Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 45)

762

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 45)

Câu 1: It _______ rains whenever I go out without my umbrella.

A. continually                

B. invariably                   

C. typically                     

D. infallibly

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: 

A. liên tục

B. luôn luôn

C. thông thường

D. không thể sai lầm

Dịch: Trời luôn luôn mưa bất cứ khi nào tôi ra ngoài mà không có ô.

Câu 2: Lan often______ judo at her weekends.

A. does

B. plays

C. has

D. makes

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: cụm từ do judo: tập judo

Dịch: Lan thường tập judo vào cuối tuần.

Câu 3: Should they help Jane with the sewing?

=> Should Jane _______ with the sewing?

A. be helped

B. being help

C. is help

D. be helping

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: Câu bị động với động từ khiếm khuyết: S + should + be +Ved/V3

=> Bị động trong câu nghi vấn: Should + S + be + Ved/V3?

Dịch: Họ có nên giúp Jane may không?

Câu 4: What he has explained about that problem is ________. (reason)

Lời giải:

Đáp án: reasonable

Giải thích: sau tobe cần 1 tính từ -> reasonable: hợp lý

Dịch: Những gì anh ấy đã giải thích về vấn đề đó là hợp lý.

Câu 5: Thay đổi mệnh đề trạng ngữ thành cụm trạng từ:

When I discovered I had lost my key to the apartment, I called the building superintendent.

=> ____________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: When discovering I had lost my key to the apartment, I called the building superintendent.

Giải thích: S + V -> Ving + S + V

Dịch: Khi phát hiện bị mất chìa khóa căn hộ, tôi đã gọi cho ban quản lý tòa nhà.

Câu 6: A: This box is very heavy!

B: I ______ carry it for you.

Lời giải:

Đáp án: will

Giải thích: Cấu trúc thì tương lai đơn: S + will/shall (not) + Vinf: diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Dịch: 

A: Cái hộp này rất nặng!

B: Tôi sẽ mang nó cho bạn.

Câu 7: To ______ is to make air, water, or soil dirty or unclean. (pollution)

Lời giải:

Đáp án: pollute

Giải thích: sau to cần Vinf: để làm gì

Dịch: Gây ô nhiễm là làm cho không khí, nước, đất bẩn hoặc ô uế.

Câu 8: Write a paragraph (about 100 words) about benefits of smartphone.

Lời giải:

Gợi ý: Smartphones have revolutionized the way we live, offering an array of benefits that have become indispensable to our daily lives. Firstly, they provide instant communication through calls, texts, and various messaging apps, allowing us to stay connected with friends, family, and colleagues at any time, regardless of distance. Secondly, smartphones offer a vast range of applications that enhance our productivity, from calendars and note-taking apps to email and project management tools. Additionally, smartphones provide access to a wealth of information through the internet, enabling quick searches, educational resources, and news updates. Moreover, they offer entertainment on the go, with games, music, videos, and social media platforms easily accessible. In essence, smartphones have streamlined our lives, providing convenience, connectivity, and a world of possibilities at our fingertips.

Dịch: Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta sống, mang lại một loạt lợi ích đã trở nên không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Thứ nhất, chúng cung cấp khả năng liên lạc tức thời thông qua các cuộc gọi, tin nhắn và nhiều ứng dụng nhắn tin khác nhau, cho phép chúng tôi duy trì kết nối với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp bất cứ lúc nào, bất kể khoảng cách. Thứ hai, điện thoại thông minh cung cấp rất nhiều ứng dụng giúp nâng cao năng suất của chúng ta, từ lịch và ứng dụng ghi chú đến email và các công cụ quản lý dự án. Ngoài ra, điện thoại thông minh cung cấp quyền truy cập vào vô số thông tin qua internet, cho phép tìm kiếm nhanh, tài nguyên giáo dục và cập nhật tin tức. Hơn nữa, họ cung cấp giải trí khi đang di chuyển, với trò chơi, âm nhạc, video và các nền tảng truyền thông xã hội có thể dễ dàng truy cập. Về bản chất, điện thoại thông minh đã hợp lý hóa cuộc sống của chúng ta, mang đến sự tiện lợi, khả năng kết nối và một thế giới khả năng trong tầm tay của chúng ta.

Câu 9: There was a loud noise next to my door last night, so I couldn’t sleep.

 → Because ____________________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: Because there was a loud noise next to my door last night, I couldn't sleep.

Giải thích: Cấu trúc: Because + S + V, S + V: đùng để chỉ nguyên nhân, lý do

Dịch: Bởi vì có một tiếng ồn lớn bên cạnh cửa của tôi đêm qua, tôi không thể ngủ được.

Câu 10: Sắp xếp từ: season/in/my/dry/are/rainy/there/the/country/and/season/.

Lời giải:

Đáp án: There are rainy season and dry season in my country.

Giải thích:

- Cấu trúc: There + tobe: có

- rainy/dry season: mùa mưa/khô 

Dịch: Có mùa mưa và mùa khô ở đất nước tôi.

Câu 11: Viết về ngôi nhà trong tương lai bằng tiếng Anh ngắn gọn.

Lời giải:

Gợi ý: In the future, houses will be equipped with advanced technologies and sustainable features. These houses will be designed to be energy-efficient, utilizing solar panels and smart home systems to minimize environmental impact.

The houses will have automation systems that control everything from lights to appliances, making everyday tasks easier and more convenient. The interiors will be modern and sleek, with minimalist designs and smart furniture that can adapt to different needs.

Additionally, future houses will incorporate eco-friendly materials and designs, focusing on reducing waste and utilizing renewable resources. Vertical gardens and green roofs will be common, bringing nature into urban living spaces.

Security will also be a top priority in future houses, with advanced surveillance systems and biometric access control. Smart home technologies will allow homeowners to monitor their houses remotely, ensuring safety and peace of mind.

Overall, future houses will be a harmonious blend of technology, sustainability, and comfort, creating a futuristic and eco-friendly living environment.

Dịch: Trong tương lai, những ngôi nhà sẽ được trang bị những công nghệ tiên tiến và tính năng bền vững. Những ngôi nhà này sẽ được thiết kế tiết kiệm năng lượng, sử dụng các tấm pin năng lượng mặt trời và hệ thống nhà thông minh để giảm thiểu tác động đến môi trường.

Các ngôi nhà sẽ có hệ thống tự động hóa điều khiển mọi thứ, từ đèn chiếu sáng đến các thiết bị gia dụng, giúp các công việc hàng ngày trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Nội thất sẽ hiện đại và bóng bẩy, với thiết kế tối giản và đồ nội thất thông minh có thể thích ứng với các nhu cầu khác nhau.

