Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 50)
Câu 1: The door has just been repaired by Jack. It was stuck last time.
=> The door which ________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: The door which was stuck last time has just been repaired by Jack.
Giải thích: Mệnh đề quan hệ với which: N(thing) + Which + (S) + V + …
Dịch: Cánh cửa bị kẹt lần trước vừa mới được Jack sửa.
Câu 2: Write about your favorite book in 100-150 words.
Lời giải:
Gợi ý:
My favorite book is Doraemon. Doraemon is a beloved Japanese manga and anime character created by Fujiko F. Fujio. This iconic robotic cat, sent from the future, has captured the hearts of millions worldwide. The story revolves around Doraemon and his best friend, Nobita Nobi, a young boy who often finds himself in various predicaments. Equipped with his futuristic gadgets, Doraemon aims to help Nobita improve his life and overcome challenges. From the famous "Anywhere Door" to the "Time Machine," Doraemon's arsenal of gadgets adds an exciting element of adventure and fun to the series. Doraemon embodies strong values such as friendship, perseverance, and kindness. The series often touches on important life lessons, teaching children about responsibility, empathy, and the importance of hard work. With its lovable characters and heartwarming storylines, Doraemon has become a timeless classic that continues to entertain and inspire generations of fans worldwide.
Dịch:
Cuốn sách yêu thích của tôi là Doraemon. Doraemon là một nhân vật truyện tranh và anime được yêu thích của Nhật Bản do Fujiko F. Fujio tạo ra. Chú mèo máy mang tính biểu tượng này, được gửi đến từ tương lai, đã chiếm được cảm tình của hàng triệu người trên toàn thế giới. Câu chuyện xoay quanh Doraemon và người bạn thân nhất của cậu, Nobita Nobi, một cậu bé thường xuyên rơi vào những tình huống khó khăn khác nhau. Được trang bị những bảo bối của tương lai, Doraemon nhằm giúp Nobita cải thiện cuộc sống và vượt qua thử thách. Từ "Cánh cửa thần kỳ" nổi tiếng cho đến "Cỗ máy thời gian", kho vũ khí của Doraemon bổ sung yếu tố phiêu lưu thú vị và vui nhộn cho bộ truyện. Doraemon là hiện thân của những giá trị mạnh mẽ như tình bạn, sự kiên trì và lòng tốt. Bộ truyện thường đề cập đến những bài học quan trọng trong cuộc sống, dạy trẻ em về trách nhiệm, sự đồng cảm và tầm quan trọng của sự chăm chỉ. Với những nhân vật đáng yêu và cốt truyện cảm động, Đôrêmon đã trở thành một tác phẩm kinh điển vượt thời gian tiếp tục giải trí và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người hâm mộ trên toàn thế giới.
Câu 3: Write a news report about a natural disaster in 100-150 words.
Lời giải:
Gợi ý:
Title: Massive Earthquake Strikes Coastal Town, Leaving Devastation in Its Wake
In a shocking turn of events, a powerful earthquake measuring 7.8 on the Richter scale rocked the coastal town of Brighton early this morning. The quake, which struck at approximately 5:47 a.m. local time, caught residents off guard, causing widespread panic and destruction.
Buildings crumbled like sandy castles, leaving a trail of debris and trapping many individuals beneath. The local hospital and schools suffered severe structural damage, compounding the tragedy. Emergency services are working around the clock to rescue survivors and provide much-needed aid.
Authorities have declared a state of emergency and evacuated residents to designated shelters while assessing the full extent of the damage. Efforts are underway to restore essential services and maintain communication systems.
The community is banding together to support those affected by this catastrophe, with neighboring towns offering assistance, supplies, and resources. Relief organizations and government agencies are mobilizing to provide immediate relief and start the daunting process of rebuilding.
As Brighton grapples with the aftermath, it is clear that this disaster will leave an indelible mark on the town. The road to recovery will be long and arduous, but with unwavering determination and support, the resilient community will rebuild and reclaim its strength.
Dịch:
Tiêu đề: Trận động đất lớn tấn công thị trấn ven biển, để lại sự tàn phá sau sự trỗi dậy của nó
Trong một diễn biến gây sốc, một trận động đất mạnh 7,8 độ Richter đã làm rung chuyển thị trấn ven biển Brighton vào sáng sớm hôm nay. Trận động đất xảy ra vào khoảng 5:47 sáng giờ địa phương, khiến người dân mất cảnh giác, gây ra sự hoảng loạn và tàn phá trên diện rộng.
Các tòa nhà đổ nát như lâu đài cát, để lại dấu vết của những mảnh vụn và nhiều người mắc kẹt bên dưới. Bệnh viện địa phương và các trường học bị hư hại nghiêm trọng về cấu trúc, làm trầm trọng thêm thảm kịch. Các dịch vụ khẩn cấp đang làm việc suốt ngày đêm để giải cứu những người sống sót và cung cấp viện trợ rất cần thiết.
Các nhà chức trách đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp và sơ tán cư dân đến nơi trú ẩn được chỉ định trong khi đánh giá toàn bộ mức độ thiệt hại. Các nỗ lực đang được tiến hành để khôi phục các dịch vụ thiết yếu và duy trì hệ thống thông tin liên lạc.
Cộng đồng đang liên kết với nhau để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa này, với các thị trấn lân cận cung cấp hỗ trợ, vật tư và tài nguyên. Các tổ chức cứu trợ và các cơ quan chính phủ đang huy động để cung cấp cứu trợ ngay lập tức và bắt đầu quá trình xây dựng lại khó khăn.
Khi Brighton vật lộn với hậu quả, rõ ràng là thảm họa này sẽ để lại dấu ấn không thể phai mờ đối với thị trấn. Con đường phục hồi sẽ còn dài và gian nan, nhưng với sự quyết tâm và hỗ trợ không ngừng, cộng đồng kiên cường sẽ xây dựng lại và phục hồi sức mạnh của mình.
Câu 4: Write about causes and effects of water pollution as well as solutions to this problem.
Lời giải:
Gợi ý:
Water pollution is a growing concern with severe consequences. Causes include industrial waste, improper disposal of chemicals, and agricultural runoff, leading to contamination of water bodies. The effects are devastating, harming aquatic life, endangering ecosystems, and posing risks to human health. However, there are solutions to combat this issue. Implementing stricter regulations on waste disposal and industrial practices can minimize pollution. Promoting sustainable agriculture techniques and reducing chemical usage can prevent runoff. Additionally, promoting the use of environmentally friendly products and educating communities about the importance of responsible waste management plays a crucial role. Collaboration between governments, industries, and individuals is essential to safeguard our water resources and ensure a cleaner and healthier future for all.
Dịch:
Ô nhiễm nước là một mối quan tâm ngày càng tăng với những hậu quả nghiêm trọng. Nguyên nhân bao gồm chất thải công nghiệp, xử lý hóa chất không đúng cách và dòng chảy nông nghiệp, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước. Các tác động tàn phá, gây hại cho đời sống thủy sinh, gây nguy hiểm cho hệ sinh thái và gây rủi ro cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, có những giải pháp để chống lại vấn đề này. Thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về xử lý chất thải và thực hành công nghiệp có thể giảm thiểu ô nhiễm. Thúc đẩy các kỹ thuật nông nghiệp bền vững và giảm sử dụng hóa chất có thể ngăn chặn dòng chảy. Ngoài ra, việc thúc đẩy sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc quản lý chất thải có trách nhiệm đóng một vai trò quan trọng. Sự hợp tác giữa các chính phủ, ngành công nghiệp và cá nhân là điều cần thiết để bảo vệ nguồn nước của chúng ta và đảm bảo một tương lai sạch hơn và lành mạnh hơn cho tất cả mọi người.
Câu 5: We will use less electricity in the future.
