Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 121)

447

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 121)

Câu 1: Similar        until                      that                       and              Unpaid                           planet

Do you do the same thing every Saturday? It might be time to try something different. More (1) __ more teenagers are choosing to do voluntary work in their free time, and while they help their communities and their (2) __ , volunteering can teach young people important life skills, too.

Teenagers sometimes have a Saturday job or something (3) __, but in general, paid work is done by grown-ups, and in some countries, is done by grown-ups, and in some countries, it's illegal to do paid work (4) __ you are 16 or over. So how can you get those skills that will be very important when you start work as a young adult? Employers and universities look for people who can work in a team, can solve problems and are passionate about what they do and what they believe in. They want young people who know how to arrive on time and complete tasks, too. Doing (5) __ work can help with all of this.

Lời giải:

1. and

2. planet

3. unpaid

4. until

5. unpaid

Giải thích:

1.     and: Từ này nối các phần trong câu, cho thấy rằng ngày càng nhiều thanh thiếu niên đang chọn làm việc tình nguyện và những lợi ích mà nó mang lại. Ví dụ: "More and more teenagers are choosing to do voluntary work..."

2.     planet: Trong ngữ cảnh này, từ "planet" ám chỉ đến cộng đồng và môi trường mà thanh thiếu niên đang hỗ trợ. Việc làm tình nguyện không chỉ giúp cộng đồng mà còn góp phần bảo vệ hành tinh. Câu hoàn chỉnh sẽ là: "help their communities and their planet."

3.     unpaid: Từ này được dùng để mô tả công việc mà thanh thiếu niên có thể làm vào thứ Bảy mà không nhận lương. Điều này nhấn mạnh rằng công việc tình nguyện thường không được trả tiền. Câu hoàn chỉnh: "Teenagers sometimes have a Saturday job or something unpaid..."

4.     until: Từ này chỉ thời điểm mà việc làm trả lương mới có thể bắt đầu. Trong nhiều quốc gia, có quy định về độ tuổi tối thiểu để làm việc có lương. Câu hoàn chỉnh: "...it's illegal to do paid work until you are 16 or over."

5.     unpaid: Từ này lặp lại để nhấn mạnh rằng công việc tình nguyện (không lương) có thể giúp thanh thiếu niên phát triển các kỹ năng quan trọng cho tương lai. Câu hoàn chỉnh: "Doing unpaid work can help with all of this."

Dịch bài:

Bạn có làm cùng một việc mỗi thứ Bảy không? Có thể đã đến lúc thử điều gì đó khác. Ngày càng nhiều thanh thiếu niên đang chọn làm việc tình nguyện trong thời gian rảnh, và trong khi họ giúp đỡ cộng đồng và hành tinh của mình, việc tình nguyện cũng có thể dạy cho thanh thiếu niên những kỹ năng sống quan trọng.

Thanh thiếu niên đôi khi có một công việc vào thứ Bảy hoặc một cái gì đó không lương, nhưng nhìn chung, công việc có lương thường do người lớn đảm nhận. Ở một số quốc gia, việc làm có lương là bất hợp pháp cho đến khi bạn 16 tuổi hoặc hơn. Vậy làm thế nào bạn có thể có được những kỹ năng sẽ rất quan trọng khi bạn bắt đầu làm việc như một người lớn? Các nhà tuyển dụng và các trường đại học tìm kiếm những người có khả năng làm việc nhóm, có thể giải quyết vấn đề và đam mê về những gì họ làm cũng như những gì họ tin tưởng. Họ muốn những thanh thiếu niên biết cách đến đúng giờ và hoàn thành nhiệm vụ. Làm việc tình nguyện có thể giúp bạn với tất cả những điều này.

Câu 2: Do you know that man, who (smoke) there?

→ Chia ở các thì hiện tại.

Lời giải:

Đáp án: is smoking

Do you know that man, who is smoking there?

 Diễn tả 1 hành động ngay tại thời điểm nói của nhân vật do vế trước có do you know và vế sau có there

→ nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn 

S+ am/is/are + Ving

Dạng nghi vấn chủ ngữ là Who : Who + am/is/are + Ving ...

Dịch: "Bạn có biết người đàn ông đang hút thuốc ở đó không?"

Câu 3: Use a relative pronoun or relative adverb to combine each pair of sentences.

Do you know the reason? Marta left for this reason.

________________________________

Đáp án:

=> Do you know the reason why Marta left?

Giải thích:

Chúng ta muốn hỏi về lý do mà Marta rời đi, do đó, sẽ sử dụng "why" (trạng từ quan hệ) để kết nối hai câu lại với nhau.

"Why" ở đây sẽ đi cùng"the reason" để làm rõ lý do liên quan đến hành động. Thay thế "the reason" bằng "the reason why Marta left" để diễn đạt rằng lý do của hành động là lý do được nhắc đến.

*Kiến thức: Relative Clause: Mệnh đề quan hệ

- Định nghĩa mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

- She is the woman that i talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman"

- Các dạng đại từ quan hệ:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ)

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing)

Ví dụ:

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi)

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng)

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s.

( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 4: Do you like English? Why or why not

Lời giải:

I like English! It helps me talk to friends from all over the world. Learning English is fun, and it lets me watch movies and read books more easily.

Dịch: Mình thích tiếng Anh! Vì nó giúp mình nói chuyện với nhiều bạn từ khắp nơi trên thế giới. Học tiếng Anh cũng vui và giúp mình xem phim và đọc sách dễ hơn.

Câu 5: Do you skip breakfast most mornings? If you're (1) ..... A new school year can be a good time to get (2) ..... most kids, you probably do! the habit of eating a healthful breakfast, say experts. Recent studies show that eating breakfast (3) ..... and your brainpower. "Breakfast supplies children with the (4) ..... both your health they need and fuels them for a day of learning," nutrition expert Virginia Campbell told Weekly Reader.

Did you know that the word breakfast means "break the fast"? (5) .... you're asleep at night, you're fasting, or not eating. You "break the fast" when you eat a morning meal. Breakfast (6) ...., or restores, the energy that is lost after a night's sleep. That is (7) ..... it is often called the most important meal of the day.

Studies show that kids who eat a (8) ..... breakfast learn better, pay (9) ..... attention in class, and are less likely to miss school. Experts also say that kids who eat breakfast are less likely to overeat later in the day. That is good news. (10) ..... regular exercise, eating breakfast can lower the risk of becoming obese, or severely overweight.

1. a. alike     b. Likely     c. Like         d. likable

2. a. over     b. On          c. Into          d. By

3. a. maintains       b. Deteriorates      c. Recovers d. boosts

4. a. nutrition         b. Nutrients          c. Nutritionists     d. nutritious

5. a. While            b. Since                c. Though             d. Whether

6. a. Reassures     b. Restrains          c. Replaces           d. replenishes

7.a. why               b. Which               c. When                d. where

8. a. Hearty          b. Healthful          c. Quick                d. cooked

Lời giải:

1. B 2. C 3. D 4. B
5. A 6. D 7. A 8. B

Giải thích:

1. b. likely: "Nếu bạn có khả năng bỏ bữa sáng" (If you’re likely to skip breakfast) có nghĩa là việc bỏ bữa sáng là điều phổ biến. Các đáp án khác như "alike" (giống nhau), "liked" (được thích), và "likable" (dễ mến) không phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.

2. c. into: "Hình thành thói quen ăn sáng" (get into the habit of eating breakfast) là cụm từ thường gặp. "Over" (trên) và "on" (vào) không phù hợp trong ngữ cảnh này, trong khi "by" (bằng cách) không mang nghĩa đúng.

3. d. boosts: "Ăn sáng nâng cao sức mạnh trí não" (eating breakfast boosts your brainpower) có nghĩa là nó cải thiện chức năng não bộ. Các từ khác như "maintains" (duy trì), "deteriorates" (xấu đi), và "recovers" (hồi phục) không diễn tả tác động tích cực như vậy.

4. b. nutrients: "Bữa sáng cung cấp cho trẻ em các chất dinh dưỡng" (supplies children with the nutrients they need) là câu đúng, vì "nutrients" (chất dinh dưỡng) là những gì cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể. "Nutrition" (dinh dưỡng) nói về quá trình, trong khi "nutritionists" (chuyên gia dinh dưỡng) và "nutritious" (bổ dưỡng) không phù hợp về ngữ pháp.

