Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

157

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 104)

Câu 1: Complete each second sentences using the word given, so that it has a similar meaning to the first sentences. Write between two and five words.

1. I really hope you find a solution to the problem. succeed

I really hope you ............. a solution to the problem.

2. Our teacher wasn't feeling well but she didn't stop the lesson. continued

Our teacher wasn't feeling well but she .................... the lesson.

3. I've got no experience at designing clothes. know

I ........... designing clothes at all!

4. Dan couldn't do his homework on his own so I've been helping him. helping

I've been ............. his homework because he couldn't do it on his own.

5. No one can learn all that in one day! Capable

No one .............. all that in one day!

6. Sasha is a really good tango dancer. talented

Sasha is really ................. tango dancing.

Lời giải:

1. I really hope you find a solution to the problem.

=> I really hope you succeed in finding a solution to the problem.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc diễn tả sự mong mỏi tìm ra giải pháp cho vấn đề. Câu mới sử dụng "succeed in finding" để nhấn mạnh sự thành công trong việc tìm kiếm giải pháp.

Cách dùng: "Succeed in" là cụm từ thường được dùng để chỉ sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể.

Dịch: Tôi thật sự hy vọng bạn sẽ thành công trong việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.

2. Our teacher wasn't feeling well but she didn't stop the lesson.

=> Our teacher wasn't feeling well but she continued with the lesson.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc cho biết cô giáo không cảm thấy khỏe nhưng vẫn tiếp tục giảng dạy. "Continued with" nhấn mạnh rằng cô đã không ngừng lại mặc dù sức khỏe không tốt.

Cách dùng: "Continue with" được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục một hoạt động hoặc một nhiệm vụ đã bắt đầu.

Dịch: Cô giáo không cảm thấy khỏe nhưng cô vẫn tiếp tục buổi học.

3. I've got no experience at designing clothes.

=> I don't know anything about designing clothes at all!

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc chỉ ra rằng người nói không có kinh nghiệm trong việc thiết kế quần áo. Câu mới sử dụng cụm từ "don't know anything about" để nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về lĩnh vực này.

Cách dùng: "Don't know anything about" được dùng để diễn tả sự không quen thuộc hoặc không biết một điều gì đó.

Dịch: Tôi không biết gì về việc thiết kế quần áo cả!

4. Dan couldn't do his homework on his own so I've been helping him.

=> I've been helping Dan with his homework because he couldn't do it on his own.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc cho biết Dan không thể tự làm bài tập của mình và người nói đã giúp anh. Câu mới nhấn mạnh sự giúp đỡ dành cho Dan.

Cách dùng: "Helping with" thường được sử dụng để chỉ việc hỗ trợ ai đó trong một nhiệm vụ cụ thể.

Dịch: Tôi đã giúp Dan với bài tập của anh ấy vì anh ấy không thể tự làm.

5. No one can learn all that in one day!

=> No one is capable of learning all that in one day!

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc khẳng định rằng không ai có thể học tất cả mọi thứ trong một ngày. Câu mới sử dụng cụm từ "is capable of" để nhấn mạnh khả năng hoặc năng lực của một người.

Cách dùng: "Capable of" thường được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó.

Dịch: Không ai có khả năng học tất cả những điều đó trong một ngày!

6. Sasha is a really good tango dancer.

=> Sasha is really talented at tango dancing.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc mô tả Sasha là một người khiêu vũ tango giỏi. Khi sử dụng tính từ "talented" (có tài), câu mới diễn tả rằng Sasha không chỉ giỏi mà còn có khả năng thiên bẩm trong việc khiêu vũ.

Cách dùng: "Talented at" là cụm từ phổ biến để chỉ ra khả năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Dịch: Sasha thực sự có tài trong việc khiêu vũ tango.

Câu 2: Rewrite:

a) I started carving eggshells 5 years ago

=> I have ......

b) You won’t lose weight if you don’t stop eating much

=> Unless......

Lời giải:

a) I have been carving eggshells for 5 years.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc sử dụng thì quá khứ đơn "started" để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ. Khi chuyển sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (have been carving), câu này nhấn mạnh rằng hành động này không chỉ bắt đầu 5 năm trước mà còn tiếp tục đến hiện tại.

Thời gian: Cụm từ "for 5 years" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà hành động này đã diễn ra.

Dịch: Tôi đã bắt đầu khắc vỏ trứng 5 năm trước.

=> Tôi đã khắc vỏ trứng trong 5 năm.

b) Unless you stop eating much, you won’t lose weight.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc là một câu điều kiện loại I, trong đó có "if" để chỉ điều kiện. Khi chuyển đổi sang câu với "unless," nghĩa là "trừ khi," câu này vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi cách diễn đạt.

Ý nghĩa: "Unless" tạo ra điều kiện tiêu cực. Nếu bạn không ngừng ăn nhiều, bạn sẽ không thể giảm cân.

Dịch:

Bạn sẽ không giảm cân nếu bạn không ngừng ăn nhiều.

=> Trừ khi bạn ngừng ăn nhiều, bạn sẽ không giảm cân.

Câu 3: Complete the sentences with the comparative form of the adjectives in brackets.Add than where necessary.

1. I think she is still ill.She looks even ______ last week. (bad)

2. Her job is a lot ______ mine. (stressful)

3. He thinks Charlie Chaplin is ______ Mr Bean. (funny)

4. I can't study in this room.It's too noisy.I'm going to find a ______ place. (quiet)

5. Smart phones make our lives ______ and ______ . (easy - convenient)

6. Life in a city a lot ______ life in the countryside. (good)

7. My Math class is ______ my English class. (boring)

8. I like this school because it is ______ the other one. (big)

9. A car is much ______ a bike. (expensive)

10. We need ______ actors for this film. (young)

Lời giải:

1. I think she is still ill. She looks even worse than last week. (bad)

Giải thích: "Worse" là dạng so sánh hơn của tính từ "bad" (tệ). Câu này cho thấy rằng tình trạng sức khỏe của cô ấy đã tệ hơn so với tuần trước.

Dịch: Tôi nghĩ cô ấy vẫn ốm. Cô ấy trông tệ hơn so với tuần trước.

2. Her job is a lot more stressful than mine. (stressful)

Giải thích: "More stressful" được dùng vì "stressful" có ba âm tiết. Câu này so sánh mức độ căng thẳng trong công việc của cô ấy với công việc của người nói.

Dịch: Công việc của cô ấy căng thẳng hơn nhiều so với công việc của tôi.

3. He thinks Charlie Chaplin is funnier than Mr. Bean. (funny)

Giải thích: "Funnier" là dạng so sánh hơn của "funny" (hài hước), với việc thêm "-ier." Câu này so sánh sự hài hước của Charlie Chaplin với Mr. Bean.

Dịch: Anh ấy nghĩ Charlie Chaplin hài hước hơn Mr. Bean.

4. I can't study in this room. It's too noisy. I'm going to find a quieter place. (quiet)

Giải thích: "Quieter" là dạng so sánh hơn của "quiet" (yên tĩnh), thêm "-er." Câu này thể hiện sự cần thiết phải tìm một nơi yên tĩnh hơn vì phòng hiện tại quá ồn ào.

Dịch: Tôi không thể học trong căn phòng này. Nó quá ồn ào. Tôi sẽ tìm một nơi yên tĩnh hơn.

5. Smart phones make our lives easier and more convenient. (easy-convenient)

Giải thích: "Easier" là dạng so sánh hơn của "easy" (dễ dàng) và "more convenient" cho "convenient" (tiện lợi). Câu này nhấn mạnh rằng điện thoại thông minh giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn và tiện lợi hơn.

Dịch: Điện thoại thông minh làm cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn và tiện lợi hơn.

6. Life in a city is a lot better than life in the countryside. (good)

Giải thích: "Better" là dạng so sánh không quy tắc của "good" (tốt). Câu này so sánh chất lượng cuộc sống ở thành phố với cuộc sống ở nông thôn.

Dịch: Cuộc sống ở thành phố tốt hơn nhiều so với cuộc sống ở nông thôn.

7. My Math class is more boring than my English class. (boring)

Giải thích: "More boring" được dùng vì "boring" có ba âm tiết. Câu này so sánh độ thú vị của lớp Toán với lớp Tiếng Anh, nhấn mạnh rằng lớp Toán chán hơn.

Dịch: Lớp Toán của tôi chán hơn lớp Tiếng Anh.

8. I like this school because it is bigger than the other one. (big)

Giải thích: "Bigger" là dạng so sánh hơn của "big" (lớn), thêm "-ger." Câu này cho biết lý do người nói thích trường này hơn trường khác, đó là vì trường này lớn hơn.

Dịch: Tôi thích trường này vì nó lớn hơn trường kia.

9. A car is much more expensive than a bike. (expensive)

Giải thích: "More expensive" được dùng cho tính từ dài "expensive" (đắt). Câu này chỉ ra rằng giá của một chiếc xe hơi cao hơn nhiều so với một chiếc xe đạp.

Dịch: Một chiếc xe hơi đắt hơn nhiều so với một chiếc xe đạp.

10. We need younger actors for this film. (young)

Giải thích: "Younger" là dạng so sánh hơn của "young" (trẻ), thêm "-er." Câu này thể hiện nhu cầu về diễn viên có độ tuổi trẻ hơn cho bộ phim cụ thể.

Dịch: Chúng ta cần những diễn viên trẻ hơn cho bộ phim này.

Câu 4: Rewrite:

1. I was very excited about going away. I couldn't sleep.

-> I was so _________

2. The road is so narrow that it's difficult for two cars to pass each other.

-> It is _______

3. The weather was so warm that I didn't need a coat.

-> It was __________

4. His feet are so big that he has difficulty finding shoes to fit him.

-> He has got ______

Lời giải:

1. I was so excited about going away that I couldn't sleep.

Cấu trúc "so...that" được sử dụng để chỉ mức độ hoặc cường độ của một trạng thái. "So excited" diễn tả mức độ phấn khích cao, và "that I couldn't sleep" là kết quả của trạng thái đó.

Dịch: Tôi đã rất phấn khích khi đi xa đến nỗi không thể ngủ được

2. It is so narrow that it's difficult for two cars to pass each other.

Câu này sử dụng "so...that" để miêu tả mức độ hẹp của con đường. "So narrow" nhấn mạnh rằng độ hẹp của con đường đến mức gây khó khăn cho việc hai chiếc xe đi qua nhau.

Dịch: Nó hẹp đến nỗi khó cho hai chiếc xe đi qua nhau.

3. It was so warm that I didn't need a coat.

Câu này cũng sử dụng cấu trúc "so...that" để nhấn mạnh rằng thời tiết ấm đến mức không cần mặc áo khoác.

Dịch: Thời tiết ấm đến nỗi tôi không cần mặc áo khoác

4. He has got such big feet that he has difficulty finding shoes to fit him

Câu này sử dụng "such...that" để diễn tả kích thước của bàn chân. "Such big feet" nhấn mạnh rằng bàn chân lớn đến mức gây khó khăn cho việc tìm giày vừa.

Dịch: Anh ấy có bàn chân lớn đến nỗi gặp khó khăn khi tìm giày vừa

Câu 5: Tìm lỗi sai: 

I was walking along the pavement when i realized there has been a man following

Lời giải:

Đáp án: has been

Lỗi sai: Thì của động từ: "there has been" nên được thay bằng "there was."

Câu đã sửa: I was walking along the pavement when I realized there was a man following.

Câu bắt đầu với "I was walking," sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Phần "there has been" sử dụng thì hiện tại hoàn thành, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh vì câu đang miêu tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Để giữ cho toàn bộ câu nhất quán về thì, cần sử dụng "there was," một câu ở thì quá khứ đơn.

Dịch câu:

Tôi đang đi bộ trên vỉa hè thì tôi nhận ra có một người đàn ông theo sau.

Câu 6: Rewrite the following sentences so that the meaning stays the same

1) I'll call the teacher if you don't leave me alone

Unless........

2) When you ask me for the car, I will lend it to you.

Unless.......

3) Don't go out in the rain because you will get wet.

If you......

4) Walk faster or you will miss the bus.

If you.....

Lời giải:

1. Unless you leave me alone, I’ll call the teacher.

"Unless" được sử dụng để diễn tả một điều kiện tiêu cực, có nghĩa là "trừ khi." Nó thường được dùng trong các câu điều kiện để thay thế cho "if not."

Câu này có nghĩa là nếu bạn không làm điều gì đó (trong trường hợp này là "để tôi yên"), thì sẽ có một kết quả (gọi giáo viên).

Dịch: Trừ khi bạn để tôi yên, tôi sẽ gọi giáo viên.

2. Unless you ask me for the car, I will not lend it to you.

Sử dụng "unless" để diễn tả điều kiện cần thiết để có một hành động xảy ra. Trong trường hợp này, việc cho mượn xe phụ thuộc vào việc bạn có hỏi hay không.

Câu này nhấn mạnh rằng chỉ khi bạn yêu cầu, thì xe mới được cho mượn.

Dịch: Trừ khi bạn hỏi tôi về chiếc xe, tôi sẽ không cho bạn mượn.

3. If you go out in the rain, you will get wet

Câu điều kiện sử dụng "if" để diễn tả một điều kiện và kết quả. Trong trường hợp này, việc ra ngoài trời mưa (điều kiện) sẽ dẫn đến việc bị ướt (kết quả).

Câu này có nghĩa là nếu bạn ra ngoài trời mưa, bạn sẽ bị ướt, do đó việc khuyên không nên đi ra ngoài là một cách để tránh kết quả không mong muốn.

Dịch: Nếu bạn ra ngoài trời mưa, bạn sẽ bị ướt.

4. If you don’t walk faster, you will miss the bus.

Câu này sử dụng "if" để diễn tả một điều kiện cần thiết. Nếu bạn không đi nhanh hơn (điều kiện), bạn sẽ bỏ lỡ xe buýt (kết quả).

"Or" trong câu gốc có thể được thay thế bằng "if" để nhấn mạnh rằng nếu không làm điều gì đó (đi nhanh hơn), thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực (bỏ lỡ xe buýt).

Dịch: Nếu bạn không đi nhanh hơn, bạn sẽ bỏ lỡ xe buýt.

Câu 7: 1/ I’d prefer a salad to a cooked meal.

--> I’d rather  _________________________

2/ Tan Phuoc hadn’t made a speech before, so he is very nervous.

--> Because Tan Phuoc wasn’t used _____________________

3/ When my father was young, he usually sang very well in a rock band.

--> When my father was young, he used to be ________________________________

4/ He never writes to his friends.

--> If only  __________________________

Lời giải:

1. I’d rather have a salad than a cooked meal.

"Prefer" (thích hơn) thường được theo sau bởi danh từ hoặc động từ nguyên mẫu khi so sánh hai thứ. Cấu trúc phổ biến là "prefer something to something" hoặc "prefer doing something to doing something."

"Would rather" (thích hơn) đi với động từ nguyên mẫu không có "to" khi diễn tả sự lựa chọn.

Trong câu này, "I’d rather" diễn tả việc người nói thích có món salad hơn so với bữa ăn đã nấu chín.

Dịch: Tôi thích có một đĩa salad hơn là một bữa ăn đã nấu chín.

2. Because Tan Phuoc wasn’t used to making a speech, he is very nervous.

"Be used to" có nghĩa là quen với một việc gì đó. Nó được theo sau bởi danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

Trong câu này, "wasn't used to" cho thấy rằng Tan Phuoc chưa quen với việc phát biểu, nên anh ấy cảm thấy lo lắng.

Dịch: Vì Tan Phuoc chưa quen với việc phát biểu, nên anh ấy rất lo lắng.

3. When my father was young, he used to be a good singer in a rock band.

Giải thích ngữ pháp:

"Used to" diễn tả một thói quen hoặc trạng thái đã tồn tại trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại.

