Visitors must leave umbrellas and sticks in the cloakroom

35

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 108)

Câu 39: Rewrite the following sentences with the words give

1/. Visitors must leave umbrellas and sticks in the cloakroom.

A ____________________________________

2/.Women can obtain great achievements this year.

Big ___________________________________

3/. Someone may call off the picnic if it rains.

______________________________________

4/. Someone will fix our air conditioner before the hot weather comes.

______________________________________

5/. You must keep medicine out of the reach of children.

______________________________________

6/. I have never done a more difficult exercise than this before.

This is _________________________________

7/. I'm sure it isn't necessary to show your passport.

You need _______________________________

8/. Smoking is not permitted in the museum.

You must _______________________________

9/. You are not allowed to park in here. It's against the rules.

You must _______________________________

10/. It is possible that she leave for the airport to see her younger brother. (modal verb)

She ___________________________________

11/. English is more popular than any other foreign languege in the world

English ________________________________

Lời giải:

1. A cloakroom must be used to leave umbrellas and sticks.

Công thức:

Câu bị động: Cấu trúc câu bị động là "S + be + V3". Trong trường hợp này, "must be used" là phần bị động.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng việc sử dụng phòng gửi đồ là điều bắt buộc.

Dịch: Một phòng gửi đồ phải được sử dụng để để lại ô và gậy.

2. Big achievements can be obtained by women this year.

Công thức:

Câu bị động: "can be obtained" thể hiện khả năng đạt được thành tựu.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng phụ nữ có khả năng đạt được những thành tựu lớn trong năm nay.

Dịch: Những thành tựu lớn có thể được đạt được bởi phụ nữ trong năm nay.

3. The picnic may be called off if it rains.

Công thức:

Câu bị động: "may be called off" cho biết rằng có khả năng sự kiện sẽ bị hủy.

Giải thích: Câu này diễn đạt rằng thời tiết có thể ảnh hưởng đến quyết định về picnic.

Dịch: Cuộc picnic có thể bị hủy nếu trời mưa.

4. Our air conditioner will be fixed before the hot weather comes.

Công thức:

Câu bị động: "will be fixed" thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng điều hòa sẽ được sửa trước khi thời tiết nóng.

Dịch: Điều hòa của chúng ta sẽ được sửa trước khi thời tiết nóng đến.

5. You must keep medicine out of children's reach.

Công thức:

Câu khuyên: "must keep" thể hiện sự bắt buộc hoặc khuyến nghị.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ thuốc xa tầm tay trẻ em để bảo đảm an toàn.

Dịch: Bạn phải giữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em.

6. This is the most difficult exercise I have ever done.

Công thức:

So sánh nhất: "the most + tính từ" dùng để diễn tả điều gì đó có mức độ cao nhất.

Giải thích: Câu này cho thấy bài tập này là khó khăn nhất trong số tất cả những bài tập mà người nói đã từng làm.

Dịch: Đây là bài tập khó nhất mà tôi từng làm.

7. You need not show your passport.

Công thức:

Câu phủ định với "need": "need not" có nghĩa là không cần thiết.

Giải thích: Câu này thể hiện rằng việc trình bày hộ chiếu là không cần thiết trong tình huống cụ thể.

Dịch: Bạn không cần phải trình bày hộ chiếu của mình.

8. You must not smoke in the museum.

Công thức:

Câu khuyên với "must not": "must not" diễn tả sự cấm đoán.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng việc hút thuốc trong bảo tàng là không được phép.

Dịch: Bạn không được phép hút thuốc trong bảo tàng.

9. You must not park here; it's against the rules.

Công thức

Câu khuyên với "must not": "must not" diễn tả sự cấm đoán, kết hợp với lý do.

Giải thích: Câu này không chỉ cấm đỗ xe mà còn cung cấp lý do vì sao điều đó không được phép.

Dịch: Bạn không được phép đỗ xe ở đây; điều đó trái với quy định.

10. She may leave for the airport to see her younger brother.

Công thức:

Câu khẳng định với "may": "may" diễn tả khả năng.

Giải thích: Câu này thể hiện rằng có khả năng cô ấy sẽ đi đến sân bay để gặp em trai.

Dịch: Cô ấy có thể rời đi đến sân bay để gặp em trai của mình.

11. English is more popular than any other foreign language in the world.

Công thức:

So sánh hơn: "more + tính từ" dùng để so sánh giữa hai đối tượng.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng tiếng Anh phổ biến hơn tất cả các ngôn ngữ nước ngoài khác.

Dịch: Tiếng Anh phổ biến hơn bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào trên thế giới.

Đánh giá

0

0 đánh giá