Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 132)

84

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 132)

Câu 1: Rewrite the sentences, using the correct synonym of the underlined phrasal verbs:

appear, cancel, consider, continue, delay, delete, demolish, discover, discuss, display,

erect, examine, execute, occupy, omit, postpone, prepare, reduce, reject, represent,

explode, resemble, return, stop, select, review, calculate, tolerate

1. You'll have to cut down your living expenses a little.

2. I must think that matter over carefully before I answer you.

3. That company is going to put up a new building on this corner.

4. The two girls take after their mother very much in appearance.

5. Look each sentence over carefully. Cross out the incorrect words.

6. Mr. Lam's job seems to take up all of his spare time.

7. They are going to pull that building down.

8. We had to call off the picnic because of the bad weather.

9. We heard the bomb go off five miles away.

10. These books are overdue. When are you going to take them back?

11. When you make up that list for me, don't leave any names out.

12. We worked out how much of our salaries we would have to save each year.

13. That woman certainly tried hard to show off her abilities.

14. When I was looking through my papers, I came across this picture.

15. I suggest that you talk the matter over with your boss first of all.

16. Did the workers carry out the foreman's instructions carefully?

17. Is the committee going to turn down his application for admission?

18. Should we go over the lesson now or put it off until later tonight?

19. How many people do you expect to show up at the meeting tonight?

20. I think this storm will hold up the flights.

Lời giải:

1. You'll have to cut down your living expenses a little.

Phrasal verb: cut down (giảm bớt)

Từ đồng nghĩa: reduce (giảm)

Giải thích: "Cut down" có nghĩa là giảm bớt hoặc giảm thiểu một cái gì đó. Từ đồng nghĩa là "reduce", có cùng nghĩa là làm cho ít đi, đặc biệt trong ngữ cảnh chi phí.

Dịch: Bạn sẽ phải giảm chi phí sinh hoạt một chút.

2. I must think that matter over carefully before I answer you.

Phrasal verb: think over (suy nghĩ kỹ)

Từ đồng nghĩa: consider (xem xét)

Giải thích: "Think over" có nghĩa là suy nghĩ kỹ về một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Từ đồng nghĩa là "consider", cũng mang nghĩa xem xét một cách cẩn thận.

Dịch: Tôi phải xem xét kỹ lưỡng vấn đề đó trước khi trả lời bạn.

3. That company is going to put up a new building on this corner.

Phrasal verb: put up (dựng lên, xây lên)

Từ đồng nghĩa: erect (dựng lên)

Giải thích: "Put up" có nghĩa là xây dựng hoặc dựng lên. Từ đồng nghĩa là "erect", có cùng nghĩa là xây dựng, đặc biệt đối với các công trình lớn.

Dịch: Công ty đó sẽ dựng một tòa nhà mới ở góc này.

4. The two girls take after their mother very much in appearance.

Phrasal verb: take after (giống, theo nét giống)

Từ đồng nghĩa: resemble (giống)

Giải thích: "Take after" có nghĩa là giống ai đó, thường là trong ngoại hình hoặc tính cách. Từ đồng nghĩa "resemble" có nghĩa là có sự tương đồng về ngoại hình.

Dịch: Hai cô gái giống mẹ chúng rất nhiều về ngoại hình.

5. Look each sentence over carefully. Cross out the incorrect words.

Phrasal verb: look over (xem qua)

Từ đồng nghĩa: delete (gạch bỏ)

Giải thích: "Look over" có nghĩa là kiểm tra kỹ lưỡng, trong khi "delete" có nghĩa là loại bỏ hoặc gạch bỏ từ sai.

Dịch: Xem xét kỹ từng câu. Gạch bỏ những từ sai.

6. Mr. Lam's job seems to take up all of his spare time.

Phrasal verb: take up (chiếm, dành)

Từ đồng nghĩa: occupy (chiếm lĩnh)

Giải thích: "Take up" có nghĩa là chiếm dụng thời gian, trong khi "occupy" cũng có nghĩa là chiếm lĩnh thời gian.

Dịch: Công việc của ông Lam dường như chiếm hết thời gian rảnh của ông ấy.

7. They are going to pull that building down.

Phrasal verb: pull down (phá hủy, phá dỡ)

Từ đồng nghĩa: demolish (phá hủy)

Giải thích: "Pull down" có nghĩa là phá dỡ một công trình, trong khi "demolish" cũng mang nghĩa phá hủy hoàn toàn.

Dịch: Họ sẽ phá hủy tòa nhà đó.

8. We had to call off the picnic because of the bad weather.

Phrasal verb: call off (hủy bỏ)

Từ đồng nghĩa: cancel (hủy)

Giải thích: "Call off" có nghĩa là hủy bỏ một kế hoạch, trong khi "cancel" cũng có nghĩa là huỷ bỏ hoặc đình chỉ.

Dịch: Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì thời tiết xấu.

9. We heard the bomb go off five miles away.

Phrasal verb: go off (nổ)

Từ đồng nghĩa: explode (nổ)

Giải thích: "Go off" có nghĩa là một vật gì đó phát nổ, trong khi "explode" là một động từ chính thức với nghĩa nổ mạnh.

Dịch: Chúng tôi nghe thấy quả bom nổ cách đây năm dặm.

10. These books are overdue. When are you going to take them back?

Phrasal verb: take back (trả lại)

Từ đồng nghĩa: return (trả lại)

Giải thích: "Take back" có nghĩa là trả lại một vật gì đó, trong khi "return" có nghĩa tương tự, là mang lại vật trở về nơi cũ.

Dịch: Những cuốn sách này đã quá hạn. Khi nào bạn sẽ trả lại chúng?

11. When you make up that list for me, don't leave any names out.

Phrasal verb: leave out (bỏ sót)

Từ đồng nghĩa: omit (bỏ sót)

Giải thích: "Leave out" có nghĩa là bỏ qua hoặc không kể đến, trong khi "omit" cũng có nghĩa là bỏ qua hoặc không đưa vào.

Dịch: Khi bạn lập danh sách cho tôi, đừng bỏ sót bất kỳ tên nào.

12. We worked out how much of our salaries we would have to save each year.

Phrasal verb: work out (tính toán)

Từ đồng nghĩa: calculate (tính toán)

Giải thích: "Work out" có nghĩa là tính toán hoặc tìm ra một kết quả cụ thể, trong khi "calculate" cũng có nghĩa tính toán, đặc biệt trong các bài toán hoặc tính toán tài chính.