5. a. While: "Khi bạn đang ngủ" (While you’re asleep) cho thấy hai hành động xảy ra đồng thời. "Since" (vì) chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân, "though" (mặc dù) thể hiện sự tương phản, và "whether" (liệu) đưa ra sự lựa chọn, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

6. d. replenishes: "Bữa sáng tái tạo năng lượng" (breakfast replenishes the energy) có nghĩa là nó khôi phục năng lượng đã mất. "Reassures" (đảm bảo) và "restrains" (kiềm chế) không liên quan đến năng lượng, trong khi "replaces" (thay thế) không chính xác trong ngữ cảnh này.

7. a. why: "Đó là lý do tại sao" (That is why it is often called) giải thích nguyên nhân. "Which" (mà), "when" (khi), và "where" (nơi) không cung cấp lý do một cách rõ ràng.

8. b. healthful: "Trẻ em ăn sáng bổ dưỡng" (kids who eat a healthful breakfast) mô tả một bữa ăn có lợi cho sức khỏe. "Hearty" (no nê) có thể chỉ khẩu phần lớn, "quick" (nhanh) gợi ý về thời gian, và "cooked" (nấu chín) không liên quan trực tiếp đến sự bổ dưỡng.

Dịch bài:

Bạn có thường bỏ bữa sáng vào hầu hết các buổi sáng không? Nếu bạn giống như hầu hết các trẻ em, bạn có thể là như vậy! Một năm học mới có thể là thời điểm tốt để hình thành thói quen ăn sáng lành mạnh, các chuyên gia nói. Các nghiên cứu gần đây cho thấy ăn sáng làm tăng cường sức mạnh trí não của bạn. "Bữa sáng cung cấp cho trẻ em các chất dinh dưỡng mà chúng cần và tiếp năng lượng cho một ngày học tập," chuyên gia dinh dưỡng Virginia Campbell cho biết trong Weekly Reader.

Bạn có biết rằng từ "bữa sáng" có nghĩa là "ngắt quãng thời gian nhịn ăn" không? Khi bạn ngủ vào ban đêm, bạn đang nhịn ăn, hoặc không ăn. Bạn "ngắt quãng thời gian nhịn ăn" khi bạn ăn một bữa sáng. Bữa sáng tái tạo năng lượng đã mất sau một đêm ngủ. Đó là lý do tại sao nó thường được gọi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.

Các nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em ăn sáng sẽ học tốt hơn, chú ý hơn trong lớp và ít có khả năng nghỉ học hơn. Các chuyên gia cũng nói rằng trẻ em ăn sáng ít có khả năng ăn quá nhiều vào cuối ngày. Đó là tin tốt. Kết hợp với việc tập thể dục đều đặn, ăn sáng có thể giảm nguy cơ béo phì, hoặc thừa cân nghiêm trọng.

Câu 6: Viết lại câu: Do you think anyone will mind if I park here? (parking)

Lời giải:

=> Do you think anyone will mind I parking here?

Câu hỏi này đang hỏi về khả năng người khác có thể cảm thấy không thoải mái nếu bạn đậu xe ở vị trí đó. Khi sử dụng cấu trúc Do you mind + S + Ving?, ta cần chuyển đổi mệnh đề điều kiện thành một danh động từ (gerund)cùng với từ sở hữu "my" để chỉ hành động đậu xe của bạn.

Dịch: Bạn có nghĩ rằng có ai sẽ phiền lòng về việc tôi đậu xe ở đây không?

Câu 7: Sửa lỗi sai trong câu: Do you think staying at home all day is bored?

Lời giải:

Lỗi: bored

Sửa: bored => boring

Do you think staying at home all day is boring?

Giải thích:

"bored" (buồn chán) là tính từ miêu tả cảm xúc của một người.

"boring" (buồn chán) là tính từ miêu tả một sự vật hoặc tình huống gây nhàm chán. Trong ngữ cảnh này, bạn muốn nói rằng việc ở nhà cả ngày là một hoạt động gây chán, nên dùng "boring."

Dịch: Bạn có nghĩ rằng ở nhà cả ngày là nhàm chán không?

Câu 8: Viết lại câu sao cho nghĩa ko đổi:

 Does your father cycle the work

 --> Does your father get .................

 Tom diver to work every morning

 ---> Tom travels ...............

Lời giải:

1. Câu: Does your father cycle to work?

Câu hỏi này đang hỏi liệu cha bạn có đi xe đạp đến nơi làm việc không.

Để viết lại, ta cần chuyển đổi "cycle" (đi xe đạp) thành "get to work by bike" (đến nơi làm việc bằng xe đạp).

Sử dụng "get to" để diễn tả hành động đến một địa điểm.

Câu viết lại: Does your father get to work by bike?

Dịch: Cha bạn có đến nơi làm việc bằng xe đạp không?

2. Câu: Tom drives to work every morning.

Câu này cho biết Tom lái xe đến nơi làm việc mỗi sáng.

Để viết lại, ta cần thay "drives" (lái xe) bằng "travels to work by car" (đến nơi làm việc bằng xe ô tô).

"Travels" được sử dụng để diễn tả hành trình đến nơi nào đó.

Câu viết lại: Tom travels to work by car every morning.

Dịch: Tom đến nơi làm việc bằng xe ô tô mỗi sáng.

Câu 9: Doing outdoor activities is very good (it)

Lời giải:

Đáp án: It is very good to do outdoor activities.

Câu gốc: V_ing + O + is + adj : Làm gì thì như thế nào ...

Để viết lại câu này với "it," chúng ta cần sử dụng cấu trúc "It is + adj + to do something."

Trong trường hợp này, "very good" (rất tốt) là tính từ diễn tả cảm xúc hoặc đánh giá về việc "do outdoor activities" (làm các hoạt động ngoài trời).

Dịch câu: Thật tốt khi tham gia các hoạt động ngoài trời.

Câu 10: So sánh dominant và predominant

Lời giải:

"Dominant" và "predominant" đều có nghĩa liên quan đến sự chiếm ưu thế, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng.

1. Dominant

Ý nghĩa: Thể hiện sức mạnh, ảnh hưởng hoặc quyền lực hơn hẳn so với những thứ khác.

Cách sử dụng: Thường được dùng để chỉ một cá nhân, nhóm hoặc yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

"The dominant species in this ecosystem is the lion."

(Loài chiếm ưu thế trong hệ sinh thái này là sư tử.)

2. Predominant

Ý nghĩa: Chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải có sức mạnh hay quyền lực tuyệt đối. Từ này thường dùng để mô tả một đặc điểm hoặc yếu tố nổi bật nhất trong một nhóm.

Cách sử dụng: Thường được dùng để chỉ một đặc điểm, xu hướng hoặc yếu tố mà chiếm ưu thế hơn những yếu tố khác, nhưng không nhất thiết phải "thống trị."

Ví dụ:

"The predominant color in the painting is blue."

(Màu sắc chiếm ưu thế trong bức tranh là màu xanh.)

Tóm lại:

Dominant: Thể hiện sức mạnh hoặc quyền lực vượt trội hơn các yếu tố khác.

Predominant: Chỉ sự chiếm ưu thế về số lượng hoặc sự hiện diện, nhưng không nhất thiết có sức mạnh tuyệt đối.

Câu 11: Viết lại câu

During my time in the city, I conducted a survey to gather data about people's eating habits (carried out)

=> During my time _____________________

Lời giải:

Câu viết lại: During my time in the city, I carried out a survey to gather data about people's eating habits.

Từ "conducted" (tiến hành) có thể thay thế bằng "carried out," vì chúng có nghĩa tương đương và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

S + am/is/are + V-ing

Cấu trúc câu giữ nguyên, chỉ thay đổi động từ.

Dịch: Trong thời gian ở thành phố, tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu về thói quen ăn uống của mọi người.

Câu 12: Each summer hundreds of volunteer work projects (or work camps as they are called abroad) take (1) P___ all over Europe and the United States of America. These projects offer young travellers an exciting opportunity (2)__spend two or four weeks working on a community service project for free room and board. Volunteers have the (3) ch_____ to learn more about the local culture, practise language skills and meet people from all (4) o___ the world. They can choose from a long list of projects.Community service projects include restoring historical monuments, working with children and the (5) elder_, repairing buildings to be used as community centres, and renovating housing for poor families.