Ngoài ra, những ngôi nhà trong tương lai sẽ kết hợp các vật liệu và thiết kế thân thiện với môi trường, tập trung vào việc giảm chất thải và sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo. Vườn thẳng đứng và mái xanh sẽ phổ biến, mang thiên nhiên vào không gian sống đô thị.

An ninh cũng sẽ là ưu tiên hàng đầu trong những ngôi nhà tương lai, với hệ thống giám sát tiên tiến và kiểm soát truy cập sinh trắc học. Công nghệ nhà thông minh sẽ cho phép chủ nhà giám sát ngôi nhà của họ từ xa, đảm bảo an toàn và yên tâm.

Nhìn chung, những ngôi nhà tương lai sẽ là sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ, tính bền vững và tiện nghi, tạo nên một môi trường sống tương lai và thân thiện với môi trường.

Câu 12: Every day we hear about new ________ in science and technology.

A. develop

B. developing

C. developed

D. development

Lời giải: 

Đáp án: D

Giải thích: sau tính từ cần 1 danh từ -> development: sự phát triển

Dịch: Mỗi ngày chúng ta đều nghe về sự phát triển mới trong khoa học và công nghệ.

Câu 13: Write a paragraph about the causes and effects of a pollution type.

Lời giải:

Gợi ý: One major type of pollution is air pollution, which is caused by various human activities such as industrial emissions, vehicle exhaust, and the burning of fossil fuels. The release of harmful gases and particulate matter into the atmosphere leads to detrimental effects on both the environment and human health. Air pollution can contribute to the formation of smog, resulting in decreased visibility and respiratory issues. Additionally, it can lead to the depletion of the ozone layer, causing an increase in harmful ultraviolet radiation. Prolonged exposure to polluted air can lead to respiratory diseases, allergies, and even premature death. Furthermore, air pollution has a significant impact on ecosystems, leading to the decline of plant and animal species, and disruption of delicate ecological balances. It is crucial to address and mitigate air pollution through the implementation of strict regulations, adoption of cleaner energy sources, and public awareness campaigns.

Dịch: Một loại ô nhiễm chính là ô nhiễm không khí, gây ra bởi các hoạt động khác nhau của con người như khí thải công nghiệp, khí thải xe cộ và đốt nhiên liệu hóa thạch. Việc giải phóng các khí độc hại và các hạt vật chất vào khí quyển dẫn đến những tác động có hại cho cả môi trường và sức khỏe con người. Ô nhiễm không khí có thể góp phần hình thành sương mù, dẫn đến giảm tầm nhìn và các vấn đề về hô hấp. Ngoài ra, nó có thể dẫn đến sự suy giảm của tầng ozone, gây ra sự gia tăng bức xạ tia cực tím có hại. Tiếp xúc kéo dài với không khí ô nhiễm có thể dẫn đến các bệnh về đường hô hấp, dị ứng và thậm chí tử vong sớm. Hơn nữa, ô nhiễm không khí có tác động đáng kể đến các hệ sinh thái, dẫn đến sự suy giảm của các loài động thực vật và phá vỡ sự cân bằng sinh thái mong manh. Điều quan trọng là phải giải quyết và giảm thiểu ô nhiễm không khí thông qua việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt, áp dụng các nguồn năng lượng sạch hơn và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 14: He does almost no work.

=> He hardly _______________.

Lời giải:

Đáp án: He hardly does any work.

Giải thích: S + V + no + N = S + hardly + V + N: hầu như không làm gì

Dịch: Anh ấy hầu như không làm bất cứ công việc gì.

Câu 15: If you like peace and quiet, _______move to the town to live.

A. you won’t

B. you will

C. let’s

D. don’t

Lời giải: 

Đáp án: D

Giải thích:

A. bạn sẽ không

B. bạn sẽ

C. chúng ta hãy

D. đừng

Dịch: Nếu bạn thích yên bình và tĩnh lặng, đừng chuyển đến thị trấn để sống.

Câu 16: Chọn từ đúng: She is prettier/ more pretty than Nina.

Lời giải:

Đáp án: prettier

Giải thích: pretty là tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi “y” => khi so sánh được coi như tính từ ngắn -> so sánh hơn là prettier

Dịch: Cô ấy đẹp hơn Nina.

Câu 17: Somebody’s just called my name, ______?

A. hasn’t he        

B. didn’t he              

C. haven’t they               

D. have they

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: 

- Somebody's just called = Somebody has just called -> Thì hiện tại hoàn thành

=> Câu hỏi đuôi chia thì hiện tại hoàn thành (loại đáp án B) và chia thể phủ định (loại đáp án D)

- Với đại từ bất định, câu hỏi đuôi dùng đại từ nhân xưng "they" nên không thể dùng trợ động từ "hasn't" (loại đáp án A) mà dùng trợ động từ "haven't".

Dịch: Ai đó vừa gọi tên của tôi, phải không?

Câu 18: The president _______ drew his conclusions from that ill-founded evidence. (err)

Lời giải: 

Đáp án: erroneously

Giải thích: trước động từ cần một trạng từ bổ nghĩa -> erroneously: một cách sai lầm

Dịch: Tổng thống đã đưa ra kết luận của mình một cách sai lầm từ bằng chứng không có cơ sở đó.

Câu 19: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

A. artistic

B. historic

C. dramatic

D. scientific

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích:

- Đuôi “ic” -> trọng âm rơi vào âm tiết trước nó

+ Đáp án D: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

+ Đáp án A, B, C: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Dịch: 

A. thuộc về nghệ thuật

B. lịch sử

C. kịch tính

D. khoa học

Câu 20: It (be) _______ a great film in 2001.

Lời giải:

Đáp án: was

Giải thích: 

- Trong câu có mốc thời gian trong quá khứ “in 2001” -> chia động từ ở dạng quá khứ

- Chủ ngữ là It -> was

Dịch: Đó là một bộ phim tuyệt vời vào năm 2001.

Câu 21: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân: London is on the river Theme.

Lời giải: 

Đáp án: Where is London?

Giải thích: 

- Cụm từ gạch chân là trạng từ chỉ nơi chốn -> dùng where

- Là câu hỏi -> Where + be + S?

Dịch: London ở đâu?

Câu 22: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc: My team (win) ________ ten matches this year.

Lời giải:

Đáp án: has won

Giải thích: Cấu trúc hiện tại hoàn thành: S + have/has (not) + Vp2: dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Dịch: Đội của tôi đã thắng mười trận trong năm nay.

