Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 101)

553

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 101)

Câu 1: When you rang, I ............ my bike.

A. cleaned 

B. was cleaning 

C. used to clean 

D. clean 

Lời giải:

A: "cleaned" (quá khứ đơn) => không phù hợp vì quá khứ đơn thường diễn tả hành động đã kết thúc, nhưng ở đây hành động đang diễn ra khi có một hành động khác chen vào.

B: "was cleaning" (quá khứ tiếp diễn) => phù hợp vì diễn tả hành động đang xảy ra (đang lau chùi xe đạp) tại thời điểm mà một hành động khác (bạn gọi điện) chen vào.

C: "used to clean" => không phù hợp vì "used to" diễn tả thói quen trong quá khứ, không phải hành động đang xảy ra.

D: "clean" (hiện tại đơn) => không phù hợp vì hiện tại đơn không diễn tả hành động ở quá khứ.

Đáp án đúng: B (was cleaning)

Câu 2: At my last basketball club, we ............ every Saturday for three hours

A. were training   

B. training   

C. train 

D. used to train 

Lời giải:

A: "were training" (quá khứ tiếp diễn) => không phù hợp vì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, không phù hợp với ý thói quen.

B: "training" (không có động từ chính) => không đúng về ngữ pháp.

C: "train" (hiện tại đơn) => không đúng vì đây là hành động xảy ra trong quá khứ.

D: "used to train" => phù hợp vì "used to" diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

Đáp án đúng: D (used to train)

Câu 3: I really ............ the meal we had at your house last Tuesday

A. was liking 

B. liked

C. like     

D. am liking

Lời giải:

A: "was liking" (quá khứ tiếp diễn) => không đúng vì động từ chỉ cảm xúc như "like" thường không dùng ở thể tiếp diễn.

B: "liked" (quá khứ đơn) => phù hợp vì "liked" diễn tả một hành động hoàn thành trong quá khứ, diễn ra một lần, cụ thể vào thứ Ba tuần trước.

C: "like" (hiện tại đơn) => không đúng vì hành động đã xảy ra trong quá khứ.

D: "am liking" (hiện tại tiếp diễn) => không đúng vì động từ "like" không sử dụng trong tiếp diễn.

Đáp án đúng: B (liked)

Câu 4: I broke my leg when Tony and I ............. for the school sports day.

A. practiced   

B. used to practice

C. were practicing     

D. are practicing 

Lời giải:

A: "practiced" (quá khứ đơn) => không đúng vì cả hai hành động "broke my leg" và "were practicing" xảy ra cùng lúc, hành động tập luyện là nền tảng cho sự cố.

B: "used to practice" => không đúng vì "used to" diễn tả thói quen, nhưng câu này nói về một hành động cụ thể đang diễn ra.

C: "were practicing" (quá khứ tiếp diễn) => phù hợp vì diễn tả hành động đang diễn ra (đang luyện tập) khi có một hành động khác (bị gãy chân) chen vào.

D: "are practicing" (hiện tại tiếp diễn) => không phù hợp vì sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Đáp án đúng: C (were practicing)

Câu 5: I ........... like golf , but now I really like it

A. Don't use to     

B. don't used to     

C. didn't used to   

D. didn't use to

Lời giải:

A: "Don't use to" => sai ngữ pháp.

B: "don't used to" => sai ngữ pháp vì "used to" không đi kèm với "don't" mà phải dùng dạng phủ định "didn't".

C: "didn't used to" => sai ngữ pháp vì "used" ở đây không thêm "-ed" trong dạng phủ định.

D: "didn't use to" => phù hợp vì diễn tả thói quen trong quá khứ nhưng hiện tại đã thay đổi.

Đáp án đúng: D (didn't use to)

Câu 6: Denise .............. at the stadium until she finds a better job

A. works   

B. is working     

C. used to work     

D. was working

Lời giải:

A: "works" (hiện tại đơn) => không đúng vì câu này nói về hành động đang diễn ra nhưng mang tính tạm thời.

