Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 99)

102

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 99)

Câu 1: All of the proposals we have made are still under_______ .

A. repair

B. control

C. surveillance

D. examination

Lời giải:

Đáp án D. examination

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "under examination" có nghĩa là các đề xuất vẫn đang được xem xét hoặc đánh giá. Các tùy chọn khác không phù hợp:

A. repair: Thường dùng cho các vật bị hỏng.

B. control: Không phù hợp vì không nói về việc xem xét hay đánh giá.

C. surveillance: Thường dùng cho việc giám sát an ninh, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 2: That is an interesting book which can _______ many children’s imagination.

A. take

B. capture

C. hold

D. form

Lời giải:

Đáp án B. capture

Giải thích: "Capture" ở đây có nghĩa là thu hút hoặc làm cho trí tưởng tượng của trẻ em bị ảnh hưởng. Các tùy chọn khác không chính xác:

A. take: Không phù hợp trong ngữ cảnh này.

C. hold: Mặc dù có thể dùng, nhưng "capture" thường được sử dụng để diễn tả việc làm cho trí tưởng tượng bị thu hút.

D. form: Không phù hợp vì không diễn tả việc thu hút trí tưởng tượng.

Câu 3: It is undeniable that modern industry _______ our life.

A. makes difference

B. puts effect in

C. has impact on

D. does influence over

Lời giải:

Đáp án C. has impact on

Giải thích: "Has impact on" có nghĩa là có ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Các tùy chọn khác không chính xác:

A. makes difference: Câu này cần có thêm "a" trước "difference" để trở thành "makes a difference," nhưng không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này.

B. puts effect in: Câu này không đúng ngữ pháp.

D. does influence over: "Does influence" là một cách nói không chuẩn và "over" không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 4: Tìm lỗi sai và sửa lại

36.  Almost American Indian cultures have been agricultural societies since 2000 BC.

37.  Would you like to contribute for our earthquake fund?

38.  The violence is a very great problem in the world.

39. Now that the stress of examinations are over, we can go somewhere for our holiday

40. Passengers are advised not to leave their luggage attended.

Lời giải:

36. Lỗi: "Almost" không đúng ngữ cảnh trong câu này. Nên sử dụng "Most" để chỉ hầu hết các nền văn hóa.

Sửa: Most American Indian cultures have been agricultural societies since 2000 BC.

37. Lỗi: Cấu trúc "contribute for" không chính xác. Đúng cấu trúc là "contribute to."

Sửa: Would you like to contribute to our earthquake fund?

38. Lỗi: "The violence" không cần mạo từ "the" trong ngữ cảnh này và "a very great problem" có thể được đơn giản hóa.

Sửa: Violence is a major problem in the world.

39. Lỗi: "are" không phù hợp với chủ ngữ "the stress," mà phải dùng "is" vì "stress" là danh từ không đếm được.

Sửa: Now that the stress of examinations is over, we can go somewhere for our holiday.

40. Lỗi: "attended" không đúng ngữ cảnh; đúng từ phải là "unattended."

Sửa: Passengers are advised not to leave their luggage unattended.

Câu 5: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau:

Americans like sport very much. One of the (1)................. popular kinds of sports in autumn is football. All the high schools (2)................. aniversuties have their own teams

In winter the most popular kinds of sport (3)............. basketball. There is usually a match every in one school gymnasium or another. In someb pans of the United States there is a lot of (4).............. and ice. Many people like skating.

In the other two (5)..............., millions of Americans enjoy basball. The schools their games in (6).............. but the most important professional games are played during summer. Many people listen to the games (7)............... the radio, watch them on television or read about them (8).............. the newspapers.

Some also play tennis or golf and others (9)................. fishing. They like to stay outdoors (10)................. it is warm during the months of June, July and August.

Lời giải:

1.     most: Tính từ chỉ mức độ cao nhất, dùng để nhấn mạnh độ phổ biến.

2.     with: Từ để chỉ sở hữu hoặc liên kết, như trong "high schools with anniversaries" (trường trung học có kỷ niệm).

3.     is: Động từ to be trong số nhiều môn thể thao, môn phổ biến nhất là.

4.     snow: Từ chỉ hiện tượng thời tiết phổ biến vào mùa đông.

5.     seasons: Từ để chỉ các khoảng thời gian trong năm.

