Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 100)
Lời giải:
The busier the streets become, the more dangerous they will be for commuters.
(Dịch: Đường phố càng đông đúc thì càng nguy hiểm cho người đi lại.)
Cấu trúc so sánh kép (double comparative): Càng...càng
"The busier... the more dangerous..." là một cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh, dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai vế của câu. Nó có nghĩa là khi một yếu tố thay đổi (ở đây là số lượng xe cộ trên đường), thì yếu tố khác cũng thay đổi tương ứng (mức độ nguy hiểm).
Cụ thể hơn, cấu trúc này nhấn mạnh: càng nhiều xe cộ (đường càng đông), thì càng nguy hiểm cho người đi đường.
Ví dụ: "The more you practice, the better you become."
(Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
Lời giải:
"Ask your friends sitting on the same beach to exchange the papers you and they have written, and correct the grammatical mistakes you can find in your friends' paper."
1. (sit) → sitting:
Ở đây, ta cần sử dụng hiện tại phân từ (present participle) để tạo thành một cụm phân từ, bổ nghĩa cho danh từ friends. Cụm phân từ "sitting on the same beach" được dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động của friends tại thời điểm yêu cầu.
Cấu trúc này nhằm mô tả bạn bè của bạn đang ngồi trên cùng một bãi biển.
2. (exchange) → to exchange:
Sau động từ ask, chúng ta sử dụng cấu trúc ask someone to do something để diễn tả yêu cầu ai đó làm gì. Do đó, động từ exchange cần được chia ở dạng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive): "to exchange".
Ví dụ: "I asked him to help me." (Tôi yêu cầu anh ấy giúp tôi.)
3. (write) → have written:
Động từ write ở đây cần được chia ở hiện tại hoàn thành (present perfect), vì câu muốn diễn tả hành động viết đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
Cấu trúc "you and they have written" chỉ ra rằng cả bạn và bạn của bạn đã viết xong các bài viết đó.
4. (correct) → correct:
Trong vế câu này, động từ correct đứng sau từ nối and. Đây là một yêu cầu hoặc mệnh lệnh gián tiếp, nên chúng ta sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu không có to. Câu này ngụ ý rằng bạn nên sửa lỗi ngữ pháp mà bạn có thể tìm thấy trong bài viết của bạn mình.
Ví dụ: "Come and help me." (Đến và giúp tôi.)
Câu 3: Tìm lỗi sai và sửa lại, giải thích
Because of the flood happened, many families lost their houses.
Lời giải:
"Because of" không được dùng đúng cách. "Because of" phải theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ, không phải mệnh đề. Tuy nhiên, "the flood happened" là một mệnh đề đầy đủ, vì có chủ ngữ (the flood) và động từ (happened).
Ta có thể sử dụng "because" thay cho "because of" nếu muốn giữ lại mệnh đề: "Because the flood happened, many families lost their houses."
Ví dụ: Because of the rain.=> Because the rain happened
Câu 4: Biofuel has become a hot topic amongst ....., who advocate for its use (environment)
Lời giải:
Biofuel has become a hot topic amongst environmentalists, who advocate for its use.
(Nhiên liệu sinh học đã trở thành một chủ đề nóng giữa các nhà bảo vệ môi trường, những người ủng hộ việc sử dụng nó.)
"Environmentalists" là danh từ chỉ những người quan tâm và bảo vệ môi trường. Từ này phù hợp với ngữ cảnh của câu, vì những người ủng hộ sử dụng nhiên liệu sinh học (biofuel) thường là những người lo lắng về tác động của các loại nhiên liệu hóa thạch đối với môi trường.
BLUE DIAMONDS
Blue diamonds are the world’s most expensive diamonds, with some valued (0) ...... AT....... over 350 million US dollars. However, no one knew (1) ............... recently precisely where these rare stones came from.
Most diamonds are formed from pure carbon under extreme heat 150 to 200 kilometers underground, and (2) ............... is thought that volcanic eruptions bring them to the earth’s surface. Research by scientists has revealed, however, that blue diamonds were probably formed somewhere (3) ............... 600 and 800 kilometers down, in a part of the earth’s interior known (4) ............... the lower mantle.
