. What does she do at 7.00 a.m?

Hiện tại đơn (does, do): Được dùng để hỏi về hoạt động hàng ngày.

Dịch: Cô ấy làm gì vào lúc 7 giờ sáng?

11. How old is she?

Hiện tại đơn (is): Sử dụng để hỏi về tuổi, một đặc điểm tĩnh của người.

- Dịch: Cô ấy bao nhiêu tuổi?

12. How is she?

Hiện tại đơn (is): Dùng để hỏi về tình trạng hiện tại, có thể là sức khỏe hoặc tâm trạng.

Dịch: Cô ấy thế nào?

13. My children go to school by bike.

Hiện tại đơn (go): Diễn tả thói quen, cách mà các con tôi đến trường.

Dịch: Các con tôi đi học bằng xe đạp.

14. We are going to the supermarket to buy some food.

Hiện tại tiếp diễn (are going): Thể hiện một hành động đã được lên kế hoạch sẽ diễn ra trong tương lai gần.

Dịch: Chúng tôi đang đi siêu thị để mua một ít thức ăn.

15. Mr. Hien goes on business to Hanoi every month.

Hiện tại đơn (goes): Diễn tả thói quen công việc hàng tháng của ông Hiến.

Dịch: Ông Hiến đi công tác đến Hà Nội mỗi tháng.

16. Ha likes coffee very much, but I do not like it.

Hiện tại đơn (likes, do not like): Diễn tả sở thích cá nhân, cho thấy sự khác biệt giữa Hà và người nói.

Dịch: Hà rất thích cà phê, nhưng tôi thì không thích nó.

17. She likes tea, but she does not like coffee.

Hiện tại đơn (likes, does not like): Dùng để thể hiện sự khác biệt về sở thích.

Dịch: Cô ấy thích trà, nhưng cô ấy không thích cà phê.

18. I love cats, but I do not love dogs.

Hiện tại đơn (love, do not love): Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của người nói đối với mèo và chó.

Dịch: Tôi yêu mèo, nhưng tôi không yêu chó.

19. Everyday, I go to school on foot, but today I am going to school by bike.

Hiện tại đơn (go): Thói quen hàng ngày.

Hiện tại tiếp diễn (am going): Thể hiện hành động đặc biệt xảy ra hôm nay, khác với thói quen thông thường.

Dịch: Mỗi ngày, tôi đi học bằng chân, nhưng hôm nay tôi đi học bằng xe đạp.

20. Who are you waiting for Nam?

Hiện tại đơn (are): Dùng để hỏi về trạng thái hoặc hành động đang xảy ra.

Hiện tại tiếp diễn (waiting): Chỉ hành động đang diễn ra.

Dịch: Bạn đang chờ ai vậy, Nam?

No, I am waiting for Mr. Hai.

Hiện tại tiếp diễn (am waiting): Để diễn tả hành động đang xảy ra.

Dịch:  Không, tôi đang chờ ông Hải.

 Câu 5: Chia động từ trong ngoặc

11. For several years his ambition ________ to be a pilot.

A. is

B. has been

C. was

D. had been

12. Henry________ into the restaurant when the writer was having dinner.

A. was going

B. went

C. has gone

D. did go

13. He will take the dog out for a walk as soon as he ________ dinner.

A. finish

B. finishes

C. will finish

D. shall have finished

14. Before you asked, the letter________

A. was written

B. had been written

C. had written

D. has been written

15. She ________ English at RMIT these days.

A. studies

B. is studying

C. will study

D. is gong to study

16. She's at her best when she________ big decisions.

A. is making

B. makes

C. had made

D. will make

17. We________ next vacation in London.

A. spend

B. are spending

C. will spend

D. are going to spend

18. Robert________ tomorrow morning on the 10:30 train.

A. arrived

B. is arriving

C. has arrived

D. would arrive

19. Look! The bus________

A. left

B. has left

C. leaves

D. is leaving

20. Mike________ one hour ago.

A. phoned

B. was phoning

C. had phoned

D. has phoned

Lời giải:

11. Đáp án: B. has been

Giải thích: "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, dùng để chỉ một trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Câu này có nghĩa là ước mơ của anh ấy đã tồn tại trong một khoảng thời gian dài.

Dịch: Trong nhiều năm qua, ước mơ của anh ấy là trở thành một phi công.

12. Đáp án: B. went

Giải thích: "Went" là thì quá khứ đơn, được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Câu này nói về việc Henry đã vào nhà hàng trong khi nhà văn đang ăn tối.

Dịch: Henry đã vào nhà hàng khi nhà văn đang ăn tối.

13. Đáp án: B. finishes

Giải thích: "Finishes" là thì hiện tại đơn, được dùng sau "as soon as" để chỉ hành động sẽ xảy ra ngay sau một hành động khác. Trong trường hợp này, anh ấy sẽ đưa chó đi dạo ngay sau khi ăn tối xong.

Dịch: Anh ấy sẽ dẫn chó đi dạo ngay sau khi anh ấy ăn tối xong

14. Đáp án: B. had been written

Giải thích: "Had been written" là thì quá khứ hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ở đây, lá thư đã được viết trước khi bạn hỏi.

Dịch: Trước khi bạn hỏi, lá thư đã được viết.

15. Đáp án: B. is studying

Giải thích: "Is studying" là thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian hiện tại. Câu này nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh hiện tại.

Dịch: Cô ấy đang học tiếng Anh tại RMIT những ngày này.

16. Đáp án: B. makes

Giải thích: "Makes" là thì hiện tại đơn, thường được dùng trong các câu điều kiện để diễn tả một thói quen hoặc sự thật chung. Câu này có nghĩa là cô ấy thường đưa ra quyết định tốt nhất khi cô ấy phải đưa ra những quyết định lớn.

Dịch: Cô ấy ở trạng thái tốt nhất khi cô ấy đưa ra những quyết định lớn.

17. Đáp án: D. are going to spend

Giải thích: "Are going to spend" thể hiện kế hoạch trong tương lai đã được chuẩn bị. Câu này nói rằng chúng tôi có kế hoạch dành kỳ nghỉ tiếp theo tại London.

Dịch: Chúng tôi sẽ dành kỳ nghỉ tiếp theo ở London

18. Đáp án: B. is arriving

Giải thích: "Is arriving" là thì hiện tại tiếp diễn, cho thấy hành động đã được lên kế hoạch cụ thể trong tương lai. Câu này nói rằng Robert sẽ đến vào sáng mai trên chuyến tàu 10:30.

Dịch: Robert sẽ đến vào sáng mai trên chuyến tàu 10:30.

19. Đáp án: D. is leaving

Giải thích: "Is leaving" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Câu này cảnh báo rằng xe buýt đang rời bến.

Dịch: Nhìn kìa! Xe buýt đang rời bến.

20. Đáp án: A. phoned

Giải thích: "Phoned" là thì quá khứ đơn, được sử dụng để nói về một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Câu này cho biết rằng Mike đã gọi điện cách đây một giờ.

