Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 105)

113

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 105)

Câu 1: In most parts of the world, the (0) economic basis of the television industry is the (1) ………….of advertising time. This is so important and (2) ………….that it funds all the technical and staff costs involved in the (3) ………….of programmes for a variety of audiences. This is no (4) ………….from that employed by newspapers and magazines when they sell advertising space on their pages, except that (5)………….have little choice but to watch the advertisements, with the added annoyance of (6) ………….during their favourite programmes. One (7) ………….is toe BBC which is state-funded and so does not show (8) ………….. This avoids the situation where children watching TV are (9) ………….influenced by persuasive advertising for junk food items which their parents may consider (10) ………….

0. economy 1. sell 2. profit 3. produce 4. differ 5. view 6. interrupt 7. except 8. commerce 9. easy 10. health

Lời giải:

In most parts of the world, the (0) economic basis of the television industry is the (1) selling of advertising time. This is so important and (2) profitable that it funds all the technical and staff costs involved in the (3) production of programmes for a variety of audiences. This is no (4) different from that employed by newspapers and magazines when they sell advertising space on their pages, except that (5) viewers have little choice but to watch the advertisements, with the added annoyance of (6) interruptions during their favourite programmes. One (7) exception is the BBC, which is state-funded and so does not show (8) commercials. This avoids the situation where children watching TV are (9) easily influenced by persuasive advertising for junk food items which their parents may consider (10) unhealthy.

Dịch:

Trong hầu hết các khu vực trên thế giới, nền tảng kinh tế của ngành công nghiệp truyền hình là việc bán thời gian quảng cáo. Điều này rất quan trọng và có lợi nhuận đến nỗi nó tài trợ cho tất cả các chi phí kỹ thuật và nhân sự liên quan đến việc sản xuất các chương trình cho nhiều đối tượng khác nhau. Điều này không khác gì so với cách mà các tờ báo và tạp chí sử dụng khi họ bán không gian quảng cáo trên các trang của họ, ngoại trừ việc người xem gần như không có lựa chọn nào khác ngoài việc xem quảng cáo, với sự khó chịu thêm là những gián đoạn trong chương trình yêu thích của họ. Một ngoại lệ là BBC, nơi được tài trợ bởi nhà nước và vì vậy không phát các quảng cáo. Điều này tránh tình huống mà trẻ em xem TV bị ảnh hưởng dễ dàng bởi quảng cáo thuyết phục cho các món ăn vặt mà cha mẹ của chúng có thể coi là không lành mạnh.

1. In most parts of the world, the economic basis of the television industry is the selling of advertising time.

Ngữ pháp: Câu này dùng thì hiện tại đơn để nói về sự thật chung. "Selling" được dùng như danh từ (gerund) để chỉ hành động.

Dịch: Ở hầu hết các khu vực trên thế giới, nền tảng kinh tế của ngành công nghiệp truyền hình là việc bán thời gian quảng cáo.

2. This is so important and profitable that it funds all the technical and staff costs involved in the production of programmes for a variety of audiences.

Ngữ pháp: Cấu trúc "so... that" diễn tả mức độ quan trọng. "Involved in" là cụm giới từ chỉ mối quan hệ giữa các chi phí và việc sản xuất.

Dịch: Điều này rất quan trọng và có lợi nhuận đến nỗi nó tài trợ cho tất cả các chi phí kỹ thuật và nhân sự liên quan đến việc sản xuất các chương trình cho nhiều đối tượng khác nhau.

3. This is no different from that employed by newspapers and magazines when they sell advertising space on their pages, except that viewers have little choice but to watch the advertisements, with the added annoyance of interruptions during their favourite programmes.

Ngữ pháp: "No different from" chỉ sự tương đồng. "Have little choice but to" cho thấy sự thiếu lựa chọn. "With the added annoyance" diễn tả sự phiền toái bổ sung.

Dịch: Điều này không khác gì so với cách mà các tờ báo và tạp chí sử dụng khi họ bán không gian quảng cáo trên các trang của họ, ngoại trừ việc người xem gần như không có lựa chọn nào khác ngoài việc xem quảng cáo, với sự khó chịu thêm là những gián đoạn trong chương trình yêu thích của họ.

4. One exception is the BBC, which is state-funded and so does not show commercials.

Ngữ pháp: "One exception" diễn tả một trường hợp ngoại lệ. "Which" là đại từ quan hệ, kết nối mệnh đề mô tả BBC.

Dịch: Một ngoại lệ là BBC, nơi được tài trợ bởi nhà nước và vì vậy không phát các quảng cáo.

5. This avoids the situation where children watching TV are easily influenced by persuasive advertising for junk food items which their parents may consider unhealthy.

Ngữ pháp: "Avoids the situation where" chỉ ra hành động ngăn ngừa. "Easily influenced" là cụm trạng từ chỉ mức độ ảnh hưởng. "Which" cũng là đại từ quan hệ, chỉ các món ăn.

Dịch: Điều này tránh tình huống mà trẻ em xem TV bị ảnh hưởng dễ dàng bởi quảng cáo thuyết phục cho các món ăn vặt mà cha mẹ của chúng có thể coi là không lành mạnh.

6. The flight avoids the situation where children watching TV are easily influenced by persuasive advertising for junk food items which their parents may consider unhealthy.

Ngữ pháp: "Avoids the situation where" chỉ ra hành động ngăn ngừa một tình huống cụ thể. "Children watching TV" là cụm danh từ chỉ những đứa trẻ đang xem TV. "Easily influenced" là cụm trạng từ diễn tả mức độ ảnh hưởng.

Dịch: Điều này tránh tình huống mà trẻ em xem TV bị ảnh hưởng dễ dàng bởi quảng cáo thuyết phục cho các món ăn vặt mà cha mẹ của chúng có thể coi là không lành mạnh.

7. One exception is the BBC, which is state-funded and so does not show commercials.

Ngữ pháp: "One exception" cho thấy có một trường hợp ngoại lệ trong ngữ cảnh đang nói. "Which" là đại từ quan hệ dùng để nối mệnh đề mô tả về BBC.

Dịch: Một ngoại lệ là BBC, nơi được tài trợ bởi nhà nước và vì vậy không phát các quảng cáo.

8. This avoids the situation where children watching TV are easily influenced by persuasive advertising for junk food items which their parents may consider unhealthy.

Ngữ pháp: "This avoids the situation" cho thấy hành động tránh né một tình huống cụ thể. "Which" là đại từ quan hệ chỉ định thông tin bổ sung về các món ăn vặt.

Dịch: Điều này tránh tình huống mà trẻ em xem TV bị ảnh hưởng dễ dàng bởi quảng cáo thuyết phục cho các món ăn vặt mà cha mẹ của chúng có thể coi là không lành mạnh.

9. I find it hard to believe that children are easily influenced by advertising.

Ngữ pháp: "I find it hard to believe" là một cách diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân về một điều gì đó. "That children are easily influenced" là mệnh đề danh ngữ bổ sung cho "to believe".

Dịch: Tôi thấy khó tin rằng trẻ em bị ảnh hưởng dễ dàng bởi quảng cáo.

10. Children's exposure to persuasive advertising can have negative effects on their eating habits.

Ngữ pháp: "Children's exposure" chỉ việc trẻ em tiếp xúc với điều gì đó. "Can have negative effects" chỉ ra khả năng xảy ra kết quả tiêu cực.

Dịch: Việc trẻ em tiếp xúc với quảng cáo thuyết phục có thể có tác động tiêu cực đến thói quen ăn uống của chúng.

Câu 2: In spite of the darkness they continued to work

-> Though ........................................

Lời giải:

Though it was dark, they continued to work.

Giải thích:

Câu đầu tiên sử dụng "in spite of" để chỉ ra rằng mặc dù có bóng tối, họ vẫn tiếp tục làm việc.

Câu chuyển đổi sử dụng "though" để thể hiện ý nghĩa tương tự, nhưng với cấu trúc khác. "Though" thường đứng đầu câu để diễn đạt sự tương phản.

Dịch:

Mặc dù trời tối, họ vẫn tiếp tục làm việc.

Câu 3: 1. We ... (invite) them to the party but they didn't come.

2. It ... (rain) when we ... (go) out.

3. It's a nice day today. The sun ... .. (shine).

4. I got up early and ... .. (have) a shower.

5. The phone ... (ring) while Mary ... (cook) dinner.

6. Tom isn't at home at the moment. He ... (travel) abroad.

7. I saw Bob and Sam at the party, but I ... (not/speak) to them.

8. Robert hadabook in his hand but he ... (not/read) it.

9. The floor is clean now. I .... (just/wash) it.

10. How often .... (you/go) on holiday?

Lời giải:

1. We invited them to the party but they didn't come.

Giải thích: "Invited" là động từ ở thì quá khứ đơn, chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. "Didn’t come" là hình thức phủ định.

Dịch: Chúng tôi đã mời họ đến bữa tiệc nhưng họ đã không đến.

2. It was raining when we went out.

Giải thích: "Was raining" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ. "Went out" là quá khứ đơn.

Dịch: Trời đang mưa khi chúng tôi đi ra ngoài.

3. It's a nice day today. The sun is shining.

Giải thích: "Is shining" là thì hiện tại tiếp diễn, chỉ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Dịch: Hôm nay là một ngày đẹp. Mặt trời đang chiếu sáng.

4. I got up early and had a shower.

Giải thích: "Got up" và "had" đều ở thì quá khứ đơn, mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Dịch: Tôi đã dậy sớm và tắm rửa.

5. The phone rang while Mary was cooking dinner.

Giải thích: "Rang" là thì quá khứ đơn, "was cooking" là quá khứ tiếp diễn. Câu này mô tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

Dịch: Điện thoại đã đổ chuông trong khi Mary đang nấu bữa tối.

6. Tom isn't at home at the moment. He is traveling abroad.

Giải thích: "Isn't" là thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái hiện tại, "is traveling" là thì hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang xảy ra.

Dịch: Tom không ở nhà vào lúc này. Anh ấy đang đi du lịch ở nước ngoài.

7. I saw Bob and Sam at the party, but I didn't speak to them.

Giải thích: "Saw" và "didn't speak" đều ở thì quá khứ đơn, diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Dịch: Tôi đã thấy Bob và Sam ở bữa tiệc, nhưng tôi đã không nói chuyện với họ.

8. Robert had a book in his hand but he wasn't reading it.

Giải thích: "Had" là thì quá khứ đơn, "wasn't reading" là quá khứ tiếp diễn, diễn tả trạng thái và hành động đang diễn ra.

Dịch: Robert cầm một cuốn sách trong tay nhưng anh ấy đã không đọc nó.

9. The floor is clean now. I have just washed it.

Giải thích: "Is clean" là thì hiện tại đơn mô tả trạng thái hiện tại, "have just washed" là thì hiện tại hoàn thành, chỉ hành động vừa mới xảy ra.

Dịch: Sàn nhà giờ đã sạch. Tôi vừa mới lau nó.

10. How often do you go on holiday?

Giải thích: "Do you go" là thì hiện tại đơn, được sử dụng để hỏi về thói quen.

Dịch: Bạn đi nghỉ bao lâu một lần?

Câu 4: 1. He had (serious) .... injuries after the accident

2. We think he behaved very (self) ....

3. Danny is (terrible) .... upset about losing his job

4. There is a (sudden) ..... change in the weather now

5. That girl is (colour) ...... dressed

6. Do you like wearing (colour) ...... clothes?

7. The boy fell and hurt himself quite(bad) .....

8. She says she didn't do well at school because she was (bad) .... taught

9. Don't enter that room. It doesn't look (safe) .....

10. The driver of the red care was (serious) ..... injured

Lời giải:

1. He had serious injuries after the accident.

Giải thích: "Serious" là tính từ mô tả mức độ nghiêm trọng của "injuries" (vết thương).

Dịch: Anh ấy đã bị thương nặng sau vụ tai nạn.

2. We think he behaved very selfish.

Giải thích: "Selfish" là tính từ mô tả hành vi của một người. Câu này thể hiện ý kiến về cách cư xử của anh ta.

Dịch: Chúng tôi nghĩ anh ấy cư xử rất ích kỷ.

3. Danny is terribly upset about losing his job.

Giải thích: "Terribly" là trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ "upset" (buồn bã).

Dịch: Danny rất buồn về việc mất việc.

4. There is a sudden change in the weather now.

Giải thích: "Sudden" là tính từ chỉ sự thay đổi đột ngột. Câu này thông báo về thời tiết.

Dịch: Hiện nay có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.

5. That girl is colorfully dressed.

Giải thích: "Colorfully" là trạng từ mô tả cách ăn mặc của cô gái, cho thấy trang phục nhiều màu sắc.

Dịch: Cô gái đó ăn mặc sặc sỡ.

6. Do you like wearing colorful clothes?

Giải thích: "Colorful" là tính từ mô tả loại trang phục. Câu hỏi hỏi về sở thích.

Dịch: Bạn có thích mặc quần áo sặc sỡ không?