Cấu trúc "used to" + động từ nguyên mẫu diễn tả điều mà ai đó thường làm trong quá khứ.

Trong câu này, "used to be a good singer" ám chỉ cha của người nói từng là một ca sĩ hát hay trong ban nhạc rock.

Dịch: Khi cha tôi còn trẻ, ông ấy từng là một ca sĩ hát rất hay trong một ban nhạc rock.

4. If only he wrote to his friends.

"If only" dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó khác đi so với thực tế hiện tại. Động từ sau "if only" thường ở thì quá khứ để diễn tả mong ước không có thật.

Trong câu này, "If only he wrote" diễn tả mong muốn rằng anh ấy viết thư cho bạn bè, nhưng thực tế là anh ấy không viết.

Dịch: Giá mà anh ấy viết thư cho bạn bè của mình.

Câu 8: Tìm lỗi sai và sửa lỗi

1. I'm going to take part in the night prom next week. It will be the annual event of my  school.

2. The workshop is so interesting that we aren't wanting to leave now.

3. We will hold a party tomorrow. Let's decorate the room.

4. How much is she earn a month? - About 100 dollars.

Lời giải:

1. Đáp án: will be

Lỗi sai: “will be” không đúng vì đằng sau có “the annual event” có nghĩa là sự kiện hàng năm. Vậy phải dùng hiện tại đơn

Sửa lại: I'm going to take part in the night prom next week. It is the annual event of my school.

Giải thích: "Prom" là cụm từ phổ biến, không cần thêm từ "night". Còn lại các phần khác đúng.

2. Đáp án: aren't wanting

Lỗi sai : "aren't wanting" không đúng ngữ pháp vì động từ "want" là động từ chỉ trạng thái và không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn.

Sửa lại: The workshop is so interesting that we don't want to leave now.

Giải thích: Động từ "want" phải dùng ở thì hiện tại đơn, vì nó mô tả trạng thái hoặc cảm giác, không dùng thì tiếp diễn.

3. Đáp án: will hold

Lỗi sai: “will hold” không đúng thì, đây là một dự định đã có kế hoạch nên ta dùng tương lai gần “are going to hold”

Sửa lại: We are going to hold a party tomorrow. Let's decorate the room.

4. Đáp án: is

Lỗi sai: "is" không phù hợp trong câu hỏi ở thì hiện tại đơn. Thay vào đó phải dùng "does" để đặt câu hỏi với động từ nguyên mẫu.

Sửa lại: How much does she earn a month? - About 100 dollars.

Giải thích: Câu hỏi ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ "she" cần dùng "does" và động từ ở dạng nguyên mẫu "earn".

Câu 9: Read the following text and decide which answer best fits each numbered blank.

        I'm Linh and now I (1) ______ at a high school in the United States. My biggest challenge in the United States is the language (2) _____________. I (3)_____________ English for five years but I still face difficulties in communication. For all the time, I feel nervous to understand what other people were saying and why they were laughing. (4)_____________I go to see an American movie, I still can't understand the actors. Maybe because spoken English has a lot of idioms and communication (5)_____________ may happen due to cultural differences.

        Leaving home and (6) _____________ to study in a new country can be a stressful experience. However, I have learned some ways to overcome my problem. First, I usually tell people that I am learning English in case they don't understand me. Second, I listen (7)_____________. If I don't understand something for the first time, I'm not afraid (8) _____________ questions as many times as it is necessary. Watching people speak also help me to add new words to my vocabulary. Finally, my big fear is public speaking, so I decided (9) _____________down what I want to speak. This is good because I already have some words and sentences in my mind, instead of (10) _____________ during the presentation.

1. A. am studying          B. study               C. studies             D. will be studying

2. A. difficulties             B. world               C. barrier              D. communication

3. A. study                     B. studies             C. have studied    D. studied

4. A. When                    B. Which              C. Who                 D. Why

5. A. barrier                   B. breakdown       C. interaction       D. distance

6. A. travelling               B. travel               C. to travel           D. travels

7. A. careful                   B. carefully           C. careless            D. carelessly

8. A. to raise                  B. raises               C. raise                 D. raising

9. A. write                      B. to write            C. writing             D. writes

10. A. think                    B. to think            C. thinks              D. thinking

Lời giải:

1. I'm Linh and now I (1) am studying at a high school in the United States.

Giải thích:

am studying là thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng khi nói về một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại (tôi hiện tại đang học ở trường trung học).

Dịch: Tôi là Linh và hiện tại tôi đang học ở một trường trung học tại Hoa Kỳ.

2. My biggest challenge in the United States is the language (2) barrier.

Giải thích:

barrier có nghĩa là "rào cản", phù hợp với ngữ cảnh vì từ này thường được sử dụng trong cụm từ "language barrier" (rào cản ngôn ngữ), ám chỉ khó khăn trong việc giao tiếp bằng ngôn ngữ khác.

Dịch: Thử thách lớn nhất của tôi ở Hoa Kỳ là rào cản ngôn ngữ.

3. I (3) have studied English for five years but I still face difficulties in communication.

Giải thích:

have studied là thì hiện tại hoàn thành, được dùng để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (tôi đã học tiếng Anh 5 năm và hiện tại vẫn tiếp tục).

Dịch: Tôi đã học tiếng Anh được năm năm nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp.

4. For all the time, I feel nervous to understand what other people were saying and why they were laughing. (4) When I go to see an American movie, I still can't understand the actors.

Giải thích:

When là từ thích hợp để chỉ một hành động xảy ra đồng thời hoặc ngay sau một hành động khác trong một câu.

Dịch: Lúc nào tôi cũng lo lắng khi không hiểu người khác đang nói gì và tại sao họ lại cười. Khi tôi đi xem một bộ phim Mỹ, tôi vẫn không thể hiểu các diễn viên.

5. Maybe because spoken English has a lot of idioms and communication (5) breakdown may happen due to cultural differences.

Giải thích:

breakdown có nghĩa là "sự cố", ở đây dùng để nói về sự cố giao tiếp có thể xảy ra khi có sự khác biệt văn hóa.

Dịch: Có thể là vì tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều thành ngữ và sự cố giao tiếp có thể xảy ra do khác biệt văn hóa.

6. Leaving home and (6) travelling to study in a new country can be a stressful experience.

Giải thích:

travelling là dạng danh động từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ của câu. Nó diễn tả hành động "đi lại", "di chuyển".

Dịch: Rời khỏi nhà và đi du học ở một quốc gia mới có thể là một trải nghiệm căng thẳng.

7. However, I have learned some ways to overcome my problem. First, I usually tell people that I am learning English in case they don't understand me. Second, I listen (7) carefully.

Giải thích:

carefully là trạng từ chỉ cách thức, mô tả cách thức nghe của nhân vật chính (nghe một cách cẩn thận).

Dịch: Tuy nhiên, tôi đã học được một vài cách để vượt qua vấn đề của mình. Đầu tiên, tôi thường nói với mọi người rằng tôi đang học tiếng Anh để phòng trường hợp họ không hiểu tôi. Thứ hai, tôi lắng nghe một cách cẩn thận.

8. If I don't understand something for the first time, I'm not afraid (8) to raise questions as many times as it is necessary.

Giải thích:

to raise là động từ nguyên thể chỉ mục đích sau động từ "afraid".

Dịch: Nếu tôi không hiểu điều gì đó lần đầu tiên, tôi không sợ đưa ra câu hỏi nhiều lần khi cần thiết.

9. Watching people speak also helps me to add new words to my vocabulary. Finally, my big fear is public speaking, so I decided (9) to write down what I want to speak.

Giải thích:

to write là động từ nguyên thể, chỉ mục đích của hành động "decided".

Dịch: Việc quan sát người khác nói cũng giúp tôi bổ sung từ mới vào vốn từ vựng của mình. Cuối cùng, nỗi sợ lớn của tôi là nói trước công chúng, vì vậy tôi quyết định viết ra những gì tôi muốn nói.

10. This is good because I already have some words and sentences in my mind, instead of (10) thinking during the presentation.

Giải thích:

thinking là danh động từ (gerund) dùng sau giới từ "instead of".

Dịch: Điều này tốt vì tôi đã có sẵn một vài từ và câu trong đầu, thay vì nghĩ trong khi thuyết trình.

Câu 10: Read the following text and answer the questions by choosing the option A, B, C or D.

BENEFITS OF VIDEO CONFERENCING

        Video conferencing is the technology that allows you to hold meetings with people who are in different places while seeing them and talking to them in real time. It is different from simple video calling, which is often one-to-one video communication. In the past, video conferencing needed complex and expensive equipment. Today, it's easy to join in a video conference on your computer or smart phone with Internet connectivity. Moreover, video conferencing is also an important tool for people who work away from the office, often at home because it helps to save time and money for them.

        Video conferencing can help teachers in teaching, too. Video conferencing is a great way of learning and sharing knowledge beyond distance. Courses can take place with the teacher and each different student living in a different location. This will help education spread even to remote mountainous areas.

1. Video conferencing helps people _____________.

A. send message     

B. send snail mail    

C. send snail mail       

D. hold meetings

2.     How does video conferencing help people?

A. It helps connect people in different places in real time.

B. It helps connect people in different places in future time.

C. It helps connect people in same places in real time.

D. It helps connect people in same places in future time.

3.     What can people do with video conferencing?

A. People can see and touch each other.

B. People can see and use telepathy.

C. People can see and talk to each other.

D. People can talk and touch each other.

4.     Which statement below is NOT TRUE?

A. Video calling is often one-to-one communication

B. Video conferencing can happen between many people.

C. In the past, video conferencing needed simple equipment.

D. Today, video conferencing only needs smartphone with Internet connectivity.

5.     How can video conferencing help people who work away from the office?

A. It saves time.     

B. It saves money.

C. It saves time and money.

D. None of them.

6.  Who will get benefits from video conferencing?

 A. farmer   

B. teacher                

C. engineer   

D. housewife

7. What is the advantage of studying through video conferencing?

 A. Teacher can start class late.

B. Teacher doesn't know his/her students.

C. Teacher and students can be in same places.

D. Teacher and students can be in different places.

8.     What does the word "mountainous" mean?

A. a place has rivers 

B. a poor place

C. a place has mountains   

D. a far place

Lời giải:

1.  D . hold meetings

=> câu 1 đoạn 1 của đoạn văn: Video conferencing is the technology that allows you to hold meetings

2.   A. It helps connect people in different places in real time.

=> câu 1 đoạn 1 của đoạn văn: Video conferencing is the technology that allows you to hold meetings

3.  C. People can see and talk to each other.

=> câu 1 đoạn 1 của đoạn văn: while seeing them and talking to them

4.  C. In the past, video conferencing needed simple equipment.

=> câu 3 đoạn 1 của đoạn văn: In the past, video conferencing needed complex and expensive equipment.

5.  C. It saves time and money.

=> câu cuối của đoạn 1 của đoạn văn: it helps to save time and money for them.

Dịch: Video conferencing giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

6.  B. Teacher

=>  câu 1 của đoạn 2 của đoạn văn

Video conferencing can help teachers in teaching, too.

7.   D. Teacher and students can be in different places.

=>  câu 3 của đoạn 2 của đoạn văn: Courses can take place with the teacher and each different student living in a different location.

8.  C. a place has mountains

=>  câu cuối của đoạn 2 của đoạn văn

remote mountainous areas.

Câu 11: Dựa vào các từ cho sẵn, viết câu so sánh hơn với trạng từ

1, I/play/tennis/badly/Tom.

=> ________________________________

2, The Australia athlete/run/slowly/the Korean athlete.

=> ________________________________

3, Cats/walk/quietly/dogs.

=> ________________________________

4, James/reply/swiftly/Peter.

=> ________________________________

5, The tiger/hunt/rerociously/the wolf.

=> ________________________________

6, Your idea/work/well/mine.

=> ________________________________

7, I/eat/vegetables/often/I/used/to.

=> ________________________________

8, Today/you/perform/badly/yesterday.

=> ________________________________

Lời giải:

1.  I play tennis worse than Tom.

Badly là một trạng từ bất quy tắc, do đó không tuân theo quy tắc thêm "-er" hay dùng "more" mà chuyển sang "worse".

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + trạng từ ở dạng so sánh hơn + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Tôi chơi tennis tệ hơn Tom.

2.  The Australian athlete runs more slowly than the Korean athlete.

Trạng từ "slowly" có hai âm tiết, nên không thể thêm "-er" vào cuối mà phải sử dụng "more" để tạo so sánh hơn.

Khi so sánh tốc độ chạy của hai vận động viên, dùng "more slowly" (chậm hơn).

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + more + trạng từ + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Vận động viên người Úc chạy chậm hơn vận động viên người Hàn Quốc.

3.  Cats walk more quietly than dogs.

"Quietly" có hai âm tiết, do đó cần dùng "more" để tạo dạng so sánh hơn.

Khi so sánh cách di chuyển của mèo và chó, dùng "more quietly" (yên lặng hơn).

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + more + trạng từ + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Mèo đi nhẹ nhàng hơn chó.

4. James replies more swiftly than Peter.

"Swiftly" có hai âm tiết, nên cũng sử dụng "more" để tạo dạng so sánh hơn.

So sánh tốc độ trả lời của James và Peter, "more swiftly" (nhanh chóng hơn).

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + more + trạng từ + than + đối tượng so sánh].

Dịch: James trả lời nhanh chóng hơn Peter.

5.  The tiger hunts more ferociously than the wolf.

"Ferociously" có nhiều âm tiết, nên cần dùng "more" để tạo so sánh hơn.

Khi so sánh cách săn mồi của hổ và sói, dùng "more ferociously" (dữ dội hơn).

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + more + trạng từ + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Con hổ săn mồi dữ dội hơn con sói.

6.  Your idea works better than mine.

"Well" là trạng từ bất quy tắc, và ở dạng so sánh hơn, nó trở thành better (tốt hơn), không sử dụng "more".

So sánh hiệu quả giữa ý tưởng của bạn và của tôi, ta dùng "better".

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + trạng từ ở dạng so sánh hơn + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Ý tưởng của bạn hoạt động hiệu quả hơn của tôi.

7.  I eat vegetables more often than I used to.

"Often" có hai âm tiết nên dùng "more" để tạo so sánh hơn.

So sánh thói quen ăn rau hiện tại với trước đây, dùng "more often" (thường xuyên hơn).

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + more + trạng từ + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Tôi ăn rau thường xuyên hơn trước đây.

8.  Today you performed worse than yesterday.

"Badly" ở dạng so sánh hơn là worse (tệ hơn), đây là dạng bất quy tắc.

So sánh hiệu suất giữa hôm nay và hôm qua, ta dùng "worse".

Cấu trúc: [Chủ ngữ + động từ + trạng từ ở dạng so sánh hơn + than + đối tượng so sánh].

Dịch: Hôm nay bạn biểu diễn tệ hơn hôm qua.

Câu 12: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện

1, If you were to change your mind, I would be most grateful

..............................................................................................

2, If she decides to come, please telephone

..............................................................................................

3, If he had understood the problem, he wouldn't committed those mistake

.............................................................................................

4, If I had known about those problems, I would never have moved her

.............................................................................................

5, If he had not resign, we would have been obliged to give him the sack

...............................................................................................

Lời giải:

1. I would be most grateful if you were to change your mind.

Đây là câu điều kiện loại 2. Cấu trúc "would + V" cho thấy một kết quả không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. Câu này ngụ ý rằng việc thay đổi ý kiến không xảy ra.

Dịch: "Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn thay đổi ý kiến." (Cho thấy sự cảm kích nếu điều không chắc chắn xảy ra.)