Dịch: Chúng tôi tính toán bao nhiêu phần trăm lương của mình phải tiết kiệm mỗi năm.

13. That woman certainly tried hard to show off her abilities.

Phrasal verb: show off (phô trương)

Từ đồng nghĩa: display (phô bày)

Giải thích: "Show off" có nghĩa là cố tình làm cho người khác thấy mình giỏi hoặc nổi bật, trong khi "display" có nghĩa là thể hiện hoặc phô bày khả năng.

Dịch: Người phụ nữ đó chắc chắn đã cố gắng phô bày khả năng của mình.

14. When I was looking through my papers, I came across this picture.

Phrasal verb: come across (tình cờ tìm thấy)

Từ đồng nghĩa: discover (khám phá)

Giải thích: "Come across" có nghĩa là tình cờ tìm thấy một thứ gì đó, trong khi "discover" có nghĩa là phát hiện ra cái gì đó, thường là lần đầu tiên.

Dịch: Khi tôi đang lục lọi các giấy tờ của mình, tôi phát hiện bức ảnh này.

15. I suggest that you talk the matter over with your boss first of all.

Phrasal verb: talk over (thảo luận)

Từ đồng nghĩa: discuss (thảo luận)

Giải thích: "Talk over" có nghĩa là thảo luận về một vấn đề, trong khi "discuss" có nghĩa tương tự là trao đổi ý kiến về một vấn đề.

Dịch: Tôi đề nghị bạn thảo luận vấn đề này với sếp của bạn trước tiên.

16. Did the workers carry out the foreman's instructions carefully?

Phrasal verb: carry out (thực hiện)

Từ đồng nghĩa: execute (thực hiện)

Giải thích: "Carry out" có nghĩa là thực hiện một nhiệm vụ hoặc chỉ thị, trong khi "execute" cũng có nghĩa là thực hiện, đặc biệt trong bối cảnh công việc.

Dịch: Các công nhân có thực hiện chỉ thị của quản đốc một cách cẩn thận không?

17. Is the committee going to turn down his application for admission?

Dịch: Liệu ủy ban có từ chối đơn xin nhập học của anh ấy không?

Phrasal verb: turn down (từ chối, bác bỏ)

Từ đồng nghĩa: reject (từ chối)

Giải thích: "Turn down" có nghĩa là từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu. "Reject" cũng có nghĩa là không chấp nhận hoặc từ chối.

18. Should we review the lesson now or postpone it until later tonight?

Dịch: Chúng ta có nên ôn lại bài học bây giờ hay trì hoãn nó đến tối nay không?

Phrasal verb: go over (ôn lại, kiểm tra lại) và put off (trì hoãn)

Từ đồng nghĩa: review (ôn lại) và postpone (trì hoãn)

Giải thích: "Go over" có nghĩa là ôn lại hoặc kiểm tra lại một chủ đề. "Review" cũng có nghĩa là xem xét lại một bài học. "Put off" có nghĩa là hoãn lại một sự kiện hoặc công việc. "Postpone" là từ chính thức để chỉ hành động trì hoãn.

19. How many people do you expect to appear at the meeting tonight?

Dịch: Bạn mong đợi bao nhiêu người sẽ xuất hiện tại cuộc họp tối nay?

Phrasal verb: show up (xuất hiện, đến tham dự)

Từ đồng nghĩa: appear (xuất hiện)

Giải thích: "Show up" có nghĩa là đến tham dự một sự kiện hoặc có mặt tại một địa điểm. "Appear" cũng có nghĩa là xuất hiện, thường dùng trong các tình huống trang trọng.

20. I think this storm will delay the flights.

Tôi nghĩ cơn bão này sẽ trì hoãn các chuyến bay.

Phrasal verb: hold up (trì hoãn, làm chậm lại)

Từ đồng nghĩa: delay (trì hoãn)

Giải thích: "Hold up" có nghĩa là trì hoãn hoặc làm một kế hoạch bị chậm lại. "Delay" cũng có nghĩa là làm chậm hoặc kéo dài thời gian của một sự kiện hoặc hành động.

Câu 2: Carnival

Rio de Janeiro's Carnival is the biggest festival on the planet and I (27) ............ been enjoying it with millions of people from around (28) ............ world. There are street parties all over the city organised by local community groups called 'blocos. They write the songs, organise the dances (29) ............ provide the musicians.

The main event takes place in a special stadium called the Sambadrome. The audience sees samba schools from different parts of Rio present their samba, which is performed (30) ..... musicians and dancers and includes beautifully decorated floats. All these schools compete against other schools (31) ............ see which school can be judged the best. Schools prepare these performances for many months and the result is wonderful.

If you're planning to visit Carnival you should think about it well in advance as hotels and tickets (32) ............ sold out very quickly.

Lời giải:

27. have

Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous), khi nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. Cấu trúc là: S + have/has + been + V-ing.

"I have been enjoying" nghĩa là "tôi đã và đang thưởng thức".

28. the

Cụm từ "around the world" là một thành ngữ có nghĩa là "vòng quanh thế giới", nên cần dùng "the" ở đây.

29. and

"They write the songs, organise the dances and provide the musicians."

Chúng ta sử dụng "and" để nối các hành động trong câu (viết bài hát, tổ chức điệu múa, và cung cấp nhạc sĩ).

30. by

"Which is performed by musicians and dancers."

"By" được dùng để chỉ người thực hiện hành động (nghệ sĩ và vũ công).

31. to

"Compete against other schools to see which school can be judged the best."

"To" được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của hành động (thi đấu để xem trường nào được đánh giá là tốt nhất).

32. would be

"Hotels and tickets would be sold out very quickly."

Dùng would be vì câu này mang tính giả định hoặc dự đoán, nói về một khả năng trong tương lai.

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Rio de Janeiro's Carnival is the biggest festival on the planet and I have been enjoying it with millions of people from around the world. There are street parties all over the city organised by local community groups called 'blocos'. They write the songs, organise the dances and provide the musicians.

The main event takes place in a special stadium called the Sambadrome. The audience sees samba schools from different parts of Rio present their samba, which is performed by musicians and dancers and includes beautifully decorated floats. All these schools compete against other schools to see which school can be judged the best. Schools prepare these performances for many months and the result is wonderful.