B: "is working" (hiện tại tiếp diễn) => phù hợp vì diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại và có thể tạm thời.

C: "used to work" => không đúng vì "used to" diễn tả hành động trong quá khứ.

D: "was working" (quá khứ tiếp diễn) => không đúng vì sự việc đang diễn ra ở hiện tại.

Đáp án đúng: B (is working)

Câu 7: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng USED TO, có thể dùng ở thể phủ định là NEVER USED  hoặc DIDN'T USE TO hoặc câu hỏi là DID ...... USE ? ở một số câu

1. Bradley is a teacher, but he .................. want to be a train diver

2. I know Lyli ........... cook much, but now I thicnk she makes dinner every day

Lời giải:

1. Bradley is a teacher, but he didn't use to want to be a train driver.

Giải thích: "didn't use to" được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc thường xuyên xảy ra hoặc là sự thật trong quá khứ, nhưng bây giờ không còn nữa. Ở đây, Bradley trước đây không muốn làm tài xế tàu hỏa, nhưng hiện tại anh ấy đã trở thành giáo viên. "Used to" diễn tả một trạng thái, cảm xúc hoặc mong muốn trong quá khứ.

2. I know Lyli didn't use to cook much, but now I think she makes dinner every day.

Giải thích: Câu này dùng "didn't use to" để nói rằng trong quá khứ, Lyli không thường xuyên nấu ăn, nhưng hiện tại thói quen của cô ấy đã thay đổi và bây giờ cô ấy nấu ăn mỗi ngày.

Câu 8: Put the following sentences into Reported Speech.

1. He said to me, “Do you speak any languages?”

2 . “Do you like the school?” he said to us

3. “Do you live with your parents?” I said to them

4. “Do you like your job?” he said to me

5. David asked me, “Do they teach music?”

6. “Are you going to London next week?” he said to us

7. “Did you enjoy yourself at the party last night?” he said to her

8. “Have you ever been to Paris?” he said to me

9. “What happened to Mr. Brown?” he said to us

10. “Who is going to live in the big house?” he said to her

11. “What will happen to his racehorses?” she said to us

12. “Who is playing next week?” he asked me

13. “Which team has won?” asked Ann.

14. “Who went to the party last night?” he said to me

15. “Where do you work?” he said to me

Lời giải:

1. He said to me, "Do you speak any languages?"

→ He asked me if I spoke any languages.

Giải thích: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, câu hỏi "Do you speak" (hiện tại đơn) phải được lùi một thì thành "spoke" (quá khứ đơn). Chúng ta thêm "if" để nối câu hỏi dạng Yes/No.

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có nói được ngôn ngữ nào không.

2.  "Do you like the school?" he said to us.

→ He asked us if we liked the school.

Giải thích: Câu hỏi trực tiếp "Do you like" (hiện tại đơn) chuyển thành "liked" (quá khứ đơn).

Dịch: Anh ấy hỏi chúng tôi rằng chúng tôi có thích ngôi trường không.

3.  "Do you live with your parents?" I said to them.

→ I asked them if they lived with their parents.

Giải thích: "Do you live" (hiện tại đơn) chuyển thành "lived" (quá khứ đơn).

Dịch: Tôi đã hỏi họ rằng họ có sống với bố mẹ không.

4. "Do you like your job?" he said to me.

→ He asked me if I liked my job.

Giải thích: Tương tự, "Do you like" (hiện tại đơn) thành "liked" (quá khứ đơn).

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có thích công việc của mình không.

5. David asked me, "Do they teach music?"

→ David asked me if they taught music.

Giải thích: "Do they teach" (hiện tại đơn) thành "taught" (quá khứ đơn).

Dịch: David hỏi tôi rằng họ có dạy nhạc không.

6. "Are you going to London next week?" he said to us.

→ He asked us if we were going to London the following week.

Giải thích: "Are you going" (hiện tại tiếp diễn) thành "were going" (quá khứ tiếp diễn). "Next week" chuyển thành "the following week".

