It isn't necessary to finish the work to day

50

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 105)

Câu 8: 1. It isn't necessary to finish the work to day.

You don't ..............................................................

2. Sally finally managed to get a job.

Sally finally succeeded ...................................................

3. That's the last time I go to that restaurant.

I certainly ................................................................

4. "I advise you to take a holiday," the doctor continued.

You'd .............................................................

5. If you don't rest yourself you really will be ill.

Unless ....................................................................................

6. I should like someone to take me out to dinner.

What I should ......................................................................

7. Martin may not be very well but he still manages to enjoy life.

Martin's poor ......................................................................

8. They'll have to take the dog on holiday with them.

They can't leave ...........................................................

9. My aunt got heavily stressed because her marriage broke up.

The break-up of the marriage ............................................

10. I can't believe that he passed the exam.

I find ...................................................................

Lời giải:

1.  You don't have to finish the work today.

Giải thích: "Don't have to" diễn tả rằng việc hoàn thành công việc hôm nay là không cần thiết.

Dịch: Bạn không cần phải hoàn thành công việc hôm nay.

2.  Sally finally succeeded in getting a job.

Giải thích: "Succeeded in" được sử dụng để chỉ sự thành công trong việc gì đó. "Getting a job" là danh động từ.

Dịch: Sally cuối cùng đã thành công trong việc tìm được một công việc.

3. I certainly won't go to that restaurant again.

Giải thích: "Certainly won't" thể hiện một quyết định mạnh mẽ rằng sẽ không quay lại nhà hàng đó.

Dịch: Tôi chắc chắn sẽ không quay lại nhà hàng đó lần nữa.

4. You'd better take a holiday, the doctor advised.

Giải thích: "You'd better" là cấu trúc khuyên nhủ, cho thấy bác sĩ đưa ra lời khuyên.

Dịch: Bạn nên đi nghỉ, bác sĩ đã khuyên.

5. Unless you rest yourself, you really will be ill.

Giải thích: "Unless" được sử dụng để diễn tả điều kiện; nếu không nghỉ ngơi, bạn sẽ bị ốm.

Dịch: Nếu bạn không nghỉ ngơi, bạn thật sự sẽ bị ốm.

6. What I should like is for someone to take me out to dinner.

Giải thích: "What I should like" là một cách diễn đạt trang trọng để nói về mong muốn. "To take me out to dinner" là mục đích.

Dịch: Điều tôi muốn là có ai đó dẫn tôi đi ăn tối.

7. Martin's poor health doesn't stop him from enjoying life.

Giải thích: "Doesn't stop him from" chỉ ra rằng sức khỏe kém không cản trở Martin tận hưởng cuộc sống.

Dịch: Sức khỏe kém của Martin không ngăn cản anh ấy tận hưởng cuộc sống.

8. They can't leave the dog behind when they go on holiday.

Giải thích: "Can't leave" diễn tả sự không thể; không thể để lại chó khi đi nghỉ.

Dịch: Họ không thể để lại con chó khi đi nghỉ.

9. The break-up of the marriage caused my aunt to be heavily stressed.

Giải thích: "Caused" chỉ ra nguyên nhân; sự tan vỡ của cuộc hôn nhân đã khiến dì tôi bị căng thẳng nặng nề.

Dịch: Sự tan vỡ của cuộc hôn nhân đã khiến dì tôi bị căng thẳng rất nhiều.

10. I find it hard to believe that he passed the exam.

Giải thích: "Find it hard to believe" diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc khó tin; câu này thể hiện sự khó tin về việc anh ấy đã vượt qua kỳ thi.

Dịch: Tôi thấy thật khó tin rằng anh ấy đã vượt qua kỳ thi.

Đánh giá

0

0 đánh giá