He had (serious) .... injuries after the accident

20

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 105)

Câu 4: 1. He had (serious) .... injuries after the accident

2. We think he behaved very (self) ....

3. Danny is (terrible) .... upset about losing his job

4. There is a (sudden) ..... change in the weather now

5. That girl is (colour) ...... dressed

6. Do you like wearing (colour) ...... clothes?

7. The boy fell and hurt himself quite(bad) .....

8. She says she didn't do well at school because she was (bad) .... taught

9. Don't enter that room. It doesn't look (safe) .....

10. The driver of the red care was (serious) ..... injured

Lời giải:

1. He had serious injuries after the accident.

Giải thích: "Serious" là tính từ mô tả mức độ nghiêm trọng của "injuries" (vết thương).

Dịch: Anh ấy đã bị thương nặng sau vụ tai nạn.

2. We think he behaved very selfish.

Giải thích: "Selfish" là tính từ mô tả hành vi của một người. Câu này thể hiện ý kiến về cách cư xử của anh ta.

Dịch: Chúng tôi nghĩ anh ấy cư xử rất ích kỷ.

3. Danny is terribly upset about losing his job.

Giải thích: "Terribly" là trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ "upset" (buồn bã).

Dịch: Danny rất buồn về việc mất việc.

4. There is a sudden change in the weather now.

Giải thích: "Sudden" là tính từ chỉ sự thay đổi đột ngột. Câu này thông báo về thời tiết.

Dịch: Hiện nay có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết.

5. That girl is colorfully dressed.

Giải thích: "Colorfully" là trạng từ mô tả cách ăn mặc của cô gái, cho thấy trang phục nhiều màu sắc.

Dịch: Cô gái đó ăn mặc sặc sỡ.

6. Do you like wearing colorful clothes?

Giải thích: "Colorful" là tính từ mô tả loại trang phục. Câu hỏi hỏi về sở thích.

Dịch: Bạn có thích mặc quần áo sặc sỡ không?

7. The boy fell and hurt himself quite badly.

Giải thích: "Badly" là trạng từ mô tả mức độ nghiêm trọng của việc bị thương.

Dịch: Cậu bé ngã và tự làm mình bị thương khá nặng.

8. She says she didn't do well at school because she was badly taught.

Giải thích: "Badly" là trạng từ mô tả cách dạy học không tốt. Câu này giải thích lý do vì sao cô ấy học không tốt.

Dịch: Cô ấy nói rằng cô ấy không học tốt ở trường vì cô ấy được dạy kém.

9. Don't enter that room. It doesn't look safe.

Giải thích: "Safe" là tính từ mô tả mức độ an toàn của căn phòng.

Dịch: Đừng vào phòng đó. Nó không trông có vẻ an toàn.

10. The driver of the red car was seriously injured.

Giải thích: "Seriously" là trạng từ chỉ mức độ nghiêm trọng của vết thương.

Dịch: Người lái xe ô tô đỏ đã bị thương nặng.

Đánh giá

0

0 đánh giá