If you're planning to visit Carnival you should think about it well in advance as hotels and tickets would be sold out very quickly.

Dịch: Lễ hội Carnival

Lễ hội Carnival ở Rio de Janeiro là lễ hội lớn nhất trên hành tinh và tôi đã và đang thưởng thức nó cùng với hàng triệu người từ khắp nơi trên thế giới. Có những bữa tiệc đường phố khắp thành phố được tổ chức bởi các nhóm cộng đồng địa phương gọi là 'blocos'. Họ viết những bài hát, tổ chức các điệu nhảy và cung cấp nhạc sĩ.

Sự kiện chính diễn ra tại một sân vận động đặc biệt gọi là Sambadrome. Khán giả sẽ chứng kiến các trường samba từ các khu vực khác nhau của Rio trình diễn điệu samba của họ, được biểu diễn bởi các nhạc sĩ và vũ công, và bao gồm những chiếc xe diễu hành được trang trí đẹp mắt. Tất cả các trường này thi đấu với nhau để xem trường nào sẽ được đánh giá là xuất sắc nhất. Các trường đã chuẩn bị những màn trình diễn này trong nhiều tháng và kết quả thật tuyệt vời.

Nếu bạn dự định tham gia lễ hội Carnival, bạn nên suy nghĩ về nó từ trước vì các khách sạn và vé sẽ bị bán hết rất nhanh.

Câu 3: Tìm và sửa lỗi sai nếu có:

Salim told to Alice to give her a hand.

Lời giải:

Lỗi: told to => told

Sửa thành: Salim told Alice to give her a hand.

Cấu trúc đúng là "told sb to V" (bảo ai làm gì), nên không cần thêm "to" sau "told". "Told to Alice" là sai vì không cần thêm "to" sau "told".

Câu đúng phải là "Salim told Alice" và sau đó là "to give her a hand", sử dụng cấu trúc động từ "told sb to V" đúng cách.

Dịch câu: Salim bảo Alice giúp cô ấy.

Câu 4: Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, using the given word. Do not change the given word.

Sarah is a better swimmer than Jessica. (SWIM)

Jessica doesn't .........................................

Lời giải:

Đáp án: Jessica doesn't swim as well as Sarah.

Trong câu gốc: "Sarah is a better swimmer than Jessica," có nghĩa là Sarah bơi giỏi hơn Jessica.

"Doesn't" là hình thức phủ định của động từ "do" trong thì hiện tại đơn.

"As well as" là một cấu trúc so sánh, có nghĩa là "không giỏi bằng" trong trường hợp này.

Dịch câu: Jessica không bơi giỏi bằng Sarah.

Câu 5: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn chỉnh các câu sau

She (already, finish) ...... her exercise.

Lời giải:

Đáp án: She has already finished her exercise.

Giải thích:

Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect).

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là: S + has/have + past participle (V3).

"She" là chủ ngữ số ít, vì vậy ta dùng "has".

"Already" là trạng từ chỉ thời gian, thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.

"Finish" là động từ chính, ở dạng quá khứ phân từ "finished".

Dịch câu: Cô ấy đã hoàn thành bài tập của mình.

*Kiến thức: Hiện tại hoàn thành

Công thức hiện tại hoàn thành

1. Câu khẳng định

Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)

Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”

Công thức

S + have/ has + V3

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ

- It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

- I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi).

- She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.)

- He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.)

- Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)

- They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)

2. Câu phủ định

Công thức

S + have/ has + V3

 

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3

Lưu ý

has not = hasn’t

have not = haven’t

Ví dụ

- She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối từ lúc 6 giờ 30 tối.)

- He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.)

- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

- He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.)

3. Câu nghi vấn

Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức

Q: Have/ has + S + V3?

A: Yes, S + have/has + V3.

No, S + haven’t/hasn’t + V3.

Ví dụ

 - Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

   A: Yes, I have/ No, I haven’t.

 - Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)

   A: Yes, she has./ No, she hasn’t.

Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức

Wh- + have/ has + S + V3?

Ví dụ

- What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)

- How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)

Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:

- just=  recently =  lately: gần đây, vừa mới

- alreadyđãrồi

- before:trước đây

- everđã từng

- never:chưa từng, không bao giờ

- for quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)

- since mốc thời gian: từ khi (since 1992, since june,...)

- yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- so far = until now = up to now = up to the present:cho đến bây giờ

Câu 6: ___ she agreed, you would have done it.

A. If

В. Наd

C. Should

D. Would

Lời giải:

Đáp án B

Câu điều kiện loại 3 dạng đảo: Had + S + Vp2, S + would + have + Vp2

Dịch câu: Nếu cô ấy đã đồng ý, bạn đã làm điều đó.

*Kiến thức: câu điều kiện

a. Câu điều kiện loại 0

Cấu trúc If này dùng diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).

Cấu trúc:

If + S + V/ V(-s/-es), S + V/ V(-s/-es)

Ví dụ:

• If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.)

• If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)

• If you don’t eat for a long time, you get hungry. (Nếu không ăn trong thời gian dài, bạn sẽ đói.)

b. Câu điều kiện loại 1

Câu đk loại 1 dùng diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

If + S + V/ V(-s/-es), S + will + V

Ví dụ:

• If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)

• If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)

• If I have time this evening, I will call you. (Nếu tôi có thời gian vào tối nay, tôi sẽ gọi cho bạn.)

2. Công thức If, câu điều kiện không có thật

a. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại. Điều kiện chỉ là một giả thiết, một mong muốn trái ngược với thực tại.

Cấu trúc:

If + S + V(-ed/P.I), S + would/could/might + V

Ví dụ:

• If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

• If I were you, I would take the job offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận lời công việc đó.)

• If it didn’t rain, we would go for a picnic. (Nếu không có mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.) (Tuy nhiên, hiện tại đang có mưa nên chúng tôi không đi.)

LƯU Ý: Nếu mệnh đề If sử dụng động từ “to be”, ta sẽ chia “to be” là “were” với tất cả các ngôi.

b. Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc If này dùng để diễn tả một hành động, sự việc không có thật trong quá khứ. Điều kiện đó không thể xảy ra hoặc chỉ mang tính ước muốn/ giả thiết trái với sự thật trong quá khứ.