2. Please telephone if she decides to come.

Đây là câu điều kiện loại 1, sử dụng cấu trúc "if + hiện tại đơn". Câu này diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Dịch: "Xin hãy gọi điện nếu cô ấy quyết định đến." (Câu này cho thấy hành động gọi điện sẽ xảy ra nếu điều kiện thỏa mãn.)

3. He wouldn't have committed those mistakes if he had understood the problem.

Đây là câu điều kiện loại 3. Cấu trúc "would not have + V" chỉ ra rằng một kết quả không xảy ra trong quá khứ.

Dịch: "Anh ấy đã không phạm những sai lầm đó nếu anh ấy hiểu vấn đề." (Nói lên rằng việc không hiểu vấn đề dẫn đến sai lầm.)

4. I would never have moved her if I had known about those problems.

Cũng là câu điều kiện loại 3. Câu này sử dụng "would never have + V" để chỉ một điều không xảy ra trong quá khứ.

Dịch: "Tôi sẽ không bao giờ chuyển cô ấy nếu tôi biết về những vấn đề đó." (Cho thấy rằng sự thiếu thông tin đã dẫn đến quyết định sai lầm.)

5. We would have been obliged to give him the sack if he had not resigned.

Đây cũng là câu điều kiện loại 3. Câu này sử dụng "would have been obliged to + V" để chỉ một điều không xảy ra trong quá khứ.

Dịch: "Chúng tôi sẽ buộc phải sa thải anh ấy nếu anh ấy không từ chức." (Nói lên rằng việc không từ chức đã ngăn cản hành động sa thải.)

Câu 13: 21. If she ….. him, she would be very happy.

A- met

B-will meet

C-is meeting

D-should meet

22. If he ….. a thorough knowledge of English, he could have applied for this post.

A-had had

B-had

C-has

D-has had

23. If I had enough money, I …… abroad to improve my English.

A-will go

B-would go

C-should go

D-should have go to

24. The bench would collapse if they …… on it.

A-stood

B-stand

C-standing

D-stands

25. If it …… convenient, let’s go out for a drink tonight,

A-be

B-is

C-was

D-were

26. If you …… time, please write to me.

A-have

B-had

C-have had

D-has

27. I shouldn’t go there at night if I …. you.

A-am

B-was

C-be

D-were

28. If I ……. get a pole, I will go fishing.

A-can

B-could

C-may

D-might

29. If you had the chance, ……. you go fishing?

A-did

B-may

C-would

D-do

30. If you ….. a choice, which country would you visit?

A-have

B-had

C-have had

D-will have

Trắc nghiệm câu điều kiện từ 31 - 40

34. Trees won’t grow…….there is enough water.

A-if

B-when

C-unless

D-as

35. ……….she agreed, you would have done it.

A-if

B-had

C-should

D-would

36. If he hadn’t wasted too much time , he ……in his examination.

A-would fail

B-wouldn’t fail

C-wouldn’t have failed

D-won’t fail

37. If I had taken that English course, I…….much progress.

A-had made

B-would have made

C-made

D-would make

38. If I were in your place, I….a trip to England.

A-will make

B-had made

C-would make

D-made

39. If you inherited a million pounds,what…….with the money?

A-do you do

B-will you do

C-would you do

D-are you going to do

40. If you……..as I told you, you…….in such predicament now.

A-Did/would not be

B-had done/had not been

C-do/would not be

D-had done /would not be

Lời giải:

21.  Đáp án A

If she met him, she would be very happy.

Giải thích: Sử dụng thì quá khứ đơn (met) để diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại. Nếu cô ấy gặp anh ấy, cô ấy sẽ rất vui.

Dịch: "Nếu cô ấy gặp anh ấy, cô ấy sẽ rất hạnh phúc."

22. Đáp án A

If he had had a thorough knowledge of English, he could have applied for this post.

Giải thích: Dùng quá khứ hoàn thành (had had) để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Nếu anh ấy có kiến thức vững về tiếng Anh, anh ấy có thể đã nộp đơn cho vị trí này.

Dịch: "Nếu anh ấy có kiến thức vững về tiếng Anh, anh ấy có thể đã ứng tuyển cho vị trí này."

23. Đáp án A

If I had enough money, I would go abroad to improve my English.

Giải thích: Sử dụng "would go" để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại. Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ đi nước ngoài để cải thiện tiếng Anh.

Dịch: "Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ đi nước ngoài để cải thiện tiếng Anh."

24. Đáp án A

The bench would collapse if they stood on it.

Giải thích: Dùng quá khứ đơn (stood) để diễn tả tình huống giả định. Nếu họ ngồi lên ghế, nó sẽ sập.

Dịch: "Cái ghế sẽ sập nếu họ ngồi lên đó."

25. Đáp án B

If it is convenient, let’s go out for a drink tonight.

Giải thích: Dùng hiện tại đơn (is) để diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nếu thuận tiện, hãy đi uống một ly tối nay.

Dịch: "Nếu nó thuận tiện, hãy đi ra ngoài uống một ly tối nay."

26. Đáp án A

If you have time, please write to me.

Giải thích: Dùng hiện tại đơn (have) để chỉ điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nếu bạn có thời gian, hãy viết cho tôi.

Dịch: "Nếu bạn có thời gian, hãy viết cho tôi."

27. Đáp án D

I shouldn’t go there at night if I were you.

Giải thích: Dùng "were" để thể hiện điều giả định. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không đi đến đó vào ban đêm.

Dịch: "Tôi sẽ không đi đến đó vào ban đêm nếu tôi là bạn."

28. Đáp án A

If I can get a pole, I will go fishing.

Giải thích: Dùng hiện tại đơn (can) để chỉ điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nếu tôi có thể lấy một cây cần câu, tôi sẽ đi câu cá.

Dịch: "Nếu tôi có thể lấy một cây cần câu, tôi sẽ đi câu cá."

29. Đáp án C

If you had the chance, would you go fishing?

Giải thích: Dùng "would" để đặt câu hỏi về điều kiện giả định. Nếu bạn có cơ hội, bạn sẽ đi câu cá chứ?

Dịch: "Nếu bạn có cơ hội, bạn sẽ đi câu cá chứ?"

30. Đáp án B

If you had a choice, which country would you visit?

Giải thích: Dùng quá khứ đơn (had) để diễn tả điều kiện không có thật trong hiện tại. Nếu bạn có sự lựa chọn, bạn sẽ đến thăm quốc gia nào?

Dịch: "Nếu bạn có sự lựa chọn, bạn sẽ thăm quốc gia nào?"

Trắc nghiệm câu điều kiện từ 34 - 40

34. Đáp án C

Trees won’t grow unless there is enough water.

Giải thích: Dùng "unless" (nếu không) để chỉ điều kiện cần thiết. Cây sẽ không phát triển nếu không có đủ nước.

Dịch: "Cây sẽ không phát triển nếu không có đủ nước."

35. Đáp án A

If she agreed, you would have done it.

Giải thích: Dùng "if" để chỉ điều kiện. Nếu cô ấy đồng ý, bạn đã làm điều đó.

Dịch: "Nếu cô ấy đồng ý, bạn đã làm điều đó."

36.  Đáp án C

If he hadn’t wasted too much time, he wouldn’t have failed in his examination.

Giải thích: Dùng "wouldn’t have failed" để diễn tả kết quả không xảy ra trong quá khứ. Nếu anh ấy không lãng phí thời gian, anh ấy đã không thi trượt.

Dịch: "Nếu anh ấy không lãng phí quá nhiều thời gian, anh ấy đã không thi trượt."

37. Đáp án B

If I had taken that English course, I would have made much progress.

Giải thích: Dùng "would have made" để chỉ điều kiện không có thật trong quá khứ. Nếu tôi đã tham gia khóa học tiếng Anh đó, tôi đã có nhiều tiến bộ.

Dịch: "Nếu tôi đã tham gia khóa học tiếng Anh đó, tôi sẽ đã có nhiều tiến bộ."

38. Đáp án C

If I were in your place, I would make a trip to England.

Giải thích: Dùng "would make" để diễn tả điều giả định. Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ thực hiện một chuyến đi đến Anh.

Dịch: "Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ thực hiện một chuyến đi đến Anh."

39. Đáp án C

If you inherited a million pounds, what would you do with the money?

Giải thích: Dùng "would do" để hỏi về điều kiện giả định. Nếu bạn thừa kế một triệu bảng, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?

Dịch: "Nếu bạn thừa kế một triệu bảng, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?"

40. Đáp án D

If you had done as I told you, you would not be in such a predicament now.

Giải thích: Dùng "had done" và "would not be" để thể hiện mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Nếu bạn đã làm theo những gì tôi nói, bạn sẽ không rơi vào tình huống khó khăn như bây giờ.

Dịch: "Nếu bạn đã làm như tôi đã nói, bạn sẽ không ở trong tình huống khó khăn như bây giờ."

Câu 14: 1.  If the earth suddenly (stop) ……. spinning we all (fly) ……. off it.

2.  If you (smoke) …… in a non-smoking compartment the other passengers (object) ……

3. (your parents / not / be) …………. proud if they could see you now?

4.  I’m broke, but I (have) ……….. plenty of money now if I (not / spend) ……… so much yesterday.

5.  If we (work) ……… all right, we (finish) …… in time; but we have no intention of doing it

6.  If we (have) …….. a submarine now, we (use) ………… it to investigate the seabed

7.  Were he ten years younger, he (take) ……….. part in the voyage around the world

8.  Should you come late, they (not let) ………… you in

9.  He might get rid of his cough if he (not smoke) ……… so much

10. If someone (give) ………. you a boat what you (do) …………… ?

11  Water (freeze) ………. if the temperature falls below zero

12. I (warn) …….. you if I had seen you last week

13. He always says hello if he (see) ………… you

14. What would you do if he (resign) ……….. tomorrow?

15. I wouldn’t have been so upset if Judy (write) ………… to me earlier

16. Shout if you (see) ……….. anything unusually

17. The engine starts if you (turn) ……….. this key

18. If he weren’t so bad-temperature, his wife (not leave) ……………. him so soon after the marriage

19. What (you / say) …………. if I offered you a job?

20. The children always (get) ………. frightened if they watch horror films

21. If it (not be) _______ for you, I would be late

22. I can’t help feeling sorry for the hungry children. If only there (be) ________ peace in the world

23. Were I to become president, my first act (be) _______ to help the poor

24. If he (listen) ________ to his father’s advice, he would still be working here.

25. If she hadn’t stayed up late last night, she (not / be) ______ tired now.

26. I feel as if my head (be) _______ on fire now, doctor.

27. He always talks as though he (address) _______ at a public meeting.

28. It was our fault to keep you waiting so long. We (inform) _______  you in advance.

29. Had I known her address, I (go) ________ to visit her.

30. He looked frightened as if he (see) ________ a ghost.

Lời giải:

1. If the earth suddenly stopped spinning, we all would fly off it.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2. "Stopped" là thì quá khứ đơn, diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại. Kết quả là "would fly" thể hiện sự phụ thuộc vào điều kiện.

Dịch: "Nếu trái đất đột ngột dừng quay, tất cả chúng ta sẽ bay ra khỏi nó."

2. If you smoked in a non-smoking compartment, the other passengers would object.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2. "Smoked" và "would object" thể hiện tình huống không thực tế, nhấn mạnh rằng hành động sẽ gây ra phản ứng tiêu cực.

Dịch: "Nếu bạn hút thuốc trong toa không khói thuốc, các hành khách khác sẽ phản đối."

3. Would your parents not be proud if they could see you now?

Giải thích: Câu điều kiện loại 2, dạng hỏi. Nó diễn tả cảm xúc giả định, hỏi về cảm nhận của cha mẹ trong một tình huống không có thật.

Dịch: "Nếu họ có thể thấy bạn bây giờ, cha mẹ bạn không tự hào sao?"

4. I’m broke, but I would have plenty of money now if I had not spent so much yesterday.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, nói về một sự việc không xảy ra trong quá khứ. "Would have" và "had not spent" cho thấy rằng việc chi tiêu nhiều đã ảnh hưởng đến tình hình tài chính hiện tại.

Dịch: "Tôi đang hết tiền, nhưng tôi sẽ có rất nhiều tiền bây giờ nếu tôi không chi tiêu nhiều như vậy hôm qua."

5. If we worked all right, we would finish in time; but we have no intention of doing it.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2. "Worked" và "would finish" thể hiện rằng kết quả phụ thuộc vào điều kiện mà hiện tại không có ý định thực hiện.

Dịch: "Nếu chúng tôi làm việc tốt, chúng tôi sẽ hoàn thành đúng hạn; nhưng chúng tôi không có ý định làm điều đó."

6. If we had a submarine now, we would use it to investigate the seabed.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2, diễn tả ước muốn hiện tại về một điều không có thật. "Had" và "would use" thể hiện sự mong mỏi.

Dịch: "Nếu chúng tôi có một chiếc tàu ngầm bây giờ, chúng tôi sẽ sử dụng nó để điều tra đáy biển."

7. Were he ten years younger, he would take part in the voyage around the world.

Giải thích: Câu điều kiện đảo ngữ loại 2. "Were" thể hiện tình huống không có thật. Kết quả "would take" cho thấy điều kiện không thực hiện.

Dịch: "Nếu anh ấy trẻ hơn mười tuổi, anh ấy sẽ tham gia vào chuyến đi vòng quanh thế giới."

8. Should you come late, they will not let you in.

Giải thích: Câu điều kiện đảo ngữ, thể hiện một tình huống trong tương lai. "Should" thể hiện điều kiện mà nếu xảy ra, kết quả sẽ diễn ra.

Dịch: "Nếu bạn đến muộn, họ sẽ không cho bạn vào."

9. He might get rid of his cough if he did not smoke so much.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2. "Did not smoke" cho thấy hành động có thể thay đổi kết quả sức khỏe.

Dịch: "Anh ấy có thể hết ho nếu anh ấy không hút nhiều như vậy."

10. If someone gave you a boat, what would you do?

Giải thích: Câu điều kiện loại 2, hỏi về phản ứng giả định. "Gave" và "would do" thể hiện điều kiện không có thật.

Dịch: "Nếu ai đó tặng bạn một chiếc thuyền, bạn sẽ làm gì?"

11. Water freezes if the temperature falls below zero.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1, nói về sự thật hiển nhiên. "Freezes" chỉ sự thật vật lý.

Dịch: "Nước đóng băng nếu nhiệt độ giảm xuống dưới 0."

12. I would have warned you if I had seen you last week.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3. "Would have warned" diễn tả kết quả không xảy ra do không thấy người đó.

Dịch: "Tôi sẽ đã cảnh báo bạn nếu tôi đã thấy bạn tuần trước."

13. He always says hello if he sees you.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1. "Says" và "sees" thể hiện thói quen.

Dịch: "Anh ấy luôn chào nếu anh ấy thấy bạn."

14. What would you do if he resigned tomorrow?

Giải thích: Câu điều kiện loại 2, hỏi về hành động tương lai. "Resigned" và "would do" diễn tả tình huống giả định.

Dịch: "Bạn sẽ làm gì nếu anh ấy từ chức vào ngày mai?"

15. I wouldn’t have been so upset if Judy had written to me earlier.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3. "Wouldn’t have been" cho thấy rằng kết quả buồn bã xảy ra do không nhận được thư sớm.

Dịch: "Tôi đã không buồn như vậy nếu Judy đã viết cho tôi sớm hơn."

16. Shout if you see anything unusual.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1. "Shout" và "see" diễn tả hành động trong tình huống cụ thể.

Dịch: "Hãy la lên nếu bạn thấy bất cứ điều gì bất thường."

17. The engine starts if you turn this key.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1, chỉ ra nguyên nhân và kết quả rõ ràng.

Dịch: "Động cơ sẽ khởi động nếu bạn vặn chìa khóa này."

