There are many flowers in our garden

61

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

Câu 30: Viết lại câu:

1. There are many flowers in our garden.

Our garden ..............................................

2. Does your class have twenty -five students?

Are ..........................................................

3. He goes to work at seven fifteen.

He goes to work at a ............................................

4. How many classes are there in your school ?

How many classes does ............................................

5. That class room is small

That is a .............................................

6. Peter is mary's brother

Many ............................................

7. My house has four floors

There ...........................................

8. MR.and Mrs. Black have a son ,John

John is ............................................

9. My school has six hundred  students

There .............................................

10. Julia is jack's sister

Jack ............................................

11. Nga usually walks to school

Nga ...........................................

12. What time does she go to work?

When .......................................

13. The car is blue

It is .............................................

14. It's often hot in the summer

 It's never ..........................................

15. Phuong has a brother, Nam

Phuong is ............................................

16. My father usually drives to work

My father usually goes ..........................................

17. We usually ride to school

We usually go ...........................................

18. The school is big.

It is  ...........................................

19. There are many students in our class

Our class ..........................................

20. The country is great

It's .........................................................

21. The grils are beautifull.

They're .......................................................

22. The building is tall

It's ....................................................

23. This box has twenty packets of tea

There ........................................................

24. Phong has a sister, Nhung

Phong is ........................................................

25. He goes to work at seven fifteen

He goes to work at ........................................................

Lời giải:

1. Our garden has a lot of flowers.

Ngữ pháp: "Has" là động từ "have" ở ngôi thứ ba số ít, được dùng để diễn tả sự sở hữu.

Lý do: Chuyển từ cấu trúc "there are" sang cấu trúc khẳng định để làm rõ ai là chủ sở hữu.

Vườn của chúng tôi có nhiều hoa.

2. Are there twenty-five students in your class?

Ngữ pháp: Câu hỏi được xây dựng với trợ động từ "are" để hỏi về số lượng, theo sau là chủ ngữ "there."

Lý do: Dùng để xác nhận số lượng học sinh trong lớp.

Có hai mươi lăm học sinh trong lớp bạn không?

3. He goes to work at a quarter after seven.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "goes" (động từ chính) và cụm "a quarter after" để diễn tả thời gian.

Lý do: Thay đổi cách diễn đạt thời gian từ số giờ sang cách miêu tả cụ thể.

Anh ấy đi làm vào lúc bảy giờ mười lăm.

4. How many classes does your school have?

Ngữ pháp: Câu hỏi sử dụng "does" để hỏi về số lượng lớp học.

Lý do: Cấu trúc này phù hợp để hỏi về số lượng trong một chủ đề cụ thể.

Trường của bạn có bao nhiêu lớp học?

5. That is a small classroom.

Ngữ pháp: "Is" là động từ "to be," được dùng để mô tả đặc điểm của danh từ.

Lý do: Chuyển từ câu hỏi đến câu khẳng định để nhấn mạnh đặc điểm.

Đó là một lớp học nhỏ.

6. Mary's brother is Peter.

Ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "is" để thể hiện mối quan hệ giữa hai danh từ.

Lý do: Thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa Mary và Peter.

Anh trai của Mary là Peter

7. There are four floors in my house.

Ngữ pháp: "There are" là cấu trúc thường dùng để chỉ sự tồn tại hay số lượng.

Lý do: Chuyển từ khẳng định sang cách diễn đạt sự tồn tại.

Có bốn tầng trong nhà của tôi.

8. John is the son of Mr. and Mrs. Black.

Ngữ pháp: Sử dụng "is" để diễn tả mối quan hệ cha mẹ - con.

Lý do: Giúp làm rõ mối quan hệ giữa John và bố mẹ.

John là con trai của ông và bà Black.

9. There are six hundred students in my school.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 7, "There are" chỉ sự tồn tại của một số lượng lớn.

Lý do: Thể hiện rõ số lượng học sinh.

Có sáu trăm học sinh trong trường của tôi.