These researchers analyzed 46 blue diamonds, all of (5) .............. contained minerals only found in the lower mantle. (6) .............. only were these stones formed four times nearer the earth’s core (7) ............... normal diamonds, but they also contain an element called boron that is mostly found on the earth’s surface. What seems to have happened, (8) ............... to the researchers, is that billions of years ago, rocks containing boron were carried down into the lower mantle by movements of the earth’s tectonic plates, and were eventually returned to the surface by volcanic action.
Lời giải:
1. until
"Until" được dùng để diễn tả một thời điểm mà trước đó điều gì đó không được biết hoặc không xảy ra. Trong trường hợp này, trước thời điểm gần đây, không ai biết chính xác nguồn gốc của kim cương xanh.
"Until" thường được sử dụng trong cấu trúc "until recently" để nhấn mạnh rằng chỉ mới gần đây thì điều gì đó mới trở nên rõ ràng hoặc được phát hiện.
Ví dụ: "No one knew the answer until yesterday."(Không ai viết cây trả lời cho đến ngày hôm qua)
2. it
"It" ở đây là một đại từ phiếm chỉ, thường được dùng trong các cấu trúc như "It is thought", "It is believed" để thể hiện quan điểm, giả thuyết hoặc ý kiến của nhiều người, mà không chỉ rõ ai đang nghĩ như vậy.
Câu này mang nghĩa: Người ta nghĩ rằng các vụ phun trào núi lửa đưa kim cương lên mặt đất.
Ví dụ: "It is believed that the Earth is round."
3. Between
"Between" được dùng để chỉ phạm vi giữa hai con số, đặc biệt trong khoảng cách hoặc độ sâu, và đi cùng với between là and: between...and..... Ở đây, kim cương xanh được hình thành ở độ sâu giữa 600 và 800 km.
Ví dụ: "The temperature is usually between 20 and 30 degrees Celsius."
4. as
"As" được dùng để chỉ vai trò, chức danh hoặc tên gọi của một đối tượng. Ở đây, "known as" có nghĩa là "được biết đến như là". Phần bên trong Trái Đất này được gọi là lớp phủ dưới (lower mantle).
Ví dụ: "He is known as a great scientist."
5. which
"Which" là đại từ quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ phía trước (ở đây là "diamonds") trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc "all of which" mang nghĩa "tất cả trong số đó".
Câu này có nghĩa là 46 viên kim cương xanh này đều chứa các khoáng chất chỉ có ở lớp phủ dưới.
Ví dụ: "She has many books, most of which are in English."
6. not
"Not only... but also" là cấu trúc nhấn mạnh sự tồn tại của nhiều đặc điểm đặc biệt. Trong trường hợp này, kim cương xanh không chỉ được hình thành ở gần lõi Trái Đất hơn nhiều so với kim cương thường, mà chúng còn chứa nguyên tố boron.
Ví dụ: "Not only is he smart, but he is also hardworking."
7. than
"Than" được dùng trong câu so sánh để diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc tính chất. Ở đây, kim cương xanh được hình thành gần lõi Trái Đất hơn so với kim cương thường.
Ví dụ: "He is taller than his brother."
8. according
"According to" là một cụm từ được dùng để trích dẫn hoặc ghi nhận nguồn thông tin từ ai đó hoặc từ một nghiên cứu. Ở đây, thông tin được dựa trên nghiên cứu của các nhà khoa học.
Ví dụ: "According to the weather forecast, it will rain tomorrow."
Câu 6: Viết 1 đoạn văn về chủ đề: How do you spend your weekends?
Lời giải:
On weekends, I usually spend time relaxing and doing things I love after a stressful week at work. On Saturday mornings, I start by waking up early to go for a run or take a walk in the nearby park. This helps me kickstart my body and maintain my health. After that, I often come home and enjoy breakfast with my family.
In the afternoon, I like to read books or watch movies, depending on my mood. Sometimes I also meet friends for coffee or to stroll around the city. This is a wonderful time to chat and share fun stories.
Sunday is the day I dedicate to cleaning the house and preparing for the new week. I organize my living space and cook simple meals. Occasionally, I engage in outdoor activities like short trips or visiting relatives.
The weekend is not only a time to rest but also an opportunity for me to recharge and enjoy moments with family and friends.