Câu 23: It’s high time you ______ to study harder since last year, you had a very bad result.

A. will

B. start

C. to start

D. started

Lời giải: 

Đáp án: D

Giải thích: Cấu trúc: It’s (high/about) time + (that) S + V-ed/were = đã đến lúc ai đó phải gấp rút làm gì

Dịch: Đã đến lúc bạn bắt đầu học tập chăm chỉ hơn kể từ năm ngoái, bạn đã có một kết quả rất tệ.

Câu 24: Person A: Is this Andy’s backpack?

Person B: No, it isn’t. He has a _________ backpack.

A. new big dark blue                                    

B. big new dark blue 

C. dark blue big new                                     

D. new dark blue big

Lời giải: 

Đáp án: B

Giải thích: Trật tự tính từ: ý kiến → kích cỡ → tuổi → hình dạng → màu sắc → xuất xứ → chất liệu → mục đích. -> big new dark blue

Dịch: 

Người A: Đây có phải là ba lô của Andy không? 

Người B: Không, không phải đâu. Anh ấy có một chiếc ba lô lớn mới màu xanh đậm.

Câu 25: She mistakenly thought the tall man was Tim’s brother.

=> ________________________________________________. (mistook)

Lời giải:

Đáp án: She mistook the tall man for Tim's brother.

Giải thích: cấu trúc mistake someone for someone: nhầm lẫn ai với ai

Dịch: Cô ấy đã nhầm người đàn ông cao lớn với anh trai của Tim.

Câu 26: Describe an interesting trip you have taken recently.

Lời giải:

Gợi ý: I recently embarked on an adventurous journey to the mesmerizing country of Iceland. With its stunning landscapes and captivating natural wonders, the trip was nothing short of enchanting. From exploring the breathtaking glaciers and witnessing the otherworldly beauty of the Northern Lights to bathing in the famous geothermal hot springs like the Blue Lagoon, each moment was filled with awe and wonder. The trip also included visits to picturesque waterfalls, black sand beaches, and charming towns, providing a perfect blend of tranquility and adventure. It was an experience that left me with lasting memories and a deep appreciation for the world's remarkable diversity.

Dịch: Gần đây tôi đã bắt đầu một hành trình phiêu lưu đến đất nước Iceland đầy mê hoặc. Với những cảnh quan tuyệt đẹp và những kỳ quan thiên nhiên quyến rũ, chuyến đi không có gì là mê hoặc. Từ việc khám phá những dòng sông băng ngoạn mục và chứng kiến vẻ đẹp huyền ảo của Cực quang cho đến ngâm mình trong những suối nước nóng địa nhiệt nổi tiếng như Blue Lagoon, mỗi khoảnh khắc đều tràn ngập sự kinh ngạc và ngạc nhiên. Chuyến đi cũng bao gồm các chuyến viếng thăm những thác nước đẹp như tranh vẽ, những bãi biển cát đen và những thị trấn quyến rũ, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa yên bình và phiêu lưu. Đó là một trải nghiệm để lại cho tôi những kỷ niệm lâu dài và sự đánh giá cao sâu sắc về sự đa dạng đáng chú ý của thế giới.

Câu 27: Jane cooks better than her sister.

=> Jane's sister ____________________.

Lời giải:

Đáp án: Jane's' sister cooks worse than Jane.

Giải thích: tính từ so sánh hơn của bad là worse

Dịch: Chị của Jane nấu ăn tệ hơn Jane.

Câu 28: The students stayed at the library________.

A. until they should finish their work. 

B. until they finished their work.

C. until they finish their work.

D. they finished their work.

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: 

- Câu ở thì quá khứ đơn -> loại A và C

- Xét về nghĩa -> loại D

Dịch: Các sinh viên đã ở lại thư viện cho đến khi họ hoàn thành bài tập của mình.

Câu 29: When did your brother join the army? Rudy asked me.

=> Rudy asked me_______________________.

Lời giải: 

Đáp án: Rudy asked me when my brother had joined the army.

Giải thích: 

- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question: 

S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

- Câu trực tiếp ở quá khứ đơn -> câu gián tiếp quá khứ hoàn thành

Dịch: Rudy hỏi tôi khi nào anh trai tôi nhập ngũ.

Câu 30: Viết về người mà em ngưỡng mộ bằng tiếng Anh (khoảng 100-120 từ).

Lời giải:

Gợi ý: One person I truly admire is Elon Musk. He is a South African-born entrepreneur and business magnate, known for his innovative ideas and relentless pursuit of making a positive impact on the world. Musk is the founder and CEO of SpaceX, Tesla, Inc., Neuralink, and The Boring Company. His vision of colonizing Mars and developing sustainable energy solutions has revolutionized the aerospace and automotive industries. I admire Musk's determination and ability to think beyond conventional boundaries. His ambitious goals and willingness to take risks inspire me to push my limits and strive for greatness. Additionally, Musk's dedication to addressing pressing global issues like climate change gives me hope for a better future. Overall, Elon Musk is not only a successful entrepreneur but also a visionary leader who motivates me to dream big and work hard to achieve my goals.

Dịch: Một người tôi thực sự ngưỡng mộ là Elon Musk. Ông là một doanh nhân và ông trùm kinh doanh gốc Nam Phi, được biết đến với những ý tưởng đổi mới và không ngừng theo đuổi việc tạo ra tác động tích cực đến thế giới. Musk là người sáng lập và CEO của SpaceX, Tesla, Inc., Neuralink và The Boring Company. Tầm nhìn của ông về việc thuộc địa hóa sao Hỏa và phát triển các giải pháp năng lượng bền vững đã cách mạng hóa ngành hàng không vũ trụ và ô tô. Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm và khả năng suy nghĩ vượt ra ngoài ranh giới thông thường của Musk. Những mục tiêu đầy tham vọng và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi vượt qua giới hạn của mình và phấn đấu để trở nên vĩ đại. Ngoài ra, sự cống hiến của Musk trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu cấp bách như biến đổi khí hậu mang đến cho tôi hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn. Nhìn chung, Elon Musk không chỉ là một doanh nhân thành đạt mà còn là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, người thúc đẩy tôi mơ ước lớn và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.

Câu 31: I remembered ______________ my neighbor to take care of my dog. (ask)

Lời giải:

Đáp án: asking

Giải thích: remember + Ving: nhớ đã làm gì rồi

Dịch: Tôi nhớ đã nhờ người hàng xóm chăm sóc con chó của tôi.