=> Less electricity _______________________.
Lời giải:
Đáp án: Less electricity will be used in the future.
Giải thích: Câu bị động thì tương lai đơn: S + will be + Vp2 + (by O)
Dịch: Trong tương lai sẽ sử dụng ít điện hơn.
Câu 6: Everybody has gone to the____________ festival.
A. music
B. musical
C. musician
D. musicians
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: music festival: lễ hội âm nhạc
Dịch: Mọi người vừa đi đến lễ hội âm nhạc.
Câu 7: ___________ learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.
A. Face-to-face
B. Online
C. Blended
D. indirect
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích:
A. học trực tiếp
B. học online
C. học kết hợp trực tiếp và online
D. không có nghĩa
Dịch: Học tập trực tiếp cho phép chúng ta giao tiếp với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.
The local people have jobs in the nature reserve as guides and wardens and also has a voice in how the project develops.
A. local people have jobs
B. as guides and wardens
C. and also has
D. how the project develops
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: chủ ngữ là “The local people” ở dạng số nhiều -> động từ chia ở dạng số nhiều -> sửa “has” thành “have”
Dịch: Người dân địa phương có công việc trong khu bảo tồn là hướng dẫn viên và quản lý và cũng có tiếng nói trong quá trình phát triển dự án.
Câu 9: She herself admits to being rather selfish.
=> By/On her ___________________________________.
Lời giải:
Đáp án: By her own admission, she is rather selfish.
Giải thích: By one’s own admission: bởi sự thừa nhận của chính ai đó
Dịch: Theo sự thừa nhận của chính mình, cô ấy khá ích kỷ.
Câu 10: The authorities are trying to encourage and _________domestic tourism.
A. permit
B. issue
C. promote
D. attract
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích:
A. cho phép
B. phát hành
C. thúc đẩy
D. thu hút
Dịch: Chính quyền đang cố gắng khuyến khích và thúc đẩy du lịch nội địa.
Câu 11: Many villages _____ offer money or contribute food and drink to celebrate the festival.
A. volunteer
B. volunteerly
C. voluntary
D. voluntarily
Lời giải:
Đáp án: D
Giải thích:
- Trước động từ cần 1 trạng từ bổ nghĩa
+ Không có trạng từ “volunteerly” -> chọn voluntarily: tự nguyện
Dịch: Nhiều làng tự nguyện đóng góp tiền hoặc đóng góp đồ ăn thức uống để mừng lễ hội.
Câu 12: Write about Tet festival in Vietnam in 150-200 words.
Lời giải:
Gợi ý:
The Tet Festival, also known as the Lunar New Year, is the most significant and widely celebrated cultural event in Vietnam. It marks the beginning of the Vietnamese calendar year and is a time for family reunions and paying respects to ancestors.
Preparations for Tet begin well in advance, with houses cleaned, altars decorated, and traditional foods such as Banh chung (sticky rice cake), dried fruits, and candied seeds prepared. The festival officially lasts for three days, but festivities typically continue for a week or longer.
During Tet, families gather to exchange wishes for good fortune and prosperity in the upcoming year. People wear new clothes and give lucky money (li xi) to children and the elderly. Streets are adorned with colorful decorations, and dragon and lion dances fill the air with vibrant energy.
Fireworks and traditional games like bai choi and tug of war are also part of the celebrations. It's a time when the entire country slows down, and people take a break from work to focus on spending quality time with loved ones.
The Tet Festival not only showcases Vietnamese customs and traditions but also highlights the importance of family and community. It is a time of joy, merriment, and renewed hopes for the coming year.
Dịch:
Tết Nguyên đán, còn được gọi là Tết Nguyên đán, là sự kiện văn hóa quan trọng và được tổ chức rộng rãi nhất ở Việt Nam. Nó đánh dấu sự khởi đầu của năm dương lịch Việt Nam và là thời gian để đoàn tụ gia đình và tỏ lòng kính trọng với tổ tiên.
Việc chuẩn bị cho Tết bắt đầu từ trước, nhà cửa được dọn dẹp sạch sẽ, bàn thờ được trang trí và các món ăn truyền thống như bánh chưng, hoa quả sấy khô, hạt mứt đã được chuẩn bị sẵn. Lễ hội chính thức kéo dài trong ba ngày, nhưng lễ hội thường kéo dài trong một tuần hoặc lâu hơn.
Trong dịp Tết, các gia đình quây quần để trao nhau những lời chúc may mắn và thịnh vượng trong năm tới. Mọi người mặc quần áo mới và lì xì (li xi) cho trẻ em và người già. Đường phố được trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc, và những điệu múa rồng và sư tử lấp đầy bầu không khí với năng lượng sôi động.
Pháo hoa và các trò chơi truyền thống như bài chòi và kéo co cũng là một phần của lễ kỷ niệm. Đó là thời điểm cả nước sống chậm lại và mọi người nghỉ làm để tập trung dành thời gian chất lượng cho những người thân yêu.
Tết không chỉ thể hiện phong tục tập quán Việt Nam mà còn đề cao tầm quan trọng của gia đình và cộng đồng. Đó là thời gian của niềm vui, sự hân hoan và những hy vọng mới cho năm tới.
Câu 13: Write a paragraph about the benefit of blended learning in about 120 words.
Lời giải:
Gợi ý:
Blended learning, the combination of traditional face-to-face instruction with online learning methods, offers numerous benefits in modern education. Firstly, it provides flexibility and convenience, allowing students to access learning materials anytime, anywhere. This accommodates various learning styles and preferences, enabling self-paced progress. Additionally, blended learning encourages active student participation and engagement through interactive online platforms, promoting critical thinking and collaboration skills. Furthermore, it caters to personalized learning by offering individualized instruction and adaptive assessments, ensuring that students receive tailored support and challenges. Moreover, the incorporation of online resources and multimedia enhances content retention and understanding. Blended learning also fosters digital literacy and technological skills necessary for success in the digital age. By combining the best of both traditional and online learning, blended learning maximizes the potential for student growth and achievement, preparing them for the complexities of the modern world.
Dịch:
Học tập kết hợp, sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy trực tiếp truyền thống với phương pháp học tập trực tuyến, mang lại nhiều lợi ích trong giáo dục hiện đại. Thứ nhất, nó mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, cho phép học sinh tiếp cận tài liệu học tập mọi lúc, mọi nơi. Điều này phù hợp với nhiều phong cách và sở thích học tập khác nhau, cho phép bạn tự tiến bộ. Ngoài ra, học tập kết hợp khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh thông qua các nền tảng tương tác trực tuyến, thúc đẩy tư duy phản biện và kỹ năng cộng tác. Hơn nữa, nó phục vụ cho việc học tập được cá nhân hóa bằng cách cung cấp hướng dẫn cá nhân và đánh giá thích ứng, đảm bảo rằng học sinh nhận được sự hỗ trợ và thử thách phù hợp. Hơn nữa, việc kết hợp các nguồn tài nguyên trực tuyến và đa phương tiện giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu nội dung. Học tập kết hợp cũng thúc đẩy kiến thức kỹ thuật số và kỹ năng công nghệ cần thiết để thành công trong thời đại kỹ thuật số. Bằng cách kết hợp những gì tốt nhất của cả học tập truyền thống và trực tuyến, học tập kết hợp tối đa hóa tiềm năng phát triển và thành tích của học sinh, chuẩn bị cho các em sẵn sàng đối mặt với sự phức tạp của thế giới hiện đại.
Câu 14: Write about ways of communication now and in the future.