18. If he weren’t so bad-tempered, his wife would not leave him so soon after the marriage.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2. "Weren’t" diễn tả tình huống không thực và ảnh hưởng đến kết quả.

Dịch: "Nếu anh ấy không dễ cáu gắt, vợ anh ấy sẽ không rời bỏ anh ấy sớm như vậy sau khi cưới."

19. What would you say if I offered you a job?

Giải thích: Câu điều kiện loại 2, hỏi về phản ứng trong tình huống giả định.

Dịch: "Bạn sẽ nói gì nếu tôi đề nghị bạn một công việc?"

20. The children always get frightened if they watch horror films.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1, diễn tả thói quen và phản ứng.

Dịch: "Trẻ em luôn sợ hãi nếu chúng xem phim kinh dị."

21. If it were not for you, I would be late.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2, thể hiện sự phụ thuộc vào người khác.

Dịch: "Nếu không có bạn, tôi sẽ đến muộn."

22. If only there were peace in the world.

Giải thích: Câu điều kiện giả định, diễn tả ước muốn về một điều không có thật.

Dịch: "Giá mà có hòa bình trong thế giới."

23. Were I to become president, my first act would be to help the poor.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2 với cấu trúc đảo ngữ. "Were" và "would be" thể hiện điều kiện giả định.

Dịch: "Nếu tôi trở thành tổng thống, hành động đầu tiên của tôi sẽ là giúp đỡ người nghèo."

24. If he had listened to his father’s advice, he would still be working here.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, diễn tả sự thiếu hụt trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.

Dịch: "Nếu anh ấy lắng nghe lời khuyên của cha, anh ấy sẽ vẫn làm việc ở đây."

25. If she hadn’t stayed up late last night, she would not be tired now.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, chỉ ra rằng hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.

Dịch: "Nếu cô ấy không thức khuya tối qua, cô ấy sẽ không cảm thấy mệt bây giờ."

26. I feel as if my head were on fire now, doctor.

Giải thích: Câu điều kiện giả định, mô tả cảm giác hiện tại với một tình huống không có thật.

Dịch: "Tôi cảm thấy như đầu tôi đang cháy bây giờ, bác sĩ."

27. He always talks as though he were addressing a public meeting.

Giải thích: Câu điều kiện giả định, nói về cách diễn đạt.

Dịch: "Anh ấy luôn nói như thể anh ấy đang phát biểu tại một cuộc họp công."

28. It was our fault to keep you waiting so long. We should have informed you in advance.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3, chỉ ra rằng một hành động không thực hiện đã gây ra vấn đề.

Dịch: "Đó là lỗi của chúng tôi khi để bạn chờ lâu như vậy. Chúng tôi nên đã thông báo cho bạn trước."

29. Had I known her address, I would have gone to visit her.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3 với cấu trúc đảo ngữ. Diễn tả điều kiện không xảy ra trong quá khứ.

Dịch: "Nếu tôi biết địa chỉ của cô ấy, tôi đã đến thăm cô ấy."

30. He looked frightened as if he had seen a ghost.

Giải thích: Câu điều kiện giả định, so sánh với một tình huống không có thật.

Dịch: "Anh ấy trông hoảng sợ như thể anh ấy đã thấy một con ma."

Câu 15: 1, If you missed the programme you couldn't really understand their intention

Unless you ...............................................

2, I haven't been able to see them for over a year

It is ..............................................................

3, Someone has suggested abolishing income tax

It .............................................................

4, There was no precedent for the King's resignatio

Never ..............................................................

5, He was so tired that he fell asleep before the end of the film

He was too ....................................................

6, He failed to win the race

He didn't ....................................................

7, Nobody can deny that she has a beautiful voice

It ............................................................

8, The rent is S 60 per week

The flat ......................................................

9, He borrowed the money from the bank

The bank ..............................................................

10, It is not very expensive

It doesn't ...................................................................

Lời giải:

1. Unless you watched the programme, you couldn't really understand their intention.

Giải thích: Câu này sử dụng "unless" để diễn tả điều kiện ngược lại với "if." Nghĩa là nếu bạn không xem chương trình, bạn sẽ không hiểu được ý định của họ.

Dịch: "Nếu bạn không xem chương trình, bạn sẽ không thực sự hiểu được ý định của họ."

2. It is over a year since I last saw them.

Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng gặp họ, sử dụng cấu trúc "It is...since."

Dịch: "Đã hơn một năm kể từ lần cuối tôi gặp họ."

3. It has been suggested that income tax should be abolished.

Giải thích: Câu này chuyển thành thể bị động, thể hiện rằng có ai đó đã đề xuất việc bãi bỏ thuế thu nhập.

Dịch: "Đã có đề xuất rằng thuế thu nhập nên được bãi bỏ."

4. Never before had there been a precedent for the King's resignation.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "never before," nhấn mạnh rằng chưa từng có tiền lệ cho việc nhà vua từ chức.

Dịch: "Chưa bao giờ có tiền lệ cho việc nhà vua từ chức."

5. He was too tired to stay awake until the end of the film.

Giải thích: Câu này diễn tả rằng sự mệt mỏi của anh ấy đủ lớn để không thể thức cho đến cuối phim, sử dụng cấu trúc "too...to."

Dịch: "Anh ấy mệt quá để có thể thức cho đến cuối phim."

6. He didn’t manage to win the race.

Giải thích: Câu này thay đổi cách diễn đạt về việc không thành công trong việc giành chiến thắng.

Dịch: "Anh ấy đã không thể giành chiến thắng trong cuộc đua."

7. It is undeniable that she has a beautiful voice.

Giải thích: Câu này khẳng định một sự thật hiển nhiên rằng cô ấy có một giọng hát đẹp.

Dịch: "Không ai có thể phủ nhận rằng cô ấy có một giọng hát đẹp."

8. The flat costs $60 per week.

Giải thích: Câu này diễn tả giá thuê của căn hộ một cách rõ ràng hơn.

Dịch: "Căn hộ có giá thuê là 60 đô la mỗi tuần."

9. The bank lent him the money.

Giải thích: Câu này chuyển từ cấu trúc "borrowed" sang "lent" để thể hiện hành động cho vay.

Dịch: "Ngân hàng đã cho anh ấy vay tiền."

10. It doesn't cost much.

Giải thích: Câu này diễn tả một mức giá không cao, thể hiện sự hợp lý về chi phí.

Dịch: "Nó không tốn nhiều tiền."

Câu 16: Read the text and choose the correct answer

        If you enjoy cycling for pleasure, doing it in London can be a shock. There are not enough lanes especially for bikes, and making your way through the traffic can be very risky. But if you have great passion, cycling in London can be exciting, and it is an inexpensive way of keeping fit if you live there. Some cyclists don’t mind spending a lot of money on expensive bikes. However, if you just want a basic bike that is only for occasional use, there are many cheap choices. Several markets have cheap bikes on sale which may not be impressive to look at but should be satisfactory. You should buy a cycling helmet if you want to cycle in London. Wearing a cycling helmet is not compulsory in Britain, but it is a good idea to wear one for protection.

1. What is the main idea of the passage?

A. Cycling helmets   

B. Cheap bicycles

C. Bicycle markets     

D. Cycling in London

2. According to the passage, cycling in London is

A.easy   

B. difficult       

C. tiring 

D. boring

3. The word “it” in line 3 refers to_____________.

A. cycling     

B. passion       

C. excitement   

D. doing exercise

4. The difficulty of cycling in London is described in lines

A. 2       

B. 5         

C. 5-6         

D. 8-9

5. According to the passage, all the followings are true EXCEPT that __________

A. It is compulsory to wear a helmet when cycling in Britain.

B. Some bikes in London are cheap.

C. There are not many lanes especially for bikes.

D. Some cyclists don’t want to buy expensive bikes.

Lời giải:

1. D. Cycling in London

Giải thích: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về việc đi xe đạp ở London, bao gồm các thách thức, lợi ích và những lựa chọn cho xe đạp.

Lý do các lựa chọn khác sai:

A. Cycling helmets: Mặc dù mũ bảo hiểm được đề cập, nhưng đây không phải là chủ đề chính.

B. Cheap bicycles: Xe đạp rẻ chỉ là một phần trong nội dung nói về việc đi xe đạp ở London.

C. Bicycle markets: Chợ xe đạp được nhắc đến nhưng không phải là trọng tâm của đoạn văn.

2. B. difficult

Giải thích: Đoạn văn nêu rõ rằng việc đi xe đạp có thể rất rủi ro do không đủ làn đường dành cho xe đạp và giao thông đông đúc.

Lý do các lựa chọn khác sai:

A. easy: Trái ngược với thông tin về những rủi ro và thiếu làn đường.

C. tiring: Đoạn văn không đề cập đến việc đi xe đạp gây mệt mỏi.

D. boring: Văn bản cho thấy đi xe đạp có thể thú vị, đặc biệt đối với những người đam mê.

3. A. cycling

Giải thích: “Doing it in London” ám chỉ việc đi xe đạp, vì đây là hoạt động chính được thảo luận.

Lý do các lựa chọn khác sai:

B. passion: “It” không phải là cảm xúc hay đam mê.

C. excitement: Tương tự, “it” không phải là cảm xúc mà là hành động.

D. doing exercise: Mặc dù đi xe đạp là một hình thức tập thể dục, nhưng “it” ở đây cụ thể chỉ việc đi xe đạp.

4. A. 2

Giải thích: Dòng 2 đề cập đến sự thiếu các làn đường cho xe đạp và những rủi ro khi đi qua giao thông, chỉ ra những khó khăn.

Lý do các lựa chọn khác sai:

B. 5: Dòng này nói về chi phí của xe đạp, không phải về khó khăn.

C. 5-6: Những dòng này thảo luận về giá cả và lựa chọn xe đạp, không phải thách thức.

D. 8-9: Dòng này đề cập đến mũ bảo hiểm, không phải là khó khăn khi đi xe đạp.

5. A. It is compulsory to wear a helmet when cycling in Britain.

Giải thích: Đoạn văn nêu rõ rằng việc đội mũ bảo hiểm không phải là bắt buộc, do đó câu này sai.

Lý do các lựa chọn khác đúng:

B. Some bikes in London are cheap: Đoạn văn đề cập rằng có nhiều lựa chọn xe đạp rẻ.

C. There are not many lanes especially for bikes: Văn bản xác nhận rằng không có đủ làn đường dành cho xe đạp.

D. Some cyclists don’t want to buy expensive bikes: Đoạn văn cho biết một số người đi xe đạp không ngại chi tiền nhiều, điều này cho thấy có những người khác tìm kiếm xe đạp rẻ hơn.

Câu 17: Điền từ

Dear Lan,

... are you? I am fine. I'm in London,... the International School of English. I am in ... 7B with eight other students. ... are all from different countries: Spain, France, Japan, Argentina. Switzerland and Thailand. Our teacher's ... is Iohn Smith. He is very nice.He's funny and he's a very god ... .

My new address ... at the top of the letter. I ... with an English family, the Browns. Mr. and Mrs. Brown have three ... .Thomas id fourteen. Catherine is twelveand Andrewis seven. They are ... friendly, but it isn't easy to understand them.

Lời giải:

Dear Lan,

... How...are you? I am fine. I'm in London, .in.. the International School of English. I am in ..class. 7B with eight other students. ....They.. are all from different countries: Spain, France, Japan, Argentina. Switzerland and Thailand. Our teacher's ..name. is Iohn Smith.He is very nice. He's funny and he's a very god ..teacher..

My new address ..is..... at the top of the letter.I ..have lived..... with an English family, the Browns. Mr. and Mrs. Brown have three ..years.. Thomas id fourteen. Catherine is twelveand Andrewis seven. They are ...very... friendly, but it isn't easy to understand them.

Dịch đoạn văn:

Kính gửi Lan,

Bạn có khỏe không? Mình thì ổn. Mình đang ở London, học tại Trường Quốc tế về Tiếng Anh. Mình học ở lớp 7B cùng với tám sinh viên khác. Chúng mình đến từ những quốc gia khác nhau: Tây Ban Nha, Pháp, Nhật Bản, Argentina, Thụy Sĩ và Thái Lan. Tên của giáo viên chúng mình là John Smith. Ông ấy rất tốt. Ông ấy hài hước và là một giáo viên rất giỏi.

Địa chỉ mới của mình được ghi ở đầu bức thư. Mình sống với một gia đình người Anh, gia đình Brown. Ông bà Brown có ba đứa trẻ. Thomas mười bốn tuổi. Catherine mười hai tuổi và Andrew bảy tuổi. Chúng rất thân thiện, nhưng thật khó để hiểu họ.

Câu 18: Tìm lỗi sai:

1. I will come to meet Mr. Pike and tell him about your problems if you didn‟t solve them yourself.

2. Sam will not graduate unless he doesn‟t pass all the tests.  

3. If there isn‟t enough food, we couldn‟t continue our journey.

4. Unless you pour oil on water, it will float.

5.You have to take a taxi home if you want to leave now.

6. If anyone will phone, tell them I‟ll be back at 11:00.

7. We can hire a minibus if there will be enough people.

8. If someone came into the store, smile and say, “May I help you?”

9. If you try these cosmetics, you look five years younger.

10. If you do not understand what were written in the book, you could ask Mr. Pike.

Lời giải:

1.  Lỗi: "didn’t solve" không phù hợp với thì.

didn't solve -> don't solve

Chỉnh sửa: "if you don’t solve them yourself."

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 dùng thì hiện tại để diễn tả điều kiện tương lai.

Dịch: "Tôi sẽ đến gặp ông Pike và nói với ông ấy về vấn đề của bạn nếu bạn không tự giải quyết chúng."

2.  Lỗi: "doesn’t pass" sử dụng sai cách.

doesn’t pass -> passes

Chỉnh sửa: "unless he passes all the tests."

Giải thích: "Unless" có nghĩa là "trừ khi," vì vậy phải dùng thì khẳng định.

Dịch: "Sam sẽ không tốt nghiệp trừ khi anh ấy vượt qua tất cả các bài kiểm tra."

3.  Lỗi: "couldn’t" không phù hợp với ngữ cảnh.

couldn’t -> can't

Chỉnh sửa: "we can’t continue our journey."

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 dùng thì hiện tại để chỉ khả năng tương lai.

Dịch: "Nếu không có đủ thức ăn, chúng tôi không thể tiếp tục hành trình."

4. will -> won't

Chỉnh sửa: "Unless you pour oil on water, it won't float."

Dịch: "Trừ khi bạn đổ dầu lên nước, nó sẽ không nổi."

5. have => will have

Dịch: "Bạn sẽ phải bắt taxi về nhà nếu bạn muốn rời đi bây giờ."

6. Lỗi: "will phone" không cần thiết.

will phone -> phones

Chỉnh sửa: "If anyone phones, tell them I’ll be back at 11:00."

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 không cần "will" trong mệnh đề điều kiện.

Dịch: "Nếu ai đó gọi điện, hãy nói với họ rằng tôi sẽ trở lại lúc 11:00."

7. Lỗi: "there will be" không phù hợp về ngữ pháp.

there will be -> there are

Chỉnh sửa: "if there are enough people."

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 dùng thì hiện tại đơn để diễn tả điều kiện xảy ra.

Dịch: "Chúng ta có thể thuê một chiếc xe buýt nhỏ nếu có đủ người."

8.  Lỗi: "came" không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.

came -> comes

Chỉnh sửa: "If someone comes into the store, smile and say, 'May I help you?'"

Giải thích: Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta dùng thì hiện tại đơn sau "if."

Dịch: "Nếu ai đó vào cửa hàng, hãy cười và nói, 'Tôi có thể giúp gì cho bạn?'"

9.  Lỗi: "look" không phù hợp về thì.

look -> will look

Chỉnh sửa: "If you try these cosmetics, you will look five years younger."