6.     spring: Một mùa trong năm, giữa mùa đông và mùa hè.

7.     on: Giới từ chỉ phương tiện truyền thông, như radio.

8.     on: Giới từ chỉ phương tiện truyền thông, như newspapers.

9.     go: Hành động đi câu cá.

10.  because: bởi vì, giải thích lý do tại sao

Câu 6: Sử dụng từ gợi ý để hoàn thành câu:

1, you/ better/ eat/ too/ candies/ because/ they/ not good/ your teeth.

2, I/ have/ American/ friend.

3, Last year/ borther/ work/ engineer/ printing factory.

4, Last week/ they/ moved/ new house/ city.

5, What/ width/ the West Lake?

6, this morning/ I/ eat/ bread/ and/ drink milk/ breakfast.

7, Walking/ fun/ easy/ inexpensive activity.

8, Most/ world's surface/ water.

9, Would/ like/ some coffee?

10, video games/ good fun/ but players/ must/ careful.

Lời giải:

1. You had better not eat too many candies because they are not good for your teeth.

Dịch: Bạn nên không ăn quá nhiều kẹo vì chúng không tốt cho răng của bạn.

2. I have an American friend.

Dịch: Tôi có một người bạn người Mỹ.

3.   Last year my brother worked as an engineer in a printing factory.

Dịch: Năm ngoái, anh trai tôi làm việc như một kỹ sư trong một nhà máy in.

4.   Last week they moved to a new house in the city.

Dịch: Tuần trước họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới trong thành phố.

5.   What is the width of the West Lake?

Dịch: Chiều rộng của Hồ Tây là bao nhiêu?

6.  This morning I ate bread and drank milk for breakfast.

Dịch: Sáng nay tôi đã ăn bánh mì và uống sữa cho bữa sáng.

7.  Walking is a fun, easy, and inexpensive activity.

Dịch: Đi bộ là một hoạt động vui vẻ, dễ dàng và không tốn kém.

8.  Most of the world's surface is water.

Dịch: Phần lớn bề mặt của thế giới là nước.

9.   Would you like some coffee?

Dịch: Bạn có muốn uống một ít cà phê không?

10.  Video games are good fun, but players must be careful.

Dịch: Trò chơi điện tử rất vui, nhưng người chơi phải cẩn thận.

Câu 7: Ann felt ill, but she insisted on going to work (despite)

Lời giải:

Despite Ann's illness, she insisted on going to work

Cấu trúc với "despite: mặc dù":

Despite + (noun / gerund)

Ví dụ: "Despite the rain, we went for a walk."(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi bộ)

=> "Despite" được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra bất chấp một tình huống hay điều kiện. Trong câu này, "despite" chỉ ra rằng mặc dù Ann cảm thấy không khỏe, cô ấy vẫn quyết định đi làm.

Câu 8: Answer the questions using ''too''

Why can't elephants jump?

Lời giải:

"Elephants can’t jump because they are too heavy."

"Too + adjective": Đây là cấu trúc sử dụng để diễn tả mức độ vượt quá, khiến cho một hành động không thể thực hiện được. Trong câu này, "too heavy" diễn tả rằng trọng lượng của voi quá lớn, vì vậy chúng không thể nhảy được.

Câu 9: Choose the best answer

1. A. lose

B. move

C.stove

D.improve

Lời giải:

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

A. lose (phát âm là /luːz/)

B. move (phát âm là /muːv/)

C. stove (phát âm là /stəʊv/)

D. improve (phát âm là /ɪmˈpruːv/)

=> Đáp án đúng: A. lose (vì "s" trong "lose" được phát âm là /z/, còn các từ khác đều có âm /v/).

Câu 9: Choose the best answer

A. comment

B. comprise

C. communicate

D. compulsory

Lời giải:

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết khác so với các từ còn lại:

A. comment (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: comment)

B. comprise (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: comprise)

C. communicate (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: communicate)

D. compulsory (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: compulsory)

=> Đáp án đúng: A. comment (vì các từ còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai).

Câu 9: Choose the best answer

A.three

B. through

C. month

D.than

Lời giải:

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

A. three (phát âm là /θriː/)

B. through (phát âm là /θruː/)

C. month (phát âm là /mʌnθ/)

D. than (phát âm là /ðæn/)

=> Đáp án đúng: D. than (vì âm "th" trong "than" được phát âm là /ð/, còn các từ khác đều có âm /θ/).

