Running after that thief was very ------------ of you! COURAGE

113

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 106)

Câu 25: Complete by changing the form of the word in capitals.

1. Running after that thief was very ------------ of you! COURAGE

2. You looked so ------------ when you fell asleep on the sofa.  PEACE

3. All four of my grandparents are still ------------  LIVE

4. Did you vote in the last ------------  ELECT

5. It can be very difficult for ------------ when they leave prison and go back into the community. PRISON

6. At the end of the film, you hear a single ------------ and then A1 Pacino falls to the ground. SHOOT

7. It’s ------------ ! I’ve lost my glasses again! BELIEVE

8. I think we’re all in ------------ that something must be done about the problem. AGREE

9. Should I write “British” or “English” as my ----------- ? NATION

10. We’ll only have real ------------ when women earn as much money as men. EQUAL

Lời giải:

1. Câu: "Running after that thief was very courageous of you! (COURAGE)"

Cách làm:

Từ gốc: "courage" (danh từ) có nghĩa là "sự dũng cảm."

Chuyển đổi sang "courageous" (tính từ) để mô tả hành động "running after that thief" (chạy theo tên trộm).

Giải thích: Câu này ca ngợi hành động dũng cảm của người nói, cho thấy việc chạy theo kẻ trộm là một hành động đáng khen.

Dịch: "Chạy theo tên trộm đó thật là dũng cảm của bạn!"

2. Câu: "You looked so peaceful when you fell asleep on the sofa. (PEACE)"

Cách làm:

Từ gốc: "peace" (danh từ) có nghĩa là "sự bình yên."

Chuyển đổi sang "peaceful" (tính từ) để mô tả trạng thái của người đang ngủ.

Giải thích: Khi một người ngủ say, họ thường trông rất bình yên và thư giãn. Tính từ "peaceful" thể hiện trạng thái này.

Dịch: "Bạn trông thật bình yên khi bạn ngủ gật trên sofa."

3. Câu: "All four of my grandparents are still alive. (LIVE)"

Cách làm:

Từ gốc: "live" (động từ) có nghĩa là "sống."

Chuyển đổi thành "alive" (tính từ) để chỉ trạng thái sống của ông bà.

Giải thích: Câu này khẳng định rằng tất cả bốn ông bà của người nói vẫn còn sống, sử dụng "alive" để mô tả tình trạng sống.

Dịch: "Cả bốn ông bà của tôi vẫn còn sống."

4. Câu: "Did you vote in the last election? (ELECT)"

Cách làm:

Từ gốc: "elect" (động từ) có nghĩa là "bầu chọn."

Chuyển đổi thành "election" (danh từ) để chỉ sự kiện bầu cử.

Giải thích: Câu này hỏi về việc tham gia vào một sự kiện chính trị, cụ thể là bầu cử, và dùng "election" để chỉ sự kiện đó.

Dịch: "Bạn đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử lần trước chưa?"

5. Câu: "It can be very difficult for prisoners when they leave prison and go back into the community. (PRISON)"

Cách làm:

Từ gốc: "prison" (danh từ) có nghĩa là "nhà tù."

Chuyển đổi thành "prisoners" (danh từ số nhiều) để chỉ những người đang ở trong tù.

Giải thích: Câu này nói về khó khăn mà những người từng ở tù phải đối mặt khi tái hòa nhập với xã hội.

Dịch: "Điều đó có thể rất khó khăn cho các tù nhân khi họ rời khỏi nhà tù và quay lại cộng đồng."

6. Câu: "At the end of the film, you hear a single shot and then Al Pacino falls to the ground. (SHOOT)"

Cách làm:

Từ gốc: "shoot" (động từ) có nghĩa là "bắn."

Chuyển đổi thành "shot" (danh từ) để chỉ tiếng súng phát ra.

Giải thích: Câu này mô tả một khoảnh khắc trong phim khi một tiếng súng được nghe thấy, dùng "shot" để chỉ tiếng bắn.

Dịch: "Cuối phim, bạn nghe thấy một tiếng súng và sau đó Al Pacino ngã xuống đất."

7. Câu: "It’s unbelievable! I’ve lost my glasses again! (BELIEVE)"

Cách làm:

Từ gốc: "believe" (động từ) có nghĩa là "tin tưởng."

Chuyển đổi thành "unbelievable" (tính từ) để diễn tả cảm giác không thể tin được.

Giải thích: Câu này diễn tả sự ngạc nhiên và thất vọng về việc làm mất kính lần nữa.

Dịch: "Thật không thể tin được! Tôi lại làm mất kính rồi!"

8. Câu: "I think we’re all in agreement that something must be done about the problem. (AGREE)"

Cách làm:

Từ gốc: "agree" (động từ) có nghĩa là "đồng ý."

Chuyển đổi thành "agreement" (danh từ) để chỉ sự đồng thuận giữa mọi người.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng mọi người đều có chung quan điểm về việc cần hành động để giải quyết vấn đề.

Dịch: "Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý rằng phải có hành động nào đó về vấn đề này."

9. Câu: "Should I write “British” or “English” as my nationality? (NATION)"

Cách làm:

Từ gốc: "nation" (danh từ) có nghĩa là "quốc gia."

Chuyển đổi thành "nationality" (danh từ) để chỉ quốc tịch.

Giải thích: Câu này hỏi về cách xác định quốc tịch của bản thân khi điền thông tin.

Dịch: "Tôi nên viết “British” hay “English” là quốc tịch của mình?"

10. Câu: "We’ll only have real equality when women earn as much money as men. (EQUAL)"

Cách làm:

Từ gốc: "equal" (tính từ) có nghĩa là "bình đẳng."

Chuyển đổi thành "equality" (danh từ) để chỉ khái niệm bình đẳng.

Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng bình đẳng thực sự chỉ đạt được khi phụ nữ có thu nhập tương đương với đàn ông.

Dịch: "Chúng ta chỉ có sự bình đẳng thực sự khi phụ nữ kiếm được nhiều tiền như đàn ông."

Đánh giá

0

0 đánh giá