My mother told me to (put/get) on warm clothes before I went out

98

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 105)

Câu 14: Khoanh tròn đáp án đúng:

1. My mother told me to (put/get) on warm clothes before I went out.

2. Jim really (got/put) me down when he forgot my birthday.

3. My father never (tells/drops) me off but my mother is always shouting at me.

4. I couldn’t believe she (turned/got) down my invitation for the second time.

5. My mother often lets me (look/take) after my younger brother.

6. “Why did she (break/stay) up with you?” “She said I didn’t care much about her”.

7. Please (drop/tell) me off in front of the theater

8. We’ve been (saving/looking) up to travel to New York this summer.

9. Have you (take/put ) out clean towels for the guests

10. (Take/Dress) off your rain coat before you come in

11. I remember (paying/looking) Jim back but he kept asking me for his money.

12. Jim’s poor test results (got/looked) his parents down.

13. My grandmother (died/passed) away before I was born.

14. I have many tasks to (attend/look) to.

15. Who does this bag (belong/own) to?

Lời giải:

1. My mother told me to put on warm clothes before I went out.

Giải thích: Câu này sử dụng động từ "put on" để chỉ hành động mặc quần áo. "Told me to" là cấu trúc chỉ lệnh hoặc yêu cầu.

Dịch: Mẹ tôi bảo tôi mặc áo ấm trước khi ra ngoài.

2. Jim really put me down when he forgot my birthday.

Giải thích: "Put me down" là cụm động từ có nghĩa là làm ai đó cảm thấy kém tự tin hoặc bị xem thường.

Dịch: Jim thực sự làm tôi thất vọng khi anh ấy quên sinh nhật của tôi.

3. My father never tells me off but my mother is always shouting at me.

Giải thích: tells sb off : la rầy ai. Câu này so sánh hành động của bố và mẹ.

Dịch: Bố tôi không bao giờ la mắng tôi nhưng mẹ tôi luôn mắng tôi.

4. I couldn’t believe she turned down my invitation for the second time.

Giải thích: "Turned down" nghĩa là từ chối. Câu này diễn tả sự thất vọng khi bị từ chối lần thứ hai.

Dịch: Tôi không thể tin rằng cô ấy từ chối lời mời của tôi lần thứ hai.

5.  My mother often lets me look after my younger brother.

Giải thích: "Lets me look after" nghĩa là cho phép ai đó chăm sóc người khác.

Dịch: Mẹ tôi thường cho phép tôi chăm sóc em trai nhỏ của mình.

6. “Why did she break up with you?” “She said I didn’t care much about her.”

Giải thích: "Break up with" là cụm động từ có nghĩa là chia tay. Câu này là một cuộc đối thoại về lý do chia tay.

Dịch: “Tại sao cô ấy chia tay với bạn?” “Cô ấy nói rằng tôi không quan tâm nhiều đến cô ấy.”

7. Please drop me off in front of the theater.

Giải thích: Câu này yêu cầu ai đó đưa mình đến một địa điểm cụ thể (trước rạp hát).

Dịch: Xin hãy đưa tôi đến trước rạp hát.

8. We’ve been saving up to travel to New York this summer.

Giải thích: "Saving up" có nghĩa là tiết kiệm tiền để sử dụng cho một mục đích nào đó. Câu này diễn tả kế hoạch du lịch vào mùa hè.

Dịch: Chúng tôi đã tiết kiệm tiền để đi du lịch New York mùa hè này.

9. Have you put out clean towels for the guests?

Giải thích: "Put out" có nghĩa là chuẩn bị hoặc đặt ra một cái gì đó để sử dụng. Câu này hỏi về việc chuẩn bị khăn cho khách.

Dịch: Bạn đã để khăn sạch cho khách chưa?

10. Take off your rain coat before you come in.

Giải thích: "Take off" nghĩa là cởi bỏ. Câu này yêu cầu cởi áo mưa trước khi vào nhà.

Dịch: Cởi áo mưa của bạn trước khi bạn vào trong.

11. I remember paying Jim back but he kept asking me for his money.

Giải thích: "Remember paying back" nghĩa là nhớ rằng đã hoàn trả ai đó. Câu này nói về việc hoàn tiền cho Jim.

Dịch: Tôi nhớ đã hoàn trả Jim nhưng anh ấy cứ hỏi tôi về tiền của anh ấy.

12.  Jim’s poor test results got his parents down.

Giải thích: get sb down : làm ai thất vọng. Câu này diễn tả rằng điểm kém của Jim đã làm bố mẹ anh ấy thất vọng.

Dịch: Kết quả kiểm tra kém của Jim đã làm bố mẹ anh ấy thất vọng.

13. My grandmother passed away before I was born.

Giải thích: "Passed away" là cách nói tế nhị về cái chết. Câu này nói rằng bà của tôi đã qua đời trước khi tôi ra đời.

Dịch: Bà của tôi đã qua đời trước khi tôi ra đời.

14. I have many tasks to attend to.

Giải thích: "Attend to" có nghĩa là chăm sóc hoặc giải quyết một việc gì đó. Câu này nói về việc có nhiều nhiệm vụ cần làm.

Dịch: Tôi có nhiều nhiệm vụ cần phải giải quyết.

15. Who does this bag belong to?

Giải thích: "Belong to" có nghĩa là thuộc về ai đó. Câu này hỏi về chủ sở hữu của chiếc túi.

Dịch: Ai là chủ sở hữu của chiếc túi này?

Đánh giá

0

0 đánh giá