I really hope you find a solution to the problem. succeed

140

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

Câu 1: Complete each second sentences using the word given, so that it has a similar meaning to the first sentences. Write between two and five words.

1. I really hope you find a solution to the problem. succeed

I really hope you ............. a solution to the problem.

2. Our teacher wasn't feeling well but she didn't stop the lesson. continued

Our teacher wasn't feeling well but she .................... the lesson.

3. I've got no experience at designing clothes. know

I ........... designing clothes at all!

4. Dan couldn't do his homework on his own so I've been helping him. helping

I've been ............. his homework because he couldn't do it on his own.

5. No one can learn all that in one day! Capable

No one .............. all that in one day!

6. Sasha is a really good tango dancer. talented

Sasha is really ................. tango dancing.

Lời giải:

1. I really hope you find a solution to the problem.

=> I really hope you succeed in finding a solution to the problem.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc diễn tả sự mong mỏi tìm ra giải pháp cho vấn đề. Câu mới sử dụng "succeed in finding" để nhấn mạnh sự thành công trong việc tìm kiếm giải pháp.

Cách dùng: "Succeed in" là cụm từ thường được dùng để chỉ sự thành công trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể.

Dịch: Tôi thật sự hy vọng bạn sẽ thành công trong việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.

2. Our teacher wasn't feeling well but she didn't stop the lesson.

=> Our teacher wasn't feeling well but she continued with the lesson.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc cho biết cô giáo không cảm thấy khỏe nhưng vẫn tiếp tục giảng dạy. "Continued with" nhấn mạnh rằng cô đã không ngừng lại mặc dù sức khỏe không tốt.

Cách dùng: "Continue with" được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục một hoạt động hoặc một nhiệm vụ đã bắt đầu.

Dịch: Cô giáo không cảm thấy khỏe nhưng cô vẫn tiếp tục buổi học.

3. I've got no experience at designing clothes.

=> I don't know anything about designing clothes at all!

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc chỉ ra rằng người nói không có kinh nghiệm trong việc thiết kế quần áo. Câu mới sử dụng cụm từ "don't know anything about" để nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về lĩnh vực này.

Cách dùng: "Don't know anything about" được dùng để diễn tả sự không quen thuộc hoặc không biết một điều gì đó.

Dịch: Tôi không biết gì về việc thiết kế quần áo cả!

4. Dan couldn't do his homework on his own so I've been helping him.

=> I've been helping Dan with his homework because he couldn't do it on his own.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc cho biết Dan không thể tự làm bài tập của mình và người nói đã giúp anh. Câu mới nhấn mạnh sự giúp đỡ dành cho Dan.

Cách dùng: "Helping with" thường được sử dụng để chỉ việc hỗ trợ ai đó trong một nhiệm vụ cụ thể.

Dịch: Tôi đã giúp Dan với bài tập của anh ấy vì anh ấy không thể tự làm.

5. No one can learn all that in one day!

=> No one is capable of learning all that in one day!

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc khẳng định rằng không ai có thể học tất cả mọi thứ trong một ngày. Câu mới sử dụng cụm từ "is capable of" để nhấn mạnh khả năng hoặc năng lực của một người.

Cách dùng: "Capable of" thường được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó.

Dịch: Không ai có khả năng học tất cả những điều đó trong một ngày!

6. Sasha is a really good tango dancer.

=> Sasha is really talented at tango dancing.

Giải thích:

Cấu trúc: Câu gốc mô tả Sasha là một người khiêu vũ tango giỏi. Khi sử dụng tính từ "talented" (có tài), câu mới diễn tả rằng Sasha không chỉ giỏi mà còn có khả năng thiên bẩm trong việc khiêu vũ.

Cách dùng: "Talented at" là cụm từ phổ biến để chỉ ra khả năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Dịch: Sasha thực sự có tài trong việc khiêu vũ tango.

Đánh giá

0

0 đánh giá