Dịch:
Vào cuối tuần, tôi thường dành thời gian thư giãn và làm những việc yêu thích sau một tuần làm việc căng thẳng. Sáng thứ Bảy, tôi bắt đầu bằng việc dậy sớm để chạy bộ hoặc đi dạo trong công viên gần nhà. Điều này giúp tôi khởi động cơ thể và giữ sức khỏe. Sau đó, tôi thường về nhà và thưởng thức bữa sáng cùng gia đình.
Buổi chiều, tôi thường đọc sách hoặc xem phim, tùy thuộc vào tâm trạng. Đôi khi tôi cũng hẹn gặp bạn bè để uống cà phê hoặc đi dạo quanh thành phố. Đây là khoảng thời gian tuyệt vời để trò chuyện và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ.
Chủ Nhật là ngày tôi dành cho việc dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị cho tuần mới. Tôi sắp xếp lại không gian sống và nấu những món ăn đơn giản. Đôi khi tôi tham gia các hoạt động ngoài trời như đi du lịch ngắn ngày hoặc đi thăm họ hàng.
Cuối tuần không chỉ là lúc để nghỉ ngơi mà còn là dịp để tôi nạp lại năng lượng và tận hưởng những khoảnh khắc bên gia đình và bạn bè.
Câu 7: I ....... to New York three times this year.
A. has been
B. was
C. have been
Lời giải:
Đáp án C. have been
Giải thích: "Have been" là thì hiện tại hoàn thành, được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại. Câu này nói về một trải nghiệm trong năm nay với dấu hiệu nhận biết là “this year”, vì vậy "have been" là lựa chọn chính xác.
Dịch: Tôi đã đến New York ba lần trong năm nay.
Câu 8: Columbus ........ America more than 400 years ago.
A. discovered
B. has discovered
C. had discovered
Lời giải:
Đáp án A. discovered
Giải thích: "Discovered" là thì quá khứ đơn, được dùng khi nói về một sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Ở đây, sự kiện này xảy ra "more than 400 years ago" (hơn 400 năm trước), nên dùng quá khứ đơn.
Dịch: Columbus đã phát hiện ra châu Mỹ hơn 400 năm trước.
Câu 9: Look! That man ...... to open the door of your car.
A. try
B. is trying
C. has tried
Lời giải:
Đáp án B. is trying
Giải thích: "Is trying" là thì hiện tại tiếp diễn, được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Từ "Look!" cũng là dấu hiệu nhận biết về hành động đang diễn ra.
Dịch: Nhìn kìa! Người đàn ông đó đang cố mở cửa xe của bạn.
Câu 10: The plane from Hanoi to New York ..... at 8 pm tomorow.
A. will take off
B. takes off
C. took
Lời giải:
Đáp án A. will take off
Giải thích: "Will take off" là thì tương lai đơn, dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai (8 giờ tối ngày mai).
Dịch: Máy bay từ Hà Nội đi New York sẽ cất cánh vào lúc 8 giờ tối ngày mai.
Câu 11: He ..... to school late. The teacher is very angry about that.
A. always go
B. is always going
C. always is going
Lời giải:
Đáp án B. is always going
Giải thích: "Is always going" là thì hiện tại tiếp diễn dùng với trạng từ "always" để diễn tả một thói quen xấu hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại và gây khó chịu.
Dịch: Anh ấy lúc nào cũng đến trường muộn. Giáo viên rất tức giận về điều đó.
Câu 12: The earth ...... warmer and warmer.
A. is getting
B. gets
C. has gotten
Lời giải:
Đáp án A. is getting
Giải thích: "Is getting" là thì hiện tại tiếp diễn, được dùng để diễn tả một sự thay đổi dần dần theo thời gian. Ở đây, Trái Đất đang ngày càng nóng lên.
Dịch: Trái Đất ngày càng trở nên nóng hơn.
Câu 13: This is the first time I ..... that food.
A. eat
B. have eaten
C. ate
Lời giải:
Đáp án B. have eaten
Giải thích: "Have eaten" là thì hiện tại hoàn thành, dùng với cấu trúc "This is the first time" để chỉ trải nghiệm đầu tiên đã xảy ra trong cuộc đời.
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi ăn món đó.
Câu 14: Look at those dark clouds. It ....
A. is raining
B. is going to rain
C. rains
Lời giải:
Đáp án B. is going to rain
Giải thích: "Is going to rain" dùng để diễn tả một dự đoán có căn cứ dựa trên bằng chứng hiện tại (ở đây là các đám mây đen).