Câu 10: Choose the best answer

“Are we about to have lunch?”

“Yes, it ….. in the school canteen”

A. Is serving

B. serves

C. is being served

D. served

Lời giải:

A. Is serving: Sai, vì câu này là câu bị động, còn "is serving" là chủ động.

B. Serves: Sai, vì "serves" (chủ động) không phù hợp với ngữ cảnh bị động.

C. Is being served: Đúng, vì đây là câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn, chỉ việc bữa trưa đang được phục vụ (It is being served).

D. Served: Sai, vì "served" là thì quá khứ đơn, không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.

=> Đáp án đúng: C. is being served.

Câu 11: Choose the best answer

All uniforms have labels …. the school’s name as well as the student’s name

A. bear

B. bears

C. bearing

D. having born

Lời giải:

A. Bear: Sai, vì "bear" là động từ ở thể hiện tại, nhưng cần một dạng tính từ hoặc phân từ để miêu tả "labels".

B. Bears: Sai, vì "bears" (chia ở ngôi thứ 3 số ít) không phù hợp với chủ ngữ "labels" (số nhiều).

C. Bearing: Đúng, "bearing" là phân từ hiện tại, nghĩa là "mang theo" hoặc "có in trên đó", phù hợp để miêu tả đặc điểm của "labels".

D. Having born: Sai, "having born" không có nghĩa trong ngữ cảnh này (và nó không đúng ngữ pháp).

=> Đáp án đúng: C. bearing.

Câu 12: Choose the best answer

I have worked here …... I left college

A. when

B. during

C. until

D. since

Lời giải:

A. When: Sai, "when" không phù hợp để nối mốc thời gian trong trường hợp này.

B. During: Sai, "during" không đi kèm với một hành động cụ thể.

C. Until: Sai, "until" diễn tả đến thời điểm nào đó, nhưng không phù hợp trong câu này vì câu muốn nói từ khi nào công việc bắt đầu.

D. Since: Đúng, "since" được sử dụng để diễn tả mốc thời gian từ khi một sự kiện trong quá khứ (leaving college) xảy ra cho đến hiện tại.

=> Đáp án đúng: D. since.

Câu 13: Choose the best answer

They turn …. the radio to listen to some news

A. down

B. off

C. on

D. over

Lời giải:

A. Down: Sai, "turn down" nghĩa là vặn nhỏ âm lượng.

B. Off: Sai, "turn off" nghĩa là tắt đi, không phù hợp với việc nghe tin tức.

C. On: Đúng, "turn on" nghĩa là bật lên, phù hợp với ngữ cảnh.

D. Over: Sai, "turn over" nghĩa là lật hoặc thay đổi, không phù hợp với việc bật đài.

=> Đáp án đúng: C. on.

Câu 14: Choose the best answer

She is very tired, …., she has to finish her homework

A. but

B. however

C. therefore

D. so

Lời giải:

A. But: Sai, "but" không phù hợp vì nó quá đơn giản so với câu yêu cầu sự tương phản rõ hơn.

B. However: Đúng, "however" (tuy nhiên) dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.

C. Therefore: Sai, "therefore" dùng để chỉ kết quả, không chỉ sự đối lập.

D. So: Sai, "so" cũng mang nghĩa kết quả, không phải đối lập.

=> Đáp án đúng: B. however.

Câu 15: Choose the best answer

Is there anyone here ….. knows where the manager went?

A. which

B. that

C. whose

D. they

Lời giải:

A. Which: Sai, "which" dùng cho sự vật, không dùng cho người.

B. That: Đúng, "that" là đại từ quan hệ được dùng để chỉ người, phù hợp với "anyone".

C. Whose: Sai, "whose" là đại từ sở hữu, không phù hợp.

D. They: Sai, "they" là đại từ số nhiều, không phù hợp với "anyone" (số ít).

=> Đáp án đúng: B. that.

Câu 16: Choose the best answer

Have you ever met the man …. Mary’s cousin?