Lời giải:

1. Đáp án: place

Câu gốc: "Each summer hundreds of volunteer work projects take ___ all over Europe and the United States of America."

Giải thích:

Cụm từ "take place" có nghĩa là "diễn ra" hoặc "xảy ra." Trong ngữ cảnh này, câu đang nói về việc các dự án tình nguyện diễn ra hàng năm.

Khi nhìn vào ngữ cảnh, ta có thể đoán từ này vì nó là một cụm động từ thông dụng.

2. Đáp án: to

Câu gốc: "These projects offer young travellers an exciting opportunity ___ spend two or four weeks working on a community service project for free room and board."

Giải thích:

Câu này cần một giới từ để liên kết với động từ "spend." Cấu trúc "opportunity to do something" là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh.

"An exciting opportunity to spend" có nghĩa là "một cơ hội thú vị để làm gì đó."

3. Đáp án: chance

Câu gốc: "Volunteers have the ___ to learn more about the local culture, practise language skills and meet people from all over the world."

Giải thích:

"Chance" có nghĩa là "cơ hội." Câu này nói về việc các tình nguyện viên có cơ hội để học hỏi và trải nghiệm.

Cấu trúc "have the chance to do something" cũng rất thông dụng.

4. Đáp án: over

Câu gốc: "meet people from all ___ the world."

Giải thích:

Cụm "from all over the world" có nghĩa là "từ khắp nơi trên thế giới." Đây là cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự đa dạng hoặc phạm vi rộng lớn.

"Over" ở đây không chỉ địa lý mà còn có ý nghĩa "khắp nơi."

5. Đáp án: elderly

Câu gốc: "working with children and the ___, repairing buildings to be used as community centres, and renovating housing for poor families."

Giải thích:

"Elderly" là tính từ dùng để chỉ người cao tuổi. Trong ngữ cảnh này, câu đang đề cập đến các tình nguyện viên làm việc với cả trẻ em và người cao tuổi.

Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với nhóm người lớn tuổi.

Dịch:

Mỗi mùa hè, hàng trăm dự án tình nguyện (hay còn gọi là trại làm việc ở nước ngoài) diễn ra khắp châu Âu và Hoa Kỳ. Những dự án này mang đến cho những người trẻ tuổi một cơ hội thú vị để làm việc trong các dự án phục vụ cộng đồng trong hai đến bốn tuần, với chỗ ở và bữa ăn miễn phí. Các tình nguyện viên có cơ hội tìm hiểu thêm về văn hóa địa phương, thực hành kỹ năng ngôn ngữ và gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Họ có thể chọn từ danh sách dài các dự án. Các dự án phục vụ cộng đồng bao gồm khôi phục các di tích lịch sử, làm việc với trẻ em và người cao tuổi, sửa chữa các tòa nhà để sử dụng làm trung tâm cộng đồng và cải tạo nhà ở cho các gia đình nghèo.

Câu 13: Factories dump waste into rivers. A lot of fish die.

=> If .........................................................

Đáp án:

If factories don’t dump waste into rivers, a lot of fish won’t die.

Giải thích:

Mệnh đề điều kiện (If Clause):

If factories don’t dump waste into rivers:

If: từ mở đầu cho mệnh đề điều kiện.

factories don’t dump: sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động không xảy ra (các nhà máy không đổ chất thải).

Mệnh đề chính (Main Clause):

a lot of fish won’t die:

won’t die: sử dụng thì tương lai đơn (will not die) để diễn tả kết quả của điều kiện không xảy ra (cá sẽ không chết).

Dịch câu: Nếu các nhà máy không đổ chất thải xuống sông, rất nhiều cá sẽ không chết.

*Kiến thức: Câu điều kiện loại 1

Định nghĩa

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

Câu điều kiện loại 1 hay câu điều kiện nói chung luôn gồm 2 mệnh đề: Mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) và Mệnh đề if (mệnh đề điều kiện) và 2 mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau trong câu.

Công thức

Mệnh đề if

Mệnh đề chính

If + S + V (present simple),

S + will + V

Ví dụ: If my baby sister isn’t hungry, she will not cry. (Nếu em gái tôi không đói, con bé sẽ không khóc.)

Lưu ý:

Trong nhiều trường hợp, will có thể được thay thế bằng một số động từ khuyết thiếu khác (must/ should/ have to/ ought to/ can/ may).

Nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính, chúng ta cần dùng dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề, còn nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề if thì chúng mình không cần dùng dấu phẩy.

unless = if not. Chúng ta có thể dùng Unless + S + V (present simple) để thay thế cho If + S + am/ is/ are/ do/ does + not + V trong câu điều kiện loại 1.

Ví dụ: You’ll fail in French if you don’t study harder. (Bạn sẽ trượt môn tiếng Pháp nếu bạn không học hành chăm chỉ hơn.)

→ You’ll fail in French unless you study harder.

Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

If I get up early, I’ll go to work on time. (Nếu tôi dậy sớm, tôi sẽ đi làm đúng giờ.)

Dùng để đề nghị hoặc gợi ý

I’ll take you to school if you buy me an ice cream. (Tôi sẽ đưa bạn đến trường nếu bạn mua cho tôi một cây kem.)

Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa

If you don’t do your homework, you will be penalized by the teacher. (Nếu bạn không làm bài tập, bạn sẽ bị giáo viên phạt.)

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 1

Đôi khi câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng thì hiện tại đơn ở cả 2 mệnh đề

Ví dụ: If I want to play chess, please play with me. (Nếu tôi muốn chơi cờ, hãy chơi với tôi.)

Có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề if

Ví dụ: If I keep working, I will finish reporting in an hour. (Nếu tôi tiếp tục làm việc, tôi sẽ hoàn thành báo cáo sau một giờ.)

Trong một số ít trường hợp, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai tiếp diễn hoặc thì tương lai hoàn thành ở mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1.

Ví dụ: If I go to the cinema early, I will be watching the movie. (Nếu tôi đến rạp chiếu phim sớm, tôi sẽ được xem phim.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

If + S + V (present simple), S + will + V

→ Should + S + V-inf, S + will + V

Ví dụ: If my brother has free time, he will read comic books. (Nếu anh trai tôi có thời gian rảnh, anh ấy sẽ đọc truyện tranh.)

→ Should my brother have free time, he will read comic books.

Câu 14: Sắp xếp: of/ Family life/ been/ affected/by/ the/into/ movement/ mothers/ has/ the/ workforce.

Lời giải:

Đáp án : Family life has been affected by the movement of mothers into the workforce .

Dịch: "Cuộc sống gia đình đã bị ảnh hưởng bởi sự di chuyển của các bà mẹ vào lực lượng lao động."

Bị động hiện tại hoàn thành: S(bị động) + has/have + been + V3/V_ed + O ...

Chủ ngữ: "Family life" (Cuộc sống gia đình)

Động từ: "has been affected" (đã bị ảnh hưởng)

Giới từ: "by" (bởi)

Tân ngữ: "the movement of mothers into the workforce" (cuộc di chuyển của các bà mẹ vào lực lượng lao động)

Câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice): "has been affected" cho thấy rằng "family life" là đối tượng bị ảnh hưởng.

Câu 15: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 26 to 30.

Family life is an important aspect of our well-being. When we have strong relationships with our relatives, we (26) __ to be happier and healthier. Being part of a family also provides a sense of (27) __ Research has shown that children who grow up in families with strong parent-child (28) __ tend to do better in school, be more resilient, and experience fewer behavioral problems. Unfortunately, family life can also be challenging. Conflict and relationship problems can cause stress and impact mental health. Changes in family structure, (29) __ divorce or remarriage, can be particularly challenging for children.

It's important to invest time and effort in building and maintaining strong relationships. Spending quality time with family members, engaging in activities together, and showing appreciation toward each other can help build strong family bonds. The benefits of a strong family life are (30) __ well-being. and can contribute to our overall

(Source: https://www.psychologytoday.com)

26.

A. intend    

B. Tend    

C. pretend   

D. attend

Lời giải:

Đáp án B

A. intend:

Ý nghĩa: Có ý định, dự định làm gì đó.

