Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 108)
Câu 1: 1. The suspect ........... being near the bank at the time of the crime
A. claimed
B. accused
C. denied
D. refused
2. The man is believed ........... over a thousand marathons since he started
A. to run
B. to be running
C. he has run
D. to have run
3. Paul didn't like decorating so he got a professional decorator ......... his flat for him
A. designing
B. design
C. she designed
D. to design
4. ................ all her emails, she switched off her computer.
A. sending
B. She sent
C. Having sent
D. Sent
5, You shoulf take a few days off work. It won't you any ham.
A. do
B. give
C. make
D. pay
6. Slow down, Barry. I can't ......... you
A. keep up with
B. come up to
C. come up with
D. reach up with
7. Budapest is a wonderful city full of cuiture and ......... in history.
A. sprawling
B. renowned
C. steeped
D. bustling
Lời giải:
Câu 1:
Câu: The suspect denied being near the bank at the time of the crime.
Đáp án đúng: C. denied
Giải thích: "Denied" có nghĩa là phủ nhận.
Cấu trúc: denied + V_ing
A. claimed (khẳng định): Không chính xác vì người nghi phạm không khẳng định điều gì mà chỉ phủ nhận.
B. accused (buộc tội): Không đúng vì không có thông tin về việc ai đó buộc tội người nghi phạm.
D. refused (từ chối): Không đúng ngữ cảnh vì không có ý từ chối một điều cụ thể.
Dịch: Người nghi phạm đã phủ nhận việc có mặt gần ngân hàng vào thời điểm xảy ra tội phạm.
Câu 2:
Câu: The man is believed to run over a thousand marathons since he started.
Đáp án đúng: A. to run
Cấu trúc: Sombody + is + believed + to do somthing
Dịch: Người đàn ông được cho là đã chạy hơn một nghìn cuộc chạy marathon kể từ khi bắt đầu
Câu 3:
Câu: Paul didn't like decorating so he got a professional decorator design his flat for him.
Đáp án đúng: B. design
Cấu trúc: get/got + somebody + do something
Dịch: Paul không thích trang trí, vì vậy anh đã thuê một nhà thiết kế chuyên nghiệp để thiết kế căn hộ của mình.
Câu 4:
Câu: Having sent all her emails, she switched off her computer.
Đáp án đúng: C. Having sent
Giải thích: "Having sent" chỉ hành động đã xảy ra trước khi tắt máy tính.
A. sending: Không thể hiện sự hoàn tất.
B. She sent: Không chỉ ra thứ tự của các hành động.
D. Sent: Thiếu chủ ngữ và không thể hiện rõ ràng ý nghĩa.
Dịch: Sau khi gửi tất cả email, cô đã tắt máy tính của mình.
Câu 5:
Câu: You should take a few days off work. It won't do you any harm.
Đáp án đúng: A. do
Giải thích: "Do" có nghĩa là gây ra hoặc mang lại.
B. give: Không mang nghĩa tương tự trong ngữ cảnh này.
C. make: Không chính xác với ngữ cảnh.
D. pay: Không đúng trong trường hợp này.
Dịch: Bạn nên nghỉ vài ngày khỏi công việc. Nó sẽ không gây hại cho bạn.
Câu 6:
Câu: Slow down, Barry. I can't keep up with you.
Đáp án đúng: A. keep up with
Giải thích: "Keep up with" nghĩa là theo kịp.
B. come up to: Không thể hiện ý nghĩa theo kịp.
C. come up with: Có nghĩa khác, liên quan đến ý tưởng.
D. reach up with: Không đúng ngữ cảnh và không có nghĩa này.
Dịch: Chậm lại, Barry. Tôi không thể theo kịp bạn.
Câu 7:
Câu: Budapest is a wonderful city full of culture and steeped in history.
Đáp án đúng: C. steeped
Giải thích: "Steeped" có nghĩa là ngập tràn hoặc rất sâu sắc.
A. sprawling: Không liên quan đến lịch sử.
B. renowned: Chỉ sự nổi tiếng, không phản ánh sự phong phú về lịch sử.
D. bustling: Chỉ sự nhộn nhịp, không nói lên điều gì về lịch sử.
Dịch: Budapest là một thành phố tuyệt vời, ngập tràn văn hóa và giàu lịch sử.
Câu 2: 5. The tables ______ with cloth.
A. have covered
B. covered
C. to be covered
D. were covered
6. You should pay _______ to what the instructor is saying.
A. attendance
B. intention
C. conservation
D. attention
7. The jokes Jack tells are as old as __________.
A. the earth
B. the mountains
C. the oceans
D. the hills
8. He used to ___________ full time, but now he is a part-time worker.
A. working
B. work
C. worked
D. works
9. We often take part in many cultural ________ at school.
A. decorations
B. attractions
C. activities
D. explorers
10. This restaurant has the _________ for serving some of Korean food.
A. dependence
B. encouragement
C. dynamite
D. reputation
11. They have __________with her since she went to Berlin.
A. visited
B. invited
C. corresponded
D. exchanged
12. Some people ________ the tourist attractions as they littered, picked flowers and walked on the grass.
A. foamed
B. protected
C. spoiled
D. preserved
13. Innovations can save money _________ conserve the Earth’s resources.
A. as well as
B. as long as
C. as soon as
D. as much as
14.- Ben: “Thank you so much for a lovely party.”
- Christina: “ _____________.”
A. Thanks
B. Have a good day
C. You’re welcome
D. Cheers
IV.Choose the best answer (A, B, C or D) for the following picture or sign.
15. On the way, you can see this sign (A) and it warns that _____. (A)
A. You must be careful with drunk drivers.
B. You should be careful since there is a pub ahead.
C. You shouldn’t drive under influence of drugs.
D. You mustn’t drive a car or ride a motorbike after drinking beer or wine.
16. At the public we can see this sign (B), it means _____. (B)
A. You should not make this place tidy.
B. Putting unused things into the garbage dump is necessary.
C. Recycling is very important to protect the environment.
D. You shouldn’t throw your garbage here.
Lời giải:
5. Đáp án đúng: D. were covered
Giải thích: Câu này cần một động từ ở thì quá khứ bị động để chỉ rằng hành động đã hoàn tất. "Were covered" cho biết các bàn đã được phủ vải.
A. have covered: Là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp ở đây.
B. covered: Thiếu động từ "to be" để chỉ ra hành động.
C. to be covered: Không phù hợp với cấu trúc câu.
Dịch: Những chiếc bàn đã được phủ bằng vải.
6. Câu: You should pay ___________ to what the instructor is saying.
Đáp án đúng: D. attention
Giải thích: "Pay attention" là cụm từ cố định nghĩa là chú ý. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe.
A. attendance: Có nghĩa là sự có mặt, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
B. intention: Nghĩa là ý định, không phù hợp.
C. conservation: Nghĩa là bảo tồn, không liên quan.
Dịch: Bạn nên chú ý đến những gì người hướng dẫn đang nói.
7. Câu: The jokes Jack tells are as old as __________.
Đáp án đúng: D. the hills
Giải thích: "As old as the hills" là một thành ngữ chỉ sự cũ kỹ, rất quen thuộc. Sự so sánh này mang tính biểu tượng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước.
A. the earth: Dù cũng cũ, nhưng không phổ biến như "the hills".
B. the mountains: Không có ý nghĩa đặc trưng trong ngữ cảnh này.
C. the oceans: Không phải là thành ngữ phổ biến.
Dịch: Những câu chuyện cười mà Jack kể thì cũ như những ngọn đồi.
8. Câu: He used to ___________ full time, but now he is a part-time worker.
Đáp án đúng: B. work
Giải thích: Sau "used to," cần động từ nguyên thể. Câu này cho thấy sự thay đổi trong tình trạng làm việc.
A. working: Không đúng về mặt ngữ pháp.
C. worked: Là thì quá khứ, không phù hợp.
D. works: Là thì hiện tại, không đúng với ngữ cảnh.
Dịch: Anh ấy đã từng làm việc toàn thời gian, nhưng bây giờ anh là một nhân viên part-time.
9. Câu: We often take part in many cultural ________ at school.
Đáp án đúng: C. activities
Giải thích: "Activities" có nghĩa là các hoạt động, rất phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục.
A. decorations: Nghĩa là trang trí, không phải hoạt động.
B. attractions: Nghĩa là điểm thu hút, không liên quan.
D. explorers: Nghĩa là nhà thám hiểm, không phải là hoạt động.
Dịch: Chúng tôi thường tham gia nhiều hoạt động văn hóa ở trường.
10. Câu: This restaurant has the _________ for serving some of Korean food.
Đáp án đúng: D. reputation
Giải thích: "Reputation" nghĩa là danh tiếng, thường được dùng để chỉ chất lượng của một nhà hàng.
A. dependence: Nghĩa là sự phụ thuộc, không phù hợp.
B. encouragement: Nghĩa là khuyến khích, không liên quan.
C. dynamite: Nghĩa là thuốc nổ, không liên quan.
Dịch: Nhà hàng này có danh tiếng về việc phục vụ một số món ăn Hàn Quốc.
11. Câu: They have __________ with her since she went to Berlin.
Đáp án đúng: C. corresponded
Giải thích: "Corresponded" có nghĩa là trao đổi thư từ, thường dùng khi đề cập đến liên lạc từ xa.
A. visited: Có nghĩa là thăm, không phù hợp vì không nói về liên lạc.
B. invited: Nghĩa là mời, không phù hợp.
D. exchanged: Có thể đúng nhưng không cụ thể về việc liên lạc.
Dịch: Họ đã liên lạc với cô ấy kể từ khi cô ấy đến Berlin.
12. Câu: Some people ________ the tourist attractions as they littered, picked flowers and walked on the grass.
Đáp án đúng: C. spoiled
Giải thích: "Spoiled" có nghĩa là làm hỏng, rất phù hợp trong ngữ cảnh này.
A. foamed: Nghĩa không phù hợp.
B. protected: Nghĩa là bảo vệ, trái ngược với hành động hủy hoại.
D. preserved: Nghĩa là bảo tồn, không đúng trong ngữ cảnh này.
Dịch: Một số người đã làm hỏng các điểm tham quan du lịch khi họ xả rác, hái hoa và đi trên cỏ.
13. Câu: Innovations can save money _________ conserve the Earth’s resources.
Đáp án đúng: A. as well as
Giải thích: "As well as" có nghĩa là cũng như, dùng để liên kết hai hành động.
B. as long as: Nghĩa là miễn là, không phù hợp với ngữ cảnh.
C. as soon as: Nghĩa là ngay khi, không đúng ngữ cảnh.
D. as much as: Nghĩa là nhiều như, không chính xác.
Dịch: Các đổi mới có thể tiết kiệm tiền và cũng bảo tồn tài nguyên của Trái Đất.
14. Câu: - Ben: “Thank you so much for a lovely party.” - Christina: “ _____________.”
Đáp án đúng: C. You’re welcome
Giải thích: "You’re welcome" là cách đáp lại lịch sự khi được cảm ơn.
A. Thanks: Không phải câu đáp lại phù hợp.
B. Have a good day: Không phải câu đáp lại phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. Cheers: Có thể là một câu đáp nhưng không lịch sự như "You’re welcome."
Dịch: - Ben: “Cảm ơn bạn rất nhiều vì bữa tiệc tuyệt vời.” - Christina: “Bạn không có gì.”
II.
15. Câu: On the way, you can see this sign (A) and it warns that _____.
Đáp án đúng: D. You mustn’t drive a car or ride a motorbike after drinking beer or wine.
Giải thích: Biển báo này thường cảnh báo về việc không lái xe sau khi uống rượu, rất quan trọng cho an toàn giao thông.
A. You must be careful with drunk drivers: Không đúng hoàn toàn vì nó không chỉ rõ về việc không lái xe sau khi uống.
B. You should be careful since there is a pub ahead: Không đủ chính xác.
C. You shouldn’t drive under influence of drugs: Không đề cập đến rượu, không phù hợp.
Dịch: Trên đường đi, bạn có thể thấy biển báo này và nó cảnh báo rằng bạn không được lái xe hoặc đi xe máy sau khi uống bia hoặc rượu.
16. Câu: At the public we can see this sign (B), it means _____.
Đáp án đúng: D. You shouldn’t throw your garbage here.
Giải thích: Biển báo này thường có nghĩa là cấm xả rác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
A. You should not make this place tidy: Nghĩa trái ngược, không đúng.
B. Putting unused things into the garbage dump is necessary: Không phải ý nghĩa của biển báo.
C. Recycling is very important to protect the environment: Không đúng ý nghĩa.
Dịch: Tại nơi công cộng, chúng ta có thể thấy biển báo này, nó có nghĩa là bạn không nên vứt rác ở đây.
Câu 3: The teacher always ta..... me to real the difficult words. (4 chữ)
Lời giải:
Câu này nên điền là: "taught".
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "The teacher always taught me to read the difficult words."
Dịch: "Giáo viên luôn dạy tôi đọc những từ khó."
Mở rộng:
1. What ... have you done? (4 chữ)
2. I think too many of us ...tle into a lazy lifestyle (3 chữ)
Đáp án:
1. Từ cần điền là else
2. Từ cần điền là set (settle)
Câu 4: Chuyển từ câu chủ động sang bị động :
The teacher will give us a test next week
⇒ ........................................................
Lời giải:
Câu bị động của câu "The teacher will give us a test next week" sẽ là:
"A test will be given to us by the teacher next week."
Giải thích:
Chủ ngữ (The teacher) trở thành "by the teacher" trong câu bị động.
Đối tượng trực tiếp (a test) trở thành chủ ngữ của câu bị động.
Động từ "will give" chuyển thành "will be given" để phù hợp với cấu trúc bị động.
"Một bài kiểm tra sẽ được giáo viên cho chúng tôi vào tuần tới."
1. The astronauts are looking ............... to the earth
A. forward to returning
B. to return
C. to returned
D. return
2. She said that she ................. the cold weather
A. used to
B. didn't use to
C. couldn't get used to
D. get used to
3. The teachers .............. the students to study
A. encourage
B. encourages
C. is encouraging
D. shall encourage
4. Mai said that she couldn't finish her homework ................ then
A. today
B. tonight
C. this
D. evening
5."I think we should take a shower instead of a bath to save energy" ".........................."
A. Yes, I'd love to Great!
B. Let's do that
C. Yes, thanks
D. How about using the shower?
Lời giải:
1. The astronauts are looking ...................... to the earth
Đáp án đúng: A. forward to returning
Giải thích:
"Looking forward to Ving" là một cụm từ cố định nghĩa là mong đợi điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh tích cực.
Câu hoàn chỉnh: "The astronauts are looking forward to returning to the earth."
Dịch: "Các phi hành gia đang mong đợi trở về Trái Đất."