A. who married

B. who is married

C. whom married

D. who was married

Lời giải:

A. Who married: Đúng, "who married" là người đã kết hôn với chị em họ của Mary, phù hợp với ngữ cảnh.

B. Who is married: Sai, "who is married" chỉ người đã kết hôn nhưng không cần nói về việc họ kết hôn với ai.

C. Whom married: Sai, vì "whom" không phải là chủ ngữ và không phù hợp với cấu trúc câu.

D. Who was married: Sai, "who was married" nhấn mạnh tình trạng hôn nhân trong quá khứ, nhưng không đúng ngữ cảnh.

=> Đáp án đúng: A. who married.

Câu 17: Choose the best answer

Everyone must take part in …. forests and ..… forestation

A. protect - increase

B. to protect - to increase

C. protecting - increase

D. protecting - increasing

Lời giải:

A. Protect - increase: Sai, cấu trúc này không phù hợp về ngữ pháp.

B. To protect - to increase: Sai, không cần dùng động từ nguyên mẫu sau "take part in".

C. Protecting - increase: Đúng, "protecting" là danh động từ (gerund), phù hợp sau "take part in", và "increase" là danh từ chỉ việc tăng cường trồng rừng.

D. Protecting - increasing: Sai, "increasing" không phù hợp vì trong ngữ cảnh này cần dùng "increase" như một danh từ.

=> Đáp án đúng: C. protecting - increase.

Câu 18: Choose the best answer

We have to ….. our environment and keep it from harm before it is too late

A. protest

B. protect

C. provide

D. minimize

Lời giải:

A. Protest: Sai, "protest" nghĩa là phản đối, không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ môi trường.

B. Protect: Đúng, "protect" nghĩa là bảo vệ, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh.

C. Provide: Sai, "provide" nghĩa là cung cấp, không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ.

D. Minimize: Sai, "minimize" nghĩa là giảm thiểu, nhưng không phù hợp với ý bảo vệ môi trường.

=> Đáp án đúng: B. protect.

Câu 19: Choose the best answer

We don’t only choose clothes to make us look(1).., but we also use them to tell the world(2)… our personality. The clothes we wear and our (3)… as a whole give other people useful informatinn about what we think (4)… what we feel. If we fell cheerful, we usually wera colourful clothes and if we feel depressed, we sometime (5)… on dark clothes.But why do teenagers wear black so (6)…? Is it because they feel miserble (7)…? This is unlikely to be the case. It is probably just because it is (8)… to wear black, and young people are real fans of fashion.

1. A.attracting

B. attractive

C. attractively

D. attraction

2. A.of

B. to

C. about

D. from

3. A.appeal

B. appealing

C. appearing

D. appearance

4. A.and

B. but

C. so

D. moreover

5. A. take 

B. get

C. put

D. set

6. A.mostly

B. frequently

C. mainly

D. occasionally

7. A. in any way

B. as a result

C. on a whole

D. all the time

8. A. fashionable

B. beautiful

C. impressive

Lời giải:

1.

A. Attracting: Sai, "attracting" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "attract", không phù hợp ở đây.

B. Attractive: Đúng, "attractive" là tính từ, nghĩa là "thu hút", phù hợp với ý nghĩa trong câu.

C. Attractively: Sai, "attractively" là trạng từ, không phù hợp với cấu trúc câu.

D. Attraction: Sai, "attraction" là danh từ, không phù hợp.

=> Đáp án đúng: B. attractive.

2.

A. Of: Sai, không phù hợp về ngữ pháp.

B. To: Sai, không phù hợp về ngữ pháp.

C. About: Đúng, "tell the world about" có nghĩa là "nói với thế giới về", phù hợp với ý nghĩa.

D. From: Sai, không phù hợp về ngữ pháp.

=> Đáp án đúng: C. about.

3.

A. Appeal: Sai, "appeal" là danh từ hoặc động từ, không phù hợp với ngữ cảnh.

B. Appealing: Sai, "appealing" là tính từ, không phù hợp với ngữ cảnh.

C. Appearing: Sai, không phù hợp về nghĩa.

D. Appearance: Đúng, "appearance" nghĩa là "ngoại hình", phù hợp với ngữ cảnh.

=> Đáp án đúng: D. appearance.

4.