Cấu trúc:

If + S + had + V(-ed/P.II), S + would/could/might + have + V(-ED/P.II)

Ví dụ:

• If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)

• If they hadn’t missed the train, they would have arrived on time. (Nếu không bỏ lỡ chuyến tàu, họ đã đến đúng giờ.)

• If I had known it was your birthday, I would have bought you a gift. (Nếu tôi biết hôm đó là sinh nhật bạn, tôi đã mua cho bạn một món quà.)

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3:

Had + S1 + (not) + been + Adj/N, S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle (quá khứ phân từ).

Ví dụ:

  • If he had studied harder, he would have passed the final exam.

→ Had he studied harder, he could have passed the final exam.

(Nếu anh ta đã học hành chăm chỉ hơn thì anh ta đã có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.)

Đối với động từ thường

Cấu trúc câu điều kiện loại 3:

If + S1 + had + (not) + V_ed/Past Participle (quá khứ phân từ), S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle (quá khứ phân từ).

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3:

Had + S1 + (not) + V_ed/Past Participle (quá khứ phân từ), S2 + would/could + have + (not) + V_ed/Past Participle (quá khứ phân từ).

Ví dụ:

  • If she had been more decisive, her life would have taken a turn for the better.

→ Had she been more decisive, her life would have taken a turn for the better.

(Nếu cô ấy quả quyết hơn thì cuộc đời cô ấy đã thay đổi theo chiều hướng tốt đẹp hơn.)

Câu 7: She didn’t get the job ____ she had all the necessary qualifications.

A. because

B. although  

C. so

D. but

Lời giải:

Đáp án B. although

Giải thích:

Câu này có nghĩa là mặc dù cô ấy có đủ các tiêu chuẩn cần thiết, nhưng cô ấy vẫn không có được công việc đó. Đây là một câu biểu thị sự mâu thuẫn giữa hai phần của câu.

"Although" là từ nối dùng để diễn tả sự mâu thuẫn, có nghĩa là "mặc dù" trong tiếng Việt.

Dịch câu:

Cô ấy không có được công việc mặc dù cô ấy có tất cả các tiêu chuẩn cần thiết.

Câu 8: She didn’t hurry, so she missed the train.

=> If ……………………………………………

Lời giải:

Đáp án: If she had hurried, she wouldn't have missed the train.

Giải thích:

Câu gốc "She didn’t hurry, so she missed the train" diễn tả một điều kiện không xảy ra trong quá khứ (cô ấy không vội và vì vậy đã lỡ tàu).

Trong điều kiện loại 3, chúng ta dùng cấu trúc: If + past perfect, would have + past participle để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.

If she had hurried (Nếu cô ấy đã vội)

she wouldn't have missed (cô ấy đã không lỡ)

Dịch câu: Nếu cô ấy đã vội, cô ấy đã không lỡ tàu.

Câu 9: She had enjoyed the _____ of colleagues, and the mild flirtation which often underlay it. (COMRADE)

Lời giải:

Đáp án: comradeship

She had enjoyed the comradeship of colleagues, and the mild flirtation which often underlay it.

Giải thích:

Động từ "enjoyed" yêu cầu một danh từ đi kèm, và từ "comradeship" là danh từ có nguồn gốc từ "comrade" (đồng nghiệp, bạn đồng hành), nhưng mang nghĩa "tình bạn, tình đồng chí", chỉ sự gắn bó giữa các đồng nghiệp hoặc bạn bè.

"Comradeship" là từ đúng trong ngữ cảnh này vì nó diễn tả mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp mà cô ấy tận hưởng.

Dịch câu:

Cô ấy đã tận hưởng tình đồng nghiệp của các đồng nghiệp và sự tán tỉnh nhẹ nhàng mà nó thường tiềm ẩn.

Câu 10: Choose the underlined word or phrase (marked A,B,C or D) in each sentence that needs correcting.

She (had) time to play (chess) with her brother yesterday morning (because) shecleaned the (dirty beach) with her green club.

Lời giải:

Đáp án: had

"had": Từ "had" là sai trong câu này. Dù "had" có thể dùng cho quá khứ, nhưng khi nói về một sự kiện trong quá khứ, câu cần phải sử dụng "didn't have" (không có thời gian) vì câu này có một hành động phủ định (không có thời gian để chơi cờ). Thế nên, "had" phải sửa thành "didn't have".

Câu đúng: She didn't have time to play chess with her brother yesterday morning because she cleaned the dirty beach with her green club.

Dịch câu:

Cô ấy không có thời gian chơi cờ với anh trai vào sáng hôm qua vì cô ấy đã dọn bãi biển bẩn với câu lạc bộ xanh của mình.

Câu 11: She isn't accustomed to life in London

=> She's not used to ................................

Lời giải:

She's not used to life in London.

"Accustomed to" và "used to" đều có nghĩa là "quen với" trong tiếng Anh, nhưng "used to" là cách diễn đạt phổ biến hơn trong tình huống này.

Cấu trúc "be used to" và "be accustomed to" đều được sử dụng để diễn tả việc quen với điều gì đó.

Dịch câu:

Cô ấy không quen với cuộc sống ở London.

Câu 12: She likes her job but does not like wear uniforms.

A. likes

B. but

C. does not

D. wear uniforms

Lời giải:

Đáp án D

She likes her job but does not like wearing uniforms

like + ving

"does not like wear uniforms" là sai vì sau "does not like," động từ phải ở dạng nguyên thể mà không thêm "to". Do đó, câu đúng phải là "does not like to wear uniforms" hoặc "does not like wearing uniforms".

Dịch câu: Cô ấy thích công việc của mình nhưng không thích mặc đồng phục.

Câu 13: She often sings in Vietnamese but today she (sing) ...... in English.

Lời giải:

Đáp án: is singing

She often sings in Vietnamese, but today she is singing in English.

Câu gốc nói về một thói quen (singing in Vietnamese), vì vậy động từ "sings" ở hiện tại đơn là đúng trong phần đầu của câu.

Tuy nhiên, trong phần "today," diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, nên ta cần dùng thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) với cấu trúc "is singing".

Dịch câu: Cô ấy thường hát bằng tiếng Việt, nhưng hôm nay cô ấy đang hát bằng tiếng Anh.

