Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 133)

83

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 133)

Câu 1: Điền một từ thích hợp để hoàn thành các câu dưới dây:

Sometimes I ........ back on my childhood and realize how happy I was as a kid.

Lời giải:

Đáp án: look

Sometimes I look back on my childhood and realize how happy I was as a kid.

Look back on: Cụm từ này có nghĩa là nhớ lại, hồi tưởng lại về một khoảng thời gian trong quá khứ. Đây là một cụm động từ thường được dùng khi nói về việc nhìn lại những ký ức hoặc những sự kiện đã qua.

Look là động từ chính, và back on là phần bổ sung cho động từ này, chỉ hành động nhìn lại hoặc suy nghĩ về quá khứ.

Dịch câu: Đôi khi tôi hồi tưởng lại thời thơ ấu của mình và nhận ra tôi đã hạnh phúc như thế nào khi còn là một đứa trẻ.

Câu 2: Sorry, I can't go out with all these dishes and plates ........

A. to be washed

B. washed

C. washing

D. to have washed

Lời giải:

Đáp án B. washed

Câu này sử dụng một dạng mệnh đề quan hệ không xác định để miêu tả tình trạng của những bát đĩa. Sau động từ "go out with," chúng ta thường sử dụng một động từ dạng phân từ quá khứ (washed) để diễn tả trạng thái của những đồ vật mà người nói đang gặp phải.

Dịch câu: Xin lỗi, tôi không thể ra ngoài với tất cả những bát đĩa đã được rửa.

Giải thích về các lựa chọn sai:

A. to be washed: Sai, vì "to be washed" có nghĩa là "được rửa," nhưng nó không phù hợp trong ngữ cảnh này, khi câu muốn diễn tả trạng thái của những bát đĩa.

C. washing: Sai, vì "washing" là dạng V-ing của động từ "wash," thường dùng để chỉ hành động rửa, nhưng ở đây chúng ta không muốn nói về hành động, mà là kết quả (bát đĩa đã rửa).

D. to have washed: Sai, vì "to have washed" chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác, nhưng không phù hợp trong câu này.

Câu 3: Choose the underlined part that needs correction in each of the following questions.

Southern California, is known for its mild winters, has become the new home for senior citizens escaping the hard Northern winters.

A. escaping

B. is known

C. its

D. the

Lời giải:

Đáp án A. escaping

Câu có cấu trúc không chính xác vì "escaping" là động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn, và nó không phù hợp về mặt ngữ pháp với cấu trúc câu.

Để câu này đúng, chúng ta cần thay "escaping" bằng "who escape", vì chúng ta cần một mệnh đề quan hệ để mô tả các công dân cao tuổi đang trốn tránh cái lạnh của mùa đông phía Bắc.

Dịch câu: Nam California, được biết đến với những mùa đông ôn hòa, đã trở thành nơi ở mới cho các công dân cao tuổi trốn tránh những mùa đông khắc nghiệt ở phía Bắc.

Câu 4: ______ speaking, everything is going on as well as we have predicted.

A. Unsuccessfully

B. Impossibly 

C. Generally 

D. Unfortunately

Lời giải:

Đáp án C. Generally

Giải thích:

Generally có nghĩa là "nói chung" hoặc "trong tổng quan," và trong ngữ cảnh này, nó dùng để diễn tả rằng mọi việc đang diễn ra theo như dự đoán chung.

Các lựa chọn còn lại không phù hợp với ngữ cảnh:

Unsuccessfully có nghĩa là "không thành công," không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của câu.

Impossibly có nghĩa là "không thể," cũng không hợp trong ngữ cảnh này.

Unfortunately có nghĩa là "thật không may," nhưng câu này không có yếu tố tiêu cực.

Dịch câu: Nói chung, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp như chúng tôi đã dự đoán.

Câu 5: Symbolic Meaning of Matryoshka

Everyone knows that a Matryoshka is a nesting doll. It is a set of typically seven wooden dolls of decreasing sizes that all fit inside of each other, one by one. Each stacking doll splits in half at the midsection and opens to reveal another smaller doll nested within. Each Matryoshka is handmade, for this reason, it is unique: you cannot find two Matryoshka identical.

Matryoshka is made by different dolls. The biggest doll is called "mother", the smallest one is called seed. Originally, the biggest doll represents a strong female matriarch who is the main symbol of the Russian family. In itself, the doll fits inside little dolls which represent daughters and sons. For this reason, Matryoshka represents fertility and motherhood.

The Matryoshka is also the symbol of Russia: the big doll represents Russia mother, and in itself she hosts children, women, men, but also feelings like pain, happiness, joy. It is a mother who can host all these things. Matryoshka can represent also our life: we are like a big doll with other dolls inside which represent our stories, relationships, experiences. We are one person with different experiences. The seed represents our soul which is innocent and it is the real essence of ourselves.

1. Russian doll matryoshka is composed of dolls of different sizes fitting into each other.

2. It is true that you can find two Matryoshka identical.

3. Matryoshka is a symbol of motherhood and fertility of nature.

4. The biggest doll represents a powerful woman in a family.

5. Matryoshka shows the role of members in a family.

6. Dolls inside the Matryoshka depict different aspects of human life, such as our stories, relationships and experience.

7. The seed, the smallest doll, represents the purity of childhood and our nature.

Lời giải:

1. T (Đúng)

2. F (Sai, bạn không thể tìm thấy hai con Matryoshka giống hệt nhau)

3.  T (Đúng, Matryoshka là biểu tượng của mẹ và sinh sản)

4.  T (Đúng, con búp bê lớn nhất là biểu tượng của người phụ nữ mạnh mẽ trong gia đình)

5.  F (Sai, Matryoshka cũng đại diện cho cảm xúc và rộng hơn là chỉ vai trò gia đình)

6. T (Đúng, các con búp bê bên trong Matryoshka miêu tả các khía cạnh của cuộc sống)

7. F (Sai, hạt giống đại diện cho linh hồn và bản chất của chúng ta, không chỉ tuổi thơ)

1. Russian doll Matryoshka is composed of dolls of different sizes fitting into each other.

Giải thích: Câu này đúng. Matryoshka là một bộ gồm nhiều con búp bê gỗ có kích thước giảm dần và có thể xếp vào trong nhau.

Dịch: Búp bê Matryoshka của Nga được tạo thành từ các con búp bê có kích thước khác nhau, có thể xếp vào trong nhau.

2. It is true that you can find two Matryoshka identical.

Giải thích: Câu này sai. Trong bài văn, có nói rõ là "bạn không thể tìm thấy hai con Matryoshka giống hệt nhau," vì mỗi con đều là độc nhất do chúng được làm thủ công.

Dịch: Điều này sai, bạn không thể tìm thấy hai con Matryoshka giống hệt nhau.

3. Matryoshka is a symbol of motherhood and fertility of nature.

Giải thích: Câu này đúng. Matryoshka đại diện cho mẹ và sự sinh sản, tượng trưng cho sự mẹ thiên nhiên trong gia đình Nga.

Dịch: Matryoshka là biểu tượng của mẹ và sự sinh sản của thiên nhiên.

4. The biggest doll represents a powerful woman in a family.

Giải thích: Câu này đúng. Con búp bê lớn nhất được gọi là "mẹ" và là biểu tượng của người phụ nữ mạnh mẽ trong gia đình.

Dịch: Con búp bê lớn nhất đại diện cho một người phụ nữ mạnh mẽ trong gia đình.

5. Matryoshka shows the role of members in a family.

Giải thích: Câu này sai. Matryoshka không chỉ đại diện cho vai trò của các thành viên trong gia đình mà còn đại diện cho những cảm xúc như nỗi đau, hạnh phúc và niềm vui. Vì vậy, biểu tượng của nó rộng hơn chỉ là vai trò gia đình.

Dịch: Câu này sai, Matryoshka cũng là biểu tượng của nước Nga và các cảm xúc khác, không chỉ vai trò của các thành viên gia đình.

6. Dolls inside the Matryoshka depict different aspects of human life, such as our stories, relationships, and experience.

Giải thích: Câu này đúng. Các con búp bê nhỏ bên trong Matryoshka tượng trưng cho những câu chuyện, mối quan hệ và trải nghiệm khác nhau trong cuộc sống của con người.

Dịch: Các con búp bê bên trong Matryoshka miêu tả những khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người, như câu chuyện, mối quan hệ và trải nghiệm của chúng ta.