Dịch: Mike đã gọi điện một giờ trước.

Câu 6: V.   Choose the underlined part A, B, C or D that needs correcting.

1.   Parents are concerned (A) that their kids may be spending (B) too many (C) time on screens (D).

2.   Having (A) leisure activities are (B) truly important to (C) the elderly (D).

3.   Although (A) she wanted to go (B) to the museum, she decided (C) staying (D) at home.

4.   Collecting (A) coins is (B) exciting (C), but it can also be relaxed (D).

5.   Cloud watching (A) sound (B) weird, but (C) Hang adores it (D).

6.   For some (A) young people, enjoyment involves (B) sitting in front (C) a computer playing games (D).

7.   His parents are thinking (A) of (B) banning (C) him onusing (D) the computer.

8.   When you game (A) online, be carefully (B) when making (C) friends with (D) strangers.

Lời giải:

1.  Đáp án C

Lỗi: "Many" không đúng vì "time" là danh từ không đếm được.

Sửa: Parents are concerned that their kids may be spending too much time on screens.

Giải thích: "Much" được dùng với danh từ không đếm được, trong khi "many" dùng cho danh từ đếm được.

Dịch: Các bậc cha mẹ lo lắng rằng con cái của họ có thể dành quá nhiều thời gian trước màn hình.

2. Đáp án B

Lỗi: "Are" không đúng vì chủ ngữ "Having leisure activities" là một cụm danh động từ, được coi là số ít.

Sửa: Having leisure activities is truly important to the elderly.

Giải thích: "Is" phải được dùng vì cụm "Having leisure activities" là một thực thể số ít.

Dịch: Có các hoạt động giải trí là thực sự quan trọng đối với người già.

3.  Đáp án D

Lỗi: "Staying" không đúng vì sau "decided" cần một động từ nguyên thể có "to."

Sửa: Although she wanted to go to the museum, she decided to stay at home.

Giải thích: Động từ sau "decide" cần ở dạng nguyên thể có "to."

Dịch: Mặc dù cô ấy muốn đi đến bảo tàng, nhưng cô ấy quyết định ở nhà.

4. Đáp án D

Lỗi: "Relaxed" không đúng vì cần dùng tính từ chủ động "relaxing" để miêu tả hoạt động.

Sửa: Collecting coins is exciting, but it can also be relaxing.

Giải thích: "Relaxing" miêu tả cảm giác mà hoạt động mang lại, trong khi "relaxed" miêu tả trạng thái của con người.

Dịch: Sưu tầm tiền xu là một điều thú vị, nhưng nó cũng có thể mang lại sự thư giãn

5. Đáp án B

Lỗi: "Sound" cần ở dạng số ít, phù hợp với chủ ngữ "Cloud watching."

Sửa: Cloud watching sounds weird, but Hang adores it.

Giải thích: Động từ "sounds" phải chia ở ngôi thứ ba số ít để phù hợp với chủ ngữ "Cloud watching."

Dịch: Ngắm mây nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng Hang rất thích nó.

6.  Đáp án C

Lỗi: Thiếu "of" trước "a computer."

Sửa: For some young people, enjoyment involves sitting in front of a computer playing games.

Giải thích: "In front of" là cụm giới từ đúng.

Dịch: Đối với một số người trẻ, niềm vui là ngồi trước máy tính và chơi game.

7. Đáp án C

Lỗi: "On" không đúng. Sau "banning" cần dùng "from" để diễn tả sự ngăn cấm ai làm gì.

Sửa: His parents are thinking of banning him from using the computer.

Giải thích: "Banning from" được dùng để chỉ sự ngăn cấm khỏi một hoạt động.

Dịch: Bố mẹ anh ấy đang nghĩ đến việc cấm anh ấy sử dụng máy tính.

8.  Đáp án B

Lỗi: "Carefully" là trạng từ, nhưng cần tính từ "careful" để mô tả người.

Sửa: When you game online, be careful when making friends with strangers.

Giải thích: "Careful" là tính từ, phù hợp để mô tả một người cần cẩn thận.

Dịch: Khi bạn chơi game trực tuyến, hãy cẩn thận khi kết bạn với người lạ.

Câu 7: Put in little/ a little/ few/ a few:

1. Gary is very busy with his job. He has __________ time for other things.

2. Listen carefully. I'm going to give you __________ advice.

3. Do you mind if I ask you __________ questions?

4. It's not a very interesting place to visit, so __________ tourists come here.

5. I don't think Amy would be a good teacher. She has __________ patience.

6. "Would you like milk in your coffee?" "Yes, __________."

7. This is a very boring place to live. There's __________ to do.

8. "Have you ever been to Paris?" "Yes, I've been there ___________ times."

Lời giải:

1. Gary is very busy with his job. He has little time for other things.

Giải thích: "Little" được sử dụng khi nói về lượng không đủ hoặc rất ít, dùng với danh từ không đếm được. Gary có rất ít thời gian cho những việc khác.

Dịch: Gary rất bận rộn với công việc của mình. Anh ấy có rất ít thời gian cho những việc khác.

2. Listen carefully. I'm going to give you a little advice.

Giải thích: "A little" dùng cho danh từ không đếm được và mang nghĩa một ít, đủ dùng. "Advice" là danh từ không đếm được, vì vậy "a little" được dùng để chỉ một ít lời khuyên.

Dịch: Hãy lắng nghe cẩn thận. Tôi sẽ cho bạn một ít lời khuyên.

3. Do you mind if I ask you a few questions?

Giải thích: "A few" dùng cho danh từ đếm được và chỉ một số ít nhưng vẫn đủ dùng. "Questions" là danh từ đếm được, vì vậy "a few" được sử dụng ở đây.

Dịch: Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn vài câu hỏi không?

4. It's not a very interesting place to visit, so few tourists come here.

Giải thích: "Few" dùng cho danh từ đếm được và mang nghĩa rất ít hoặc không đủ. Ở đây ý nghĩa là rất ít khách du lịch đến nơi này vì nó không hấp dẫn.

Dịch: Đây không phải là một nơi thú vị để thăm quan, nên rất ít du khách đến đây.

5. I don't think Amy would be a good teacher. She has little patience.

Giải thích: "Little" được dùng cho danh từ không đếm được và có nghĩa không đủ. Ở đây ý là Amy không đủ kiên nhẫn để trở thành một giáo viên tốt.

Dịch: Tôi không nghĩ Amy sẽ là một giáo viên tốt. Cô ấy có rất ít sự kiên nhẫn.

6. "Would you like milk in your coffee?" "Yes, a little."

Giải thích: "A little" phù hợp vì "milk" là danh từ không đếm được và nghĩa là một ít sữa.

Dịch: "Bạn có muốn sữa trong cà phê của mình không?" "Có, một ít."

7. This is a very boring place to live. There's little to do.

Giải thích: "Little" được dùng vì nó chỉ lượng không đủ để làm gì đó, ám chỉ rằng có rất ít thứ để làm và nơi này buồn chán.