Dịch: Anh ấy hỏi chúng tôi rằng chúng tôi có đi London vào tuần tới không.

7.  "Did you enjoy yourself at the party last night?" he said to her.

→ He asked her if she had enjoyed herself at the party the previous night.

Giải thích: "Did you enjoy" (quá khứ đơn) thành "had enjoyed" (quá khứ hoàn thành). "Last night" chuyển thành "the previous night".

Dịch: Anh ấy hỏi cô ấy rằng cô ấy có vui vẻ tại buổi tiệc tối hôm qua không.

8.  "Have you ever been to Paris?" he said to me.

→ He asked me if I had ever been to Paris.

Giải thích: "Have you been" (hiện tại hoàn thành) thành "had been" (quá khứ hoàn thành).

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi đã từng đến Paris chưa.

9.  "What happened to Mr. Brown?" he said to us.

→ He asked us what had happened to Mr. Brown.

Giải thích: "What happened" (quá khứ đơn) thành "had happened" (quá khứ hoàn thành). Đây là câu hỏi mở (Wh-question), không cần thêm "if".

Dịch: Anh ấy hỏi chúng tôi rằng chuyện gì đã xảy ra với ông Brown.

10. "Who is going to live in the big house?" he said to her.

→ He asked her who was going to live in the big house.

Giải thích: "Who is going" (hiện tại tiếp diễn) thành "was going" (quá khứ tiếp diễn).

Dịch: Anh ấy hỏi cô ấy rằng ai sẽ sống trong ngôi nhà lớn.

11. "What will happen to his racehorses?" she said to us.

→ She asked us what would happen to his racehorses.

Giải thích: "What will happen" (tương lai đơn) thành "would happen" (tương lai trong quá khứ).

Dịch: Cô ấy hỏi chúng tôi rằng điều gì sẽ xảy ra với những con ngựa đua của ông ấy.

12. "Who is playing next week?" he asked me.

→ He asked me who was playing the following week.

Giải thích: "Who is playing" (hiện tại tiếp diễn) thành "was playing" (quá khứ tiếp diễn). "Next week" chuyển thành "the following week".

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng ai sẽ chơi vào tuần sau.

13. "Which team has won?" asked Ann.

→ Ann asked which team had won.

Giải thích: "Has won" (hiện tại hoàn thành) thành "had won" (quá khứ hoàn thành).

Dịch: Ann hỏi rằng đội nào đã chiến thắng.

14. "Who went to the party last night?" he said to me.

→ He asked me who had gone to the party the previous night.

Giải thích: "Who went" (quá khứ đơn) thành "had gone" (quá khứ hoàn thành). "Last night" chuyển thành "the previous night".

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng ai đã đi dự tiệc tối qua.

15. "Where do you work?" he said to me.

→ He asked me where I worked.

Giải thích: "Where do you work" (hiện tại đơn) thành "worked" (quá khứ đơn). Đây là câu hỏi mở (Wh-question), không cần thêm "if".

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi làm việc ở đâu.

- Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:

+ Lùi một thì:

Hiện tại đơn → Quá khứ đơn

Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành

Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn → Tương lai trong quá khứ (will → would)

+ Thay đổi đại từ cho phù hợp (I → he/she, we → they, v.v.).

+ Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian: "last night" → "the previous night", "next week" → "the following week", "today" → "that day", v.v.

Câu 9: 1. What do you usually eat for breakfast?

2. What is your favorite meal?

3. Do you go to restaurants with your family?

4. Where do you eat your lunch?

5. What time do you eat dinner?

6. What's your favorite drink?

7. Who cooks in your family?

8. What can you cooks?

Lời giải:

1. For breakfast, I typically eat a combination of bread, eggs, or noodles, depending on how much time I have. I also like to include a bit of fruit or coffee.

(Vào bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì, trứng, hoặc mì, tùy thuộc vào thời gian tôi có. Tôi cũng thích ăn thêm chút trái cây hoặc uống cà phê.)