7. The boy fell and hurt himself quite badly.

Giải thích: "Badly" là trạng từ mô tả mức độ nghiêm trọng của việc bị thương.

Dịch: Cậu bé ngã và tự làm mình bị thương khá nặng.

8. She says she didn't do well at school because she was badly taught.

Giải thích: "Badly" là trạng từ mô tả cách dạy học không tốt. Câu này giải thích lý do vì sao cô ấy học không tốt.

Dịch: Cô ấy nói rằng cô ấy không học tốt ở trường vì cô ấy được dạy kém.

9. Don't enter that room. It doesn't look safe.

Giải thích: "Safe" là tính từ mô tả mức độ an toàn của căn phòng.

Dịch: Đừng vào phòng đó. Nó không trông có vẻ an toàn.

10. The driver of the red car was seriously injured.

Giải thích: "Seriously" là trạng từ chỉ mức độ nghiêm trọng của vết thương.

Dịch: Người lái xe ô tô đỏ đã bị thương nặng.

Câu 5: Chọn đáp án đúng

1. Is this her ....................?

a. erasers   

b. books 

c. an eraser   

d. eraser

2. How many ...................?

a. person   

b. table     

c. people 

d. beef

3. I ................. for school.

a. am never late   

b. never am late.     

c. am late never   

d. late am never

4. His job is .....................

a. driving a bus     

b. a bus driver 

c. a driver bus 

d. bus driver

5. She .............. to the radio in the morning.

a. listens   

b. watches   

c. listen   

d. sees

Lời giải:

1. Đáp án A

Is this her eraser?

Giải thích: Đây là câu hỏi ở thì hiện tại đơn, sử dụng "is" để hỏi về sự sở hữu của đồ vật ("eraser") thuộc về ai. "Her" chỉ người sở hữu.

Dịch: Đây có phải là cục tẩy của cô ấy không?

2. Đáp án C

How many people?

Giải thích: "How many" được sử dụng để hỏi về số lượng. "People" là danh từ số nhiều, phù hợp với câu hỏi.

Dịch: Có bao nhiêu người?

3. Đáp án A

I am never late for school

Giải thích: "Am" là động từ to be, và "never" diễn tả việc không xảy ra. Câu này cho biết thói quen của người nói không bao giờ đến muộn.

Dịch: Tôi không bao giờ đến trường muộn.

4. Đáp án B

His job is a bus driver.

Giải thích: Cấu trúc "His job is" theo sau bởi một danh từ chỉ nghề nghiệp. "A bus driver" là cụm danh từ chỉ nghề lái xe buýt.

Dịch: Công việc của anh ấy là lái xe buýt.

5. Đáp án A

She listens to the radio in the morning.

Giải thích: "Listens" là động từ ở số ít, phù hợp với chủ ngữ "she". Câu này mô tả thói quen của cô ấy vào buổi sáng.

Dịch: Cô ấy nghe radio vào buổi sáng.

Câu 6: Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa.

1. It (be) ………… a fact that smartphone (help) ……….. us a lot in our life.

2. I often (travel) ………….. to some of my favorite destinations every summer.

3. Our Math lesson usually (finish) ……………. at 4.00 p.m.

4. The reason why Susan (not eat) ……………. meat is that she (be) ………… a vegetarian.

5. People in Ho Chi Minh City (be) ……….. very friendly and they (smile) ………… a lot.

6. The flight (start) ………….. at 6 a.m every Thursday.

7. Peter (not study) …………… very hard. He never gets high scores.

8. I like oranges and she (like) ……….. apples.

9. My mom and my sister (cook) ……………. lunch every day.

10. They (have) …………… breakfast together every morning.

Lời giải:

1. It is a fact that smartphones help us a lot in our life.

Giải thích: "It is" là cấu trúc thường dùng để khẳng định một sự thật; "smartphones help" chỉ hành động mà điện thoại thông minh thực hiện.

Dịch: Đó là một sự thật rằng điện thoại thông minh giúp ích rất nhiều cho chúng ta trong cuộc sống.

2. I often travel to some of my favorite destinations every summer.

Giải thích: "Often" chỉ tần suất; "travel" ở dạng nguyên thể diễn tả thói quen hàng năm.

Dịch: Tôi thường đi đến một số điểm đến yêu thích của mình mỗi mùa hè.

3. Our Math lesson usually finishes at 4.00 p.m.

Giải thích: "Usually" chỉ tần suất; "finishes" ở thì hiện tại đơn cho biết thời gian kết thúc của bài học.

Dịch: Tiết Toán của chúng tôi thường kết thúc vào lúc 4 giờ chiều.

4. The reason why Susan does not eat meat is that she is a vegetarian.

Giải thích: "Does not eat" là dạng phủ định ở thì hiện tại đơn; câu này giải thích lý do.

Dịch: Lý do mà Susan không ăn thịt là vì cô ấy là một người ăn chay.

5. People in Ho Chi Minh City are very friendly and they smile a lot.

Giải thích: "Are" là động từ to be chỉ tính chất của con người; "smile" chỉ hành động thường diễn ra.

Dịch: Người dân ở Thành phố Hồ Chí Minh rất thân thiện và họ cười rất nhiều.

6. The flight starts at 6 a.m every Thursday.

Giải thích: "Starts" ở thì hiện tại đơn diễn tả lịch trình cố định; "every Thursday" chỉ tần suất hàng tuần.

Dịch: Chuyến bay khởi hành vào lúc 6 giờ sáng mỗi thứ Năm.

7. Peter does not study very hard. He never gets high scores.

Giải thích: "Does not study" là dạng phủ định; "never" chỉ sự không bao giờ xảy ra.

Dịch: Peter không học hành rất chăm chỉ. Anh ấy không bao giờ đạt điểm cao.

8. I like oranges and she likes apples.

Giải thích: "Like" chỉ sở thích; động từ phải được chia theo chủ ngữ.

Dịch: Tôi thích cam và cô ấy thích táo.

9.  My mom and my sister cook lunch every day.

Giải thích: "Cook" ở thì hiện tại đơn chỉ thói quen hàng ngày; chủ ngữ là danh từ số nhiều.

Dịch: Mẹ và chị tôi nấu bữa trưa mỗi ngày.

10. They have breakfast together every morning.

Giải thích: "Have" diễn tả hành động ăn uống; "together" chỉ việc thực hiện hành động cùng nhau.

Dịch: Họ ăn sáng cùng nhau mỗi sáng.

Câu 7: 1. His motorcycle is more expensive than mine

=> My ........................

2. This robot can do the housework

=> The housework .......................

3. It is too hot now,so we consume a lot of electricity

=> If ........................................

4. The test was too difficult for students to do.

=> The test wasn't .....................................

5. "I learn hard so that my parents will feel happy", said the boy.

=> The boy said ...................................

Lời giải:

1. My motorcycle is less expensive than his.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh hơn. "Less expensive" được dùng để so sánh giá trị của hai chiếc xe máy.

Dịch: Xe máy của tôi rẻ hơn xe máy của anh ấy.

2. The housework can be done by this robot.

Giải thích: Câu này sử dụng dạng bị động. "Can be done" cho thấy hành động (làm việc nhà) được thực hiện bởi robot.

Dịch: Việc nhà có thể được làm bởi robot này.

3. If it weren't so hot now, we wouldn't consume a lot of electricity.

Giải thích: Câu điều kiện loại II thể hiện tình huống giả định; nếu không nóng như vậy, chúng tôi sẽ không tiêu tốn nhiều điện.

Dịch: Nếu bây giờ không nóng như vậy, chúng tôi sẽ không tiêu tốn nhiều điện.

4. The test wasn't easy enough for the students to do.

Giải thích: Câu này diễn đạt rằng bài kiểm tra quá khó so với khả năng của học sinh. "Wasn't easy enough" cho thấy sự không đủ dễ dàng.

Dịch: Bài kiểm tra không đủ dễ để các học sinh làm.

5. The boy said that he learned hard so that his parents would feel happy.

Giải thích: Câu này chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp. "Learned hard" có nghĩa là học tập chăm chỉ với mục đích là khiến cha mẹ vui.

Dịch: Cậu bé nói rằng cậu học chăm chỉ để cha mẹ cậu cảm thấy hạnh phúc.

Câu 8: 1. It isn't necessary to finish the work to day.

You don't ..............................................................

2. Sally finally managed to get a job.

Sally finally succeeded ...................................................

3. That's the last time I go to that restaurant.

I certainly ................................................................

4. "I advise you to take a holiday," the doctor continued.

You'd .............................................................

5. If you don't rest yourself you really will be ill.

Unless ....................................................................................

6. I should like someone to take me out to dinner.

What I should ......................................................................

7. Martin may not be very well but he still manages to enjoy life.

Martin's poor ......................................................................

8. They'll have to take the dog on holiday with them.

They can't leave ...........................................................

9. My aunt got heavily stressed because her marriage broke up.

The break-up of the marriage ............................................

10. I can't believe that he passed the exam.

I find ...................................................................

Lời giải:

1.  You don't have to finish the work today.

Giải thích: "Don't have to" diễn tả rằng việc hoàn thành công việc hôm nay là không cần thiết.

Dịch: Bạn không cần phải hoàn thành công việc hôm nay.

2.  Sally finally succeeded in getting a job.

Giải thích: "Succeeded in" được sử dụng để chỉ sự thành công trong việc gì đó. "Getting a job" là danh động từ.

Dịch: Sally cuối cùng đã thành công trong việc tìm được một công việc.

3. I certainly won't go to that restaurant again.

Giải thích: "Certainly won't" thể hiện một quyết định mạnh mẽ rằng sẽ không quay lại nhà hàng đó.

Dịch: Tôi chắc chắn sẽ không quay lại nhà hàng đó lần nữa.

4. You'd better take a holiday, the doctor advised.

Giải thích: "You'd better" là cấu trúc khuyên nhủ, cho thấy bác sĩ đưa ra lời khuyên.

Dịch: Bạn nên đi nghỉ, bác sĩ đã khuyên.

5. Unless you rest yourself, you really will be ill.

Giải thích: "Unless" được sử dụng để diễn tả điều kiện; nếu không nghỉ ngơi, bạn sẽ bị ốm.

Dịch: Nếu bạn không nghỉ ngơi, bạn thật sự sẽ bị ốm.

6. What I should like is for someone to take me out to dinner.

Giải thích: "What I should like" là một cách diễn đạt trang trọng để nói về mong muốn. "To take me out to dinner" là mục đích.

Dịch: Điều tôi muốn là có ai đó dẫn tôi đi ăn tối.

7. Martin's poor health doesn't stop him from enjoying life.

Giải thích: "Doesn't stop him from" chỉ ra rằng sức khỏe kém không cản trở Martin tận hưởng cuộc sống.

Dịch: Sức khỏe kém của Martin không ngăn cản anh ấy tận hưởng cuộc sống.

8. They can't leave the dog behind when they go on holiday.

Giải thích: "Can't leave" diễn tả sự không thể; không thể để lại chó khi đi nghỉ.

Dịch: Họ không thể để lại con chó khi đi nghỉ.

9. The break-up of the marriage caused my aunt to be heavily stressed.

Giải thích: "Caused" chỉ ra nguyên nhân; sự tan vỡ của cuộc hôn nhân đã khiến dì tôi bị căng thẳng nặng nề.

Dịch: Sự tan vỡ của cuộc hôn nhân đã khiến dì tôi bị căng thẳng rất nhiều.

10. I find it hard to believe that he passed the exam.

Giải thích: "Find it hard to believe" diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc khó tin; câu này thể hiện sự khó tin về việc anh ấy đã vượt qua kỳ thi.

Dịch: Tôi thấy thật khó tin rằng anh ấy đã vượt qua kỳ thi.

Câu 9: 1. ______ it was late, I decided to phone Brian.

A. Despite

B. However

C. In spite of

D. Though

2. The little boy was hungry ______ he ate nothing.

A. although

B. so

C. but

D. and

3. ______ the car was cheap, it was in good condition.

A. Although B. Because C. As D. If

4. ______ tomorrow is a public holiday; all the shops will be shut all day.

A.  As

B. Just as

C. Although

D. When

5. She came in _____ turned on the radio.

A. so

B. and

C. or

D. but

6. We didn’t go for a walk _____ it was very cold.

A. though

B. because

C. but

D. so

7. ______ I tried to persuade her, I didn’t succeed.

A. Because

B. So

C. Although

D. However

8. Lan woke up late _____ she didn’t have time for breakfast

A. so

B. since

C. as

D. though

9. I like fish ____ I don’t like catching them myself.

A. or

B. but

C. so

D. and

10. He had an accident ____ he was careful.

A. though

B. since

C. as

D. so

Lời giải:

1. Đáp án D

Though it was late, I decided to phone Brian.

Giải thích: "Though" diễn tả sự tương phản; mặc dù thời gian đã muộn nhưng vẫn quyết định gọi điện.

Dịch: Mặc dù đã muộn, tôi vẫn quyết định gọi cho Brian.