Lời giải:
Gợi ý:
Currently, there are various ways of communication that facilitate interactions between individuals across the globe. These methods include instant messaging, email, voice and video calls, social media platforms, and video conferencing. These tools have greatly enhanced global connectivity and made communication more accessible and seamless. However, as technology continues to advance, the future of communication holds promising advancements. With the advent of artificial intelligence and machine learning, we can expect more sophisticated forms of communication to emerge. This could include advanced virtual reality platforms that allow people to communicate as if they were in the same room, haptic technology that enables touch sensations over long distances, and even direct brain-computer interfaces for instant telepathic communication. Furthermore, future communication methods may also involve a seamless integration of AI-powered virtual assistants and augmented reality, providing users with real-time language translation, voice-controlled commands, and personalized communication experiences. As the world continues to progress, communication technology will undoubtedly evolve, revolutionizing the way we connect and interact with each other.
Dịch:
Hiện nay, có nhiều cách giao tiếp khác nhau tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác giữa các cá nhân trên toàn cầu. Các phương pháp này bao gồm nhắn tin tức thời, email, cuộc gọi thoại và video, nền tảng truyền thông xã hội và hội nghị video. Những công cụ này đã tăng cường đáng kể khả năng kết nối toàn cầu và giúp việc liên lạc trở nên dễ tiếp cận và liền mạch hơn. Tuy nhiên, khi công nghệ tiếp tục phát triển, tương lai của truyền thông sẽ có những tiến bộ đầy hứa hẹn. Với sự ra đời của trí tuệ nhân tạo và học máy, chúng ta có thể mong đợi những hình thức giao tiếp phức tạp hơn sẽ xuất hiện. Điều này có thể bao gồm các nền tảng thực tế ảo tiên tiến cho phép mọi người giao tiếp như thể họ đang ở trong cùng một phòng, công nghệ haptic cho phép cảm giác chạm ở khoảng cách xa và thậm chí cả giao diện não-máy tính trực tiếp để giao tiếp thần giao cách cảm tức thời. Hơn nữa, các phương thức giao tiếp trong tương lai cũng có thể liên quan đến việc tích hợp liền mạch các trợ lý ảo do AI hỗ trợ và thực tế tăng cường, cung cấp cho người dùng bản dịch ngôn ngữ theo thời gian thực, lệnh điều khiển bằng giọng nói và trải nghiệm giao tiếp được cá nhân hóa. Khi thế giới tiếp tục phát triển, công nghệ truyền thông chắc chắn sẽ phát triển, cách mạng hóa cách chúng ta kết nối và tương tác với nhau.
Câu 15: My brother spent hours (repair) ________his motorbike.
Lời giải:
Đáp án: repairing
Giải thích: spend + time + Ving: dành thời gian cho việc gì
Dịch: Anh trai tôi đã dành hàng giờ để sửa chữa chiếc xe máy của anh ấy.
Câu 16: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
A. fixture
B. trust
C. destruction
D. thunderstorm
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A phát âm là /ə/, các đáp án còn lại phát âm là /^/
Dịch:
A. vật cố định
B. tin tưởng
C. phá hủy
D. giông bão
Câu 17: Reading books is very interesting
=> It is ___________________________.
Lời giải:
Đáp án: It is very interesting to read books.
Giải thích: It + tobe + adj + to V-inf: thật là … để làm gì
Dịch: Thật là thú vị để đọc những cuốn sách.
Câu 18: She also wants to visit an __________ institute Vietnam. (ocean)
Lời giải:
Đáp án: oceanic
Giải thích: trước danh từ cần 1 tính từ -> oceanic: thuộc về đại dương
Dịch: Cô cũng muốn đến thăm viện hải dương học Việt Nam.
Câu 19: The fight _________ deforestation is very important.
A. in
B. on
C. of
D. against
Lời giải:
Đáp án: D
Giải thích:
A. trong
B. trên
C. của
D. chống lại
Dịch: Cuộc chiến chống nạn phá rừng là rất quan trọng.
Câu 20: His uncle, ________ works in Ha Noi, is a famous professor.
A. who
B. whom
C. whose
D. that
Lời giải: A
Giải thích:
- Ở đây cần đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người “his uncle” làm chủ ngữ trong câu -> loại B, C
+ that không đứng sau dấu phẩy -> loại D
Dịch: Chú của anh ấy làm việc ở Hà Nội, là một giáo sư nổi tiếng.
Câu 21: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
A. several
B. passenger
C. begin
D. repair
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án A phát âm là /e/, các đáp án còn lại phát âm là /i/
Dịch:
A. một số
B. hành khách
C. bắt đầu
D. sửa chữa
Câu 22: There is a grand statue of president Ho Chi Minh in the centre of the _ _ _ _ _e.
Lời giải:
Đáp án: square
Giải thích: square: quảng trường
Dịch: Giữa quảng trường có tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh hoành tráng.
Câu 23: Although the dog appeared harmless, it was, in fact, quite dangerous.
=> Contrary __________________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: Contrary to its harmless appearance, the dog is quite dangerous.
Giải thích: Cấu trúc: Contrary to + cụm danh từ, S + V: trái ngược với
Dịch: Trái ngược với vẻ ngoài vô hại của nó, con chó khá nguy hiểm.
Câu 24: Graduates are well equipped _________ careers in environmental policy.
A. with
B. about
C. for
D. to
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: be equipped with: được trang bị
Dịch: Sinh viên tốt nghiệp được trang bị tốt các nghề nghiệp trong chính sách môi trường.
Câu 25: “Do you book a seat?” I asked him.
=> I asked him ______________________.
Lời giải:
Đáp án: I asked him if he booked a seat.
Giải thích:
- Câu gián tiếp dạng yes/no question: S + asked + O + if/whether + S + V (lùi thì)
+ Câu trực tiếp hiện tại đơn -> câu gián tiếp quá khứ đơn
Dịch: Tôi hỏi anh ấy nếu anh ấy đã đặt chỗ.
Câu 26: Read the text and choose T/F
Texting is a new way of exchanging information, and it is becoming more and more popular among the young. In fact, texting is clearly affecting language. There are no rules for it. We are creating a new aspect of vocabulary and opening up a new kind of playful and direct communication. Naturally, texting is fun and that’s fine, but some people are worried about the effects it might have on a child’s ability to read and write. But not everyone is so worried. An expert says, “Every time a new medium comes along it has an effect on language … But this doesn’t destroy the existing language, it adds to it.” In text messages, many words come from shorthand created in email, such as CUS (See you soon) and so on. Someone says, “Mostly they are original, but sometimes you get a clash of meanings. For example, LOL can mean both Laugh Out Loud and Lots of Love. That could lead to some misunderstandings.”
1. There are no rules for texting. ________
2. Texting is always affecting language in a bad way. _________
3. Everyone is worried about texting. ________
4. A child should not write text messages. ________
Lời giải:
Đáp án:
Giải thích:
1. Dẫn chứng “In fact, texting is clearly affecting language. There are no rules for it.”
2. Dẫn chứng “In fact, texting is clearly … it adds to it.”
3. Dẫn chứng “But not everyone is so worried.”
4. Dẫn chứng “Texting is a new way … But not everyone is so worried.”
Dịch:
Nhắn tin là một cách trao đổi thông tin mới và nó ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ. Trên thực tế, việc nhắn tin rõ ràng đang ảnh hưởng đến ngôn ngữ. Không có quy tắc cho nó. Chúng tôi đang tạo ra một khía cạnh mới của từ vựng và mở ra một kiểu giao tiếp trực tiếp và vui tươi mới. Đương nhiên, nhắn tin rất thú vị và điều đó không sao cả, nhưng một số người lo lắng về những ảnh hưởng mà nó có thể gây ra đối với khả năng đọc và viết của trẻ. Nhưng không phải ai cũng lo lắng như vậy. Một chuyên gia nói: “Mỗi khi một phương tiện mới xuất hiện, nó đều ảnh hưởng đến ngôn ngữ… Nhưng điều này không phá hủy ngôn ngữ hiện có mà chỉ bổ sung thêm cho ngôn ngữ đó”. Trong tin nhắn văn bản, nhiều từ được viết tắt trong email, chẳng hạn như CUS (Hẹn gặp lại), v.v. Có người nói, “Hầu hết chúng là nguyên bản, nhưng đôi khi bạn gặp phải sự xung đột về ý nghĩa. Ví dụ: LOL có thể có nghĩa là Cười to và Rất nhiều tình yêu. Điều đó có thể dẫn đến một số hiểu lầm.”