2. My favorite meal is lunch because I enjoy having a big meal with rice, meat, and vegetables. Sometimes, I love pho or bun cha, which are popular Vietnamese dishes.

(Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa trưa vì tôi thích có một bữa ăn lớn với cơm, thịt, và rau. Đôi khi tôi thích phở hoặc bún chả, những món ăn phổ biến ở Việt Nam.)

3. Yes, I do. My family and I often go to restaurants on weekends, especially for special occasions or when we feel like trying something new. We enjoy both local and international cuisine.

(Có, tôi có đi. Gia đình tôi và tôi thường đi ăn ở nhà hàng vào cuối tuần, đặc biệt là trong các dịp đặc biệt hoặc khi muốn thử món ăn mới. Chúng tôi thích cả ẩm thực địa phương và quốc tế.)

4.  I usually eat lunch at home or sometimes at a nearby canteen if I’m working or out. During weekends, we might have lunch at a restaurant.

(Tôi thường ăn trưa tại nhà hoặc đôi khi tại căng tin gần đó nếu tôi đi làm hoặc ra ngoài. Cuối tuần, chúng tôi có thể ăn trưa tại nhà hàng.)

5.  I usually eat dinner around 7 PM. It's a time when the family comes together to share a meal.

(Tôi thường ăn tối vào khoảng 7 giờ tối. Đây là thời gian cả gia đình quây quần bên nhau để dùng bữa.)

6. My favorite drink is green tea. It's refreshing and has health benefits. Sometimes, I also enjoy smoothies or a glass of orange juice.

(Đồ uống yêu thích của tôi là trà xanh. Nó tươi mát và có lợi cho sức khỏe. Đôi khi tôi cũng thích uống sinh tố hoặc một ly nước cam.)

7.  In my family, my mother usually does most of the cooking. But sometimes, I or other family members help out in the kitchen.

(Trong gia đình tôi, mẹ tôi thường là người nấu ăn nhiều nhất. Nhưng đôi khi, tôi hoặc các thành viên khác trong gia đình cũng giúp đỡ trong bếp.)

8.  I can cook simple dishes like fried rice, omelettes, and stir-fried vegetables. I’m also good at making noodle dishes like instant noodles with added ingredients to make it more delicious.

(Tôi có thể nấu các món đơn giản như cơm chiên, trứng ốp la, và rau xào. Tôi cũng khá giỏi trong việc làm các món mì như mì ăn liền với các nguyên liệu thêm vào để làm ngon hơn.)

Câu 10: Viết dạng đúng của các động từ

1. Vietnamese students love (go) ......... picnic at the weekend.

2. I hate (spend) ........  all day on (go) ....... fishing.

3. People in Britain love (drink) ........ tea with milk.

4. Do you like (listen) ....... to music.

5. Does Anna fancy (watch) ......... horrible movies.

6. I prefer (make) ......... craft to (draw) ........ a picture.

7. Kate loves (hang out) ........ with her friends on her birthday.

8. I detest (eat) ............ fish.

9. Do you mind (turn) .......... off the TV?

10. Does she adore (work) .........  with handicapped students?

Lời giải:

1.  Vietnamese students love going picnic at the weekend.

Giải thích: Sau động từ "love" (yêu thích), chúng ta sử dụng động từ ở dạng V-ing.

Dịch: Học sinh Việt Nam thích đi dã ngoại vào cuối tuần.

2. I hate spending all day on going fishing.

Giải thích: Tương tự, sau "hate" (ghét), động từ cần chia ở dạng V-ing. Và sau giới từ "on", động từ cũng cần ở dạng V-ing.

Dịch: Tôi ghét dành cả ngày để đi câu cá.

3.  People in Britain love drinking tea with milk.

Giải thích: Sau "love", động từ cần ở dạng V-ing.

Dịch: Người dân Anh thích uống trà với sữa.

4. Do you like listening to music?

Giải thích: Sau "like", động từ thường dùng ở dạng V-ing.

Dịch: Bạn có thích nghe nhạc không?