Câu 14: She said that she ______ the cold water

A. used to

B. didn't use to

C. couldn't get used to

D. get used to

Lời giải:

Đáp án C. couldn't get used to

Câu này có nghĩa là "Cô ấy nói rằng cô ấy không thể quen với nước lạnh."

"Couldn't get used to" là cách diễn đạt chính xác trong trường hợp này, dùng để nói rằng ai đó không thể làm quen hoặc không thể thích nghi với một điều gì đó.

"Used to" và "get used to" có sự khác biệt:

"Used to" chỉ một thói quen trong quá khứ (ví dụ: "I used to play soccer." – Tôi đã từng chơi bóng đá).

"Get used to" có nghĩa là dần dần làm quen hoặc thích nghi với một điều gì đó. Câu này sử dụng "couldn't get used to" để diễn tả việc cô ấy không thể thích nghi với nước lạnh.

Dịch câu: Cô ấy nói rằng cô ấy không thể quen với nước lạnh.

Câu 15: She said the doctor had written her a prescription.

Lời giải:

Đáp án: She said: "The doctor wrote me a prescription."

Câu trực tiếp "The doctor wrote me a prescription" là cách nói trực tiếp của câu gián tiếp "She said the doctor had written her a prescription".

Trong câu gián tiếp này, thì quá khứ hoàn thành (had written) được sử dụng vì hành động viết đơn thuốc đã hoàn thành trước khi cô ấy nói.

Khi chuyển thành câu trực tiếp, thì của động từ trong lời nói trực tiếp không cần phải sử dụng quá khứ hoàn thành nữa mà chỉ cần dùng "wrote" (thì quá khứ đơn) vì câu này là một lời kể lại trong quá khứ.

Dịch câu: Cô ấy nói: "Bác sĩ đã viết cho tôi một đơn thuốc."

Câu 16: She sat in terrible (comfort) _____ on the hard chair for over an hour.

Lời giải:

Đáp án: discomfort

She sat in terrible discomfort on the hard chair for over an hour.

"Comfort" là danh từ chỉ sự thoải mái. Để diễn đạt sự không thoải mái, ta thêm tiền tố "dis-" vào để tạo thành "discomfort", có nghĩa là sự khó chịu, không thoải mái.

Cấu trúc câu này mô tả việc cô ấy ngồi trên một chiếc ghế cứng và cảm thấy khó chịu.

Dịch câu:

Cô ấy ngồi trong sự khó chịu kinh khủng trên chiếc ghế cứng hơn một giờ.

Câu 17: Viết lại câu

She speaks English well.You would think it was her native language

 --> She speaks ..................................................

Lời giải:

Đáp án: She speaks English so well that you would think it was her native language.

so well: "so" trong cấu trúc "so + adj + that" chỉ mức độ, nghĩa là "rất tốt".

that: Làm liên từ kết nối giữa hai mệnh đề.

you would think it was her native language: Lý do tại sao cô ấy có thể khiến người ta nghĩ rằng đó là ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy.

Dịch:

Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt đến mức bạn sẽ nghĩ đó là ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy.

Câu 18: Make questions for the underlined parts:

She went to the doctor because she had a backache.

=> ....................................................

Lời giải:

Đáp án: Why did she go to the doctor?

"Why" là từ để hỏi lý do.

"did" là trợ động từ ở thì quá khứ, phù hợp với động từ "went" trong câu.

"she" là chủ ngữ, "go to the doctor" là hành động.

- Thì Quá khứ đơn  (WH-word) + did + S + V (bare)?

Dịch:

Tại sao cô ấy lại đi bác sĩ?

Câu 19: Complete each of the following sentences using the cues given. You can change the cue other words in addition to the cues to complete the sentences.

She/ participate/ Boryeong Mud Festival/ three/ year/ ago.

Lời giải:

Đáp án: She participated in Boryeong Mud Festival three years ago.

Vì câu nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (3 năm trước), nên động từ phải ở thì quá khứ. Trong trường hợp này, ta dùng "participate" dạng quá khứ là "participated".

⇒ Công thức thì quá khứ đơn ở dạng khẳng định với động từ thường: S + V2/ed.

"Three years ago" là cụm thời gian chỉ sự kiện đã xảy ra cách đây 3 năm.

Participated" là động từ ở thì quá khứ, chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.

"in" là giới từ đi kèm với "participate" khi nói về việc tham gia một sự kiện hay hoạt động.

"three years ago" diễn tả khoảng thời gian đã qua.

Dịch câu:

"Cô ấy đã tham gia Lễ hội Bùn Boryeong cách đây ba năm."

Câu 20: Shirley will ............ her research for the next few weeks.

A. have done

B. be doing

C. have been doing

D. have been done

Lời giải:

Đáp án B. be doing

"Be doing" là thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous). Đây là thì đúng để diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài trong tương lai, đặc biệt là trong một khoảng thời gian xác định (như "for the next few weeks").

Câu này có nghĩa là Shirley sẽ tiếp tục làm nghiên cứu trong vài tuần tới.

Các đáp án còn lại:

A. have done

"Have done" là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), nhưng trong câu này, chúng ta cần một thì biểu thị hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Vì vậy, đáp án này không phù hợp.

C. have been doing

"Have been doing" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc có tác động đến hiện tại. Tuy nhiên, câu này nói về hành động sẽ diễn ra trong tương lai, vì vậy thì này không phù hợp.

D. have been done

"Have been done" là dạng bị động (Passive voice) của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Tuy nhiên, chúng ta cần một động từ ở dạng chủ động, vì vậy đáp án này cũng không đúng.

Dịch câu: "Shirley sẽ đang thực hiện nghiên cứu của cô ấy trong vài tuần tới."

Câu 21: Simon couldn't remember ever having met the woman. RECOLLECTION

Simon _____ ever having met the woman.

Lời giải:

Đáp án: had no recollection of

Simon had no recollection of ever having met the woman.

- recollection (noun): Sự gợi nhớ, nhớ lại

"Couldn't remember" có thể thay thế bằng "had no recollection". Cụm từ "had no recollection of" có nghĩa là không nhớ gì về một sự việc hoặc tình huống nào đó.

"ever having met" là một cấu trúc diễn đạt việc đã từng làm gì trong quá khứ, và nó được giữ nguyên trong câu chuyển.