Không phù hợp: Câu không nói về việc có ý định, mà là về xu hướng cảm xúc.

B. tend:

Ý nghĩa: Có xu hướng hoặc thiên về điều gì đó.

Phù hợp: Câu nói rằng khi có mối quan hệ tốt, chúng ta có xu hướng trở nên hạnh phúc và khỏe mạnh hơn. Đây là một khẳng định về một xu hướng tích cực.

C. pretend:

Ý nghĩa: Giả vờ, không thật.

Không phù hợp: Câu không đề cập đến việc giả vờ cảm xúc hay tình cảm.

D. attend:

Ý nghĩa: Tham dự, có mặt.

Không phù hợp: Từ này không liên quan đến cảm xúc hay trạng thái mà câu đang mô tả.

Đoạn văn sau đó đề cập đến nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em lớn lên trong gia đình có mối quan hệ mạnh mẽ giữa cha mẹ và con cái thường sẽ học tốt hơn, có khả năng phục hồi tốt hơn và gặp ít vấn đề về hành vi hơn. Điều này cũng hỗ trợ cho ý tưởng rằng có quan hệ tốt trong gia đình "tend" (có xu hướng) dẫn đến những lợi ích tích cực trong sức khỏe tâm lý và thể chất.

Câu 16: Family types vary in different countries and among different cultures. In Western, industrialized societies, the nuclear family ranks as the most common family type. It consists of a father, a mother and their children. But nuclear families exist together with many other types of family units. In the single-parent family, for example, a mother or a father heads the family alone. A blended family is formed when a divorced or widowed parent remarries. As divorce rates have risen, the number of single-parent and blended families has increased.

     In many parts of the world, parents and children live together with other family members under the same roof. These complex families usually contain several generations of family members, including grandparents, parents and children. They may also include brothers or sisters and their families, uncles, aunts and cousins. Even when relatives do not live together, they still consider themselves members of the same extended family includes grandparents, uncles, aunts and cousins.

1. The nuclear family ranks as the most common family type              .

A. an many industrialized countries 

B. in countries with nuclear weapons

C. that consists of more than two generations    

D. that leads to the divorce of parents

2.  In the single-parent family,               .

A. there are often no children

B. only one parent lives with his or her child or children

C. the number of blended children has increased

D. children live with their grandparents

3. Grandparents, parents and children are mentioned as            .

 A. the three typical generations of an extended family

B. three branches of a family tree

C. the closest and happiest relatives in family units

D. a complex combination

4. The second paragraph is about                  .

A. American culture   

B. relatives and family members

C. the relationship between family members  

D. the extended family

5.  The word “blended” in paragraph 1 is closest in meaning to            .

A. complex

B. married 

C. mixed    

D. formed

Lời giải:

1. Câu hỏi: The nuclear family ranks as the most common family type.

Đáp án: A. in many industrialized countries.

Giải thích: Đoạn văn bắt đầu bằng việc khẳng định rằng "the nuclear family ranks as the most common family type," và ngay sau đó nói về "Western, industrialized societies," cho thấy sự liên kết rõ ràng giữa gia đình hạt nhân và các nước công nghiệp hóa.

2. Câu hỏi: In the single-parent family,

Đáp án: B. only one parent lives with his or her child or children.

Giải thích: Đoạn văn mô tả gia đình đơn thân bằng cách nói rằng "a mother or a father heads the family alone," xác nhận rằng chỉ có một phụ huynh sống với con cái.

3. Câu hỏi: Grandparents, parents and children are mentioned as

Đáp án: A. the three typical generations of an extended family.

Giải thích: Đoạn văn nói về gia đình phức tạp và nhấn mạnh rằng "These complex families usually contain several generations of family members, including grandparents, parents and children," cho thấy đây là ba thế hệ điển hình trong một gia đình mở rộng.

4. Câu hỏi: The second paragraph is about

Đáp án: D. the extended family.

Giải thích: Đoạn văn thứ hai tập trung vào mô tả các thành viên trong gia đình mở rộng và cách họ sống chung hoặc liên kết với nhau. Câu mở đầu đã nhấn mạnh về việc nhiều thế hệ sống cùng nhau, làm rõ rằng nội dung chính là gia đình mở rộng.

5. Câu hỏi: The word “blended” in paragraph 1 is closest in meaning to

Đáp án: C. mixed.

Giải thích: "Blended family" được định nghĩa là khi một phụ huynh đã ly hôn hoặc góa vợ tái hôn. "Blended" ở đây có nghĩa là sự kết hợp của các thành viên từ nhiều gia đình khác nhau, phù hợp nhất với nghĩa "mixed."

Bài dịch:

Các loại gia đình khác nhau ở các quốc gia và văn hóa khác nhau. Ở các xã hội phương Tây, công nghiệp hóa, gia đình hạt nhân là loại gia đình phổ biến nhất. Nó bao gồm một người cha, một người mẹ và các con của họ. Tuy nhiên, gia đình hạt nhân tồn tại cùng với nhiều loại đơn vị gia đình khác. Trong gia đình đơn thân, ví dụ, một người mẹ hoặc một người cha đứng đầu gia đình một mình. Gia đình ghép được hình thành khi một phụ huynh đã ly hôn hoặc góa vợ tái hôn. Khi tỷ lệ ly hôn gia tăng, số lượng gia đình đơn thân và gia đình ghép cũng tăng theo.

Tại nhiều nơi trên thế giới, cha mẹ và con cái sống chung với các thành viên khác trong gia đình dưới một mái nhà. Những gia đình phức tạp này thường chứa nhiều thế hệ thành viên trong gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ và con cái. Chúng cũng có thể bao gồm anh chị em và gia đình của họ, chú, bác, dì và họ hàng. Ngay cả khi các họ hàng không sống cùng nhau, họ vẫn coi mình là thành viên của cùng một gia đình mở rộng, bao gồm ông bà, chú, bác và họ hàng.

Câu 17: Famous engineers have designed the aircraft.

=> The aircraft .................

Lời giải:

 The aircraft has been designed by famous engineers

Chủ ngữ: Famous engineers

Động từ: have designed

Tân ngữ: the aircraft

Trong câu bị động, "the aircraft" sẽ trở thành chủ ngữ. Động từ sẽ được chia theo thì phù hợp. Trong trường hợp này, "have designed" sẽ chuyển thành "has been designed" (thì hiện tại hoàn thành). Cuối cùng, thêm "by" cùng với "famous engineers."

Dịch: Máy bay đã được thiết kế bởi các kỹ sư nổi tiếng.

Câu 18: Fill in the blanks with question words:

………… do they go to the movies? – twice a month

Lời giải:

Đáp án: How often

Câu trả lời là "twice a month," điều này cho thấy câu hỏi đang hỏi về tần suất. Câu hỏi này yêu cầu về tần suất đi xem phim, từ "How often" là phù hợp để hỏi về tần suất.

Dịch câu: Họ đi xem phim bao nhiêu lần? – hai lần một tháng.

Câu 19: Find a word or a phrase that means

1. think of (an idea, a plan, etc.)

2. connect by phone

3. people who do skilled work, making things with their hands

4. an interesting or enjoyable place to go or thing to do

 5. a particular place

6. make someone remember or think about something

7. walk around a place to see what is there

8. a thing which is skillfully made with your hands

9. start something (a business, an organization, etc.)

10. take control of something (a business, an organization, etc.)

Lời giải:

1. think of (an idea, a plan, etc.)

Cụm từ: come up with sth

Giải thích: "Come up with" nghĩa là nghĩ ra hoặc phát minh ra một ý tưởng hay kế hoạch nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn đưa ra một ý tưởng mới.

Dịch: Nghĩ ra (một ý tưởng, một kế hoạch, v.v.).

2. connect by phone

Cụm từ: call

Giải thích: "Call" đơn giản nghĩa là gọi điện thoại. Khi bạn kết nối với ai đó qua điện thoại, bạn đang thực hiện cuộc gọi.

Dịch: Gọi.

3. people who do skilled work, making things with their hands

Cụm từ: artisans

Giải thích: "Artisans" là những người thợ thủ công, họ làm ra các sản phẩm thủ công với tay nghề cao. Họ thường sản xuất các sản phẩm chất lượng bằng tay.