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 sử dụng "will" để chỉ tương lai.

Dịch: "Nếu bạn thử những sản phẩm mỹ phẩm này, bạn sẽ trông trẻ hơn năm tuổi."

10.  Lỗi: "were written" không phù hợp với ngữ cảnh.

were written => is written

Chỉnh sửa: "If you do not understand what is written in the book, you could ask Mr. Pike."

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại để chỉ thông tin hiện có trong sách.

Dịch: "Nếu bạn không hiểu những gì được viết trong cuốn sách, bạn có thể hỏi ông Pike."

Câu 19: 1) I love London. I (probably  / go) ............. there next year.

2) What (wear / you) ................ at the party tonight?

3) I haven't made up my mind yet. But I think I (find) ................ something nice in my mom'wardrobe.

4) I completely forget about this. Give me a moment. I (do) ............... it now.

5) Tonight, I (stay) ................. at home . I've rented a video.

6) If you have any problem. I (help) .................. you.

7) I promise that I (not / come ) ................... late.

8) Look at those clouds. It (rain) ................. now.

9) I have bought two tickets . My wife and I .......... (see) a movie tonight

10) Mary thinks Peter ................ (get) the job.

Lời giải:

1. Câu: I love London. I will probably go there next year.

Giải thích: Sử dụng "will" để diễn tả một dự đoán về tương lai.

Dịch: "Tôi yêu London. Tôi có thể sẽ đi đến đó vào năm tới."

2.  Câu: What are you wearing at the party tonight?

Giải thích: Dùng thì hiện tại tiếp diễn để hỏi về trang phục tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Dịch: "Bạn sẽ mặc gì trong bữa tiệc tối nay?"

3. Câu: I haven't made up my mind yet. But I think I will find something nice in my mom's wardrobe.

Giải thích: "Will find" thể hiện dự đoán về việc tìm kiếm trong tương lai.

Dịch: "Tôi vẫn chưa quyết định. Nhưng tôi nghĩ tôi sẽ tìm được một cái gì đó đẹp trong tủ quần áo của mẹ tôi."

4. Câu: I completely forgot about this. Give me a moment. I will do it now.

Giải thích: "Will do" thể hiện quyết định ngay lập tức để thực hiện một hành động.

Dịch: "Tôi đã hoàn toàn quên về điều này. Cho tôi một chút thời gian. Tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ."

5. Câu: Tonight, I am staying at home. I've rented a video.

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch trong tương lai đã được sắp xếp.

Dịch: "Tối nay, tôi sẽ ở nhà. Tôi đã thuê một video."

6. Câu: If you have any problem, I will help you.

Giải thích: "Will help" diễn tả ý định sẵn sàng giúp đỡ trong tương lai.

Dịch: "Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, tôi sẽ giúp bạn."

7. Câu: I promise that I will not come late.

Giải thích: "Will not come" thể hiện cam kết không đến muộn.

Dịch: "Tôi hứa rằng tôi sẽ không đến muộn."

8. Câu: Look at those clouds. It is raining now.

Giải thích: Dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về một sự việc đang xảy ra ngay lúc nói.

Dịch: "Nhìn vào những đám mây đó. Bây giờ đang mưa."

9.  Câu: I have bought two tickets. My wife and I are going to see a movie tonight.

Giải thích: "Are going to see" thể hiện kế hoạch trong tương lai đã được lên lịch.

Dịch: "Tôi đã mua hai vé. Vợ tôi và tôi sẽ đi xem một bộ phim tối nay."

10.  Câu: Mary thinks Peter will get the job.

Giải thích: "Will get" thể hiện dự đoán về tương lai dựa trên ý kiến của Mary.

Dịch: "Mary nghĩ rằng Peter sẽ nhận được công việc."

Câu 20: Rewrite the sentences:

1. I like making crafts especially bracelets.

-> I enjoy ..........................................................

2. Minh doesn't like making models because it is very boring.

-> Minh detests …………………………………

3. My brother likes making pottery because it is a creative activity.

-> My brother is hooked ....................................

4. Ngoc hates sitting at the computer for too long.

-> Ngoc dislikes …………………………………

5. We enjoy doing gardening because it is very relaxing.

-> We are keen ……………………………………

6. Shall we go for a walk

-> What about ………………………………………………

7. Why don’t we visit our teacher?

-> I suggest ………………………………………………….

8. I am very pleased that we shall meet again soon

-> I’m looking ………………………………………………

9. It is really quite easy to learn English

-> Learning English …………………………………………..

10. I don’t want to go to the movie tonight

-> I don’t feel like …………………………………………….

11. Complaining about the matter is useless now.

-> It is …………………………………………………………

Lời giải:

1.  Câu: I enjoy making crafts, especially bracelets.

Giải thích: "Enjoy" là động từ thể hiện sự thích thú với một hoạt động cụ thể. Dạng gerund "making" dùng để chỉ hành động đang diễn ra.

Dịch: "Tôi thích làm đồ thủ công, đặc biệt là vòng tay."

2.  Câu: Minh detests making models because it is very boring

Giải thích: "Detests" có nghĩa là ghét rất mạnh mẽ. "Making models" là một cụm danh từ diễn tả hành động làm mô hình.

Dịch: "Minh ghét làm mô hình vì nó rất nhàm chán."

3. Câu: My brother is hooked on making pottery because it is a creative activity.

Giải thích: "Hooked on" có nghĩa là bị cuốn hút, rất thích cái gì. "Making pottery" là hành động làm gốm.

Dịch: "Anh trai tôi rất thích làm gốm vì đó là một hoạt động sáng tạo."

4. Câu: Ngoc dislikes sitting at the computer for too long.

Giải thích: "Dislikes" có nghĩa là không thích. "Sitting at the computer" là hành động ngồi trước máy tính.

Dịch: "Ngọc không thích ngồi trước máy tính quá lâu."

5.  Câu: We are keen on doing gardening because it is very relaxing

Giải thích: "Keen on" có nghĩa là rất thích thú với một hoạt động. "Doing gardening" diễn tả hành động làm vườn.

Dịch: "Chúng tôi rất thích làm vườn vì nó rất thư giãn."

6.  Câu: What about going for a walk?

Giải thích: Câu này đề nghị một hoạt động, "going" là gerund diễn tả hành động đi bộ.

Dịch: "Còn về việc đi dạo thì sao?"

7. Câu: I suggest visiting our teacher.

Giải thích: "Suggest" là động từ gợi ý. "Visiting" là gerund thể hiện hành động thăm.

Dịch: "Tôi gợi ý thăm cô giáo của chúng ta."

8. Câu: I’m looking forward to meeting again soon.

Giải thích: "Looking forward to" diễn tả sự mong đợi. "Meeting" là gerund chỉ hành động gặp lại.

Dịch: "Tôi mong chờ được gặp lại sớm."

9. Câu: Learning English is really quite easy.

Giải thích: "Learning" là gerund được dùng như một danh từ, chỉ hành động học. Câu này khẳng định việc học tiếng Anh không khó.

Dịch: "Học tiếng Anh thực sự khá dễ."

10. Câu: I don’t feel like going to the movie tonight.

Giải thích: "Feel like" có nghĩa là muốn làm gì đó. "Going" là gerund diễn tả hành động đi xem phim.

Dịch: "Tôi không muốn đi xem phim tối nay."

11. Câu: It is useless to complain about the matter now.

Giải thích: "Useless" có nghĩa là vô ích. "To complain" là động từ nguyên thể diễn tả hành động phàn nàn.

Dịch: "Thật vô ích khi phàn nàn về vấn đề này bây giờ."

Câu 21: 1. I have bought two tickets. My wife and I ______ (see) a movie tonight.

2. Mary thinks Peter _______ (get) the job.

3. There’s someone at the door, ________ (you / get) it?

4. The weather forecast says it ______ (not/ rain) tomorrow

5. I ______ (be) there at four o'clock, I promise.

6. The meeting ______ (take) place at 4 p.m.

7. If you eat all of that cake, you _______ (feel) sick.

8. Look at those clouds. It ________ (rain) now.

9. How __________ (he / get) here?

10. Because of the train delay, the meeting ______(not / take) place at 10 o'clock.

Lời giải:

1. I have bought two tickets. My wife and I are seeing a movie tonight.

Thì: Hiện tại tiếp diễn ("are seeing") được dùng để chỉ những hành động đã được lên kế hoạch trong tương lai gần.

Giải thích: Câu này cho biết rằng việc xem phim đã được lên kế hoạch từ trước.

Dịch: "Tôi đã mua hai vé. Vợ tôi và tôi đang xem một bộ phim tối nay."

2. Mary thinks Peter will get the job.

Thì: Tương lai đơn ("will get") dùng để diễn tả một dự đoán.

Giải thích: Câu này thể hiện niềm tin của Mary về một sự kiện trong tương lai (Peter sẽ nhận được công việc).

Dịch: "Mary nghĩ rằng Peter sẽ nhận công việc."

3. There’s someone at the door, can you get it?

Thì: Động từ khuyết thiếu ("can") dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự.

Giải thích: Câu này là cách hỏi một cách lịch sự để nhờ ai đó mở cửa.

Dịch: "Có ai đó ở cửa, bạn có thể mở không?"

4. The weather forecast says it won't rain tomorrow.

Thì: Tương lai đơn phủ định ("won't rain") dùng để dự đoán.

Giải thích: Câu này cho biết rằng theo dự báo, trời sẽ không mưa vào ngày mai.

Dịch: "Dự báo thời tiết nói rằng không có mưa vào ngày mai."

5. I will be there at four o'clock, I promise.

Thì: Tương lai đơn ("will be") dùng để thể hiện một lời hứa.

Giải thích: Câu này cho biết người nói cam kết sẽ có mặt vào thời gian đã nêu.

Dịch: "Tôi sẽ có mặt lúc bốn giờ, tôi hứa."

6. The meeting will take place at 4 p.m.

Thì: Tương lai đơn ("will take") dùng cho các sự kiện đã được lên lịch.

Giải thích: Câu này cho biết cuộc họp sẽ diễn ra vào một thời gian cụ thể.

Dịch: "Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 4 giờ chiều."

7. If you eat all of that cake, you will feel sick.

Thì: Câu điều kiện loại 1 ("will feel") cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Giải thích: Câu này cho thấy mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: nếu ăn hết bánh, bạn sẽ cảm thấy khó chịu.

Dịch: "Nếu bạn ăn hết chiếc bánh đó, bạn sẽ thấy khó chịu."

8. Look at those clouds. It is raining now.

Thì: Hiện tại tiếp diễn ("is raining") dùng cho các hành động đang diễn ra ngay bây giờ.

Giải thích: Câu này cho biết thời tiết hiện tại, có mưa ngay lúc này.

Dịch: "Nhìn vào những đám mây đó. Trời đang mưa bây giờ."

9. How did he get here?

Thì: Quá khứ đơn ("did get") dùng để hỏi về các hành động trong quá khứ.

Giải thích: Câu này hỏi về cách mà anh ấy đến nơi này trong quá khứ.

Dịch: "Làm thế nào anh ấy đến đây?"

10. Because of the train delay, the meeting didn't take place at 10 o'clock.

Thì: Quá khứ đơn ("didn't take") dùng cho các hành động không xảy ra.

Giải thích: Câu này chỉ ra rằng cuộc họp đã không diễn ra do sự chậm trễ của tàu.

Dịch: "Vì sự chậm trễ của tàu, cuộc họp đã không diễn ra lúc 10 giờ."

Câu 22: 1, How much does it cost?

How much ..................................

2, What is the price of this tv?

How much .................................................

3, She cycles to shool

She ...........................................................

4, They don't eat that food

They never ..................................................

5, Minh is lan's brother

Lan .................................................................

6, None in my group is as strong as him

He .............................................................

7, What a beautiful house!

How ..............................................................

8, How old the school is!

What ............................................................

9, He intends to leam chinese

He is ..............................................................

10, They are going to repaint the wall

They intends ......................................................

Lời giải:

1. How much does it cost?

Đây là câu hỏi trực tiếp dùng để hỏi về giá của một món đồ nào đó. "How much" thường được sử dụng để hỏi về số lượng không đếm được, ở đây là "cost" (giá).

Dịch: Cái này giá bao nhiêu?

2. How much is this TV?

"What is the price of" có thể được thay thế bằng "How much is" để đơn giản hóa câu hỏi về giá. Cả hai đều hỏi về giá trị của TV.

Dịch: TV này giá bao nhiêu?

3. She rides her bike to school.

"Cycles" và "rides her bike" có thể sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "rides her bike" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Dịch: Cô ấy đi xe đạp đến trường.

4. They never eat that food.

Sử dụng "never" làm từ phủ định mạnh hơn so với "don't," diễn tả rằng họ không ăn món ăn đó ở bất kỳ thời điểm nào.

Dịch: Họ không bao giờ ăn món ăn đó.

5. Lan is Minh's sister.

Câu này đảo ngược quan hệ giữa Minh và Lan. "Is" giữ vai trò động từ liên kết để diễn tả mối quan hệ.

Dịch: Lan là chị gái của Minh.

6. He is stronger than anyone in my group.

Câu này sử dụng cấu trúc so sánh hơn ("stronger than") để diễn tả rằng anh ấy mạnh hơn bất kỳ ai trong nhóm. Đây là cách diễn đạt tương đương về độ mạnh.

Dịch: Anh ấy mạnh hơn bất kỳ ai trong nhóm tôi.

7. How beautiful a house it is!

"What a" và "How" đều có thể dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ về một điều gì đó. Câu này thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ngôi nhà.

Dịch: Ngôi nhà thật đẹp làm sao!

8. What an old school it is!

Tương tự như câu trước, "How old" có thể được thay thế bằng "What an old" để diễn tả sự ngạc nhiên về độ tuổi của trường.

Dịch: Trường này thật cũ!

9. He is going to learn Chinese.

"Intends to" diễn tả dự định, trong khi "is going to" thể hiện kế hoạch trong tương lai gần. Cả hai cách diễn đạt đều truyền đạt ý định học tiếng Trung.

Dịch: Anh ấy có ý định học tiếng Trung.

10. They intend to repaint the wall.

Câu này thay thế "are going to" bằng "intend to," cả hai đều thể hiện kế hoạch hoặc ý định làm gì trong tương lai.

Dịch: Họ có ý định sơn lại bức tường.

Câu 23: Put the verbs in brackets into the correct form (gerund or infinitive)

1. He tried (explain) . .. . . . but she refused (listen) . . . . .

2. At dinner she annoyed me by(smoke) . . . . between the courses

3. You are expected (know) ...... the safety regulations of the college

4. He decided (disguise) ..... himsef by (dress) .....

5. Lam prepared(wait) .... here all night if necessary

6. Would you mind (show) ...... me how(work) ...... the lift

7. After (walk) .... for three hours we stopped to let the others(catch up) ........

8. I am beginning (un derstand) ...... what you mean

9. He was fined for (exceed) ..... the speed limit

10. The boys like (play) .... games but hate(do) .... lessons

Lời giải:

1. He tried to explain, but she refused to listen.

Ngữ pháp: "Tried" theo sau là "to explain" (động từ nguyên thể) để chỉ nỗ lực làm gì. "Refused" cũng theo sau bởi "to listen" để diễn tả sự từ chối làm gì đó.

Dịch: Anh ấy đã cố gắng giải thích, nhưng cô ấy từ chối lắng nghe.

2. At dinner, she annoyed me by smoking between the courses.

Ngữ pháp: "Annoyed" theo sau bởi "by smoking" (danh động từ) để chỉ cách mà cô ấy làm phiền. Danh động từ thường được sử dụng sau giới từ.

Dịch: Trong bữa tối, cô ấy làm tôi khó chịu bằng cách hút thuốc giữa các món ăn.