Câu 27: Katy hasn’t been feeling well lately. (RUN)
=> ________________________________.
Lời giải:
Đáp án: Katy has been feeling run down lately.
Giải thích: not feel well = feel run down: cảm thấy không khỏe, kiệt sức
Dịch: Katy đã cảm thấy kiệt sức gần đây.
Lời giải:
Đáp án: professionals
Giải thích:
- Sau tính từ cần 1 danh từ
+ A number of + N(số nhiều): một vài
Dịch: Một số chuyên gia có trình độ cao như bác sĩ, kỹ sư, v.v. đã di cư ra nước ngoài.
Câu 29: Read the passage and choose A, B, C or D for each of the following gaps.
Drought is a condition that becomes when the average rainfall for a fertile area drops far below the normal (1) ________ for a long period of time. In areas (2) _______ are not irritated, the lack of rain causes farm crops to wither and dead. Higher than normal temperatures usually accompany periods of drought. They add (3) ________ the crop damage. Forest fires start easily during (4) ______. The soil of a drought area becomes dry and crumbles. Often the rich topsoil is (5) ________ away by the hot, dry winds. Streams, ponds, and wells often dry up during a drought, and animals suffer and may even die because of the lack of water.
Question 1:
A. amount
B. number
C. average
D. rainfall
Question 2:
A. who
B. what
C. which
D. whose
Question 3:
A. for
B. at
C. on
D. to
Question 4:
A. rainfall
B. drought
C. storm
D. tornado
Question 5:
A. to blow
B. blew
C. blowing
D. blown
Lời giải:
Đáp án:
Giải thích:
1.
A. số lượng
B. số
C. trung bình
D. lượng mưa
2. Ở đây cần 1 đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật “areas” => which
3. add to: làm tăng thêm thứ gì đó
4.
A. lượng mưa
B. hạn hán
C. bão
D. lốc xoáy
5. Cấu trúc bị động: tobe + Vp2
Dịch:
Hạn hán là tình trạng xảy ra khi lượng mưa trung bình ở một khu vực màu mỡ giảm xuống dưới mức bình thường trong một thời gian dài. Ở những vùng không bị kích ứng, thiếu mưa khiến mùa màng khô héo và chết. Nhiệt độ cao hơn bình thường thường đi kèm với thời kỳ hạn hán. Họ thêm vào thiệt hại mùa màng. Cháy rừng dễ dàng bắt đầu trong thời gian hạn hán. Đất của một khu vực hạn hán trở nên khô và vỡ vụn. Lớp đất mặt giàu dinh dưỡng thường bị gió khô nóng thổi bay đi. Suối, ao, giếng thường khô cạn khi hạn hán, động vật đau khổ, thậm chí có thể chết vì thiếu nước.
Câu 30: I have put ______a sign to stop people from trespassing my property.
A. on
B. off
C. up
D. in
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: put up a sign: dựng/ đặt biển
Dịch: Tôi đã đặt một biển báo để ngăn chặn người khác xâm phạm tài sản của tôi.
It is my book that was taken away by John last night.
A. is
B. that
C. taken
D. by John
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: Câu đang ở thì quá khứ đơn do có trạng từ “last night” -> sửa “is” thành “was”
Dịch: Đó là cuốn sách của tôi đã bị John lấy đi đêm qua.
Câu 32: Do the test carefully or you may get bad mark.
=> If _______________________________________.
Lời giải:
Đáp án: If you don't do it carefully, you may get bad mark.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es) + O, S + will/can/may… + V-inf + O: diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Dịch: Nếu bạn không làm nó một cách cẩn thận, bạn có thể bị điểm kém.
Câu 33: The garage is going to repair the car for us next week.
=> We are going ___________________________________.
Lời giải:
Đáp án: We are going to have the car repaired by the garage next week.
Giải thích: have sth done by sb: có cái gì được làm bởi ai
Dịch: Chúng tôi sẽ có chiếc xe được sửa chữa bởi ga ra vào tuần tới.
Câu 34: TV _____ can join in some game shows through telephone or by email.
A. weathermen
B. people
C. viewers
D. newsreaders
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích:
A. người dự báo thời tiết
B. mọi người
C. người xem
D. người đọc tin tức
Dịch: Khán giả truyền hình có thể tham gia một số chương trình trò chơi qua điện thoại hoặc qua email.
Câu 35: The worst ________areas are the Midlands and North-West.
A. effected
B. affecting
C. affected
D. effecting
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: affected area: khu vực chịu ảnh hưởng
Dịch: Các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất là Trung du và Tây Bắc.
Câu 36: Write about appliances your future home will have and what will they help you to do?
Lời giải:
Gợi ý:
In my future home, I envision a wide range of advanced appliances that will revolutionize the way I live and enhance convenience in my everyday tasks. Firstly, I plan to have a smart refrigerator equipped with a built-in inventory management system. It will not only keep track of the food items inside but also provide real-time updates on their expiration dates, allowing me to plan my meals efficiently and minimize wastage. Additionally, I intend to have a robotic vacuum cleaner that can autonomously clean the house, saving me time and effort in mundane cleaning chores.
Furthermore, I will invest in a smart thermostat that can learn my temperature preferences and automatically adjust the climate accordingly.
Overall, these appliances will transform my future home into a highly efficient, technologically advanced living space, making daily tasks easier, saving time, and enhancing my overall quality of life.
Dịch:
Trong ngôi nhà tương lai của mình, tôi hình dung ra một loạt các thiết bị tiên tiến sẽ cách mạng hóa cách tôi sống và nâng cao sự tiện lợi trong các công việc hàng ngày của tôi. Đầu tiên, tôi dự định mua một chiếc tủ lạnh thông minh được trang bị hệ thống quản lý hàng tồn kho tích hợp. Nó không chỉ theo dõi các mặt hàng thực phẩm bên trong mà còn cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về ngày hết hạn của chúng, cho phép tôi lên kế hoạch cho bữa ăn của mình một cách hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Ngoài ra, tôi dự định mua một chiếc robot hút bụi có thể tự động dọn dẹp nhà cửa, giúp tôi tiết kiệm thời gian và công sức trong những công việc dọn dẹp thông thường.
Hơn nữa, tôi sẽ đầu tư vào một bộ điều nhiệt thông minh có thể tìm hiểu sở thích nhiệt độ của tôi và tự động điều chỉnh khí hậu cho phù hợp.
Nhìn chung, những thiết bị này sẽ biến ngôi nhà tương lai của tôi thành một không gian sống hiệu quả cao, có công nghệ tiên tiến, giúp công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung của tôi.
Câu 37: Write questions for the underlined parts.
My mum used to live in a small village when she was a girl.
Lời giải:
Đáp án: Where did your mum use to live when she was a girl?
Giải thích:
- Phần được gạch chân chỉ nơi chốn -> dùng từ để hỏi “where”
+ Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Wh-word + did + S + V-inf?
Dịch: Mẹ bạn từng sống ở đâu khi bà còn là một cô gái?
Câu 38: Write questions for the underlined parts.
Mr. John has lived in Vietnam for 6 years.
Lời giải:
Đáp án: How long has Mr. John lived in Vietnam?