Dịch: Thợ thủ công.

4. an interesting or enjoyable place to go or thing to do

Cụm từ: attraction

Giải thích: "Attraction" ám chỉ một địa điểm hoặc hoạt động thú vị mà mọi người muốn đến hoặc tham gia. Nó thường được dùng để chỉ các điểm du lịch nổi bật.

Dịch: Sự thu hút, sức hút.

5. a particular place

Cụm từ: specific region

Giải thích: "Specific region" chỉ một khu vực cụ thể nào đó, có thể được xác định rõ ràng. Đây là thuật ngữ dùng để nói về một vùng địa lý nhất định.

Dịch: Khu vực cụ thể.

6. make someone remember or think about something

Cụm từ: remind

Giải thích: "Remind" có nghĩa là nhắc nhở ai đó về một điều gì đó, giúp họ nhớ lại hoặc nghĩ về điều đó.

Dịch: Nhắc nhở.

7. walk around a place to see what is there

Cụm từ: look around

Giải thích: "Look around" có nghĩa là đi bộ xung quanh một nơi nào đó để khám phá, tìm hiểu những gì có ở đó.

Dịch: Nhìn xung quanh.

8. a thing which is skillfully made with your hands

Cụm từ: craft

Giải thích: "Craft" chỉ các sản phẩm được làm bằng tay một cách khéo léo, thường là đồ thủ công hoặc nghệ thuật.

Dịch: Đồ thủ công.

9. start something (a business, an organization, etc.)

Cụm từ: set up

Giải thích: "Set up" có nghĩa là bắt đầu hoặc thành lập một cái gì đó, chẳng hạn như doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Dịch: Thành lập.

10. take control of something (a business, an organization, etc.)

Cụm từ: take over

Giải thích: "Take over" nghĩa là tiếp quản, thường là khi ai đó bắt đầu kiểm soát hoặc quản lý một doanh nghiệp hay tổ chức.

Dịch: Tiếp quản, kế nghiệp.

Câu 20: Match each of the headline (A-E) with the most suitable paragraph (1-5) below.

A. How I began

B. The worst aspect of my hobby

C. My hopes for the future

D. Why I like my hobby

E. When and where I do it

______ 1. For me, every weekday begins the same: I get up at 7:00. I have breakfast, I catch the bus to school, I go to lessons .... I don't hate this daily routine, but it isn't very thrilling. In the evenings, however, I drive Formula 1 cars, build enormous cities and defend my planet against aliens. In short, I play computer games. It's like entering a different world. That's why I love playing them so much

______ 2. I first became interested in computer games about 4 years ago. I was staying with my cousin for the weekend. He had some games and he taught me how to play them. I became hooked immediately! When I got home, I decided to save all by money for buying games. Now I've got about 20 different games.

______ 3. Some of my friends from school are interested in computer games too. We normally meet at my house in the evenings and play for a few hours. We sometimes play at weekends, but if the weather's good, I prefer to go cycling or play basketball instead.

______ 4. Computer games are interesting because they often contain stories and characters. The games are getting better all the time, but they're also getting more expensive. The only thing I don't like about my hobby is the cost! New games are often around $50.

______ 5. My interest in computer games has taught me a lot about computer graphics. I want to study computing at college, and learn how to design and program games. Eventually, I'd like to start my own software company, creating and testing new games. That way, I could spend all day doing what I love most.

Lời giải:

1 D

2 A

3 E

4 B

5 C

Đoạn 1: Nói về cuộc sống hàng ngày và lý do tại sao người viết thích chơi game.

Phù hợp với: D. Why I like my hobby (Tại sao tôi thích sở thích của mình).

Đoạn 2: Kể về cách người viết bắt đầu chơi game và trở nên thích thú với nó.

Phù hợp với: A. How I began (Cách tôi bắt đầu).

Đoạn 3: Đề cập đến việc chơi game cùng bạn bè và thời gian dành cho sở thích này.

Phù hợp với: E. When and where I do it (Khi nào và ở đâu tôi làm điều đó).

Đoạn 4: Nói về khía cạnh không thích của sở thích là chi phí cao.

Phù hợp với: B. The worst aspect of my hobby (Khía cạnh tồi tệ nhất của sở thích của tôi).

Đoạn 5: Đề cập đến tương lai và mong muốn của người viết trong lĩnh vực game.

Phù hợp với: C. My hopes for the future (Hy vọng của tôi cho tương lai).

Dịch từng phần

Đoạn 1: "Đối với tôi, mỗi ngày trong tuần đều bắt đầu giống nhau: tôi dậy lúc 7:00, ăn sáng, bắt xe buýt đến trường, tham gia các buổi học... Tôi không ghét thói quen hàng ngày này, nhưng nó không có gì thú vị. Tuy nhiên, vào buổi tối, tôi lái xe F1, xây dựng các thành phố khổng lồ và bảo vệ hành tinh của mình khỏi người ngoài hành tinh. Tóm lại, tôi chơi trò chơi điện tử. Nó giống như bước vào một thế giới khác. Đó là lý do tại sao tôi thích chơi chúng đến vậy."

Đoạn 2: "Tôi bắt đầu quan tâm đến trò chơi điện tử khoảng 4 năm trước. Tôi đã ở lại với anh họ vào cuối tuần. Anh ấy có một số trò chơi và đã dạy tôi cách chơi. Tôi đã bị cuốn hút ngay lập tức! Khi về nhà, tôi quyết định tiết kiệm toàn bộ tiền của mình để mua trò chơi. Giờ đây, tôi có khoảng 20 trò chơi khác nhau."

Đoạn 3: "Một số bạn của tôi ở trường cũng quan tâm đến trò chơi điện tử. Chúng tôi thường gặp nhau ở nhà tôi vào buổi tối và chơi vài giờ. Chúng tôi đôi khi chơi vào cuối tuần, nhưng nếu thời tiết đẹp, tôi thích đi đạp xe hoặc chơi bóng rổ hơn."

Đoạn 4: "Trò chơi điện tử rất thú vị vì chúng thường có cốt truyện và nhân vật. Các trò chơi ngày càng tốt hơn, nhưng chúng cũng ngày càng đắt. Điều duy nhất tôi không thích về sở thích của mình là chi phí! Các trò chơi mới thường có giá khoảng 50 đô la."

Đoạn 5: "Sở thích của tôi về trò chơi điện tử đã dạy tôi rất nhiều về đồ họa máy tính. Tôi muốn học ngành máy tính ở trường đại học, và tìm hiểu cách thiết kế và lập trình trò chơi. Cuối cùng, tôi muốn mở công ty phần mềm của riêng mình, tạo ra và kiểm tra các trò chơi mới. Bằng cách đó, tôi có thể dành cả ngày làm những gì tôi yêu thích nhất."

Câu 21: Find ONE mistake in each of the following sentences and correct it.

For more information, call our free-toll number and speak to a customer service representative.

Lời giải:

Lỗi: free-toll

Sửa: free-toll toll-free

Giải thích:

Toll-free là một thuật ngữ chính xác trong tiếng Anh để chỉ số điện thoại mà người gọi không phải trả tiền cho cuộc gọi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong kinh doanh để mời khách hàng liên hệ mà không phải lo lắng về chi phí. Ngược lại, free-toll không phải là cụm từ đúng và có thể gây nhầm lẫn.

Dịch câu:

"Để biết thêm thông tin, hãy gọi số điện thoại miễn phí của chúng tôi và nói chuyện với một đại diện dịch vụ khách hàng."

Câu 22:  ____ former radio-broadcaster and actor, Ronald Reagan is an excellent speaker.

 A. Like   

B. As   

C. As a    

D. As if

Lời giải:

Đáp án: A. Like

"Like" trong câu này được dùng để so sánh hoặc giới thiệu một thông tin về Ronald Reagan, thể hiện rằng ông ấy có vai trò hoặc danh tính là một cựu phát thanh viên và diễn viên. Cụm từ này được dùng để đưa ra một sự tương đồng hay mô tả.

"As" và "As a" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng thường được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng trong một câu khẳng định hơn là một giới thiệu ngắn gọn.

"As if" cũng không phù hợp vì nó thường dùng để diễn tả một giả định hoặc tình huống không có thực.