2. She said that she .......................the cold weather
Đáp án đúng: C. couldn't get used to
Giải thích:
"Couldn't get used to" có nghĩa là không quen với điều gì, ở đây là thời tiết lạnh.
Câu hoàn chỉnh: "She said that she couldn't get used to the cold weather."
Dịch: "Cô ấy nói rằng cô không thể quen với thời tiết lạnh."
3. The teachers ................ the students to study
Đáp án đúng: A. encourage
Giải thích:
"Teachers" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ cần phải ở dạng số nhiều là "encourage."
Câu hoàn chỉnh: "The teachers encourage the students to study."
Dịch: "Các giáo viên khuyến khích học sinh học tập."
4. Mai said that she couldn't finish her homework ...........................
Đáp án đúng: A. then
Giải thích: phải chuyển từ chỉ thời gian thành dạng gián tiếp khi chuyển về câu gián tiếp: now -> then
Dịch: "Mai nói rằng cô ấy không thể hoàn thành bài tập về nhà lúc đó."
5. "I think we should take a shower instead of a bath to save energy" ".........................."
Đáp án đúng: B. Great! Let's do that
Giải thích:
Câu trả lời này thể hiện sự đồng ý và khuyến khích thực hiện hành động tiết kiệm năng lượng.
Dịch: "Tôi nghĩ chúng ta nên tắm vòi sen thay vì tắm bồn để tiết kiệm năng lượng." "Tuyệt! Hãy làm điều đó."
1. For my opinion, we can reduce the amount of garbage we produce by recycling things
2. I bought a computer which screen was not very good
Lời giải:
1. For my opinion, we can reduce the amount of garbage we produce by recycling things.
Lỗi: "For my opinion" không chính xác trong tiếng Anh. Cụm từ đúng là "In my opinion."
Sửa thành: "In my opinion."
Câu hoàn chỉnh: "In my opinion, we can reduce the amount of garbage we produce by recycling things."
Dịch: "Theo ý kiến của tôi, chúng ta có thể giảm lượng rác thải chúng ta sản xuất bằng cách tái chế."
2. I bought a computer which screen was not very good.
Lỗi: "which" không chính xác; "whose" là từ phù hợp để chỉ mối quan hệ sở hữu.
"which" là đại từ quan hệ đóng thành phần bổ túc hoặc thay thế cho danh từ được nhắc đến trước đó
"screen" (màn hình) là vật thuộc sở hữu của một danh từ trước đó (computer: máy tính)
Sửa thành: "whose."
Câu hoàn chỉnh: "I bought a computer whose screen was not very good."
Dịch: "Tôi đã mua một chiếc máy tính mà màn hình của nó không được tốt lắm."
1. The Soviet Union put the first satellite into the earth orbit
The first ............................................................................
2. The water bill a enormous because there was a crack in the water pipes
Because of ..........................................................................
Lời giải:
1. The Soviet Union put the first satellite into the earth orbit.
Câu ghi lại:
Câu hoàn chỉnh: "The first satellite was put into the earth orbit by the Soviet Union."
Dịch: "Vệ tinh đầu tiên đã được Liên Xô đưa vào quỹ đạo Trái Đất."
2. The water bill a enormous because there was a crack in the water pipes.
Câu ghi lại:
Câu hoàn chỉnh: "Because of a crack in the water pipes, the water bill was enormous."
Dịch: "Do có một vết nứt trong ống nước, hóa đơn nước đã rất lớn."
Câu 8: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
The traditions of Viet Nam are affected by Chinese culture for a long time. In my family, women had to do all the housework, take care of their children, fathers and husbands. They had to obey and respect their fathers and husbands in solving family problems. Women had no choice in controlling the number of babies they needed, partly they had little knowledge about contraception and as a result of religious and economic requirements.
Concerning work and education, in the past, women almost stayed at home and did housework, looked after children and did agriculture jobs like cultivation, livestock breeding, agricultural process and selling agricultural produce. People thought that women should not study high, what women should learn was how to cook well, how to become a good wife, mother. As a consequence, few women finished secondary school and some studied primary school. In making decisions, women in the past had no right to decide any social and family problems. Their fathers and husbands would decide all problems related to family and society.
28. What is the passage mainly about?
A. Traditional roles of Vietnamese women in the past.
B. Traditional roles of Chinese women in the past
C. Vietnamese women’s roles in work and education.
D. Vietnamese women’s roles in the family.
29. According to the passage, in the family, women had to do ___________.
A. partly housework, respect their children, fathers and husbands
B. all housework, look after their children, fathers and husbands
C. all housework, look after their parents and children
D. all housework, solve all family problems
30. The word obey is closest in meaning to __________.
A. argue
B. discuss
C. follow
D. support
31. What does the word they in the first paragraph refer to?
A. women
B. husbands
C. babies
D. fathers
32. What were the women’s roles in the past EXCEPT for ___________?
A. looked after children
B. sold agricultural produce
C. decide social and family problems
D. did housework
Lời giải:
28. What is the passage mainly about?
Đáp án đúng: A. Traditional roles of Vietnamese women in the past.
Giải thích:
Câu hỏi này yêu cầu bạn xác định nội dung chính của đoạn văn. Đoạn văn chủ yếu nói về vai trò truyền thống của phụ nữ Việt Nam trong gia đình và xã hội, bao gồm công việc, giáo dục và quyền hạn của họ trong quá khứ.
Vị trí trong đoạn văn: Đoạn văn bắt đầu bằng việc nói về ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc và sau đó mô tả vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
29. According to the passage, in the family, women had to do ___________.
Đáp án đúng: B. all housework, look after their children, fathers and husbands.
Giải thích:
Đoạn văn nêu rõ rằng phụ nữ trong gia đình phải làm tất cả công việc nhà, chăm sóc trẻ em, cha và chồng của họ.
Vị trí trong đoạn văn: Câu đầu tiên trong đoạn thứ hai: "In my family, women had to do all the housework, take care of their children, fathers and husbands."
30. The word obey is closest in meaning to __________.
Đáp án đúng: C. follow.
Giải thích:
"Obey" có nghĩa là tuân theo hoặc làm theo lệnh của ai đó, vì vậy từ gần nghĩa nhất ở đây là "follow."
Vị trí trong đoạn văn: "They had to obey and respect their fathers and husbands" (Họ phải tuân theo và tôn trọng cha và chồng của họ).
31. What does the word they in the first paragraph refer to?
Đáp án đúng: A. women.
Giải thích:
Từ "they" ở đây đề cập đến phụ nữ, như được nêu trong câu trước đó.
Vị trí trong đoạn văn: "Women had to obey and respect their fathers and husbands in solving family problems."
32. What were the women’s roles in the past EXCEPT for ___________?
Đáp án đúng: C. decide social and family problems.
Giải thích:
Đoạn văn chỉ ra rằng phụ nữ không có quyền quyết định trong các vấn đề xã hội và gia đình; điều này được thể hiện rõ ràng trong câu: "women in the past had no right to decide any social and family problems."
Vị trí trong đoạn văn: Cuối đoạn hai, mô tả về quyền hạn của phụ nữ trong quá khứ.
Dịch bài:
Các truyền thống của Việt Nam đã chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc trong một thời gian dài. Trong gia đình tôi, phụ nữ phải làm tất cả công việc nhà, chăm sóc con cái, cha và chồng của họ. Họ phải tuân theo và tôn trọng cha và chồng trong việc giải quyết các vấn đề gia đình. Phụ nữ không có quyền lựa chọn số lượng trẻ em mà họ cần, một phần vì họ có ít kiến thức về biện pháp tránh thai và do các yêu cầu tôn giáo và kinh tế.
Về công việc và giáo dục, trong quá khứ, phụ nữ hầu như chỉ ở nhà làm việc nhà, chăm sóc trẻ em và làm các công việc nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản và bán nông sản. Người ta nghĩ rằng phụ nữ không nên học cao, những gì phụ nữ nên học là cách nấu ăn giỏi, cách trở thành một người vợ, người mẹ tốt. Kết quả là, rất ít phụ nữ hoàn thành trung học cơ sở và một số chỉ học tiểu học. Trong việc ra quyết định, phụ nữ trong quá khứ không có quyền quyết định về bất kỳ vấn đề xã hội và gia đình nào. Cha và chồng của họ sẽ quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến gia đình và xã hội.
Câu 9: The weather was so awful that I couldn't go swimming.
It was ..................................................................
Lời giải:
"It was such awful weather that I couldn't go swimming."
Giải thích:
Câu này diễn tả cùng một ý nghĩa, nhưng dùng cấu trúc "It was such... that..." để nhấn mạnh tình trạng thời tiết.
It + be + such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề (nếu là danh từ đếm được thì chúng ta dùng "a/an")
Dịch:
"Thời tiết thật tệ đến nỗi tôi không thể đi bơi."
Câu 10: 1. There are four people in her family.
Her family ..............................
2. My house is behind the hotel.
The hotel ..........................................
3. Does your class have twenty - five students?
Are ..................................................
4. He goes to work at seven fifteen.
He goes to work at a .........................
5. The drug store is to the right of the bakery
The bakery .........................
Lời giải:
1. Her family has four people.
Giải thích:
Câu này được chuyển từ "There are four people in her family." Câu gốc sử dụng cấu trúc "There are" để chỉ sự tồn tại, còn câu mới sử dụng "has" để thể hiện rằng gia đình của cô ấy có bốn người.
Dịch:
"Gia đình của cô ấy có bốn người."
2. The hotel is in front of my house.
Giải thích:
Câu này được chuyển từ "My house is behind the hotel." Câu gốc cho biết vị trí của nhà so với khách sạn. Câu mới diễn đạt vị trí của khách sạn so với nhà.
Dịch:
"Khách sạn nằm phía trước nhà của tôi."
3. Are there twenty-five students in your class?
Giải thích:
Câu này được chuyển từ "Does your class have twenty-five students?" Câu gốc sử dụng "Does" để hỏi về sự tồn tại, trong khi câu mới sử dụng "Are there" để chỉ ra sự có mặt của 25 học sinh.
Dịch:
"Có 25 học sinh trong lớp của bạn không?"
4. He goes to work at a quarter past seven.
Giải thích:
Câu này được chuyển từ "He goes to work at seven fifteen." "Seven fifteen" là cách nói giờ, có thể được diễn đạt bằng "a quarter past seven," tức là "7 giờ 15 phút."
Dịch:
"Anh ấy đi làm lúc 7 giờ 15 phút."
5. The bakery is to the left of the drug store.
Giải thích:
Câu này được chuyển từ "The drug store is to the right of the bakery." Câu gốc mô tả vị trí của tiệm thuốc so với tiệm bánh. Câu mới đã thay đổi thứ tự để mô tả vị trí của tiệm bánh so với tiệm thuốc.
Dịch:
"Tiệm bánh nằm ở bên trái tiệm thuốc."
1. He never told us he was Italian that his real name was Franco. We all knew him ____ the name of Eddie.
2. When the police discovered his history of drunk driving, they took ____ his driver's license.
3. We are in ____ a lot of trouble unless George manages to repair the radio station.
4. Before you go and check you abilities _____ practice, you must learn to follow the traffic regulations.
5. There are plenty of exceptions _____ this view in this country.
6. Richard the Third wasn't the only king who died _____ battle.
7. The Greenpeace movement is going to launch another campaign _____ whaling.
8. You should have aked Tom install the pipe in your bathroom. He is very clever ____ every kind of mutual work.
9. The police arrived immediately after the call and caught the burglar _____ the sport.
10. The Browns and their neighbors were examined at the police station in connection _____ the burglaries in the district.
Lời giải:
1. We all knew him by the name of Eddie.
Giải thích:
"By" được dùng để chỉ cách mà người khác biết đến ai đó. Trong trường hợp này, mọi người biết đến anh ấy với cái tên Eddie.
Dịch:
"Tất cả chúng tôi đều biết anh ấy với cái tên Eddie."
2. They took away his driver's license.
Giải thích:
"Away" được sử dụng để diễn tả hành động lấy đi thứ gì đó. Trong ngữ cảnh này, cảnh sát đã thu hồi giấy phép lái xe của anh ta.
Dịch:
"Họ đã thu hồi giấy phép lái xe của anh ấy."
3. We are in for a lot of trouble.
Giải thích:
"In for" có nghĩa là chuẩn bị phải đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc không tốt. Câu này cho biết họ sẽ gặp rắc rối nếu George không sửa được đài phát thanh.
Dịch:
"Chúng tôi sẽ gặp rất nhiều rắc rối."
4. Check your abilities in practice.
Giải thích:
"In" được dùng để chỉ trạng thái hoặc bối cảnh mà bạn thực hành. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành để kiểm tra khả năng của bạn.
Dịch:
"Kiểm tra khả năng của bạn trong thực hành."
5. There are plenty of exceptions to this view in this country.
Giải thích:
"To" được sử dụng để chỉ ra điều gì đó nằm ngoài hoặc khác với một quan điểm nào đó. Câu này đề cập đến việc có nhiều trường hợp ngoại lệ cho quan điểm đó trong nước.
Dịch:
"Có nhiều trường hợp ngoại lệ cho quan điểm này."
6. Died in battle.
Giải thích:
"In" được dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của cái chết. Câu này cho biết Richard the Third đã chết trong một trận chiến.
Dịch:
"Chết trong trận chiến."
7. Campaign against whaling.
Giải thích:
"Against" được dùng để chỉ sự phản đối hoặc chiến dịch chống lại điều gì đó. Câu này nói về chiến dịch của Greenpeace nhằm phản đối việc đánh bắt cá voi.
Dịch:
"Chiến dịch chống lại việc đánh bắt cá voi."
8. Clever at every kind of mutual work.
Giải thích:
"At" được dùng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Câu này nói rằng Tom rất khéo léo trong mọi loại công việc.
Dịch:
"Rất khéo léo trong mọi loại công việc chung."
9. The police arrived immediately after the call and caught the burglar on the spot.
Dịch:
Cảnh sát có mặt ngay sau cuộc gọi và bắt tên trộm ngay tại chỗ
10. Examined in connection with the burglaries.
Giải thích:
"With" được dùng để chỉ sự liên quan hoặc mối quan hệ giữa hai điều. Câu này cho biết gia đình Browns và hàng xóm của họ được thẩm vấn liên quan đến các vụ trộm trong khu vực.
Dịch:
"Được thẩm vấn liên quan đến các vụ trộm trong khu vực."
Câu 12: Choose the correct item
1. There isn't .......... cheese in my sandwich
A. much
B. many
C. a lot of
2. I've got ................ books in my bag
A. much
B. many
C. a lot of
3. There aren't .............. strawberries in the bowl
A. much
B. many
C. a lot of
4. How ............ milk in there in the carton?
A. much
B. many
C. a lot of
Lời giải:
1. Đáp án A
There isn't much cheese in my sandwich.