Giải thích:
- Cụm từ gạch chân chỉ khoảng thời gian trong bao lâu -> dùng từ để hỏi “How long”
+ Cấu trúc câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành: Wh-word + have/have + S + Vp2?
Dịch: Ông John sống ở Việt Nam bao lâu rồi?
Câu 39: At the weekend we can play a ______of badminton or join in a football match.
A. sport
B. game
C. match
D. break
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích:
A. thể thao
B. trò chơi
C. trận đấu
D. sự nghỉ ngơi
Dịch: Vào cuối tuần, chúng ta có thể chơi một trận cầu lông hoặc tham gia một trận bóng đá.
Did you remember writing down your passport numbers in case they get lost?
A. Did
B. writing
C. in case
D. lost
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích:
- remember to V-inf: nhớ để làm gì
- remember Ving: nhớ đã làm gì
-> Xét theo nghĩa của câu thuộc trường hợp 1 -> sửa “writing” thành “to write”
Dịch: Bạn có nhớ ghi lại số hộ chiếu của mình đề phòng trường hợp chúng bị thất lạc không?
Câu 41: Revise the lesson carefully or you will fail the exam.
=> If ___________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: If you don't revise the lesson carefully, you will fail the exam.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es) + O, S + will/can/may… + V-inf + O: diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Dịch: Nếu bạn không ôn bài cẩn thận, bạn sẽ trượt kỳ thi.
Câu 42: “What will happen to Mr. Atkin?” said one of the men.
=> One of the men __________________________________.
Lời giải:
Đáp án: One of the men asked what would happen to Mr. Atkin.
Giải thích:
- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question:
S + asked(+O)/ wanted to know/ wondered + Wh-words + S + V
- Câu trực tiếp ở quá khứ đơn -> câu gián tiếp quá khứ hoàn thành
Dịch: Một trong những người đàn ông hỏi điều gì sẽ xảy ra với ông Atkin.
Câu 43: We haven’t done our exercises yet.
=> We have_______________________.
Lời giải:
Đáp án: We have never done our exercises.
Giải thích: have/has + never + Vp2: chưa từng làm gì trước đó
Dịch: Chúng tôi vẫn chưa làm các bài tập của mình.
Câu 44: As soon as Kate failed to do the job the third time, she got the __________.
A. promotion
B. recommendation
C. rearrangement
D. sack
Lời giải:
Đáp án: D
Giải thích:
A. thăng chức
B. giới thiệu
C. sắp xếp lại
D. sa thải
Dịch: Ngay khi Kate không hoàn thành công việc lần thứ ba, cô ấy đã bị sa thải.
Câu 45: My little son is learning how to ______________ his shoes.
A. put off
B. put on
C. take to
D. put up
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích:
A. trì hoãn
B. mặc vào
C. có thói quen làm gì đó
D. tăng giá
Dịch: Con trai nhỏ của tôi đang học cách mang giày.
Câu 46: It’s a pity your parents can’t be here too.
=> If only ______________________________.
Lời giải:
Đáp án: If only your parents could be here too.
Giải thích: Cấu trúc “If only” ở hiện tại: If only + S + Vqk: diễn tả ước muốn trái với sự thật ở hiện tại
Dịch: Giá như bố mẹ cậu cũng có thể ở đây.
Câu 47: Pelé was born ______October 21st, 1940.
A. in
B. on
C. at
D. by
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: trước ngày tháng dùng “on”
Dịch: Pelé sinh ngày 21 tháng 10 năm 1940.
Câu 48: Hoàn thành câu: Many countries/ already using/ solar energy.
Lời giải:
Đáp án: Many countries have already been using solar energy.
Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has (not) + been + Ving
Dịch: Nhiều quốc gia đã và đang sử dụng năng lượng mặt trời.
Câu 49: Mr. Pike was tired so he didn't go to the meeting.
=> Because of _________________________________.
Lời giải:
Đáp án: Because of Mr. Pike's tiredness, he didn't go to the meeting.
Giải thích: Because of + N/Ving: bởi vì
Dịch: Vì ông Pike mệt nên ông ấy không đi họp.
Anyone smuggling silkworm eggs out of ancient China used to be punished by death.
A. The death penalty would be the last resort to anyone who illegally exported silkworm eggs out of ancient China.
B. The most appalling punishment inflicted on taking silkworm eggs out of ancient China used to be death.
C. It was capital punishment that would await those daring to take silkworm eggs illicitly out of ancient China.
D. In ancient China, silkworm egg smugglers would expect all dreadful consequences including death penalty.
Lời giải:
Đáp án: C
Dịch: Đó là hình phạt tử hình sẽ chờ đợi những kẻ dám mang trứng tằm ra khỏi Trung Quốc cổ đại một cách bất hợp pháp.
A. Án tử hình sẽ là biện pháp cuối cùng đối với bất kỳ ai xuất khẩu trái phép trứng tằm ra khỏi Trung Quốc cổ đại.
B. Hình phạt kinh hoàng nhất đối với hành vi lấy trứng tằm ở Trung Quốc cổ đại là tử hình.
C. Đó là hình phạt tử hình sẽ chờ đợi những kẻ dám mang trứng tằm ra khỏi Trung Quốc cổ đại một cách bất hợp pháp.
D. Ở Trung Quốc cổ đại, những kẻ buôn lậu trứng tằm sẽ phải gánh chịu mọi hậu quả khủng khiếp bao gồm cả án tử hình.
Câu 51: Mr. Parris said he'd like ____________ by Monday, if that's possible.
A. finished the report
B. the report will be finished
C. the report finished
D. have the report finished
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: Câu gián tiếp phải lùi 1 thì so với câu trực tiếp và phải để ở dạng câu kể
Dịch: Ông Parris nói ông muốn báo cáo được hoàn thành trước thứ hai, nếu có thể.
Câu 52: Write a paragraph (120 - 150 words) on the following topic:
Do you agree or disagree with this statement: "Heath is the most important in everyone 's life". Give your reason.
Lời giải:
Gợi ý:
I agree with the statement that health is the most important aspect in everyone's life. Our physical and mental well-being significantly impact every aspect of our lives. Without good health, it becomes challenging to pursue our goals, enjoy relationships, or experience a fulfilling life. Health determines our energy levels, allowing us to engage in daily activities with ease and enthusiasm. It influences our productivity, both in personal and professional realms. Moreover, being in good health enhances our ability to handle stress and cope with challenges effectively. When we are healthy, we can fully appreciate life's joys, create meaningful connections with others, and engage in activities that bring us happiness. Health acts as a foundation for personal growth, allowing us to reach our potential in various aspects of life. Therefore, prioritizing and maintaining our health should be a top priority for everyone.
Dịch:
Tôi đồng ý với quan điểm rằng sức khỏe là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của mọi người. Sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta ảnh hưởng đáng kể đến mọi khía cạnh của cuộc sống. Nếu không có sức khỏe tốt, việc theo đuổi mục tiêu, tận hưởng các mối quan hệ hoặc trải nghiệm một cuộc sống trọn vẹn sẽ trở nên khó khăn. Sức khỏe quyết định mức năng lượng của chúng ta, cho phép chúng ta tham gia vào các hoạt động hàng ngày một cách thoải mái và nhiệt tình. Nó ảnh hưởng đến năng suất của chúng ta, cả trong lĩnh vực cá nhân và nghề nghiệp. Hơn nữa, sức khỏe tốt giúp chúng ta nâng cao khả năng xử lý căng thẳng và đương đầu với thử thách một cách hiệu quả. Khi khỏe mạnh, chúng ta có thể trân trọng trọn vẹn niềm vui trong cuộc sống, tạo ra những kết nối ý nghĩa với người khác và tham gia vào các hoạt động mang lại hạnh phúc cho mình. Sức khỏe đóng vai trò là nền tảng cho sự phát triển cá nhân, cho phép chúng ta phát huy tiềm năng của mình trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Vì vậy, việc ưu tiên và duy trì sức khỏe của chúng ta phải là ưu tiên hàng đầu của mọi người.