7. The seed, the smallest doll, represents the purity of childhood and our nature.

Giải thích: Câu này sai. Bài viết nói rằng hạt giống (seed), con búp bê nhỏ nhất, đại diện cho linh hồn của chúng ta, vốn trong sáng và là bản chất thực sự của chúng ta, chứ không chỉ là sự thuần khiết của tuổi thơ.

Dịch: Câu này sai, hạt giống đại diện cho linh hồn trong sáng của chúng ta, chứ không chỉ là sự thuần khiết của tuổi thơ.

Câu 6: “Thanks for helping me.”Mary said.

=> Mary thanked _________________________

Lời giải:

Đáp án: Mary thanked me for helping her.

"Mary thanked me": Khi chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, chúng ta thay đổi động từ "said" thành "thanked" và bỏ dấu ngoặc kép. Trong câu gián tiếp, người nói không cần phải trực tiếp phát biểu, mà chỉ cần đề cập đến hành động hoặc lời cảm ơn của họ.

"for helping her": Để chuyển câu gián tiếp, đại từ "me" (tôi) trong câu trực tiếp sẽ trở thành "her" (cô ấy) vì Mary đang cảm ơn sự giúp đỡ mà bạn đã dành cho cô ấy. "Helping me" trở thành "helping her" khi chuyển sang câu gián tiếp.

Dịch câu: Mary cảm ơn tôi vì đã giúp cô ấy.

* Kiến thức: Câu gián tiếp

1. Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp (Reported speech)

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:

“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.

“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

➔  Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day

Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that

Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp

– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man

➔  Morgan Stark said she loved Iron Man 3000

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Hiện tại đơn/ tiếp diễn/  hoàn thành

Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn

Tương lai trong quá khứ

Tương lai gần (am/is/are + going to V)

was/ were going to V

will (các thì tương lai)

would

Shall/ Can / May

Should / Could/ Might

Should / Could/ Might/ Would/ Must

Giữ nguyên

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

I

She/ he

We

They

You (số ít) / you (số nhiều)

I, he, she/ they

Us

Them

Our

Their

Myself

Himself / herself

Yourself

Himself / herself / myself

Ourselves

Themselves

My

His/ Her

Me

Him/ Her

Your (số ít) / your (số nhiều)

His, her, my / Their

Our

Their

Mine

His/ hers

Yours (số ít)/ Yours (số nhiều)

His, her, mine/ Theirs

Us

Them

Our

Their

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Here

There

Now

Then

Today/ tonight

That day/ That night

Yesterday

The previous day, the day before

Tomorrow

The following day, the next day

Ago

Before

Last (week)

The previous week, the week before

Next (week)

The following week, the next week

This

That

These

Those

2. Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh

a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

➔  Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day

b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know

– Câu hỏi dạng Yes/ No

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:

Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi

Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu

– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked

➔  My mom asked if I was hungry

– Câu hỏi dạng WH-

Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-

S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…

– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked

➔  Lan asked how the weather was

c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…

– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

Hoặc

S + ordered + somebody + to do something

– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said

➔  He told me to open the door

3. Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):

Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời

– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked

➔  Nam offered to bring me a cup of coffee

Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự

– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?”

➔  Nam asked me to open the door for him

Dạng câu cảm thán:

– Câu ví dụ: “What an interesting novel!”

She said

➔  She exclaimed that the novel was interesting

Câu 7: Bài tập nối câu sử dụng đại từ quan hệ:

The man is an artist . I don't remember the man's name.

Lời giải:

Đáp án: The man whose name I don't remember is an artist.

"The man" (người đàn ông) là chủ ngữ của câu đầu tiên.

"whose" là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, có nghĩa là "cái tên của người đàn ông".

"name I don't remember" chỉ phần bổ sung thông tin về cái tên mà bạn không nhớ.

Dịch câu: Người đàn ông mà tôi không nhớ tên là một nghệ sĩ.

* Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 8: Gạch chân mệnh đề quan hệ và sử dụng mệnh đề quAn hệ chủ động rút gọn (dùng VING)

That man who lives on the next floor looks very lonely.

=> __________________________________________________

Lời giải:

That man who lives on the next floor looks very lonely.

=> That man living on the next floor looks very lonely.

Mệnh đề quan hệ "who lives on the next floor" đã được rút gọn thành "living on the next floor".

"Living" là dạng V-ing của động từ "live", giúp rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động mà không thay đổi ý nghĩa.

Dịch câu:

Người đàn ông sống ở tầng tiếp theo trông rất cô đơn.

* Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 9: That was a(n) ......... remark.It would be better to keep silent (sense)

Lời giải:

Đáp án: sensible

That was a(n) sensible remark. It would be better to keep silent.

"Sensible" có nghĩa là hợp lý, khôn ngoan, hoặc đáng chú ý. Một "sensible remark" là một nhận xét hợp lý hoặc có lý trí.

Trong trường hợp này, câu nhấn mạnh rằng nhận xét mà người nói đưa ra là hợp lý, tuy nhiên, câu sau lại khuyên rằng trong tình huống này, việc giữ im lặng vẫn là sự lựa chọn tốt hơn.

Dịch câu: Đó là một nhận xét hợp lý. Sẽ tốt hơn nếu giữ im lặng.

Câu 10: That’s my friend, _____ comes from Japan.

A. which

B. who

C. whom

D. where.

Lời giải:

Đáp án: B. who

Trong câu này, "my friend" là danh từ chỉ người, vì vậy cần sử dụng "who" để thay thế cho danh từ chỉ người. "Who" là đại từ quan hệ chỉ người và được sử dụng để liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

Câu hoàn chỉnh: "That’s my friend, who comes from Japan."

Các lựa chọn còn lại không đúng vì:

A. which: Dùng cho vật, không phải người.

C. whom: Dùng khi là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (ví dụ: "the person whom I saw"), nhưng trong câu này "who" là chủ ngữ, nên "whom" không phù hợp.

D. where: Dùng để chỉ địa điểm, không phải người.

Dịch: "Đó là bạn tôi, người đến từ Nhật Bản."

* Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 11: The cake was delicious because she followed the recipe carefully.

=> Because of .....................................................

Lời giải:

Đáp án: Because of her following the recipe carefully, the cake was delicious.

Cấu trúc "because of" được sử dụng để chỉ lý do. Sau "because of" phải là danh từ hoặc cụm danh từ, không phải mệnh đề.

Trong câu gốc, "because she followed the recipe carefully" là mệnh đề chỉ lý do, nên khi chuyển sang "because of," chúng ta phải thay đổi mệnh đề đó thành một cụm danh từ "following the recipe carefully."

Cấu trúc này thay thế mệnh đề lý do bằng một cụm danh từ, và kết quả là câu chuyển thể thành một câu có ý nghĩa tương tự nhưng với cấu trúc khác.

Bản dịch: "Vì đã làm theo công thức một cách cẩn thận, chiếc bánh thật ngon."

Câu 12: The captain said to them: wait here until I come back

-> The captain asked ........................................

Lời giải:

Đáp án: The captain asked them to wait there until he came back.

Câu trực tiếp "The captain said to them: 'Wait here until I come back'" có dạng yêu cầu (imperative sentence), vì vậy khi chuyển sang câu gián tiếp, ta dùng "asked" để diễn tả yêu cầu.

"Wait here" trở thành "to wait there" trong câu gián tiếp, đồng thời ta cũng thay đổi "I" thành "he" để phù hợp với đại từ nhân xưng trong câu gián tiếp.

Bản dịch: "Đội trưởng yêu cầu họ chờ ở đó cho đến khi ông ấy quay lại."

Cấu trúc câu gián tiếp với told/asked : S + tols/asked + ( O ) + to V + ....

Lưu ý : Các giới từ thời gian , tân ngữ và địa điểm không xác định cần phải đổi.

VD : Trực tiếp : me -> Gián tiếp : her ( chủ ý tân ngữ là cô ấy nhờ vả )

Trực tiếp : I -> Gián tiếp : he/she ( chủ ý tân ngữ là anh hoặc cô đội trưởng bảo đợi )

Trực tiếp : here -> Gián tiếp : There ( chủ ý địa điểm ở đó )

Câu 13: The children ____ to clean up their neighbourhood or local area.