5. Does Anna fancy watching horrible movies?

Giải thích: Sau "fancy" (thích, ưa chuộng), động từ cần ở dạng V-ing.

Dịch: Anna có thích xem phim kinh dị không?

6. I prefer making craft to drawing a picture.

Giải thích: Sau "prefer" (thích hơn), cả hai động từ cần ở dạng V-ing, vì cấu trúc là "prefer [V-ing] to [V-ing]".

Dịch: Tôi thích làm đồ thủ công hơn là vẽ tranh.

7.  Kate loves hanging out with her friends on her birthday.

Giải thích: Sau "loves", động từ cần ở dạng V-ing.

Dịch: Kate thích đi chơi với bạn bè vào sinh nhật của mình.

8. I detest eating fish.

Giải thích: Sau "detest" (ghét cay ghét đắng), động từ cần ở dạng V-ing.

Dịch: Tôi ghét ăn cá.

9. Do you mind turning off the TV?

Giải thích: Sau "mind" (phiền), động từ cần ở dạng V-ing, thường dùng trong câu hỏi lịch sự.

Dịch: Bạn có phiền tắt TV không?

10.  Does she adore working with handicapped students?

Giải thích: Sau "adore" (yêu mến), động từ cần ở dạng V-ing.

Dịch: Cô ấy có yêu thích làm việc với các học sinh khuyết tật không?

Câu 11: "Does she like sports?" Hoa asked Lan

=> Hoa asked ..........................

Lời giải:

Đáp án: Hoa asked Lan if she liked sports.

Khi chuyển câu hỏi Yes/No trong câu trực tiếp sang câu tường thuật, ta cần thêm if (hoặc có thể dùng whether) để nối câu hỏi với phần chính.

Động từ trong câu hỏi trực tiếp ở hiện tại đơn (does she like) sẽ được lùi thì sang quá khứ đơn (liked) trong câu tường thuật.

Chúng ta không dùng dấu hỏi trong câu tường thuật, vì đây không còn là một câu hỏi trực tiếp.

Dịch: Hoa hỏi Lan liệu cô ấy có thích thể thao không.

Câu 12: "Does Hoa play badminton?" Lan asked Thu

=> Lan asked Thu ......................

Lời giải:

Đáp án: Lan asked Thu if Hoa played badminton.

Câu hỏi Yes/No được nối với phần chính bằng if.

Động từ play (ở hiện tại đơn) sẽ được lùi thì sang quá khứ đơn (played).

Đây là một câu tường thuật gián tiếp, nên không có dấu hỏi.

Dịch: Lan hỏi Thu liệu Hoa có chơi cầu lông không.

Câu 13: "Does your sister and brother go to the same school?" She asked Nam

=> She asked ......................

Lời giải:

Đáp án: She asked Nam if his sister and brother went to the same school.

Ta dùng if để chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật.

Động từ go (ở hiện tại đơn) được lùi thì sang quá khứ đơn (went).

Đại từ your (trong câu trực tiếp) được chuyển thành his để phù hợp với ngôi của người được hỏi (Nam).

Dịch: Cô ấy hỏi Nam liệu chị gái và anh trai của cậu có học cùng trường không.

Câu 14: 11. Does your school have over 800 pupils?

Are ...................................................................

12. My father is driving his car to Ha Noi.

My father is traveling ........................................

13. I cycle to school every day.

I go ……............................................................

14. My father goes to work by car.

My father drives .................................................

15. Mr and Mrs Lam travel to Hanoi by plane.

Mr and Mrs Lam fly …………………………………

Lời giải:

11. Are there over 800 pupils in your school?

Giải thích: Trong câu hỏi này, chúng ta chuyển từ câu hỏi có "Does" sang một câu hỏi có "Are there", để hỏi về số lượng học sinh.

Dịch: Trường của bạn có hơn 800 học sinh không?

12. My father is traveling to Ha Noi by car.

Giải thích: Chúng ta chỉ cần thay thế "driving his car" bằng "traveling by car", giữ nguyên ý nghĩa và cấu trúc câu.