A. And: Đúng, "and" nối hai vế tương đương (chúng ta nghĩ và chúng ta cảm thấy).

B. But: Sai, "but" diễn tả sự đối lập, không phù hợp.

C. So: Sai, "so" diễn tả kết quả, không phù hợp.

D. Moreover: Sai, không phù hợp về ngữ pháp.

=> Đáp án đúng: A. and.

5.

A. Take: Sai, "take on" không phù hợp với việc mặc quần áo.

B. Get: Sai, không phù hợp với ngữ cảnh.

C. Put: Đúng, "put on" là cụm động từ nghĩa là "mặc quần áo".

D. Set: Sai, "set on" không có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này.

=> Đáp án đúng: C. put.

6.

A. Mostly: Sai, "mostly" dùng để chỉ tần suất hoặc phần lớn, không phù hợp.

B. Frequently: Đúng, "frequently" nghĩa là "thường xuyên", phù hợp với ý nghĩa trong câu.

C. Mainly: Sai, "mainly" chỉ mục đích hoặc nguyên nhân chính, không phù hợp với ý nghĩa tần suất.

D. Occasionally: Sai, "occasionally" nghĩa là "thỉnh thoảng", không đúng với ý muốn diễn tả sự thường xuyên.

=> Đáp án đúng: B. frequently.

7.

A. In any way: Sai, không phù hợp ngữ cảnh.

B. As a result: Sai, "as a result" chỉ kết quả, không đúng với câu hỏi.

C. On a whole: Sai, không phù hợp về ngữ pháp.

D. All the time: Đúng, "all the time" nghĩa là "luôn luôn", phù hợp với ngữ cảnh hỏi về việc họ có luôn cảm thấy tệ không.

=> Đáp án đúng: D. all the time.

8.

A. Fashionable: Đúng, "fashionable" nghĩa là "hợp thời trang", phù hợp với ý nghĩa.

B. Beautiful: Sai, không phù hợp với ngữ cảnh nói về thời trang.

C. Impressive: Sai, không phù hợp với ý nghĩa trong câu.

=> Đáp án đúng: A. fashionable.

Câu 20: Choose the wrong error and correct it

1. My younger sister usually spends four hours a day to practise speaking English

2. He speaks English to fluent that we think he is a native speaker        

3. I suggest that he will go to the doctor as soon as he returns from school

Lời giải:

1.

A. My younger sister: Đúng, không có lỗi ở đây.

B. Usually spends: Đúng, cấu trúc thì hiện tại đơn là chính xác.

C. Four hours a day: Đúng, diễn đạt thời gian là chính xác.

D. To practise: Sai, vì sau "spend" cần sử dụng dạng danh động từ (V-ing), không phải động từ nguyên mẫu.

Lỗi sai: D. to practise

Sửa lại: "practising"

Câu đúng: "My younger sister usually spends four hours a day practising speaking English."

2.

A. My younger sister: Đúng, không có lỗi ở đây.

B. Usually spends: Đúng, cấu trúc thì hiện tại đơn là chính xác.

C. Four hours a day: Đúng, diễn đạt thời gian là chính xác.

D. To practise: Sai, vì sau "spend" cần sử dụng dạng danh động từ (V-ing), không phải động từ nguyên mẫu.

Lỗi sai: D. to practise

Sửa lại: "practising"

Câu đúng: "My younger sister usually spends four hours a day practising speaking English."

3.

A. I suggest that: Đúng, cấu trúc "suggest that" là chính xác.

B. He will go: Sai, sau động từ "suggest" cần dùng động từ nguyên mẫu không "will", vì đây là câu giả định (subjunctive mood). Câu này cần sửa thành "he go" thay vì "he will go".

C. To the doctor: Đúng, không có lỗi ở đây.

D. As soon as he returns from school: Đúng, không có lỗi ở đây.

Lỗi sai: B. he will go

Sửa lại: "he go"

Câu đúng: "I suggest that he go to the doctor as soon as he returns from school."

Câu 21: Use the correct form of the word given to complete each sentence

1 ……are interested in the protection of the forest (conserve)

2. They took a…. trip last Sunday (joy)

3. Travelling to the countryside is becoming…. Popular nowadays (increase)

4. The next stage in the…. Of television is interactive TV (develop)

Lời giải:

1.

Conservatives: Từ "conserve" là động từ có nghĩa là bảo tồn hoặc bảo vệ. Khi chuyển thành danh từ "conservatives", nó chỉ những người ủng hộ việc bảo vệ môi trường hoặc những người có quan điểm bảo tồn.