Dịch: Đây là một nơi rất buồn tẻ để sống. Có rất ít việc để làm.

8. Have you ever been to Paris?" "Yes, I've been there a few times."

Giải thích: "A few" dùng cho danh từ đếm được và chỉ một số ít nhưng vẫn đủ. "Times" là danh từ đếm được, và "a few" cho thấy người nói đã đến Paris vài lần.

Dịch: "Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?" "Rồi, tôi đã đến đó vài lần."

Câu 8:  61. Graham Bell was once a teacher who ran a school for the deaf in Massachusetts.

A.B. C.D.

62. Telephoto, a process for sending pictures by wire, has been inventedduring the 1920s, and the first transcontinental telephoto was sent in 1925.

A.B. C.D.

63. The immune system is the bodies way of protecting itselfagainstviruses.

A. B.C.D.

64. What I told her a few days ago were not the solutions tomost of her problems.

A.B.C.D.

65. However cheap it is, the poor quality products cannot always appeal tocustomers.

A.B.C.D.

66. If you do not keep my secret, I will reveal surelyyours.

A.B.C.D.

67. Jim’s grandfather left him 50,000 dollars, this was too big a sum to him.

A.B.C.D.

68. So far Linda has been writing 5 novels on the problems teenagershave to cope with in the new world.

A.B.C.D.

69. The choice of which restaurant to go to for tonight’s meal is entirely your.

A.B.C.D.

70. You mustn’t have seen my sister, for I have no sister living on the other end of this city

A.B.C.D.

Lời giải:

61.

Lỗi: the deaf

Sửa: the deaf => the Deaf

Giải thích: Trong British English thì the Deaf phải viết hoa

Dịch: Graham Bell từng là một giáo viên đã điều hành một trường dành cho người khiếm thính ở Massachusetts.

62. Lỗi: "Has been invented during the 1920s" không đúng vì "has been invented" ám chỉ hiện tại, nhưng sự việc này đã xảy ra trong quá khứ.

Sửa: Telephoto, a process for sending pictures by wire, was invented during the 1920s, and the first transcontinental telephoto was sent in 1925.

Giải thích: "Was invented" là thì quá khứ, phù hợp hơn vì phát minh xảy ra vào những năm 1920.

Dịch: Telephoto, một quy trình gửi hình ảnh qua dây, đã được phát minh vào những năm 1920, và bức ảnh truyền qua lục địa đầu tiên được gửi vào năm 1925.

63. Lỗi: "Bodies" nên là "body's" vì đây là dạng sở hữu.

Sửa: The immune system is the body’s way of protecting itself against viruses.

Giải thích: "Body's" là dạng sở hữu, chỉ cách mà cơ thể tự bảo vệ.

Dịch: Hệ thống miễn dịch là cách cơ thể tự bảo vệ mình khỏi virus.

64. Lỗi: "Were" không phù hợp vì "What I told her" là một mệnh đề số ít.

Sửa: What I told her a few days ago was not the solution to most of her problems.

Giải thích: "Was" phù hợp hơn vì mệnh đề "What I told her" là một thực thể số ít.

Dịch: Những gì tôi nói với cô ấy vài ngày trước không phải là giải pháp cho hầu hết các vấn đề của cô ấy.

65. Lỗi: cheap it is

Sửa: cheap it is => cheap they are

Giải thích: 

- Vì "products: sản phẩm" là danh từ số nhiều đếm được  to be là are

- However + adj/adv + S + be/V, + V 

Dịch: Dù có rẻ đến đâu, các sản phẩm chất lượng kém không phải lúc nào cũng thu hút được khách hàng.

66. Lỗi: Vị trí của từ "surely" không đúng, nó cần đứng trước động từ chính.

Sửa: If you do not keep my secret, I will surely reveal yours.

Giải thích: "Surely" phải đứng trước động từ "reveal" để diễn đạt ý chắc chắn.

Dịch: Nếu bạn không giữ bí mật của tôi, tôi sẽ chắc chắn tiết lộ bí mật của bạn.

67. Lỗi: "This was too big a sum to him" nên là "for him" vì "for" chỉ mục đích.

Sửa: Jim’s grandfather left him 50,000 dollars, which was too big a sum for him.

Giải thích: Cần thêm "which" để thay thế cho "this" và "for him" để chỉ người nhận.

Dịch: Ông của Jim đã để lại cho anh ấy 50,000 đô la, đó là một số tiền quá lớn đối với anh ấy.

68. Lỗi: "Has been writing" không phù hợp vì "so far" diễn tả một hành động đã hoàn thành trong hiện tại.

Sửa: So far Linda has written 5 novels on the problems teenagers have to cope with in the new world.

Giải thích: "Has written" phù hợp hơn vì nhấn mạnh kết quả hành động tính đến hiện tại.

Dịch: Cho đến nay, Linda đã viết 5 cuốn tiểu thuyết về những vấn đề mà thanh thiếu niên phải đối mặt trong thế giới mới.

69. Lỗi: "Your" là tính từ sở hữu, cần thay bằng đại từ sở hữu "yours."

Sửa: The choice of which restaurant to go to for tonight’s meal is entirely yours.

Giải thích: "Yours" là dạng sở hữu, đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Dịch: Việc chọn nhà hàng nào để ăn tối nay hoàn toàn là của bạn.

70. Lỗi: "Mustn’t have seen" không phù hợp, cần thay bằng "can’t have seen" để chỉ sự không thể xảy ra.

Sửa: You can’t have seen my sister, for I have no sister living on the other end of this city.

Giải thích: "Can’t have seen" diễn tả sự không thể xảy ra, phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: Bạn không thể nào đã gặp chị tôi, vì tôi không có chị nào sống ở đầu bên kia của thành phố này.

Câu 9:  I.  Choose the best answer

Grass is probably the most successful living plant in the world. There are over 9,000 different types of grasses and they are A. noticed/ B. realized/ C. caught/ D. found in every region on the earth. They are the A. single/ B. one/ C. only/ D. special flowering plants that can exist in the freezing A. environment/ B. scene/ C. situation/ D. background of the Arctic and the Antarctic.

Grasslands support a wide range of animal life, from tiny insects and birds to huge animals like cows and lions. All of them A. depend/ B. build/ C. turn/ D. hang on grass in one way or another.

Grass A. repeats/ B. recovers/ C. reduces/ D. remains very quickly after it is cut or A. hurt/ B. broken/ C. injured/ D. damaged. Unlike other plants, the new leaves from A. beside/ B. behind/ C. below/ D. beyond the soil, not from the topof the plant. That is A. why/ B. where/ C. what/ D. when large families of animals are able to live together in one area. As A.fast/ B. soon/ C. quickly/ D. often they have eaten all the grass there, a fresh meal is always A. available/ B. present/ C. free/ D. complete because the plants start to grow again.