Câu 32: Write about your dream house in 100-120 words.

Lời giải:

Gợi ý: In my dream house, I envision a peaceful oasis nestled in the midst of nature. It would be a cozy yet spacious two-story home, adorned with large windows that allow an abundance of natural light to fill every room. The house would have a wrap-around porch where I could sip my morning coffee while enjoying the breathtaking views of lush greenery and blooming flowers. Inside, there would be a modern and open-concept kitchen, perfect for cooking and entertaining. The bedrooms would be serene retreats, each with their own en-suite bathrooms. Lastly, a beautifully landscaped backyard would feature a sparkling swimming pool, a vibrant garden, and a peaceful meditation area. This dream house would truly be my sanctuary, where I can find solace and happiness.

Dịch: Trong ngôi nhà mơ ước của mình, tôi hình dung ra một ốc đảo yên bình nằm giữa thiên nhiên. Đó sẽ là một ngôi nhà hai tầng ấm cúng nhưng rộng rãi, được trang trí bằng những cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn ngập mọi phòng. Ngôi nhà sẽ có một mái hiên bao quanh, nơi tôi có thể nhâm nhi tách cà phê buổi sáng trong khi thưởng thức khung cảnh ngoạn mục của cây xanh tươi tốt và những bông hoa đua nở. Bên trong, sẽ có một nhà bếp hiện đại và không gian mở, hoàn hảo để nấu nướng và giải trí. Các phòng ngủ sẽ là nơi ẩn dật thanh bình, mỗi phòng đều có phòng tắm riêng. Cuối cùng, sân sau có cảnh quan đẹp mắt sẽ có hồ bơi lấp lánh, khu vườn rực rỡ và khu vực thiền định yên bình. Ngôi nhà mơ ước này thực sự sẽ là nơi tôn nghiêm của tôi, nơi tôi có thể tìm thấy niềm an ủi và hạnh phúc.

Câu 33: Write a paragraph about 150 words to express the view on the question what are the impacts of social media platform on students’ study and physical development.

Lời giải:

Gợi ý: Social media platforms have undeniably become an integral part of students' lives, bringing both positive and negative impacts on their studies and physical development. On one hand, these platforms offer an abundance of educational resources, allowing students to access information and collaborate with peers. They can engage in online study groups, exchange ideas, and seek help when needed, expanding their knowledge beyond classroom walls. However, the flip side reveals potential downsides. Excessive use of social media often leads to distraction, affecting students' ability to concentrate on their studies. This constant digital engagement also encourages a sedentary lifestyle, as students spend long hours sitting and scrolling. Lack of physical activity can contribute to various health issues, including obesity and weakened muscles and bones. Moreover, the pressure to maintain an idealized online persona can lead to anxiety, low self-esteem, and even cyberbullying, negatively impacting students' well-being. Therefore, it is crucial for students to find a balance between utilizing the educational benefits of social media platforms and prioritizing their studies and physical well-being.

Dịch: Không thể phủ nhận các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của học sinh, mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực đến việc học tập và phát triển thể chất của các em. Một mặt, các nền tảng này cung cấp rất nhiều tài nguyên giáo dục, cho phép sinh viên truy cập thông tin và cộng tác với các đồng nghiệp. Họ có thể tham gia vào các nhóm học tập trực tuyến, trao đổi ý kiến và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết, mở rộng kiến thức của họ ra ngoài lớp học. Tuy nhiên, mặt trái cho thấy những nhược điểm tiềm ẩn. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều thường dẫn đến tình trạng mất tập trung, ảnh hưởng đến khả năng tập trung học tập của học sinh. Sự tương tác kỹ thuật số liên tục này cũng khuyến khích lối sống ít vận động, vì sinh viên dành nhiều giờ để ngồi và lướt. Thiếu hoạt động thể chất có thể góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm béo phì, yếu cơ và xương. Hơn nữa, áp lực duy trì một nhân cách lý tưởng trên mạng có thể dẫn đến lo lắng, lòng tự trọng thấp và thậm chí là bắt nạt trên mạng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của học sinh. Do đó, điều quan trọng đối với học sinh là tìm được sự cân bằng giữa việc sử dụng các lợi ích giáo dục của các nền tảng truyền thông xã hội và ưu tiên cho việc học tập cũng như sức khỏe thể chất của họ.

Câu 34: Tìm và sửa lỗi sai: A ​friend of me has lived in Ha Noi with her grandparents since 2008.

A. A

B. me

C. with

D. since 

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: sau giới từ of là đại từ sở hữu -> mine

Dịch: Một người bạn của tôi đã sống ở Hà Nội với ông bà của cô ấy từ năm 2008.

Câu 35: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

Claire (volunteer) _________at the homeless shelter once a week.

Lời giải:

Đáp án: volunteers

Giải thích: Trong câu có trạng từ chỉ tần suất “once a week” -> chia ở thì hiện tại đơn

Dịch: Claire tình nguyện tại nơi tạm trú cho người vô gia cư mỗi tuần một lần.

Câu 36: Let's invite the Browns to the party on Sunday.

=> He suggested _____________________________.

Lời giải: 

Đáp án: He suggested inviting the Browns to the party on Sunday.

Giải thích: Cấu trúc Let’s + Vinf = S + suggested + Ving: gợi ý cùng làm gì

Dịch: Anh ấy gợi ý mời gia đình Browns đến bữa tiệc vào Chủ nhật.

Câu 37: Sắp xếp câu: happy/ may/ be/ about/ what/./ They/ happened/not

Lời giải: 

Đáp án: They may not be happy about what happened.

Giải thích: may (not) + V: có lẽ/có thể làm gì

Dịch: Họ có thể không hài lòng về những gì đã xảy ra.

Câu 38: In order to cut ________, the company will no longer allow employees to claim for first- class travel on their expenses.

A. prices                      

B. fees                        

C. charges     

D. costs

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích: cut costs: cắt giảm chi phí

Dịch: Để cắt giảm chi phí, công ty sẽ không còn cho phép nhân viên yêu cầu chi phí đi lại hạng nhất nữa.

Câu 39: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:

A. passes                           

B. stages                        

C. varieties                    

D. matches

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: 

Đáp án A,B,D: /iz/

Đáp án C: /z/

Dịch: 

A. vượt qua

B. giai đoạn

C. đa dạng

D. kết hợp

Câu 40: Paul is said __________ the brightest student in class.

A. was                   

B. being                

C. to be                 

D. he was

Lời giải: 

Đáp án: C

Giải thích: Cấu trúc: S + is said + to + be/Vinf: được cho là

Dịch: Paul được cho là học sinh thông minh nhất trong lớp.