Dịch câu:

"Giống như một cựu phát thanh viên và diễn viên, Ronald Reagan là một diễn giả xuất sắc."

Câu 23: Going down white - water rapids in a canoe must be extremely ___ ! Does your heart start beating really fast?

A. trivial   

B. mundane    

C. sedentary  

D. exhilerating

Lời giải:

Đáp án: D. exhilarating

"Exhilarating" có nghĩa là mang lại cảm giác hưng phấn, phấn chấn và hồi hộp. Khi đi thuyền vượt thác nước trắng, chắc chắn sẽ tạo ra cảm giác mạnh và kích thích, làm cho trái tim đập nhanh hơn. Từ này phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hỏi.

"Trivial" (tầm thường) không phù hợp vì nó mang nghĩa ngược lại với sự kích thích mà trải nghiệm này đem lại.

"Mundane" (thường ngày) cũng không phù hợp vì nó chỉ những điều bình thường, không có sự thú vị.

"Sedentary" (ít vận động) không liên quan vì nó chỉ tình trạng không hoạt động, hoàn toàn không thích hợp với hành động mạo hiểm này.

Dịch câu: "Đi xuống những thác nước trắng trong một chiếc ca-nô chắc hẳn là rất kích thích! Liệu trái tim bạn có bắt đầu đập nhanh không?"

Câu 24: Going swimming every day can have very (benefit) ______ effects.

Lời giải:

Đáp án: beneficial

Going swimming every day can have very beneficial effects.

Trong câu này, từ "benefit" cần được chuyển thành tính từ để mô tả các tác động của việc bơi lội. Tính từ "beneficial" có nghĩa là "có lợi" hoặc "có ích," và nó phù hợp để mô tả các hiệu ứng tích cực của việc bơi lội hàng ngày.

"Beneficial" thường đi kèm với các cụm như "beneficial to something/someone" (có lợi cho cái gì/ai đó), giúp làm rõ đối tượng mà các tác động đó hướng tới.

Dịch câu: "Đi bơi mỗi ngày có thể có những tác động rất có lợi."

Câu 25: Group into the same column.

F1: /t/:

/d/:

/id/:

1. booked 6. aged 11. loved 16. kicked

2. ended 7. roofed 12. dogged 17. needed

3. naked 8. played 13. missed 18. smiled

4. washed 9. prepared 14. raised 19. complained

5. opened 10. mixed 15. laughed 20. wanted

Lời giải:

− /t/: booked, kicked, roofed, missed, washed, mixed, laughed

− /d/: aged, loved, played, dogged, played, smiled, prepared, raised, complained, opened

− /id/: ended, needed, naked, wanted

 /t/, /d/, /id/

/t/: Âm này xuất hiện ở cuối các động từ khi chúng được chia theo dạng quá khứ mà không có âm /d/ hoặc /id/ đi kèm. Ví dụ: book booked (/t/).

/d/: Âm này xuất hiện khi động từ chia theo dạng quá khứ và âm cuối của động từ là /d/ hoặc âm không có âm thanh. Ví dụ: love loved (/d/).

/id/: Âm này xuất hiện khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ trong hình thức nguyên thể. Ví dụ: end ended (/id/).

Câu 26: Hardly he (take) ....... up the book when the phone (ring) ……...

Lời giải:

"Hardly had he taken up the book when the phone rang."

Cấu trúc "Hardly": Câu sử dụng cấu trúc "Hardly had S + Vpp + O" để diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra thì một sự việc khác xảy ra ngay sau đó. Cấu trúc này nhấn mạnh tính chất bất ngờ hoặc đột ngột của sự việc thứ hai.

"take" phải được chia theo thì quá khứ hoàn thành, nên trở thành "had taken".

"ring" được chia theo thì quá khứ đơn, nên trở thành "rang".

Dịch câu: ngay khi anh ấy vừa mới cầm quyển sách lên thì điện thoại đã reng.

Câu 27: Chuyển sang câu bị động

Have several people just been the accident?

Lời giải:

Has the accidents  just been seen (by several people)?

Để chuyển sang câu bị động, chúng ta cần xác định tân ngữ và chủ ngữ trong câu chủ động. Trong trường hợp này, "the accident" là tân ngữ.

Khi chuyển sang bị động, chủ ngữ mới sẽ là "the accident," và chúng ta sẽ dùng cấu trúc bị động: "Has the accident just been seen (by several people)?"

"Has" được sử dụng cho số ít (the accident).

"Just been" và "seen" là dạng bị động của động từ "see."

Dịch câu: "Tai nạn vừa mới được nhìn thấy (bởi nhiều người)?"

*Kiến thức: Câu bị động

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Câu 28: Khoanh tròn đáp án đúng:

Have you (take/put) out clean towels for the guests?

Lời giải:

Đáp án: put

Have you put out clean towels for the guests?

Câu hỏi đang hỏi về hành động chuẩn bị cho khách, cụ thể là việc chuẩn bị khăn tắm sạch. Trong ngữ cảnh này, động từ "put" (đặt, để) là chính xác vì nó diễn tả hành động lấy khăn tắm sạch và đặt chúng ra cho khách.

Động từ "take": Trong trường hợp này, "take" (lấy) không phù hợp vì nó không diễn tả hành động đặt khăn ra cho khách. "Take" có nghĩa là mang hoặc lấy đi, điều này không đúng với ý định của câu hỏi.

Dịch câu: "Bạn đã đặt khăn tắm sạch ra cho khách chưa?"

Câu 29: Chuyển thành câu bị động:

Have you finished the above sentences?

=> ..............................

Lời giải:

Have the above sentences been finished?

Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta cần thay đổi chủ ngữ từ "you" thành "the above sentences." Cấu trúc bị động trong hiện tại hoàn thành là:

"Have" + chủ ngữ + "been" + Vpp (phân từ quá khứ).

Trong trường hợp này, "finished" là phân từ quá khứ của động từ "finish."

Dịch câu: "Những câu trên đã được hoàn thành chưa?"

*Kiến thức: Câu bị động

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Câu 30: Have you got any more expensive dress than this one (expensive)

Lời giải:

Is this the most expensive dress you have?

Để hỏi xem chiếc váy này có phải là chiếc váy đắt nhất không, chúng ta cần sử dụng cấu trúc với tính từ so sánh hơn (more expensive) hoặc dạng tối thượng (the most expensive).

Is this + the adj-est / the most adj + N + S + have / has ?

Cấu trúc này đúng vì nó hỏi về việc chiếc váy này có phải là chiếc váy đắt nhất mà bạn có không.

Dịch câu: "Có phải đây là chiếc váy đắt nhất mà bạn có không?"

Câu 31: Haven't you got any cheaper televisions?

=> Are these the ...................

Lời giải:

Đáp án: Are these the cheapest televisions you have got?

"Are these" (Có phải đây là...) + "the cheapest" (những chiếc rẻ nhất) + "televisions" (TV) + "you have got" (mà bạn có).

Câu hỏi này xác định xem những chiếc TV này có phải là những chiếc rẻ nhất trong bộ sưu tập của người hỏi hay không.

Dịch câu: "Có phải đây là những chiếc TV rẻ nhất mà bạn có không?"

Câu 32: Supply the correct form of verb in brackets.

He dreads (have) to retire.

Lời giải:

=> He dreads having to retire.

Câu trả lời mang nghĩa là anh ấy cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng về việc phải nghỉ hưu. Câu này truyền đạt cảm xúc và sự không thoải mái khi nghĩ về tương lai.

"Having" là dạng gerund của "have," thể hiện hành động mà anh ấy sợ phải thực hiện, nó cho thấy rõ rằng việc nghỉ hưu là điều mà anh ấy không muốn làm.

Dịch câu: "Anh ấy sợ phải nghỉ hưu."

Câu 33: He especially loving to spend his free time playing games and chatting with his friends.

Lời giải:

Lỗi sai: loving

Sửa: loving => loves

Câu này đang nói về thói quen hoặc sở thích của anh ấy. Để diễn đạt điều này, động từ phải ở dạng số ít (loves) để phù hợp với chủ ngữ "He".

Cấu trúc đúng sẽ là: "He especially loves to spend his free time playing games and chatting with his friends."