Lời giải:

1. There are over 9,000 different types of grasses and they are D. found in every region on the earth.

Giải thích:

"Found" (được tìm thấy) là động từ thích hợp để chỉ sự hiện diện và sự tồn tại của cỏ ở khắp nơi.

Các từ khác như "noticed" (được chú ý) hay "realized" (nhận ra) không thể hiện ý nghĩa rằng cỏ tồn tại một cách tự nhiên.

Dịch: Có hơn 9.000 loại cỏ khác nhau và chúng được tìm thấy ở mọi khu vực trên trái đất.

2. They are the C. only flowering plants that can exist in the freezing A. environment.

Giải thích:

"Only" (duy nhất) nhấn mạnh rằng cỏ là loại thực vật có hoa duy nhất có khả năng sống sót trong điều kiện lạnh giá.

"Environment" (môi trường) là từ chính xác để mô tả điều kiện sống của cỏ, trong khi "scene", "situation" hay "background" không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Dịch: Chúng là loại thực vật có hoa duy nhất có thể tồn tại trong môi trường lạnh giá của vùng Bắc Cực và Nam Cực.

3. All of them A. depend on grass in one way or another.

Giải thích:

"Depend" (phụ thuộc) thể hiện mối quan hệ giữa động vật và cỏ, cho thấy rằng cỏ là nguồn thức ăn hoặc điều kiện sống thiết yếu cho các loài động vật này.

Các từ khác như "build", "turn", "hang on" không diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Dịch: Tất cả chúng phụ thuộc vào cỏ bằng cách này hay cách khác.

4. Grass B. recovers very quickly after it is cut or D. damaged.

Giải thích:

"Recovers" (hồi phục) cho biết cỏ có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi bị cắt hay bị hư hại.

"Repeats" (lặp lại) hay "reduces" (giảm) không phù hợp với ý nghĩa của câu.

Dịch: Cỏ hồi phục rất nhanh sau khi bị cắt hoặc hư hại.

5. The new leaves from C. below the soil, not from the top of the plant.

Giải thích:

"Below" (dưới) chỉ vị trí của lá mới, cho biết rằng chúng mọc từ dưới đất, không phải từ trên cây.

Các từ "beside" (bên cạnh), "behind" (phía sau), hay "beyond" (vượt qua) không mô tả đúng vị trí này.

Dịch: Những lá mới mọc từ dưới đất, không phải từ trên cây.

6. That is A. why large families of animals are able to live together in one area.

Giải thích:

"Why" (tại sao) dùng để giải thích lý do cho việc các gia đình động vật có thể sống chung với nhau.

"Where" (nơi nào), "what" (cái gì), hay "when" (khi nào) không phù hợp trong ngữ cảnh giải thích.

Dịch: Đó là lý do tại sao các gia đình động vật lớn có thể sống cùng nhau trong một khu vực.

7. As C. quickly as they have eaten all the grass there, a fresh meal is always A. available.

Giải thích:

"Quickly" (nhanh chóng) mô tả tốc độ mà động vật ăn cỏ, phù hợp với ngữ cảnh.

"Fast", "soon" hay "often" không diễn đạt ý nghĩa đúng.

"Available" (có sẵn) diễn tả rằng luôn có thức ăn tươi cho động vật sau khi cỏ đã được ăn hết.

Dịch: Khi họ đã ăn hết cỏ ở đó, một bữa ăn tươi luôn có sẵn.

Câu hoàn chỉnh với tất cả các đáp án:

Grass is probably the most successful living plant in the world. There are over 9,000 different types of grasses and they are found in every region on the earth. They are the only flowering plants that can exist in the freezing environment of the Arctic and the Antarctic. Grasslands support a wide range of animal life, from tiny insects and birds to huge animals like cows and lions. All of them depend on grass in one way or another. Grass recovers very quickly after it is cut or damaged. Unlike other plants, the new leaves come from below the soil, not from the top of the plant. That is why large families of animals are able to live together in one area. As quickly as they have eaten all the grass there, a fresh meal is always available because the plants start to grow again.

(Cỏ có lẽ là loại thực vật sống thành công nhất trên thế giới. Có hơn 9.000 loại cỏ khác nhau và chúng được tìm thấy ở mọi khu vực trên trái đất. Chúng là loại thực vật có hoa duy nhất có thể tồn tại trong môi trường lạnh giá của vùng Bắc Cực và Nam Cực. Các đồng cỏ hỗ trợ một loạt các loài động vật, từ những côn trùng và chim nhỏ cho đến những loài động vật khổng lồ như bò và sư tử. Tất cả chúng đều phụ thuộc vào cỏ bằng cách này hay cách khác. Cỏ hồi phục rất nhanh sau khi bị cắt hoặc hư hại. Không giống như các loại cây khác, những lá mới mọc từ dưới đất, không phải từ trên cây. Đó là lý do tại sao các gia đình động vật lớn có thể sống cùng nhau trong một khu vực. Khi họ đã ăn hết cỏ ở đó, một bữa ăn tươi luôn có sẵn vì các cây bắt đầu mọc lại.)

Câu 10: Write who, that, which, or nothing to complete these sentences :

1. Have you got the money ___________ I lent you yesterday?

2. Peter, ___________ I had seen earlier, wasn’t at the party.

3. This is the machine ___________ cost half a million pounds.

4. Mary, ___________ had been listening to the conversation, looked angry.

5. Have you read the book ___________ I gave you ?

6. The house, ___________ they bought three months ago, looks lovely.

7. Mrs.Jackson, ___________ had been very ill, died yesterday.

8. Is this the person ___________ stole your handbag ?

9. The dog, ___________ had been very quiet, suddenly started barking.

10. I didn’t receive the letters ___________ she sent me.

11. My mother, ___________ hadn’t been expecting visitors, looked surprised.

12. The old man, ______ had been talking to them earlier, knew that they were in thebuilding.

13. The horse, _________ had been injured by the flying stones, was very frightened.

14. We didn’t like the secetary ___________ the agency sent.

15. I didn’t find the money ___________ you said you’d left.

Lời giải:

1. Have you got the money that I lent you yesterday?

Giải thích: Ở đây, "that" là đại từ quan hệ dùng để chỉ "money" (tiền), một vật thể. Câu này có thể bỏ "that" mà vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp vì "that" làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Khi tân ngữ được đề cập ở mệnh đề quan hệ thì ta có thể lược bỏ nó.

Dịch: Bạn đã có tiền mà tôi cho bạn vay hôm qua chưa?

2. Peter, who I had seen earlier, wasn’t at the party.

Giải thích: "Who" là đại từ quan hệ chỉ người, cụ thể là Peter. Vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định (không cần thiết để xác định Peter là ai), ta cần dùng "who" để thêm thông tin bổ sung về Peter.

Dịch: Peter, người mà tôi đã gặp trước đó, không có ở bữa tiệc.