Câu 41: The facial expression for happiness, sadness, anger, surprise, fear, and disgust are the same across ___________.

A. languages

B. cultures

C. habits

D. people

Lời giải: 

Đáp án: B

Giải thích:

A. ngôn ngữ

B. nền văn hóa

C. thói quen

D. người

Dịch: Biểu hiện trên khuôn mặt cho hạnh phúc, buồn bã, tức giận, ngạc nhiên, sợ hãi và ghê tởm là giống nhau giữa các nền văn hóa. 

Câu 42: This film is not (good) _______ as the one we saw last week.

Lời giải:

Đáp án: as good

Giải thích: Cấu trúc so sánh ngang bằng: S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V: So sánh người/sự vật/sự việc này giống hoặc ngang bằng với người/sự vật/sự việc khác.

Dịch: Bộ phim này không hay bằng bộ phim chúng ta đã xem tuần trước.

Câu 43: There’s _______ good chance we’ll be late for the meeting.

A. a 

B. an 

C. the 

D. no word

Lời giải: 

Đáp án: A

Giải thích: 

- chance là danh từ số ít đếm được và chưa được nói đến -> dùng a hoặc an

- good bắt đầu bằng phụ âm -> dùng a

Dịch: Có một cơ hội tốt là chúng ta sẽ trễ cuộc họp.

Câu 44: Today we have the internet, _______ is something past writers did not imagine.

A. which

B. who

C. whose

D. that

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: 

- the internet là danh từ chỉ sự vật -> loại B và C

- sau dấu phẩy không được dùng that -> loại D

Dịch: Ngày nay chúng ta có internet, đó là điều mà các nhà văn trước đây không tưởng tượng được.

Câu 45: Write a paragraph about what home robots will be able to do in the future.

Lời giải:

Gợi ý: In the future, home robots will revolutionize the way we live, providing us with unparalleled convenience and assistance. These advanced machines will be capable of performing a wide range of tasks, from mundane chores to complex activities. Picture a home robot waking you up gently in the morning, preparing your favorite breakfast, and even helping you get dressed. They will effortlessly clean and maintain our living spaces, ensuring a tidy and organized environment. With their sophisticated AI capabilities, home robots will be able to adapt and learn our preferences, providing personalized recommendations and suggestions. They will manage our smart homes, controlling appliances, adjusting lighting and temperature, and even facilitating seamless communication with other smart devices. Additionally, these robots will become trusted companions, engaging in entertaining conversations, playing games, and offering emotional support. The possibilities are boundless, and home robots will undoubtedly revolutionize our daily lives, making them more efficient, enjoyable, and interconnected.

Dịch: Trong tương lai, robot gia đình sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống, mang đến cho chúng ta sự tiện lợi và hỗ trợ vô song. Những cỗ máy tiên tiến này sẽ có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ những công việc lặt vặt đến những hoạt động phức tạp. Hãy hình dung một chú rô bốt gia đình nhẹ nhàng đánh thức bạn dậy vào buổi sáng, chuẩn bị bữa sáng yêu thích của bạn và thậm chí giúp bạn mặc quần áo. Chúng sẽ dễ dàng dọn dẹp và bảo trì không gian sống của chúng ta, đảm bảo một môi trường ngăn nắp và có tổ chức. Với khả năng AI tinh vi của mình, rô-bốt gia đình sẽ có thể thích ứng và tìm hiểu sở thích của chúng ta, đưa ra các đề xuất và đề xuất được cá nhân hóa. Họ sẽ quản lý ngôi nhà thông minh của chúng ta, điều khiển các thiết bị gia dụng, điều chỉnh ánh sáng và nhiệt độ, thậm chí tạo điều kiện giao tiếp liền mạch với các thiết bị thông minh khác. Ngoài ra, những rô-bốt này sẽ trở thành những người bạn đồng hành đáng tin cậy, tham gia vào các cuộc trò chuyện giải trí, chơi trò chơi và hỗ trợ tinh thần. Khả năng là vô tận và rô-bốt gia đình chắc chắn sẽ cách mạng hóa cuộc sống hàng ngày của chúng ta, khiến chúng trở nên hiệu quả, thú vị và kết nối với nhau hơn.

Câu 46: I like Autumn because the __________ is cool.

A. sport                      

B. seasons                     

C. weather                   

D. activities

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích:

A. thể thao

B. mùa

C. thời tiết

D. hoạt động

Dịch: Tôi thích mùa thu vì thời tiết mát mẻ.

Câu 47: I like summer here ________ I can swim in the sea.

A. however

B. although

C. because

D. but

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích:

A. tuy nhiên

B. mặc dù

C. bởi vì

D. nhưng

Dịch: Tôi thích mùa hè ở đây vì tôi có thể bơi ở biển.

Câu 48: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân:

Your body may not be able to fight infections naturally if your immune system is weakened.

A. empowered

B. strengthened

C. developed

D. primary

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: weakened: suy yếu

A. trao quyền

B. trở nên mạnh hơn

C. phát triển

D. chính

Dịch: Cơ thể bạn có thể không thể chống lại nhiễm trùng một cách tự nhiên nếu hệ thống miễn dịch của bạn bị suy yếu.

Câu 49: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

I’m sure that next year this city (look) ________________ much better.

Lời giải: 

Đáp án: will look

Giải thích: Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn: S + will + V: diễn tả một dự đoán không có căn cứ

Dịch: Tôi chắc chắn rằng năm tới thành phố này sẽ đẹp hơn nhiều.

Câu 50: What a naughty boy! He always does things ______ (noise)

Lời giải:

Đáp án: noisy

Giải thích: Cấu trúc do + sb/sth + adj: làm cho ai đó/cái gì trở nên như thế nào

Dịch: Thật là một cậu bé nghịch ngợm! Cậu ấy luôn làm mọi thứ ồn ào.

Câu 51: I am not ready yet and ______________.

A. she is too

B. she is not

C. so she is

D. she isn’t either

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích: Cấu trúc câu đồng tình dạng phủ định: S + trợ động từ/tobe + not + either

Dịch: Tôi chưa sẵn sàng và cô ấy cũng vậy.

Câu 52: Tìm và sửa lỗi sai: He reads The Golden Starfruit Tree last week.

Lời giải:

Đáp án: reads -> read

Giải thích: Trong câu có “last week” -> động từ phải chia ở thì quá khứ đơn -> chuyển reads thành read

Dịch: Anh ấy đã đọc The Golden Starfruit Tree vào tuần trước.