A. find

B. plant

C. paint

D. volunteer

Lời giải:

Đáp án: D. volunteer

"Volunteer" (tình nguyện) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Câu có nghĩa là "Những đứa trẻ tình nguyện để dọn dẹp khu phố hoặc khu vực địa phương của chúng." Từ "volunteer" biểu thị hành động tự nguyện tham gia vào một công việc nào đó mà không có sự bắt buộc.

Câu này muốn nói về việc các trẻ em chủ động tham gia dọn dẹp khu vực của mình, vì vậy "volunteer" là lựa chọn chính xác.

Các từ còn lại không phù hợp:

A. find: Có nghĩa là "tìm kiếm", không liên quan đến hành động tình nguyện dọn dẹp.

B. plant: Có nghĩa là "trồng", không phải là hành động liên quan đến việc dọn dẹp.

C. paint: Có nghĩa là "sơn", nhưng cũng không phù hợp với nghĩa dọn dẹp.

Dịch câu:

"Những đứa trẻ tình nguyện dọn dẹp khu phố hoặc khu vực địa phương của chúng."

Câu 14: The children always (get) _____ frightened if they watch horror films

Lời giải:

Đáp án: will get

The children always will get frightened if they watch horror films

Vế sau là Hiện tại đơn => đây là câu điều kiện loại 1

S + will/won’t + V    If + S + V s/es (Simple Present)

=> từ cần điều là will get

Dịch câu:

"Những đứa trẻ luôn cảm thấy sợ hãi nếu chúng xem phim kinh dị.

Kiến thức câu điều kiện loại 1:

Công thức

Mệnh đề if

Mệnh đề chính

If + S + V (present simple),

S + will + V

Ví dụ: If my baby sister isn’t hungry, she will not cry. (Nếu em gái tôi không đói, con bé sẽ không khóc.)

Lưu ý:

Trong nhiều trường hợp, will có thể được thay thế bằng một số động từ khuyết thiếu khác (must/ should/ have to/ ought to/ can/ may).

Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

If I get up early, I’ll go to work on time. (Nếu tôi dậy sớm, tôi sẽ đi làm đúng giờ.)

Dùng để đề nghị hoặc gợi ý

I’ll take you to school if you buy me an ice cream. (Tôi sẽ đưa bạn đến trường nếu bạn mua cho tôi một cây kem.)

Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa

If you don’t do your homework, you will be penalized by the teacher. (Nếu bạn không làm bài tập, bạn sẽ bị giáo viên phạt.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

If + S + V (present simple), S + will + V

→ Should + S + V-inf, S + will + V

Ví dụ: If my brother has free time, he will read comic books.

(Nếu anh trai tôi có thời gian rảnh, anh ấy sẽ đọc truyện tranh.)

→ Should my brother have free time, he will read comic books.

Câu 15: The children  are very excited ..... they are going to visit a craft village this weekend.

Lời giải:

The children are very excited because they are going to visit a craft village this weekend.

Trong câu này, chúng ta cần một liên từ để nối hai mệnh đề: mệnh đề miêu tả cảm giác "very excited" và mệnh đề chỉ lý do "they are going to visit a craft village this weekend."

Liên từ thích hợp ở đây là "because" (vì), để giải thích lý do tại sao các em lại cảm thấy hào hứng.

Dịch câu:

"Những đứa trẻ rất hào hứng vì chúng sẽ đến thăm một làng nghề vào cuối tuần này."

Câu 16: The children went _____ with excitement.​

A. wild​

B. wildly​

C. wilderness ​

D. Wildlife

Lời giải:

Đáp án: A. wild

Trong câu này, "went wild" là một cụm từ cố định có nghĩa là "trở nên rất phấn khích" hoặc "tỏ ra rất háo hức."

"Wild" là tính từ, nhưng trong cụm "went wild," nó có chức năng như trạng từ, mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ của các đứa trẻ.

Các lựa chọn khác không phù hợp:

B. wildly: Trạng từ "wildly" không phù hợp trong cụm này. "Went wildly" sẽ không mang nghĩa tự nhiên như "went wild."

C. wilderness: Danh từ này có nghĩa là "vùng hoang dã," không phù hợp với ngữ cảnh.

D. Wildlife: Danh từ này có nghĩa là "động vật hoang dã," hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh của câu.

Dịch câu:

"Những đứa trẻ trở nên rất phấn khích."

Câu 17: Tìm và sửa lỗi sai

The children's television program called "Sesame Street" was seeing in 84 countries in 1989.

             A                                             B                                       C                           D

Lời giải:

Lỗi nằm ở động từ "was seeing." Câu này cần dùng "was seen" (bị động) thay vì "was seeing" vì chương trình "Sesame Street" là một đối tượng bị tác động (được xem) chứ không phải là chủ thể thực hiện hành động.

Câu sửa lại:

"The children's television program called 'Sesame Street' was seen in 84 countries in 1989."

"Was seen" là dạng bị động của động từ "see," dùng để chỉ việc chương trình truyền hình được xem ở 84 quốc gia vào năm 1989.

Dịch câu:

"Chương trình truyền hình dành cho trẻ em có tên 'Sesame Street' đã được xem tại 84 quốc gia vào năm 1989."

Câu 18: The company decided to advertise the job in a national newspaper. (PUT)

The company decided to ________ the job in a national newspaper.

Lời giải:

Đáp án: put an advertisement for

The company decided to put an advertisement for the job in a national newspaper.

Giải thích:

Động từ "put" trong câu này có nghĩa là "đăng tải" hoặc "đưa ra." Cấu trúc này thường dùng khi nói về việc đăng thông tin, công việc hoặc quảng cáo trên báo, phương tiện truyền thông, v.v.

put an advertisement for : quảng cáo

Câu này có nghĩa là công ty đã quyết định đăng thông tin về công việc (job) trên một tờ báo quốc gia.

Dịch câu:

Công ty quyết định đăng một tờ quản cáo tuyển dụng trên một tờ báo quốc gia.

Câu 19: Complete each blank with a suitable preposition.

The doctor thinks he’ll pull ___ now. His temperature has gone down.

Lời giải:

Đáp án: Through

Trong ngữ cảnh này, giới từ "through" là thích hợp nhất.

"Pull through" có nghĩa là hồi phục sau một bệnh tật hoặc tình huống khó khăn. Khi bác sĩ nói rằng bệnh nhân sẽ "pull through," nghĩa là ông ấy tin rằng bệnh nhân sẽ hồi phục.

 Pull through: vượt qua

 Thì htđ: S+V(s,es)+O....

 Thì htht: S+has/have+V(ed,c3)+O..

Dịch câu:

"Bác sĩ nghĩ rằng bệnh nhân sẽ hồi phục bây giờ. Nhiệt độ của anh ấy đã giảm xuống."

Câu 20: The Essay Competition is held to ... students with good writing skills.

A. look after 

B. look at   

C. look for 

D. look up

Lời giải:

Đáp án C. look for

"Look for" có nghĩa là tìm kiếm hoặc tìm ra. Trong ngữ cảnh này, cụm từ "look for" phù hợp vì cuộc thi được tổ chức nhằm tìm kiếm các sinh viên có kỹ năng viết tốt.

Dịch câu:

"Các cuộc thi viết được tổ chức để tìm kiếm sinh viên có kỹ năng viết tốt."

Câu 21: The film wasn't as good as we expected. (COME)

-> ............................................

Lời giải:

Đáp án: The film didn't come up to our expectations.

Come up to one's expectation: như mong đợi.

"Come up to" có nghĩa là đạt được hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc mong đợi nào đó.

Câu này diễn tả rằng bộ phim không đạt được mức độ tốt như chúng ta đã mong đợi.

Dịch câu: "Bộ phim không đạt được mong đợi của chúng tôi."

Câu 22: Give the correct form of the words in brackets to complete the following sentences.

The firm has an annual …….. of $10,000.  (turn)

Lời giải:

Đáp án: turnover

The firm has an annual turnover of $10,000.

"Turnover" là danh từ có nghĩa là doanh thu hoặc tổng doanh thu mà một công ty kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.

- Sau tính từ "annual" là 1 danh từ.

 turnover (n.): doanh thu.

Dịch câu: "Công ty có doanh thu hàng năm là 10.000 đô la."

Câu 23: RELATIVE CLAUSES

The first boy has just move. He knows the truth.

Lời giải:

Đáp án: The first boy who knows the truth has just moved.

"who knows the truth" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "the first boy," xác định cậu bé nào mà chúng ta đang nói đến.

Dịch câu: "Cậu bé đầu tiên biết sự thật vừa mới chuyển đến."

* Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 24: The first time that I went to New York, I go to an opera.

A. The first time

B. New York

C. go

D. an opera

Lời giải:

Đáp án C

Sửa: go => went

The first time that I went to New York, I went to an opera.

Trong mệnh đề "The first time that I went to New York," động từ "went" là dạng quá khứ của "go," cho biết rằng sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Tuy nhiên, trong phần tiếp theo của câu, "I go to an opera," động từ "go" lại ở thì hiện tại. Điều này không nhất quán về thì.

Khi nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, tất cả các động từ trong câu nên ở dạng quá khứ để duy trì tính nhất quán. Do đó, "go" cần được sửa thành "went."

Mệnh đề quan hệ:

Mệnh đề "that I went to New York" bổ sung thông tin về "the first time." Nó cho biết thời điểm cụ thể mà sự việc xảy ra.

Dịch câu: "Lần đầu tiên tôi đến New York, tôi đã đi xem một buổi opera."

Câu 25: The flats are not clearly numbered, so it is very difficult to find anyone.

=> If the flats ................................................

Lời giải:

Đáp án: If the flats were clearly numbered, it would not be so difficult to find anyone.

Để chuyển câu này sang câu điều kiện loại 2, ta làm như sau:

If the flats were clearly numbered: Phần này là mệnh đề điều kiện (if-clause). Chúng ta sử dụng "were" trong câu điều kiện loại 2 (dùng để diễn tả một tình huống giả định, không có thật ở hiện tại).

It would not be so difficult to find anyone: Phần này là mệnh đề chính (main clause). "Would" được dùng để diễn tả kết quả giả định của tình huống trong mệnh đề điều kiện.

Dịch câu:

"Nếu các căn hộ được đánh số rõ ràng, thì sẽ không khó để tìm ai đó."

*Kiến thức: câu điều kiện

Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 4 loại câu điều kiện là câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3. Ngoài ra, còn có câu điều kiện hỗn hợp và các loại cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện.

Công thức câu điều kiện:

Câu điều kiện loại 1:  If + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu

Câu điều kiện loại 2:  If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu

Câu điều kiện loại 3:  If + thì quá khứ hoàn thành, would + have + V3/V-ed

Câu 26: The garden is overgrown, but the house ….. is an excellent condition

Lời giải:

The garden is overgrown, but the house is in excellent condition.

Động từ "is" là động từ liên kết (linking verb) dùng để nối chủ ngữ "the house" với cụm danh từ "in excellent condition", miêu tả tình trạng của ngôi nhà.

Cấu trúc câu này diễn tả sự tương phản giữa khu vườn (overgrown) và ngôi nhà (excellent condition).

Dịch câu:

Khu vườn thì mọc um tùm, nhưng ngôi nhà thì trong tình trạng tuyệt vời.

Câu 27: The girl gave Binh his phone. She is his daughter

Sử dụng mệnh đề quan hệ

Lời giải:

Đáp án: The girl who gave Binh his phone is his daughter.

- Relative clauses

- Làm chủ ngữ trong MDQH (who)

- Thay thế cho danh từ chỉ người (the girl)

- Form: ...N(person) + who + V + ... 

Trong câu này, "who" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, và nó kết nối mệnh đề "The girl gave Binh his phone" với thông tin bổ sung "she is his daughter."

"Who gave Binh his phone" là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về cô gái.

Dịch câu:

Cô gái người đã đưa cho Binh điện thoại của anh ấy là con gái của anh ấy.

Câu 28: The government published a report yesterday saying that we need to eat more healthlly more fruits and vegetables, less fat and sugar. So that means fewer burgers, chips and fried food as wel as cutting down on sweet things. We went into central London yesterday at lunchtime and ask people what they thought about it. “It’s got nothing to do with the government what I eat”, says Paul Keel, a building worker, as he eats a beefburger and chips washed down with strawberry milkshake. “I think I have a healthy diet. You see, I don't normally eat a beefburger for lunch. Normally I just have chips. “Any fish?” I like cod. But I’ve only ever had it once." Tim Kennot, a librarian, welcomes the government advice. But he also has his own rule. “I think”, he explains, eating his fried and chips, “ït’s important to eat a variety of food.” We then asked  Dorothy Mathew, aged 74. “I don’t think it’s the government’s bussiess to tell us what to eat. “We went into Simpson’s Restaurant and asked the manager if people changed what they were eating. “I don’t think people believe all these reports anymore. What they say is good for you in June, they say is bad for you in July. People have stopped taking notice. We serve what we’ve always served. Almost all of it is fattening.”

1. What is the writer trying to explain in the text?

A. what people think    

B. his own opinion

C. the government report  

D. the popularity of certain foods

2. What can the reader learn from the text?

A. what  the government is going to do   

B. which meals are the healthiest

C. whether the advice will be followed   

D.what kind of people like beefburgers

3. What is Paul Klee's opinion?

A. The government advice is wrong.   

B. Fish isn't good for you.

C. He doesn't need to change his habits.  

D. He eats too many beefburgers.

4. What does the manager think of the report?

 A. People don't understand the advice given.

B. People think they will soon be given different advice.

C. People don't bother to read these reports.

D. People are more concerned about losing weight.

5. Which of the following is part of the government report?

 A. The population of this country should eat less.

B. Bad health in this country is caused by people eating the wrong kinds of food.

C. People should take the time to prepare their own food at home instead of eating in restaurants.

D. Working people should make sure they have a good hot meal in the middle of the day.

Lời giải:

1. What is the writer trying to explain in the text?

Đáp án: A. what people think

Dẫn chứng:

"We went into central London yesterday at lunchtime and asked people what they thought about it."

Giải thích: Câu này cho biết tác giả đang tìm hiểu và giải thích những gì mọi người nghĩ về báo cáo của chính phủ.

2. What can the reader learn from the text?

Đáp án: C. whether the advice will be followed

Dẫn chứng:

“It’s got nothing to do with the government what I eat,”

"Tim Kennot, a librarian, welcomes the government advice. But he also has his own rules."

“I don’t think it’s the government’s business to tell us what to eat.”

Giải thích: Các câu này chỉ ra rằng mặc dù có những lời khuyên từ chính phủ, nhưng mọi người vẫn không chắc liệu họ có tuân theo những lời khuyên đó hay không.

3. What is Paul Keel's opinion?

Đáp án: C. He doesn't need to change his habits.

Dẫn chứng:

“It’s got nothing to do with the government what I eat,” says Paul Keel.

Giải thích: Paul Keel cho rằng chính phủ không có quyền can thiệp vào việc ông ăn gì, vì vậy ông không cảm thấy cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.

4. What does the manager think of the report?

Đáp án: B. People think they will soon be given different advice.

Dẫn chứng:

“I don't think people believe all these reports anymore. What they say is good for you in June, they say is bad for you in July. People have stopped taking notice.”

Giải thích: Quản lý nhà hàng không nghĩ rằng mọi người tin vào các báo cáo này nữa vì chúng thay đổi liên tục, và do đó mọi người không còn chú ý đến chúng nữa.

5. Which of the following is part of the government report?

Đáp án: B. Bad health in this country is caused by people eating the wrong kinds of food.

Dẫn chứng:

"The government published a report yesterday saying that we need to eat more healthily - more fruits and vegetables, less fat and sugar."

Giải thích: Báo cáo của chính phủ đề cập đến việc cần phải ăn uống lành mạnh hơn, bao gồm việc ăn nhiều trái cây và rau củ, ít chất béo và đường, điều này liên quan đến sức khỏe xấu do ăn uống không lành mạnh.