Câu 53: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
A. them
B. those
C. thank
D. there
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án C phát âm là /θ/, các đáp án còn lại phát âm là /ð/
Dịch:
A. họ
B. những cái đó
C. cảm ơn
D. đó
Câu 54: We don't want to go out at night and she doesn't want to go out at night.
=> We don't _____________________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: We don't want to go out at night and neither does she.
Giải thích: Neither + trợ động từ/ tobe/ modal verbs + S: dùng để nói về "cũng" nhưng ở dạng phủ định
Dịch: Chúng tôi không muốn ra ngoài vào ban đêm và cô ấy cũng vậy.
Câu 55: Their dog was so fierce that nobody would visit them.
A. They had a such fierce dog that nobody would visit them.
B. They had so fierce a dog that nobody would visit them.
C. They had a so fierce dog that nobody would visit them.
D. Their dog was too fierce to visit.
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc “so…that”: S + V + so + adj + a + N(đếm được số ít) + that + S + V: quá … đến nỗi mà …
Dịch: Họ có một con chó hung dữ đến nỗi không ai đến thăm họ.
Câu 56: “How was your trip to Toronto?" I asked Peter
=> I asked Peter ______________________________.
Lời giải:
Đáp án: I asked Peter how his trip to Toronto had been.
Giải thích:
- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question:
S + asked(+O)/ wanted to know/ wondered + Wh-words + S + V
+ Câu gián tiếp lùi 1 thì so với câu gốc -> câu gián tiếp thì quá khứ hoàn thành
+ Đổi đại từ your -> his
Dịch: Tôi hỏi Peter chuyến đi tới Toronto của anh thế nào.
Câu 57: Read the passage and choose the best answer to each question.
Volcanoes have been erupting on the earth for millions of years. More than five hundred of them still erupt today. These are called active volcanoes. Volcanoes are located in belts or chains. They are found where the earth’s crust is weak. The weak spots let the hot rock escape when the volcano erupts.
Many volcano belts are mountain ranges along the edges of continents. One belt runs along the western coast of South America up through the western part of the United States. Other volcanoes are found in ocean basins.
About three-fifths of all active volcanoes in the world are in the Pacific Ocean. Many of these volcanoes erupt under the water. The Hawaiian Islands were built by volcanoes that began erupting under water and finally reached the surface of the ocean.
1. The passage says that about five hundred volcanoes_____.
A. will erupt this year
B. are still active
C. are located under water
D. have been discovered
2. Most of the active volcanoes are located in_____.
A. the Pacific Ocean
B. South America
C. the Atlantic Ocean
D. the western United States
3. Which of the following is NOT true?
A. Volcanoes are found in belts or chains.
B. The earth’s crust is weak along mountain ranges.
C. Hot rock escapes during volcano eruption.
D. Volcanoes can be found in the ocean basins.
4. The Hawaiian Islands were built by volcanoes that_____.
A. began erupting under water
B. formed a mountain range under water
C. finally reached the surface of the ocean
D. both A and C
5. The best title for this selection may be_____.
A. How the Hawaiian Islands Were Built
B. At the Bottom of the Ocean
C. The Earth’s Volcanoes
D. Why Volcanoes Erupt
Lời giải:
Đáp án:
Giải thích:
1. Dẫn chứng “Volcanoes have been erupting on the earth for millions of years. More than five hundred of them still erupt today. These are called active volcanoes.”
2. Dẫn chứng “About three-fifths of all active volcanoes in the world are in the Pacific Ocean.”
3.
A. Dẫn chứng “Volcanoes are located in belts or chains.”
B. Không có thông tin trong bài
C. Dẫn chứng “The weak spots let the hot rock escape when the volcano erupts.”
D. Dẫn chứng “Other volcanoes are found in ocean basins.”
4. Dẫn chứng “The Hawaiian Islands were built by volcanoes that began erupting under water and finally reached the surface of the ocean.”
5. Dẫn chứng “Volcanoes have been erupting … reached the surface of the ocean.”
Dịch:
Núi lửa đã phun trào trên trái đất hàng triệu năm. Hơn năm trăm trong số đó vẫn còn phun trào cho đến ngày nay. Chúng được gọi là núi lửa đang hoạt động. Núi lửa nằm ở vành đai hoặc chuỗi. Chúng được tìm thấy ở nơi lớp vỏ trái đất yếu. Những điểm yếu giúp đá nóng thoát ra ngoài khi núi lửa phun trào.
Nhiều vành đai núi lửa là những dãy núi dọc theo rìa các lục địa. Một vành đai chạy dọc theo bờ biển phía tây của Nam Mỹ xuyên qua phần phía tây của Hoa Kỳ. Các núi lửa khác được tìm thấy ở các lưu vực đại dương.
Khoảng 3/5 tổng số núi lửa đang hoạt động trên thế giới nằm ở Thái Bình Dương. Nhiều ngọn núi lửa trong số này phun trào dưới nước. Quần đảo Hawaii được xây dựng bởi những ngọn núi lửa bắt đầu phun trào dưới nước và cuối cùng chạm tới bề mặt đại dương.
Câu 58: Choose the most suitable answer A, B, C, or D to complete the following passage.
When I first started learning English ten years ago, I could hardly say a word – “hello”, “good bye”, “thank you” was just about it. I went two classes two evenings a week and I was surprised at home quickly I (2) _________ progress. During the course we learned a lot of vocabulary and studied grammar rules. (3) ________ thing I enjoyed most was to be able to practice speaking with other students in my class.
After two years I went to England to a language school. It was in Cambridge. I did a (4) __________course at a very good school and I stayed with a local family. It was a fantastic experience and I (5) ________ up a lot of new language from speaking with my host family and with other students from (6) ___________ the world. I really improved my pronunciation as well. When I got back to Spain, I was so much more confident. I could actually hold a conversation with my teacher in English.
1.
A. do
B. make
C. did
D. made
2.
A. That
B. A
C. The
D. Those
3.
A. the three-week
B. third-week
C. three-weeks
D. three-week
4.
A. picked
B. looked
C. got
D. stood
5.
A. all
B. over
C. over all
D. all over
Lời giải:
Đáp án:
Giải thích:
1. make progress: tiến bộ
2. so sánh hơn nhất -> dùng “the”
3. tính từ ghép: số lượng-danh từ đếm được số ít -> three-week
4. pick up: học hỏi
5. all over the world: trên toàn thế giới
Dịch:
Khi tôi bắt đầu học tiếng Anh lần đầu tiên cách đây mười năm, tôi hầu như không thể nói một từ nào – chỉ có “xin chào”, “tạm biệt”, “cảm ơn” là đủ. Tôi đến lớp hai buổi tối một tuần và rất ngạc nhiên khi ở nhà tôi tiến bộ nhanh chóng. Trong suốt khóa học, chúng tôi đã học được rất nhiều từ vựng và nghiên cứu các quy tắc ngữ pháp. Điều tôi thích nhất là có thể luyện nói với các bạn khác trong lớp.
Sau hai năm, tôi đến Anh để học một trường ngôn ngữ. Đó là ở Cambridge. Tôi đã tham gia một khóa học ba tuần tại một trường rất tốt và tôi ở với một gia đình địa phương. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi đã học được rất nhiều ngôn ngữ mới khi nói chuyện với gia đình chủ nhà của mình và với các sinh viên khác từ khắp nơi trên thế giới. Tôi thực sự đã cải thiện được cách phát âm của mình. Khi tôi trở lại Tây Ban Nha, tôi đã tự tin hơn rất nhiều. Tôi thực sự có thể tổ chức một cuộc trò chuyện với giáo viên của tôi bằng tiếng Anh.