3. This is the machine that cost half a million pounds.

Giải thích: "That" dùng để chỉ vật (ở đây là "the machine" - cái máy). "That" là cần thiết trong câu nếu muốn làm rõ mệnh đề quan hệ xác định. Tuy nhiên, nó có thể được lược bỏ khi đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Dịch: Đây là chiếc máy đã tốn nửa triệu bảng Anh.

4. Mary, who had been listening to the conversation, looked angry.

Giải thích: "Who" chỉ Mary, một người, trong mệnh đề quan hệ không xác định. Câu này chỉ thêm thông tin về Mary nên "who" không thể lược bỏ.

Dịch: Mary, người đã nghe cuộc trò chuyện, trông rất tức giận.

5. Have you read the book that I gave you?

Giải thích: "That" là đại từ quan hệ chỉ "the book" (cuốn sách), một vật. Giống câu trên, "that" có thể bị lược bỏ vì làm tân ngữ cho mệnh đề quan hệ.

Dịch: Bạn đã đọc cuốn sách tôi đưa cho bạn chưa?

6. The house, which they bought three months ago, looks lovely.

Giải thích: "Which" dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định để chỉ "the house" (ngôi nhà), cung cấp thêm thông tin về ngôi nhà. "Which" không thể bị lược bỏ trong câu này.

Dịch: Ngôi nhà, mà họ đã mua ba tháng trước, trông rất đẹp.

7. Mrs. Jackson, who had been very ill, died yesterday.

Giải thích: "Who" chỉ người, cụ thể là bà Jackson. Vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định, dùng để bổ sung thông tin về bà Jackson, "who" không thể bị lược bỏ.

Dịch: Bà Jackson, người đã ốm nặng, đã qua đời hôm qua

8. Is this the person who stole your handbag?

Giải thích: "Who" là đại từ quan hệ chỉ người (người đã lấy trộm túi xách). Vì đây là mệnh đề quan hệ xác định (cần thiết để xác định "person"), "who" không thể bị lược bỏ.

Dịch: Đây có phải là người đã lấy trộm túi xách của bạn không?

9. The dog, which had been very quiet, suddenly started barking.

Giải thích: "Which" chỉ con chó (một vật thể khi ta không nhân cách hóa động vật). Đây là mệnh đề quan hệ không xác định, cung cấp thêm thông tin về con chó, nên "which" không thể bị lược bỏ.

Dịch: Con chó, vốn rất yên lặng, đột nhiên sủa lớn.

10. I didn’t receive the letters that she sent me.

Giải thích: "That" chỉ "letters" (những lá thư), là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể lược bỏ. Tuy nhiên, sử dụng "that" để làm rõ ý nghĩa rằng chúng ta đang nói về lá thư cụ thể nào.

Dịch: Tôi đã không nhận được những lá thư mà cô ấy đã gửi cho tôi.

11. My mother, who hadn’t been expecting visitors, looked surprised.

Giải thích: "Who" chỉ "my mother" (mẹ tôi), trong mệnh đề quan hệ không xác định, cung cấp thông tin bổ sung nên "who" không thể lược bỏ.

Dịch: Mẹ tôi, người không mong đợi khách, trông rất ngạc nhiên.

12. The old man, who had been talking to them earlier, knew that they were in the building.

Giải thích: "Who" chỉ người (ông lão), trong mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung thông tin về ông lão, nên không thể lược bỏ.

Dịch: Ông lão, người đã nói chuyện với họ trước đó, biết rằng họ đang ở trong tòa nhà.

13. The horse, which had been injured by the flying stones, was very frightened.

Giải thích: "Which" chỉ "the horse" (con ngựa), một vật thể, trong mệnh đề quan hệ không xác định. Không thể lược bỏ "which" trong trường hợp này.

Dịch: Con ngựa, bị thương do những viên đá bay, rất hoảng sợ.

14. We didn’t like the secretary that the agency sent.

Giải thích: "That" chỉ "the secretary" (người thư ký), trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể lược bỏ. Tuy nhiên, sử dụng "that" sẽ làm rõ rằng ta đang nói về người thư ký nào.

Dịch: Chúng tôi không thích thư ký mà công ty môi giới đã gửi.

15. I didn’t find the money that you said you’d left.

Giải thích: "That" chỉ "the money" (số tiền), trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể lược bỏ. Câu vẫn đúng nếu không có "that."

Dịch: Tôi không tìm thấy tiền mà bạn nói đã để lại.

Câu 11: Combine these pairs of sentences using relative pronouns:

1. There’s the lady. Her dog was killed.

=> .....................................................

2. That’s the man. He’s going to buy the company.

=> .....................................................

3. He’s the person. His car was stolen.

=> .....................................................

4. She’s the new doctor.The doctor’s coming to the hospital next week.

=> .....................................................

5. She’s the journalist. Her article was on the front page of The Times.

=> .....................................................

6. They’re the people. Their shop burned down last week.

=> .....................................................

7. That’s the boy. He’s just got a place at university

=> .....................................................

Lời giải:

1.  There’s the lady whose dog was killed.

Giải thích: "Whose" là đại từ quan hệ dùng để chỉ sở hữu. Ở đây, "her dog" (con chó của cô ấy) được thay thế bằng "whose" (mà con chó đã bị giết).

Dịch: Đó là người phụ nữ mà con chó của cô ấy đã bị giết.

2.  That’s the man who is going to buy the company.

Giải thích: "Who" là đại từ quan hệ chỉ người, nối hai câu lại bằng cách thay thế "He" (anh ấy) trong câu thứ hai.

Dịch: Đó là người đàn ông sẽ mua công ty.

3.  He’s the person whose car was stolen.

Giải thích: "Whose" là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Trong câu này, "his car" (xe của anh ấy) được thay bằng "whose" để nối hai câu lại với nhau.

Dịch: Anh ấy là người mà xe của anh ấy đã bị đánh cắp.

4. She's the new doctor who is coming to the hospital next week.

Dịch: Cô ấy là bác sĩ mới người sẽ đến bệnh viện vào tuần tới

Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ, “Who” có thể làm chủ từ hoặc thay thế danh từ chỉ người/ vật nuôi.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Ví dụ:

Who stole my bicycle?

(Ai đã lấy trộm chiếc xe đạp của tôi vậy?)

Santa Claus was the one who gave this present to you.

(Ông già Noel chính là người đã tặng cho con món quà này đó.)

5. She's the journalist whoes article was on the front page of The Times.

Dịch: Cô ấy là nhà báo người có bài báo đăng trên trang nhất của The Times

Giải thích: "Whose" là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Trong câu này, "Her article" (bài viết của cô ấy) được thay bằng "whose" để nối hai câu lại với nhau.

6. They're the people whoes shop burned down last week.

Dịch: Họ là những người có cửa hàng bị cháy tuần trước.

Giải thích: "Whose" là đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Trong câu này, "Their shop" (của hàng của họ) được thay bằng "whose" để nối hai câu lại với nhau.