Dịch: Nhìn mấy đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa.
Câu 15: By the time I .... at the station, the train ....
A. arrive/ left
B. arrived/ left
C. arrived/ had left
Lời giải:
Đáp án C. arrived/ had left
Giải thích: "Had left" là thì quá khứ hoàn thành, dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (train left trước khi tôi đến). "Arrived" là quá khứ đơn.
Dịch: Khi tôi đến ga thì chuyến tàu đã rời đi.
Câu 16: I .... you as soon as I .... the information.
A. am going to contact/ get
B. contact/ get
C. will contact/ get
Lời giải:
Đáp án C. will contact/ get
Giải thích: Trong cấu trúc "as soon as," chúng ta dùng thì tương lai đơn cho hành động đầu tiên (will contact) và thì hiện tại đơn cho hành động sau (get).
Dịch: Tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi tôi có được thông tin.
Câu 17: The ground is very wet now. It .... for weeks.
A. is raining
B. has been raining
C. is going to rain
Lời giải:
Đáp án B. has been raining
Giải thích: "Has been raining" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, dùng để nói về một hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục diễn ra đến hiện tại (trời đã mưa suốt mấy tuần).
Dịch: Mặt đất bây giờ rất ướt. Trời đã mưa trong nhiều tuần.
Câu 18: Fill in the blanks with the comparative form of the adjectives in brackets.
1) The library is ___ (quiet) than the market.
2) Sarrah thinks Osaka is ____ (nice) than Tokyo.
3) Yellow Park is ___ (big) than Evergreen Park.
4) The sea is ____ (dangerous) than the river.
Lời giải:
1. The library is quieter than the market.
Giải thích: "Quiet" là tính từ ngắn (1 âm tiết), ta thêm "er" để thành dạng so sánh hơn: quieter.
Dịch: Thư viện yên tĩnh hơn so với chợ.
2. Sarrah thinks Osaka is nicer than Tokyo.
Giải thích: "Nice" là tính từ ngắn kết thúc bằng "e", chỉ cần thêm "r" để thành dạng so sánh hơn: nicer.
Dịch: Sarrah nghĩ rằng Osaka dễ chịu hơn Tokyo.
3. Yellow Park is bigger than Evergreen Park.
Giải thích: "Big" là tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm, nên ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "er": bigger.
Dịch: Công viên Yellow lớn hơn công viên Evergreen.
4. The sea is more dangerous than the river.
Giải thích: "Dangerous" là tính từ dài (3 âm tiết trở lên), nên ta dùng "more" để tạo dạng so sánh hơn: more dangerous.
Dịch: Biển nguy hiểm hơn sông.
Câu 19: Complete the sentences. Use the present simple negative form of the verbs in brackets.
1. My grandfather ……… ……. (not live) in the USA.
2. My cousin …… ………… (not have) an American accent.
3. Our step dad …… ………….. (not see) his children a lot.
4. Your great-grandmother …… ……………… (not speak) Engligh
5. I ……… ………… (not go) out a lot during the week.
6. Hugh Larie ………… ………… (not work) in a hospital
Lời giải:
1. My grandfather doesn't live in the USA.
Giải thích: "Live" là động từ, ở thì hiện tại đơn phủ định ta sử dụng "doesn't" cho chủ ngữ số ít (he, she, it).
Dịch: Ông của tôi không sống ở Mỹ.
2. My cousin doesn't have an American accent.
Giải thích: Tương tự câu 1, "doesn't" được sử dụng với chủ ngữ số ít "my cousin" và động từ "have".
Dịch: Em họ của tôi không có giọng Mỹ.
3. Our stepdad doesn't see his children a lot.
Giải thích: "Doesn't" dùng với chủ ngữ số ít "our stepdad" (cha dượng của chúng tôi), theo sau là động từ "see".
Dịch: Cha dượng của chúng tôi không gặp con của ông ấy nhiều.
4. Your great-grandmother doesn't speak English.
Giải thích: "Doesn't" đi với chủ ngữ số ít "great-grandmother" và động từ "speak".
Dịch: Bà cố của bạn không nói tiếng Anh.
5. I don't go out a lot during the week.
Giải thích: "Don't" dùng với chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ nhất số ít "I", theo sau là động từ "go".