Giải thích:
"Much" được sử dụng với danh từ không đếm được (cheese) trong câu phủ định. Câu này có nghĩa là không có nhiều phô mai trong bánh sandwich.
Dịch:
"Không có nhiều phô mai trong bánh sandwich của tôi."
2. Đáp án B
I've got many books in my bag.
Giải thích:
"Many" được dùng với danh từ đếm được (books) trong câu khẳng định. Câu này cho biết số lượng sách mà người nói có.
Dịch:
"Tôi có nhiều sách trong cặp của tôi."
3. Đáp án B
There aren't many strawberries in the bowl.
Giải thích:
"Many" được dùng trong câu phủ định với danh từ đếm được (strawberries). Câu này diễn tả rằng số lượng dâu trong bát không nhiều.
Dịch:
"Không có nhiều dâu trong bát."
4. Đáp án A
How much milk is there in the carton?
Giải thích:
"Much" được dùng trong câu hỏi với danh từ không đếm được (milk). Câu này hỏi về lượng sữa có trong hộp.
Dịch:
"Có bao nhiêu sữa trong hộp?"
Câu 13: Tìm lỗi sai: There is lots of rain in our country
Lời giải:
"There is lots of rain in our country."
Lỗi: lots of
Lỗi sử dụng từ: Mặc dù "lots of" không sai trong ngữ pháp nói chung, trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về lượng mưa, "a lot of" thường được coi là chính xác hơn.
Câu sửa:
"There is a lot of rain in our country."
Giải thích:
"There is": Cấu trúc này được dùng để chỉ sự tồn tại.
"a lot of": Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một lượng lớn của một thứ gì đó, thường trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
"rain": Là danh từ không đếm được, chỉ sự mưa.
"in our country": Chỉ vị trí địa lý, nơi mà sự việc xảy ra.
Dịch:
"Có nhiều mưa ở đất nước của chúng tôi."
Câu 14: 1. The sun shone brightly. Mary had to put on her sun glasses.
2. He was a powerful swimmer. He always won the races
3. There were few students registered. The class was cancelled
4. The house was beautiful. I took a picture of it
5. This coffee is strong. I can’t drink it
6. This is a good film. I want to see it again and again
7. There was a lot of food. Everyone ate too much
8. There were a lot of guests. There wasn’t enough foo
9. I ate a lot of sandwiches. I felt uneas
10. David has a lot of work to do. He can’t come tonight.
Lời giải:
1. The sun shone so brightly that Mary had to put on her sunglasses.
Dịch: "Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, vì vậy Mary phải đeo kính mát."
2. He was such a powerful swimmer that he always won the races.
Giải thích: Sử dụng "such...that" để nhấn mạnh sức mạnh của người bơi và kết quả của nó.
Dịch: "Anh ấy là một vận động viên bơi lội mạnh mẽ đến nỗi luôn chiến thắng các cuộc đua."
3. There were such few students registered that the class was cancelled.
Dịch: Có quá ít học viên đăng ký nên lớp học bị hủy
4. The house was so beautiful that I took a picture of it
Dịch: Ngôi nhà đẹp quá nên tôi đã chụp nó
5. The coffee is so strong that I can't drink it.
Dịch: Cà phê đậm đặc đến mức tôi không thể uống được.
6. This is such a good film that I want to see it again and again.
Dịch: Đây là một bộ phim hay đến mức tôi muốn xem đi xem lại.
7. There was such a lot of food that everyone ate too much.
Dịch: Có quá nhiều đồ ăn nên mọi người đều ăn quá nhiều
8. There were such a lot of guests that there wasn't enough food.
Dịch: Khách đông quá mà không đủ đồ ăn.
9. I ate such a lot of sandwiches that I felt uneasy.
Dịch: Tôi đã ăn rất nhiều bánh mì đến nỗi tôi cảm thấy khó chịu
10. David has such a lot of work to do that he can't come tonight.
Dịch: David có rất nhiều việc phải làm nên tối nay anh ấy không thể đến được.
Câu 15: These letters are .......... my friend in Australia
Lời giải:
"These letters are from my friend in Australia."
Giải thích:
"from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của cái gì đó. Trong câu này, nó cho biết rằng các bức thư này được gửi đến từ một người bạn ở Úc.
Dịch:
"Những bức thư này đến từ người bạn của tôi ở Úc."
Câu 16: 1. The baby’s getting …….. everyday.
a. more big
b. bigger
c. bigger and bigger
d. more and more big
2. English ………… at the meeting.
a. speak
b. speaks
c. is speaking
d. is spoken
3. These flowers......................
a. smell good
b. smells good
c. smell well
d. smells well
4. She ……….. getting up early now.
a. didn’t use to
b. is used to
c. is using to
d. used to
5. Did you put ............. sugar in my coffee?
a. many
b. a few
c. so many
d. much
6. Do you know ………… yesterday?
a. if did they arrive
b. if they arrive
c. if did they arrived
d. if they arrived
7. If you are tired, you should ……….. a break.
a. make
b. do
c. take
d. go
8. Beef is my ............. food.
a. preferable
b. favorable
c. favorite
d. likeable
9. I’m looking .............. to hearing from you.
a. at
b. after
c. over
d. forward
10. She .............. a cake when the telephone rang.
a. makes
b. make
c. has make
d. was making
Lời giải:
1. Đáp án C
Câu: The baby’s getting bigger and bigger every day.
Giải thích: "Bigger and bigger" diễn tả sự gia tăng kích thước liên tục. "More big" và "more and more big" không đúng ngữ pháp, trong khi "bigger" chỉ đơn giản là so sánh một lần.
Dịch: Em bé ngày càng lớn hơn mỗi ngày.
2. Đáp án D
Câu: English is spoken at the meeting.
Giải thích: "Is spoken" là dạng bị động, cho biết rằng tiếng Anh được nói tại cuộc họp. "Speak" và "speaks" không đúng ngữ pháp ở đây, trong khi "is speaking" không phù hợp vì không chỉ ra tình huống bị động.
Dịch: Tiếng Anh được nói trong cuộc họp.
3. Đáp án A
Câu: These flowers smell good.
Giải thích: "Smell good" là cách dùng chính xác để nói về mùi hương. "Smells good" chỉ dùng cho số ít, và "smell well" là không chính xác vì "well" chỉ được dùng cho hành động, không phải mùi.
Dịch: Những bông hoa này có mùi thơm.
4.Đáp án B
Câu: She is used to get up early now.
Giải thích: "Didn’t use to" diễn tả thói quen trong quá khứ mà giờ đã thay đổi. "Is used to" là để nói về việc quen với việc gì đó, trong khi "is using to" và "used to" không đúng ngữ cảnh.
Dịch: Bây giờ, cô ấy đã quen dậy sớm.
5. Đáp án D
Câu: Did you put much sugar in my coffee?
Giải thích: "Much" được dùng trong câu hỏi và câu phủ định với danh từ không đếm được. "Many" chỉ dùng với danh từ đếm được, "a few" không phù hợp ở đây, và "so many" cũng không đúng ngữ cảnh.
Dịch: Bạn đã cho nhiều đường vào cà phê của tôi chưa?
6. Đáp án D
Câu: Do you know if they arrived yesterday?
Giải thích: "If they arrived" là câu hỏi gián tiếp đúng. "If did they arrive" và "if did they arrived" sai cấu trúc, trong khi "if they arrive" không phù hợp vì không chỉ ra thời gian đã qua.
Dịch: Bạn có biết họ đã đến hôm qua không?
7. Đáp án C
Câu: If you are tired, you should take a break.
Giải thích: "Take a break" là cụm từ thường dùng, trong khi "make," "do," và "go" không chính xác trong ngữ cảnh này.
Dịch: Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ một chút.
8. Đáp án C
Câu: Beef is my favorite food.
Giải thích: "Favorite" nghĩa là món ăn yêu thích. "Preferable" và "favorable" không phù hợp, trong khi "likeable" không chính xác khi nói về món ăn.
Dịch: Thịt bò là món ăn yêu thích của tôi.
9. Đáp án D
Câu: I’m looking forward to hearing from you.
Giải thích: "Looking forward to" là cụm từ cố định, nghĩa là mong đợi điều gì đó. "At," "after," và "over" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch: Tôi đang mong chờ nhận được tin từ bạn.
10. Đáp án D
Câu: She was making a cake when the telephone rang.
Giải thích: "Was making" là thì quá khứ tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra. "Makes" và "make" không đúng thì, trong khi "has make" sai ngữ pháp.
Dịch: Cô ấy đang làm một chiếc bánh khi điện thoại reo.
Câu 17: 1. I wrote an email to my sister. She lives in Italy.
2. Linh liked the waiter. He was very friendly.
3. He worked for a woman. She used to be an artist.
4. They called a doctor. He lived nearby.
5. We broke a car. It belonged to my uncle.
6. Ba dropped a cup. It was new.
7. Nam loves books. They have happy endings.
8. I live in a city. It is in the north of Vietnam.
9. The man is in the class. He is wearing a blue hat.
10. The woman works in a hospital. She is from India.
11. My sister has four sons. She lives in Japan.
12. The man was rude. He was wearing a red shirt.
Lời giải:
1. I wrote an email to my sister who lives in Italy.
"who lives in Italy": Mệnh đề quan hệ xác định, cung cấp thông tin bổ sung về chị gái.
Dịch: Tôi đã viết một email cho chị gái sống ở Italy.
2. Linh liked the waiter who was very friendly.
"who was very friendly": Mệnh đề quan hệ xác định, mô tả tính cách của người phục vụ.
Dịch: Linh thích người phục vụ rất thân thiện.
3. He worked for a woman who used to be an artist.
"who used to be an artist": Mệnh đề quan hệ xác định. "Who" thay thế cho "a woman" và cung cấp thông tin bổ sung về cô ấy.
Dịch: Anh ấy làm việc cho một người phụ nữ trước đây là nghệ sĩ.
4. They called a doctor who lived nearby.
"who lived nearby": Mệnh đề quan hệ xác định, giúp xác định bác sĩ nào đang được nhắc đến.
Dịch: Họ đã gọi một bác sĩ sống gần đó.
5. We broke a car that belonged to my uncle.
"that belonged to my uncle": Mệnh đề quan hệ xác định, cung cấp thông tin về chiếc xe.
Dịch: Chúng tôi đã làm hỏng một chiếc xe thuộc về chú tôi.
6. Ba dropped a cup that was new.
"that was new": Mệnh đề quan hệ xác định, mô tả tình trạng của chiếc cốc.
Dịch: Ba đã làm rơi một chiếc cốc mới.
7. Nam loves books that have happy endings.
"that have happy endings": Mệnh đề quan hệ xác định, mô tả loại sách mà Nam thích.
Dịch: Nam thích những cuốn sách có cái kết hạnh phúc.
8. I live in a city that is in the north of Vietnam.
"that is in the north of Vietnam": Mệnh đề quan hệ xác định, mô tả vị trí của thành phố.
Dịch: Tôi sống ở một thành phố ở phía Bắc Việt Nam.
9. The man who is wearing a blue hat is in the class
"who is wearing a blue hat": Mệnh đề quan hệ xác định, xác định người đàn ông nào.
Dịch: Người đàn ông đang đội một chiếc mũ xanh trong lớp.
10. The woman who works in a hospital is from India.
"who works in a hospital": Mệnh đề quan hệ xác định, cung cấp thông tin về nghề nghiệp của người phụ nữ.
Dịch: Người phụ nữ làm việc trong bệnh viện đến từ Ấn Độ.
11. My sister who lives in Japan has four sons.
"who lives in Japan": Mệnh đề quan hệ xác định, bổ sung thông tin về chị gái.
Dịch: Chị gái tôi sống ở Nhật Bản có bốn con trai.
12. The man who was wearing a red shirt was rude
Replaced by V-ing, To-v, V-ed
Dịch: Người đàn ông đang mặc một chiếc áo đỏ thật thô lỗ
He came to inspect the house X buying it
A. with a view to
B. in case of
C. in the event of
D. with reference to
Lời giải:
A. with a view to
Giải thích:
"with a view to" có nghĩa là "với mục đích" hoặc "để" thực hiện một điều gì đó. Trong câu này, nó chỉ ra rằng anh ấy đến để kiểm tra ngôi nhà nhằm mục đích xem xét việc mua nó.
Phân tích các lựa chọn khác:
B. in case of: Dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra, không phù hợp với ngữ cảnh của việc kiểm tra ngôi nhà để mua.
C. in the event of: Tương tự như "in case of," thường dùng để chỉ một sự kiện cụ thể trong tương lai, không liên quan đến việc kiểm tra ngôi nhà.
D. with reference to: Dùng khi nói về một vấn đề hoặc tài liệu cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch: "Anh ấy đến để kiểm tra ngôi nhà với mục đích mua nó."
Câu 19: 1. (+) They decided to leave soon.
(-) _____________________________________.
(?) ____________________________________?
2. (+) _______________________________________.
(-) There were not many homeless people here ten years ago.
(?) __________________________________________?
3. (+) _______________________________________.
(-) ____________________________________________.
(?) Did Tom’s grandfather use to be a soldier?
4. (+) My teacher started teaching here 6 years ago.
(-) _____________________________________________.
(?) ____________________________________________?
5. (+) Jane often went to school on foot 3 years ago.
(-) ______________________________________.
(?) ______________________________________________?
6. (+) ___________________________________________.
(-) The cat didn’t want to eat yesterday.
(?) ____________________________________________?
7. (+) __________________________________________.
(-) _________________________________________.
(?) Did the train arrive late yesterday?
8. (+) ____________________________________________.
(-) There wasn’t anything left in the fridge.
(?) __________________________________________?
Lời giải:
1.
(+) They decided to leave soon.
Giải thích: Câu khẳng định ở thì quá khứ đơn.
(-) They did not decide to leave soon.
Giải thích: Thêm "did not" để chuyển thành câu phủ định. "Decide" không thay đổi vì "did" đã được sử dụng.
(?) Did they decide to leave soon?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ và "did" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Họ đã quyết định rời đi sớm.
Phủ định: Họ đã không quyết định rời đi sớm.
Câu hỏi: Họ đã quyết định rời đi sớm chưa?
2.
(+) There were many homeless people here ten years ago.
Giải thích: Chuyển "were not" thành "were" để khẳng định.
(-) There were not many homeless people here ten years ago.
Giải thích: Câu phủ định ở thì quá khứ đơn.
(?) Were there many homeless people here ten years ago?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ "there" và "were" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Có nhiều người vô gia cư ở đây cách đây mười năm.
Phủ định: Không có nhiều người vô gia cư ở đây cách đây mười năm.
Câu hỏi: Có nhiều người vô gia cư ở đây cách đây mười năm không?
3.
(+) Tom’s grandfather used to be a soldier.