7. That's the boy who has just got a place at university.

Dịch: Đó là chàng trai người vừa được nhận vào trường đại học

Giải thích: Trong mệnh đề quan hệ, “Who” có thể làm chủ từ hoặc thay thế danh từ chỉ người/ vật nuôi.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Ví dụ:

Santa Claus was the one who gave this present to you.

(Ông già Noel chính là người đã tặng cho con món quà này đó.)

Câu 12: 1. He asked me with whom I ...... French

A. studied

B. study

C. am studying

D. have studied

2. If i ...... my problem,i wouldn't have asked for your help

A. understand

B. understood

C. have understood

D. had understood

3. He will be happy if he ..... overseas

A.studies

B. is studied

C was studied

D studied

4. If Tuan .... early, he'll be late for school

A. don't get up

B. not get up

C. doesn't get up

D. didnt get up

5. Unless your mother .... early,she will be late for the meeting

A. gets up

B. get up

C. doesn't get up

D. didnt get up

6. If he ..... at home now,he would be very glad

A. be

B. were

C. been

D. is

7. It was too had, we lost the game. If you (play) ..... for us, we(win) .....

8. I would not have got wet if i (wear) ..... a raincoat

9. If my mother (not be) .... busy,she would have come to the party

10. We didn't visit the museum because we hadn't enough time

--> We would .....

11. Mary didn't come so we cancelled the meeting

--> If Mary ........

12. I missed the train because i got a traffic jam

Lời giải:

1.  Đáp án: A. studied

Giải thích: Câu hỏi diễn ra trong quá khứ, nên ta dùng thì quá khứ đơn "studied". Câu hoàn chỉnh: "He asked me with whom I studied French."

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi học tiếng Pháp với ai.

2. Đáp án: D. had understood

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "If I had understood my problem, I wouldn't have asked for your help."

Dịch: Nếu tôi hiểu vấn đề của mình, tôi đã không nhờ đến sự giúp đỡ của bạn.

3. Đáp án: A. studies

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Câu hoàn chỉnh: "He will be happy if he studies overseas."

Dịch: Anh ấy sẽ hạnh phúc nếu anh ấy học ở nước ngoài.

4. Đáp án: C. doesn't get up

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống thực tế có thể xảy ra. Câu hoàn chỉnh: "If Tuan doesn't get up early, he'll be late for school."

Dịch: Nếu Tuấn không dậy sớm, cậu ấy sẽ đến trường muộn.

5. Đáp án: A. gets up

Giải thích: "Unless" có nghĩa là "nếu không", vì vậy cần sử dụng thì hiện tại đơn. Câu hoàn chỉnh: "Unless your mother gets up early, she will be late for the meeting."

Dịch: Nếu mẹ bạn không dậy sớm, bà ấy sẽ đến muộn cho cuộc họp.

6. Đáp án: B. were

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều không có thật ở hiện tại. Câu hoàn chỉnh: "If he were at home now, he would be very glad."

Dịch: Nếu anh ấy ở nhà bây giờ, anh ấy sẽ rất vui.

7. Đáp án: If you had played for us, we would have won.

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "If you had played for us, we would have won."

Dịch: Nếu bạn đã chơi cho chúng tôi, chúng tôi đã thắng.

8. Đáp án: If I had worn a raincoat.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "I would not have got wet if I had worn a raincoat."

Dịch: Tôi đã không bị ướt nếu tôi mặc một chiếc áo mưa.

9. Đáp án: If my mother had not been busy.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "If my mother had not been busy, she would have come to the party."

Dịch: Nếu mẹ tôi không bận, bà ấy đã đến bữa tiệc.

10. Đáp án: We would have visited the museum if we had had enough time.

Giải thích: Đây cũng là câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "We would have visited the museum if we had had enough time."

Dịch: Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng nếu chúng tôi có đủ thời gian.

11. Đáp án: If Mary had come, we would not have cancelled the meeting.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "If Mary had come, we would not have cancelled the meeting."

Dịch: Nếu Mary đã đến, chúng tôi đã không hủy cuộc họp.

12. Đáp án: I would have caught the train if I had not gotten stuck in a traffic jam.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, diễn tả điều không có thật trong quá khứ. Câu hoàn chỉnh: "I would have caught the train if I had not gotten stuck in a traffic jam."

Dịch: Tôi đã bắt được chuyến tàu nếu tôi không bị kẹt trong một trận ùn tắc giao thông.

Câu 13: 1. He gets people to make all his shoes in Italy.

=>  He in Italy ……………………………………...

2. Philip isn't here - someone is cutting his hair for him.

=>  Philip isn't here – He ……………………………………...

3. We got some people to build our garage last year.

=>  We .……………………………………..

4. We have just paid someone to paint our house.

=>  We .……………………………………..

5. When are you going to pay someone to develop those photos?

 => When those photos …………………………………….. ?

6. I'll have to go to the optician's and tell him to change my glasses.

=>  I'll have to go to the optician's to.

7. Sean went to the local bicycle repair shop for fixing the rear wheel of his bike.

=>  Sean went to the local bicycle repair shop .……………………………………..

8. Helen's car was dirty this morning, but it looks perfect now. She's been to the garage. [Present Perfect]

=>  Helen her car ………………….. at the garage.

9. Do you ask someone to type your essays?

=>  Do................................. ?

10. My granny Violet doesn't like asking people to do her shopping.

=>  My granny Violet doesn't like asking people.

Lời giải:

1. He gets people to make all his shoes in Italy.

Câu hoàn chỉnh: He has all his shoes made in Italy.

Giải thích:

"Gets people to make" có nghĩa là nhờ người khác làm điều gì đó. Khi chuyển sang bị động, ta dùng "has" và động từ phân từ "made" để chỉ rằng anh ấy có tất cả giày được làm ở Italy.

Dịch: Anh ấy có tất cả giày được làm ở Italy.

2. Philip isn't here - someone is cutting his hair for him.

Câu hoàn chỉnh: He is having his hair cut.

Giải thích:

"Is cutting" chuyển thành "is having... cut" để diễn tả rằng Philip đang có người cắt tóc cho mình.

Dịch: Anh ấy đang có tóc được cắt.

3. We got some people to build our garage last year.

Câu hoàn chỉnh: We had our garage built last year.

Giải thích:

"Got some people to build" được chuyển thành "had... built" để thể hiện rằng chúng tôi đã thuê người xây dựng gara của mình.

Dịch: Chúng tôi đã thuê người xây dựng gara của mình năm ngoái.

4. We have just paid someone to paint our house.

Câu hoàn chỉnh: We have had our house painted.

Giải thích:

"Paid someone to paint" chuyển thành "have had... painted", chỉ rằng chúng tôi đã có nhà mình được sơn.

Dịch: Chúng tôi vừa có nhà mình được sơn.

5. When are you going to pay someone to develop those photos?

Câu hoàn chỉnh: When are those photos going to be developed?

Giải thích:

"Pay someone to develop" chuyển thành "going to be developed", tức là khi nào những bức ảnh đó sẽ được phát triển.