3. You are expected to know the safety regulations of the college.

Ngữ pháp: "Expected" theo sau là "to know" (động từ nguyên thể), thể hiện rằng có sự mong đợi bạn biết điều gì đó.

Dịch: Bạn được kỳ vọng biết các quy định an toàn của trường.

4. He decided to disguise himself by dressing.

Ngữ pháp: "Decided" theo sau là "to disguise" (động từ nguyên thể), chỉ ra sự quyết định. "By dressing" (danh động từ) diễn tả cách thức ngụy trang.

Dịch: Anh ấy đã quyết định ngụy trang bằng cách ăn mặc.

5. Lam prepared to wait here all night if necessary.

Ngữ pháp: "Prepared" theo sau bởi "to wait" (động từ nguyên thể) để chỉ sự sẵn sàng làm gì đó.

Dịch: Lam đã chuẩn bị chờ ở đây cả đêm nếu cần thiết.

6. Would you mind showing me how to work the lift?

Ngữ pháp: "Mind" theo sau là "showing" (danh động từ) vì "mind" thường được theo sau bởi danh động từ. "How to work" là cách chỉ ra phương pháp thực hiện việc gì.

Dịch: Bạn có phiền chỉ tôi cách sử dụng thang máy không?

7. After walking for three hours, we stopped to let the others catch up.

Ngữ pháp: "After walking" (danh động từ) chỉ ra hành động đã xảy ra trước đó. "To let" (động từ nguyên thể) diễn tả mục đích của việc dừng lại.

Dịch: Sau khi đi bộ ba giờ, chúng tôi đã dừng lại để cho những người khác theo kịp.

8. I am beginning to understand what you mean.

Ngữ pháp: "Beginning" theo sau là "to understand" (động từ nguyên thể) để chỉ ra rằng quá trình bắt đầu.

Dịch: Tôi đang bắt đầu hiểu những gì bạn nghĩa.

9. He was fined for exceeding the speed limit.

Ngữ pháp: "Fined" theo sau bởi "for exceeding" (danh động từ) để chỉ lý do bị phạt. "Exceeding" là danh động từ, diễn tả hành động vượt quá giới hạn tốc độ.

Dịch: Anh ấy bị phạt vì đã vượt quá giới hạn tốc độ.

10. The boys like playing games but hate doing lessons.

Ngữ pháp: "Like" và "hate" theo sau bởi "playing" và "doing" (danh động từ) để diễn tả sở thích và sự ghét bỏ.

Dịch: Những cậu bé thích chơi trò chơi nhưng ghét học bài.

Câu 24: Give correct forms in the blanks:

1. He is very generous. Everyone admires his ...... (selfish)

2. The company always want to hard- working and ..... employees. (rely)

3. This evening was ....... spent in chatting and playing games. (enjoy)

4. Smoking and drinking a lot of a(n) ........ lifestyle. (health)

5. When growing up, you may want more ....... and responsibility. (depend)

6. Both Italians and Polish are famous for their ........ and good spirit. (friend)

Lời giải:

1. He is very generous. Everyone admires his selflessness.

Ngữ pháp: "Selflessness" là danh từ được hình thành từ tính từ "selfish" bằng cách thêm hậu tố "-ness". "Selflessness" nghĩa là sự không ích kỷ, thể hiện phẩm chất tốt đẹp của người đó.

Dịch: Anh ấy rất hào phóng. Mọi người ngưỡng mộ sự không ích kỷ của anh ấy.

2. The company always wants to hire hard-working and reliable employees.

Ngữ pháp: "Reliable" là tính từ được hình thành từ danh từ "rely". Tính từ này có nghĩa là đáng tin cậy, thể hiện yêu cầu của công ty đối với nhân viên.

Dịch: Công ty luôn muốn tuyển dụng những nhân viên chăm chỉ và đáng tin cậy.

3. This evening was enjoyably spent in chatting and playing games.

Ngữ pháp: "Enjoyably" là trạng từ được hình thành từ tính từ "enjoy". Trạng từ này chỉ cách mà thời gian được sử dụng, thể hiện rằng buổi tối đó rất vui vẻ.

Dịch: Buổi tối này được dành để trò chuyện và chơi trò chơi một cách vui vẻ.

4. Smoking and drinking a lot lead to an unhealthy lifestyle.

Ngữ pháp: "Unhealthy" là tính từ được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "healthy". Tính từ này mô tả lối sống không tốt cho sức khỏe.

Dịch: Hút thuốc và uống nhiều dẫn đến một lối sống không lành mạnh.

5. When growing up, you may want more independence and responsibility.

Ngữ pháp: "Independence" là danh từ được hình thành từ tính từ "dependent" bằng cách thêm hậu tố "-ence". Danh từ này mô tả trạng thái tự lập, không phụ thuộc vào người khác.

Dịch: Khi trưởng thành, bạn có thể muốn nhiều độc lập và trách nhiệm hơn.

6. Both Italians and Polish are famous for their friendliness and good spirit.

Ngữ pháp: "Friendliness" là danh từ được hình thành từ tính từ "friendly" bằng cách thêm hậu tố "-ness". Danh từ này diễn tả phẩm chất thân thiện của người dân.

Dịch: Cả người Ý và người Ba Lan đều nổi tiếng với sự thân thiện và tinh thần tốt.

Câu 25: 1.  Do you know _______ language is spoken in Kenya?

A. Which 

B. Who     

C. What       

D. How

2.   _______ is your blood type?

A. Which       

B. Who   

C. What 

D. How

3.   _______ do you play tennis? For exercise.

A. Which       

B. Who     

C. What     

D. Why

4.   _______ can I buy some milk? At the supermarket

A. Which       

B. Where   

C. What       

D. How

5.   _______ much do you weigh?

A. Which   

B. Who   

C. What   

D. How

6.   _______ hat is this? It's my brother’s.

A. Which     

B. Who   

C. What     

D. Whose

7.   _______ can I park my car? Over there.

A. Where     

B. Who     

C. What       

D. How

8.   _______ tall are you?

A. Which       

B. Who       

C. What     

D. How

9.   _______ do you like your tea? I like it with cream and sugar.

A. Which       

B. Who     

C. What     

D. How

10.       _______ picture do you prefer, this one or that one?

A. Which         

B. Who     

C. What     

D. How

11. _______ is that woman? - I think she is a teacher.

A. Which         

B. Who   

C. What       

D. How

12. _______ book is this? It’s mine.

A. Which       

B. Who     

C. What       

D. Whose

13. _______ do you usually eat lunch? At noon.

A. Which       

B. Who     

C. What     

D. When

14. _______ does your father work? At City Hall.

A. Which     

B. Where       

C. What     

D. How

15. _______ usually gets up the earliest in your family?

A. Which         

B. Who     

C. What     

D. How

16. _______ do you think of this hotel? It’s pretty good.

A. Which       

B. Who     

C. What     

D. How

17. _______ does your father work at that company?     Because it’s near our house

A. Which       

B. Why     

C. What   

D. How

18. _______ dances the best in your family?

A. Which       

B. Who     

C. What     

D. How

Lời giải:

1. Đáp án C

Do you know what language is spoken in Kenya?

Ngữ pháp: "What" được sử dụng để hỏi về loại hoặc dạng của một cái gì đó, trong trường hợp này là ngôn ngữ.

Dịch: Bạn có biết ngôn ngữ nào được nói ở Kenya không?

2. Đáp án C

What is your blood type?

Ngữ pháp: "What" dùng để hỏi về thông tin cụ thể, ở đây là loại nhóm máu.

Dịch: Nhóm máu của bạn là gì?

3. Đáp án D

Why do you play tennis? For exercise.

Ngữ pháp: "Why" được dùng để hỏi lý do hoặc nguyên nhân.

Dịch: Tại sao bạn chơi quần vợt? Để tập thể dục.

4. Đáp án B

Where can I buy some milk? At the supermarket.

Ngữ pháp: "Where" được dùng để hỏi về địa điểm.

Dịch: Tôi có thể mua sữa ở đâu? Ở siêu thị.

5. Đáp án D

How much do you weigh?

Ngữ pháp: "How" thường được sử dụng để hỏi về số lượng hoặc mức độ.

Dịch: Bạn nặng bao nhiêu?

6. Đáp án D

Whose hat is this? It's my brother’s.

Ngữ pháp: "Whose" được sử dụng để hỏi về sở hữu.

Dịch: Cái mũ này của ai? Nó là của em trai tôi.

7. Đáp án A

Where can I park my car? Over there.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 4, "Where" hỏi về địa điểm.

Dịch: Tôi có thể đỗ xe ở đâu? Ở đằng kia.

8. Đáp án D

How tall are you?

Ngữ pháp: "How" được sử dụng để hỏi về kích thước hoặc mức độ, trong trường hợp này là chiều cao.

Dịch: Bạn cao bao nhiêu?

9. Đáp án D

How do you like your tea? I like it with cream and sugar.

Ngữ pháp: "How" hỏi về cách thức hoặc phương pháp.

Dịch: Bạn thích trà của mình như thế nào? Tôi thích nó với kem và đường.

10. Đáp án A

Which picture do you prefer, this one or that one?

Ngữ pháp: "Which" được dùng để chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn.

Dịch: Bạn thích bức tranh nào hơn, cái này hay cái kia?

11. Đáp án B

Who is that woman? - I think she is a teacher.

Ngữ pháp: "Who" được sử dụng để hỏi về danh tính của người.

Dịch: Người phụ nữ đó là ai? - Tôi nghĩ cô ấy là một giáo viên.

12. Đáp án D

Whose book is this? It’s mine.

Ngữ pháp: "Whose" hỏi về sở hữu, trong trường hợp này là quyển sách.

Dịch: Quyển sách này của ai? Nó là của tôi.

13. Đáp án D

When do you usually eat lunch? At noon.

Ngữ pháp: "When" dùng để hỏi về thời gian.

Dịch: Khi nào bạn thường ăn trưa? Vào buổi trưa.

14. Đáp án B

Where does your father work? At City Hall.

Ngữ pháp: "Where" hỏi về địa điểm làm việc.

Dịch: Bố bạn làm việc ở đâu? Ở Tòa thị chính.

15. Đáp án B

Who usually gets up the earliest in your family?

Ngữ pháp: "Who" được sử dụng để hỏi về người trong gia đình.

Dịch: Ai thường dậy sớm nhất trong gia đình bạn?

16. Đáp án C

What do you think of this hotel? It’s pretty good.

Ngữ pháp: "What" dùng để hỏi về ý kiến hoặc cảm nhận.

Dịch: Bạn nghĩ gì về khách sạn này? Nó khá tốt.

17. Đáp án B

Why does your father work at that company? Because it’s near our house.

Ngữ pháp: "Why" được sử dụng để hỏi về lý do.

Dịch: Tại sao bố bạn làm việc ở công ty đó? Bởi vì nó gần nhà chúng tôi.

18. Đáp án B

Who dances the best in your family?

Ngữ pháp: "Who" hỏi về người có khả năng tốt nhất trong một hoạt động.

Dịch: Ai nhảy múa giỏi nhất trong gia đình bạn?

Câu 26: 1. Did Mary this beautiful dress?

2. I won't hang these old pictures in the living room

3. The German did't build this factory during the Second World War

4. The Greens are going to paint this house and these cars for Christmas Day

5.  Ann had fed the cát before she went to the cinema

6. The students have discussed the pollution problems sice last week

7. Have the thieves stolen the most valuable painting in the national museum?

8. Some people will interview the new president on T

9. How many languages do they speak in Canada?

10. Are you going to repair those shoes?

11. He has broken his nose in a football match

Lời giải:

1. Did Mary buy this beautiful dress?

=> Was this beautiful dress bought by Mary?

Giải thích: Câu hỏi ở dạng chủ động chuyển sang dạng bị động bằng cách thay đổi chủ ngữ thành đối tượng và ngược lại. "Did Mary" trở thành "Was this beautiful dress," và động từ "buy" chuyển sang dạng phân từ quá khứ "bought."

Dịch: Mary có mua chiếc váy đẹp này không?

2. I won't hang these old pictures in the living room.

=> These old pictures won’t be hung in the living room (by me).

Giải thích: Đối tượng "these old pictures" trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "hang" chuyển thành "hung."

Dịch: Những bức tranh cũ này sẽ không được treo trong phòng khách (bởi tôi).

3. The Germans didn’t build this factory during the Second World War.

=> This factory wasn’t built (by the Germans) during the Second World War.

Giải thích: "This factory" là chủ ngữ mới trong câu bị động, và động từ "build" chuyển thành "built."

Dịch: Nhà máy này đã không được xây dựng (bởi người Đức) trong Thế chiến thứ hai.

4. The Greens are going to paint this house and these cars for Christmas Day.

=> This house and these cars are going to be painted for Christmas Day by the Greens.

Giải thích: Chủ ngữ trong câu bị động là "this house and these cars," và động từ "paint" trở thành "be painted."

Dịch: Ngôi nhà này và những chiếc xe này sẽ được sơn cho ngày Giáng sinh bởi gia đình Greens.

5. Ann had fed the cat before she went to the cinema.

=> The cat had been fed (by Ann) before she went to the cinema.

Giải thích: "The cat" trở thành chủ ngữ mới, và "fed" chuyển thành "been fed."

Dịch: Con mèo đã được cho ăn (bởi Ann) trước khi cô ấy đi xem phim.

6. The students have discussed the pollution problems since last week.

=> The pollution problems have been discussed (by the students) since last week.

Giải thích: "The pollution problems" trở thành chủ ngữ và "discussed" chuyển thành "been discussed."

Dịch: Các vấn đề ô nhiễm đã được thảo luận (bởi các sinh viên) từ tuần trước.

7. Have the thieves stolen the most valuable painting in the national museum?

=> Has the most valuable painting in the national museum been stolen (by the thieves)?

Giải thích: "The most valuable painting" trở thành chủ ngữ mới trong câu bị động và động từ "stolen" giữ nguyên.

Dịch: Bức tranh quý giá nhất trong bảo tàng quốc gia đã bị đánh cắp (bởi những tên trộm) chưa?

8. Some people will interview the new president on TV.

=> The new president will be interviewed on TV (by some people)

Giải thích: "The new president" trở thành chủ ngữ, động từ "interview" chuyển thành "be interviewed."

Dịch: Tổng thống mới sẽ được phỏng vấn trên TV (bởi một số người).

9. How many languages do they speak in Canada?

=> How many languages are spoken in Canada (by them)?

Giải thích: Câu chủ động chuyển sang bị động với chủ ngữ "languages" và động từ "speak" chuyển thành "are spoken."

Dịch: Có bao nhiêu ngôn ngữ được nói ở Canada (bởi họ)?

10. Are you going to repair those shoes?

=> Are those shoes going to be repaired?

Giải thích: "Those shoes" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và động từ "repair" chuyển thành "be repaired."

Dịch: Những đôi giày đó có được sửa không?

11. He has broken his nose in a football match.

=> His nose has been broken in a football match (by him).

Giải thích: "His nose" là chủ ngữ mới trong câu bị động và động từ "broken" giữ nguyên.

Dịch: Mũi của anh ấy đã bị gãy trong một trận bóng đá (bởi anh ấy).

Câu 27: Complete each of the following sentences with superlatives.

1. My room is ________ room in my house. (clean)

2. This is ________ robot I've ever known. (clever)

3. In my opinion, John is one of ___________ men in the world. (lucky)

4. Mount Everest is __________ mountain in the world. (high)

5. Sam draws __________ pictures of the doctor robots. (good)

6. The blue whale is ____________ animal in the world. (big)

7. This is Ant Robot, one of ____________ robots in this show. (tiny)

8. I'm sure this is _________ robot in this competition. (strong)

9. Our robot gave ________ answer among 20 robots in this round. (quick)

10. This is _________ color we can use to paint our robot.  (dark)

11. This is __________ robot in the show. It is two metres tall. (tall)

12. Tokyo is one of __________ cities in the world with 37 million people. (large)

13. She usually buy ________ clothes in the store. (cheap)

14. _________ river in the world is the Amazon. It is in Brazil. (long)

15. Riko is ________ of the three robots. (heavy)

Lời giải:

1. My room is the cleanest room in my house.

Giải thích: "Cleanest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "clean," dùng để chỉ rằng phòng của tôi là phòng sạch nhất trong nhà.