Dịch đoạn văn:

Chính phủ đã công bố một báo cáo vào ngày hôm qua nói rằng chúng ta cần ăn uống lành mạnh hơn, ăn nhiều trái cây và rau củ hơn, ít chất béo và đường hơn. Điều đó có nghĩa là ít ăn burger, khoai tây chiên và thực phẩm chiên, cũng như giảm bớt đồ ngọt. Chúng tôi đã vào trung tâm London vào giờ ăn trưa ngày hôm qua và hỏi mọi người họ nghĩ gì về điều này. “Chuyện tôi ăn uống thế nào không liên quan gì đến chính phủ cả,” Paul Keel, một công nhân xây dựng, nói khi anh ta ăn một chiếc beefburger và khoai tây chiên, uống kèm một ly sữa dâu. “Tôi nghĩ tôi có một chế độ ăn uống lành mạnh. Bạn thấy đấy, tôi không thường ăn beefburger vào bữa trưa. Thường thì tôi chỉ ăn khoai tây chiên thôi. “Còn cá thì sao?” Tôi thích cá tuyết. Nhưng tôi chỉ ăn nó một lần thôi.” Tim Kennot, một thủ thư, hoan nghênh lời khuyên của chính phủ. Nhưng anh ta cũng có quy tắc riêng của mình. “Tôi nghĩ,” anh giải thích, vừa ăn khoai tây chiên, “quan trọng là ăn một loạt các loại thực phẩm khác nhau.” Chúng tôi sau đó đã hỏi Dorothy Mathew, 74 tuổi. “Tôi không nghĩ đó là việc của chính phủ khi bảo chúng ta ăn gì.” Chúng tôi vào Nhà hàng Simpson và hỏi quản lý liệu mọi người có thay đổi thói quen ăn uống không. “Tôi không nghĩ mọi người còn tin vào những báo cáo này nữa. Những gì họ nói là tốt cho bạn vào tháng Sáu, thì lại nói là xấu cho bạn vào tháng Bảy. Mọi người đã ngừng chú ý đến chúng. Chúng tôi phục vụ những món ăn mà chúng tôi luôn phục vụ. Hầu hết trong số đó đều có thể làm bạn tăng cân.”

Câu 29: The Great Gatsby is F. Scott Fitzgerald's epic masterpiece about the death of the American Dream in the 1920s. It is a tragic romance story that takes place during the summer of 1922 and is 1) _____ on Long Island in New York City.

The book begins when the novel’s hero, Nick Carraway, moves from Minnesota to his new home on Long Island Sound. His house is on a fictionalised island called West Egg, which is situated in between decadent beachside homes, and 2) ______ the bay from East Egg, an even classier and richer area.

When Carraway meets the man who is the namesake of the book, Jay Gatsby, he is dazzled by the 3)_______ of his lifestyle, completely awash with awe and envy. Nick soon finds out that even a man so popular as Gatsby cannot break the 4)_______ ceiling when it comes to certain social barriers, because of his own questionable past and lineage. Fitzgerald wrote this book about the 5)_______ known later as the Jazz Age, which was a time of glitter and decadence.

A few of the more prominent themes throughout the book are that of social class, war, and of course, the unending 6)_______ for the American Dream. Social or moral values, or the lack of them, also play a huge part in the fabric of the book’s 7)_______. Many times Fitzgerald provides example of the decaying moral values of the characters, and how this affects their lives and the lives of those around them.

Many themes are dealt with in this book, which are still 8)_______ to the world today. This is one of the reasons why the book is considered to be one of the most important and influential 9)_______ of classic literature of our time. It is a book that is certain to engross readers and give them 10)_______ for thought.

Lời giải:

1. Đáp án: set

Câu hoàn chỉnh: The book takes place set on Long Island in New York City.

Giải thích: Từ "set" được dùng trong ngữ cảnh này để chỉ "được đặt hoặc diễn ra" tại một địa điểm cụ thể. "Set on" là một cách sử dụng phổ biến để mô tả nơi câu chuyện diễn ra.

Dịch: Cuốn sách diễn ra ở Long Island, New York City.

2. Đáp án: across

Câu hoàn chỉnh: ... and across the bay from East Egg, an even classier and richer area.

Giải thích: "Across" dùng để chỉ vị trí ở phía bên kia của một khu vực hoặc vật thể. Trong trường hợp này, "across the bay" có nghĩa là "bên kia vịnh."

Dịch: ... và bên kia vịnh từ East Egg, một khu vực sang trọng và giàu có hơn.

3. Đáp án: glamour

Câu hoàn chỉnh: ... he is dazzled by the glamour of his lifestyle, completely awash with awe and envy.

Giải thích: "Glamour" có nghĩa là sự quyến rũ, hấp dẫn, hoặc vẻ đẹp lộng lẫy. Từ này dùng để mô tả lối sống của Gatsby mà khiến Nick cảm thấy ngạc nhiên và thèm muốn.

Dịch: ... anh ấy bị mê hoặc bởi sự lộng lẫy trong lối sống của Gatsby, hoàn toàn ngập tràn trong sự kính trọng và ghen tị.

4. Đáp án: glass

Câu hoàn chỉnh: ... cannot break the glass ceiling when it comes to certain social barriers.

Giải thích: "Glass ceiling" là một thuật ngữ biểu thị rào cản vô hình trong xã hội hoặc công việc mà người ta không thể vượt qua, đặc biệt là đối với những người có xuất thân khiêm tốn.

Dịch: Không thể vượt qua rào cản xã hội vô hình khi nói đến một số rào cản xã hội.

5. Đáp án: period

Câu hoàn chỉnh: Fitzgerald wrote this book about the period known later as the Jazz Age.

Giải thích: "Period" ở đây có nghĩa là một giai đoạn lịch sử hoặc thời kỳ cụ thể. Trong trường hợp này, đó là "Jazz Age," thời kỳ của âm nhạc jazz và sự phồn thịnh.

Dịch: Fitzgerald viết cuốn sách này về thời kỳ sau này được gọi là Thời kỳ Jazz.

6. Đáp án: search

Câu hoàn chỉnh: ... the unending search for the American Dream.

Giải thích: "Search" có nghĩa là sự tìm kiếm, và trong ngữ cảnh này, nó nói về sự tìm kiếm không ngừng nghỉ cho "Giấc mơ Mỹ."

Dịch: Sự tìm kiếm không ngừng cho Giấc mơ Mỹ.

7. Đáp án: plot

Câu hoàn chỉnh: ... the fabric of the book’s plot.

Giải thích: "Plot" là cốt truyện của một cuốn sách hoặc bộ phim. Trong trường hợp này, "the fabric of the plot" nói về cấu trúc hoặc cấu thành của cốt truyện trong cuốn sách.

Dịch: Những giá trị đạo đức cũng đóng vai trò lớn trong cốt truyện của cuốn sách.

8. Đáp án: applicable

Câu hoàn chỉnh: Many themes are dealt with in this book, which are still applicable to the world today.

Giải thích: "Applicable" có nghĩa là có thể áp dụng được, phù hợp với hoàn cảnh hiện tại.

Dịch: Nhiều chủ đề được đề cập trong cuốn sách này, những chủ đề vẫn còn phù hợp với thế giới ngày nay.

9. Đáp án: pieces

Câu hoàn chỉnh: ... one of the most important and influential pieces of classic literature of our time.

Giải thích: "Pieces" có thể dùng để chỉ các tác phẩm văn học hoặc các phần của một bộ sưu tập.

Dịch: Đây là một trong những tác phẩm quan trọng và có ảnh hưởng nhất trong văn học cổ điển của thời đại chúng ta.

10. Đáp án: food

Câu hoàn chỉnh: It is a book that is certain to engross readers and give them food for thought.

Giải thích: "Food for thought" là một cụm từ ẩn dụ, có nghĩa là điều gì đó kích thích suy nghĩ, làm người đọc phải suy ngẫm.

Dịch: Đây là một cuốn sách chắc chắn sẽ cuốn hút người đọc và mang lại cho họ những suy nghĩ sâu sắc.

Dịch cả bài:

The Great Gatsby là kiệt tác vĩ đại của F. Scott Fitzgerald về cái chết của Giấc mơ Mỹ vào những năm 1920. Đây là một câu chuyện tình bi thảm xảy ra trong mùa hè năm 1922 và diễn ra ở Long Island, thành phố New York.

Cuốn sách bắt đầu khi nhân vật chính của tiểu thuyết, Nick Carraway, chuyển từ Minnesota đến ngôi nhà mới của mình bên bờ Long Island Sound. Ngôi nhà của anh ta nằm trên một hòn đảo giả tưởng tên là West Egg, nằm giữa những ngôi nhà ven biển xa hoa, và bên kia vịnh từ East Egg, một khu vực thượng lưu và giàu có hơn.

Khi Carraway gặp gỡ người đàn ông là nhân vật chính trong cuốn sách, Jay Gatsby, anh ta bị mê hoặc bởi sự lộng lẫy trong lối sống của Gatsby, hoàn toàn ngập tràn trong sự ngưỡng mộ và ghen tị. Nick sớm phát hiện ra rằng ngay cả một người nổi tiếng như Gatsby cũng không thể vượt qua được rào cản vô hình khi nói đến một số rào cản xã hội, vì quá khứ và dòng dõi không rõ ràng của anh ta. Fitzgerald viết cuốn sách này về thời kỳ sau này được gọi là Thời kỳ Jazz, một thời đại của sự lấp lánh và suy đồi.