Giải thích: Câu khẳng định về một thói quen trong quá khứ.
(-) Tom’s grandfather did not use to be a soldier.
Giải thích: Sử dụng "did not" để phủ định; "used" trở thành "use" sau "did."
(?) Did Tom’s grandfather use to be a soldier?
Giải thích: Đảo ngược "did" và chủ ngữ để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Ông của Tom đã từng là một người lính.
Phủ định: Ông của Tom đã không từng là một người lính.
Câu hỏi: Ông của Tom đã từng là một người lính chưa?
4.
(+) My teacher started teaching here 6 years ago.
Giải thích: Câu khẳng định ở thì quá khứ đơn.
(-) My teacher did not start teaching here 6 years ago.
Giải thích: Thêm "did not" để chuyển sang phủ định.
(?) Did my teacher start teaching here 6 years ago?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ và "did" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Giáo viên của tôi đã bắt đầu dạy ở đây cách đây 6 năm.
Phủ định: Giáo viên của tôi đã không bắt đầu dạy ở đây cách đây 6 năm.
Câu hỏi: Giáo viên của tôi đã bắt đầu dạy ở đây cách đây 6 năm chưa?
5.
(+) Jane often went to school on foot 3 years ago.
Giải thích: Câu khẳng định ở thì quá khứ đơn.
(-) Jane did not often go to school on foot 3 years ago.
Giải thích: Thêm "did not" và "go" trở về dạng nguyên thể.
(?) Did Jane often go to school on foot 3 years ago?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ và "did" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Jane thường đi bộ đến trường cách đây 3 năm.
Phủ định: Jane đã không thường đi bộ đến trường cách đây 3 năm.
Câu hỏi: Jane có thường đi bộ đến trường cách đây 3 năm không?
6.
(+) The cat wanted to eat yesterday.
Giải thích: Câu khẳng định ở thì quá khứ đơn.
(-) The cat didn’t want to eat yesterday.
Giải thích: Chuyển sang phủ định bằng cách thêm "didn't."
(?) Did the cat want to eat yesterday?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ và "did" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Con mèo đã muốn ăn hôm qua.
Phủ định: Con mèo đã không muốn ăn hôm qua.
Câu hỏi: Con mèo có muốn ăn hôm qua không?
7.
(+) The train arrived on time yesterday.
Giải thích: Câu khẳng định ở thì quá khứ đơn.
(-) The train did not arrive late yesterday.
Giải thích: Chuyển sang phủ định bằng cách thêm "did not."
(?) Did the train arrive late yesterday?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ và "did" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Chuyến tàu đã đến đúng giờ hôm qua.
Phủ định: Chuyến tàu đã không đến muộn hôm qua.
Câu hỏi: Chuyến tàu có đến muộn hôm qua không?
8.
(+) There was something left in the fridge.
Giải thích: Câu khẳng định ở thì quá khứ đơn.
(-) There wasn’t anything left in the fridge.
Giải thích: Chuyển sang phủ định bằng cách sử dụng "wasn't."
(?) Was there anything left in the fridge?
Giải thích: Đảo ngược chủ ngữ và "was" để tạo câu hỏi.
Dịch:
Khẳng định: Có cái gì đó còn lại trong tủ lạnh.
Phủ định: Không có cái gì còn lại trong tủ lạnh.
Câu hỏi: Có cái gì còn lại trong tủ lạnh không?
Câu 20: Rewrite the following sentences using questions words + to-infinitives.
1. They don’t know where they should put the sofa.
2. The rules didn’t specify who I should speak to in case of an emergency.
3. Huyen My wondered how she could ride the scooter.
4. Let us decide when we should start the project.
5. Could you tell me where I can find a good hotel?
6. We must find out what we are to do next.
7. A good dictionary tells you how you should pronounce the words.
8. They are not sure who they will meet at the entrance.
9. She can’t remember when she has to turn off the oven.
10. Does he know what he should look for?
Lời giải:
1. They don’t know where they should put the sofa.
Rewritten: They don’t know where to put the sofa.
Giải thích: Sử dụng "where to put" để biến đổi câu thành dạng động từ nguyên thể. "Should" không cần thiết trong câu này.
Dịch: Họ không biết để đặt sofa ở đâu.
2. The rules didn’t specify who I should speak to in case of an emergency.
Rewritten: The rules didn’t specify who to speak to in case of an emergency.
Dịch: Các quy định không chỉ rõ ai để nói chuyện trong trường hợp khẩn cấp.
3. Huyen My wondered how she could ride the scooter.
Rewritten: Huyen My wondered how to ride the scooter.
Giải thích: "How she could ride" chuyển thành "how to ride," giữ nguyên nghĩa mà không cần "could."
Dịch: Huyền My tự hỏi làm thế nào để lái xe tay ga.
4. Let us decide when we should start the project.
Rewritten: Let us decide when to start the project.
Giải thích: "When we should start" được thay bằng "when to start," bỏ "should" vì không cần thiết.
Dịch: Hãy để chúng ta quyết định khi nào bắt đầu dự án.
5. Could you tell me where I can find a good hotel?
Rewritten: Could you tell me where to find a good hotel?
Giải thích: "Where I can find" chuyển thành "where to find" để sử dụng dạng nguyên thể.
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết để tìm một khách sạn tốt ở đâu không?
6. We must find out what we are to do next.
Rewritten: We must find out what to do next.
Giải thích: "What we are to do" chuyển thành "what to do," giữ nguyên nghĩa mà không cần "are."
Dịch: Chúng ta phải tìm ra cái gì để làm tiếp theo.
7. A good dictionary tells you how you should pronounce the words.
Rewritten: A good dictionary tells you how to pronounce the words.
Giải thích: "How you should pronounce" chuyển thành "how to pronounce," loại bỏ "should."
Dịch: Một từ điển tốt nói cho bạn biết làm thế nào để phát âm các từ.
8. They are not sure who they will meet at the entrance.
Rewritten: They are not sure whom to meet at the entrance.
Giải thích: "Who they will meet" chuyển thành "whom to meet," giữ nguyên cấu trúc câu.
Dịch: Họ không chắc ai sẽ gặp ở lối vào.
9. She can’t remember when she has to turn off the oven.
Rewritten: She can’t remember when to turn off the oven.
Giải thích: "When she has to turn off" chuyển thành "when to turn off," loại bỏ "has to."
Dịch: Cô ấy không thể nhớ khi nào để tắt lò.
10. Does he know what he should look for?
Rewritten: Does he know what to look for?
Giải thích: "What he should look for" chuyển thành "what to look for," loại bỏ "should."
Dịch: Anh ấy có biết cái gì để tìm không?
Câu 21: They had bad marks because they didn't study their lessons.
-> They didn't ...........................................................
Lời giải:
They didn't study their lessons, so they had bad marks."
Câu gốc nói về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Họ có điểm kém là kết quả của việc không học bài.
Câu chuyển đổi: Bắt đầu bằng phần "They didn't study their lessons" để nhấn mạnh nguyên nhân trước, sau đó là kết quả "so they had bad marks".
"so" (vì vậy) được sử dụng để nối hai phần của câu, thể hiện mối quan hệ logic giữa lý do và kết quả.
Dịch câu: "Họ không học bài, vì vậy họ có điểm kém."
Câu 22: I. Khoanh tròn vào đáp án đúng. (A, B, C)
1. Who does Jim take _____?
A. after
B. up
C. in
2. I am waiting _____ the result of the test.
A. after
B. for
C. on
3. They haven’t agreed ______ what make of car they would buy.
A. on
B. in
C. with
4. “Who did you run ______ yesterday?” “It was my old teacher.”
A. on
B. out of
C. into
5. If we don’t conserve the natural gas, it will soon be used _______?
A. up
B. off
C. to
6. Are you still looking ______ a job or have you already got one?
A. after
B. up
C. for
7. After years of being badly treated, James doesn’t believe _______ the good things in life any more.
A. on
B. in
C. about
8. Why did you stay _________ so late last night?
A. in
B. up
C. on
9. When Mr. Brown went on a business trip, Mrs. Smith took _______ his work.
A. over
B. up
C. off
10. Jim promised to pick me _________ from the airport.
A. over
B. up
C. on
11. Peter took _________ his rain coat before he came in.
A. over
B. up
C. off
12. You mustn’t believe him. He made ________ the whole story which was completely wrong.
A. over
B. up
C. on
13. Many of my friends came to the airport to see me _________.
A. over
B. up
C.off
14. The teacher told us to put _________ interesting details of the presentation.
A. up
B.down
C.away
15. It is the shared mind that keeps us _________.
A. up
B. together
C.with
II. Khoanh tròn đáp án đúng.
1. My mother told me to (put/ get) on warm clothes before I went out
2. Jim really (got/ put) me down when he forgot my birthday.
3. My father never (tells/ drops) me off but my mother is always shouting at me.
4. I couldn’t believe she (turned/ got) down my invitation for the second time.
5. My mother often lets me (look/ take) after my younger brother.
6. “Why did she (break/ stay) up with you?”“She said I didn’t care much about her”.
7. Please (drop/ tell) me off in front of the theater.
8. We’ve been (saving/ looking) up to travel to New York this summer.
9. Have you (take/ put) out clean towels for the guests?
10. (Take/ Dress) off your rain coat before you come in.
11. I remember (paying/ looking) Jim back but he kept asking me for his money.
12. Jim’s poor test results (got/ looked) his parents down.
13. grandmother (died/ passed) away before I was born.
14. I have many tasks to (attend/ took) to.
15. Who does this bag (belong/ own) to?
Lời giải:
I. Khoanh tròn vào đáp án đúng.
1. Who does Jim take A. after?
Giải thích: Cụm động từ "take after" có nghĩa là "giống ai đó".
Dịch: "Jim giống ai?"
2. I am waiting B. for the result of the test
Giải thích: "Wait for" có nghĩa là chờ đợi một cái gì đó.
Dịch: "Tôi đang chờ kết quả của bài kiểm tra."
3. They haven’t agreed A. on what make of car they would buy.
Giải thích: "Agree on" có nghĩa là đồng ý về một điều gì đó.
Dịch: "Họ chưa đồng ý về loại xe mà họ sẽ mua."
4. “Who did you run C. into yesterday?” “It was my old teacher.”
Giải thích: "Run into" có nghĩa là tình cờ gặp ai đó.
Dịch: "Bạn đã gặp ai tình cờ hôm qua?" "Đó là giáo viên cũ của tôi."
5. If we don’t conserve the natural gas, it will soon be used A. up.
Giải thích: "Used up" có nghĩa là sử dụng hết.
Dịch: "Nếu chúng ta không bảo tồn khí tự nhiên, nó sẽ sớm bị sử dụng hết."
6. Are you still looking C. for a job or have you already got one?
Giải thích: "Looking for" có nghĩa là tìm kiếm.
Dịch: "Bạn vẫn đang tìm kiếm một công việc hay đã có một công việc rồi?"
7. After years of being badly treated, James doesn’t believe B. in the good things in life any more.
Giải thích: "Believe in" có nghĩa là tin tưởng vào điều gì đó.
Dịch: "Sau nhiều năm bị đối xử tệ, James không còn tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống nữa."
8. Why did you stay B. up so late last night?
Giải thích: "Stay up" có nghĩa là thức khuya.
Dịch: "Tại sao bạn lại thức khuya như vậy tối qua?"
9. When Mr. Brown went on a business trip, Mrs. Smith took A. over his work.
Giải thích: "Took over" có nghĩa là đảm nhận công việc của ai đó.
Dịch: "Khi ông Brown đi công tác, bà Smith đã đảm nhận công việc của ông."
10. Jim promised to pick me B. up from the airport.
Giải thích: "Pick up" có nghĩa là đón ai đó.
Dịch: "Jim hứa sẽ đón tôi từ sân bay."
11. Peter took C. off his rain coat before he came in.
Giải thích: "Took off" có nghĩa là cởi ra.
Dịch: "Peter cởi áo mưa ra trước khi vào trong."
12. You mustn’t believe him. He made B. up the whole story which was completely wrong.
Giải thích: "Made up" có nghĩa là bịa đặt.
Dịch: "Bạn không nên tin anh ta. Anh ta đã bịa ra cả một câu chuyện hoàn toàn sai."
13. Many of my friends came to the airport to see me C. off.
Giải thích: "See off" có nghĩa là tiễn ai đó.
Dịch: "Nhiều bạn bè của tôi đã đến sân bay để tiễn tôi."
14. The teacher told us to put B. down interesting details of the presentation.
Giải thích: "Put down" có nghĩa là ghi lại.
Dịch: "Giáo viên bảo chúng tôi ghi lại những chi tiết thú vị của bài thuyết trình."
15. It is the shared mind that keeps us B. together.
Giải thích: "Keeps together" có nghĩa là giữ mọi người gắn bó.
Dịch: "Đó là tâm trí chung mà giữ chúng ta gắn bó."
II. Khoanh tròn đáp án đúng.
1. My mother told me to (put/ get) on warm clothes before I went out.
Giải thích: "Put on" có nghĩa là mặc vào.
Dịch: "Mẹ tôi bảo tôi mặc áo ấm vào trước khi ra ngoài."
2. Jim really (got/ put) me down when he forgot my birthday.
Giải thích: "Put down" có nghĩa là làm ai đó cảm thấy không tốt.
Dịch: "Jim thực sự làm tôi thất vọng khi quên sinh nhật của tôi."
3. My father never (tells/ drops) me off but my mother is always shouting at me.
Giải thích: "Drops off" có nghĩa là đưa ai đó đến nơi rồi rời đi.
Dịch: "Bố tôi không bao giờ đưa tôi đi, nhưng mẹ tôi luôn mắng tôi."
4. I couldn’t believe she (turned/ got) down my invitation for the second time.
Giải thích: "Turned down" có nghĩa là từ chối.
Dịch: "Tôi không thể tin cô ấy đã từ chối lời mời của tôi lần thứ hai."
5. My mother often lets me (look/ take) after my younger brother.
Giải thích: "Look after" có nghĩa là chăm sóc.
Dịch: "Mẹ tôi thường cho phép tôi chăm sóc em trai tôi."
6. “Why did she (break/ stay) up with you?” “She said I didn’t care much about her.”
Giải thích: "Break up" có nghĩa là chia tay.
Dịch: "Tại sao cô ấy chia tay với bạn?" "Cô ấy nói tôi không quan tâm nhiều đến cô ấy."
7. Please (drop/ tell) me off in front of the theater.
Giải thích: "Drop off" có nghĩa là đưa ai đó đến nơi rồi rời đi.
Dịch: "Xin hãy đưa tôi đến trước rạp hát."
8. We’ve been (saving/ looking) up to travel to New York this summer.
Giải thích: "Saving up" có nghĩa là tiết kiệm tiền.
