The suspect ........... being near the bank at the time of the crime

79

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 108)

Câu 1: 1. The suspect ........... being near the bank at the time of the crime

A. claimed

B. accused

C. denied

D. refused

2. The man is believed ........... over a thousand marathons since he started

A. to run

B. to be running

C. he has run

D. to have run

3. Paul didn't like decorating so he got a professional decorator ......... his flat for him

A. designing

B. design

C. she designed

D. to design

4. ................ all her emails, she switched off her computer.

A. sending

B. She sent

C. Having sent

D. Sent

5, You shoulf take a few days off work. It won't you any ham.

A. do

B. give

C. make

D. pay

6. Slow down, Barry. I can't ......... you

A. keep up with

B. come up to

C. come up with

D. reach up with

7. Budapest is a wonderful city full of cuiture and ......... in history.

A. sprawling

B. renowned

C. steeped

D. bustling

Lời giải:

Câu 1:

Câu: The suspect denied being near the bank at the time of the crime.

Đáp án đúng: C. denied

Giải thích: "Denied" có nghĩa là phủ nhận.

Cấu trúc: denied + V_ing

A. claimed (khẳng định): Không chính xác vì người nghi phạm không khẳng định điều gì mà chỉ phủ nhận.

B. accused (buộc tội): Không đúng vì không có thông tin về việc ai đó buộc tội người nghi phạm.

D. refused (từ chối): Không đúng ngữ cảnh vì không có ý từ chối một điều cụ thể.

Dịch: Người nghi phạm đã phủ nhận việc có mặt gần ngân hàng vào thời điểm xảy ra tội phạm.

Câu 2:

Câu: The man is believed to run over a thousand marathons since he started.

Đáp án đúng: A. to run

Cấu trúc: Sombody + is + believed + to do somthing

Dịch: Người đàn ông được cho là đã chạy hơn một nghìn cuộc chạy marathon kể từ khi bắt đầu

Câu 3:

Câu: Paul didn't like decorating so he got a professional decorator design his flat for him.

Đáp án đúng: B. design

Cấu trúc: get/got + somebody + do something

Dịch: Paul không thích trang trí, vì vậy anh đã thuê một nhà thiết kế chuyên nghiệp để thiết kế căn hộ của mình.

Câu 4:

Câu: Having sent all her emails, she switched off her computer.

Đáp án đúng: C. Having sent

Giải thích: "Having sent" chỉ hành động đã xảy ra trước khi tắt máy tính.

A. sending: Không thể hiện sự hoàn tất.

B. She sent: Không chỉ ra thứ tự của các hành động.

D. Sent: Thiếu chủ ngữ và không thể hiện rõ ràng ý nghĩa.

Dịch: Sau khi gửi tất cả email, cô đã tắt máy tính của mình.

Câu 5:

Câu: You should take a few days off work. It won't do you any harm.

Đáp án đúng: A. do

Giải thích: "Do" có nghĩa là gây ra hoặc mang lại.

B. give: Không mang nghĩa tương tự trong ngữ cảnh này.

C. make: Không chính xác với ngữ cảnh.

D. pay: Không đúng trong trường hợp này.

Dịch: Bạn nên nghỉ vài ngày khỏi công việc. Nó sẽ không gây hại cho bạn.

Câu 6:

Câu: Slow down, Barry. I can't keep up with you.

Đáp án đúng: A. keep up with

Giải thích: "Keep up with" nghĩa là theo kịp.

B. come up to: Không thể hiện ý nghĩa theo kịp.

C. come up with: Có nghĩa khác, liên quan đến ý tưởng.

D. reach up with: Không đúng ngữ cảnh và không có nghĩa này.

Dịch: Chậm lại, Barry. Tôi không thể theo kịp bạn.

Câu 7:

Câu: Budapest is a wonderful city full of culture and steeped in history.

Đáp án đúng: C. steeped

Giải thích: "Steeped" có nghĩa là ngập tràn hoặc rất sâu sắc.

A. sprawling: Không liên quan đến lịch sử.

B. renowned: Chỉ sự nổi tiếng, không phản ánh sự phong phú về lịch sử.

D. bustling: Chỉ sự nhộn nhịp, không nói lên điều gì về lịch sử.

Dịch: Budapest là một thành phố tuyệt vời, ngập tràn văn hóa và giàu lịch sử.

Đánh giá

0

0 đánh giá