Dịch: Phòng của tôi là phòng sạch nhất trong nhà tôi.

2. This is the cleverest robot I've ever known.

Giải thích: "Cleverest" là so sánh nhất của "clever," chỉ rằng đây là robot thông minh nhất mà tôi biết.

Dịch: Đây là robot thông minh nhất mà tôi từng biết.

3. In my opinion, John is one of the luckiest men in the world.

Giải thích: "Luckiest" là so sánh nhất của "lucky," chỉ rằng John là một trong những người may mắn nhất thế giới.

Dịch: Theo tôi, John là một trong những người may mắn nhất trên thế giới.

4. Mount Everest is the highest mountain in the world.

Giải thích: "Highest" là so sánh nhất của "high," cho biết Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.

Dịch: Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.

5. Sam draws the best pictures of the doctor robots.

Giải thích: "Best" là so sánh nhất của "good," chỉ rằng Sam vẽ những bức tranh tốt nhất về robot bác sĩ.

Dịch: Sam vẽ những bức tranh đẹp nhất về các robot bác sĩ.

6. The blue whale is the biggest animal in the world.

Giải thích: "Biggest" là so sánh nhất của "big," chỉ rằng cá voi xanh là động vật lớn nhất thế giới.

Dịch: Cá voi xanh là động vật lớn nhất trên thế giới.

7. This is Ant Robot, one of the tiniest robots in this show.

Giải thích: "Tiniest" là so sánh nhất của "tiny," nói rằng Ant Robot là một trong những robot nhỏ nhất trong chương trình này.

Dịch: Đây là Ant Robot, một trong những robot nhỏ nhất trong chương trình này.

8. I'm sure this is the strongest robot in this competition.

Giải thích: "Strongest" là so sánh nhất của "strong," nói rằng đây là robot mạnh nhất trong cuộc thi này.

Dịch: Tôi chắc chắn đây là robot mạnh nhất trong cuộc thi này.

9. Our robot gave the quickest answer among 20 robots in this round.

Giải thích: "Quickest" là so sánh nhất của "quick," chỉ rằng robot của chúng tôi đã đưa ra câu trả lời nhanh nhất trong số 20 robot.

Dịch: Robot của chúng tôi đã đưa ra câu trả lời nhanh nhất trong số 20 robot trong vòng này.

10. This is the darkest color we can use to paint our robot.

Giải thích: "Darkest" là so sánh nhất của "dark," nói rằng đây là màu tối nhất mà chúng tôi có thể sử dụng để sơn robot.

Dịch: Đây là màu tối nhất mà chúng tôi có thể dùng để sơn robot của mình.

11. This is the tallest robot in the show. It is two metres tall.

Giải thích: "Tallest" là so sánh nhất của "tall," chỉ rằng đây là robot cao nhất trong chương trình.

Dịch: Đây là robot cao nhất trong chương trình. Nó cao hai mét.

12. Tokyo is one of the largest cities in the world with 37 million people.

Giải thích: "Largest" là so sánh nhất của "large," chỉ rằng Tokyo là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.

Dịch: Tokyo là một trong những thành phố lớn nhất thế giới với 37 triệu người.

13. She usually buys the cheapest clothes in the store.

Giải thích: "Cheapest" là so sánh nhất của "cheap," nói rằng cô ấy thường mua quần áo rẻ nhất trong cửa hàng.

Dịch: Cô ấy thường mua quần áo rẻ nhất trong cửa hàng.

14. The longest river in the world is the Amazon. It is in Brazil.

Giải thích: "Longest" là so sánh nhất của "long," chỉ rằng sông Amazon là sông dài nhất thế giới.

Dịch: Sông dài nhất thế giới là sông Amazon. Nó ở Brazil.

15. Riko is the heaviest of the three robots.

Giải thích: "Heaviest" là so sánh nhất của "heavy," chỉ rằng Riko là robot nặng nhất trong ba robot.

Dịch: Riko là robot nặng nhất trong ba robot.

Câu 28: Complete each of the following sentences with comparatives or superlatives.

1. Travelling by plane is much __________ than travelling by train. (safe)

2. Do you think Mona is _________ girl in our class?  (pretty)

3. This robot is ________ at playing the piano than that robot. (bad)

4. The company have shown off _______ generation of its robot at an international robot show in Ha Noi. (late)

5. I think we need a _________ robot than this one. (fast)

6. This is ________ smartwatch we've ever produced. (thin)

7. The use of robots in housework makes people _______ . (lazy)

8. This cleaning robot produces ___________ noise than the one we bought last month. (little)

9. I don't like this robot because it's _________ robot I've ever seen. (slow)

10. We have used ________ techniques to make this robot. (modern)

Lời giải:

Comparatives and Superlatives

1.  Travelling by plane is much safer than travelling by train.

Giải thích: "Safer" là so sánh hơn của "safe," cho biết việc đi máy bay an toàn hơn đi tàu.

Dịch: Đi máy bay an toàn hơn nhiều so với đi tàu.

2. Do you think Mona is the prettiest girl in our class?

Giải thích: "Prettiest" là so sánh nhất của "pretty," hỏi liệu Mona có phải là cô gái đẹp nhất trong lớp không.

Dịch: Bạn có nghĩ Mona là cô gái đẹp nhất trong lớp chúng ta không?

3. This robot is worse at playing the piano than that robot.

Giải thích: "Worse" là so sánh hơn của "bad," chỉ rằng robot này chơi piano kém hơn robot kia.

Dịch: Robot này chơi piano tệ hơn robot kia.

4.  The company has shown off the latest generation of its robot at an international robot show in Ha Noi.

Giải thích: "Latest" là so sánh nhất của "late," nói rằng công ty đã trình diễn thế hệ mới nhất của robot.

Dịch: Công ty đã giới thiệu thế hệ mới nhất của robot tại một triển lãm robot quốc tế ở Hà Nội.

5. I think we need a faster robot than this one.

Giải thích: "Faster" là so sánh hơn của "fast," cho biết cần một robot nhanh hơn robot này.

Dịch: Tôi nghĩ chúng ta cần một robot nhanh hơn robot này.

6. This is the thinnest smartwatch we've ever produced.

Giải thích: "Thinnest" là so sánh nhất của "thin," chỉ rằng đây là smartwatch mỏng nhất mà chúng tôi từng sản xuất.

Dịch: Đây là smartwatch mỏng nhất mà chúng tôi từng sản xuất.

7. The use of robots in housework makes people lazier.

Giải thích: "Lazier" là so sánh hơn của "lazy," nói rằng việc sử dụng robot trong công việc nhà khiến mọi người lười biếng hơn.

Dịch: Việc sử dụng robot trong công việc nhà khiến mọi người lười biếng hơn.

8.  This cleaning robot produces less noise than the one we bought last month.

Giải thích: "Less" được dùng để so sánh mức độ âm thanh, chỉ rằng robot này phát ra ít tiếng ồn hơn robot mà chúng tôi mua tháng trước.

Dịch: Robot dọn dẹp này phát ra ít tiếng ồn hơn cái mà chúng tôi mua tháng trước.

9.  I don't like this robot because it's the slowest robot I've ever seen.

Giải thích: "Slowest" là so sánh nhất của "slow," chỉ rằng đây là robot chậm nhất mà tôi từng thấy.

Dịch: Tôi không thích robot này vì đây là robot chậm nhất mà tôi từng thấy.

10. We have used more modern techniques to make this robot.

Giải thích: "More modern" là so sánh hơn của "modern," nói rằng chúng tôi đã sử dụng các kỹ thuật hiện đại hơn để làm robot này.

Dịch: Chúng tôi đã sử dụng các kỹ thuật hiện đại hơn để làm robot này.

Câu 29: Change the sentences into the plural form.

Example: My foot is big - > My feet are big

1. The man is fall

2. The woman is fat

3. The child is sad

4. The mouse is gray

5. My tooth is white

Lời giải:

1. The man is tall.

=> The men are tall.

Giải thích: "Man" là danh từ số ít, khi chuyển sang số nhiều, ta dùng "men." Động từ "is" cũng thay đổi thành "are" để phù hợp với chủ ngữ số nhiều.

Dịch: Người đàn ông thì cao.

2. The woman is fat.

=> The women are fat.

Giải thích: "Woman" là danh từ số ít, chuyển sang số nhiều thành "women." Động từ "is" đổi thành "are."

Dịch: Những người phụ nữ thì béo.

3. The child is sad.

=> The children are sad.

Giải thích: "Child" là danh từ số ít, khi chuyển sang số nhiều thì thành "children." Động từ "is" cũng đổi thành "are."

Dịch: Những đứa trẻ thì buồn.

4. The mouse is gray.

=> The mice are gray.

Giải thích: "Mouse" là danh từ số ít, chuyển sang số nhiều thành "mice," đây là một dạng bất quy tắc. Động từ "is" trở thành "are."

Dịch: Những con chuột thì xám.

5. My tooth is white.

=> My teeth are white.

Giải thích: "Tooth" là danh từ số ít, khi chuyển sang số nhiều thành "teeth," cũng là một dạng bất quy tắc. Động từ "is" chuyển thành "are."

Dịch: Những cái răng của tôi thì trắng.

Câu 30: Viết lại câu:

1. There are many flowers in our garden.

Our garden ..............................................

2. Does your class have twenty -five students?

Are ..........................................................

3. He goes to work at seven fifteen.

He goes to work at a ............................................

4. How many classes are there in your school ?

How many classes does ............................................

5. That class room is small

That is a .............................................

6. Peter is mary's brother

Many ............................................

7. My house has four floors

There ...........................................

8. MR.and Mrs. Black have a son ,John

John is ............................................

9. My school has six hundred  students

There .............................................

10. Julia is jack's sister

Jack ............................................

11. Nga usually walks to school

Nga ...........................................

12. What time does she go to work?

When .......................................

13. The car is blue

It is .............................................

14. It's often hot in the summer

 It's never ..........................................

15. Phuong has a brother, Nam

Phuong is ............................................

16. My father usually drives to work

My father usually goes ..........................................

17. We usually ride to school

We usually go ...........................................

18. The school is big.

It is  ...........................................

19. There are many students in our class

Our class ..........................................

20. The country is great

It's .........................................................

21. The grils are beautifull.

They're .......................................................

22. The building is tall

It's ....................................................

23. This box has twenty packets of tea

There ........................................................

24. Phong has a sister, Nhung

Phong is ........................................................

25. He goes to work at seven fifteen

He goes to work at ........................................................

Lời giải:

1. Our garden has a lot of flowers.

Ngữ pháp: "Has" là động từ "have" ở ngôi thứ ba số ít, được dùng để diễn tả sự sở hữu.

Lý do: Chuyển từ cấu trúc "there are" sang cấu trúc khẳng định để làm rõ ai là chủ sở hữu.

Vườn của chúng tôi có nhiều hoa.

2. Are there twenty-five students in your class?

Ngữ pháp: Câu hỏi được xây dựng với trợ động từ "are" để hỏi về số lượng, theo sau là chủ ngữ "there."

Lý do: Dùng để xác nhận số lượng học sinh trong lớp.

Có hai mươi lăm học sinh trong lớp bạn không?

3. He goes to work at a quarter after seven.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "goes" (động từ chính) và cụm "a quarter after" để diễn tả thời gian.

Lý do: Thay đổi cách diễn đạt thời gian từ số giờ sang cách miêu tả cụ thể.

Anh ấy đi làm vào lúc bảy giờ mười lăm.

4. How many classes does your school have?

Ngữ pháp: Câu hỏi sử dụng "does" để hỏi về số lượng lớp học.

Lý do: Cấu trúc này phù hợp để hỏi về số lượng trong một chủ đề cụ thể.

Trường của bạn có bao nhiêu lớp học?

5. That is a small classroom.

Ngữ pháp: "Is" là động từ "to be," được dùng để mô tả đặc điểm của danh từ.

Lý do: Chuyển từ câu hỏi đến câu khẳng định để nhấn mạnh đặc điểm.

Đó là một lớp học nhỏ.

6. Mary's brother is Peter.

Ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "is" để thể hiện mối quan hệ giữa hai danh từ.

Lý do: Thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa Mary và Peter.

Anh trai của Mary là Peter

7. There are four floors in my house.

Ngữ pháp: "There are" là cấu trúc thường dùng để chỉ sự tồn tại hay số lượng.

Lý do: Chuyển từ khẳng định sang cách diễn đạt sự tồn tại.

Có bốn tầng trong nhà của tôi.

8. John is the son of Mr. and Mrs. Black.

Ngữ pháp: Sử dụng "is" để diễn tả mối quan hệ cha mẹ - con.

Lý do: Giúp làm rõ mối quan hệ giữa John và bố mẹ.

John là con trai của ông và bà Black.

9. There are six hundred students in my school.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 7, "There are" chỉ sự tồn tại của một số lượng lớn.

Lý do: Thể hiện rõ số lượng học sinh.

Có sáu trăm học sinh trong trường của tôi.

10. Jack is Julia's brother.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "is" để chỉ mối quan hệ gia đình.

Lý do: Làm rõ mối quan hệ giữa hai nhân vật.

Jack là anh trai của Julia.

11. Nga usually goes to school by foot.

Ngữ pháp: "Usually" là trạng từ chỉ tần suất, "goes" là động từ chính.

Lý do: Chuyển từ "walks" sang "goes by foot" để diễn đạt hành động đi lại.

Nga thường đi học bằng chân.

12. When does she go to work?

Ngữ pháp: Câu hỏi sử dụng "does" để hỏi về thói quen.

Lý do: Cấu trúc này phù hợp để hỏi về thời gian hành động.

Khi nào cô ấy đi làm?

13. It is a blue car.

Ngữ pháp: Sử dụng "is" để mô tả đặc điểm của xe.

Lý do: Thể hiện rõ ràng màu sắc của xe.

Đó là một chiếc xe màu xanh.

14. It's never hot in winter.

Ngữ pháp: "Never" là trạng từ chỉ tần suất, đi kèm với "is."

Lý do: Cấu trúc này giúp khẳng định điều kiện thời tiết.

Nó không bao giờ nóng vào mùa đông.

15. Phuong is Nam's sister.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 6, sử dụng "is" để chỉ mối quan hệ.

Lý do: Làm rõ mối quan hệ giữa Phuong và Nam.

Phương là em gái của Nam.

16. My father usually goes to work by car.

Ngữ pháp: Sử dụng "usually" để diễn tả thói quen hàng ngày.

Lý do: Chuyển từ "drives" sang "goes by car" để thể hiện cách thức di chuyển.

Phương là em gái của Nam.

17. We usually go to school by bus.

Ngữ pháp: Cấu trúc tương tự như câu 16, sử dụng "usually" và "go."

Lý do: Diễn tả thói quen đi học bằng phương tiện công cộng.

Chúng tôi thường đi học bằng xe buýt.

18. It is a big school.

Ngữ pháp: Cấu trúc mô tả tương tự như câu 13.

Lý do: Khẳng định kích thước của trường.

Đó là một trường lớn.

19. Our class has many students.

Ngữ pháp: Câu này chuyển từ "there are" sang "has" để chỉ sự sở hữu.

Lý do: Diễn tả rõ ràng số lượng học sinh trong lớp.

Lớp của chúng tôi có nhiều học sinh.