Dịch: "Chúng tôi đã tiết kiệm để đi du lịch New York mùa hè này."
9. Have you (take/ put) out clean towels for the guests?
Giải thích: "Put out" có nghĩa là đặt ra ngoài.
Dịch: "Bạn đã đặt khăn sạch cho khách chưa?"
10. (Take/ Dress) off your rain coat before you come in.
Giải thích: "Take off" có nghĩa là cởi ra.
Dịch: "Cởi áo mưa ra trước khi vào trong."
11. I remember (paying/ looking) Jim back but he kept asking me for his money.
Giải thích: "Paying back" có nghĩa là trả lại tiền.
Dịch: "Tôi nhớ đã trả lại tiền cho Jim nhưng anh ấy cứ hỏi tôi về tiền của anh ấy."
12. Jim’s poor test results (got/ looked) his parents down.
Giải thích: "Got down" có nghĩa là làm ai đó thất vọng.
Dịch: "Kết quả thi kém của Jim đã làm bố mẹ anh thất vọng."
13. My grandmother (died/ passed) away before I was born.
Giải thích: "Passed away" có nghĩa là qua đời.
Dịch: "Bà tôi đã qua đời trước khi tôi ra đời."
14. I have many tasks to (attend/ took) to.
Giải thích: "Attend to" có nghĩa là chăm sóc hoặc giải quyết.
Dịch: "Tôi có nhiều công việc cần giải quyết."
15. Who does this bag (belong/ own) to?
Giải thích: "Belong to" có nghĩa là sở hữu, thuộc về ai đó.
Dịch: "Cái túi này thuộc về ai?"
Câu 23: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền tiểu từthích hợp vào chỗ trống.
1. We will set ______ for Tokyo in the next few hours.
2. Everyone says that Jim takes ______ his father but I think he is more like his mother.
3. Who will take ______ your position when you are on parental leave?
4. There are four of us so Peter cuts the cake ______ four pieces.
5. I am going to buy a new bike, so I put my old one _________.
6. Remember to put the trash _______ before the garbage truck comes.
7. You must take _________ yourhat before you come intoa temple.
8. I hate the way my manager shuts me _________ when she disagrees with me.
9. What are you looking _________? My car keys.
10. Watch _________ for the dog. Everyone says that it is a fierce dog.
Lời giải:
1. We will set off for Tokyo in the next few hours.
Giải thích: "Set off" có nghĩa là bắt đầu chuyến đi.
Dịch: "Chúng tôi sẽ khởi hành đến Tokyo trong vài giờ tới."
2. Everyone says that Jim takes after his father but I think he is more like his mother.
Giải thích: "Takes after" có nghĩa là giống ai
3. Who will take over your position when you are on parental leave?
Giải thích: "Take over" có nghĩa là đảm nhận công việc của ai đó.
Dịch: "Ai sẽ đảm nhận vị trí của bạn khi bạn nghỉ phép chăm sóc con cái?"
4. There are four of us so Peter cuts the cake into four pieces.
Giải thích: "Cuts into" có nghĩa là cắt thành các phần.
Dịch: "Chúng tôi có bốn người nên Peter cắt bánh thành bốn miếng."
5. I am going to buy a new bike, so I put my old one away.
Giải thích: "Put away" có nghĩa là cất đi hoặc lưu trữ.
Dịch: "Tôi sắp mua một chiếc xe đạp mới, vì vậy tôi đã cất chiếc cũ đi."
6. Remember to put the trash out before the garbage truck comes.
Giải thích: "Put out" có nghĩa là đưa ra ngoài, thường để thu gom.
Dịch: "Nhớ đặt rác ra ngoài trước khi xe chở rác đến."
7. You must take off your hat before you come into a temple.
Giải thích: "Take off" có nghĩa là cởi ra.
Dịch: "Bạn phải cởi mũ ra trước khi vào chùa."
8. I hate the way my manager shuts me down when she disagrees with me.
Giải thích: "Shuts down" có nghĩa là ngắt lời hoặc không đồng ý với ai đó.
Dịch: "Tôi ghét cách mà quản lý của tôi ngắt lời tôi khi bà ấy không đồng ý."
9. What are you looking for? My car keys.
Giải thích: "Looking for" có nghĩa là tìm kiếm.
Dịch: "Bạn đang tìm gì vậy? Chìa khóa xe của tôi."
10. Watch out for the dog. Everyone says that it is a fierce dog.
Giải thích: "Watch out" có nghĩa là cẩn thận hoặc chú ý đến điều gì đó.
Dịch: "Cẩn thận với con chó. Mọi người nói rằng nó là một con chó dữ."
Câu 24: 1. There are forty students in my class.
=> My class has...............................................
2. The flower garden is in front of the house.
=> The house....................................................
3. We usually ride to school.
=> We usually go.....................................................
4. The school is big.
=> It is ........................................................................
Lời giải:
1. There are forty students in my class.
Chuyển đổi: My class has forty students.
Giải thích:
Câu gốc sử dụng "There are" để chỉ số lượng học sinh trong lớp.
Câu chuyển đổi sử dụng "has" để thể hiện rằng lớp học có một số lượng học sinh cụ thể.
Dịch: "Lớp học của tôi có bốn mươi học sinh."
2. The flower garden is in front of the house.
Chuyển đổi: The house is behind the flower garden
Giải thích:
Câu gốc mô tả vị trí của vườn hoa so với ngôi nhà.
Câu chuyển đổi giữ nguyên vị trí nhưng thay đổi cách diễn đạt.
Dịch: "Ngôi nhà ở trước vườn hoa."
3. We usually ride to school.
Chuyển đổi: We usually go to school by bike.
Giải thích:
Câu gốc sử dụng "ride" để chỉ việc đi bằng xe đạp.
Câu chuyển đổi làm rõ cách đi đến trường bằng cách sử dụng "by bike."
Dịch: "Chúng tôi thường đi học bằng xe đạp."
4. The school is big.
Chuyển đổi: It is a big school.
Giải thích:
Câu gốc sử dụng tính từ "big" để mô tả kích thước của trường.
Câu chuyển đổi dùng đại từ "It" để đại diện cho trường và giữ nguyên ý nghĩa.
Dịch: "Đó là một ngôi trường lớn."
Câu 25: You are tired because you often stay up late
-> If you ..................................................................
They stayed in a very luxurious hotel last summers.
=> The hotel ........................................................
Lời giải:
1. Chuyển đổi: If you didn't stay up late often, you wouldn't be tired.
Giải thích: Câu này chuyển đổi thành một câu điều kiện loại 2, nêu ra nguyên nhân dẫn đến sự mệt mỏi và cách khắc phục.
Dịch: "Nếu bạn không thường xuyên thức khuya, bạn sẽ không mệt."
2. They stayed in a very luxurious hotel last summer.
Chuyển đổi: The hotel they stayed in last summer was very luxurious.
Giải thích: Câu này chuyển đổi để nhấn mạnh khách sạn mà họ đã ở, và giữ nguyên tính từ "luxurious" để miêu tả nó.
Dịch: "Khách sạn mà họ đã ở vào mùa hè năm ngoái rất sang trọng."
Câu 26: 1. Nam played badminton with Minh
2. She went to the doctor because she had a headache
3. My farther was in Ha Noi three week ago
4. He had an appointment at 10.30
5. They travelled to the USA by plane last month
6. Hoa was absent from class yesterday because dhe had a bad cold
Lời giải:
1. Nam played badminton with Minh.
Câu hỏi: Who did Nam play badminton with?
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu thông tin về người mà Nam đã chơi cầu lông cùng.
Dịch: "Nam đã chơi cầu lông với ai?"
2. She went to the doctor because she had a headache.
Câu hỏi: Why did she go to the doctor?
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu lý do tại sao cô ấy đã đi gặp bác sĩ.
Dịch: "Tại sao cô ấy đi gặp bác sĩ?"
3. My father was in Ha Noi three weeks ago.
Câu hỏi: How long was your father in Ha Noi?
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu thông tin về thời gian mà bố bạn đã ở Hà Nội.
Dịch: "Bố bạn đã ở Hà Nội bao lâu?"
4. He had an appointment at 10.30.
Câu hỏi: When did he have an appointment?
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu thông tin về thời gian cụ thể mà anh ấy có cuộc hẹn.
Dịch: "Khi nào anh ấy có cuộc hẹn?"
5. They travelled to the USA by plane last month.
Câu hỏi: How did they travel to the USA last month?
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu thông tin về phương tiện mà họ đã sử dụng để đi đến Mỹ.
Dịch: "Họ đã đi đến Mỹ bằng cách nào tháng trước?"
6. Hoa was absent from class yesterday because she had a bad cold.
Câu hỏi: Why was Hoa absent from class yesterday?
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu lý do tại sao Hoa đã vắng mặt trong lớp.
Dịch: "Tại sao Hoa vắng mặt trong lớp hôm qua?"
Câu 27: 1) This is the first time he went abroad.
=> He hasn't ................................................................
2) She started driving 1 month ago.
=> She has .................................................................
3) We began eating when it started to rain
=> We have ..................................................................
4) I last had my hair cut when I left her.
=> I haven't ....................................................................
5) The last time she kissed me was 5 months ago
=> She hasn't .................................................................
6) It is a long time since we last met.
=> We haven't ..............................................................
7) When did you have it ?
=> How long .............................................................?
8) This is the first time I had such a delicious meal
=> I haven't ...........................................................
9) I haven't seen him for 8 days.
=> The last .....................................................................
10) I haven't taken a bath since Monday.
=> It is ..........................................................................
Chuyển đổi từ hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn
Lời giải:
1. He hasn't gone abroad before.
Công thức: "hasn't + V3" (hiện tại hoàn thành phủ định)
Giải thích: Diễn tả rằng anh ấy chưa bao giờ ra nước ngoài cho đến hiện tại.
Dịch: "Anh ấy chưa từng ra nước ngoài trước đây."
2. She has driven for 1 month.
Cấu trúc:
+) S + started + Ving/to V + time
S + have/has + Vpp + since/for + time
Dịch: "Cô ấy đã lái xe được 1 tháng."
3. We have eaten since it started to rain.
(S + started / began + V_ing / to-V
= S + have P.P / have been + V_ing : bắt đầu làm việc gì)
Dịch: "Chúng tôi đã bắt đầu ăn khi trời bắt đầu mưa."
4. I haven't had my hair cut since I left her.
Công thức: "haven't + V3" (hiện tại hoàn thành phủ định)
Giải thích: Nhấn mạnh rằng từ khi tôi rời xa cô ấy, tôi chưa cắt tóc.
Dịch: "Tôi đã không cắt tóc kể từ khi tôi rời cô ấy."
5. She hasn't kissed me for 5 months.
Công thức: "hasn't + V3" (hiện tại hoàn thành phủ định)
Giải thích: Câu này diễn tả rằng cô ấy đã không hôn tôi trong 5 tháng qua.
Dịch: "Cô ấy đã không hôn tôi trong 5 tháng."
6. We haven't met for a long time.
Công thức: "haven't + V3" (hiện tại hoàn thành phủ định)
Giải thích: Diễn tả rằng chúng tôi đã không gặp nhau trong một khoảng thời gian dài.
Dịch: "Chúng ta đã không gặp nhau trong một thời gian dài."
7. How long have you had it ?
+) When + did + S + V ?
How long + have/has + S + Vpp ?
How long is it since + S + V2/ed ?
Dịch: "Bạn đã có nó cách đây bao lâu?"
8. I haven't had such a delicious meal before.
Công thức: "haven't + V3" (hiện tại hoàn thành phủ định)
Giải thích: Nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên tôi có một bữa ăn ngon như vậy.
Dịch: "Đây là lần đầu tiên tôi có một bữa ăn ngon như vậy."
9. The last time I saw him was 8 days ago.
Công thức: "was + thời gian" (quá khứ đơn)
Giải thích: Câu này thông báo về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ với thời gian cụ thể.
Dịch: "Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy là 8 ngày trước."
10. It is (time) since I took a bath on Monday.
Công thức: "It is + khoảng thời gian + since + S + V2" (quá khứ đơn)
Giải thích: Câu này cho biết thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động xảy ra.
Dịch: "Đã (bao lâu) kể từ khi tôi tắm vào thứ Hai."
Câu 28: 1, This matter is none of your business
This matter does ....................................................
2, This bridge will take us 3 years to complete
In 3 years time we .....................................................
3, Pasty wasn't always so unfriendly
Pasty didn't ..............................................................
4, We ' ll be at your house soon
It won't .............................................................
5, I haven't seen Anna for years
It's years .............................................................
6, The dog keeps stealing my socks !
The dog is ........................................................
Lời giải:
1. This matter is none of your business.
Biến đổi: This matter does not concern you.
Giải thích: Câu này sử dụng "does not" để phủ định động từ "concern" (quan tâm), nghĩa là vấn đề này không liên quan đến bạn.
Dịch: Vấn đề này không phải là chuyện của bạn.
2. This bridge will take us 3 years to complete.
Biến đổi: In 3 years' time we will have completed this bridge.
Giải thích: Cụm "in 3 years' time" chỉ thời điểm trong tương lai, và "will have completed" sử dụng thì tương lai hoàn thành để thể hiện rằng công việc sẽ được hoàn thành vào thời điểm đó.
Dịch: Trong vòng 3 năm nữa, chúng tôi sẽ hoàn thành cây cầu này.
3. Pasty wasn't always so unfriendly.
Biến đổi: Pasty didn't used to be so unfriendly.
Giải thích: "Didn't used to" được dùng để diễn tả một trạng thái trong quá khứ mà đã thay đổi; nghĩa là Pasty không phải lúc nào cũng khó gần như vậy.
Dịch: Pasty không phải lúc nào cũng khó gần như vậy.
4. We'll be at your house soon.
Biến đổi: It won't be long before we arrive at your house.
Giải thích: "It won't be long before" cho thấy sự kiện (đến nhà bạn) sẽ diễn ra sớm, chuyển trọng tâm sang thời gian dự kiến cho sự kiện này.
Dịch: Chúng tôi sẽ đến nhà bạn sớm thôi.
5. I haven't seen Anna for years.
Biến đổi: It's years since I last saw Anna.
Giải thích: "It's years since" giới thiệu khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng hành động xảy ra.
Dịch: Đã nhiều năm rồi tôi chưa gặp Anna.
6. The dog keeps stealing my socks!
Biến đổi: The dog is always stealing my socks.
Giải thích: "Is always" được dùng cho những hành động thường xuyên xảy ra, nhấn mạnh rằng hành động này gây phiền phức.
Dịch: Chú chó luôn lấy cắp tất của tôi.
Câu 29: Thomas Watson was bell’s ______, wasn’t he? (assist)
Lời giải:
Thomas Watson was Bell's assistant, wasn’t he?