2. Đáp án C

The little boy was hungry but he ate nothing.

Giải thích: "But" thể hiện sự đối lập; cậu bé đói nhưng không ăn gì cả.

Dịch: Cậu bé nhỏ cảm thấy đói nhưng lại không ăn gì.

3. Đáp án A

Although the car was cheap, it was in good condition.

Giải thích: "Although" chỉ ra rằng dù xe rẻ nhưng vẫn trong tình trạng tốt.

Dịch: Mặc dù chiếc xe rẻ, nhưng nó vẫn ở trong tình trạng tốt.

4. Đáp án A

As tomorrow is a public holiday, all the shops will be shut all day.

Giải thích: "As" chỉ lý do; vì ngày mai là ngày lễ nên tất cả các cửa hàng sẽ đóng cửa cả ngày.

Dịch: Vì ngày mai là ngày lễ công cộng, nên tất cả các cửa hàng sẽ đóng cửa cả ngày.

5. Đáp án B

She came in and turned on the radio.

Giải thích: "And" nối hai hành động liên tiếp; cô ấy vào và bật radio.

Dịch: Cô ấy vào và bật radio.

6. Đáp án B

We didn’t go for a walk because it was very cold.

Giải thích: "Because" giải thích lý do không đi dạo; chúng tôi không đi dạo vì thời tiết rất lạnh.

Dịch: Chúng tôi không đi dạo vì trời rất lạnh.

7. Đáp án C

Although I tried to persuade her, I didn’t succeed.

Giải thích: "Although" cho thấy sự tương phản giữa nỗ lực thuyết phục và kết quả không thành công.

Dịch: Mặc dù tôi đã cố gắng thuyết phục cô ấy, nhưng tôi đã không thành công.

8. Đáp án A

Lan woke up late so she didn’t have time for breakfast.

Giải thích: "So" chỉ ra kết quả; Lan dậy muộn nên không có thời gian ăn sáng.

Dịch: Lan dậy muộn nên cô ấy không có thời gian ăn sáng.

9. Đáp án B

I like fish but I don’t like catching them myself.

Giải thích: "But" thể hiện sự đối lập; tôi thích cá nhưng không thích tự mình bắt chúng.

Dịch: Tôi thích cá nhưng tôi không thích tự mình bắt chúng.

10. Đáp án A

He had an accident although he was careful.

Giải thích: "Although" chỉ ra rằng mặc dù anh ấy cẩn thận nhưng vẫn gặp tai nạn.

Dịch: Anh ấy đã gặp tai nạn mặc dù anh ấy rất cẩn thận

Câu 10: It was unkind of you to talk to her like that (shouldn't)

Lời giải:

You shouldn't have talked to her like that.

Giải thích:

"You shouldn't have": Cấu trúc này dùng để diễn tả rằng việc làm gì đó là không nên hoặc không phù hợp trong quá khứ.

"talked to her like that": Điều này chỉ hành động nói chuyện không tốt với cô ấy.

Dịch:

Bạn không nên nói chuyện với cô ấy như vậy.

Câu 11: It was wrong of you not to tell me that information (kept)

=> You should ..........................................

Lời giải:

You should have kept me informed about that information.

Giải thích:

"You should have kept": Câu này sử dụng cấu trúc "should have" để diễn tả rằng bạn đáng lẽ phải làm một điều gì đó trong quá khứ nhưng đã không làm.

"me informed": Điều này có nghĩa là giữ cho tôi được biết thông tin.

Dịch:

Bạn lẽ ra nên giữ cho tôi được biết thông tin đó.

Câu 12: It is a button on the TV to change the volume

Lời giải:

Đáp án: volume button

Câu "It is a button on the TV to change the volume" đang mô tả nút tăng/giảm âm lượng (volume button) trên TV. Đây là một nút cho phép người dùng điều chỉnh âm lượng của âm thanh phát ra từ TV.

Dịch:

Nó là một nút trên TV để thay đổi âm lượng.

Câu 13: Give the correct form of verbs in the brackets.

1. It’s ten to seven. Hurry up or you (be) ______ late for work.

2. It is not good for you (stay) _________ up late.

3. Kate: Why _____ you (not go) _____ camping last Saturday?

~ Jim: Because I was sick.

4. Tom : Could someone get me a glass of water?

Peter: Certainly, I (get) ______ you one. Would you like some ice in it?

5. Some of the men (plant) ________ fruit trees and vegetables in the garden at present.

6. (Drink) ________ much water every day is good for our health.

7. We (have) __________ an English lesson with Mrs. White tomorrow.

8. I (not see)_________my close friend for a week.

9. They (not get) ______ up early yesterday morning so they (be) ______ late for school.

10. If we use recycled paper, we (save) ______ a lot of trees.

Lời giải:

1. It’s ten to seven. Hurry up or you will be late for work.

Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai đơn (will be) để dự đoán một tình huống trong tương lai. "Hurry up" là mệnh lệnh khẩn cấp.

Dịch: Bây giờ là mười phút đến bảy giờ. Nhanh lên, nếu không bạn sẽ muộn làm.

2.  It is not good for you to stay up late.

Giải thích: Câu này sử dụng động từ nguyên thể "to stay" sau tính từ "good" để diễn tả hành động không tốt cho sức khỏe.

Dịch: Không tốt cho bạn khi thức khuya.

3. Kate: Why didn't you go camping last Saturday? ~ Jim: Because I was sick.

Giải thích: Câu hỏi sử dụng thì quá khứ đơn (didn't go) để hỏi về hành động trong quá khứ. "Was sick" cũng sử dụng thì quá khứ đơn.

Dịch: Kate: Tại sao bạn không đi cắm trại vào thứ Bảy tuần trước? ~ Jim: Bởi vì tôi bị ốm.

4. Tom: Could someone get me a glass of water?

Peter: Certainly, I will get you one. Would you like some ice in it?

Giải thích: "Will get" là thì tương lai đơn để thể hiện sự đồng ý làm một việc trong tương lai. "Would you like" là cách lịch sự để hỏi ý kiến.

Dịch: Tom: Có ai đó lấy cho tôi một cốc nước không? Peter: Chắc chắn rồi, tôi sẽ lấy cho bạn một cốc. Bạn có muốn thêm đá không?

5. Some of the men are planting fruit trees and vegetables in the garden at present.

Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (are planting) để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Dịch: Một số người đàn ông đang trồng cây ăn quả và rau trong vườn vào lúc này.

6. Drinking much water every day is good for our health.

Giải thích: "Drinking" là dạng gerund (danh động từ) được sử dụng như một danh từ. Câu này diễn tả lợi ích của việc uống nước.

Dịch: Uống nhiều nước mỗi ngày là tốt cho sức khỏe của chúng ta.

7. We are having an English lesson with Mrs. White tomorrow.

Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (are having) để nói về một kế hoạch đã sắp xếp trong tương lai.

Dịch: Chúng tôi có một bài học tiếng Anh với cô White vào ngày mai.

8. I haven't seen my close friend for a week.

Giải thích: "Haven't seen" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả việc không gặp bạn trong một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại.

Dịch: Tôi đã không gặp người bạn thân của mình trong một tuần.

9. They did not get up early yesterday morning so they were late for school.

Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn (did not get up, were) để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó.

Dịch: Họ đã không dậy sớm sáng hôm qua nên họ đã đến trường muộn.

10. If we use recycled paper, we will save a lot of trees.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên thể) để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Dịch: Nếu chúng ta sử dụng giấy tái chế, chúng ta sẽ tiết kiệm được rất nhiều cây.

Câu 14: Khoanh tròn đáp án đúng:

1. My mother told me to (put/get) on warm clothes before I went out.

2. Jim really (got/put) me down when he forgot my birthday.

3. My father never (tells/drops) me off but my mother is always shouting at me.

4. I couldn’t believe she (turned/got) down my invitation for the second time.

5. My mother often lets me (look/take) after my younger brother.

6. “Why did she (break/stay) up with you?” “She said I didn’t care much about her”.

7. Please (drop/tell) me off in front of the theater

8. We’ve been (saving/looking) up to travel to New York this summer.

9. Have you (take/put ) out clean towels for the guests

10. (Take/Dress) off your rain coat before you come in

11. I remember (paying/looking) Jim back but he kept asking me for his money.

12. Jim’s poor test results (got/looked) his parents down.

13. My grandmother (died/passed) away before I was born.

14. I have many tasks to (attend/look) to.

15. Who does this bag (belong/own) to?

Lời giải:

1. My mother told me to put on warm clothes before I went out.

Giải thích: Câu này sử dụng động từ "put on" để chỉ hành động mặc quần áo. "Told me to" là cấu trúc chỉ lệnh hoặc yêu cầu.

Dịch: Mẹ tôi bảo tôi mặc áo ấm trước khi ra ngoài.

2. Jim really put me down when he forgot my birthday.

Giải thích: "Put me down" là cụm động từ có nghĩa là làm ai đó cảm thấy kém tự tin hoặc bị xem thường.

Dịch: Jim thực sự làm tôi thất vọng khi anh ấy quên sinh nhật của tôi.

3. My father never tells me off but my mother is always shouting at me.

Giải thích: tells sb off : la rầy ai. Câu này so sánh hành động của bố và mẹ.

Dịch: Bố tôi không bao giờ la mắng tôi nhưng mẹ tôi luôn mắng tôi.

4. I couldn’t believe she turned down my invitation for the second time.

Giải thích: "Turned down" nghĩa là từ chối. Câu này diễn tả sự thất vọng khi bị từ chối lần thứ hai.

Dịch: Tôi không thể tin rằng cô ấy từ chối lời mời của tôi lần thứ hai.

5.  My mother often lets me look after my younger brother.

Giải thích: "Lets me look after" nghĩa là cho phép ai đó chăm sóc người khác.

Dịch: Mẹ tôi thường cho phép tôi chăm sóc em trai nhỏ của mình.

6. “Why did she break up with you?” “She said I didn’t care much about her.”

Giải thích: "Break up with" là cụm động từ có nghĩa là chia tay. Câu này là một cuộc đối thoại về lý do chia tay.

Dịch: “Tại sao cô ấy chia tay với bạn?” “Cô ấy nói rằng tôi không quan tâm nhiều đến cô ấy.”

7. Please drop me off in front of the theater.

Giải thích: Câu này yêu cầu ai đó đưa mình đến một địa điểm cụ thể (trước rạp hát).

Dịch: Xin hãy đưa tôi đến trước rạp hát.

8. We’ve been saving up to travel to New York this summer.

Giải thích: "Saving up" có nghĩa là tiết kiệm tiền để sử dụng cho một mục đích nào đó. Câu này diễn tả kế hoạch du lịch vào mùa hè.

Dịch: Chúng tôi đã tiết kiệm tiền để đi du lịch New York mùa hè này.

9. Have you put out clean towels for the guests?

Giải thích: "Put out" có nghĩa là chuẩn bị hoặc đặt ra một cái gì đó để sử dụng. Câu này hỏi về việc chuẩn bị khăn cho khách.

Dịch: Bạn đã để khăn sạch cho khách chưa?

10. Take off your rain coat before you come in.

Giải thích: "Take off" nghĩa là cởi bỏ. Câu này yêu cầu cởi áo mưa trước khi vào nhà.

Dịch: Cởi áo mưa của bạn trước khi bạn vào trong.

11. I remember paying Jim back but he kept asking me for his money.

Giải thích: "Remember paying back" nghĩa là nhớ rằng đã hoàn trả ai đó. Câu này nói về việc hoàn tiền cho Jim.

Dịch: Tôi nhớ đã hoàn trả Jim nhưng anh ấy cứ hỏi tôi về tiền của anh ấy.

12.  Jim’s poor test results got his parents down.

Giải thích: get sb down : làm ai thất vọng. Câu này diễn tả rằng điểm kém của Jim đã làm bố mẹ anh ấy thất vọng.

Dịch: Kết quả kiểm tra kém của Jim đã làm bố mẹ anh ấy thất vọng.

13. My grandmother passed away before I was born.

Giải thích: "Passed away" là cách nói tế nhị về cái chết. Câu này nói rằng bà của tôi đã qua đời trước khi tôi ra đời.

Dịch: Bà của tôi đã qua đời trước khi tôi ra đời.

14. I have many tasks to attend to.

Giải thích: "Attend to" có nghĩa là chăm sóc hoặc giải quyết một việc gì đó. Câu này nói về việc có nhiều nhiệm vụ cần làm.

Dịch: Tôi có nhiều nhiệm vụ cần phải giải quyết.

15. Who does this bag belong to?

Giải thích: "Belong to" có nghĩa là thuộc về ai đó. Câu này hỏi về chủ sở hữu của chiếc túi.

Dịch: Ai là chủ sở hữu của chiếc túi này?