Câu 53: Tìm và sửa lỗi sai: Young people are always open-minded than old.

Lời giải: 

Đáp án: old

Giải thích: sai nghĩa:

old (adj): già

-> the old: người già

Dịch: Người trẻ bao giờ cũng cởi mở hơn người già

Câu 54: I love the song Sorry-Sorry very much” – “_____________”

A. So do I

B. No, I won’t

C. Neither so I

D. I am, too

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: Cấu trúc câu đồng tình dạng khẳng định: 

- So + trợ động từ/tobe + S 

hoặc S + trợ động từ/tobe, too

Dịch: “Tôi rất thích bài hát Sorry-Sorry” – “Tôi cũng vậy”

Câu 55: The builders don't think they will still be doing the renovations at the end of next week.

=> ____________________________________________________________________. (hope)

Lời giải:

Đáp án: The builders hope they will still be doing the renovations at the end of next week.

Giải thích: hope (that) + S + V: hi vọng... 

Dịch: Những người xây dựng hy vọng họ vẫn sẽ tiến hành cải tạo vào cuối tuần tới.

Câu 56: We must make ___________for his youth. (allow)

Lời giải: 

Đáp án: allowance

Giải thích: Make allowance(s) for someone or something: chuẩn bị đầy đủ, xem xét

Dịch: Chúng ta phải chuẩn bị đầy đủ cho tuổi trẻ của anh ấy.

Câu 57: Write a paragraph about the role of teenagers in the future.

Lời giải:

Gợi ý: Teenagers play a vital role in shaping the future of our society. With their fresh perspectives, innovative ideas, and boundless energy, they possess the potential to redefine norms and bring about positive change. As the digital natives of the 21st century, teenagers are adept at navigating the intricacies of technology and social media, allowing them to connect, collaborate, and mobilize like never before. They are instrumental in driving movements for social justice, environmental sustainability, and technological advancement. As future leaders, entrepreneurs, and change-makers, teenagers hold the key to a brighter and more inclusive future for all. It is crucial that we empower and support them, valuing their voices and contributions, as they shape the world they will inherit.

Dịch: Thanh thiếu niên đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội chúng ta. Với quan điểm mới mẻ, ý tưởng sáng tạo và nguồn năng lượng vô tận, họ sở hữu tiềm năng xác định lại các chuẩn mực và mang lại sự thay đổi tích cực. Là những người bản địa kỹ thuật số của thế kỷ 21, thanh thiếu niên rất giỏi trong việc điều hướng sự phức tạp của công nghệ và phương tiện truyền thông xã hội, cho phép họ kết nối, cộng tác và huy động hơn bao giờ hết. Họ là công cụ thúc đẩy các phong trào vì công bằng xã hội, bền vững môi trường và tiến bộ công nghệ. Với tư cách là những nhà lãnh đạo, doanh nhân và người tạo ra thay đổi trong tương lai, thanh thiếu niên nắm giữ chìa khóa dẫn đến một tương lai tươi sáng và toàn diện hơn cho tất cả mọi người. Điều cốt yếu là chúng ta trao quyền và hỗ trợ họ, đánh giá cao tiếng nói và đóng góp của họ, khi họ định hình thế giới mà họ sẽ kế thừa.

Câu 58: I didn't have enough time(finish)_________ my work yesterday.

Lời giải:

Đáp án: to finish

Giải thích: Cấu trúc với enough: S + have/has + enough + N + to V-inf : ai có đủ thứ gì để làm gì

Dịch: Tôi Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành công việc của tôi ngày hôm qua.

Câu 59: Write a paragraph about what you use English for in your daily life.

Lời giải:

Gợi ý: English is an integral part of my daily life. I use it for various purposes, starting with communication. Whether interacting with friends, family, or colleagues, English is the language through which I express my thoughts, emotions, and ideas effectively. Additionally, I rely on English for professional reasons, as it is the language of business and a significant requirement in my work environment. From reading emails, writing reports, attending meetings, to collaborating with international peers, English enables seamless communication and facilitates professional growth. Furthermore, English plays a crucial role in my personal development as I indulge in literature, explore new subjects through books, articles, and online resources, and engage in cultural exchanges with individuals from different parts of the world. Overall, English enriches my life in countless ways and opens doors to endless opportunities.

Dịch: Tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Tôi sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau, bắt đầu với giao tiếp. Cho dù tương tác với bạn bè, gia đình hay đồng nghiệp, tiếng Anh là ngôn ngữ mà qua đó tôi thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và ý tưởng của mình một cách hiệu quả. Ngoài ra, tôi dựa vào tiếng Anh vì lý do nghề nghiệp, vì đó là ngôn ngữ kinh doanh và là một yêu cầu quan trọng trong môi trường làm việc của tôi. Từ đọc email, viết báo cáo, tham dự các cuộc họp, đến cộng tác với các đồng nghiệp quốc tế, tiếng Anh cho phép giao tiếp liền mạch và tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp. Hơn nữa, tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân của tôi khi tôi đam mê văn học, khám phá các chủ đề mới thông qua sách, bài báo và tài nguyên trực tuyến cũng như tham gia trao đổi văn hóa với các cá nhân từ các nơi khác nhau trên thế giới. Nhìn chung, tiếng Anh làm phong phú thêm cuộc sống của tôi theo vô số cách và mở ra vô số cơ hội.

Câu 60: Mrs Brown said, “Where are they living?”

=> Mrs Brown asked me ___________________.

Lời giải: 

Đáp án: Mrs. Brown asked me where they were living.

Giải thích: tiếp dạng câu hỏi Wh-question: 

S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Dịch: Bà Brown hỏi tôi họ đang sống ở đâu.

Câu 61: Tìm và sửa lỗi sai: I often am tired at work.

Lời giải:

Đáp án: often am -> am often

Giải thích: Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu sẽ đứng sau động từ tobe -> sửa “often am” thành “am often”

Dịch: Tôi thường mệt mỏi trong công việc.

Câu 62: An ultralight air is very different _____ a conventional airplane.

A. from

B. with

C. as

D. for

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: be different from: khác

Dịch: Máy bay siêu nhẹ rất khác so với máy bay thông thường.

Câu 63: Viết lại câu: I / see / school's advertisement / TV / last night.

=> ____________________________________.

Lời giải:

Đáp án: I saw the school's advertisement on TV lastnight.

Giải thích: Trong câu có “last night” -> chia động từ ở thì quá khứ đơn

Dịch: Tôi đã thấy quảng cáo của trường trên TV tối qua.

