Read the following words and put them in the correct column. break; pray; practice; bring; breath

61

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 106)

Câu 20: Read the following words and put them in the correct column.

break

pray

 

practice

 

bring

 

breath

                 

pretty

prize

 

brave

 

print

 

brush

                 

pride

bracelet

 

broccoli

 

April

 

brown

                 

proud

breath

 

practice

 

brown

 

appropriate

                 
             
 

/br/

       

/pr/

 Lời giải:

/br/: break, bring, breath, brave , brush, bracelet, broccoli, brown

/pr/: pray, practice, pretty, prize, print, pride, appropriate, April, proud

Âm đầu /br/:

Từ có âm đầu này bắt đầu bằng âm "b" (một phụ âm vô thanh) và tiếp theo là âm "r". Âm "br" thường xuất hiện trong các từ liên quan đến hành động hoặc đặc tính.

Ví dụ:

break: phá vỡ

bring: mang lại

breath: hơi thở

brave: dũng cảm

brush: bàn chải

bracelet: vòng tay

broccoli: bông cải xanh

brown: màu nâu

Âm đầu /pr/:

Âm đầu này bắt đầu bằng âm "p" (một phụ âm vô thanh) và tiếp theo là âm "r". Âm "pr" thường xuất hiện trong các từ liên quan đến hành động hoặc đặc điểm tích cực.

Ví dụ:

pray: cầu nguyện

practice: thực hành

pretty: xinh đẹp

prize: giải thưởng

print: in ấn

pride: tự hào

appropriate: phù hợp

April: tháng Tư

proud: tự hào

Đánh giá

0

0 đánh giá