10. Jack is Julia's brother.

Ngữ pháp: Câu này sử dụng "is" để chỉ mối quan hệ gia đình.

Lý do: Làm rõ mối quan hệ giữa hai nhân vật.

Jack là anh trai của Julia.

11. Nga usually goes to school by foot.

Ngữ pháp: "Usually" là trạng từ chỉ tần suất, "goes" là động từ chính.

Lý do: Chuyển từ "walks" sang "goes by foot" để diễn đạt hành động đi lại.

Nga thường đi học bằng chân.

12. When does she go to work?

Ngữ pháp: Câu hỏi sử dụng "does" để hỏi về thói quen.

Lý do: Cấu trúc này phù hợp để hỏi về thời gian hành động.

Khi nào cô ấy đi làm?

13. It is a blue car.

Ngữ pháp: Sử dụng "is" để mô tả đặc điểm của xe.

Lý do: Thể hiện rõ ràng màu sắc của xe.

Đó là một chiếc xe màu xanh.

14. It's never hot in winter.

Ngữ pháp: "Never" là trạng từ chỉ tần suất, đi kèm với "is."

Lý do: Cấu trúc này giúp khẳng định điều kiện thời tiết.

Nó không bao giờ nóng vào mùa đông.

15. Phuong is Nam's sister.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 6, sử dụng "is" để chỉ mối quan hệ.

Lý do: Làm rõ mối quan hệ giữa Phuong và Nam.

Phương là em gái của Nam.

16. My father usually goes to work by car.

Ngữ pháp: Sử dụng "usually" để diễn tả thói quen hàng ngày.

Lý do: Chuyển từ "drives" sang "goes by car" để thể hiện cách thức di chuyển.

Phương là em gái của Nam.

17. We usually go to school by bus.

Ngữ pháp: Cấu trúc tương tự như câu 16, sử dụng "usually" và "go."

Lý do: Diễn tả thói quen đi học bằng phương tiện công cộng.

Chúng tôi thường đi học bằng xe buýt.

18. It is a big school.

Ngữ pháp: Cấu trúc mô tả tương tự như câu 13.

Lý do: Khẳng định kích thước của trường.

Đó là một trường lớn.

19. Our class has many students.

Ngữ pháp: Câu này chuyển từ "there are" sang "has" để chỉ sự sở hữu.

Lý do: Diễn tả rõ ràng số lượng học sinh trong lớp.

Lớp của chúng tôi có nhiều học sinh.

20. It's a great country.

Ngữ pháp: Sử dụng "is" để mô tả đặc điểm của đất nước.

Lý do: Khẳng định chất lượng của đất nước.

Đó là một đất nước tuyệt vời.

21. They're a group of beautiful girls.

Ngữ pháp: "They're" là dạng rút gọn của "they are," diễn tả nhóm người.

Lý do: Mô tả nhóm các cô gái đẹp.

Họ là một nhóm những cô gái xinh đẹp.

22. It's a tall building.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 18, sử dụng "is" để mô tả chiều cao.

Lý do: Thể hiện kích thước của tòa nhà.

Đó là một tòa nhà cao.

23. There are twenty packets of tea in this box.

Ngữ pháp: Cấu trúc "there are" để chỉ số lượng trong hộp.

Lý do: Thể hiện rõ số lượng gói trà.

Có hai mươi gói trà trong cái hộp này.

24. Phong is Nhung's brother.

Ngữ pháp: Tương tự như câu 10, sử dụng "is" để chỉ mối quan hệ.

Lý do: Làm rõ mối quan hệ giữa Phong và Nhung.

Phong là anh trai của Nhung.

25. He goes to work at a quarter after seven.

Ngữ pháp: Câu này giữ nguyên cách diễn đạt giờ.

Lý do: Đảm bảo thông tin về thời gian vẫn chính xác.

Anh ấy đi làm vào lúc bảy giờ mười lăm.

Đánh giá

0

0 đánh giá