Câu 64: Tìm và sửa lỗi sai: My mother often has her clothes make by that girl.

Lời giải:

Đáp án: make -> made

Giải thích: Cấu trúc have + sth + Vp2 + (by O): có cái gì được làm bởi ai

Dịch: Mẹ tôi thường có quần áo được may bởi cô gái ấy.

Câu 65: He didn't pass the exam. Their parents were very sad

=> If _____________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: If he had passed the exam, their parents would have been very happy.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If + S + had + Vp2, S + would/could (not) have + Vp2: được sử dụng khi người nói tưởng tượng kết quả của một tình huống không có thật trong quá khứ.

Dịch: Nếu anh ấy đã vượt qua kỳ thi, cha mẹ của họ sẽ rất hạnh phúc.

Câu 66: Write a paragraph (150 words) about some effective ways to learn English.

Lời giải:

Gợi ý: There are several effective ways to learn English that can help individuals improve their language skills. Firstly, immersing oneself in an English-speaking environment is highly beneficial. This can be achieved by watching movies, TV shows, or listening to music in English. Engaging in conversations with native English speakers or joining English language clubs can also boost language proficiency. Secondly, establishing a regular reading habit in English can enhance vocabulary and grammar skills. Reading books, newspapers, or online articles exposes learners to various writing styles and expands their knowledge of the language. Another effective method is to practice speaking and writing English daily. Engaging in conversations, even with fellow learners, helps improve fluency and confidence. Writing essays, keeping a journal, or even maintaining a blog in English promotes better grammar, sentence structure, and creative thinking. Additionally, utilizing language learning apps, online courses, or hiring a private tutor can provide structured learning and personalized guidance. Lastly, embracing mistakes as a learning opportunity and being consistent in practice are essential for progress. By incorporating these methods, learners can enhance their English language skills effectively.

Dịch: Có một số cách hiệu quả để học tiếng Anh có thể giúp các cá nhân cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ. Thứ nhất, đắm mình trong một môi trường nói tiếng Anh là rất có lợi. Điều này có thể đạt được bằng cách xem phim, chương trình truyền hình hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh. Tham gia vào các cuộc trò chuyện với những người nói tiếng Anh bản ngữ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh cũng có thể nâng cao trình độ ngôn ngữ. Thứ hai, thiết lập thói quen đọc tiếng Anh thường xuyên có thể nâng cao kỹ năng từ vựng và ngữ pháp. Đọc sách, báo hoặc các bài báo trực tuyến giúp người học tiếp xúc với nhiều phong cách viết khác nhau và mở rộng kiến thức về ngôn ngữ của họ. Một phương pháp hiệu quả khác là luyện nói và viết tiếng Anh hàng ngày. Tham gia vào các cuộc trò chuyện, ngay cả với những người cùng học, giúp cải thiện sự lưu loát và tự tin. Viết luận, viết nhật ký hoặc thậm chí duy trì một blog bằng tiếng Anh sẽ thúc đẩy ngữ pháp, cấu trúc câu và tư duy sáng tạo tốt hơn. Ngoài ra, sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ, các khóa học trực tuyến hoặc thuê một gia sư riêng có thể cung cấp hướng dẫn cá nhân và học tập có cấu trúc. Cuối cùng, chấp nhận sai lầm như một cơ hội học hỏi và nhất quán trong thực tế là điều cần thiết để tiến bộ. Bằng cách kết hợp các phương pháp này, người học có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.

Câu 67: The student said, "We'll be sitting for our exams next Monday."

=> The student said _______________________________________.

Lời giải:

Đáp án: The student said that they would be sitting for their exams the following Monday.

Giải thích: 

- Câu gián tiếp dạng câu kể: S + said (that) + S + V

- Câu trực tiếp thì tương lai tiếp diễn -> câu gián tiếp quá khứ tiếp diễn

- next Monday -> the following Monday hoặc the next Monday

Dịch: Học sinh nói rằng họ sẽ ngồi dự thi vào thứ Hai tuần sau.

Câu 68: A woman feeds the lions.

=> The lions ________________.

Lời giải:

Đáp án: The lions are fed by a woman.

Giải thích: Cấu trúc câu bị động ở thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V3/ed + (by O)

Dịch: Những con sư tử được cho ăn bởi một người phụ nữ.

Câu 69: Viết lại câu: All national parks/ in danger/ being destroyed.

Lời giải: 

Đáp án: All national parks are in danger of being destroyed.

Giải thích: in danger of sth/Ving: đang gặp nguy hiểm gì, có nguy cơ là

Dịch: Tất cả các công viên quốc gia có nguy cơ bị phá hủy.

Câu 70: Giới thiệu Tràng An bằng tiếng Anh (khoảng 150 từ).

Lời giải:

Gợi ý: 

Trang An, located in Ninh Binh province of Vietnam, is a breathtaking UNESCO World Heritage Site. This complex of limestone karst mountains, lush greenery, and winding rivers offers both natural beauty and historical significance. Trang An is renowned for its spectacular karst landscapes and an extensive system of caves and grottoes.

Visitors can embark on a scenic boat tour that takes them through the picturesque waterways, surrounded by towering limestone cliffs. The serene atmosphere, coupled with the tranquil sounds of nature, creates a sense of peace and tranquility. The boat journey also includes visits to numerous limestone caves, each with its unique charm and awe-inspiring features.

Apart from its natural wonders, Trang An is also home to numerous historical and cultural sites. Among the notable attractions is the Trang An Grottoes, which showcases ancient rock paintings and artifacts, reflecting the rich history of the region. Additionally, the Bai Dinh Pagoda, one of the largest Buddhist temples in Southeast Asia, attracts pilgrims and tourists alike.

Trang An provides a variety of outdoor activities such as hiking and cycling, allowing visitors to explore the area at their own pace. With its breathtaking landscapes, historical significance, and diverse activities, Trang An has become a must-visit destination for those seeking a unique and unforgettable experience in Vietnam.

Dịch: 

Tràng An, nằm ở tỉnh Ninh Bình của Việt Nam, là một Di sản Thế giới ngoạn mục được UNESCO công nhận. Quần thể núi đá vôi, cây xanh tươi tốt và những dòng sông uốn lượn mang đến vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa lịch sử. Tràng An nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi ngoạn mục và hệ thống hang động rộng lớn.

