Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 112)
Câu 5: Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D.
Not long ago, open-air markets played an important part in the lives of the Vietnamese. Wherever there was open space, the local people could start their own market. There, you could find almost everything from local home-made and home-grown products to those that the sellers bought wholesale from somewhere and resold them for a profit. Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences.
Then supermarkets came and soon became popular. There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site. Shoppers can spend hours in them without worrying about heat or rain. Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products. People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier.
1. In the past, the local people could start an open-air market when ______.
A. they paid the rent
B. they found a spacious spot
C. they had products to sell
D. they didn't want to shop elsewhere
2. The relationship between the sellers and the market-goers at an open-air market was _______.
A. healthy
B. distant
C. formal
D. close
3. The writer mentions two _______ the supermarket.
A. of his experiences with
B. types of goods in
C. benefits of
D. types of shoppers in
4. The supermarket also offers _______.
A. pet food
B. pets
C. pet shops
D. pet vets
5. Which statement is true according to the information in this passage?
A. Now you can Find open-air markets in the countryside only.
B. Every supermarket offers home-delivery service.
C. It's more convenient to shop in a supermarket than in an open-air market
D. Supermarkets offer everything we need.
Đáp án:
1. B |
2. D |
3. C |
4. A |
5. C |
1. Đáp án B
A. they paid the rent
(họ đã trả tiền thuê)
B. they found a spacious spot
(họ tìm được một chỗ rộng rãi)
C. they had products to sell
(họ có sản phẩm để bán)
D. they didn't want to shop elsewhere
(họ không muốn mua sắm ở nơi khác)
In the past, the local people could start an open-air market when they found a spacious spot.
Thông tin: Wherever there was open space, the local people could start their own market.
(Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình.)
2. Đáp án D
A. healthy (adj): lành mạnh
B. distant (adj): xa cách
C. formal (adj): lịch sự
D. close (adj): gần gũi, thân thiết
The relationship between the sellers and the market-goers at an open-air market was close.
Thông tin: Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences.
(Vì người dân địa phương đến đó gần như hàng ngày nên họ biết nhau và người bán hàng thậm chí còn ghi nhớ sở thích của khách hàng.)
3. Đáp án C
A. of his experiences with (trải nghiệm của mình với)
B. types of goods in (các loại hàng hóa trong)
C. benefits of (lợi ích của)
D. types of shoppers in (các loại người mua sắm ở)
The writer mentions two benefits of the supermarket.
Thông tin: There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site... Second, they provide shoppers with a wide range of goods.
(Có nhiều lý do giải thích sự phổ biến của chúng. Đầu tiên, chúng cung cấp một trang web mua sắm rộng lớn và thú vị... Thứ hai, chúng cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa.)
4. Đáp án A
A. pet food (thức ăn cho thú cưng)
C. pet shops (cửa hàng thú cưng)
B. pets (thú cưng)
D. pet vets (bác sĩ thú y)
The supermarket also offers pet food.
Thông tin: Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products.
(Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng.)
5. Đáp án C
Which statement is true according to the information in this passage?
(Câu nào đúng theo thông tin trong đoạn văn này?)
A. Now you can find open-air markets in the countryside only.
(Bây giờ bạn chỉ có thể tìm chợ ngoài trời ở nông thôn.)
B. Every supermarket offers home-delivery service.
(Mọi siêu thị đều cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà.)
C. It's more convenient to shop in a supermarket than in an open-air market.
(Mua sắm ở siêu thị sẽ thuận tiện hơn là đi chợ ngoài trời.)
D. Supermarkets offer everything we need.
(Siêu thị cung cấp mọi thứ chúng ta cần.)
Thông tin: People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier.
(Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.)
Hướng dẫn dịch:
1. Trước đây, người dân địa phương có thể mở chợ ngoài trời khi tìm được chỗ rộng rãi.
2. Mối quan hệ giữa người bán và người đi chợ ở chợ trời rất chặt chẽ.
3. Người viết đề cập đến hai lợi ích của siêu thị.
4. Siêu thị còn cung cấp thức ăn cho thú cưng.
5. Câu nào đúng theo thông tin trong đoạn văn này?
- Mua sắm ở siêu thị sẽ thuận tiện hơn là đi chợ ngoài trời.
Dịch bài:
Cách đây không lâu, chợ trời đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của người Việt. Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình. Ở đó, bạn có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ, từ các sản phẩm tự trồng và sản xuất tại địa phương cho đến những sản phẩm mà người bán mua sỉ từ đâu đó và bán lại để kiếm lời. Vì người dân địa phương đến đó gần như mỗi ngày, họ biết nhau và người bán thậm chí còn nhớ được sở thích của khách hàng.
Sau đó siêu thị xuất hiện và nhanh chóng trở nên phổ biến. Có nhiều lý do giải thích sự phổ biến của chúng. Đầu tiên, họ cung cấp một trang web mua sắm lớn và thú vị. Người mua hàng có thể dành hàng giờ trong đó mà không lo nắng nóng hay mưa. Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng. Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 1: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence....
Câu 2: Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence....
Câu 3: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence....
Câu 4: Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences....
Câu 5: Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D....
Câu 6: Make complete sentences from the clues. Make any changes and add more words if necessary....
Câu 7: Complete each sentence with a word or a phrase from the box....
Câu 8: Underline the correct answer to complete each sentence....
Câu 9: Complete the following sentences with the words from the box....
Câu 10: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question....
Câu 11: Complete the following reported questions....
Câu 12: Rewrite the sentences in reported questions....
Câu 13: Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class....
Câu 15: Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question....
Câu 16: Give the correct forms of the words in brackets to complete the sentences....
Câu 17: Underline the correct answers to complete the sentences....
Câu 18: Rewrite the sentences in reported questions....
Câu 19: Complete the sentences with the words and phrases from the box....
Câu 20: Write a phrase from the box next to the sentence to replace 'it'....
Câu 21: Complete the sentences with the words from the box....
Câu 22: Underline the noun or noun phrase in each sentence that which or who refers to....
Câu 23: Underline the correct relative pronoun for each sentence....
Câu 24: Complete each sentence with who or whose....
Câu 28: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence....
Câu 29: Fill in each blank with a suitable word or phrase. The first letter has been given....
Câu 30: Use a relative pronoun which, who, or whose to complete each sentence....
Câu 31: Combine each pair of sentences, using a suitable relative pronoun which, who, or whose....