Dịch: Tôi không ra ngoài nhiều trong tuần.
6. Hugh Laurie doesn't work in a hospital.
Giải thích: "Doesn't" được dùng với chủ ngữ số ít "Hugh Laurie" và động từ "work".
Dịch: Hugh Laurie không làm việc trong bệnh viện
Câu 20: Chuyển thành câu bị động
17. How many trees did they cut down to build that fence?
=> ................................................
18. This well-known library attracts many people
=> ............................................................
19. My mother used to make us clean the house.
=>The house ..............................................
20. He likes people to call him " sir "
=> ......................................................
21. Nobody swept this street last week.
=> ...........................................................
22. How many lessons are you going to learn next month?
=> ...........................................................................
23. You need to do this work.
=> .................................................................
Lời giải:
17. How many trees were cut down to build that fence?
Câu bị động thì QKD: S + was/were + P3 + (by O)
18. Many people are attracted by this well-known library.
Câu bị động thì HTD: S + be + P3+ (by O)
19. The house was used to be cleaned by my mother.
Câu bị động: S + used to + be P3+ (by O)
20. He likes to be called “sir”
Câu bị động với “ like”: S + be + P3 + (by O)
21. How many lessons are going to be learned next month ?
Câu bị động với ĐTKT: S + modal verb + be + P3
22. This work need to be done.
Câu bị động với “ need”
23. This work needs to be done
or This work needs doing.
Bị động với need :
Khi S là người : S + need(s) + TO V
Khi S là vật : S + need(s) + Ving / To be VPII
Câu 21: 1. No need to go any (far)
2. Climbing mountains is (dangerous) ............. than hiking
3. We need to buy a (big) ............ table but is has to be (cheap) .......... than the one we saw yesterday
4. I think Madonna is (famous) .......... than Janet Jackson
5. Its (far) ......... to the bank than I thought
6. I'll talk to my motther .Her advice will be (useful) .......... than yours
7. Life is (complicated) ......... than you believed it to be
Lời giải:
1. father
So sánh hơn kém: father: xa hơn (về khoảng cách địa điểm,…)
2. more dangerous
So sánh hơn kém: More + tính từ dài
Từ nhận biết: “than”
3. bigger - cheaper
So sánh hơn kém: tính từ ngắn + “er”
4. more famous
5. father
So sánh hơn kém: father: xa hơn (về khoảng cách địa điểm,…)
6. more useful
So sánh hơn kém: More + tính từ dài
Từ nhận biết: “than”
7. more complicated
So sánh hơn kém: More + tính từ dài
Từ nhận biết: “than”
Câu 22: Đặt câu với cụm từ a book (by sb) about; a fan of; a game against
Lời giải:
A book (by sb) about:
She just finished reading a book by J.K. Rowling about the adventures of a young wizard named Harry.
(Cô ấy vừa mới đọc xong một cuốn sách của J.K. Rowling kể về cuộc phiêu lưu của một phù thủy trẻ tên là Harry.)
A fan of:
Mark has always been a fan of classic rock music, especially bands like The Beatles and Led Zeppelin.
(Mark luôn là một người hâm mộ nhạc rock cổ điển, đặc biệt là các ban nhạc như The Beatles và Led Zeppelin)
A game against:
The team is preparing for a game against their biggest rivals next weekend.
(Đội đang chuẩn bị cho trận đấu với đối thủ lớn nhất vào cuối tuần tới.)
1. A. enGineer
B. inGredient
C. Government
D. orGanize
2. A. needED
B. estimatED
C. establishED
D. operatED
Lời giải:
1.
A. en·gi·neer /ˌenjəˈnir/
B. Ingredient /in'gri:diәnt/
C. Government /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/
D. Organize /´ɔ:gə¸naiz/
Đáp án đúng: A
2.
Đáp án C. established ("ed" được phát âm /t/ trong khi các từ khác phát âm /ɪd/.)
13.
A. popular
B. common
C. convenient
D. A&B
14.
A. eat
B. to eat
C. eating
D. B&C
15.
A. such as
B. such like
C. such
D. A&C
16.
A. play
B. to play
C. playing
D. to playing
Lời giải:
13. D
Popular = common: phổ biến
14. C
Like + V-ing
15. A
Such as: ví dụ như
16. B
Learn + to V
Lời giải:
(1) is bad. However, psychologists argue that lying is just
(be adj)
(2) as important as any other social skill we possess.