Từ "assistant": Trong ngữ cảnh này, "assistant" (trợ lý) chỉ vai trò của Thomas Watson trong mối quan hệ với Alexander Graham Bell. Câu hỏi "wasn't he?" là cách xác nhận thông tin, cho thấy người hỏi đã biết thông tin này và muốn xác nhận lại.
Dịch: Thomas Watson là trợ lý của Bell, đúng không?
Câu 30: Choose the correct answers to complete the passage.
Tokyo is Japan’s capital and largest city. It’s also one of the largest cities in the world. (1) ........ in 1457, Tokyo has grown into a major part of a (2) ....... region that also includes the cities of Yokohama and Kawasaki. The metropolitan region, also known as Greater Tokyo, has over 30 million residents, (3) .......... makes it one of the largest metropolitan areas in the world. Tokyo today is a very welcoming metropolis. Tourists (4) ....... about the street, taking in Japanese culture. Hundreds of shrines and temples adorn the city. Shinto and Buddhism are the major (5) ...... of Japan. Tourists can also experience Japanese cuisine. There are thousands of restaurants (6) ....... Tokyo. You can choose from noodle shops, sushi bars, or even McDonald’s with special Japan-(7) ....... items found only in Japan. If you ever have the chance to visit Japan, make sure you stop in Tokyo for (8) ....... a few days.
1. a. Found b. Founded c. Founding d. Finded
2. a. metropolitan b. influence c. attractive d. complex
3. a. what b. which c. that d. this
4. a. run b. show c. drive d. roam
5. a. provinces b. attractions c. festivals d. religions
6. a. at b. in c. on d. of
7. a. inspire b. inspiring c. inspired d. inspiration
8. a. at time b. at all c. at least d. at first
Lời giải:
1. b. Founded
Giải thích: "Founded" là dạng quá khứ của động từ "found," có nghĩa là thành lập. Câu này đang nói về việc Tokyo được thành lập vào năm 1457, nên cần sử dụng dạng quá khứ.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Found: Đây là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
c. Founding: Là dạng danh động từ, không thể đứng ở vị trí này.
d. Finded: Không phải là một từ đúng trong tiếng Anh.
2. a. Metropolitan
Giải thích: "Metropolitan" mô tả loại hình của khu vực này, liên quan đến các thành phố lớn như Tokyo, Yokohama và Kawasaki.
Lý do không chọn các đáp án khác:
b. Influence: Không phù hợp vì "influence" là danh từ chỉ sự ảnh hưởng, không liên quan đến loại khu vực.
c. Attractive: Tính từ này không mô tả loại hình khu vực mà chỉ mô tả tính hấp dẫn.
d. Complex: Dù có thể liên quan, nhưng không đúng nghĩa trong ngữ cảnh này.
3. b. Which
Giải thích: "Which" được dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ giải thích thêm về khu vực đô thị.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. What: Không phù hợp vì "what" thường dùng để hỏi hoặc giới thiệu điều gì đó mà không cụ thể.
c. That: Dù có thể đúng trong nhiều trường hợp, "which" là lựa chọn tốt hơn cho thông tin bổ sung trong ngữ cảnh này.
d. This: Không phù hợp vì "this" thường chỉ một cái gì đó gần gũi hoặc cụ thể hơn.
4. d. Roam
Giải thích: "Roam" có nghĩa là đi lang thang, khám phá một cách tự do, phù hợp với hình ảnh du khách khám phá văn hóa.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Run: Không phù hợp vì "run" thường chỉ hành động nhanh, không thể hiện việc khám phá.
b. Show: Không đúng ngữ cảnh vì không mô tả hành động của du khách.
c. Drive: Không liên quan đến việc đi bộ trong thành phố.
5. d. Religions
Giải thích: "Religions" là từ chính xác để chỉ các tôn giáo lớn ở Nhật Bản như Shinto và Buddhism.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Provinces: Không liên quan đến tôn giáo.
b. Attractions: Chỉ các điểm tham quan, không phải tôn giáo.
c. Festivals: Chỉ các lễ hội, không phải hệ thống tôn giáo.
6. b. In
Giải thích: "In" là giới từ phù hợp để chỉ địa điểm bên trong Tokyo.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. At: Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
c. On: Thường dùng cho bề mặt, không thích hợp cho địa điểm bên trong.
d. Of: Không liên quan đến vị trí.
7. c. Inspired
Giải thích: "Inspired" là tính từ mô tả những món đồ được lấy cảm hứng từ văn hóa Nhật Bản.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Inspire: Đây là động từ, không thể dùng trong ngữ cảnh này.
b. Inspiring: Có thể dùng nhưng thường chỉ một thứ đang truyền cảm hứng chứ không phải món đồ.
d. Inspiration: Là danh từ, không phù hợp với ngữ cảnh mô tả các món đồ.
8. c. At least
Giải thích: "At least" thể hiện ý nghĩa tối thiểu, phù hợp với việc khuyến khích du khách dừng lại ở Tokyo trong một khoảng thời gian nhất định.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. At time: Không phải cụm từ thông dụng.
b. At all: Thường dùng để phủ định, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
d. At first: Chỉ sự bắt đầu, không diễn tả thời gian tối thiểu.
1/ Is Tokyo the most populous city in the world?
2/ How many people live in Tokyo?
3/ What is the most used public transportation in Tokyo?
4/ If tourists are interested in the city’s history, where should they go?
5/ Where in Tokyo can one find green spaces?
6/ Is Asakusa best known for young fashion and cosplay?
Lời giải:
1. Is Tokyo the most populous city in the world?
Đáp án: Yes, it is. (Có, đúng vậy.)
Vị trí trong đoạn văn: "Tokyo is Japan's capital and the world's most populous city."
Dịch: Có phải Tokyo là thành phố đông dân nhất thế giới không?
2. How many people live in Tokyo?
Đáp án: More than 15.1 million people live in Tokyo. (Hơn 15,1 triệu người sống ở Tokyo.)
Vị trí trong đoạn văn: "Today it is home for more than 15.1 million people."
Dịch: Có bao nhiêu người sống ở Tokyo?
3. What is the most used public transportation in Tokyo?
Đáp án: The train and subway. (Xe lửa và tàu điện ngầm.)
Vị trí trong đoạn văn: "The most popular public transportation in Tokyo is train and subway."
Dịch: Phương tiện giao thông công cộng nào được sử dụng nhiều nhất ở Tokyo?
4. If tourists are interested in the city’s history, where should they go?
Đáp án: They should go to historic districts like Asakusa. (Họ nên đến các khu lịch sử như Asakusa.)
Vị trí trong đoạn văn: "Tourists can learn about the city’s history in historic districts like Asakusa."
Dịch: Nếu du khách quan tâm đến lịch sử của thành phố, họ nên đi đâu?
5. Where in Tokyo can one find green spaces?
Đáp án: In the city centre and its outskirts. (Trong trung tâm thành phố và vùng ngoại ô.)
Vị trí trong đoạn văn: "Tokyo also has a number of attractive green spaces in the city centre and its outskirts."
Dịch: Ở đâu tại Tokyo có thể tìm thấy những không gian xanh?
6. Is Asakusa best known for young fashion and cosplay?
Đáp án: No, it is not. (Không, không phải.)
Vị trí trong đoạn văn: "Harajuku, a neighbourhood in Shibuya, is known internationally for its young fashion and cosplay."
Dịch: Có phải Asakusa nổi tiếng nhất về thời trang trẻ và cosplay không?
Câu 32: Viết lại các câu sau bắt đầu bằng từ cho trước sao cho nghĩa không thay đổi
1. This is the best smoothie I’ve ever drink.
I’ve never had …………………………….. .
2. Lien’s hair is as long as my hair.
Lien’s hair is the same ………………….. .
3. Hong is the most pretty person in my class.
Hong is more …………………………………. .
4. Do you have a ruler thinner than this ruler?
Is this ruler …………………………………………… ?
5. The white car is more expensive than the blue car.
The blue car is …………………………………….. .
6. There is no one better than my mother.
My mother is …………………………………. .
7. Tom can swim much faster than Mary. (AS)
Mary can’t swim ………………………………………
8. My pen isn’t as high as yours. (THAN)
Your pen ……………………………………………….
9. My salary isn’t as high as you think. (THAN)
My salary ………………………………………………
10. Prison food isn’t as bad as I expected. (THAN)
Prison food …………………………………………….
11. Mary isn’t reliable as she used to be. (MORE)
Mary ……………………………………………………
12. I’m not as heavy as I used to be. (LIGHTER)
I …………………………………………………………..
13. You are more polite than Tom. (RUDE)
You ……………………………………………………….
14. Tom and Mary aren’t as young as they say they are. (THAN)
Tom and Mary ………………….. they say they are.
15. The fracture wasn’t as serious as we thought (LESS)
The fracture ……………………………………………….
16. Tom is a bit shorter than Mary. (LITTLE)
Mary ………………………………………………………..
17. Tom said doing that was more difficult than he expected. (LESS)
Tom said doing that ………………………………………..
18. I was richer than my neighbours. (POOR)
I wasn’t .......................................................
Lời giải:
1. I’ve never had a better smoothie than this one.
Công thức: "Never had" + "a better ... than"
Giải thích: "Never" (chưa bao giờ) nhấn mạnh rằng trong tất cả các lần đã có, không có ly sinh tố nào tốt hơn. "Better" là dạng so sánh hơn, và "than" dùng để so sánh với ly sinh tố hiện tại.
Dịch: Tôi chưa bao giờ có một ly sinh tố nào tốt hơn cái này.
2. Lien’s hair is the same length as my hair.
Công thức: "The same ... as"
Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ sự tương đương giữa hai đối tượng. "Length" (độ dài) là danh từ chỉ ra đặc điểm được so sánh.
Dịch: Tóc của Lien có độ dài giống như tóc của tôi.
3. Hong is more pretty than any other person in my class.
Công thức: "More ... than"
Giải thích: "More" được sử dụng với tính từ dài hơn để so sánh một đối tượng với những đối tượng khác. Trong trường hợp này, "pretty" có thể được dùng với "more" để chỉ ra rằng Hong xinh đẹp hơn tất cả những người khác.
Dịch: Hong xinh đẹp hơn bất kỳ ai khác trong lớp tôi.
4. Is this ruler the thinnest you have?
Dịch: Cái thước này có mỏng nhất trong những cái bạn có không?
5. The blue car is less expensive than the white car/ The blue car is not as expensive as the white car/The blue car is less cheap than the white car.
Công thức: "Less ... than"
Giải thích: "Less" được dùng để so sánh mức độ thấp hơn. Ở đây, "expensive" là tính từ chỉ giá cả, và câu này cho thấy xe màu xanh rẻ hơn xe màu trắng.
Dịch: Cái xe màu xanh rẻ hơn cái xe màu trắng.
6. My mother is the best person/ woman/ lady .
Công thức: "The best"
Giải thích: "The best" là cấu trúc so sánh nhất để thể hiện rằng không ai có thể vượt qua trong việc chỉ ra sự xuất sắc. Không cần phải so sánh với bất kỳ ai khác.
Dịch: Mẹ tôi là người tốt nhất.
7. Mary can’t swim as fast as Tom.
Công thức: "As ... as"
Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng hai đối tượng có mức độ tương tự trong một thuộc tính nào đó. Trong trường hợp này, tốc độ bơi của Mary không đạt bằng Tom.
Dịch: Mary không thể bơi nhanh như Tom.
8. Your pen is higher than mine.
Công thức: "Higher than"
Giải thích: "Higher" là dạng so sánh hơn của tính từ "high" (cao). Câu này chỉ ra rằng bút của bạn có chiều cao lớn hơn bút của tôi.
Dịch: Bút của bạn cao hơn bút của tôi.
9. My salary is lower than you think.
Công thức: "Lower than"
Giải thích: "Lower" là dạng so sánh hơn của tính từ "low" (thấp). Câu này diễn tả rằng mức lương của tôi không đạt đến mức mà bạn nghĩ.
Dịch: Lương của tôi thấp hơn những gì bạn nghĩ.
10. Prison food is better than I expected.
Công thức: "Better than"
Giải thích: "Better" là dạng so sánh hơn của tính từ "good" (tốt). Câu này cho biết rằng thức ăn trong tù vượt qua kỳ vọng của tôi.
Dịch: Thức ăn trong tù tốt hơn những gì tôi đã kỳ vọng.
11. Mary isn't as reliable as she used to be.
Công thức: "Isn't as ... as"
Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ rằng một đối tượng không còn đạt đến mức độ nào đó như trước đây. "Reliable" (đáng tin cậy) được so sánh với trạng thái trước đây của Mary.
Dịch: Mary không đáng tin cậy như trước đây.
12. I am lighter than I used to be.
Công thức: "Lighter than"
Giải thích: "Lighter" là dạng so sánh hơn của tính từ "light" (nhẹ). Câu này diễn tả rằng trọng lượng của tôi đã giảm so với trước đây.
Dịch: Tôi nhẹ hơn so với trước đây.
13. You are less rude than Tom.
Công thức: "Less ... than"
Giải thích: "Less" dùng để so sánh mức độ khiếm nhã giữa hai người. Câu này cho biết bạn ít thô lỗ hơn Tom.
Dịch: Bạn ít thô lỗ hơn Tom.
14. Tom and Mary are older than they say they are
Công thức: "Are younger than"
Giải thích: "Younger" là dạng so sánh hơn của tính từ "young" (trẻ). Câu này cho biết tuổi thật của Tom và Mary thấp hơn những gì họ đã nói.
Dịch: Tom và Mary trẻ hơn những gì họ nói.
15. The fracture was less serious than we thought.
Công thức: "Less serious than"
Giải thích: "Less serious" được dùng để so sánh mức độ nghiêm trọng giữa hai điều. Câu này cho biết tình trạng gãy xương không nghiêm trọng như đã nghĩ.
Dịch: Vết gãy không nghiêm trọng như chúng tôi nghĩ.
16. Mary is a little taller than Tom.
Công thức: "A little taller than"
Giải thích: "A little" được sử dụng để chỉ sự khác biệt nhỏ giữa hai đối tượng trong việc so sánh chiều cao. Câu này nói rằng Mary cao hơn Tom một chút.
Dịch: Mary cao hơn Tom một chút.
17. Tom said doing that was less easy than he expected
Công thức: "Less easy than"
Giải thích: "Less easy " được dùng để so sánh độ dễ của việc gì đó so với kỳ vọng. Câu này nói rằng việc đó khó hơn so với những gì Tom đã nghĩ.
Dịch: Tom nói rằng làm điều đó không dễ như anh ấy đã kỳ vọng.
18. I wasn't as poor as my neighbours
Công thức: "Wasn't as ... as"
Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ rằng một đối tượng không đạt mức độ nào đó so với đối tượng khác. Câu này nói rằng tôi không nghèo có bằng hàng xóm của mình.