Câu 15: Điền những từ sau vào chỗ trống:

set, cheer, pull, find, dress, take, turn, turn, go, get

1/ Kate and her partner are ____ up their own printing business

2/ Many of those old buildings will soon be _____ down

3/ The weather became so bad that they had to _____ back

4/ You'd better get dressed and _____ up. The guests are coming any minute

5/ One of the actors was unwell and couldn't _____ on with the performance

6/ They were _____ up in old sheets, pretending to be ghosts

7/ Please ______ your shoes off before entering the templ

8/ We may never ______ out the truth about what happened

9/ It's taken me ages to ______ over the flu

10/ Richard had ______ up on Christmas Eve with Tony

Lời giải:

1. Kate and her partner are setting up their own printing business.

Câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (are setting up) để diễn tả một hành động đang xảy ra trong thời điểm hiện tại. "Setting up" là cụm động từ nghĩa là thành lập hoặc bắt đầu.

Dịch: Kate và đối tác của cô ấy đang thành lập doanh nghiệp in ấn của riêng họ.

2. Many of those old buildings will soon be pulled down.

Câu này sử dụng thì tương lai đơn (will be pulled down) với cấu trúc bị động để nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai. "Pulled down" là động từ quá khứ phân từ của "pull down," nghĩa là phá hủy.

Dịch: Nhiều tòa nhà cũ đó sẽ sớm bị phá dỡ.

3. The weather became so bad that they had to turn back.

Câu này sử dụng thì quá khứ đơn (became, had to) để nói về một tình huống trong quá khứ. "Turn back" là cụm động từ nghĩa là quay lại.

Dịch: Thời tiết trở nên quá xấu đến nỗi họ phải quay lại.

4. You'd better get dressed and cheer up. The guests are coming any minute.

"You'd better" là cách nói khuyên nhủ. "Get dressed" và "cheer up" là các cụm động từ, yêu cầu người nghe chuẩn bị và trở nên vui vẻ hơn. Câu này dùng thì hiện tại đơn để diễn tả tình huống sắp xảy ra.

Dịch: Bạn nên mặc đồ và vui lên. Khách sắp đến bất cứ lúc nào.

5. One of the actors was unwell and couldn't go on with the performance.

Câu này sử dụng thì quá khứ đơn (was, couldn't) để mô tả một tình huống trong quá khứ. "Go on" có nghĩa là tiếp tục.

Dịch: Một trong những diễn viên không khỏe và không thể tiếp tục buổi biểu diễn.

6. They were dressed up in old sheets, pretending to be ghosts.

Câu này sử dụng cấu trúc bị động (were dressed up) để diễn tả cách mà họ đã được chuẩn bị trang phục. "Pretending" là dạng gerund (danh động từ) chỉ hành động giả vờ.

Dịch: Họ đã mặc những tấm vải cũ, giả vờ là ma.

7. Please take your shoes off before entering the temple.

"Take off" là cụm động từ nghĩa là cởi bỏ. "Entering" là danh động từ, dùng để diễn tả hành động đi vào.

Dịch: Xin hãy cởi giày trước khi vào đền.

8. We may never find out the truth about what happened.

Câu này sử dụng "may" để diễn tả khả năng. "Find out" là cụm động từ nghĩa là khám phá sự thật. Câu này nói về một khả năng không biết được sự thật.

Dịch: Chúng ta có thể sẽ không bao giờ biết được sự thật về những gì đã xảy ra.

9. It's taken me ages to get over the flu.

"It's taken" sử dụng thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một trải nghiệm kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. "Get over" có nghĩa là hồi phục.

Dịch: Tôi đã mất rất nhiều thời gian để hồi phục sau cúm.

10. Richard had turned up on Christmas Eve with Tony.

Dịch: Richard đã gặp Tony vào đêm Giáng Sinh.

Câu 16: 1. There are often made of leather and you wear them on your feet. s _ _ _ _

2. This is a jacket and trousers in the same colour. s _ _ _

3. This will keep you dry in wet weather. r _ _ _ _ _ _ _

4. When the weather is too hot for long trousers, men and women often wear these with a T - shirt. s _ _ _ _ _

5. You can put this on over a T - shirt if you feel cold. s _ _ _ _ _ _

Lời giải:

1. Đáp án: shoes

Giải thích: "Shoes" là danh từ số nhiều, chỉ các loại giày được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, thường là da, dùng để bảo vệ chân và được mang trên đôi chân.

Dịch: Chúng thường được làm bằng da và bạn mang chúng trên đôi chân.

2. Đáp án: suit

Giải thích: "Suit" là bộ trang phục bao gồm áo khoác và quần cùng màu, thường được mặc trong các dịp trang trọng. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự.

Dịch: Đây là một bộ đồ bao gồm áo khoác và quần cùng màu.

3. Đáp án: raincoat

Giải thích: "Raincoat" là áo khoác chống mưa, được thiết kế để giữ cho người mặc khô ráo trong thời tiết ẩm ướt. Thường được làm từ vật liệu chống thấm nước.

Dịch: Cái này sẽ giữ bạn khô ráo trong thời tiết ẩm ướt.

4. Đáp án: shorts

Giải thích: "Shorts" là quần ngắn, thường được mặc trong thời tiết nóng. Chúng giúp người mặc cảm thấy thoải mái hơn khi trời nắng và thường được phối với áo phông.

Dịch: Khi thời tiết quá nóng cho quần dài, đàn ông và phụ nữ thường mặc những chiếc này với áo phông.

5. Đáp án: sweater

Giải thích: "Sweater" là áo len, được thiết kế để giữ ấm. Nó có thể được mặc ở nhiều nơi và thường có nhiều kiểu dáng, màu sắc khác nhau.

Dịch: Bạn có thể mặc cái này lên trên áo phông nếu bạn cảm thấy lạnh

Câu 17: 1, They stayed in a very luxurious hotel last summer

-> The hotel .......................

2, Why don't you use energy-saving bulbs?

-> If ................................................

3, Don't stop him doing what he wants

-> Let ...........................................

4, Lan said "Why don't we use energy-saving appliances?"

-> Lan suggested that energy-saving appliances ............

Lời giải:

1. The hotel was very luxurious.

Giải thích:

Câu này sử dụng cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn. "Was" là động từ to be, và "luxurious" là tính từ mô tả khách sạn. Câu này nhấn mạnh vào trạng thái của khách sạn.

Dịch: Khách sạn đó rất sang trọng.

2. If you used energy-saving bulbs, you would save energy.

Giải thích:

Đây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả tình huống giả định trong hiện tại. "If you used" chỉ ra rằng nếu bạn sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng, thì "you would save" năng lượng. Câu này nhấn mạnh lợi ích của việc sử dụng bóng đèn tiết kiệm.

Dịch: Nếu bạn sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng, bạn sẽ tiết kiệm năng lượng.

3. Let him do what he wants.

Giải thích:

Câu này sử dụng cấu trúc "let" để chỉ sự cho phép. "Let him" có nghĩa là cho phép anh ấy, và "do what he wants" nghĩa là làm những gì anh ấy muốn. Câu này khuyến khích sự tự do cho người khác.

Dịch: Hãy để anh ấy làm những gì anh ấy muốn.

4. Lan suggested that energy-saving appliances should be used.

Giải thích:

Câu này sử dụng cấu trúc "suggested that" để diễn tả một gợi ý. Thông thường, sau "suggest" sẽ có một mệnh đề theo sau. "Should be used" chỉ rằng các thiết bị tiết kiệm năng lượng nên được sử dụng.

Dịch: Lan đã gợi ý rằng các thiết bị tiết kiệm năng lượng nên được sử dụng.

Câu 18: Chuyển câu chủ động sang bị động:

1. Our grandmother told us that story

2. Alexander Graham Bell invented the telephone

3. She will invite john to her birthday party next week

Lời giải:

1. Đáp án: We were told that story by our grandmother.

Giải thích:

"We" là chủ ngữ trong câu bị động.

"were told" là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn (be + V3). Ở đây, "told" là động từ quá khứ phân từ của "tell".

"that story" là tân ngữ, chỉ câu chuyện mà chúng ta đã được nghe.

"by our grandmother" chỉ người thực hiện hành động (người nói chuyện).

Dịch: Chúng tôi đã được bà kể câu chuyện đó.

2. Đáp án: The telephone was invented by Alexander Graham Bell.

Giải thích:

"The telephone" là chủ ngữ trong câu bị động.

"was invented" là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn (be + V3). "Invented" là động từ quá khứ phân từ của "invent".

"by Alexander Graham Bell" chỉ người thực hiện hành động (người phát minh ra điện thoại).

Dịch: Điện thoại đã được phát minh bởi Alexander Graham Bell.

3. Đáp án: John will be invited to her birthday party next week.

Giải thích:

"John" là chủ ngữ trong câu bị động.

"will be invited" là cấu trúc bị động ở thì tương lai đơn (will + be + V3). "Invited" là động từ quá khứ phân từ của "invite".

"to her birthday party next week" là bổ ngữ chỉ nơi và thời gian (đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy vào tuần tới).

Dịch: John sẽ được mời đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy vào tuần tới.

Câu 19: Use correct form of the words in brackets to complete sentences:

1. Leisure habits won't change much in the .......... (SEE) future.

2. This shirt is too short. It needs ............ (LONG).

3. Many rural areas in VN have been .............. (URBAN).

4. He often spends his free time doing volunteer work at local ............ (ORPHAN).

5. There are ......... (ARGUE) about wearing uniforms at school.

6. It's very .............. (HEALTH) to live in a damp room.

7. If your work is ........... (SATISFY) you won't get a raise.

8. If your work is ........... (SATISFY) you'll get a raise.

Lời giải: 

1. Leisure habits won't change much in the foreseeable future.

Giải thích: "Foreseeable" là tính từ chỉ những gì có thể nhìn thấy hoặc dự đoán được trong tương lai gần.

Dịch: Thói quen giải trí sẽ không thay đổi nhiều trong tương lai gần.

2. This shirt is too short. It needs lengthening.

Giải thích: "Lengthening" là danh từ chỉ hành động làm cho cái gì đó dài hơn. Trong trường hợp này, áo sơ mi cần được kéo dài.

Dịch: Cái áo này quá ngắn. Nó cần được kéo dài.

3. Many rural areas in VN have been urbanized.

Giải thích: "Urbanized" là động từ quá khứ phân từ, chỉ quá trình chuyển đổi từ khu vực nông thôn sang đô thị.

Dịch: Nhiều khu vực nông thôn ở Việt Nam đã được đô thị hóa.

4. He often spends his free time doing volunteer work at local orphanages.

Giải thích: "Orphanages" là danh từ số nhiều chỉ nơi nuôi dưỡng trẻ mồ côi. Câu này cho thấy anh ấy làm công việc tình nguyện tại các trại trẻ mồ côi.

Dịch: Anh ấy thường dành thời gian rảnh để làm công việc tình nguyện tại các trại trẻ mồ côi địa phương.

5. There are arguments about wearing uniforms at school.

Giải thích: "Arguments" là danh từ chỉ các cuộc tranh luận hoặc ý kiến khác nhau. Câu này đề cập đến việc có nhiều quan điểm trái chiều về việc mặc đồng phục ở trường.

Dịch: Có nhiều tranh cãi về việc mặc đồng phục ở trường.

6. It's very unhealthy to live in a damp room.

Giải thích: "Unhealthy" là tính từ chỉ tình trạng không tốt cho sức khỏe. Câu này nhấn mạnh rằng sống trong một căn phòng ẩm ướt có thể gây hại cho sức khỏe.

Dịch: Sống trong một căn phòng ẩm ướt là rất không tốt cho sức khỏe.

7. If your work is unsatisfactory, you won't get a raise.

Giải thích: "Unsatisfactory" là tính từ chỉ điều gì đó không đạt yêu cầu. Câu này cho biết rằng nếu công việc của bạn không đạt yêu cầu, bạn sẽ không được tăng lương.

Dịch: Nếu công việc của bạn không đạt yêu cầu, bạn sẽ không được tăng lương.

8. If your work is satisfactory, you'll get a raise.

Giải thích: "Satisfactory" là tính từ chỉ điều gì đó đạt yêu cầu hoặc chấp nhận được. Câu này cho thấy rằng nếu công việc của bạn tốt, bạn sẽ được tăng lương.

Dịch: Nếu công việc của bạn đạt yêu cầu, bạn sẽ được tăng lương.

Câu 20: London is one of (1) __________ cities in the world. Its population is a lot smaller than Tokyo or Shanghai, but it is by far the most popular tourist attraction. London is probably most famous (2) _______its museums, galleries, palaces, and other sights, but it also includes a wider range of peoples, cultures, and religions than many (3) __________ places. People used to say (4) __________  it was the dirtiest city too, but it is now much cleaner than it was. To the surprise of many people, it now has some of the best restaurants in Europe too. For some people, this makes London the most exciting city in Europe.