Dịch: Bố tôi đang lái xe đến Hà Nội.

13. I go to school by bike every day.

Giải thích: "Cycle" có thể được thay thế bằng "go by bike", diễn đạt cùng một ý nghĩa nhưng theo cách khác.

Dịch: Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.

14. My father drives to work.

Giải thích: Chúng ta có thể chuyển từ "goes to work by car" sang "drives to work", làm cho câu ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Dịch: Bố tôi lái xe đi làm.

15. Mr and Mrs Lam fly to Hanoi.

Giải thích: "Travel by plane" có thể được thay thế bằng "fly", diễn đạt ngắn gọn hơn mà vẫn chính xác.

Dịch: Ông bà Lam bay đến Hà Nội.

Câu 15: The is too much .......... in this movie (violent)

Lời giải:

The is too much violence in this movie.

Giải thích: Từ "violence" (bạo lực) là danh từ, được hình thành từ tính từ "violent" (bạo lực). Trong tiếng Anh, khi nói về mức độ bạo lực trong một bộ phim, ta thường dùng danh từ "violence".

Dịch: Có quá nhiều bạo lực trong bộ phim này.

Câu 16: Dolphins sometimes are killed when they are ........... entrapped in fishing nets (accident)

Lời giải:

Dolphins sometimes are killed when they are accidentally entrapped in fishing nets.

Giải thích: "Accidentally" là trạng từ, được hình thành từ danh từ "accident" (tai nạn). Từ này mô tả cách mà cá heo bị mắc kẹt—đó là một sự cố không mong muốn.

Dịch: Cá heo đôi khi bị giết khi chúng vô tình bị mắc kẹt trong lưới đánh cá.

Câu 17: It is a good book because it is very ................ (imform)

Lời giải:

It is a good book because it is very informative.

Giải thích: "Informative" là tính từ, được hình thành từ động từ "inform" (thông báo). Từ này chỉ rằng cuốn sách cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho người đọc.

Dịch: Đây là một cuốn sách hay vì nó rất nhiều thông tin.

Câu 18: Third time lucky! After two ......... attempts, Mark's finally passed his driving test. (succeed)

Lời giải:

Third time lucky! After two successful attempts, Mark finally passed his driving test.

Giải thích: "Successful" là tính từ, hình thành từ danh từ "success" (thành công). Câu này nói rằng sau hai lần thử nghiệm không thành công, cuối cùng Mark đã đạt được thành công trong bài kiểm tra lái xe.

Dịch: Lần thứ ba may mắn! Sau hai lần thử nghiệm thành công, Mark cuối cùng đã vượt qua bài kiểm tra lái xe.

Câu 19: He is so nice. It is a ................ working for him (please)

Lời giải:

He is so nice. It is a pleasure working for him.

Giải thích: "Pleasure" là danh từ, được hình thành từ tính từ "pleasing" (hài lòng). Câu này diễn tả cảm giác tích cực khi làm việc cho người tốt bụng.

Dịch: Anh ấy rất tốt. Thật vui khi làm việc cho anh ấy.

Câu 20: One disvantage of the internet is that it takes time away from..................... such as watching TV and reading . (act)

Lời giải:

One disadvantage of the internet is that it takes time away from activities such as watching TV and reading.

Giải thích: "Activities" là danh từ, được hình thành từ động từ "act" (hành động). Câu này nhấn mạnh rằng việc sử dụng internet có thể cản trở thời gian dành cho các hoạt động giải trí khác.

Dịch: Một bất lợi của internet là nó lấy đi thời gian từ các hoạt động như xem TV và đọc sách.

Câu 21: He is behaving in a very ...... way (mystery)

Lời giải:

He is behaving in a very mysterious way.

Giải thích: "Mysterious" là tính từ, được hình thành từ danh từ "mystery" (bí ẩn). Câu này mô tả hành vi khó hiểu của người đó, khiến người khác cảm thấy bí ẩn.