Dịch: Khi nào những bức ảnh đó sẽ được phát triển?

6. I'll have to go to the optician's and tell him to change my glasses.

Câu hoàn chỉnh: I'll have to go to the optician's to have my glasses changed.

Giải thích:

"Tell him to change" chuyển thành "have... changed", cho thấy rằng tôi sẽ đến để có kính của mình được thay đổi.

Dịch: Tôi sẽ phải đến tiệm mắt để có kính của mình được thay đổi.

7. Sean went to the local bicycle repair shop for fixing the rear wheel of his bike.

Câu hoàn chỉnh: Sean went to the local bicycle repair shop to have the rear wheel of his bike fixed.

Giải thích:

"For fixing" chuyển thành "to have... fixed", tức là Sean đến tiệm sửa xe để có bánh xe sau của xe đạp được sửa.

Dịch: Sean đã đến tiệm sửa xe đạp địa phương để có bánh xe sau của xe đạp được sửa.

8. Helen's car was dirty this morning, but it looks perfect now. She's been to the garage.

Câu hoàn chỉnh: Helen has had her car cleaned at the garage.

Giải thích:

"Been to the garage" chuyển thành "has had her car cleaned", cho thấy Helen đã có xe của mình được rửa ở garage.

Dịch: Helen đã có xe của mình được rửa tại garage.

9. Do you ask someone to type your essays?

Câu hoàn chỉnh: Do you have someone type your essays?

Giải thích:

"Ask someone to type" chuyển thành "have someone type", diễn tả rằng bạn có nhờ người khác đánh máy bài luận của mình không.

Dịch: Bạn có nhờ ai đó đánh máy bài luận của bạn không?

10. My granny Violet doesn't like asking people to do her shopping.

Câu hoàn chỉnh: My granny Violet doesn't like asking people to do her shopping for her.

Giải thích:

"Asking people to do her shopping" giữ nguyên, nhưng thêm "for her" để làm rõ rằng bà không thích nhờ người khác làm việc mua sắm cho mình.

Dịch: Bà của tôi, Violet, không thích nhờ người khác đi mua sắm cho mình.

Câu 14: Passive voice with the tenses

1. A machine could do this much more easily

2. They ought to lock him up

3. No one could do anything to put the fire off

4. He is going to present the athletes to the spectators

Lời giải:

1.

Câu chủ động:

"A machine": Chủ ngữ (máy móc).

"could do": Động từ ở dạng quá khứ đơn với "could" (có thể làm).

"this": Tân ngữ (cái này).

=> Câu bị động: This could be done much more easily by a machine.

Tân ngữ "this" trong câu chủ động chuyển thành chủ ngữ.

Động từ "could do" chuyển thành bị động là "could be done" (dạng bị động của "could" là "could be" + past participle).

"By a machine" chỉ người thực hiện hành động (máy móc), nhưng có thể bỏ nếu không cần nhấn mạnh tác nhân.

Dịch: Cái này có thể được thực hiện dễ dàng hơn bởi một chiếc máy.

2.

Câu chủ động:

"They": Chủ ngữ (họ).

"ought to lock": Động từ (nên khóa lại).

"him": Tân ngữ (anh ấy).

=> Câu bị động: He ought to be locked up (by them).

Tân ngữ "him" trở thành chủ ngữ "he".

Động từ "ought to lock" chuyển thành "ought to be locked" (dạng bị động của "ought to" là "ought to be" + past participle).

"By them" có thể bỏ qua nếu không cần nhấn mạnh tác nhân.

Dịch: Anh ấy nên bị giam lại (bởi họ).

3.

Câu chủ động:

"No one": Chủ ngữ (không ai cả).

"could do": Động từ (có thể làm).

"anything": Tân ngữ (bất cứ điều gì).

"to put the fire off": Cụm chỉ mục đích (dập lửa).

=> Câu bị động: Nothing could be done to put the fire off (by anyone).

Tân ngữ "anything" chuyển thành "nothing" làm chủ ngữ (vì "anything" khi chuyển sang phủ định bị động trở thành "nothing").

Động từ "could do" chuyển thành "could be done".

"By anyone" có thể bỏ nếu không cần nhấn mạnh.

Dịch: Không có gì có thể được thực hiện để dập lửa (bởi bất cứ ai).

4.

Câu chủ động:

"He": Chủ ngữ (anh ấy).

"is going to present": Động từ tương lai gần (sẽ giới thiệu).

"the athletes": Tân ngữ (các vận động viên).

"to the spectators": Bổ ngữ chỉ đối tượng (cho khán giả).

=> Câu bị động: The athletes are going to be presented to the spectators (by him).

Tân ngữ "the athletes" trở thành chủ ngữ "the athletes".

Động từ "is going to present" chuyển thành "are going to be presented" (dạng bị động của "be going to" là "are going to be" + past participle).

"By him" có thể bỏ qua nếu không cần nhấn mạnh tác nhân.

Dịch: Các vận động viên sẽ được giới thiệu với khán giả (bởi anh ấy).

Câu 15: Đặt câu hỏi cho phần bị nghiêng

 Yes, he is ( He is good at drawing)

Lời giải:

Cấu trúc câu khẳng định:

He is good at drawing.

"He": Chủ ngữ.

"is": Động từ "to be" ở hiện tại đơn.

"good at drawing": Phần vị ngữ mô tả khả năng của chủ ngữ (giỏi vẽ).

Chuyển sang câu hỏi:

Đảo vị trí của động từ "to be" và chủ ngữ:

Trong câu khẳng định, động từ "is" đứng sau chủ ngữ "He". Khi chuyển sang câu hỏi, ta phải đảo vị trí của chúng: "Is he...".

Giữ nguyên phần vị ngữ: "good at drawing" vẫn được giữ nguyên trong câu hỏi.

Câu hoàn chỉnh: Is he good at drawing?

Dịch: Anh ấy có giỏi vẽ không?

Vâng, anh ấy giỏi.

Câu 16: He is talking .......... his father about fishing

Lời giải:

He is talking to his father about fishing.

"to": Thường đi với "talking" khi nói về việc ai đó đang nói chuyện với ai.

Dịch: Anh ấy đang nói chuyện với bố về việc câu cá.

Câu 17: He made too many mistakes to be considered for promotion (frequent)

=> …

Viết là

His frequent mistakes prevented him from being considered for promotion

ĐÚNG hay SAI?

Lời giải:

Câu viết "His frequent mistakes prevented him from being considered for promotion" là hoàn toàn đúng. Câu này có ý nghĩa tương tự với câu gốc nhưng được viết lại theo cách khác. Cụ thể:

Câu gốc: "He made too many mistakes to be considered for promotion."

Dịch: Anh ấy đã mắc quá nhiều lỗi nên không được xem xét để thăng chức.

Câu viết lại: "His frequent mistakes prevented him from being considered for promotion."

Dịch: Những sai lầm thường xuyên của anh ấy đã ngăn cản anh ấy được xem xét để thăng chức.