20. It's a great country.

Ngữ pháp: Sử dụng "is" để mô tả đặc điểm của đất nước.

Lý do: Khẳng định chất lượng của đất nước.

Đó là một đất nước tuyệt vời.

21. They're a group of beautiful girls.

Ngữ pháp: "They're" là dạng rút gọn của "they are," diễn tả nhóm người.

Lý do: Mô tả nhóm các cô gái đẹp.

Họ là một nhóm những cô gái xinh đẹp.

22. It's a tall building.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 18, sử dụng "is" để mô tả chiều cao.

Lý do: Thể hiện kích thước của tòa nhà.

Đó là một tòa nhà cao.

23. There are twenty packets of tea in this box.

Ngữ pháp: Cấu trúc "there are" để chỉ số lượng trong hộp.

Lý do: Thể hiện rõ số lượng gói trà.

Có hai mươi gói trà trong cái hộp này.

24. Phong is Nhung's brother.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 10, sử dụng "is" để chỉ mối quan hệ.

Lý do: Làm rõ mối quan hệ giữa Phong và Nhung.

Phong là anh trai của Nhung.

25. He goes to work at a quarter after seven.

Ngữ pháp: Câu này giữ nguyên cách diễn đạt giờ.

Lý do: Đảm bảo thông tin về thời gian vẫn chính xác.

Anh ấy đi làm vào lúc bảy giờ mười lăm.

Câu 31: Viết câu tương đương:

1. Does your class have twenty - five students?

Are __________________________________?

2. Trung is Mr. Binh's so

Mr.Binh _________________________________?

3. My father goes to work at seven fifteen.

My father goes to work at a _______________________

4. My name is Hoa

I _________________________________

5. There are 5 rooms in my house

My house _________________________

Lời giải:

1. Are there twenty-five students in your class?

Ngữ pháp: Câu hỏi này sử dụng cấu trúc "Are there..." để xác nhận sự tồn tại của một số lượng nào đó. "There are" thường được dùng để chỉ sự hiện diện.

Lý do: Câu này chuyển từ dạng khẳng định sang câu hỏi để hỏi về số lượng học sinh.

Dịch: Có hai mươi lăm học sinh trong lớp bạn không?

2. Mr. Binh is Trung's father.

Ngữ pháp: Câu khẳng định sử dụng "is" để chỉ ra mối quan hệ giữa hai danh từ. "Father" là danh từ chỉ mối quan hệ gia đình.

Lý do: Câu này nhấn mạnh mối quan hệ giữa Trung và Mr. Binh.

Dịch: Ông Binh là cha của Trung.

3. My father goes to work at a quarter past seven.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "goes" (động từ chính) và cụm "a quarter past" để diễn tả thời gian. Cách nói này rất phổ biến trong tiếng Anh khi nói về thời gian.

Lý do: Chuyển từ việc chỉ thời gian chính xác sang cách diễn đạt quen thuộc hơn.

Dịch: Bố tôi đi làm vào lúc bảy giờ mười lăm.

4. I am called Hoa.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "am called" (bị động) để thể hiện tên của một người. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi giới thiệu bản thân.

Lý do: Chuyển từ cấu trúc khẳng định đơn giản sang câu bị động để diễn đạt tên.

Dịch: Tôi được gọi là Hoa.

5. My house has 5 rooms.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "has" để thể hiện sự sở hữu. Đây là cách diễn đạt phổ biến để chỉ ra số lượng và loại tài sản.

Lý do: Chuyển từ cấu trúc "there are" sang khẳng định để nhấn mạnh sự sở hữu.

Dịch: Nhà của tôi có 5 phòng.

Câu 32: Chia động từ cho đúng

1. In all the world, there (be) ______ only 14 mountains that (reach) _____ above 8,000 meters.

2. He sometimes (come) ______ to see his parents.

3. When I (come) _______, she (leave) _______for Dalat ten minutes ago.

4. My grandfather never (fly) ________ in an airplane, and he has no intention of ever doing so.

5. We just (decide) ________ that we (undertake) _______ the job.

6. He told me that he (take) _______ a trip to California the following week.

7. I knew that this road (be) ________ too narrow.

8. Right now I (attend) _______ class. Yesterday at this time I (attend) _______class.

9. Tomorrow I'm going to leave for home. When I (arrive) _______at the airport, Mary (wait) _______ for me.

10. Margaret was born in 1950. By last year, she (live) _______on this earth for 55 years.

11. The traffic was very heavy. By the time I (get) ________to Mary's party, everyone already (arrive) ________

12. I will graduate in June. I (see) _______ you in July. By the time I (see) ______ you, I (graduate) ______

13. I (visit) ______ my uncle's home regularly when I (be) _____ a child.

14. That book (be) _______ on the table for weeks. You (not read) _______ it yet?

15. David (wash) _______ his hands. He just (repair) _______ the TV set.

16. You (be) _______here before? Yes, I (spend) _______ my holidays here last year.

17. We never (meet) _______ him. We don't know what he (look) ______ like.

18. The car (be) _______ ready for him by the time he (come) _______tomorrow.

19. On arriving at home I (find) _______that she just (leave) ________a few minutes before.

20. When we (arrive) _______ in London tonight, it probably (rain) ______.

21. It (rain) _______ hard. We can't do anything until it (stop) _______

22. Last night we (watch) ______TV when the power (fail) ________.

23. That evening we (stay) _______up to talk about the town where he (live) _______for some years.

24. I (sit) _______down for a rest while the shoes (repair) _______.

25. Half way to the office Paul (turn) ________round and (go) _______back home because he (forget) _______to turn the gas off.

26. London (change) _______a lot since we first (come) _______ to live here.

27. While we (talk) ________on the phone the children (start) _______fighting and (break) _______a window

28. He used to talk to us for hours about all the interesting things he (do) _______ in his life.

29. You know she (stand) _______looking at that picture for the last twenty minutes.

30. I (spend) _______ a lot of time travelling since I (get) _______this new job.

31. When we (be) _______ at school we all (study) _______Latin.

32. When I (meet) _______ him, he (work) _______as a waiter for a year.

33. After he (finish) _______ breakfast he (sit) _______down to write some letters.

34. She (have) _______a hard life, but she's always smiling.

35. I think Jim (be) _______ out of town.

Lời giải:

1. In all the world, there are only 14 mountains that reach above 8,000 meters.

Cấu trúc: "there are" là cấu trúc xác định sự tồn tại trong hiện tại, sử dụng "are" cho danh từ số nhiều ("mountains").

Dịch: Trên toàn thế giới, có chỉ 14 ngọn núi đạt độ cao trên 8.000 mét.

2. He sometimes comes to see his parents.

Cấu trúc: "comes" là thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít, thêm "-s" ở cuối động từ.

Dịch: Anh ấy đôi khi đến thăm cha mẹ.

3. When I came, she had left for Dalat ten minutes ago.

Cấu trúc: "came" (thì quá khứ đơn) và "had left" (thì quá khứ hoàn thành) cho biết hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.

Dịch: Khi tôi đến, cô ấy đã rời đi Đà Lạt mười phút trước đó.

4. My grandfather never flew in an airplane, and he has no intention of ever doing so.

Cấu trúc: "never flew" diễn tả một thói quen trong quá khứ, "has no intention" là hiện tại đơn thể hiện ý chí.

Dịch: Ông tôi chưa bao giờ đi máy bay và ông ấy không có ý định làm như vậy.

5. We just decided that we would undertake the job.

Cấu trúc: "decided" là thì quá khứ đơn, "would undertake" là động từ "undertake" ở thì tương lai trong quá khứ.

Dịch: Chúng tôi vừa quyết định rằng chúng tôi sẽ đảm nhận công việc đó.

6. He told me that he was taking a trip to California the following week.

Cấu trúc: "was taking" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Dịch: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đi California vào tuần tới.

7. I knew that this road was too narrow.

Cấu trúc: "knew" là thì quá khứ đơn, "was" là động từ to be ở quá khứ, mô tả trạng thái.

Dịch: Tôi biết rằng con đường này quá hẹp.

8. Right now I am attending class. Yesterday at this time I was attending class.

Cấu trúc: "am attending" là thì hiện tại tiếp diễn, "was attending" là quá khứ tiếp diễn.

Dịch: Bây giờ tôi đang tham gia lớp học. Hôm qua vào lúc này, tôi đang tham gia lớp học.

9. Tomorrow I'm going to leave for home. When I arrive at the airport, Mary will be waiting for me.

Cấu trúc: "I'm going to leave" diễn tả kế hoạch tương lai, "will be waiting" là tương lai tiếp diễn.

Dịch: Ngày mai tôi sẽ về nhà. Khi tôi đến sân bay, Mary sẽ đợi tôi.

10. Margaret was born in 1950. By last year, she had lived on this earth for 55 years.

Cấu trúc: "was born" là quá khứ đơn, "had lived" là quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

Dịch: Margaret sinh ra vào năm 1950. Đến năm ngoái, cô ấy đã sống trên trái đất này được 55 năm.

11. The traffic was very heavy. By the time I got to Mary's party, everyone already had arrived.

Cấu trúc: "was" là quá khứ đơn, "had arrived" là quá khứ hoàn thành.

Dịch: Giao thông rất đông đúc. Khi tôi đến bữa tiệc của Mary, mọi người đã đến hết.

12. I will graduate in June. I will see you in July. By the time I see you, I will have graduated.

Cấu trúc: "will graduate" và "will see" là tương lai đơn, "will have graduated" là tương lai hoàn thành.

Dịch: Tôi sẽ tốt nghiệp vào tháng Sáu. Tôi sẽ gặp bạn vào tháng Bảy. Đến khi tôi gặp bạn, tôi sẽ tốt nghiệp.

13. I visited my uncle's home regularly when I was a child.

Cấu trúc: "visited" là quá khứ đơn, "was" là động từ to be ở quá khứ.

Dịch: Tôi thường xuyên thăm nhà chú tôi khi tôi còn là trẻ con.

14. That book has been on the table for weeks. You haven't read it yet?

Cấu trúc: "has been" là hiện tại hoàn thành, "haven't read" là phủ định của hiện tại hoàn thành.

Dịch: Cuốn sách đó đã ở trên bàn suốt vài tuần. Bạn chưa đọc nó sao?

15. David is washing his hands. He just repaired the TV set.

Cấu trúc: "is washing" là hiện tại tiếp diễn, "repaired" là quá khứ đơn.

Dịch: David đang rửa tay. Anh ấy vừa sửa chiếc TV.

16. Have you been here before? Yes, I spent my holidays here last year.

Cấu trúc: "Have been" là hiện tại hoàn thành, "spent" là quá khứ đơn.

Dịch: Bạn đã từng ở đây chưa? Vâng, tôi đã dành kỳ nghỉ ở đây năm ngoái.

17. We never met him. We don't know what he looks like.

Cấu trúc: "met" là quá khứ đơn, "looks" là hiện tại đơn.

Dịch: Chúng tôi chưa bao giờ gặp anh ấy. Chúng tôi không biết anh ấy trông như thế nào.

18. The car will be ready for him by the time he comes tomorrow.

Cấu trúc: "will be" là tương lai đơn, "comes" là hiện tại đơn.

Dịch: Chiếc xe sẽ sẵn sàng cho anh ấy khi anh ấy đến vào ngày mai.

19. On arriving at home I found that she just had left a few minutes before.

Cấu trúc: "found" là quá khứ đơn, "had left" là quá khứ hoàn thành.

Dịch: Khi về nhà, tôi phát hiện ra rằng cô ấy vừa mới rời đi vài phút trước.

20. When we arrive in London tonight, it probably will be raining.

Cấu trúc: "arrive" là hiện tại đơn, "will be raining" là tương lai tiếp diễn.

Dịch: Khi chúng tôi đến London tối nay, có lẽ trời sẽ đang mưa.

21. It is raining hard. We can't do anything until it stops.

Cấu trúc: "is raining" là hiện tại tiếp diễn, "stops" là hiện tại đơn.

Dịch: Trời đang mưa to. Chúng tôi không thể làm gì cho đến khi nó dừng lại.

22. Last night we were watching TV when the power failed.

Cấu trúc: "were watching" là quá khứ tiếp diễn, "failed" là quá khứ đơn.

Dịch: Tối qua chúng tôi đang xem TV thì điện bị cúp.

23. That evening we stayed up to talk about the town where he had lived for some years.

Cấu trúc: "stayed" là quá khứ đơn, "had lived" là quá khứ hoàn thành.

Dịch: Tối đó chúng tôi thức khuya để nói về thị trấn nơi anh ấy đã sống trong vài năm.

24. I sat down for a rest while the shoes were being repaired.

Cấu trúc: "sat" là quá khứ đơn, "were being repaired" là quá khứ tiếp diễn ở dạng bị động.

Dịch: Tôi ngồi nghỉ trong khi đôi giày đang được sửa.

25. Half way to the office Paul turned round and went back home because he had forgotten to turn the gas off.

Cấu trúc: "turned" và "went" là quá khứ đơn, "had forgotten" là quá khứ hoàn thành.

Dịch: Giữa đường đến văn phòng, Paul quay lại và về nhà vì anh ấy đã quên tắt gas.

26. London has changed a lot since we first came to live here.

Cấu trúc: "has changed" là thì hiện tại hoàn thành, "came" là thì quá khứ đơn.

Dịch: London đã thay đổi rất nhiều kể từ khi chúng tôi lần đầu tiên đến sống ở đây.

27. While we were talking on the phone, the children started fighting and broke a window.

Cấu trúc: "were talking" là quá khứ tiếp diễn, "started" và "broke" là quá khứ đơn.

Dịch: Trong khi chúng tôi đang nói chuyện qua điện thoại, bọn trẻ bắt đầu đánh nhau và làm vỡ một cái cửa sổ.

28. He used to talk to us for hours about all the interesting things he had done in his life.

Cấu trúc: "used to talk" diễn tả thói quen trong quá khứ, "had done" là thì quá khứ hoàn thành.

Dịch: Ông ấy thường nói chuyện với chúng tôi hàng giờ về tất cả những điều thú vị mà ông đã làm trong cuộc đời.

29. You know she has been standing looking at that picture for the last twenty minutes.

Cấu trúc: "has been standing" là hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Dịch: Bạn biết rằng cô ấy đã đứng nhìn bức tranh đó suốt hai mươi phút qua.

30. I have spent a lot of time travelling since I got this new job.

Cấu trúc: "have spent" là hiện tại hoàn thành, "got" là quá khứ đơn.

Dịch: Tôi đã dành nhiều thời gian để đi du lịch kể từ khi tôi nhận được công việc mới này.

31. When we were at school, we all studied Latin.

Cấu trúc: "were" là động từ to be ở thì quá khứ, "studied" là thì quá khứ đơn.

Dịch: Khi chúng tôi còn ở trường, tất cả chúng tôi đều học tiếng Latin.

32. When I met him, he had been working as a waiter for a year.

Cấu trúc: "met" là quá khứ đơn, "had been working" là quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Dịch: Khi tôi gặp anh ấy, anh ấy đã làm việc như một người phục vụ được một năm.

33. After he finished breakfast, he sat down to write some letters.

Cấu trúc: "finished" và "sat" là thì quá khứ đơn.

Dịch: Sau khi anh ấy ăn sáng, anh ấy ngồi xuống để viết một số bức thư.

34. She has had a hard life, but she's always smiling.

Cấu trúc: "has had" là thì hiện tại hoàn thành.

Dịch: Cô ấy đã có một cuộc sống khó khăn, nhưng cô ấy luôn mỉm cười.

35. I think Jim is out of town.

Cấu trúc: "is" là động từ to be ở thì hiện tại.

Dịch: Tôi nghĩ Jim đang ở ngoài thành phố.

Đánh giá

0

0 đánh giá