Câu đúng: "Conservatives are interested in the protection of the forest."

Dịch: Các nhà bảo tồn quan tâm đến việc bảo vệ rừng.

2.

Joyful: Từ "joy" là danh từ có nghĩa là niềm vui. Khi chuyển thành tính từ "joyful", nó miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc vui vẻ.

Câu đúng: "They took a joyful trip last Sunday."

Dịch: Họ đã thực hiện một chuyến đi vui vẻ vào Chủ nhật tuần trước.

3.

Increasingly: Từ "increase" là động từ có nghĩa là tăng lên. Khi chuyển thành trạng từ "increasingly", nó miêu tả sự gia tăng theo mức độ. Trong câu này, trạng từ "increasingly" được dùng để chỉ rằng sự phổ biến của việc đi du lịch đến nông thôn đang ngày càng tăng. Đây là cách miêu tả mức độ gia tăng của một hành động hoặc trạng thái.

Câu đúng: "Travelling to the countryside is becoming increasingly popular nowadays."

Dịch: Việc đi du lịch đến nông thôn ngày càng trở nên phổ biến hiện nay

4.

Development: Từ "develop" là động từ có nghĩa là phát triển hoặc tiến bộ. Khi chuyển thành danh từ "development", nó chỉ quá trình hoặc kết quả của sự phát triển. Trong câu này, cần một danh từ để chỉ sự phát triển hoặc tiến triển của công nghệ truyền hình. "Development" mô tả quá trình tiến hóa hoặc sự phát triển.

Câu đúng: "The next stage in the development of television is interactive TV."

Dịch: Giai đoạn tiếp theo trong sự phát triển của truyền hình là truyền hình tương tác.

Câu 22: Read the following passage carefully, then write True or False of each statement

Natural diisasters are extreme. Sudden events cused by environmental factore thst injure people and damage property. There are many kinds of natural disasters:hurrucanes, tornadoes, floods, tsunamis, earthquakes, landslides, windstoems, ect.These disasters may happen anywher on the earth without warnings.A lot of advances in technology have helped to forecast the occirrence of natural disasters, therefore, there has been a decline in the number of deaths as well as financial losses. However, there are still unpredictable disasters that could cause tremendous damage to human bengs. Even when a disaster is accurately forecast, little can be done to reduce its strength. All we can do is to prepare ourselves to stay away from it as far as possible

1. Natural disasters are easy to forecast

2. Natural disasters which are caused by environmental factores can neever injure people and damage property

3. Humans can’t keep natural disasters ubder strict control, but they can get well-prepared and try to forecast as accurately as possible

4. Once a disasterhappens, there will be little to be done ro reduce its strength

Lời giải:

1. False: Đoạn văn nêu rõ rằng mặc dù có nhiều tiến bộ trong công nghệ đã giúp dự đoán các thảm họa tự nhiên, nhưng vẫn có những thảm họa không thể dự đoán chính xác và sức mạnh của chúng không thể được giảm bớt nhiều.

Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng thảm họa tự nhiên không phải lúc nào cũng dễ dàng dự đoán và vẫn có những thảm họa không thể dự đoán chính xác.

2. False: Đoạn văn đề cập rằng thảm họa tự nhiên do các yếu tố môi trường gây ra có thể gây thương tích cho con người và thiệt hại tài sản.

Giải thích: Đoạn văn xác nhận rằng thảm họa tự nhiên có thể gây ra thiệt hại cho con người và tài sản.

3. True: Đoạn văn nêu rõ rằng mặc dù không thể kiểm soát chặt chẽ các thảm họa tự nhiên, con người có thể chuẩn bị tốt và cố gắng dự đoán chính xác nhất có thể.

Giải thích: Đoạn văn cho biết con người không thể kiểm soát hoàn toàn các thảm họa tự nhiên nhưng có thể chuẩn bị và dự đoán để giảm thiểu thiệt hại.

4. True: Đoạn văn nêu rõ rằng mặc dù không thể kiểm soát chặt chẽ các thảm họa tự nhiên, con người có thể chuẩn bị tốt và cố gắng dự đoán chính xác nhất có thể.

