Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 108)
Câu 30: Choose the correct answers to complete the passage.
Tokyo is Japan’s capital and largest city. It’s also one of the largest cities in the world. (1) ........ in 1457, Tokyo has grown into a major part of a (2) ....... region that also includes the cities of Yokohama and Kawasaki. The metropolitan region, also known as Greater Tokyo, has over 30 million residents, (3) .......... makes it one of the largest metropolitan areas in the world. Tokyo today is a very welcoming metropolis. Tourists (4) ....... about the street, taking in Japanese culture. Hundreds of shrines and temples adorn the city. Shinto and Buddhism are the major (5) ...... of Japan. Tourists can also experience Japanese cuisine. There are thousands of restaurants (6) ....... Tokyo. You can choose from noodle shops, sushi bars, or even McDonald’s with special Japan-(7) ....... items found only in Japan. If you ever have the chance to visit Japan, make sure you stop in Tokyo for (8) ....... a few days.
1. a. Found b. Founded c. Founding d. Finded
2. a. metropolitan b. influence c. attractive d. complex
3. a. what b. which c. that d. this
4. a. run b. show c. drive d. roam
5. a. provinces b. attractions c. festivals d. religions
6. a. at b. in c. on d. of
7. a. inspire b. inspiring c. inspired d. inspiration
8. a. at time b. at all c. at least d. at first
Lời giải:
1. b. Founded
Giải thích: "Founded" là dạng quá khứ của động từ "found," có nghĩa là thành lập. Câu này đang nói về việc Tokyo được thành lập vào năm 1457, nên cần sử dụng dạng quá khứ.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Found: Đây là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
c. Founding: Là dạng danh động từ, không thể đứng ở vị trí này.
d. Finded: Không phải là một từ đúng trong tiếng Anh.
2. a. Metropolitan
Giải thích: "Metropolitan" mô tả loại hình của khu vực này, liên quan đến các thành phố lớn như Tokyo, Yokohama và Kawasaki.
Lý do không chọn các đáp án khác:
b. Influence: Không phù hợp vì "influence" là danh từ chỉ sự ảnh hưởng, không liên quan đến loại khu vực.
c. Attractive: Tính từ này không mô tả loại hình khu vực mà chỉ mô tả tính hấp dẫn.
d. Complex: Dù có thể liên quan, nhưng không đúng nghĩa trong ngữ cảnh này.
3. b. Which
Giải thích: "Which" được dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ giải thích thêm về khu vực đô thị.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. What: Không phù hợp vì "what" thường dùng để hỏi hoặc giới thiệu điều gì đó mà không cụ thể.
c. That: Dù có thể đúng trong nhiều trường hợp, "which" là lựa chọn tốt hơn cho thông tin bổ sung trong ngữ cảnh này.
d. This: Không phù hợp vì "this" thường chỉ một cái gì đó gần gũi hoặc cụ thể hơn.
4. d. Roam
Giải thích: "Roam" có nghĩa là đi lang thang, khám phá một cách tự do, phù hợp với hình ảnh du khách khám phá văn hóa.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Run: Không phù hợp vì "run" thường chỉ hành động nhanh, không thể hiện việc khám phá.
b. Show: Không đúng ngữ cảnh vì không mô tả hành động của du khách.
c. Drive: Không liên quan đến việc đi bộ trong thành phố.
5. d. Religions
Giải thích: "Religions" là từ chính xác để chỉ các tôn giáo lớn ở Nhật Bản như Shinto và Buddhism.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Provinces: Không liên quan đến tôn giáo.
b. Attractions: Chỉ các điểm tham quan, không phải tôn giáo.
c. Festivals: Chỉ các lễ hội, không phải hệ thống tôn giáo.
6. b. In
Giải thích: "In" là giới từ phù hợp để chỉ địa điểm bên trong Tokyo.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. At: Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
c. On: Thường dùng cho bề mặt, không thích hợp cho địa điểm bên trong.
d. Of: Không liên quan đến vị trí.
7. c. Inspired
Giải thích: "Inspired" là tính từ mô tả những món đồ được lấy cảm hứng từ văn hóa Nhật Bản.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. Inspire: Đây là động từ, không thể dùng trong ngữ cảnh này.
b. Inspiring: Có thể dùng nhưng thường chỉ một thứ đang truyền cảm hứng chứ không phải món đồ.
d. Inspiration: Là danh từ, không phù hợp với ngữ cảnh mô tả các món đồ.
8. c. At least
Giải thích: "At least" thể hiện ý nghĩa tối thiểu, phù hợp với việc khuyến khích du khách dừng lại ở Tokyo trong một khoảng thời gian nhất định.
Lý do không chọn các đáp án khác:
a. At time: Không phải cụm từ thông dụng.
b. At all: Thường dùng để phủ định, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
d. At first: Chỉ sự bắt đầu, không diễn tả thời gian tối thiểu.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 1: 1. The suspect ........... being near the bank at the time of the crime...
Câu 2: 5. The tables ______ with cloth....
Câu 3: The teacher always ta..... me to real the difficult words. (4 chữ)...
Câu 4: Chuyển từ câu chủ động sang bị động :...
Câu 8: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions....
Câu 9: The weather was so awful that I couldn't go swimming....
Câu 10: 1. There are four people in her family....
Câu 12: Choose the correct item...
Câu 13: Tìm lỗi sai: There is lots of rain in our country...
Câu 14: 1. The sun shone brightly. Mary had to put on her sun glasses....
Câu 15: These letters are .......... my friend in Australia...
Câu 16: 1. The baby’s getting …….. everyday....
Câu 17: 1. I wrote an email to my sister. She lives in Italy....
Câu 19: 1. (+) They decided to leave soon....
Câu 20: Rewrite the following sentences using questions words + to-infinitives...
Câu 21: They had bad marks because they didn't study their lessons....
Câu 22: I. Khoanh tròn vào đáp án đúng. (A, B, C)...
Câu 23: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền tiểu từthích hợp vào chỗ trống....
Câu 24: 1. There are forty students in my class....
Câu 25: You are tired because you often stay up late...
Câu 26: 1. Nam played badminton with Minh...
Câu 27: 1) This is the first time he went abroad....
Câu 28: 1, This matter is none of your business...
Câu 29: Thomas Watson was bell’s ______, wasn’t he? (assist)...
Câu 30: Choose the correct answers to complete the passage....
Câu 32: Viết lại các câu sau bắt đầu bằng từ cho trước sao cho nghĩa không thay đổi...
Câu 33: Viết lại câu mà nghĩa không thay đổi bằng từ gợi ý...
Câu 35: She turns off _____ appliances when not using them...
Câu 36: USE THE RIGHT FORM OF THE VERB...
Câu 37: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia động từ ở chỗ trống...
Câu 38: Using the given information, make conditional sentences with IF...
Câu 39: Rewrite the following sentences with the words give...
Câu 40: Water ____ (boil) at the 100 degrees centigrade...
Câu 41: We all believe that the survival girl ....... better than...
Câu 42: - jane: “shall we turn back?”...
Câu 46: He has the habit of ____ notes in english lessons....