Du khách có thể tham gia chuyến tham quan bằng thuyền ngắm cảnh đưa họ qua những dòng nước đẹp như tranh vẽ, được bao quanh bởi những vách đá vôi cao chót vót. Bầu không khí thanh bình, cùng với những âm thanh yên tĩnh của thiên nhiên, tạo cảm giác yên bình và tĩnh lặng. Hành trình trên thuyền cũng bao gồm các chuyến viếng thăm nhiều hang động đá vôi, mỗi hang động đều có nét quyến rũ độc đáo và những đặc điểm đầy cảm hứng.

Ngoài những kỳ quan thiên nhiên, Tràng An còn là nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa. Trong số các điểm tham quan đáng chú ý là Hang động Tràng An, nơi trưng bày các bức tranh đá cổ và hiện vật, phản ánh lịch sử phong phú của khu vực. Ngoài ra, chùa Bái Đính, một trong những ngôi chùa Phật giáo lớn nhất ở Đông Nam Á, thu hút khách hành hương và khách du lịch.

Tràng An cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đi xe đạp, cho phép du khách khám phá khu vực theo tốc độ của riêng mình. Với cảnh quan ngoạn mục, ý nghĩa lịch sử và các hoạt động đa dạng, Tràng An đã trở thành điểm đến không thể bỏ qua cho những ai tìm kiếm trải nghiệm độc đáo và khó quên tại Việt Nam.

Câu 71: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

This organization is concerned about the (destroy) _________ of the rain forest.

Lời giải:

Đáp án: destruction

Giải thích: sau the cần 1 danh từ -> destruction: sự phá hủy

Dịch: Tổ chức này lo ngại về việc phá hủy rừng nhiệt đới.

Câu 72: Fortunately, the demonstration __________ to be quite peaceful.

A. turned into 

B. turned out  

C. turned off 

D. turned up

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích:

A. trở thành

B. hóa ra

C. tắt

D. xuất hiện

Dịch: May mắn thay, cuộc biểu tình diễn ra khá ôn hòa.

Câu 73: Water ____________can make fish die. (pollute)

Lời giải: 

Đáp án: pollution

Giải thích: N + N -> cụm danh từ 

Dịch: Ô nhiễm nước có thể làm cho cá chết.

Câu 74: My children (always, play) ______ computer games on my smart phone.

Lời giải:

Đáp án: are always playing

Giải thích: 

- Cấu trúc câu phàn nàn với "always": S + tobe + always + V-ing + ....

- Chủ ngữ "my children" số nhiều 

→ dùng "are"

Dịch: Các con tôi vẫn đang chơi trò chơi máy tính trên điện thoại thông minh của tôi.

Câu 75: Viết lại câu: Where/ you/think/people/live/future?

Lời giải:

Đáp án: Where do you think people will live in the future?

Giải thích: 

- Thì tương lai đơn: Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ

Dịch: Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?

Câu 76: We should study hard for the coming exam.

=> I suggest _______________________________.

Lời giải:

Đáp án: I suggest that we should study hard for the coming exam.

Giải thích: Cấu trúc suggest: S + suggest + (that) + S + (should) + Vinf: đề nghị ai nên làm gì

Dịch: Tôi đề nghị rằng chúng ta nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.

Câu 77: Hãy so sánh trường học của ngày xưa và ngày nay bằng tiếng Anh.

Lời giải:

Gợi ý: In the past, schools used to rely heavily on traditional teaching methods with a strong emphasis on memorization and rote learning. Classrooms were typically filled with desks and chalkboards, and students followed a strict curriculum. Communication between teachers and students was limited, and the learning process was often one-way.

However, in today's modern era, schools have undergone significant changes. Technology has transformed education, enabling interactive and engaging learning experiences. Classrooms are equipped with smart boards, computers, and internet access. Students now have access to a wealth of information through online resources and educational apps. The focus has shifted towards critical thinking, problem-solving, and collaboration skills.

Moreover, educational approaches now embrace student-centered learning, encouraging active participation and personalized instruction. Teachers act as facilitators, guiding students in discovering their interests and talents. The integration of various teaching methods, including project-based learning and experiential learning, promotes creativity and practical skills development.

Overall, the education system has evolved to adapt to the needs of the 21st century, fostering a more dynamic and engaging learning environment for students.

Dịch: Trước đây, các trường học thường dựa nhiều vào các phương pháp giảng dạy truyền thống với sự nhấn mạnh vào việc ghi nhớ và học thuộc lòng. Các lớp học thường đầy bàn và bảng phấn, và học sinh tuân theo một chương trình giảng dạy nghiêm ngặt. Giao tiếp giữa giáo viên và học sinh bị hạn chế và quá trình học tập thường là một chiều.

Tuy nhiên, trong thời đại ngày nay, các trường học đã trải qua những thay đổi đáng kể. Công nghệ đã thay đổi giáo dục, cho phép trải nghiệm học tập tương tác và hấp dẫn. Các phòng học được trang bị bảng thông minh, máy tính và truy cập internet. Học sinh hiện có quyền truy cập vào vô số thông tin thông qua các tài nguyên trực tuyến và ứng dụng giáo dục. Trọng tâm đã chuyển sang tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và kỹ năng hợp tác.

Hơn nữa, các phương pháp giáo dục hiện nay lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích sự tham gia tích cực và hướng dẫn cá nhân hóa. Giáo viên đóng vai trò là người hỗ trợ, hướng dẫn học sinh khám phá sở thích và tài năng của mình. Việc tích hợp các phương pháp giảng dạy khác nhau, bao gồm học tập dựa trên dự án và học tập qua trải nghiệm, thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển kỹ năng thực tế.

Nhìn chung, hệ thống giáo dục đã phát triển để thích ứng với nhu cầu của thế kỷ 21, thúc đẩy một môi trường học tập năng động và hấp dẫn hơn cho học sinh.

Câu 78: Please give the handicapped some __________ when building stairs. (consider)

Lời giải:

Đáp án: considerations

Giải thích: sau some là một danh từ 

Dịch: Làm ơn đưa cho người khuyết tật một số lưu ý khi xây dựng cầu thang.

Câu 79: (Prepare) ________ for Diwali festival begin several weeks before the first day of Diwali. People clean their houses, put up decorations and light the lanterns.

Lời giải:

Đáp án: Preparation

Giải thích: Đầu câu cần một danh từ làm chủ ngữ -> preparation: sự chuẩn bị

Dịch: Chuẩn bị cho lễ hội Diwali bắt đầu vài tuần trước ngày đầu tiên của Diwali. Mọi người dọn dẹp nhà cửa, trang trí và thắp đèn lồng.

Đánh giá

0

0 đánh giá