(so sánh bằng as adj as)
(3) the art of deception very early in life; by the age of five, we have not only become quite efficient at lying, but we have also learned how to read people's
(the N of)
(4) For example, if someone is avoiding direct eye contact with us, this makes us think that we're being lied to so we might lie, too. A person's smile is also
(for example ~ ví dụ)
(5) a giveaway. A genuine smile makes the skin near the eyes crease, whereas a "put on" smile doesn't have the
(a/an + N)
(6) same effect on the facial features
(the same N)
(7) as a real one.
(8) out for clues that somebody is lying, it is a fact that women are
(watch out ~ coi chừng/cẩn thận)
(9) more skillful liars than men. Despite this, women are also more affected by other people's feelings, so they have more sympathy
(far more adj than)
(10) for others.
(11) than men. As a result, women tend to be
(sympathy for sb)
(12) more willing to have an honest conversation.
Dịch nghĩa:
Mặc dù tất cả chúng ta đều là những kẻ nói dối bẩm sinh, hầu hết chúng ta dường như cho rằng việc nói dối là xấu. Tuy nhiên, các nhà tâm lý học lập luận rằng nói dối cũng quan trọng như bất kỳ kỹ năng xã hội nào khác mà chúng ta có. Chúng ta học nghệ thuật lừa dối từ rất sớm; vào khoảng năm tuổi, chúng ta không chỉ trở nên khá thành thạo trong việc nói dối, mà còn học được cách đọc phản ứng của người khác và hành động phù hợp. Ví dụ, nếu ai đó tránh giao tiếp bằng mắt trực tiếp với chúng ta, điều này khiến chúng ta nghĩ rằng họ đang nói dối, nên chúng ta cũng có thể nói dối. Nụ cười của một người cũng là một dấu hiệu tiết lộ. Một nụ cười chân thành làm cho da gần mắt nhăn lại, trong khi một nụ cười "giả tạo" không có hiệu ứng tương tự trên nét mặt như một nụ cười thật sự. Mặc dù cả phụ nữ và đàn ông đều biết cách tìm kiếm dấu hiệu ai đó đang nói dối, thực tế là phụ nữ là những kẻ nói dối tài năng hơn đàn ông. Dù vậy, phụ nữ cũng dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của người khác hơn, vì vậy họ có nhiều sự cảm thông hơn đàn ông. Kết quả là, phụ nữ có xu hướng sẵn sàng tham gia vào cuộc trò chuyện trung thực hơn.
Câu 26: 1. Young people need (1) ..... and limit-setting from their parents and other adults.
Lời giải:
1. Young people need guidance and limit-setting from their parents and other adults.
2. A teenager may be deeply upset by the breakdowns in communication.
3. Let's discuss these problems in your new Facebook group.
4. Teamwork is an important skill for your future job because it can increase cooperation among members.
5. Sports activities can help me relax.
Dịch nghĩa:
1. Thanh thiếu niên cần sự hướng dẫn và thiết lập giới hạn từ cha mẹ và người lớn khác.
2. Một thanh thiếu niên có thể rất buồn bã vì sự gián đoạn trong giao tiếp.
3. Hãy thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của bạn.
4. Làm việc nhóm là một kỹ năng quan trọng cho công việc tương lai của bạn vì nó có thể tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên.
5. Các hoạt động thể thao có thể giúp tôi thư giãn.
A. come B. month
C. mother D. open
2.
A. hope B. homework
C. one D. post
3.
A. brother B. judo
C. going D. rode
4.
A. cities B. watches
C. dishes D. houses
5.
A. grandparents B. brothers
C. uncles D. fathers
6.
A. books B. walls
C. rooms D. pillows
7.
A. finger B. leg
C. neck D. elbow
8.
A. writes B. makes
C. takes D. drives
9.
A. request B. project
C. neck D. exciting
10.
A. Thursday B. thanks
C. these D. birthday
14.
A. rice B. river
C. city D. village
15.
A. sing B. mine
C. hit D. sit
16.
A. bread B. coffee
C. meat D. tea
17.
A bath B. bathe
C. great D. make
18.
A. leave B. read
C. ready D. week
19.