The London Eye, also (5) _______ as the Millennium Wheel, is a giant observation wheel in London. The entire structure is 135 metres (443 ft) tall and the wheel has a diameter of 120 metres (394 ft). When erected in 1999 it was the world’s tallest observation wheel. It is now one of the most popular attractions in the world. It is considered to be a (6) ______  of London. People make special journeys to see the fascinating giant wheel. 15,000 people can ride the wheel every day. They feel excited (7) _______above the city and look back down on it. Not just rich people, but everybody can do this. It is public and (8) ______, and it has become a place of interest in London.

Lời giải:

London is one of (1) the largest cities in the world. Its population is a lot smaller than Tokyo or Shanghai, but it is by far the most popular tourist attraction. London is probably most famous (2) for its museums, galleries, palaces, and other sights, but it also includes a wider range of peoples, cultures, and religions than many (3) other places. People used to say (4) that it was the dirtiest city too, but it is now much cleaner than it was. To the surprise of many people, it now has some of the best restaurants in Europe too. For some people, this makes London the most exciting city in Europe.

The London Eye, also (5) known as the Millennium Wheel, is a giant observation wheel in London. The entire structure is 135 metres (443 ft) tall and the wheel has a diameter of 120 metres (394 ft). When erected in 1999 it was the world’s tallest observation wheel. It is now one of the most popular attractions in the world. It is considered to be a (6) symbol of London. People make special journeys to see the fascinating giant wheel. 15,000 people can ride the wheel every day. They feel excited (7) when above the city and look back down on it. Not just rich people, but everybody can do this. It is public and (8) accessible, and it has become a place of interest in London.

(1) the largest: Ở đây, chúng ta đang so sánh London với các thành phố khác trên thế giới. Từ "largest" (lớn nhất) được sử dụng để mô tả kích thước hoặc quy mô của một thành phố, mặc dù dân số của London nhỏ hơn Tokyo và Shanghai.

(2) for: Cụm từ "famous for" thường được sử dụng để chỉ lý do một nơi nổi tiếng. Ở đây, London nổi tiếng vì có nhiều bảo tàng, phòng trưng bày và các địa điểm du lịch.

(3) other: Từ "other" dùng để so sánh London với các địa điểm khác. Câu này nhấn mạnh rằng London có sự đa dạng về văn hóa và tôn giáo hơn so với nhiều nơi khác.

(4) that: Từ "that" được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề phụ giải thích ý kiến của người khác. Ở đây, nó nối mệnh đề "it was the dirtiest city" với phần trước, giúp làm rõ điều mọi người từng nói.

(5) known: Từ "known" chỉ việc ai đó đã biết đến một sự vật hay một khái niệm. "Also known as" có nghĩa là "còn được gọi là", giúp nhấn mạnh tên gọi khác của London Eye.

(6) symbol: Từ "symbol" (biểu tượng) được dùng để chỉ điều gì đó đại diện cho một ý tưởng hoặc một địa điểm. London Eye đã trở thành biểu tượng của thành phố London.

(7) when: Từ "when" được dùng để chỉ thời điểm mà một hành động xảy ra. Trong ngữ cảnh này, người đi xe cảm thấy hào hứng "khi" họ ở trên cao, ngắm nhìn thành phố.

(8) accessible: Từ "accessible" (có thể tiếp cận) nhấn mạnh rằng London Eye không chỉ dành cho người giàu, mà còn mở cửa cho mọi người. Điều này thể hiện tính công cộng và khả năng tiếp cận của điểm du lịch.

Bản dịch:

London là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Dân số của nó nhỏ hơn nhiều so với Tokyo hoặc Thượng Hải, nhưng đây chắc chắn là điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất. London có lẽ nổi tiếng nhất với các bảo tàng, phòng trưng bày, cung điện và những điểm tham quan khác, nhưng nó cũng bao gồm một loạt các dân tộc, văn hóa và tôn giáo phong phú hơn nhiều nơi khác. Người ta từng nói rằng London là thành phố bẩn nhất, nhưng giờ đây thành phố này sạch sẽ hơn nhiều so với trước đây. Điều khiến nhiều người ngạc nhiên là London giờ đây có một số nhà hàng tốt nhất châu Âu. Đối với một số người, điều này làm cho London trở thành thành phố thú vị nhất ở châu Âu.

Mắt London, còn được biết đến với tên gọi Millenium Wheel, là một bánh xe quan sát khổng lồ ở London. Toàn bộ cấu trúc cao 135 mét (443 ft) và bánh xe có đường kính 120 mét (394 ft). Khi được xây dựng vào năm 1999, nó là bánh xe quan sát cao nhất thế giới. Hiện nay, nó là một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất thế giới. Nó được coi là một biểu tượng của London. Mọi người thực hiện những chuyến đi đặc biệt để chiêm ngưỡng chiếc bánh xe khổng lồ thú vị này. Có 15.000 người có thể đi xe mỗi ngày. Họ cảm thấy hào hứng khi ở trên cao và nhìn xuống thành phố. Không chỉ có người giàu, mà ai cũng có thể trải nghiệm điều này. Nó là công cộng và dễ tiếp cận, và đã trở thành một địa điểm thú vị ở London.

Câu 21: Lorna: I might retire early. I don’t know. I'm 55 and my husband retired last year. He spends most of his time in the garden. I’d really like to be there with him though I am not quite fond of the tasks. I'm definitely going to learn a new language. I hale going abroad and speaking English.

Cass: I’m only 26, so I’m not going to retire soon! In fact I want to have more chances to earn our living. Jamie and I are going to have a baby next year and we're really excited about that. We want to have a big family and live in a big house. Then, when I retire my children and grandchildren will all be able to stay.

Sue: Well, Roger and I don't agree about retiring. I love work and I don't want to retire! I know I won’t have anything to do.

Roger: I asked my boss at work recently and I might be able to retire next year. I might buy a house in France and spend the time that my family deserved to have with me long before. I'd love to have my first long-awaited visit to Paris with my wife one day.

Linda: I want to retire as soon as possible. I have three sons and now I don’t even have time to play with them. They will become mature very soon and don’t want to spend quality time with me. I can't stand the thought

119. The reason Lorna looks forward to her retirement is because ____.

A. her husband has already retired

B. she likes doing gardening

C. she hates travelling abroad

D. she likes to learn English

120. Which of the following is NOT true about Cass?

A. His baby is born the following year.

B. He wants his family to live in a big house.

C. He wants to retire soon.

D. He wants to earn more money.

121. Who does NOT want to retire shortly?

A. Linda

B. Sue

C. Roger

D. Lorna

121. Roger ____.

A. has spent enough time with his family already

B. will ask his boss for retirement next year

C. has never been to Paris before

D. doesn’t want to go to Paris

122. The word “mature” in the passage is closest in meaning to ____.

A. old

B. grown-up

C. childish

D. young

Lời giải

119. A. her husband has already retired

Lý do Lorna mong chờ về việc nghỉ hưu là vì:

A. chồng cô ấy đã nghỉ hưu. (Đúng)

Lorna nói rằng cô muốn dành thời gian ở vườn với chồng, người đã nghỉ hưu. Điều này cho thấy lý do cô mong nghỉ hưu là vì muốn ở bên chồng.

B. cô ấy thích làm vườn. (Sai)

Lorna không nói rằng cô thích làm vườn; thực tế, cô nói rằng cô không mấy thích các công việc vườn.

C. cô ghét đi du lịch nước ngoài. (Sai)

Lorna không nói rõ rằng cô ghét đi du lịch, chỉ là cô không muốn phải nói tiếng Anh khi đi nước ngoài.

D. cô thích học tiếng Anh. (Sai)

Lorna không nhắc đến việc thích học tiếng Anh; cô muốn học một ngôn ngữ mới khác.

120. A. His baby is born the following year.

Điều nào sau đây là KHÔNG đúng về Cass?

A. Bé của anh ấy sẽ ra đời vào năm tới. (Sai)

Cass nói rằng anh ấy và Jamie dự định có em bé vào năm tới, nên đây là thông tin đúng.

B. Anh ấy muốn gia đình sống trong một ngôi nhà lớn. (Đúng)

Cass đã nói rằng anh và Jamie muốn có một gia đình lớn và sống trong một ngôi nhà lớn.

C. Anh ấy muốn nghỉ hưu sớm. (Sai)

Cass chưa có ý định nghỉ hưu, anh muốn có thêm cơ hội kiếm tiền.

D. Anh ấy muốn kiếm thêm tiền. (Đúng)

Cass đang nói về việc kiếm tiền nhiều hơn để chuẩn bị cho gia đình.

121. B. Sue

Ai KHÔNG muốn nghỉ hưu sớm?

A. Linda (Sai)

Linda muốn nghỉ hưu càng sớm càng tốt để có thời gian chơi với các con.

B. Sue (Đúng)

Sue nói rõ rằng cô yêu công việc và không muốn nghỉ hưu vì lo lắng không biết làm gì.

C. Roger (Sai)

Roger đã hỏi sếp về khả năng nghỉ hưu và có kế hoạch mua nhà ở Pháp.

D. Lorna (Sai)

Lorna cũng đang xem xét nghỉ hưu.

122. B. grown-up

Từ “mature” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với:

A. old (Già) (Sai)

B. grown-up (Người lớn) (Đúng)

C. childish (Trẻ con) (Sai)

D. young (Trẻ) (Sai)

Bản dịch bài văn:

Lorna: Tôi có thể nghỉ hưu sớm. Tôi không biết. Tôi 55 tuổi và chồng tôi đã nghỉ hưu năm ngoái. Anh ấy dành hầu hết thời gian ở trong vườn. Tôi rất muốn ở bên anh ấy, mặc dù tôi không thích những công việc vườn. Tôi chắc chắn sẽ học một ngôn ngữ mới. Tôi ghét đi ra nước ngoài và chỉ nói tiếng Anh.

Cass: Tôi chỉ 26 tuổi, vì vậy tôi sẽ không nghỉ hưu sớm! Thực tế, tôi muốn có nhiều cơ hội hơn để kiếm sống. Jamie và tôi sẽ có một em bé vào năm tới và chúng tôi rất hào hứng về điều đó. Chúng tôi muốn có một gia đình lớn và sống trong một ngôi nhà lớn. Khi tôi nghỉ hưu, các con và cháu của tôi sẽ có thể ở lại.

Sue: Chà, Roger và tôi không đồng ý về việc nghỉ hưu. Tôi yêu công việc và tôi không muốn nghỉ hưu! Tôi biết rằng tôi sẽ không có gì để làm.

Roger: Tôi đã hỏi sếp gần đây và có thể tôi sẽ nghỉ hưu vào năm tới. Tôi có thể mua một ngôi nhà ở Pháp và dành thời gian mà gia đình tôi xứng đáng có với tôi từ trước. Tôi rất muốn có chuyến thăm Paris dài lâu với vợ tôi một ngày nào đó.

Linda: Tôi muốn nghỉ hưu càng sớm càng tốt. Tôi có ba cậu con trai và giờ tôi thậm chí không có thời gian để chơi với chúng. Chúng sẽ trưởng thành rất nhanh và tôi không muốn nghĩ đến điều đó.

Câu 22: 1. Many rural areas in vietnam have been ...... in the last few years (urban)

2. Linda's ...... made the party less exciting (absent)

3. He did not win the championship,so he felt very ..... (hope)

4. Because of his ......., they failed the exam (lazy)

5. VINAMILK company has served customers a lot of ....... recently (produce)

Lời giải:

1. Many rural areas in Vietnam have been urbanized in the last few years. (urban)

Giải thích:

Từ "urbanized" là dạng bị động của động từ "urbanize", nghĩa là biến đổi từ khu vực nông thôn thành khu vực đô thị. Câu này nói rằng nhiều khu vực nông thôn ở Việt Nam đã trải qua sự đô thị hóa trong những năm qua.

Dịch: Nhiều khu vực nông thôn ở Việt Nam đã được đô thị hóa trong vài năm qua.

2. Linda's absence made the party less exciting. (absent)

Giải thích:

"Absence" là danh từ chỉ trạng thái không có mặt. Câu này có nghĩa là việc Linda không có mặt đã làm cho bữa tiệc kém phần thú vị hơn.

Dịch: Sự vắng mặt của Linda đã làm cho bữa tiệc kém thú vị hơn.

3. He did not win the championship, so he felt very hopeless. (hope)

Giải thích:

"Hopeless" là tính từ mô tả cảm giác không có hy vọng. Câu này cho thấy anh ấy cảm thấy thiếu hy vọng sau khi không giành được chức vô địch.

Dịch: Anh ấy không giành được chức vô địch, vì vậy anh ấy cảm thấy rất tuyệt vọng.

4. Because of his laziness, they failed the exam. (lazy)

Giải thích

"Laziness" là danh từ chỉ tính chất lười biếng. Câu này chỉ ra rằng vì sự lười biếng của anh ấy, họ đã không qua được kỳ thi.

Dịch: Vì sự lười biếng của anh ấy, họ đã thất bại trong kỳ thi.

5. VINAMILK company has served customers a lot of products recently. (produce)

Giải thích:

"Products" là danh từ số nhiều chỉ các sản phẩm. Câu này có nghĩa là công ty VINAMILK đã cung cấp nhiều sản phẩm cho khách hàng gần đây.