Dịch câu: "Anh ấy đặc biệt thích dành thời gian rảnh để chơi game và trò chuyện với bạn bè."

Câu 34: He gave several reasons. only a few of them were valid.

Lời giải:

Đáp án: He gave several reasons, only a few of which were valid.

Chúng ta sử dụng cụm từ "of which" để thay thế cho "them," giúp làm rõ rằng chúng ta đang nói về các lý do đã được đưa ra.

"of which" dùng để chỉ ra rằng "few" ở đây liên quan đến "several reasons." Câu được kết hợp sẽ mang nghĩa rằng anh ấy đã đưa ra nhiều lý do, nhưng chỉ một số ít trong số đó là hợp lý (valid).

Dịch câu:

"Anh ấy đã đưa ra vài lý do, chỉ một vài trong số đó là hợp lý."

*Kiến thức: Relative Clause: Mệnh đề quan hệ

- Định nghĩa mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

- She is the woman that i talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman"

- Các dạng đại từ quan hệ:

Đại từ quan hệ      Cách dùng – Ví dụ

- WHO           Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

- WHOM:   Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man who/ whom my dad is talking to?

- WHICH:   Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

- THAT:      Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

- WHOSE:  Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

Trạng từ quan hệ  Cách dùng – ví dụ

- WHEN      (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

- WHERE    (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

- WHY         (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ)

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing)

Ví dụ:

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi)

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng)

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

Ex: The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 35: He has been ..... as our group's leader (nominate)

Lời giải:

Đáp án: He has been nominated as our group's leader.

Cấu trúc câu bị động hiện tại hoàn thành (THTHT) được tạo thành bởi: S + have/has + been + P2 (động từ ở dạng phân từ quá khứ).

Ở đây, "has been" là phần của cấu trúc bị động, và "nominated" là dạng phân từ quá khứ của động từ "nominate."

Dịch câu:

"Anh ấy đã được chỉ định làm lãnh đạo của nhóm chúng tôi."

*Kiến thức: Câu bị động

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Câu 36: I've sent him two letters. he has received neither of them.

Lời giải:

I've sent him two letters, neither of which he has received.

"neither of which": Ở đây, "which" là đại từ quan hệ chỉ cho "two letters." Cấu trúc này cho thấy rằng không có bức thư nào trong số hai bức thư đã được nhận. Cụm từ này thay thế cho "neither of them," giúp câu trở nên gọn gàng hơn và làm rõ hơn mối quan hệ giữa các phần trong câu.

Dịch câu:

"Tôi đã gửi cho anh ấy hai bức thư, nhưng anh ấy chưa nhận được bức nào trong số đó."

*Kiến thức: Relative Clause: Mệnh đề quan hệ

- Định nghĩa mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

- She is the woman that i talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua)

Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman"

- Các dạng đại từ quan hệ:

Đại từ quan hệ      Cách dùng – Ví dụ

- WHO        Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

- WHOM:   Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man who/ whom my dad is talking to?

- WHICH:   Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

…. N (thing) + WHICH + V + O

…. N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

- THAT:      Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

- WHOSE:  Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

Trạng từ quan hệ  Cách dùng – ví dụ

- WHEN      (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

- WHERE    (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

- WHY         (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ)

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing)

Ví dụ:

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi)

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng)

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

Ex: The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 37: He is ___ that he will donate old books to poor children.

A. certain

B. certainly

C. uncertainly

D. certainty

Lời giải:

Đáp án A. certain

Giải thích:

Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả trạng thái của "He." Từ "certain" (chắc chắn) là lựa chọn đúng, vì nó phù hợp với cấu trúc câu.

Các lựa chọn khác:

B. certainly: Trạng từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

C. uncertainly: Cũng là trạng từ, nghĩa là không chắc chắn, không phù hợp với ý nghĩa.

D. certainty: Danh từ, không phù hợp vì không thể dùng để mô tả "He."

Câu hoàn chỉnh:

"He is certain that he will donate old books to poor children."

Dịch câu:

"Anh ấy chắc chắn rằng sẽ quyên góp sách cũ cho trẻ em nghèo."

Câu 38: He is a …… student because he goes to class every day. REGULARLY

Lời giải:

Đáp án: He is a regular student because he goes to class every day.

Giải thích:

Từ "regularly" là trạng từ, không thể sử dụng trực tiếp để mô tả danh từ "student."

"Regular" là tính từ, có nghĩa là thường xuyên hoặc đều đặn, phù hợp để mô tả thói quen của một sinh viên.

Dịch câu:

"Anh ấy là một sinh viên đều đặn vì anh ấy đi học mỗi ngày."

Câu 39: He left school because his life was hard.

- Because of …………………………….

Lời giải:

=> Because of his hard life, he left school.

Khi chuyển đổi từ "because" sang "because of," bạn cần chuyển phần lý do thành một cụm danh từ. Cấu trúc này thường dùng khi muốn nhấn mạnh vào lý do trước khi đề cập đến hành động.

Cụm giới từ: "Because of" (Vì) - được sử dụng để chỉ lý do.

Danh từ: "his hard life" (cuộc sống khó khăn của anh ấy) - là lý do dẫn đến hành động.

Động từ: "he left school" (anh ấy bỏ học) - phần còn lại của câu cho biết hành động xảy ra.

Dịch nghĩa: "Vì cuộc sống khó khăn của anh ấy, anh ấy đã bỏ học."

Câu 40: He likes people to call him "Sir"

--> ........................................

Lời giải:

Đáp án: He likes being called "Sir"

Chủ ngữ: "He" (Anh ấy) - người thực hiện hành động thích.

Động từ: "likes" - thể hiện sở thích của anh ấy.

Tân ngữ: "people" - những người thực hiện hành động gọi.

Cấu trúc phụ: "to call him 'Sir'" - động từ nguyên thể "to call" mô tả hành động mà anh ấy thích.

Đổi thành:

Chủ ngữ: "He" (Anh ấy) - giống như trong câu đầu.

Động từ: "likes" - vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Cấu trúc mới:

"being called 'Sir'" - sử dụng dạng bị động.

"being called" cho thấy trạng thái của anh ấy, nhấn mạnh cảm giác của anh ấy khi được gọi là 'Ngài.'

*Kiến thức: Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Câu 41: He never has enough money

-> He is always short of money

(Có thể sử dụng cấu trúc "be + always + V-ing" không?)

Lời giải:

Bạn có thể sử dụng cấu trúc "be + always + V-ing," nhưng nó thường mang ý nghĩa khác. Cấu trúc này thường diễn tả một hành động lặp đi lặp lại và có thể mang tính phê phán hoặc chỉ trích.

Nếu bạn muốn sử dụng cấu trúc này, câu có thể là: "He is always running out of money."

Dịch nghĩa: "Anh ấy luôn hết tiền."

Cấu trúc "be + always + V-ing" mang tính mô tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Câu này có thể nhấn mạnh rằng việc thiếu tiền của anh ấy là một vấn đề thường xuyên và có thể thể hiện sự không hài lòng.

Câu 42: He (not be) _____ at home now

Lời giải:

=> He is not (isn’t) at home now.

Trong câu này, chúng ta cần sử dụng động từ "to be" để diễn tả trạng thái hiện tại. Vì câu đang nói về một tình huống xảy ra trong hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.

Trong câu này, chúng ta cần sử dụng động từ "to be" để diễn tả trạng thái hiện tại. Vì câu đang nói về một tình huống xảy ra trong hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.

Dịch câu: "Anh ấy không ở nhà bây giờ."

Câu 43: He (not understand) ............. what you .......... (talk) about. He's forgein

Lời giải:

He doesn't understand what are you talking about. He's foreign

Trong câu này, chúng ta đang nói về một trạng thái hiện tại, vì vậy chúng ta cần sử dụng thì hiện tại đơn. Ở dạng phủ định, động từ "understand" sẽ trở thành "does not understand" (hoặc viết tắt là "doesn't understand").

Đối với động từ "talk," khi sử dụng trong câu hỏi, cấu trúc là "what you are talking about."

"Are talking" là thì hiện tại tiếp diễn, được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.

Dịch câu: "Anh ấy không hiểu về điều bạn đang nói. Anh ấy là người nước ngoài."