Câu 59: Tìm và sửa lỗi sai: He is the tallest of the two boys.
Lời giải:
Đáp án: tallest
Giải thích: so sánh 2 vật -> dùng so sánh hơn -> sửa “tallest” thành “taller”
Dịch: Anh ấy là người cao hơn trong hai chàng trai.
Câu 60: I have always _________ my older brother for his courage and honesty.
A. taken up
B. taken after
C. looked up to
D. looked after
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích:
A. bắt đầu làm gì
B. giống ai đó
C. ngưỡng mộ
D. chăm sóc
Dịch: Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai mình vì lòng dũng cảm và sự trung thực của anh ấy.
Câu 61: What do students often do ____________ break?
A. in
B. for
C. at
D. on
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích: at break: vào giờ giải lao
Dịch: Sinh viên thường làm gì vào giờ giải lao?
How long does Mr. Ba travel to work? - He travels to work by car.
Lời giải:
Đáp án: long
Giải thích:
- Câu hỏi về phương tiện đi lại: How + do/does + S + go/travel to + …?
+ How long dùng để hỏi khoảng thời gian bao lâu -> bỏ “long”
Dịch: Anh Ba đi làm bằng phương tiện gì? - Anh ấy đi làm bằng ô tô.
Câu 63: Your English teacher has asked you to write the story.
Your story must begin with this sentence: I wanted to leave the city as soon as possible.
Write your story in about 100 words
Lời giải:
Gợi ý:
I wanted to leave the city as soon as possible. The relentless noise, the crowded streets, and the never-ending rush had drained me. Yearning for tranquility, I embarked on a quest for solace in nature's embrace. With my backpack slung over my shoulders, I ventured into the wilderness, where pristine mountains and whispering rivers awaited. Each step led me closer to an untamed realm, a sanctuary for my exhausted soul. Surrounded by towering trees and the sweet scent of wildflowers, I found inner peace. Nature's melodies replaced the city's cacophony, and in its serenity, I discovered a renewed spirit, free from the chaos that once consumed me.
Dịch:
Tôi muốn rời khỏi thành phố càng sớm càng tốt. Tiếng ồn không ngừng, đường phố đông đúc và sự hối hả không ngừng nghỉ đã khiến tôi kiệt sức. Khao khát sự yên tĩnh, tôi bắt tay vào tìm kiếm sự an ủi trong vòng tay của thiên nhiên. Với chiếc ba lô quàng trên vai, tôi dấn thân vào vùng hoang dã, nơi những ngọn núi hoang sơ và những dòng sông róc rách đang chờ đợi. Mỗi bước chân đều dẫn tôi đến gần hơn với một cõi hoang sơ, nơi trú ẩn cho tâm hồn kiệt quệ của tôi. Được bao quanh bởi những hàng cây cao chót vót và hương thơm ngọt ngào của hoa dại, tôi tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Những giai điệu của thiên nhiên đã thay thế sự ồn ào của thành phố, và trong sự thanh bình của nó, tôi khám phá ra một tinh thần mới, thoát khỏi sự hỗn loạn từng tiêu diệt tôi.
Câu 64: Read the paragraph and answer the below questions.
Are you looking for a cheap, clean, effective source of power that doesn't cause pollution or waste natural resource? Look no further than solar energy from the Sun.
At present, most of our electricity comes from the use of coal and gas, oil or nuclear power. This power could be provided by the Sun. One percent of the solar energy that reaches the Earth is enough to provide power for the total population.
Many countries are already using solar energy. Solar panels are laced on the roofs of a house and the Sun's energy is used to heat water. The energy can be stored a number of days, so on cloudy days you can use solar energy, too.
1. Is the solar energy an effective source of power?
2. Where are the solar panels placed?
3. What is the Sun's energy used to do?
4. Can people use solar energy on cloudy days?
Lời giải:
Đáp án:
1. Yes, it is.
2. Solar panels are laced on the roofs of a house.
3. The Sun's energy is used to heat water.
4. Yes, they can.
Giải thích:
1. Dẫn chứng “Are you looking for a cheap, clean, effective source of power that doesn't cause pollution or waste natural resource? Look no further than solar energy from the Sun.”
2. Dẫn chứng “Solar panels are laced on the roofs of a house”
3. Dẫn chứng “the Sun's energy is used to heat water.”
4. Dẫn chứng “The energy can be stored a number of days, so on cloudy days you can use solar energy, too.”
Dịch:
Bạn đang tìm kiếm nguồn điện rẻ, sạch, hiệu quả, không gây ô nhiễm, lãng phí tài nguyên? Không cần tìm đâu xa ngoài năng lượng mặt trời từ Mặt trời.
Hiện nay, hầu hết điện năng của chúng ta đều đến từ việc sử dụng than và khí đốt, dầu mỏ hoặc năng lượng hạt nhân. Năng lượng này có thể được cung cấp bởi Mặt trời. Một phần trăm năng lượng mặt trời đến Trái đất là đủ để cung cấp năng lượng cho toàn bộ dân số.
Nhiều quốc gia đã sử dụng năng lượng mặt trời. Các tấm pin mặt trời được gắn trên mái nhà và năng lượng của Mặt trời được sử dụng để làm nóng nước. Năng lượng có thể được lưu trữ trong nhiều ngày, vì vậy vào những ngày nhiều mây, bạn cũng có thể sử dụng năng lượng mặt trời.
A. performances
B. features
C. ceremonies
D. processions
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích:
A. biểu diễn
B. tính năng
C. nghi lễ
D. đám rước
Dịch: Vào ngày 13 tháng giêng âm lịch, du khách đến đồi Lim để xem biểu diễn quan họ.
Câu 66: Is it important to obey traffic rule? List 5 traffic rules you know.
Lời giải:
Gợi ý:
- Is it important to obey traffic rule? - Yes, it is.
- List 5 traffic rules you know:
+ Wear a helmet when participating in traffic
+ Don't drive too fast
+ Don't run a red light
+ Drive on the right side of the road
+ If you drink alcohol, do not drive
Dịch:
- Việc tuân thủ luật lệ giao thông có quan trọng không? - Vâng, đúng vậy.
- Liệt kê 5 luật giao thông mà bạn biết:
+ Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông
+ Không lái xe quá tốc độ
+ Không vượt đèn đỏ
+ Lái xe ở làn đường bên phải
+ Nếu bạn đã uống rượu bia thì không được lái xe
Câu 67: My brother often ____________ karate after school.
A. has
B. studies
C. plays
D. does
Lời giải:
Đáp án: D
Giải thích:
- Play: được dùng với các môn sử dụng bóng, chơi theo team, có tính cạnh tranh
- Do: được dùng với các môn không dùng bóng, di chuyển trong phạm vi hẹp
-> do karate: chơi/ tập karate
Dịch: Anh trai tôi thường tập karate sau giờ học.
Câu 68: You have to study hard, or you will fail the next exam.
=> If _____________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: If you don't study hard, you will fail the next exam.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es) + O, S + will/can/might… + V-inf + O: diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Dịch: Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi tiếp theo.
Câu 69: The football player has been banned from playing. He took drugs. (Relative pronounce)
=> ___________________________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: The football player who has been banned from playing took drugs.
Giải thích: Đại từ quan hệ “who” thay thế cho “The football player” ở phía trước.
Dịch: Cầu thủ bị cấm thi đấu đã sử dụng ma túy.
Câu 70: Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
It is advisable that everyone in family shares the household duties.
A. views
B. jobs
C. chores
D. ideas
Lời giải:
Đáp án: C
Giải thích:
A. quang cảnh
B. công việc
C. việc nhà
D. ý tưởng
Dịch: Điều khuyến khích là mọi người trong gia đình nên chia sẻ công việc gia đình.