Dịch: Công ty VINAMILK đã phục vụ khách hàng nhiều sản phẩm gần đây.

Câu 23: Rewrite these sentences using the different expressions above:

1. Mary was worried because Tom was late.

Beacause of ....................................

2. Tom walked slowly because his leg was bad.

Because of .............................

3. Because of the dust in the room, I can't go in.

Because ......................................

4. Because of too much smoke, we have to wear masks.

Because .......................................

5. I like him because his father is kind to me.

Because of .........................................

Lời giải:

1. Because of Tom being late, Mary was worried.

"Because of" là cụm giới từ chỉ nguyên nhân, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ. Trong trường hợp này, "Tom being late" là cụm danh từ (được hình thành từ động từ "be" và danh từ "late"), diễn tả trạng thái của Tom.

Câu chính là "Mary was worried," chỉ ra trạng thái lo lắng của Mary.

Dịch: Vì Tom đến muộn, Mary cảm thấy lo lắng.

2. Because of his bad leg, Tom walked slowly.

Cấu trúc "Because of" được sử dụng để chỉ nguyên nhân, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ. "His bad leg" là cụm danh từ chỉ lý do Tom đi chậm.

Câu chính là "Tom walked slowly," mô tả hành động của Tom.

Dịch: Vì chân anh ấy bị đau, Tom đi chậm.

3. Because of the dust in the room, I can't go in.

Câu này cũng sử dụng "Because of" để chỉ nguyên nhân, và "the dust in the room" là cụm danh từ chỉ nguyên nhân cản trở việc vào phòng.

Câu chính "I can't go in" nêu rõ tình trạng không thể vào.

Dịch: Vì có bụi trong phòng, tôi không thể vào.

4. Because of too much smoke, we have to wear masks.

Câu này cũng sử dụng cấu trúc "Because of" để chỉ nguyên nhân. "Too much smoke" là cụm danh từ chỉ lý do phải đeo khẩu trang.

Câu chính "we have to wear masks" chỉ ra hành động cần thực hiện.

Dịch: Vì có quá nhiều khói, chúng tôi phải đeo khẩu trang.

5. Because of his father's kindness to me, I like him.

"Because of" được sử dụng để chỉ nguyên nhân. "His father's kindness to me" là cụm danh từ chỉ lý do mà người nói thích anh ấy.

Câu chính "I like him" nêu rõ cảm xúc của người nói.

Dịch: Vì sự tốt bụng của cha anh ấy đối với tôi, tôi thích anh ấy.

Câu 24: Put the verds in brackets: present simple, present continuous, past simple, future simple  or near future.

1. The teacher always (point) at the blackboard when he (want)  to explain something.

2. Where (you/ go) . . . . . . .? -  To the supermaket. I (have) . . . . .. a picnic this Saturday.

3.  Listen! Someone (knock)   at the door. I (go) . . . .  . . . and (see) . . . .. . . . who it is.

4.  (you/ have) . . . . . . .. . . any plans for tonight?

Yes. I (catch) . . .  . . . . a movie with my new friend Linda. (you/ want) . . . . . . . . . to join us?

5.  Miranda usually (go) . . . . . . . to work by motorbike. But today she (go) . . . . to work by bus as her motorbike has broken down.

6. I (pack) . . . . . . . . . for my business trip tomorrow. And I (come) . . . . .. . .  back in a week.

7. (you/ usually/ climb) . . . . .. . . . the tree when you (be) . . . . . . . . . . . . . small?

8. The sun (rise) . . . .. . . in the East and (set) . . . . . . in the West. Look, it (rise) . . . . . . . . . . . . . .

9. Mrs. Lien (be) . . . .  . . . a gardener. Look! She (plant) . .  . . . some more flowers in her garden.

10. Where (be/ Jim) . . . . .  . . .?

In the bedroom. Last night he (drink) . . . . . . . . some wine and (go) . . . . . .. . . . home quite late, so now he (still/ sleep) . . . . . . 

Lời giải:

1. The teacher always points at the blackboard when he wants to explain something

"Points" và "wants" là thì hiện tại đơn (present simple), được sử dụng để diễn tả thói quen hoặc sự thật chung.

Dịch: Giáo viên luôn chỉ vào bảng khi ông ấy muốn giải thích điều gì đó.

2. Where are you going? - To the supermarket. I am having a picnic this Saturday.

"Are you going" là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại.

"Am having" cũng là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp.

Dịch: Bạn đang đi đâu? - Đến siêu thị. Tôi có một buổi picnic vào thứ Bảy này.

3. Listen! Someone is knocking at the door. I will go and see who it is.

"Is knocking" là thì hiện tại tiếp diễn, cho biết hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

"Will go" và "see" là thì tương lai đơn (future simple), thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Dịch: Nghe này! Ai đó đang gõ cửa. Tôi sẽ đi và xem ai đó.

4. Do you have any plans for tonight? Yes. I am watching a movie with my new friend Linda. Do you want to join us?

"Do you have" là thì hiện tại đơn, dùng để hỏi về tình trạng hiện tại.

"Am catching" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả một kế hoạch sắp xảy ra.

"Do you want" cũng là thì hiện tại đơn, dùng để hỏi về ý kiến hoặc mong muốn.

Dịch: Bạn có kế hoạch nào cho tối nay không? Có. Tôi sẽ xem phim với người bạn mới Linda. Bạn có muốn tham gia không?

5. Miranda usually goes to work by motorbike. But today she is going to work by bus as her motorbike has broken down.

"Goes" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen hàng ngày.

"Is going" là thì hiện tại tiếp diễn, chỉ ra hành động đang diễn ra khác với thói quen thông thường.

Dịch: Miranda thường đi làm bằng xe máy. Nhưng hôm nay cô ấy đang đi làm bằng xe buýt vì xe máy của cô ấy đã hỏng.

6. I am packing for my business trip tomorrow. And I will come back in a week.

"Am packing" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

"Will come" là thì tương lai đơn, thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Dịch: Tôi đang đóng gói cho chuyến công tác của mình vào ngày mai. Và tôi sẽ trở về trong một tuần.

7. Did you usually climb the tree when you were small?

"Did you usually climb" là thì quá khứ đơn, hỏi về thói quen trong quá khứ.

"Were" là động từ "to be" ở thì quá khứ, diễn tả trạng thái trong quá khứ.

Dịch: Bạn có thường leo cây khi bạn còn nhỏ không?

8. The sun rises in the East and sets in the West. Look, it is rising.

"Rises" và "sets" là thì hiện tại đơn, mô tả sự thật hiển nhiên về thiên nhiên.

"Is rising" là thì hiện tại tiếp diễn, chỉ hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

Dịch: Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây. Nhìn kìa, nó đang mọc.

9. Mrs. Lien is a gardener. Look! She is planting some more flowers in her garden.

"Is" là động từ "to be" ở thì hiện tại đơn, chỉ ra nghề nghiệp của bà Lien.

"Is planting" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra.

Dịch: Bà Lien là một người làm vườn. Nhìn kìa! Bà ấy đang trồng thêm một số bông hoa trong vườn.

10. Where is Jim? In the bedroom. In the bedroom. Last night he drank some wine and went home quite late, so now he is still sleeping.

"Is Jim" là thì hiện tại đơn, hỏi về vị trí của Jim.

"Drank" và "went" là thì quá khứ đơn, mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

"Is still sleeping" là thì hiện tại tiếp diễn, chỉ ra hành động đang xảy ra hiện tại.

Dịch: Jim đâu rồi? Trong phòng ngủ. Tối qua anh ấy đã uống một chút rượu và về nhà khá muộn, vì vậy bây giờ anh ấy vẫn đang ngủ.

Câu 25: Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other words .

1 . A . primary B. ringgit  C. ethnic D . unique

2 . A . sometimes B . visit C . worship D . with

3 . A . cheerful B . machine C . chance D . champion

Lời giải:

1. Đáp án A

A. primary - "pri-" phát âm là /ˈpraɪ/, âm "ai" giống như trong từ "my."

B. ringgit - "ring" phát âm là /rɪŋ/, âm "i" ngắn.

C. ethnic - "eth" phát âm là /ɛ/, âm "e" ngắn.

D. unique - "u-" phát âm là /juː/, âm "u" dài.

→ Từ A. primary có cách phát âm âm đầu khác biệt.

2. Đáp án C

A. sometimes - "some" phát âm là /sʌm/, âm "o" ngắn.

B. visit - "vis" phát âm là /vɪz/, âm "i" ngắn.

C. worship - "wor" phát âm là /wɜː/, âm "or" dài.

D. with - "wi-" phát âm là /wɪð/, âm "i" ngắn.

→ Từ C. worship có âm "or" dài, khác với các từ còn lại.

3. Đáp án B

A. cheerful - "cheer" phát âm là /tʃɪə/, âm "ear" giống như âm "i."

B. machine - "chi-" phát âm là /ʃiː/, âm "chi" dài.

C. chance - "chan" phát âm là /tʃæns/, âm "a" ngắn.

D. champion - "cham" phát âm là /ˈtʃæm/, âm "a" ngắn.

→ Từ B. machine có âm "chi" dài khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 26: Choose the best answer among A , B , C or D that best completes each sentence

4 . Mr . Thanh checked the pipes in the house but he _ _ any cracks.

A . finds B. found C. didn ' t find D. doesn ' t

5 . The teacher suggested that all of us ..... do something for the school fair .

A . might  B. will C. should  D. had better

6 . What would you do if you away by aliens?

A . take  B. took  C. are taken D. were taken

7 . He seemed to be well - qualified his position in the national football team .

A. in   B. by    C. for    D. of

8 . “I can ' t find my wallet, Tom.” “Don ' t worry . IT help you to ...it"

A . look for  B. take care of   C. put on  D. turn off

9 . The teacher gave his students exercises they could practise doing them at home

A . because  B. so as  C. and then  D. since

10 . Mr Hùng , . car has been stolen , is riding a bike to work .

A . who   B. that   C.his   D. whose

11 . You never go to school late , ...?

A . are you   B. aren ' t you   C. do you   D. don ' t yo

12 . “ What ' s Linda doing ? ” “ I ' m not sure . She her homework

A . may be doing

B . is doing

C . must be doing

D . must do

13 . We caught a bus and it would the place in one hour .

A. get     B. arrive    C. reach    D. come

Lời giải:

4. C. didn’t find

Giải thích: "didn't" là dạng phủ định của động từ "find" ở quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh là ông Thanh đã kiểm tra nhưng không tìm thấy gì.

Dịch: "Ông Thanh đã kiểm tra các ống nước trong nhà nhưng ông không tìm thấy bất kỳ vết nứt nào."

5. C. should

Giải thích: "suggested" thường đi kèm với "should" để diễn đạt một gợi ý hoặc đề xuất.

Dịch: "Giáo viên đã gợi ý rằng tất cả chúng ta nên làm gì đó cho hội chợ của trường."

6. D. were taken

Giải thích: Câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại) sử dụng "were" cho tất cả chủ ngữ.

Dịch: "Bạn sẽ làm gì nếu bạn bị đưa đi bởi người ngoài hành tinh?"

7. C. for

Giải thích: "qualified for" là cách diễn đạt chính xác để nói về việc đủ tiêu chuẩn cho một vị trí nào đó.

Dịch: "Anh ấy có vẻ đủ điều kiện cho vị trí của mình trong đội bóng đá quốc gia."

8. A. look for

Giải thích: "look for" có nghĩa là tìm kiếm, phù hợp với ngữ cảnh khi ai đó không tìm thấy ví.

Dịch: "Tôi không thể tìm thấy ví của mình, Tom." "Đừng lo. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó."

9. A. because

Giải thích: "because" giải thích lý do tại sao giáo viên đưa bài tập cho học sinh.

Dịch: "Giáo viên đã cho học sinh bài tập bởi vì họ có thể thực hành làm chúng ở nhà."

10. D. whose

Giải thích: "whose" được sử dụng để chỉ sở hữu, nói về chiếc xe của Mr. Hùng.

Dịch: "Ông Hùng, người có chiếc xe đã bị đánh cắp, đang đi xe đạp đến nơi làm việc."

11. C. do you?

Giải thích: Đây là câu hỏi đuôi (tag question), khi câu chính ở dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định.

Dịch: "Bạn không bao giờ đi học muộn, phải không?"

12. A. may be doing

Giải thích: "may be doing" diễn tả một khả năng đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.

Dịch: "Linda đang làm gì?" "Tôi không chắc. Cô ấy có thể đang làm bài tập về nhà."

13. B. arrive

Giải thích: "arrive at" là cụm từ chính xác khi nói về việc đến một địa điểm.

Dịch: "Chúng tôi đã bắt xe buýt và nó sẽ đến nơi trong một giờ."