Giải thích: Đoạn văn cho biết con người không thể kiểm soát hoàn toàn các thảm họa tự nhiên nhưng có thể chuẩn bị và dự đoán để giảm thiểu thiệt hại.

Câu 23: Write

1. Lan said,” Why don’t we use energy-saving appliances?”

Lan suggested that energy-saving appliances ……

2. They stay in a very luxurious hotel last summer

The hotel ……………….

3. Why don’t you use energy-saving bulbs?

If …….................................

4. Don’t stop him doing what he wants

Let …………….................................

Lời giải:

1.

Lan suggested that energy-saving appliances should be used.

Giải thích: Để chuyển câu hỏi trực tiếp thành câu gián tiếp với cấu trúc gợi ý, sử dụng cấu trúc "suggest that + subject + (should) + base verb".

Trong trường hợp này, chúng ta chuyển từ câu hỏi trực tiếp thành câu gián tiếp sử dụng "suggested that" và giữ động từ nguyên mẫu "should be used" để thể hiện gợi ý.

2.

The hotel they stayed in last summer was very luxurious.

Cấu trúc mệnh đề quan hệ: Để viết lại câu, ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về khách sạn.

Câu này được viết lại bằng cách sử dụng "The hotel + (relative clause) + was very luxurious". Mệnh đề quan hệ "they stayed in" mô tả thêm về khách sạn.

3.

If you used energy-saving bulbs, you would save money.

Câu điều kiện loại 2: Để viết lại câu hỏi khuyến khích sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng dưới dạng câu điều kiện, chúng ta dùng "If + subject + past simple, subject + would + base verb".

Câu này diễn tả một tình huống giả định và kết quả của nó. Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về các tình huống không có thật hoặc ít khả năng xảy ra trong hiện tại.

4.

Let him do what he wants.

Cấu trúc mệnh lệnh với "let": Để viết lại câu cấm không được ngăn cản hành động của ai đó, sử dụng cấu trúc "let + object + base verb".

Câu này dùng "let" để chỉ sự cho phép hoặc yêu cầu. Câu gốc mang ý nghĩa ngăn cản hành động, còn câu viết lại với "let" cho phép thực hiện hành động mà không bị cản trở.

Câu 24: Are you ………… clever as he is?

Lời giải:

"Are you as clever as he is?"

Giải thích:

Ở đây, cấu trúc so sánh bằng "as + adjective + as" được sử dụng để so sánh sự tương đương về tính chất giữa hai người hoặc hai vật.

Trong câu này, "clever" là tính từ và câu đang so sánh mức độ thông minh của hai người (bạn và anh ta).

Dịch: Bạn có thông minh như anh ấy không?

Câu 25: Part IV. Read the following passage and choose the correct answer. (2,5 points)

As far back as 700 B.C, man has talked about children being cared for by wolves. Romulus and Remus, the legendary twin founders of Rome, were purported to have been cared for by wolves. It is believed that when a she-wolf loses her litter, she seeks a human child to take its place.

This seemingly preposterous idea did not become credible until the late nineteenth century when a French doctor actually found a naked ten-year-old boy wandering in the woods. He did not walk erect, could not speak intelligibly, nor could he relate to people. He only growled and stared at them. Finally, the doctor won the boy’s confidence and began to work with him. After many long years of devoted and patient instruction, the doctor was able to get the boy to clothe and feed himself, recognize and utter a number of words, as well as write letters and form words.

1. The French doctor found the boy ________.

A. wandering in the woods

B. at his doorstep

C. growling at him

D. speaking intelligibly

2. In this passage, the word “litter” most nearly means ________.

A. garbage

B. master

C. offspring

D. hair

3. The doctor was able to work with the boy because ________.

A. the boy was highly intelligent

B. the boy trusted him

C. the boy liked to dress up

D. the boy was dedicated and patient

4. Which of the following statements is NOT true?

A. She-wolves have been said to substitute human children for their lost litters.

B. Examples of wolves’ caring for human children can be found only in the nineteenth century.

C. The French doctor succeeded in domesticating the boy somewhat.

D. The young boy never was able to speak perfectly.

5. In this passage, the word “preposterous” most nearly means ________.

A. dedicated   

B.scientific   

C. wonderful   

D. absurd

Lời giải:

1. A. wandering in the woods

Câu hỏi này yêu cầu xác định nơi mà vị bác sĩ người Pháp tìm thấy cậu bé. Dựa vào đoạn văn, chúng ta thấy câu: “...a French doctor actually found a naked ten-year-old boy wandering in the woods.” (Một bác sĩ người Pháp thực sự đã tìm thấy một cậu bé 10 tuổi đang lang thang trong rừng). Điều này rõ ràng chỉ ra rằng vị trí của cậu bé là trong rừng, đang lang thang.