Một vài chủ đề nổi bật xuyên suốt cuốn sách là về giai cấp xã hội, chiến tranh và tất nhiên, sự tìm kiếm không ngừng của Giấc mơ Mỹ. Những giá trị xã hội và đạo đức, hay sự thiếu vắng chúng, cũng đóng vai trò quan trọng trong cốt truyện của cuốn sách. Fitzgerald nhiều lần đưa ra các ví dụ về sự suy tàn của các giá trị đạo đức của các nhân vật, và cách điều này ảnh hưởng đến cuộc sống của họ và những người xung quanh.

Nhiều chủ đề được đề cập trong cuốn sách này, và chúng vẫn còn phù hợp với thế giới ngày nay. Đây là một trong những lý do tại sao cuốn sách này được coi là một trong những tác phẩm quan trọng và có ảnh hưởng nhất của văn học cổ điển thời đại chúng ta. Đó là một cuốn sách chắc chắn sẽ cuốn hút độc giả và mang lại cho họ những suy nghĩ sâu sắc.

Câu 30: The guest didn't tell us why he had behaved so strangely at the ceremony

=> The reason why ................................

Lời giải:

Đáp án: The reason why he had behaved so strangely at the ceremony was unknown.

The reason why: Là cụm từ dùng để giới thiệu lý do, trong trường hợp này là lý do hành vi kỳ lạ của khách mời.

he had behaved so strangely at the ceremony: Diễn tả hành động của khách mời, đã xảy ra trong quá khứ (thì quá khứ hoàn thành).

was unknown: Dùng thể bị động (passive voice) để diễn tả rằng lý do đó không được biết.

Dịch câu:

Lý do tại sao anh ta cư xử một cách kỳ lạ trong buổi lễ là điều không ai biết.

Câu 31: The hospital was so big that i couldn't find my cousin's bed

It was so .............................

Lời giải:

Đáp án: It was so big that I couldn't find my cousin's bed.

Để viết lại câu này với cấu trúc "It was so...", ta sẽ áp dụng cấu trúc câu phức sau:

Cấu trúc:

It + be + so + tính từ + (danh từ) + that + câu kết quả.

Trong trường hợp này, chúng ta có:

It là chủ ngữ thay thế cho cụm "The hospital."

so big là tính từ mô tả mức độ lớn của bệnh viện.

that I couldn't find my cousin's bed là kết quả (không thể tìm thấy giường của người anh/em họ).

Dịch câu:

Bệnh viện lớn đến nỗi tôi không thể tìm thấy giường của người anh/em họ.

Câu 32: The journey guide pointed out the message that runs round the inside of the sports ground

A. journey guide

B. pointed out

C. that

D. the inside

Lời giải:

Đáp án A

Sửa: journey guide => tour guide

The tour guide pointed out the message that runs round the inside of the sports ground

Có cụm từ: tour guide: hướng dẫn viên du lịch (Chứ ko có journey guide)

Dịch câu:

Người hướng dẫn viên du lịch chỉ ra thông điệp đã chạy quanh bên trong sân thể thao.

Câu 33: The joy of picnics

Tears ago, (0) .... in the days when I was just a kid, my family used to have Sunday picnics together in a (1) ..... part of the countryside. We would find a suitably quiet and pleasant (2) ...... then spend several hours chatting, eating and playing games in the (3) ....... air. Since then, though, my parents' life has become so much busier and they never seerm to have tdie time for (4) ...... family meals any more.

In my (5) ...... this is a great pity, so l've recently started to organise picnics of my (6) ...... I get in touch with some of my closest friends and frst we (7) ...... on a suitable place to go. Then we talk about who'll bring which food. This (8) ...... that there will be a variety of tasty things to eat, particularly (9) ...... everyone makes the meais they do best It's important, though, to keep ne food simple, as everything has to (10) ....... into a backpack and then be carried across fields and up river valleys.

When we finally (11) ...... our destination, it's time to sit down, relax and enjoy each other's company. And I'm (12) ....... certain that food tastes far better on a picnic than anywhere else!

1. A close

B nearby

C near

D next

2. A spot

B point

C tip

D dot

3 A free

B empty

C wide

D open

4. A outer

B outdoor

C outward

D outgoing

5. A view

B regard

C thought

D belief

6. A self

B part

C behalf

D own

7. A decide

B determine

C fix

D airrange

8 A assures

B insures

C ensures

D secures

9. A unless

B so

C if

D tnough

10. A fit

B match

C suit

D join

11. A arrive

B get

C achieve

D reach

12. A remarkably

B absolutely

C extremely

D highly

Lời giải:

1. Đáp án đúng: C. nearby

"Nearby" là từ chỉ một địa điểm gần một vị trí nào đó, phù hợp nhất trong ngữ cảnh này (cảnh vật ở gần nơi đó).

Các từ còn lại không phù hợp vì: "close" (dùng để mô tả sự gần gũi về mặt cảm xúc hoặc khoảng cách gần trong các tình huống khác), "near" là tính từ nhưng thiếu giới từ và "next" chỉ sự kế tiếp.

2. Đáp án đúng: A. spot

"Spot" là từ chỉ một vị trí cụ thể, đặc biệt là một khu vực nhỏ trong không gian rộng lớn. Nó phù hợp trong ngữ cảnh "find a suitably quiet and pleasant spot" (tìm một khu vực yên tĩnh và dễ chịu).

Các từ khác không hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này: "point" là điểm chỉ vị trí nhưng thường dùng trong các chỉ dẫn, "tip" là phần trên cùng hoặc gợi ý, "dot" là một dấu chấm nhỏ.

3. Đáp án đúng: D. open

"Open" là từ phù hợp nhất khi miêu tả không gian rộng rãi, thoáng đãng, như trong trường hợp miêu tả không khí trong lành trong một không gian ngoài trời.

Các từ khác không phù hợp vì: "free" là tự do, không liên quan đến không gian, "empty" là trống rỗng, "wide" mô tả chiều rộng nhưng không mang nghĩa thoáng đãng.

4. Đáp án đúng: B. outdoor

"Outdoor" dùng để miêu tả không gian ngoài trời, phù hợp với ngữ cảnh của câu về việc tổ chức picnic ngoài trời.

Các từ khác không phù hợp: "outer" có thể chỉ vùng ngoài cùng, "outward" mô tả hướng ra ngoài, "outgoing" mô tả tính cách hướng ngoại.

5. Đáp án đúng: C. thought

"Thought" là từ thích hợp để chỉ sự suy nghĩ hoặc quan điểm cá nhân, trong ngữ cảnh "in my thought" (trong suy nghĩ của tôi).

Các từ còn lại không phù hợp: "view" thường chỉ góc nhìn tổng quan, "regard" là sự tôn trọng, "belief" là niềm tin.

6. Đáp án đúng: D. own

"Own" là từ chỉ sự sở hữu cá nhân, phù hợp với ngữ cảnh "organise picnics of my own" (tổ chức picnic của riêng tôi).

Các từ khác không phù hợp vì: "self" là chính mình, "part" chỉ phần của cái gì đó, "behalf" chỉ đại diện.

7. Đáp án đúng: A. decide

"Decide" là từ phù hợp để chỉ việc đưa ra quyết định về nơi tổ chức picnic.

Các từ khác không phù hợp: "determine" thường mang nghĩa xác định kết quả sau khi suy nghĩ lâu dài, "fix" thường có nghĩa là sửa chữa, "arrange" có nghĩa là sắp xếp nhưng không chính xác trong ngữ cảnh này.

8. Đáp án đúng: C. ensures

"Ensures" có nghĩa là đảm bảo điều gì đó xảy ra, là từ thích hợp để nói về việc đảm bảo sự đa dạng trong các món ăn trong picnic.

Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này: "assures" là đảm bảo về mặt tinh thần, "insures" liên quan đến bảo hiểm, "secures" có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn.

9. Đáp án đúng: C. if

"If" là từ nối thích hợp trong câu này, mang nghĩa "nếu" để diễn tả điều kiện. "If" hợp lý khi nói về khả năng hoặc điều kiện để có sự đa dạng trong món ăn.