Dịch: Anh ấy cư xử một cách rất bí ẩn.

Câu 22: My teacher is very ......... about the history of Viet Nam (know)

Lời giải:

My teacher is very knowledgeable about the history of Vietnam.

Giải thích: "Knowledgeable" là tính từ, được hình thành từ danh từ "knowledge" (kiến thức). Câu này cho thấy giáo viên có nhiều kiến thức về lịch sử, giúp học sinh hiểu biết hơn.

Dịch: Giáo viên của tôi rất am hiểu về lịch sử Việt Nam.

Câu 23: Don't eat that fruit. It is ................. (poison)

Lời giải:

Don't eat that fruit. It is poisonous.

Giải thích: "Poisonous" là tính từ, được hình thành từ danh từ "poison" (độc). Câu này cảnh báo rằng trái cây đó có độc, không an toàn để ăn.

Dịch: Đừng ăn trái cây đó. Nó có độc.

Câu 24: Tim is one of the ................. on a boat trip on Lake Michigan (participate)

Lời giải:

Tim is one of the participants on a boat trip on Lake Michigan.

Giải thích: "Participants" là danh từ, được hình thành từ động từ "participate" (tham gia). Câu này nói về những người tham gia chuyến đi thuyền, cho thấy Tim là một trong số đó.

Dịch: Tim là một trong những người tham gia chuyến đi thuyền trên hồ Michigan.

Câu 25: 1. Dont try to open the box now she said to us (told)

2. Is it going to be a fine day today? i asked her (wondered)

3. Dont stay out late jo tom said (advised)

4. Please let me borrow your car he said to her (begged)

5. What do you want for breakfast tomorrow peter mary asked (waned to know)

Lời giải:

1. She told us not to try to open the box then.

Giải thích: Khi chuyển câu mệnh lệnh (imperative) sang câu tường thuật, chúng ta dùng "told" và thay đổi từ "don't" thành "not to". Thời gian được thay đổi từ "now" thành "then".

Dịch: Cô ấy đã bảo chúng tôi đừng cố mở hộp lúc này.

2. I wondered if it was going to be a fine day that day.

Giải thích: Câu hỏi Yes/No được chuyển sang dạng tường thuật bằng cách thêm "if" và lùi thì từ "is" sang "was". Thời gian "today" được chuyển thành "that day".

Dịch: Tôi tự hỏi liệu hôm đó có phải là một ngày đẹp trời không.

3. Tom advised Jo not to stay out late.

Giải thích: Mệnh lệnh được chuyển sang câu tường thuật bằng cách sử dụng "advised" và đổi "don't" thành "not to".

Dịch: Tom đã khuyên Jo đừng ở ngoài muộn.

4. He begged her to let him borrow her car.

Giải thích: Khi chuyển từ yêu cầu sang câu tường thuật, ta dùng "begged" và thay đổi cấu trúc câu để thể hiện yêu cầu.

Dịch: Anh ấy đã cầu xin cô ấy cho anh mượn xe của cô.

5. Peter wanted to know what Mary wanted for breakfast the next day.

Giải thích: Câu hỏi được chuyển sang dạng tường thuật bằng cách sử dụng "wanted to know" và đổi "tomorrow" thành "the next day".

Dịch: Peter muốn biết Mary muốn ăn gì cho bữa sáng hôm sau.

Câu 26: Don’t worry if you have some difficulty ________ with foreigners.

A. communicated​

B. communicating​

C. communicate​

D. to communicate

Lời giải:

Đáp án B. communicating

Trong câu này, "if you have some difficulty" thường đi kèm với động từ ở dạng V-ing (gerund) để chỉ hành động mà người nói gặp khó khăn. Câu hoàn chỉnh sẽ là "Don’t worry if you have some difficulty communicating with foreigners."

Cụm từ "have difficulty" được sử dụng để nói rằng ai đó gặp khó khăn trong việc làm điều gì đó.

Dịch: "Đừng lo lắng nếu bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người nước ngoài."

Đánh giá

0

0 đánh giá