Giải thích:

"Frequent mistakes" = "too many mistakes" (những sai lầm xảy ra thường xuyên).

"Prevented him from being considered for promotion" = "to be considered for promotion" (ngăn cản anh ấy được xem xét thăng chức).

Câu 18: Helen (read) _____ this book for three days.

Lời giải:

Vì câu có dấu hiệu thời gian "for three days" (trong ba ngày), ta cần dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

Helen has been reading this book for three days.

Giải thích: "Has been reading" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous), diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Dịch: Helen đã đọc cuốn sách này được ba ngày.

Câu 19: Chuyển sang câu bị động

1. Her parents expect her to study well.

=> _________________________________

2. The boss is asking me to find his document.

=> _________________________________

3. We will force the villagers to work hard.

=> ________________________________

4. His father always makes him swim in cold water.

=> _________________________________

5. They didn't allow us to pass the river.

=> _________________________________

Lời giải:

Cấu trúc chung của câu bị động là:

Subject + (to be) + past participle + by + agent (người thực hiện hành động, nếu cần).

1.  Her parents expect her to study well.

Câu bị động: She is expected to study well (by her parents).

Giải thích: Tân ngữ "her" trở thành chủ ngữ "she". Động từ "expect" ở hiện tại đơn, nên "is expected" được dùng.

2.  The boss is asking me to find his document.

Câu bị động: I am being asked to find his document (by the boss).

Giải thích: Tân ngữ "me" trở thành chủ ngữ "I". Động từ "is asking" (hiện tại tiếp diễn) chuyển thành "am being asked".

3.  We will force the villagers to work hard.

Câu bị động: The villagers will be forced to work hard (by us).

Giải thích: Tân ngữ "the villagers" trở thành chủ ngữ. Động từ "will force" chuyển thành "will be forced".

4.  His father always makes him swim in cold water.

Câu bị động: He is always made to swim in cold water (by his father).

Giải thích: Tân ngữ "him" trở thành chủ ngữ "he". Động từ "makes" chuyển thành "is made". Lưu ý: trong bị động, động từ "make" thường được theo sau bởi "to".

5. They didn't allow us to pass the river.

Câu bị động: We weren't allowed to pass the river (by them).

Giải thích: Tân ngữ "us" trở thành chủ ngữ "we". Động từ "didn't allow" chuyển thành "weren't allowed".

Câu 20: 1.  Jim boasted that he could run (faster/ fastlier) than anyone else in his class.

2.  Her presentation is (poorer/more poorly) prepared than I expected.

3.  Jim seems to care (littler/ less) about his health than he should.

4.  If you had tried (harder/ more hardly), you would have passed the test.

5.  Today the sun shines (brighter/ more brightly) than yesterday.

6.  Snow storm in my hometown is (more severe/ more severely) than anywhere else in the country.

7.  I think you could reach a (higher/ more highly) position in the company if you tried.

8.  If you behaved (cleverer/ more cleverly), they would look up to you..

9.  Although my computer is old-fashioned, it runs (smoother/ more smoothly) than many of the modern ones.

10. Thanks to immense practice, Jim can speak English much (more fluent/ more fluently) than he used to.

Lời giải:

1.  Jim boasted that he could run faster than anyone else in his class.

Giải thích: "Faster" là dạng so sánh hơn của tính từ "fast". Khi so sánh tốc độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ta dùng "faster".

Dịch: Jim khoe rằng cậu có thể chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.

2. Her presentation is poorer prepared than I expected.

Giải thích: "Poorer" là dạng so sánh hơn của tính từ "poor", chỉ mức độ chuẩn bị kém hơn. "More poorly" là không đúng vì "poorly" là trạng từ, trong khi ta cần tính từ để bổ nghĩa cho "presentation".

Dịch: Bài thuyết trình của cô ấy chuẩn bị kém hơn tôi mong đợi.

3. Jim seems to care less about his health than he should.

Giải thích: "Less" là dạng so sánh hơn của "little". Khi so sánh về mức độ quan tâm, ta dùng "less" thay vì "littler" (vì "littler" không tồn tại trong ngữ pháp).

Dịch: Jim dường như quan tâm ít hơn đến sức khỏe của mình so với những gì cậu nên làm.

4. If you had tried harder, you would have passed the test.

Giải thích: "Harder" là dạng so sánh hơn của trạng từ "hard", biểu thị sự cố gắng nhiều hơn. "More hardly" là không đúng, vì "hardly" có nghĩa là "hiếm khi".

Dịch: Nếu bạn đã cố gắng nhiều hơn, bạn đã vượt qua bài kiểm tra.

5. Today the sun shines brighter than yesterday.

Giải thích: "Brighter" là dạng so sánh hơn của "bright", chỉ mức độ sáng hơn giữa hai ngày. "More brightly" có thể đúng nhưng ít tự nhiên hơn trong câu này.

Dịch: Hôm nay mặt trời tỏa sáng rực rỡ hơn hôm qua.

6. The snowstorm in my hometown is more severe than anywhere else in the country.

Giải thích: "More severe" là dạng so sánh hơn của tính từ "severe". "Severely" là trạng từ, không dùng để so sánh tính chất cơn bão.

Dịch: Cơn bão tuyết ở quê tôi nghiêm trọng hơn bất kỳ nơi nào khác trong cả nước.

7. I think you could reach a higher position in the company if you tried.

Giải thích: "Higher" là dạng so sánh hơn của "high", biểu thị mức độ chức vụ cao hơn.

Dịch: Tôi nghĩ bạn có thể đạt được vị trí cao hơn trong công ty nếu bạn cố gắng.

8.If you behaved more cleverly, they would look up to you.

Giải thích: "More cleverly" là dạng so sánh hơn của trạng từ "cleverly", chỉ cách hành xử khôn khéo hơn. "Cleverer" là tính từ, không phù hợp vì cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "behaved".

Dịch: Nếu bạn hành xử khôn ngoan hơn, họ sẽ ngưỡng mộ bạn.

9. Although my computer is old-fashioned, it runs more smoothly than many of the modern ones.

Giải thích: "More smoothly" là dạng so sánh hơn của trạng từ "smoothly", chỉ mức độ hoạt động mượt mà hơn. "Smoother" là tính từ, không phù hợp ở đây vì cần bổ nghĩa cho động từ "runs".

Dịch: Mặc dù máy tính của tôi lỗi thời, nhưng nó chạy mượt mà hơn nhiều so với những chiếc máy hiện đại.

10. Thanks to immense practice, Jim can speak English much more fluently than he used to.

Giải thích: "More fluently" là dạng so sánh hơn của trạng từ "fluently", chỉ mức độ lưu loát. "More fluent" là tính từ, không đúng vì ta đang cần trạng từ để bổ nghĩa cho "speak".

Dịch: Nhờ luyện tập rất nhiều, Jim có thể nói tiếng Anh lưu loát hơn nhiều so với trước đây.

Đánh giá

0

0 đánh giá