Các từ khác không phù hợp: "unless" mang nghĩa "trừ khi", "so" là kết quả, "though" mang nghĩa "mặc dù" nhưng không phù hợp trong trường hợp này.

10. Đáp án đúng: C. suit

"Suit" có nghĩa là phù hợp với điều gì đó, trong trường hợp này là các món ăn phải phù hợp để mang đi picnic.

Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này: "fit" là vừa vặn, "match" chỉ sự tương đồng hoặc kết hợp, "join" có nghĩa là tham gia.

11. Đáp án đúng: D. reach

"Reach" là từ chính xác trong ngữ cảnh này, nghĩa là "đến nơi" hay "đạt đến" một địa điểm cụ thể.

Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này: "arrive" cũng có thể đúng, nhưng "reach" phù hợp hơn khi nói về việc đạt được một địa điểm nào đó, "get" và "achieve" không hợp trong ngữ cảnh này.

12. Đáp án đúng: B. absolutely

"Absolutely" là từ chính xác để diễn tả sự chắc chắn hoặc mạnh mẽ, trong trường hợp này để nhấn mạnh sự chắc chắn về việc thức ăn sẽ ngon hơn khi picnic.

Các từ còn lại không phù hợp: "remarkably" mang nghĩa đáng ngạc nhiên, "extremely" mang nghĩa cực kỳ, "highly" mang nghĩa cao, nhưng "absolutely" là lựa chọn mạnh mẽ nhất trong ngữ cảnh này.

Niềm vui từ những buổi picnic

Ngày xưa, (0) vào thời kỳ khi tôi còn là một đứa trẻ, gia đình tôi thường xuyên tổ chức những buổi picnic vào mỗi Chủ nhật ở một (1) khu vực yên tĩnh của nông thôn. Chúng tôi sẽ tìm một (2) nơi yên tĩnh và dễ chịu, sau đó dành vài giờ để trò chuyện, ăn uống và chơi các trò chơi trong không khí (3) trong lành. Tuy nhiên, từ đó, cuộc sống của cha mẹ tôi đã trở nên bận rộn hơn rất nhiều và họ dường như không còn có thời gian cho những bữa ăn gia đình (4) nữa. Trong (5) suy nghĩ của tôi, đây là điều đáng tiếc, vì vậy gần đây tôi đã bắt đầu tổ chức những buổi picnic (6) của riêng mình. Tôi liên lạc với một số người bạn thân nhất và đầu tiên chúng tôi (7) quyết định nơi sẽ đến. Sau đó, chúng tôi bàn về việc ai sẽ mang món ăn nào. Điều này (8) đảm bảo rằng sẽ có một sự đa dạng các món ăn ngon, đặc biệt là (9) mỗi người làm những món ăn mà họ giỏi nhất. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải giữ món ăn đơn giản, vì mọi thứ phải (10) vừa vặn vào một chiếc ba lô và sau đó mang qua các cánh đồng và dọc theo các thung lũng.

Khi cuối cùng chúng tôi (11) đến được điểm đến, đã đến lúc ngồi xuống, thư giãn và tận hưởng sự hiện diện của nhau. Và tôi (12) hoàn toàn chắc chắn rằng thức ăn sẽ ngon hơn rất nhiều trong một buổi picnic so với bất kỳ nơi nào khác!

Câu 34: The local people simply cannot ..... seeing their fertile farming land forever disappear every year. (stop / stand / deter/suffer)

Lời giải:

Đáp án B. stand

"Cannot stand" là cụm từ thường dùng để diễn tả việc không thể chịu đựng hoặc không thể chấp nhận một tình huống nào đó. Trong câu này, nó thể hiện cảm giác không thể chịu đựng được việc đất đai nông nghiệp màu mỡ đang dần biến mất.

Các đáp án khác:

"Stop" có thể đi với động từ nguyên thể (to + verb) để chỉ việc ngừng làm gì đó. Tuy nhiên, trong trường hợp này, câu không yêu cầu hình thức này.

"Deter" có nghĩa là ngăn cản hoặc làm cho ai đó không làm gì đó, không phù hợp với ngữ cảnh này.

"Suffer" có nghĩa là chịu đựng hoặc đau đớn vì điều gì đó, cũng không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Dịch câu:

Người dân địa phương đơn giản là không thể chịu đựng được việc thấy đất nông nghiệp màu mỡ của họ biến mất mãi mãi mỗi năm.

Câu 35: Give the correct forms of the words in the brackets.

The local residents promise to keep the environment (clean) ..........

Lời giải:

Đáp án: clean

The local residents promise to keep the environment clean.

keep sth adj: giữ cái gì như thế nào

Trong câu này, chúng ta cần điền một từ từ "clean" sao cho phù hợp với ngữ pháp.

"Clean" là tính từ, nhưng khi dùng sau động từ "keep" trong cấu trúc này, chúng ta cần chuyển "clean" thành dạng danh từ "clean" (dạng không thay đổi), dùng để chỉ tình trạng sạch sẽ của môi trường.

Dịch:

Cư dân địa phương hứa sẽ giữ cho môi trường sạch sẽ.

Câu 36: The man is my father. I respect this man most.

-> _________________________________

Lời giải:

The man who is my father is the one I respect most.

Ta sẽ dùng đại từ quan hệ "who" để nối hai câu lại với nhau, vì "the man" là chủ ngữ trong câu thứ hai và đại từ "who" sẽ thay thế cho "the man" trong mệnh đề quan hệ.

* Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 37: The man ...... we consider our leader had much experience in climbing mountains.

A. who

B. whose

C. whom

D. A & C are correct

Lời giải:

Đáp án D. A & C are correct

Điều này là chính xác, vì cả "who" và "whom" đều có thể sử dụng trong câu này, nhưng với những cách dùng khác nhau:

"Who" có thể được sử dụng trong cấu trúc không chính thức, đặc biệt là trong giao tiếp nói.

"Whom" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và khi làm tân ngữ của động từ.

Dịch câu:

Người đàn ông mà chúng tôi coi là lãnh đạo của mình có nhiều kinh nghiệm trong việc leo núi.

* Kiến thức: Mệnh đề quan hệ

Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:

Đại từ quan hệ

Cách dùng – Ví dụ

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O

 Ví dụ: The person I love the most in this world is my mom who is a dedicated teacher.

 

WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

Ví dụ: Do you know the man whowhom my dad is talking to?

 

WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Ví dụ: I really want to travel to Korea which has a lot of delicious street food.

 

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

Ví dụ: Sarah keeps talking about the film which / that she saw yesterday.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: Mr. Holland whose son has received a scholarship is very proud.

 

 

Trạng từ quan hệ

Cách dùng – ví dụ

WHEN 

 (+ on / at / in which): Thay cho danh từ chỉ thời gian

….N (time) + WHEN + S + V

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)

Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart.

 

WHERE 

 (= at/ in/ from/ on which): Thay cho danh từ chỉ nơi chốn

 Ví dụ: Next month I will come back to the place where my mom was born.

 

WHY 

 (= for which): Dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.

 

Các loại mệnh đề quan hệ

1. Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

- Do you remember the time when we first met each other? (Bạn có nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không?)

- The boy who is wearing a blue T shirt is my little brother. ( Cậu bé mặc áo phông màu xanh là em trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”.

Ví dụ:

- Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer. ( Taylor Swift, người nổi tiếng khắp thế giới, là một ca sĩ) 

- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn 

a. Dạng chủ động

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: 

- The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith => The woman teaching English at his school is Ms. Smith 

b. Dạng bị động

Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ  khi nó mang nghĩa bị động.

Ví dụ:

- The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

- The instructions that are given on the front page are very important. => The instructions given on the front page are very important. ( Hướng dẫn được đưa ở trang đầu rất quan trọng)

c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

Chủ động:

- The first student who comes to class has to clean the board.

- The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) 

Bị động:

- The only room which was painted yesterday was Mary’s.

The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary)

Câu 38: The most famous coffee shop ............ in the north of the city

A) lie

B) lies

C) has laid

D) is lying

Lời giải:

Đáp án B) lies

"The most famous coffee shop" là chủ ngữ trong câu, và "coffee shop" là danh từ số ít, vì vậy động từ cần phải chia ở dạng số ít.

Câu này không yêu cầu sử dụng thì quá khứ, hiện tại hoàn thành, hay thì tiếp diễn, vì vậy động từ "lie" (nằm) trong thì hiện tại đơn số ít là "lies" sẽ là lựa chọn chính xác.