Dịch: Tôi không nghèo như hàng xóm của mình.
Câu 33: Viết lại câu mà nghĩa không thay đổi bằng từ gợi ý
Tom drives to work every morning.
Tom travels .............................................
Does your class have twenty- Five students ?
Are ..................................................................
He gose to work at seven fifteen.
He gose to work at a ...........................................
Lời giải:
1. Tom drives to work every morning.
Cách làm: Chúng ta thay "drives" bằng "travels," vì "travels" cũng có nghĩa là di chuyển, không làm thay đổi nghĩa câu.
Câu viết lại: Tom travels to work every morning.
Dịch: Tom đi làm bằng xe mỗi sáng.
2. Does your class have twenty-five students?
Cách làm: Chuyển đổi câu hỏi từ "Does your class have" sang "Are there," làm cho nó thành một câu hỏi về sự tồn tại.
Câu viết lại: Are there twenty-five students in your class?
Dịch: Lớp học của bạn có hai mươi lăm học sinh không?
3. He goes to work at seven fifteen.
Cách làm: Thay đổi cách diễn đạt thời gian từ "seven fifteen" sang "a quarter past seven," hai cách này đều chỉ cùng một thời điểm.
Câu viết lại: He goes to work at a quarter past seven.
Dịch: Anh ấy đi làm lúc bảy giờ mười lăm.
Travel is something which people do every day. It may be a trip to school, university or to work. Travelling can often take a long time, especially when great distances need to be covered. People often enjoy travelling abroad for holidays. But for some people travelling is not fun at all. Some people suffer from travel sickness. This means that they will become very unwell each time they travel.
Travelling can be either affordable or costly. It often depends on how far you want to travel and the choice of transport.
- Using a bicycle will not cost anything as you power it by using your legs. However, the use of a bicycle can be hard work and can take a lot of time to travel long distances.
- Cars and motorcycles are faster modes of transport, but are more expensive to use as gasoline is needed for them to work. It can usually be assumed that the longer you wish to travel, the more expensive and time consuming it will be.
- The use of a plane is necessary for people wanting to travel very long distances. A pilot will fly a plane from an airport for many thousands of miles to take people to places far away. Although traffic is rarely a problem for airplanes, it can take a lot of preparation to travel by plane.
- A train is another mode of transport which is ideal for travelling long distances within the same country, or between countries which are connected by land. A train driver will stop at train stations on route to allow passengers wishing to proceed to the scheduled destination to board the train.
- A number of destinations can be travelled to by using the sea. People often depart from a harbour in a ferry which is driven by a captain. If the journey is a long distance, people may choose to sleep on the ferry while they wait to arrive at their destination. Some people choose to go on a cruise for their holiday, which would involve stopping at many different city ports for a short amount of time.
- People who need to travel short distances may choose not to use any transport at all. People often rely on their legs to take them to places nearby.
Question 36. Why do some people not enjoy travelling?
A. It’s expensive
B. They find it a waste of time
C. They have trouble with their health
D. It isn’t comfortable
Question 37. According to the passage, you don’t have to pay any money when you ________.
A. fly with a plane and catch a bus
B. take a train and a taxi
C. use a bicycle and motorbike
D. go on foot and ride a bicycle
Question 38. Passengers have to prepare a lot of things when travelling by. A. train
B. plane
C. bus
D. ferry
Question 39. Which means of transport is ideal for travelling between countries connected by land?
A. car
B. airplane
C. bicycle
D. train
Question 40. If people travel by _________, they can go on a voyage or a cruise for their holiday.
A. ocean
B. sea
C. air
D. land
Lời giải:
Question 36: C. They have trouble with their health
Vị trí: "But for some people travelling is not fun at all. Some people suffer from travel sickness. This means that they will become very unwell each time they travel."
Question 37: D. go on foot and ride a bicycle
Vị trí: "Using a bicycle will not cost anything as you power it by using your legs." (Câu này ám chỉ rằng đi bộ cũng không tốn tiền.)
Question 38: B. plane
Vị trí: "Although traffic is rarely a problem for airplanes, it can take a lot of preparation to travel by plane."
Question 39: D. train
Vị trí: "A train is another mode of transport which is ideal for travelling long distances within the same country, or between countries which are connected by land."
Question 40: B. sea
Vị trí: "A number of destinations can be travelled to by using the sea." và "Some people choose to go on a cruise for their holiday."
Du lịch là một hoạt động mà mọi người thực hiện mỗi ngày. Nó có thể là một chuyến đi đến trường, đại học hoặc công việc. Du lịch thường tốn nhiều thời gian, đặc biệt khi cần phải di chuyển những khoảng cách lớn. Mọi người thường thích đi du lịch nước ngoài để nghỉ dưỡng. Nhưng đối với một số người, du lịch không hề thú vị. Một số người bị say xe. Điều này có nghĩa là họ sẽ cảm thấy rất không khỏe mỗi lần đi du lịch.
Dịch bài:
Du lịch có thể vừa phải về chi phí hoặc rất tốn kém. Điều này thường phụ thuộc vào khoảng cách bạn muốn đi và loại phương tiện bạn chọn.
Sử dụng xe đạp sẽ không tốn chi phí nào vì bạn sử dụng sức mạnh của đôi chân. Tuy nhiên, việc sử dụng xe đạp có thể khá mệt nhọc và có thể mất nhiều thời gian để di chuyển những khoảng cách dài.
Xe hơi và xe máy là những phương tiện di chuyển nhanh hơn, nhưng tốn kém hơn vì cần có xăng để hoạt động. Có thể nói rằng, càng muốn di chuyển xa, bạn càng phải chi nhiều tiền và tốn thời gian.
Việc sử dụng máy bay là cần thiết cho những người muốn đi những khoảng cách rất xa. Một phi công sẽ lái máy bay từ một sân bay hàng nghìn dặm để đưa mọi người đến những nơi xa xôi. Mặc dù giao thông hiếm khi là vấn đề đối với máy bay, nhưng việc chuẩn bị để đi máy bay có thể mất nhiều công sức.
Tàu hỏa là một phương tiện di chuyển lý tưởng cho việc đi lại khoảng cách dài trong cùng một quốc gia hoặc giữa các quốc gia có liên kết bằng đất liền. Một lái tàu sẽ dừng lại ở các ga trên đường để cho phép hành khách muốn tiếp tục đến điểm đến đã định để lên tàu.
Có một số điểm đến có thể đến được bằng đường biển. Mọi người thường khởi hành từ một cảng bằng một chiếc phà do một thuyền trưởng điều khiển. Nếu hành trình là một khoảng cách dài, mọi người có thể chọn ngủ trên phà trong khi chờ đến nơi. Một số người chọn đi du lịch trên một chuyến du thuyền cho kỳ nghỉ của họ, điều này có nghĩa là dừng lại ở nhiều cảng thành phố khác nhau trong một khoảng thời gian ngắn.
Những người cần đi lại khoảng cách ngắn có thể chọn không sử dụng phương tiện nào cả. Mọi người thường dựa vào đôi chân của mình để đến những nơi gần đó.
Câu 35: She turns off _____ appliances when not using them
A. electrical
B. electricity
C. electric
D. electron
Lời giải:
A. electrical
Giải thích: Từ "electrical" được dùng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ liên quan đến điện. Trong câu này, "electrical appliances" có nghĩa là các thiết bị điện mà cô ấy tắt khi không sử dụng.
Dịch câu:
"Cô ấy tắt các thiết bị điện khi không sử dụng chúng."
Câu 36: USE THE RIGHT FORM OF THE VERB
1. Two times two (make) four.
2. Two 2’s (make) four.
3. Two plus two (be) four.
4. How many (be) six and five?
5. Nine from fourteen (be) five.
6. Twenty years (be) not a long period of time in human history.
7. Five dimes (make) fifty cents.
8. Five dollars (be) a small sum.
9. “The three Musketeers” (be) written by Alexandre Dumas.
10. You don’t have to say much, a word or two (be) sufficient.
11. These (be) one or two things I’d like to talk over with you.
12. The number of new books in our library (be) ever growing.
13. A number of new books in our library (be) displayed at the book show.
14. Our only guide (be) stars.
15. There (be) a lot of traffic on this road.
Lời giải:
1. Two times two makes four.
Lý do: "Two times two" là chủ ngữ số ít, vì vậy động từ "makes" phải được chia theo số ít.
Dịch: Hai nhân hai bằng bốn.
2. Two 2’s make four.
Lý do: "Two 2’s" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy động từ "make" phải được chia theo số nhiều.
Dịch: Hai số 2 cộng lại bằng bốn.
3. Two plus two is four.
Lý do: "Two plus two" là một phép toán số ít, vì vậy động từ "is" được sử dụng.
Dịch: Hai cộng hai bằng bốn.
4. How many are six and five?
Hiện tại đơn : Wh_question + is/am/are + S + O ...
Lý do: Câu hỏi này hỏi về số lượng (số nhiều), vì vậy "are" được sử dụng.
Dịch: Sáu cộng năm là bao nhiêu?
5. Nine from fourteen is five.
Lý do: "Nine from fourteen" là một phép toán số ít, vì vậy động từ "is" được dùng.
Dịch: Bốn mươi bốn trừ chín bằng năm.
6. Twenty years is not a long period of time in human history.
Lý do: "Twenty years" được coi là một khoảng thời gian duy nhất, vì vậy "is" được dùng.
Dịch: Hai mươi năm không phải là một khoảng thời gian dài trong lịch sử nhân loại.
7. Five dimes make fifty cents.
Lý do: "Five dimes" là số nhiều, vì vậy động từ "make" được sử dụng.
Dịch: Năm đồng xu bằng năm mươi xu.
8. Five dollars is a small sum.
Lý do: "Five dollars" được coi là một tổng số tiền duy nhất, vì vậy "is" được sử dụng.
Dịch: Năm đô la là một số tiền nhỏ.
9. “The Three Musketeers” was written by Alexandre Dumas.
Lý do: Tác phẩm "The Three Musketeers" được coi là một đơn vị duy nhất, vì vậy "was" được dùng.
Dịch: "Ba cây kiếm" được viết bởi Alexandre Dumas.
10. You don’t have to say much; a word or two is sufficient.
S+am/are/is+N/Adj: ai đó/thứ gì đó là gì/như thế nào
Lý do: "A word or two" được coi là số ít, vì vậy "is" được sử dụng.
Dịch: Bạn không cần phải nói nhiều; một hoặc hai từ là đủ.
11. These are one or two things I’d like to talk over with you.
Lý do: "These" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy "are" được dùng.
Dịch: Có một hoặc hai điều tôi muốn nói chuyện với bạn.
12. The number of new books in our library is ever growing.
Lý do: "The number" là chủ ngữ số ít, vì vậy "is" được sử dụng.
Dịch: Số lượng sách mới trong thư viện của chúng ta đang ngày càng tăng.
13. A number of new books in our library are displayed at the book show.
Lý do: "A number of" là cụm từ số nhiều, vì vậy "are" được dùng.
Dịch: Một số sách mới trong thư viện của chúng ta được trưng bày tại triển lãm sách.
14. Our only guide are stars.
vì stars là số nhiều nên chia là "are"
Cấu trúc hiện tại đơn
S+ V(s/es)+ O
Dịch: Hướng dẫn duy nhất của chúng ta là các vì sao.
15. There is a lot of traffic on this road.
Lý do: "A lot of traffic" được coi là số ít, vì vậy "is" được sử dụng.
Dịch: Có rất nhiều giao thông trên con đường này.
Câu 37: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia động từ ở chỗ trống
Until a few year ago,no one 1............ (hear) of Harry Potter, the young wizard and hero of the children's book Harry Potter and the Philosopher's Stone. The write, J K Rowling, 2......... (already/write) several stories and books, but this was the first book that was published. She 3........ (get) the idea for the story of a wizard at magic school while she 4........ (travel) on a rain to London. By the time the train 5...........(reach) King's Cross station, she 6........... (invent) most of the characters.When the book was published in1997, no one 7......... (imagine) it would be such a tremendous success, but it quickly 8............. (become) a bestseller. While millions of young readers in many countries 9..........(enjoy) her first Harr Potter book, J K Rowling 10....... (think) of ideas for the next book in this incredibly popular series.
Lời giải:
1. had heard
Cách làm: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect) vì hành động "hear" xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (trước khi đoạn văn bắt đầu).
Dấu hiệu: "Until a few years ago" cho thấy đây là một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
2. had already written
Cách làm: Cũng là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động "write" đã xảy ra trước thời điểm được nhắc đến.
Dấu hiệu: "had already" chỉ hành động đã hoàn thành trước thời điểm đó.
3. got
Cách làm: Dùng thì quá khứ đơn (simple past) để chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu: Không có dấu hiệu cụ thể, nhưng thường đi cùng với các mốc thời gian trong quá khứ.
4. was traveling
Cách làm: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu: "while" là dấu hiệu cho thấy hành động đang diễn ra.
5. reached
Cách làm: Dùng thì quá khứ đơn (simple past) cho hành động "reach" đã xảy ra và kết thúc.
Dấu hiệu: Không có dấu hiệu cụ thể, nhưng ngữ cảnh cho biết đây là một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
6. had invented
Cách làm: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect) để nhấn mạnh rằng hành động "invent" xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu: "By the time" cho thấy sự kiện đã hoàn thành trước khi có sự kiện khác xảy ra.
7. imagined
Cách làm: Sử dụng thì quá khứ đơn (simple past) vì đây là một hành động đã xảy ra.
Dấu hiệu: Ngữ cảnh trong câu cho thấy đây là một suy nghĩ đã xảy ra.
8. became
Cách làm: Dùng thì quá khứ đơn (simple past) cho hành động "become" đã xảy ra.
Dấu hiệu: Ngữ cảnh cho biết hành động này xảy ra sau khi sách được xuất bản.
9. were enjoyed
Cách làm: Cũng sử dụng thì quá khứ đơn (simple past) cho hành động "enjoy" đã xảy ra.
Dấu hiệu: Ngữ cảnh cho thấy đây là một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
10. was thinking
Cách làm: Dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu: Ngữ cảnh cho thấy đây là một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ.
Dịch bài:
Cho đến vài năm trước, không ai nghe nói về Harry Potter, cậu bé phù thủy và nhân vật chính trong cuốn sách dành cho trẻ em "Harry Potter và Hòn đá Phù thủy." Nhà văn, J.K. Rowling, đã viết một số câu chuyện và sách, nhưng đây là cuốn sách đầu tiên được xuất bản. Cô nhận được ý tưởng cho câu chuyện về một phù thủy tại trường phép thuật trong khi cô đang đi trên một chuyến tàu đến London. Khi tàu đến ga King's Cross, cô đã phát minh ra hầu hết các nhân vật. Khi cuốn sách được xuất bản vào năm 1997, không ai tưởng tượng rằng nó sẽ trở thành một thành công lớn, nhưng nó nhanh chóng trở thành một cuốn sách bán chạy. Trong khi hàng triệu độc giả trẻ ở nhiều quốc gia thích cuốn sách Harry Potter đầu tiên của cô, J.K. Rowling đang nghĩ về những ý tưởng cho cuốn sách tiếp theo trong loạt sách vô cùng phổ biến này.