Câu 71: They didn't realize how talented he was until he started work.
=> It was _______________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: It was not until he started work that they realized how talented he was.
Giải thích: Cấu trúc: It is/was not until + time word/phrase/clause + that + S + V (chia cùng thì với động từ tobe của mệnh đề trước): mãi cho tới khi
Dịch: Phải đến khi anh bắt đầu làm việc, họ mới nhận ra anh tài năng đến mức nào.
Câu 72: There _________ a book on the table.
A. is
B. are
C. be
D. being
Lời giải:
Đáp án: A
Giải thích: There + is + a/an + N(đếm được số ít): có 1 cái gì
Dịch: Có một quyển sách ở trên bàn.
Câu 73: Rút gọn mệnh đề quan hệ:
On Cat Ba Island, there are about 80 species and sub-species which has been classified in the Viet Nam's red list.
=> _________________________________________________________________.
Lời giải:
Đáp án: On Cat Ba Island, there are about 80 species and sub-species classified in the Viet Nam's red list.
Giải thích: Cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V3: lược bỏ đại từ quan hệ và đổi động từ thành dạng V3
Dịch: Trên đảo Cát Bà có khoảng 80 loài và phân loài được đưa vào sách đỏ Việt Nam.
Câu 74: _________ people used to depend much on weather to grow their crops. (AGRICULTURE)
A. agricultural
B. agrarian
C. agriculturalist
D. agriculturally
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: agrarian people: người nông dân
Dịch: Người nông dân trước đây phụ thuộc nhiều vào thời tiết để trồng trọt.
Câu 75: Tìm và sửa lỗi sai: There is a ten-floors building in front of my house.
A. is.
B. ten-floors.
C. building
D. front of
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: tính từ ghép: số lượng-danh từ đếm được số ít
-> sửa “ten-floors” thành “ten-floor”
Dịch: Trước nhà tôi có một tòa nhà mười tầng.
Câu 76: We sometimes visit the museum. It opens on public holidays.
=> The museum _____________________________ public holidays.
Lời giải:
Đáp án: The museum, where we sometimes visit, opens on public holidays.
Giải thích: Trạng từ quan hệ "Where" dùng để chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn và thay thế cho các từ như: at, on, in, which, there
Dịch: Bảo tàng, nơi chúng tôi thỉnh thoảng ghé thăm, mở cửa vào các ngày lễ.
Lời giải:
Gợi ý:
In my opinion, when it comes to the means of transport that people will prefer in the future, I believe there will be a growing interest in electric and autonomous vehicles. With the increasing concerns about environmental sustainability, electric vehicles offer a cleaner and greener alternative to traditional fossil fuel-powered cars. Additionally, the advancements in autonomous technology will likely make commuting safer and more efficient, as it eliminates human error and allows for optimized traffic flow. Furthermore, the incorporation of smart technologies and connectivity features in these vehicles will enhance the overall travel experience, offering convenience and personalized services. Overall, I believe that the future of transportation will revolve around electric and autonomous vehicles, providing a sustainable, safe, and enjoyable mode of travel for individuals.
Dịch:
Theo tôi, khi nói đến các phương tiện giao thông mà mọi người sẽ ưa thích trong tương lai, tôi tin rằng sẽ có sự quan tâm ngày càng tăng đối với xe điện và xe tự lái. Với mối lo ngại ngày càng tăng về tính bền vững của môi trường, xe điện mang đến giải pháp thay thế sạch hơn và xanh hơn cho ô tô chạy bằng nhiên liệu hóa thạch truyền thống. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ tự lái có thể sẽ giúp việc đi lại an toàn và hiệu quả hơn vì nó loại bỏ lỗi của con người và cho phép luồng giao thông được tối ưu hóa. Hơn nữa, việc kết hợp các công nghệ thông minh và tính năng kết nối trên những phương tiện này sẽ nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể, mang đến sự tiện lợi và dịch vụ cá nhân hóa. Nhìn chung, tôi tin rằng tương lai của giao thông vận tải sẽ xoay quanh các phương tiện chạy điện và tự lái, cung cấp phương thức đi lại bền vững, an toàn và thú vị cho các cá nhân.
Will we travel by a flying car as a usual means of transport in the future?
A. Will
B. by
C. as
D. means
Lời giải:
Đáp án: B
Giải thích: không được dùng “by” do by + danh từ chỉ phương tiện (không thêm mạo từ, tính từ sở hữu): diễn tả phương thức để di chuyển (đi chuyển bằng phương tiện gì).
-> sửa by thành in
Dịch: Liệu chúng ta có di chuyển bằng ô tô bay như một phương tiện di chuyển thông thường trong tương lai không?
Câu 79: Write an email to a friend or family member. write about:
- How you are
- What’s new for you (the place you’re living or the people you’re spending time with)
Lời giải:
Gợi ý:
Hey Peter,
I hope this email finds you in the best of health and high spirits. I wanted to take a moment to reconnect and share what's been happening in my life lately.
First off, I'm doing great. I've been trying to maintain a positive mindset and stay productive amidst challenging times. The support from loved ones like you has been invaluable, and I'm truly grateful for that.
One exciting update is about the place I'm currently living. I recently moved to a lively neighborhood in the heart of the city. I've fallen in love with the vibrant atmosphere, bustling streets, and diverse range of cuisines. Exploring new spots and discovering hidden gems has become my favorite pastime, filling my days with a sense of adventure.
Moreover, I've been fortunate to connect with incredible people who have quickly become an integral part of my life. They bring distinct perspectives, and our conversations are always thought-provoking and inspiring. It feels amazing to be surrounded by such like-minded individuals who truly value and cherish the essence of friendship.
I can't wait to hear what exciting events and experiences you've been through lately. Please do fill me in on all the details!
Sending warm regards and lots of love,
Anh Thuy.
Dịch:
Chào Peter,
Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe và phấn khởi.. Tôi muốn dành một chút thời gian để kết nối lại và chia sẻ những gì đang xảy ra trong cuộc sống của tôi gần đây.
Trước hết, tôi đang làm rất tốt. Tôi đã cố gắng duy trì tư duy tích cực và làm việc hiệu quả trong thời điểm đầy thử thách. Sự hỗ trợ từ những người thân yêu như bạn là vô giá và tôi thực sự biết ơn vì điều đó.
Một thông tin cập nhật thú vị là về nơi tôi hiện đang sống. Gần đây tôi đã chuyển đến một khu phố sôi động ở trung tâm thành phố. Tôi yêu bầu không khí sôi động, những con phố nhộn nhịp và nền ẩm thực đa dạng. Khám phá những địa điểm mới và khám phá những viên ngọc ẩn đã trở thành trò tiêu khiển yêu thích của tôi, khiến những ngày của tôi tràn ngập cảm giác phiêu lưu.
Hơn nữa, tôi may mắn được kết nối với những người tuyệt vời, những người đã nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Họ mang đến những quan điểm khác biệt và những cuộc trò chuyện của chúng tôi luôn kích thích tư duy và truyền cảm hứng. Thật tuyệt vời khi được bao quanh bởi những người có cùng chí hướng, những người thực sự coi trọng và trân trọng bản chất của tình bạn.
Tôi rất nóng lòng được nghe những sự kiện và trải nghiệm thú vị mà bạn đã trải qua gần đây. Xin vui lòng điền cho tôi tất cả các chi tiết!
Gửi lời chào nồng nhiệt và nhiều tình yêu,
Anh Thúy.
Câu 80: We arrived in Budapest two days ago. (FOR)
=> We have ___________________________.
Lời giải:
Đáp án: We have been in Budapest for two days.
Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/has (not) + Vp2 + since/for + …: diễn tả diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Dịch: Chúng tôi đã ở Budapest được hai ngày.