Câu dịch: Simon không nhớ đã từng gặp người phụ nữ đó.

Câu 22: Since he was careless, Tom lost the game.

=> Because of ..........................................

Lời giải:

=> "Because of his carelessness, Tom lost the game."

"Since he was careless" có thể thay thế bằng "Because of his carelessness" trong cấu trúc này.

"Because of" được dùng để chỉ nguyên nhân, và sau "because of" phải là một danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Trong câu này, "carelessness" (danh từ) là nguyên nhân khiến Tom thua trận, vì vậy ta dùng "because of his carelessness".

Câu dịch:

Vì sự cẩu thả của anh ấy, Tom đã thua trận đấu.

Tóm tắt cách sử dụng các cấu trúc:

"Because" dùng với mệnh đề (mệnh đề chỉ lý do):

Because + S + V

"Because of" dùng với danh từ hoặc V-ing:

Because of + Noun / V-ing

"Although / Though" dùng để diễn tả sự đối lập, có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu:

Although + S + V / Though + S + V

"Despite" dùng với danh từ hoặc V-ing để diễn tả sự đối lập tương tự như "although":

Despite + Noun / V-ing

Câu 23: Complete each of following sentences using the cues given. You can change the cues and use other words in addition to the cues to complete the sentences.

Solar power/ depend/ weather condition/ operation

Lời giải:

Câu hoàn chỉnh có thể là

Solar power depends on weather conditions for its operation.

"Solar power" là chủ ngữ.

"depends on" là động từ phrasal, có nghĩa là "phụ thuộc vào".

"weather conditions" (điều kiện thời tiết) là đối tượng của động từ "depends on".

"for its operation" giải thích lý do tại sao nó phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, tức là để hoạt động.

Dịch câu:

Năng lượng mặt trời phụ thuộc vào điều kiện thời tiết để vận hành.

Câu 24: We need _____ to make a cake.

A. many butter

B. some butters

C. some butter

D. a butter

Lời giải:

Đáp án C. some butter

=> Do butter không đếm được đi với some, mà đã không đếm được thì butter cũng không có "s"

Trong tiếng Anh, khi nói về butter (bơ) theo cách không đếm được, chúng ta thường dùng "some" để chỉ số lượng không xác định.

"Many" và "butters" không phù hợp vì butter là danh từ không đếm được, và "butter" không có dạng số nhiều.

"A butter" cũng không đúng, vì chúng ta không dùng "a" với danh từ không đếm được.

Dịch: Chúng ta cần một ít bơ để làm bánh.

Câu 25: Some people enjoy watching blockbuster films but some people aren't.

A. Watching

B. Ejnoy

C. But

D. Aren't

Lời giải:

Đáp án D. Aren't

aren't" là dạng rút gọn của "are not", thường được dùng cho các câu với "be" (động từ to be). Tuy nhiên, trong câu này, "enjoy watching" là một động từ chính, không phải là trạng thái (sử dụng động từ to be).

Sau "enjoy", ta cần dùng động từ "do" để phủ định trong câu với "some people" vì "enjoy" là động từ thường (not to be).

Do đó, thay vì "aren't", ta phải sử dụng "don't" để phủ định động từ "enjoy" trong mệnh đề thứ hai.

- Ta có " enjoy" là 1 V  không thể dùng tobe are, cần dùng trợ động từ dạng phủ định ( có but).

- Cấu trúc THTĐ  với V thường :

+) S + Vs,es/V

-) S + don't/doesn't + V 

?) Do/Does + S + V ?

- people + V inf/ trợ động từ do.

Dịch: "Một số người thích xem các bộ phim bom tấn, nhưng một số người thì không."

Câu 26: Use the given words or phrases to make complete sentences.

Some teenagers/feel/powerless/because/parents/not let/do anything/own.

-> .................................................

Lời giải:

Đáp án: Some teenagers feel powerless because their parents do not let them do anything on their own.

Câu này có dạng của một câu khẳng định đơn giản, với chủ ngữ là "Some teenagers" và động từ "feel". Sau động từ, chúng ta cần bổ sung phần còn lại để hoàn thành câu.

Chủ ngữ: Some teenagers

Động từ: feel

Tính từ bổ nghĩa: powerless (một từ miêu tả cảm giác của chủ ngữ)

Câu trả lời bổ sung lý do cho cảm giác đó: because parents do not let them do anything on their own.

Cấu trúc câu cơ bản: Chủ ngữ + Động từ + Tính từ + Vì (because) + lý do.

Câu hoàn chỉnh:

Some teenagers feel powerless because their parents do not let them do anything on their own.

Dịch câu:

Một số thanh thiếu niên cảm thấy bất lực vì cha mẹ không cho phép họ làm bất cứ điều gì một mình.

Câu 27: Match the sentences with the explanations. You have to use some of the explanations more than once.

Someone is at the door. It must be Mrs Johnson from next door.

A. I'm almost certain.

B. It's probable.

C. Maybe /Perhaps.

Lời giải:

Đáp án A. I'm almost certain.

I'm almost certain : Tôi gần như chắc chắn 

"Someone is at the door. It must be Mrs. Johnson from next door."

Cụm "It must be" diễn tả một sự chắc chắn cao hoặc một kết luận dựa trên bằng chứng hay lý do hợp lý. Khi nói "It must be", người nói tin tưởng rằng điều gì đó gần như chắc chắn.

Dịch: "Có ai đó ở cửa. Chắc hẳn là bà Johnson ở nhà bên cạnh."

Câu 28: Choose A, B, C, or D that best completes each sentence.

Certain _____  in the atmosphere, such as carbon dioxide, methane and nitrous oxide, block heat from escaping.

A. Effects

B. Emissions

C. Gases

D. layers

Lời giải:

Đáp án C

Dịch Một số khí nhất định trong khí quyển, chẳng hạn như carbon dioxide, mêtan và oxit nitơ, ngăn nhiệt thoát ra ngoài.

Giải thích

A. Effects (tác động): "Effects" chỉ hậu quả hay kết quả của một hành động, không phải là chất trong khí quyển.

B. Emissions (khí thải): "Emissions" chỉ những chất được thải ra, nhưng câu này muốn nói về các chất cụ thể trong khí quyển, nên không phù hợp.