Câu 27: The word theatre comes from Greek and literally means "seeing place".The theater has been popular in ancient times. People did not go to the theater simply ta để soi chiếu theo To see an interesting (14).... because the plays formed part of religious festivals .(15)..... early Greek theaters consisted of no more than a flat space with an altar at the foot of a hillside .(16 )...... that time , there were no (17) _ as there are in modern theaters , so the (18) .....stood or sat on the slopes of the hillside . Gradually , special theaters were made by building large stone or wooden steps one (19).... another up the hillside, In later times, a hut was built at the far side of the acting area where it formed a background for the actors (20)...the parts of different characters . Eventually , a (21) .....platform was built so that the actors could be seen more clearly . This was the first appearance of anything like our moderm stage .

14 . A . scene   B. performance   C. scenery   D. stage

15 . A . Whole   B. Complete   C. Full    D. Al

16 . A . In       B. For       C. At        D. On

17 . A . chairs     B . benches    C . seats    D . stools

18 . A . watchers    B . players    C . viewers    D . audiences

19 . A . among    B . between    C . around    D . behin

20 . A . playing    B . making C. doing    D . being

21 . A . lifted    B . raised   C . moved    D . pulle

Lời giải:

14. B. performance

Giải thích: "Performance" ám chỉ một buổi trình diễn hoặc một vở kịch mà khán giả đến xem. Trong bối cảnh văn bản, việc đến nhà hát không chỉ là để xem mà còn để tham gia vào các lễ hội tôn giáo.

Dịch: "để xem một buổi trình diễn thú vị..."

15. A. Whole

Giải thích: "Whole" có nghĩa là toàn bộ, ám chỉ rằng các nhà hát cổ không chỉ là một phần mà là một cấu trúc hoàn chỉnh trong các lễ hội.

Dịch: "...các nhà hát Hy Lạp cổ đại chủ yếu chỉ bao gồm một không gian hoàn chỉnh với một bàn thờ..."

16. A. In

Giải thích: "In" được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: "...vào thời điểm đó, không có..."

17. C. seats

Giải thích: "Seats" là từ chỉ chỗ ngồi cho khán giả. Trong nhà hát hiện đại, chỗ ngồi được sắp xếp hợp lý, nhưng ở đây không có điều đó.

Dịch: "...không có chỗ ngồi như trong các nhà hát hiện đại..."

18. D. audiences

Giải thích: "Audiences" là từ chỉ nhóm người đến xem biểu diễn, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về khán giả đứng hoặc ngồi.

Dịch: "...vì vậy, khán giả đứng hoặc ngồi trên các sườn đồi..."

19. B. between

Giải thích: "Between" được sử dụng để chỉ sự sắp xếp các bậc thang ở giữa.

Dịch: "...bằng cách xây dựng những bậc thang lớn bằng đá hoặc gỗ một cách xếp chồng lên nhau..."

20. A. playing

Giải thích: "Playing" ám chỉ hành động diễn viên thể hiện các nhân vật. Từ này phù hợp nhất trong ngữ cảnh diễn xuất.

Dịch: "...nơi mà các diễn viên đóng vai các nhân vật khác nhau..."

21. B. raised

Giải thích: "Raised" ám chỉ việc nâng cao một nền tảng để diễn viên dễ thấy hơn, điều này cho thấy sự phát triển trong thiết kế sân khấu.

Dịch: "...cuối cùng, một nền tảng được nâng lên được xây dựng để các diễn viên có thể được nhìn thấy rõ hơn."

Bản dịch toàn bộ đoạn văn:

"Từ 'theater' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là 'nơi để nhìn'. Nhà hát đã trở nên phổ biến từ thời cổ đại. Mọi người không chỉ đến nhà hát để xem một buổi trình diễn thú vị, mà vì các vở kịch là một phần của các lễ hội tôn giáo. Các nhà hát Hy Lạp cổ đại chủ yếu chỉ bao gồm một không gian hoàn chỉnh với một bàn thờ ở chân một sườn đồi. Vào thời điểm đó, không có chỗ ngồi như trong các nhà hát hiện đại, vì vậy khán giả đứng hoặc ngồi trên các sườn đồi. Dần dần, các nhà hát đặc biệt đã được xây dựng bằng cách tạo ra những bậc thang lớn bằng đá hoặc gỗ xếp chồng lên nhau trên sườn đồi. Vào những thời kỳ sau, một cái chòi đã được xây dựng ở phía xa của khu vực diễn xuất, nơi tạo thành một phông nền cho các diễn viên khi họ đóng vai các nhân vật khác nhau. Cuối cùng, một nền tảng đã được nâng lên để các diễn viên có thể được nhìn thấy rõ hơn. Đây là lần đầu tiên có một thứ gì đó giống như sân khấu hiện đại của chúng ta."

Câu 28: Choose the underlined pan ' t among A , B , C or D that needs correcling

22 . The flood which was destroyed the village last week has already receded .

A B C D

23 . My father can't cook as better as my mother can

A B C D

24 . We are amazing that the people who live in that area have polluted the river

A B C D

Use correct form of the word given to complete each sentence.

25. Tennis is a ....... sport. You must practise all the time and try to win all matches to be a champion. (compete)

26. The medicine works more ............ if you take a hot drink after that. (effect)

27. They are too young and ....... to recognize the danger of drug. (experience)

28. ..... ashis very harmful to people's health. (volcano)

Lời giải:

22. B. which was destroyed

Sửa lỗi: Thay "which was destroyed" thành "that destroyed" hoặc "which destroyed" để phù hợp với ngữ pháp. Câu này nên nói về trận lũ mà đã phá hủy là một hành động.

Câu sửa: "The flood that destroyed the village last week has already receded."

23. A. as better as

Sửa lỗi: Thay "as better as" thành "better than." Cấu trúc so sánh đúng là "better than."

Câu sửa: "My father can't cook better than my mother can."

24. A. amazing

Sửa lỗi: Thay "amazing" thành "amazed." "Amazed" diễn tả cảm xúc của người nói, trong khi "amazing" lại mô tả điều gì đó gây ấn tượng.

Câu sửa: "We are amazed that the people who live in that area have polluted the river."

25. Tennis is a competitive sport.

Giải thích: "Competitive" là tính từ được hình thành từ danh từ "competition" (sự cạnh tranh) bằng cách thêm hậu tố "-ive." Tính từ này mô tả tính chất của môn thể thao, cho thấy sự cần thiết phải thi đấu và nỗ lực để thắng.

Dịch: "Tennis là một môn thể thao cạnh tranh. Bạn phải luyện tập mọi lúc và cố gắng thắng tất cả các trận đấu để trở thành nhà vô địch."

26. The medicine works more effectively if you take a hot drink after that.

Giải thích: "Effectively" là trạng từ được hình thành từ tính từ "effective" (hiệu quả) bằng cách thêm hậu tố "-ly." Trạng từ này mô tả cách mà thuốc hoạt động, cho biết rằng thuốc sẽ có tác dụng tốt hơn khi kết hợp với đồ uống nóng.

Dịch: "Thuốc hoạt động hiệu quả hơn nếu bạn uống một đồ uống nóng sau đó."

27. They are too young and inexperienced to recognize the danger of drugs.

Giải thích: "Inexperienced" là tính từ được hình thành từ danh từ "experience" (kinh nghiệm) bằng cách thêm hậu tố "-ed." Tính từ này mô tả trạng thái thiếu kinh nghiệm, cho thấy rằng họ chưa có đủ sự hiểu biết để nhận ra nguy hiểm.

Dịch: "Họ còn quá trẻ và thiếu kinh nghiệm để nhận ra nguy hiểm của ma túy."

28. Volcanic ash is very harmful to people's health.

Giải thích: "Volcanic" là tính từ được hình thành từ danh từ "volcano" (núi lửa) bằng cách thêm hậu tố "-ic." Tính từ này mô tả loại tro (ash) đến từ núi lửa, chỉ ra rằng tro này có nguồn gốc từ hoạt động núi lửa.

Dịch: "Tro núi lửa rất có hại cho sức khỏe của con người."

Câu 29: Read the following passage carefully, then write True (T) or False (F) e blankfor each statement.

April 1st is April Fools' Day. Many people like to play jokes or tricks on this day. Many people like to play jokes or tricks on this e day. The jokes are for fun only. They are not harmful or mean. Sometimes you can simply hear April Fools" Day jokes on the radio or television. Newspapers often have silly ligious stories on April 1st too. Some silly headlines are on the next page. If you believe the tspace jokes on the radio, TV, or in the newspapers, you will be an "April Fool"

Nobody knows where or when April Fools' Day started. Some people believe ere no on the it started in France in the 1500s. Some people think it started long ago in Italy large a hut Other people believe it started in India.

It doesn't matter where or when April Fools' Day began. Americans like it because they can play jokes on friends and relatives.

29.  April Fools' Day jokes can be sometimes heard on newspaper

30. Don't believe the jokes on the radio, TV, or in the newspapers or you will be the beca e first an "April Fool"

31. Everyone believe April Fools' Day started in France in the 1500s

32. Jokes can be played on friends and relatives on April Fools' Day by Americans

Lời giải:

29. April Fools' Day jokes can be sometimes heard on newspapers.

Đáp án: F (Sai)

Giải thích: Đoạn văn nói rằng các câu chuyện hài hước thường xuất hiện trên báo, nhưng không có thông tin cụ thể nào về "jokes" có thể được nghe trên báo. Đó là thông tin về radio và TV.

30. Don't believe the jokes on the radio, TV, or in the newspapers or you will be an "April Fool."

Đáp án: T (Đúng)

Giải thích: Đoạn văn nhấn mạnh rằng nếu bạn tin vào những câu chuyện đùa giỡn trên radio, TV, hoặc báo chí, bạn sẽ trở thành một "April Fool."

31. Everyone believes April Fools' Day started in France in the 1500s.

Đáp án: F (Sai)

Giải thích: Đoạn văn cho biết rằng không ai biết chính xác nơi hay thời điểm bắt đầu của Ngày Cá tháng Tư, và có nhiều giả thuyết khác nhau, không phải ai cũng tin rằng nó bắt đầu ở Pháp.

32. Jokes can be played on friends and relatives on April Fools' Day by Americans.

Đáp án: T (Đúng)

Giải thích: Đoạn văn khẳng định rằng người Mỹ thích Ngày Cá tháng Tư vì họ có thể chơi những trò đùa với bạn bè và người thân.

Câu 30: Rewrite the following sentences without changing their meanings.

33. Teachers made the students study hard for the examinations.

The students .................................................

34. Her uncle is proud of being a famous conservationist.

Her uncle takes .................................................

35. Nam said to Lan, "Would you like to go to my birthday party?"

Nam invited .................................................

36. I want to have a new computer, but I don't have enough money.

If I .................................................

Lời giải:

33. The students were made to study hard for the examinations by the teachers.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc bị động "were made to" để diễn đạt rằng các giáo viên đã bắt buộc học sinh học hành chăm chỉ. Hành động "made" được chuyển sang dạng bị động, nhấn mạnh vào đối tượng (học sinh) thay vì tác nhân (giáo viên).

Dịch: "Các học sinh được yêu cầu học hành chăm chỉ cho các kỳ thi bởi các giáo viên."

34. Her uncle takes pride in being a famous conservationist.

Giải thích: Câu này sử dụng cụm động từ "takes pride in" để diễn đạt niềm tự hào. Cấu trúc này thường dùng để thể hiện sự tự hào về điều gì đó.

Dịch: "Chú của cô ấy thể hiện niềm tự hào về việc trở thành một nhà bảo tồn nổi tiếng."

35. Nam invited Lan to his birthday party.

Giải thích: Câu này sử dụng động từ "invited" để diễn đạt hành động mời, trực tiếp hơn so với câu gốc. Cấu trúc này nhấn mạnh vào hành động mời mà không cần dùng đến câu hỏi.

Dịch: "Nam đã mời Lan đến bữa tiệc sinh nhật của mình."

36. If I had enough money, I would want to have a new computer.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2. "If I had" diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại, và "would want" cho biết mong muốn nếu điều kiện được đáp ứng.

Dịch: "Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ muốn có một chiếc máy tính mới."

Câu 31: Sử dụng giới từ:

1. Mr. Smith is very kind ………us.

2.  He is different ……….his wife.

3.  We are pleased ………the result of our work

4.  Most people are afraid ………….snakes.

5.  Our country is rich ……….natural resources.

6.  Hue city is famous ………its historical vestiges.

7.  My mother is always  busy ………her housework.

8. Dirty air is harmful …………our health.

9.  My friend is good ……….maths and physics.

10.  My home is far ……..school.

11.  We are grateful ……………our teacher.

12. I’m interested ………..current events

13.  Your profession is similar ……………mine.

14.  This chemical is dangerous …………humans.

15.  This work is not suitable ………….him.

Lời giải:

1. Mr. Smith is very kind to us.

Giải thích: Giới từ "to" được sử dụng để diễn tả đối tượng mà sự tốt bụng hướng tới.

Dịch: "Ông Smith rất tốt với chúng tôi."

2. He is different from his wife.

Giải thích: "Different from" là cụm từ dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai đối tượng.