A. hungry B. pupil
C. Sunday D. up
Lời giải:
1. D
→ open /əʊ/ , còn lại /ʌ/
2. C
→ one /wʌ/ ,c òn lại /əʊ/
3. A
→ brother /ʌ/ , còn lại /əʊ/
4. A
→→ cities /z/ , còn lại /ɪz/
5. A
→→ grandparents /s/ , còn lại /z/
6. A
→→ books /s/ , còn lại /z/
7. A
→→ finger /ə/ ,còn lại /e/
8. D
→→ drives /z/ ,còn lại /s/
9. D
→→ exciting /ɪ/ ,còn lại /e/
10. C
→→ these /ð/ ,còn lại /θ/
14. A
→→ rice /aɪ/ ,còn lại /ɪ/
15. B
→→ mine /aɪ/ ,còn lại /ɪ/
16. A
→→ bread /e/ , còn lại /i:/
17. A
→→ bath /ɑ:/ , còn lại /eɪ/
18. C
→→ ready /e/ , còn lại /i:/
19. B
→→ pupil /ju:/ , còn lại /ʌ/
1.
A. kicked
B. fixed
C. pleased
D. missed
2.
A. ring
B. benefit
C. wander
D. wonderful
Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
3.
A. competition
B. generation
C. conical
D. authenticity
4.
A. family
B. typical
C. grandparents
D. Embroider
Lời giải:
1.
A. kicked /kɪkt/
B. fixed /fɪkst/
C. pleased /pliːzd/
D. missed /mɪst/
Đáp án đúng: C
2.
A. ring /rɪŋ/
B. benefit /ˈbenɪfɪt/
C. wander /ˈwɒndər/
D. wonderful /ˈwʌndərfəl/
Đáp án đúng: B
3.
A. Competition – /ˌkɒmpəˈtɪʃən/
B.Generation – /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
C.Conical – /ˈkɒnɪkəl/
D.Authenticity – /ˌɔːθənˈtɪsɪti/
Đáp án đúng:C
4.
A. Family – /ˈfæmɪli/
B. Typical – /ˈtɪpɪkəl/
C. Grandparents – /ˈɡrændˌpɛrənts/
D. Embroider – /ɪmˈbrɔɪdər/
Đáp án đúng:D
Câu 29: Choose the words that have the different stress from the other.
1.
A. resident
B.cutlery
C. ancestor
D. permission
2.
A. generation
B. presentation
C. necessity
D. obligation
3.
A. respect
B. mention
C. expert
D. worship
4.
A. pagoda
B.complement
C. society
D.tradition
5.
A. custom
B. explain
C. chopstick
D. manner
Lời giải:
1.
A. Cutlery – /ˈkʌtləri/ (stress on the first syllable)
B. Resident – /ˈrɛzɪdənt/ (stress on the first syllable)
C. Ancestor – /ˈænsestər/ (stress on the first syllable)
D. Permission – /pəˈmɪʃən/ (stress on the second syllable)
Đáp án đúng: D
2.
A. Necessity – /nəˈsɛsɪti/ (stress on the second syllable)
B. Generation – /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (stress on the third syllable)
C. Presentation – /ˌpriːzɛnˈteɪʃən/ (stress on the third syllable)
D. Obligation – /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ (stress on the third syllable)
Đáp án đúng:A
3
A. Expert – /ˈɛkspɜːrt/ (stress on the first syllable)
B. Respect – /rɪˈspɛkt/ (stress on the second syllable)
C. Mention – /ˈmɛnʃən/ (stress on the first syllable)
D. Worship – /ˈwɜːrʃɪp/ (stress on the first syllable)
Đáp án đúng:B
4.
A. Complement – /ˈkɒmplɪmɛnt/ (stress on the first syllable)
B. Pagoda – /pəˈɡoʊdə/ (stress on the second syllable)
C. Society – /səˈsaɪəti/ (stress on the second syllable)
D. Tradition – /trəˈdɪʃən/ (stress on the second syllable)
Đáp án đúng:A
5.
A. Explain – /ɪkˈspleɪn/ (stress on the second syllable)
B. Custom – /ˈkʌstəm/ (stress on the first syllable)
C. Chopstick – /ˈtʃɒpstɪk/ (stress on the first syllable)
D. Manner – /ˈmænər/ (stress on the first syllable)
Đáp án đúng: A