C. Gases (khí): Đúng, carbon dioxide, methane, và nitrous oxide là những khí ngăn chặn nhiệt, do đó "gases" là lựa chọn chính xác.

D. layers (lớp): "Layers" chỉ các lớp, không phải các chất trong khí quyển, nên không phù hợp với ngữ cảnh.

=> Certain gases in the atmosphere, such as carbon dioxide, methane and nitrous oxide, block heat from escaping.

Câu 29: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

For environmental safety, we need to find ways to reduce emission of fumes and smoke of factories.

A. leak

B. release

C. poison

D. pollutant

Lời giải:

Đáp án B

Giải thích

A. rò rỉ

B. phát hành, khí thải

C. chất độc

D. chất gây ô nhiễm

Ta có Emission = release (khí thải)

Dịch: Vì an toàn môi trường, chúng ta cần tìm cách giảm phát thải khói và khói của các nhà máy.

Câu 30: I can't believe she didn't do anything for the company. I will ____ and be in charge.

A. take over

B. take on

C. take up

D. take in

Lời giải:

Đáp án A

Giải thích

A Đúng, "take over" có nghĩa là tiếp nhận trách nhiệm hoặc điều hành công việc, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

B. "Take on" có nghĩa là đảm nhận một nhiệm vụ hay công việc, nhưng không phải là tiếp quản công việc mà người khác đã bỏ dở.

C "Take up" có thể có nghĩa là bắt đầu làm một công việc mới, nhưng trong trường hợp này không phù hợp bằng "take over".

D. "Take in" có nghĩa là tiếp nhận thông tin hoặc quan sát, không liên quan đến việc tiếp quản công việc.

Dịch: Tôi không thể tin cô ấy đã không làm bất cứ điều gì cho công ty. Tôi sẽ lên kế nhiệm và chịu trách nhiệm.

Câu 31: The thought of taking such an examination had never for one moment ........ my head.

A entered

B occurred

C crossed

D slipped

Lời giải:

Đáp án C. crossed

Trong ngữ cảnh câu, "crossed" là từ phù hợp nhất với cụm "the thought of taking such an examination." Câu hoàn chỉnh sẽ là "The thought of taking such an examination had never for one moment crossed my mind."

"Crossed my mind" là một cụm thành ngữ thường được sử dụng để diễn tả rằng một ý tưởng nào đó chưa bao giờ xuất hiện trong tâm trí của ai đó.

Dịch câu: "Suy nghĩ về việc tham gia một kỳ thi như vậy chưa bao giờ xuất hiện trong tâm trí tôi."

Câu 32: If a word or phrase in bold is correct, put a tick. If it is incorrect, rewrite it correctly on the line, including all possibilities.

The universe is going to continue to expand for billions of years.

Lời giải:

Đáp án: Correction

Câu "The universe is going to continue to expand for billions of years." là đúng vì:

Cấu trúc ngữ pháp:

"is going to" là thì tương lai gần, diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, nó chỉ sự tiếp diễn của quá trình mở rộng của vũ trụ.

Theo lý thuyết vũ trụ học hiện đại, vũ trụ đang có xu hướng mở rộng và sẽ tiếp tục như vậy trong hàng tỷ năm tới.

Dịch câu: "Vũ trụ sẽ tiếp tục mở rộng trong hàng tỷ năm."

Câu 33: The university has ........... the use of dictionaries during language examinations. (AUTHOR)

Lời giải:

Đáp án: authorized

The university has authorized the use of dictionaries during language examinations.

"authorized" là dạng quá khứ phân từ của động từ "authorize," có nghĩa là cho phép hoặc phê duyệt. Từ này phù hợp trong ngữ cảnh nói về việc trường đại học cho phép sử dụng từ điển trong các kỳ thi ngôn ngữ.

Dịch câu: "Trường đại học đã cho phép sử dụng từ điển trong các kỳ thi ngôn ngữ."

Câu 34: The weather was so warm that i didn't need a coat

= It was such .................................

Lời giải:

Đáp án: It was such warm weather that I didn't need a coat.

Cấu trúc "It was such... that" được sử dụng để diễn tả một điều gì đó đủ mạnh để dẫn đến một kết quả. Trong trường hợp này, "such warm weather" mô tả thời tiết đủ ấm để không cần mặc áo khoác.

Dịch câu:

"Thời tiết ấm đến mức tôi không cần mặc áo khoác."

Câu 35: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others in each group. 

A. theatre   

B. bathing  

C. breathe  

D. southern "th"

Lời giải:

Đáp án C. breathe

Trong nhóm từ, phần "th" trong "breathe" được phát âm là /θ/ (giống như trong "think"), trong khi:

"theatre" có âm /ð/ (giống như trong "this"),

"bathing" có âm /ð/,

"southern" cũng có âm /ð/.

Tóm tắt:

A. theatre: /θɪətə/

B. bathing: /ˈbeɪðɪŋ/

C. breathe: /briːð/

D. southern: /ˈsʌðən/

Do đó, "breathe" là từ có phần "th" phát âm khác với các từ còn lại.

Câu 36: There are 21,900 households in an area of less than 100 hectares of the Old Quarter in Ha Noi. In many houses, an entire family may (1) _____ no more than a single room.

A house on Hang Ca Street, (2)_______in the 1940s, originally belonged to one wealthy man and his wives, and now there are six households there with about 30 people. Many say the convenience of the Old Quarter (3)________ compensates for the shortage of facilities. Tradition is also a(n) (4)_______                   because some residents have (5)________ houses elsewhere but no one wants to sell the old houses or rooms (6)_________ these are the houses of the ancestors.

The authorities of Ha Noi have had a plan to (7)__________ 25,000 of the Old Quarter’s 84,000 residents, beginning in 2009 when 1,900 households will go to a new development area, across the Red River.

    However, people don't want to live in a high-rise block because they (8)________ to it. Authorities will take   (9)        ________ to find out what people will need to (10)________  them feel comfortable in their new neighbourhood.