Câu 44: He often acts as if he _____ the Prime Minister

A. will be  

B. was    

C. has been  

D. would be

Lời giải:

Đáp án: A. will be

Cấu trúc: "will be" là thì tương lai đơn, thường dùng để nói về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ngữ nghĩa: Nếu dùng "will be," câu sẽ có nghĩa là "Anh ấy hành xử như thể trong tương lai anh ấy sẽ trở thành Thủ tướng." Điều này có thể hiểu rằng anh ấy có sự tự tin hoặc mong đợi sẽ giữ vị trí đó.

Dịch nghĩa: "Anh ấy thường hành xử như thể anh ấy sẽ là Thủ tướng."

*Kiến thức: câu giả định as if

Cấu trúc as if trong tiếng Anh mang nghĩa như thể.... Bài viết dưới đây mô tả  3 cấu trúc as if thường gặp trong ngữ pháp cũng như các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh gồm:

- Cấu trúc As if diễn tả tình huống  có thật

- Cấu trúc As if diễn tả tình huống  không có thật thời hiện tại

- Cấu trúc As if diễn tả tình huống  không có thật thì quá khứ hoàn thành.

CẤU TRÚC AS IF (Có thật)

(AS IF+ real tenses)

Cách dùng: Cấu trúc  As if + real tenses dùng với các tình huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:  S + V-s/-es + as if  + S +V-s/-es

►  Lưu ý:

- Nếu chủ ngữ là They/you/we/I thì động từ giữ nguyên

- Nếu chủ ngữ là He/she/it thì động từ phải thêm -s/-es.

Ví dụ:

He acts  as if he knows the answers. (He really knows the answers)

(Anh ta thể hiện cứ như anh ta đã biết đáp án rồi vậy - Sự thực là anh ta có biết đáp án).

CẤU TRÚC AS IF (Không có thật)

(AS IF + unreal tenses)

Cách dùng: Cấu trúc As if dùng với các tình huống giả định (không đúng, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ.), cho dù thì của câu là gì đi nữa -> Không dùng với "the present subjunctive".

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh: S + V-s/-es + as if /   + S +V2/-ed

Lưu ý:

Động từ chính  "TO BE" sau  "AS IF" sẽ thành  "WERE" đối với tất cả các ngôi.

1. Cấu trúc as if  + past subjunctive (giả định quá khứ đơn) => tình huống giả định ở hiện tại.

Ví dụ:

He acts as if he knew the answers.

(He doesn’t know the answers, he just pretend that he knows)

(Anh ta thể hiện cứ như thể anh ta biết đáp án rồi vậy - Thực tế là anh ta chả biết gì sất)

2. Cấu trúc as if  + past perfect subjunctive (giả định quá khứ hoàn thành) => tình huống giả định ở quá khứ:

VD1: He seemed  as if he hadn't slept for days.

Anh ấy cứ như là đã không ngủ mấy ngày rồi.

=> It seemed that he hadn't slept for days, but he (probably) had or we don't know whether he had or not

 => Anh ấy như thể đã không ngủ mấy ngày rồi, nhưng anh ấy có thể có ngủ, hoặc chúng ta không biết là anh ấy (đã) có ngủ mấy ngày hay là không.

=> unreal tense: past perfect subjunctive => unreal past situation

Lưu ý: Ngoài ra cấu trúc   "AS IF"  còn được một động từ nguyên mẫu có "to" hoặc một cụm giới từ theo sau.

Câu 45: Change into passive voice.

He opens the door.

Lời giải:

Đáp án: The door is opened by him.

Dịch câu: "Cánh cửa được mở bởi anh ấy."

Khi chuyển sang câu bị động, tân ngữ "the door" sẽ trở thành chủ ngữ của câu mới. Do đó, câu bị động sẽ bắt đầu với "The door."

Động từ "opens" sẽ được chuyển sang dạng bị động. Đối với thì hiện tại đơn, ta sử dụng "is" + phân từ II của động từ.

Phân từ II của "open" là "opened."

Vậy, "opens" sẽ trở thành "is opened."

Để chỉ rõ ai là người thực hiện hành động, ta thêm phần "by him" ở cuối câu. "By" được sử dụng để chỉ tác nhân của hành động trong câu bị động.

*Kiến thức: Câu bị động (Passive voice)

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  Subject + V + Object

Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Câu 46: He's promised to come but he's very (rely) ...

Lời giải:

Đáp án: unreliable

Trong câu này, chúng ta cần một từ tính từ để miêu tả tính cách của anh ấy liên quan đến việc hứa hẹn. Trong câu này, "he's" là chủ ngữ và động từ tobe do đó ta cần một tính từ đứng sau động từ tobe.

Từ "rely" là một động từ, và dạng tính từ của nó là "reliable," có nghĩa là "đáng tin cậy."

Nhưng khi dịch nghĩa: "Anh ấy hứa sẽ đến nhưng anh ấy rất đáng tin cậy" thì lại không phù hợp vì but dùng để nối hai vế câu trái ngược nhau.

Nên dùng từ trái nghĩa với reliable là unreliable (adj): không đáng tin cậy.

Câu hoàn chỉnh: He's promised to come but he's very unreliable.

Dịch câu: "Anh ấy đã hứa sẽ đến nhưng anh ấy rất không đáng tin cậy."

Câu 47: He regrets having invited her to the party

--> he wishes ....................

Lời giải:

He wishes she didn't come to the party

Câu này nói rằng anh ấy cảm thấy tiếc nuối về việc đã mời cô ấy, nghĩa là anh ấy không muốn cô ấy có mặt tại bữa tiệc.

“He wishes" được dùng để diễn tả một mong muốn ngược lại với thực tế.

Khi dùng "wish" trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng dạng quá khứ để diễn tả điều không có thật trong hiện tại.

Dịch câu: "Anh ấy ước cô ấy không đến bữa tiệc."

*Kiến thức: câu điều ước (wish)

Câu ước loại 2

Câu wish loại 2 được sử dụng để thể hiện một điều ước, mong muốn của người nói nhưng trái ngược với sự thật hay những gì đang diễn ra ở hiện tại (tương tự với câu điều kiện loại 2).

Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)

Ví dụ: I wish i knew her phone number. (Tạm dịch: Tôi ước gì mình biết được số điện thoại của cô ấy)

* Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia dưới dạng tương tự thì quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “tobe” sẽ được chia là “were” cho tất cả các ngôi.

Câu 48: He sits around too much. He isn’t fit.

If he …………………………………………

Lời giải:

If he didn't sit around too much, he would be fit.

Câu gốc chỉ ra rằng hành động "ngồi chơi quá nhiều" là nguyên nhân khiến anh ấy không khỏe mạnh.

Mệnh đề điều kiện (If-clause):

"He sits around too much" Chúng ta cần biến đổi sang thì quá khứ đơn để tạo điều kiện không có thật.

Chuyển "sits" thành "didn't sit" để diễn tả điều ngược lại.

Mệnh đề chính (Main clause):

"He isn’t fit" Chúng ta thay đổi thành "would be fit," để thể hiện kết quả nếu điều kiện trong mệnh đề If được thỏa mãn.

Dịch: "Nếu anh ấy không ngồi chơi quá nhiều, anh ấy sẽ khỏe mạnh."

*Kiến thức: câu điều kiện loại 2

1. Khái niệm về câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là mẫu câu dùng để diễn tả tình huống, hành động không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại và cũng không xảy ra ở tương lai.

Ví dụ:

If I were Janet, I would never forgive John for what he has done. (Nếu tôi là Janet thì tôi sẽ không bao giờ tha thứ John cho những gì anh ta đã làm).

-> Về thực tế, tôi không thể trở thành Janet được đây là điều kiện không bao giờ xảy ra.

2. Công thức của câu điều kiện loại 2

Mệnh đề If (Nếu)

Mệnh đề chính (Thì)

If + S + V-ed,

S  + would/could/should + V-inf

Lưu ý: 

Mệnh đề điều kiện (If) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau của câu. 

Ở mệnh đề If (If clause) của câu điều kiện loại 2, nếu động từ ở dạng to be, ta dùng WERE cho tất cả các ngôi.

Trong mệnh đề chính (main clause) của câu điều kiện loại 2, ngoài sử dụng trợ động từ would, ta có thể dùng could, might, …

Đánh giá

0

0 đánh giá