2. C. offspring

Từ "litter" trong đoạn văn được sử dụng để miêu tả con sói mẹ bị mất "litter" của nó. Câu trong văn bản: “It is believed that when a she-wolf loses her litter, she seeks a human child to take its place.” ("Người ta tin rằng khi một con sói cái mất đi lứa con của nó, nó sẽ tìm một đứa trẻ con người để thay thế"). Dựa vào ngữ cảnh, từ "litter" ở đây có nghĩa là "offspring" (con cái, lứa con) chứ không phải "garbage" (rác thải) hay các nghĩa khác như "master" (chủ nhân) hay "hair" (lông tóc).

3. B. the boy trusted him

Câu trong đoạn văn là: “Finally, the doctor won the boy’s confidence and began to work with him.” (Cuối cùng, vị bác sĩ đã chiếm được lòng tin của cậu bé và bắt đầu làm việc với cậu). Câu này chỉ ra rằng bác sĩ có thể làm việc với cậu bé vì cậu bé đã tin tưởng ông.

4. B. Examples of wolves’ caring for human children can be found only in the nineteenth century.

Câu hỏi này yêu cầu bạn chọn ra câu nào không đúng so với những gì đã được đề cập trong bài. Đoạn văn mở đầu với câu: “As far back as 700 B.C, man has talked about children being cared for by wolves.” (Ngay từ năm 700 trước Công nguyên, con người đã nói về việc trẻ em được chăm sóc bởi sói). Điều này cho thấy rằng những ví dụ về sói chăm sóc trẻ em không chỉ xuất hiện trong thế kỷ 19 mà đã có từ thời xa xưa.

5. D. absurd

Từ "preposterous" trong đoạn văn miêu tả ý tưởng về việc sói chăm sóc trẻ em có vẻ rất khó tin: “This seemingly preposterous idea did not become credible until...” (Ý tưởng dường như vô lý này đã không trở nên đáng tin cậy cho đến khi...). Dựa vào ngữ cảnh, từ "preposterous" có nghĩa là "absurd" (vô lý, lố bịch). Các đáp án khác như "dedicated" (tận tụy), "scientific" (khoa học), "wonderful" (tuyệt vời) đều không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 26: As heart disease continues to be the number-one killer in the United States, researches have become increasingly interested in identifying the potential risk factors (33)­­­­­­­­­­____trigger heart attacks.

High-fat diets and life in the fast lane have long been known to contribute to the high incidence of heart (34)_____ . But according to new studies, the list of risk factors may be significantly longer and quite surprising. Heart failure, for example, appears to have seasonal and temporal patterns. A higher percentage of heart attacks occur in cold weather, and more people experience heart failure on Monday than on any other day of the week. (35)____ , people are more susceptible to heart attacks in the first few hours after walking. Cardiologists first observed this morning (36)____in the mid-1980s, and have since discovered a number of possible causes. An early-morning rise in blood pressure, heart rate, and concentration of heart (37)____hormones, plus a reduction of blood flow to the heart, may all contribute to the higher incidence of heart attacks between the hours of 8:00 AM. and 10:00 AM.

Điền vào số 33

A. where       

B. whose

C. that     

D. whom

Lời giải:

Câu này cần một mệnh đề quan hệ để kết nối "risk factors" với hành động "trigger heart attacks". Ở đây, từ cần điền phải là đại từ quan hệ chủ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng để thay thế cho "risk factors". Trong các lựa chọn:

A. where: là đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, không phù hợp vì ở đây không nói đến nơi chốn.

B. whose: chỉ sở hữu, không phù hợp vì không cần thể hiện sự sở hữu.

C. that: là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho "risk factors", rất phù hợp.

D. whom: chỉ dùng cho người, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Vậy đáp án đúng là C. that.

Đánh giá

0

0 đánh giá