1. A. occupy         B. exist       C. control   D. fill

2. A. build      B. to be built        C. built       D. was built

3. A. live        B. lives       C. living      D. liveliness

4. A. occasion     B. element   C. situation D. factor

5. A. bigger         B. biggest    C. no D. none

6. A. but    B. because  C. so D. although

7. A. bring B. leave       C. change    D.  move

8. A. are used      B. are not used     C. didn’t use        D. were not used

9. A. influence     B. effort      C. time        D. notice

10. A. make        B. cause      C. let D. allow

Lời giải:

(1) occupy

"may (1) ________ no more than a single room." Từ cần thiết là động từ "occupy" (chiếm), vì ngữ cảnh nói về việc một gia đình sống trong một phòng.

(2) built

"A house on Hang Ca Street, (2) ________ in the 1940s," Ở đây cần một tính từ quá khứ, "built" (được xây dựng), để mô tả ngôi nhà.

(3) liveliness

"the convenience of the Old Quarter (3) ________ compensates" Cần một danh từ, "liveliness" (sự sống động), để nói về sự tiện lợi.

(4) factor

"Tradition is also a(n) (4) ________" Cần một danh từ, "factor" (yếu tố), để chỉ ra rằng truyền thống là một yếu tố quan trọng.

(5) no

"some residents have (5) ________ houses elsewhere" Cần một từ phủ định, "no" (không), để thể hiện rằng một số cư dân không có nhà ở nơi khác.

(6) because

"but no one wants to sell... (6) ________ these are the houses of the ancestors." Cần một liên từ giải thích, "because" (bởi vì), để chỉ lý do.

(7) move

"The authorities of Ha Noi have had a plan to (7) ________ 25,000" Cần một động từ chỉ hành động, "move" (di chuyển), để nói về kế hoạch của chính quyền.

(8) are used

"because they (8) ________ to it" Cần một cụm động từ, "are used" (quen), để diễn tả thói quen của cư dân.

(9) effort

"Authorities will take (9) ________ to find out" Cần một danh từ, "effort" (nỗ lực), để chỉ ra rằng chính quyền sẽ cố gắng tìm hiểu.

(10) allow

"to (10) ________ them feel comfortable" Cần một động từ, "allow" (cho phép), để nói về việc tạo điều kiện cho cư dân cảm thấy thoải mái.

There are 21,900 households in an area of less than 100 hectares of the Old Quarter in Ha Noi. In many houses, an entire family may (1) occupy no more than a single room. A house on Hang Ca Street, (2) built in the 1940s, originally belonged to one wealthy man and his wives, and now there are six households there with about 30 people. Many say the convenience of the Old Quarter (3) liveliness compensates for the shortage of facilities. Tradition is also a(n) (4) factor because some residents have (5) no houses elsewhere but no one wants to sell the old houses or rooms (6) because these are the houses of the ancestors. The authorities of Ha Noi have had a plan to (7) move 25,000 of the Old Quarter’s 84,000 residents, beginning in 2009 when 1,900 households will go to a new development area, across the Red River. However, people don't want to live in a high-rise block because they (8) are used to it. Authorities will take (9) effort to find out what people will need to (10) allow them feel comfortable in their new neighbourhood.

Dịch đoạn văn:

Có 21,900 hộ gia đình trong một khu vực có diện tích dưới 100 hecta của Phố Cổ ở Hà Nội. Trong nhiều ngôi nhà, một gia đình có thể chiếm không quá một phòng. Một ngôi nhà trên phố Hàng Cá, được xây dựng vào những năm 1940, ban đầu thuộc về một người đàn ông giàu có và các vợ của ông, và bây giờ có sáu hộ gia đình ở đó với khoảng 30 người. Nhiều người nói rằng sự thuận tiện của Phố Cổ đem lại bù đắp cho sự thiếu thốn về cơ sở vật chất. Truyền thống cũng là một yếu tố vì một số cư dân có không có nhà ở nơi khác nhưng không ai muốn bán những ngôi nhà hoặc phòng cũ bởi vì đây là những ngôi nhà của tổ tiên. Chính quyền Hà Nội đã có kế hoạch di chuyển 25,000 trong số 84,000 cư dân của Phố Cổ, bắt đầu từ năm 2009 khi 1,900 hộ gia đình sẽ chuyển đến một khu vực phát triển mới, bên kia sông Hồng. Tuy nhiên, mọi người không muốn sống trong các khối nhà cao tầng vì họ đã quen với nó. Chính quyền sẽ nỗ lực tìm hiểu những gì mọi người cần để cho phép họ cảm thấy thoải mái trong khu vực mới của mình.

Câu 37: There are many students in our class.

Our class ............................................

Lời giải:

Đáp án: Our class has many students.

Câu này giữ nguyên ý nghĩa gốc, chỉ thay đổi cách diễn đạt từ dạng câu có chủ ngữ "There are" sang dạng câu sử dụng "Our class" làm chủ ngữ.

Dịch câu:

"Lớp học của chúng tôi có nhiều học sinh."

Câu 38: There are some buses ............. destinations. (SOUTH).

Lời giải:

Đáp án: to southern

There are some buses to southern destinations.

"southern" là tính từ được hình thành từ danh từ "south" với đuôi "-ern," dùng để mô tả các địa điểm nằm ở phía nam.

Công thức:

Từ gốc: south (danh từ)

Dạng tính từ: southern (danh từ + đuôi -ern)

Dịch câu:

"Có một số xe buýt đến các điểm đến ở phía nam."

Câu 39: There is a small village by the river and its ............ is very beautiful.  (SURROUND)

Lời giải:

Đáp án: surroundings

There is a small village by the river and its surroundings are very beautiful.

Cần danh từ - Sau tính từ sở hữu

"surroundings" là danh từ chỉ khu vực xung quanh một địa điểm, dùng để mô tả vẻ đẹp của môi trường xung quanh ngôi làng.

Dịch câu: "Có một ngôi làng nhỏ bên dòng sông và cảnh quan xung quanh nó rất đẹp."

Câu 40: There was no way of _____ (get) out of the building except by ____ (climb) down  a rope.

Lời giải:

There was no way of getting out of the building except by climbing down a rope.

CT: Giới từ+Ving

of+Ving

by+Ving

"getting": Dạng V-ing của động từ "get" được sử dụng sau giới từ "of."

"climbing": Dạng V-ing của động từ "climb" được sử dụng sau giới từ "by" để chỉ phương thức hành động.

Dịch câu:

"Không có cách nào để ra khỏi tòa nhà ngoại trừ việc leo xuống bằng một sợi dây."

Đánh giá

0

0 đánh giá