Câu 38: Using the given information, make conditional sentences with IF
1. They are poor, so they can’t help us.
→ If they .......................................................
2. He doesn’t do his homework. He is always punished.
→ If he .................................................................
3. He doesn’t have enough time. He can’t help me.
→ If he .........................................................................
4. She doesn’t take any exercise, so she is overweight.
→ If she .................................................................
5. He doesn’t have a bicycle, so he always goes to class late.
→ He wouldn’t .....................................................................
6. I am bad at English, so I can’t do homework.
→ I could ...................................................................
7. He doesn’t practise speaking French, so he doesn’t speak it fluently.
→ If he ......................................................................
8. The meeting can be cancelled because it snows heavily.
→ If it .................................................................
9. We don’t go because it will rain.
→ If it .............................................................
10. John is fat because he eats so many chips.
→ If John ......................................................
Lời giải:
1. If they were not poor, they could help us.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Chúng ta giả định rằng họ không nghèo, và từ đó suy ra rằng họ có khả năng giúp đỡ.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (were not), could + động từ (help).
Dịch: Nếu họ không nghèo, họ có thể giúp chúng ta.
2. If he did his homework, he would not be punished.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Chúng ta giả định rằng nếu anh ấy làm bài tập, thì anh ấy sẽ không bị phạt.
Cấu trúc: If + thì hiện tại đơn (did), would + động từ (not be punished).
Dịch: Nếu anh ấy làm bài tập về nhà, anh ấy sẽ không bị phạt.
3. If he had enough time, he could help me.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Chúng ta giả định rằng nếu anh ấy có đủ thời gian, anh ấy sẽ có thể giúp tôi.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (had), could + động từ (help).
Dịch: Nếu anh ấy có đủ thời gian, anh ấy có thể giúp tôi.
4. If she took some exercise, she would not be overweight.
Cách làm:
Đây cũng là câu điều kiện loại 2. Giả định rằng nếu cô ấy tập thể dục, cô ấy sẽ không thừa cân.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (took), would + động từ (not be).
Dịch: Nếu cô ấy tập thể dục một chút, cô ấy sẽ không thừa cân.
5. He wouldn't go to class late if he had a bicycle.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Giả định rằng nếu anh ấy có xe đạp, thì anh ấy sẽ không đến lớp muộn.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (had), wouldn’t + động từ (go).
Dịch: Anh ấy sẽ không đến lớp muộn nếu anh ấy có xe đạp
6. I could do my homework if I were better at English.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Giả định rằng nếu tôi giỏi tiếng Anh hơn, tôi có thể làm bài tập.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (were), could + động từ (do).
Dịch: Tôi có thể làm bài tập nếu tôi giỏi tiếng Anh hơn.
7. If he practiced speaking French, he would speak it fluently.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Giả định rằng nếu anh ấy luyện tập nói tiếng Pháp, anh ấy sẽ nói lưu loát.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (practiced), would + động từ (speak).
Dịch: Nếu anh ấy luyện tập nói tiếng Pháp, anh ấy sẽ nói lưu loát.
8. If it didn't snow heavily, the meeting couldn't be canceled
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 1. Giả định rằng nếu trời tuyết nặng, thì cuộc họp có thể bị hủy.
Cấu trúc: If + thì hiện tại đơn (snows), can + động từ (be cancelled).
Dịch: Nếu tuyết không rơi dày đặc thì cuộc họp không thể bị hủy bỏ
9. If it weren't for the rain, we would go out
Cách làm:
câu này là câu điều kiện loại 2
Dịch: Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không đi.
10. If John didn’t eat so many chips, he wouldn’t be fat.
Cách làm:
Đây là câu điều kiện loại 2. Giả định rằng nếu John không ăn nhiều khoai tây chiên, anh ấy sẽ không béo.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn (didn’t eat), wouldn’t + động từ (be).
Dịch: Nếu John không ăn nhiều khoai tây chiên như vậy, anh ấy sẽ không béo.
Câu 39: Rewrite the following sentences with the words give
1/. Visitors must leave umbrellas and sticks in the cloakroom.
A ____________________________________
2/.Women can obtain great achievements this year.
Big ___________________________________
3/. Someone may call off the picnic if it rains.
______________________________________
4/. Someone will fix our air conditioner before the hot weather comes.
______________________________________
5/. You must keep medicine out of the reach of children.
______________________________________
6/. I have never done a more difficult exercise than this before.
This is _________________________________
7/. I'm sure it isn't necessary to show your passport.
You need _______________________________
8/. Smoking is not permitted in the museum.
You must _______________________________
9/. You are not allowed to park in here. It's against the rules.
You must _______________________________
10/. It is possible that she leave for the airport to see her younger brother. (modal verb)
She ___________________________________
11/. English is more popular than any other foreign languege in the world
English ________________________________
Lời giải:
1. A cloakroom must be used to leave umbrellas and sticks.
Công thức:
Câu bị động: Cấu trúc câu bị động là "S + be + V3". Trong trường hợp này, "must be used" là phần bị động.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng việc sử dụng phòng gửi đồ là điều bắt buộc.
Dịch: Một phòng gửi đồ phải được sử dụng để để lại ô và gậy.
2. Big achievements can be obtained by women this year.
Công thức:
Câu bị động: "can be obtained" thể hiện khả năng đạt được thành tựu.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng phụ nữ có khả năng đạt được những thành tựu lớn trong năm nay.
Dịch: Những thành tựu lớn có thể được đạt được bởi phụ nữ trong năm nay.
3. The picnic may be called off if it rains.
Công thức:
Câu bị động: "may be called off" cho biết rằng có khả năng sự kiện sẽ bị hủy.
Giải thích: Câu này diễn đạt rằng thời tiết có thể ảnh hưởng đến quyết định về picnic.
Dịch: Cuộc picnic có thể bị hủy nếu trời mưa.
4. Our air conditioner will be fixed before the hot weather comes.
Công thức:
Câu bị động: "will be fixed" thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng điều hòa sẽ được sửa trước khi thời tiết nóng.
Dịch: Điều hòa của chúng ta sẽ được sửa trước khi thời tiết nóng đến.
5. You must keep medicine out of children's reach.
Công thức:
Câu khuyên: "must keep" thể hiện sự bắt buộc hoặc khuyến nghị.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ thuốc xa tầm tay trẻ em để bảo đảm an toàn.
Dịch: Bạn phải giữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em.
6. This is the most difficult exercise I have ever done.
Công thức:
So sánh nhất: "the most + tính từ" dùng để diễn tả điều gì đó có mức độ cao nhất.
Giải thích: Câu này cho thấy bài tập này là khó khăn nhất trong số tất cả những bài tập mà người nói đã từng làm.
Dịch: Đây là bài tập khó nhất mà tôi từng làm.
7. You need not show your passport.
Công thức:
Câu phủ định với "need": "need not" có nghĩa là không cần thiết.
Giải thích: Câu này thể hiện rằng việc trình bày hộ chiếu là không cần thiết trong tình huống cụ thể.
Dịch: Bạn không cần phải trình bày hộ chiếu của mình.
8. You must not smoke in the museum.
Công thức:
Câu khuyên với "must not": "must not" diễn tả sự cấm đoán.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng việc hút thuốc trong bảo tàng là không được phép.
Dịch: Bạn không được phép hút thuốc trong bảo tàng.
9. You must not park here; it's against the rules.
Công thức
Câu khuyên với "must not": "must not" diễn tả sự cấm đoán, kết hợp với lý do.
Giải thích: Câu này không chỉ cấm đỗ xe mà còn cung cấp lý do vì sao điều đó không được phép.
Dịch: Bạn không được phép đỗ xe ở đây; điều đó trái với quy định.
10. She may leave for the airport to see her younger brother.
Công thức:
Câu khẳng định với "may": "may" diễn tả khả năng.
Giải thích: Câu này thể hiện rằng có khả năng cô ấy sẽ đi đến sân bay để gặp em trai.
Dịch: Cô ấy có thể rời đi đến sân bay để gặp em trai của mình.
11. English is more popular than any other foreign language in the world.
Công thức:
So sánh hơn: "more + tính từ" dùng để so sánh giữa hai đối tượng.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng tiếng Anh phổ biến hơn tất cả các ngôn ngữ nước ngoài khác.
Dịch: Tiếng Anh phổ biến hơn bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào trên thế giới.
Câu 40: Water ____ (boil) at the 100 degrees centigrade
Lời giải:
(+) Water boils at 100 degrees centigrade.
Giải thích:
Cấu trúc: Đây là một câu khẳng định đơn giản sử dụng động từ "boil" ở thì hiện tại đơn.
Dịch: Nước sôi ở 100 độ C.
(-) water doesn't boil at the 100 degrees centigrade
(?) Does water boil at the 100 degrees centigrade
Câu 41: We all believe that the survival girl ....... better than
A. Was.
B. Is.
C. Be.
D. To be
Lời giải:
B. Is.
Giải thích:
Cấu trúc: Câu "We all believe that the survival girl is better than..." sử dụng thì hiện tại đơn ("is") để diễn tả một quan điểm hiện tại.
Cách dùng: "Is" là động từ "to be" ở hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch: Chúng tôi đều tin rằng cô gái sống sót thì tốt hơn.
Câu 42: - jane: “shall we turn back?”
- tom: “well, i'm ______turning back. It’s too dangerous to go mountain climbing against this weather.”
A. For
B. Agaisnt
C. Off
D. Over
Lời giải:
Đáp án A
for + Ving/ st: ủng hộ làm gì
against + Ving/ st: phản đối làm gì
Tạm dịch: Jane: “Chúng ta quay lại nhé?” - Tom: “Chà, tôi đồng ý quay lại. Đi leo núi trong thời tiết này quá nguy hiểm.
Cấu trúc:
· Câu khẳng định: chủ ngữ + shall + động từ nguyên thể.
· Câu phủ định: chủ ngữ + shall not/ shan’t + động từ nguyên thể.
· Câu nghi vấn: shall + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
Cách dùng:
Shall đi kèm với chủ ngữ là “i" hoặc “we" để đưa ra ý kiến, đề nghị hoặc lời khuyên:
A. Dropping
B. Sustained
C. Confined
D. Sugary
Lời giải:
Cụm: make sustained efforts: nỗ lực không ngừng
Tạm dịch: Chính quyền thành phố đã nỗ lực không ngừng để thúc đẩy việc đi lại thân thiện với môi trường của người dân.
-> Đáp án B
Thì hiện tại hoàn thành
Câu khẳng định : s + have/ has + v(pii)
Câu phủ định : s + have/ has + not + v (pii)
Câu nghi vấn :
Câu hỏi
Have/ has + s + v(pii) +… ?
Cách trả lời
Yes, s + have/ has.
No, s + haven’t/ hasn’t
Sue and anne are talking about their future plans.
Sue: “i am not interested in the idea of taking a gap year and going backpacking in nepal.” Anne: “ well,_____________.”
A. I am
B. Help yourself
C. Neither do i
D. That’s life
Lời giải:
Đáp án A
Sue và Anne đang nói về kế hoạch tương lai của họ.
Sue: “Mình không hứng thú với ý tưởng nghỉ học tạm thời trong một năm và đi du lịch bụi ở Nepal.”
Anne: “À,____________.”
A. Mình thì có
B. Cứ tự nhiên
C. Sai ngữ pháp: phải là neither am I
D. Cuộc sống mà
Tình huống đang thể hiện ý kiến cá nhân, câu phản hồi có thể tán đồng hoặc là không.
Câu tình huống bắt đầu là “ I am not...” nên khi không tán đồng chỉ cần khẳng định “ I am” là được.
Các phản hồi B, D không phù hợp với ngữ cảnh → Chọn A
Thì hiện tại đơn
- Câu khẳng định
S + am/is/are + n/adj
- Câu phủ định
S + am/is/are + not + n/adj
- câu nghi vấn
Am/is/are (not) + s + n/adj?
Yes, s + am/are/is
No, s + am/are/is + not
Lời giải:
1. almost |
2. plays |
3. provide |
4. banks |
5. order |
6. across |
7. only |
8. however |
9. faster |
10. keep |
Giải thích:
1. almost every: hầu như tất cả
2. play an important part in: đóng vai trò quan trọng trong...
3. provide st for sb/st: cung cấp cái gì cho ai/cái gì
4. banks: bờ
5. in order to Vinf: nhằm mục đích làm gì
6. across: băng qua
7. not only...but also: không những...mà còn..
8. however: tuy nhiên
9. grow faster: phát triển nhanh hơn
10. keep st adj: giữ cho cái gì như thế nào
Dịch:
Sông là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nhất trên thế giới. Nhiều thành phố nằm bên những con sông lớn và hầu như quốc gia nào cũng có ít nhất một con sông đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân. Bên cạnh giao thông, các dòng sông còn cung cấp nước cho cây trồng, nước uống và giải trí cho những người sống dọc theo bờ sông. Và để lấy nước cho cây trồng, các kỹ sư đôi khi xây một con đập bắc qua sông và để nước trở thành một cái hồ phía sau con đập. Sau đó, mọi người có thể sử dụng nước của họ không chỉ để tưới tiêu cho các cánh đồng mà còn để tạo ra điện cho gia đình và các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nước thường bị ô nhiễm khi các thành phố ven sông phát triển nhanh hơn và số lượng các ngành công nghiệp tăng lên. Chúng ta đang học được rằng cần phải làm sạch các dòng sông nếu chúng ta muốn tận hưởng những lợi ích từ tài nguyên thiên nhiên.
Thì hiện tại đơn
- Câu khẳng định
S + am/is/are + n/adj
- Câu phủ định
S + am/is/are + not + n/adj
- Câu nghi vấn
Am/is/are (not) + s + n/adj?
Yes, s + am/are/is
No, s + am/are/is + not
Câu 46: He has the habit of ____ notes in english lessons.
A. Doing
B. Staying
C. Holding
D. Taking
Lời giải:
Cụm từ (Collocations):
take notes: ghi chú
Tạm dịch: Anh ấy có thói quen ghi chú trong các tiết học tiếng Anh.
→ Chọn đáp án D
Thì hiện tại đơn
- Câu khẳng định
S + v(s,es) + o
- Câu phủ định
S +do/does + not + v (nguyên thể) + o
- câu nghi vấn
Do/does + s + v(nguyên thể) + o?
Yes, s + do/does
No, s + don’t/doesn’t