Dịch: "Anh ấy khác với vợ của mình."

3. We are pleased with the result of our work.

Giải thích: "Pleased with" diễn tả sự hài lòng về một điều gì đó.

Dịch: "Chúng tôi hài lòng với kết quả của công việc của mình."

4. Most people are afraid of snakes.

Giải thích: "Afraid of" được dùng để chỉ sự sợ hãi về một thứ gì đó.

Dịch: "Hầu hết mọi người sợ rắn."

5. Our country is rich in natural resources.

Giải thích: "Rich in" diễn tả sự phong phú về một loại tài nguyên hay đặc điểm nào đó.

Dịch: "Đất nước của chúng tôi phong phú về tài nguyên thiên nhiên."

6. Hue city is famous for its historical vestiges.

Giải thích: "Famous for" dùng để chỉ điều gì đó nổi tiếng vì một lý do cụ thể.

Dịch: "Thành phố Huế nổi tiếng vì các di tích lịch sử của nó."

7. My mother is always busy with her housework.

Giải thích: "Busy with" được sử dụng để chỉ hoạt động mà người đó đang tham gia.

Dịch: "Mẹ tôi luôn bận với công việc nhà."

8. Dirty air is harmful to our health.

Giải thích: "Harmful to" diễn tả mối đe dọa hoặc tác động xấu tới điều gì đó.

Dịch: "Không khí bẩn có hại cho sức khỏe của chúng ta."

9. My friend is good at maths and physics.

Giải thích: "Good at" được dùng để chỉ khả năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.

Dịch: "Bạn tôi giỏi về toán và vật lý."

10. My home is far from school.

Giải thích: "Far from" chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm.

Dịch: "Nhà tôi cách trường xa."

11. We are grateful to our teacher.

Giải thích: "Grateful to" diễn tả lòng biết ơn đối với một người hay tổ chức cụ thể.

Dịch: "Chúng tôi biết ơn giáo viên của mình."

12. I’m interested in current events.

Giải thích: "Interested in" diễn tả sự quan tâm tới một chủ đề cụ thể.

Dịch: "Tôi quan tâm đến các sự kiện hiện tại."

13. Your profession is similar to mine.

Giải thích: "Similar to" được sử dụng để so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng.

Dịch: "Nghề nghiệp của bạn giống nghề nghiệp của tôi."

14. This chemical is dangerous to humans.

Giải thích: "Dangerous to" chỉ ra mối đe dọa mà một thứ gây ra cho một đối tượng cụ thể.

Dịch: "Chất hóa học này có hại cho con người."

15. This work is not suitable for him.

Giải thích: "Suitable for" diễn tả sự phù hợp của một thứ với ai đó hoặc điều gì đó.

Dịch: "Công việc này không phù hợp với anh ấy."

Câu 32: Tìm lỗi sai rồi sửa:

1, News on the internet are not always reliable

2, You should stop wasting your time and doing something useful instead

3, My father asked me to borrow not from friends

4, Thanks to the recent anti-smoking campaign,the number of smokers in the country have reduced

5, Hoa says her new friend is pretty, humorous,and society

6, Of all the candidates promise to improve the educational system

Lời giải:

1. News on the internet are not always reliable.

Lỗi: "are" không đúng với chủ ngữ "news."

Sửa: "News on the internet is not always reliable."

Giải thích: "News" là danh từ không đếm được, nên cần dùng động từ "is."

2. You should stop wasting your time and doing something useful instead.

Lỗi: "doing" không phù hợp với cấu trúc câu.

Sửa: "You should stop wasting your time and start doing something useful instead."

Giải thích: Câu này nên có động từ chỉ hành động "start" để hoàn thành ý nghĩa.

3. My father asked me to borrow not from friends.

Lỗi: "to borrow not" không đúng cấu trúc.

Sửa: "My father asked me not to borrow from friends."

Giải thích: Cần sử dụng "not to borrow" để diễn tả ý không được vay mượn.

4. Thanks to the recent anti-smoking campaign, the number of smokers in the country have reduced.

Lỗi: "have" không phù hợp với chủ ngữ "the number."

Sửa: "Thanks to the recent anti-smoking campaign, the number of smokers in the country has reduced."

Giải thích: "The number" là danh từ số ít, nên cần dùng "has."

5. Hoa says her new friend is pretty, humorous, and society.

Lỗi: "society" không phù hợp trong danh sách tính từ.

Sửa: "Hoa says her new friend is pretty, humorous, and sociable."

Giải thích: "Sociable" là tính từ đúng để mô tả một người thân thiện và dễ gần.

6. Of all the candidates promise to improve the educational system.

Lỗi: Thiếu chủ ngữ.

Sửa: "All the candidates promise to improve the educational system."

Giải thích: Câu này cần một chủ ngữ rõ ràng trước động từ "promise."

Câu 33: My friends / presents. / as / often give me / books

Lời giải:

My friends often give me books as presents.

Giải thích:

My friends: Chủ ngữ của câu.

often give me: Động từ "give" ở dạng hiện tại đơn với trạng từ "often" chỉ tần suất.

books: Tân ngữ mà họ tặng.

as presents: Cụm từ bổ sung, giải thích rằng những cuốn sách được tặng như là món quà.

Dịch:

"Các bạn của tôi thường tặng tôi sách như là quà."

Câu 34: Question 7. My grandparents love _____ very much. There are a lot of beautiful flowers.

A. doing garden

B. doing gardening

C. do gardening

D. to do garden

Question 8. I think that there is better _______ in the city because the city has more movie theaters.

A. facility

B. entertainment

C. vehicle

D. room

Question 9. My ______ are swimming and playing badminton.

A. hobbies

B. activities

C. liking

D. favorite

Question 10. Do you fancy _______ around the West Lake with me this Sunday morning?

A. to go

B. going

C. to going

D. go

Question 11. There ________ a math exam next Tuesday at 9 a.m.

A. will be

B. is

C. be

D. was

Question 12. I’m free ______ 3 p.m. on Thursday, but I have band practice after that.

A. at

B. on

C. to

D. until

Question 13. I want to live in the city because it has ________ facilities.

A. so much

B. a lot

C. so many

D. much

Question 14. – Mike: “Our living standards in the country have been now improved greatly.”

– Susan: “____________”

A. Thank you for saying so.

B. Sure. I couldn’t agree more.

C. No, it’s nice to say so.

D. Yes, it’s nice of you to say so

Lời giải:

Question 7. My grandparents love _____ very much. There are a lot of beautiful flowers.

Đáp án: B. doing gardening

Giải thích: "Love doing" là cấu trúc phổ biến để diễn tả sự yêu thích một hoạt động nào đó. "Doing gardening" có nghĩa là tham gia vào việc làm vườn, và ở đây nó phù hợp vì câu trước đó đã đề cập đến hoa đẹp.

Dịch: "Ông bà tôi rất thích làm vườn. Có rất nhiều bông hoa đẹp."

Question 8. I think that there is better _______ in the city because the city has more movie theaters.

Đáp án: B. entertainment

Giải thích: "Entertainment" là danh từ chỉ các hoạt động giải trí, như xem phim, tham gia các sự kiện, v.v. Câu này cho thấy thành phố cung cấp nhiều cơ hội giải trí hơn do có nhiều rạp chiếu phim.

Dịch: "Tôi nghĩ rằng có nhiều hoạt động giải trí hơn trong thành phố vì thành phố có nhiều rạp chiếu phim hơn."

Question 9. My ______ are swimming and playing badminton.

Đáp án: A. hobbies

Giải thích: "Hobbies" là từ chỉ sở thích, thường là những hoạt động mà người ta thực hiện trong thời gian rảnh. Các lựa chọn khác như "activities" không thể hiện rõ tính chất sở thích cá nhân.

Dịch: "Sở thích của tôi là bơi lội và chơi cầu lông."

Question 10. Do you fancy _______ around the West Lake with me this Sunday morning?

Đáp án: B. going

Giải thích: "Fancy going" là cụm từ đúng để hỏi xem ai đó có thích làm gì đó hay không. Cấu trúc "fancy + V-ing" được sử dụng để thể hiện sự thích thú với một hoạt động.

Dịch: "Bạn có muốn đi quanh Hồ Tây với tôi vào sáng Chủ Nhật này không?"

Question 11. There ________ a math exam next Tuesday at 9 a.m.

Đáp án: A. will be

Giải thích: "Will be" được sử dụng để diễn tả một sự kiện trong tương lai. Câu này thông báo về một kỳ thi sẽ diễn ra vào thời gian cụ thể.

Dịch: "Sẽ có một bài kiểm tra toán vào thứ Ba tới lúc 9 giờ sáng."

Question 12. I’m free ______ 3 p.m. on Thursday, but I have band practice after that.

Đáp án: D. until

at: tại

on: trên

to: đến

until: cho tới khi

Dịch: "Tôi rảnh tới 3 giờ chiều thứ Năm, nhưng tôi có buổi tập nhạc sau đó."

Question 13. I want to live in the city because it has ________ facilities.

Đáp án: C. so many

Giải thích: "So many" được dùng để diễn tả số lượng lớn các danh từ đếm được. Câu này cho thấy sự thu hút của thành phố với nhiều cơ sở hạ tầng.

Dịch: "Tôi muốn sống ở thành phố vì nó có nhiều cơ sở hạ tầng."

Question 14. – Mike: “Our living standards in the country have been now improved greatly.” – Susan: “____________”

Đáp án: B. Sure. I couldn’t agree more.

Giải thích: Câu trả lời này thể hiện sự đồng tình và nhất trí với ý kiến của Mike về sự cải thiện trong tiêu chuẩn sống.

Dịch: "- Mike: “Tiêu chuẩn sống của chúng ta ở nông thôn đã được cải thiện rất nhiều.”

– Susan: “Chắc chắn rồi. Tôi không thể đồng ý hơn."

Câu 35: Rewrite the sentences using the words given:

1. You are expecting david to ring. the phone rings (must)

2. Anna is a better runner than Rula. you think Anna will probably win the race tomorrow (should)

3. A letter arrives. it is possible that it is from your cousin Janice (could)

4. There is a knock at the door. your mum says ít might be Colin, but you know Colin is on holiday (can't)

5. You see someone wearing a costume. you think there is a strong probability that she is going to a fancy-dress party (must)

6. Your sister is looking for her hairbrush. you think it is possible that it is in the living room (might)

7. You are waiting for Harriet to arrive. you think she will probably be there in half an hour (should)

8. You are talking about why James seems to be sad. you think it is possible he is in trouble at school (could)

Lời giải:

1. The phone must be ringing because you are expecting David to call.

Giải thích: "Must" được sử dụng để diễn tả một giả định chắc chắn dựa trên tình huống hiện tại.

Dịch: "Điện thoại chắc chắn đang reng vì bạn đang mong đợi David gọi."

2. Anna should win the race tomorrow since she is a better runner than Rula.

Giải thích: "Should" diễn tả sự kỳ vọng hoặc phỏng đoán có cơ sở. Ở đây, việc Anna chạy nhanh hơn Rula là lý do cho sự kỳ vọng này.

Dịch: "Anna nên thắng cuộc đua ngày mai vì cô ấy là một vận động viên chạy tốt hơn Rula."

3. The letter could be from your cousin Janice.

Giải thích: "Could" thể hiện khả năng hoặc sự không chắc chắn về một điều gì đó.

Dịch: "Bức thư có thể là từ cô em họ Janice của bạn."

4. It can’t be Colin knocking at the door because he is on holiday.

Giải thích: "Can’t" được dùng để diễn tả điều gì đó không thể xảy ra, dựa trên thông tin hiện tại.

Dịch: "Chắc chắn không phải là Colin gõ cửa vì anh ấy đang đi nghỉ."

5. She must be going to a fancy-dress party since she is wearing a costume.

Giải thích: "Must" ở đây cũng được dùng để diễn tả một giả định chắc chắn dựa trên bằng chứng hiện tại (cô ấy mặc trang phục).

Dịch: "Cô ấy chắc chắn đang đi đến một bữa tiệc hóa trang vì cô ấy đang mặc trang phục."

6. The hairbrush might be in the living room since your sister is looking for it.

Giải thích: "Might" được sử dụng để thể hiện sự khả năng hoặc điều không chắc chắn.

Dịch: "Bàn chải tóc có thể ở trong phòng khách vì chị gái bạn đang tìm kiếm nó."

7. Harriet should arrive in half an hour.

Giải thích: "Should" ở đây diễn tả một kỳ vọng dựa trên thông tin mà bạn có (chờ đợi Harriet).

Dịch: "Harriet nên đến trong vòng nửa giờ."

8. James could be in trouble at school, which is why he seems sad.

Giải thích: "Could" diễn tả khả năng James gặp khó khăn ở trường học, dẫn đến trạng thái buồn bã.

Dịch: "James có thể gặp rắc rối ở trường, đó là lý do tại sao cậu ấy có vẻ buồn."

Đánh giá

0

0 đánh giá