"Lies" là dạng chia ở số ít của động từ "lie" trong thì hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ "the most famous coffee shop."

Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ pháp của câu:

A) lie là động từ ở dạng nguyên thể, không phù hợp với chủ ngữ số ít.

C) has laid là thì hiện tại hoàn thành của động từ "lay" (đặt, để), không phù hợp trong ngữ cảnh này.

D) is lying là thì hiện tại tiếp diễn, không phù hợp vì chúng ta đang nói về một sự thật hoặc tình trạng cố định.

Dịch câu:

Quán cà phê nổi tiếng nhất nằm ở phía bắc của thành phố.

Câu 39: The news on the radio and TV stations _____ that a serious storm is approaching our city.

A. confirms   

B. confirming   

C. confirm     

D. to confirm

Lời giải:

Đáp án A. confirms

"Confirm" là động từ chia ở dạng số ít, phù hợp với chủ ngữ "news" (mặc dù "news" có vẻ như là một từ số nhiều, nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh, "news" được coi là một danh từ không đếm được, và do đó đi với động từ ở số ít).

Dịch câu:

Tin tức trên đài phát thanh và các đài truyền hình xác nhận rằng một cơn bão nghiêm trọng đang tiến gần tới thành phố của chúng ta.

Câu 40: The only way one can tell the twins …….. is by their haircuts.

Lời giải:

Đáp án: apart

The only way one can tell the twins apart is by their haircuts.

- tell sb/sth apart (phr.v): phân biệt ai/người nào với nhau

Câu này yêu cầu chúng ta điền vào chỗ trống một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp với ngữ cảnh. "Tell" ở đây có thể kết hợp với một phrasal verb để chỉ hành động phân biệt, nhận ra ai đó.

Cụm phrasal verb phù hợp trong ngữ cảnh này là "apart". Khi kết hợp với "tell," "tell apart" có nghĩa là phân biệt, nhận ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ giống nhau.

"Tell apart" là một phrasal verb có nghĩa là phân biệt hoặc nhận ra sự khác nhau giữa hai người hoặc vật giống nhau.

Dịch câu:

Cách duy nhất để phân biệt cặp song sinh là qua kiểu tóc của họ.

Câu 41: Tìm lỗi sai và sửa

The police arrested the man while he is having dinner in a restaurant.

Lời giải:

Câu đúng:

Lỗi: is

Sửa: The police arrested the man while he was having dinner in a restaurant.

Cấu trúc : while + subject + V

Câu trên sử dụng "while he is having dinner" (while + hiện tại tiếp diễn), nhưng trong trường hợp này, hành động bị can thiệp (bị bắt) xảy ra trong quá khứ, vì vậy không thể dùng thì hiện tại tiếp diễn ở vế sau "while". Câu cần phải sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động đang xảy ra khi bị ngừng lại bởi một hành động khác trong quá khứ.

While" kết hợp với quá khứ tiếp diễn (was having) diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ (việc ăn tối của người đàn ông) khi một hành động khác (cảnh sát bắt người) xảy ra.

Dịch câu:

Cảnh sát đã bắt người đàn ông khi anh ta đang ăn tối trong một nhà hàng.

Câu 42: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

There wasn’t hardly electricity in the mountainous regions ten years ago.

A. There

B. in

C. hardly

D. ten years

Lời giải:

Đáp án B. Hardly

Cụm "wasn't hardly" là một sự phủ định kép, không đúng về ngữ pháp. Thay vào đó, nên dùng "hardly" một mình hoặc "any"

Câu sửa lại:

"There wasn’t any electricity in the mountainous regions ten years ago."

Dịch câu:

"Không có gần như không có điện ở các vùng núi cách đây mười năm."

Câu 43: Supply each space with a suitable preposition or adverbial particle to complete each of the following sentences.

There's a choice ...….. flying to London Heathrow or Stansted.

Lời giải:

There's a choice between flying to London Heathrow or Stansted.

"between" là giới từ được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng có hai sân bay để lựa chọn.

Dịch câu:

"Có một sự lựa chọn giữa việc bay đến London Heathrow hoặc Stansted."

Câu 44: There's a network in computing called 'beta testing', which means you test something seeing if it works properly before it comes official.

A. in

B. called

C. seeing

D. before

Lời giải:

Đáp án: C

Sửa: There's a network in computing called 'beta testing', which means you test something to see if it works properly before it becomes official.

"to see" được sử dụng đúng để chỉ mục đích của việc thử nghiệm (test). Cấu trúc "to V" thể hiện ý nghĩa "để làm gì" và trong ngữ cảnh này là để kiểm tra xem cái gì đó có hoạt động đúng cách hay không.

Dịch câu:

"Có một mạng lưới trong lĩnh vực công nghệ thông tin gọi là 'beta testing', nghĩa là bạn thử nghiệm một cái gì đó để xem nó có hoạt động đúng cách hay không trước khi nó được chính thức ra mắt."

Câu 45: Use the correct form of the word given to complete each sentence.

They are cleaning the streets; they are volunteer _____ (conservation)

Lời giải:

Đáp án: Conservationists

Từ "conservationists" là danh từ chỉ những người làm việc trong lĩnh vực bảo tồn, thường liên quan đến việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

Dịch câu: "Họ đang dọn dẹp đường phố; họ là những nhà tình nguyện bảo tồn."

Câu 46: They are going to tear down those old warehouses to _____ for a big new hotel.

A. make path

B. do way

C. do path

D. make way

Lời giải:

Đáp án D. make way

Cụm từ "make way" có nghĩa là tạo ra không gian hoặc dọn đường cho một cái gì đó mới. Trong ngữ cảnh này, việc phá dỡ các kho cũ để chuẩn bị cho một khách sạn mới là một cách sử dụng hợp lý cụm từ này.

Dịch câu:

"Họ sẽ phá dỡ những kho cũ đó để dọn đường cho một khách sạn lớn mới."

Câu 47: They are making so much noise. It looks as if they ____ a party.

A. are having

B. had

C. have had

D. will have

Lời giải:

Đáp án A. are having

Thì hiện tại tiếp diễn: "are having" chỉ một hành động đang diễn ra ngay bây giờ. Trong ngữ cảnh này, việc gây ra tiếng ồn có thể liên quan đến việc tổ chức một bữa tiệc hoặc sự kiện nào đó.

Các lựa chọn khác:

B. had:

Thì quá khứ: "had" không phù hợp vì nó chỉ ra rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.

C. have had:

Thì hiện tại hoàn thành: "have had" chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, nhưng không diễn tả hành động đang diễn ra ngay bây giờ.

D. will have:

Thì tương lai: "will have" không phù hợp vì nó chỉ ra một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, trong khi câu đang nói về tình huống hiện tại.

Dịch câu:

"Họ đang gây ra rất nhiều tiếng ồn. Có vẻ như họ đang tổ chức một bữa tiệc."00

Câu 48: Turn the following sentences into passive voice.

They are sending him abroad on business.

_________________________________.

Lời giải:

Đáp án: He is being sent abroad on business.

Giải thích:

Trong câu chủ động, "They" là chủ ngữ, "are sending" là động từ, và "him" là tân ngữ.

Khi chuyển sang thể bị động:

"He" trở thành chủ ngữ.

Động từ "are sending" được chuyển thành "is being sent."

"abroad on business" giữ nguyên vì nó không thay đổi.

Dịch câu:

"Anh ấy đang được gửi đi nước ngoài để công tác."

*Kiến thức: Câu bị động

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

Câu chủ động:  S + V + O

Chuyển sang câu bị động: O + be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

Câu bị động: The dog chases the cat.

Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.

Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.

Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).

Bảng tổng hợp tóm tắt công thức câu chủ động chuyển sang câu bị động theo các thì:

Thì

Câu chủ động

Câu bị động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3/ed + O

O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has been + V-ing + O

O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ đơn

S + V2 + O

O + was/were + V3/ed + (by + S)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3/ed + O

O + had + been + V3/ed + (by + S)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had been + V-ing + O

O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai đơn

S + will + V1 + O

O + will + be + V3/ed + (by + S)

Tương lai gần

S + is/ am/ are + going to + V

O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing + O

O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3/ed + O

O + will have been + V3/ed + (by + S)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will have been + V-ing + O

O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

 

Đánh giá

0

0 đánh giá