If you missed the programme you couldn't really understand their intention

58

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

Câu 15: 1, If you missed the programme you couldn't really understand their intention

Unless you ...............................................

2, I haven't been able to see them for over a year

It is ..............................................................

3, Someone has suggested abolishing income tax

It .............................................................

4, There was no precedent for the King's resignatio

Never ..............................................................

5, He was so tired that he fell asleep before the end of the film

He was too ....................................................

6, He failed to win the race

He didn't ....................................................

7, Nobody can deny that she has a beautiful voice

It ............................................................

8, The rent is S 60 per week

The flat ......................................................

9, He borrowed the money from the bank

The bank ..............................................................

10, It is not very expensive

It doesn't ...................................................................

Lời giải:

1. Unless you watched the programme, you couldn't really understand their intention.

Giải thích: Câu này sử dụng "unless" để diễn tả điều kiện ngược lại với "if." Nghĩa là nếu bạn không xem chương trình, bạn sẽ không hiểu được ý định của họ.

Dịch: "Nếu bạn không xem chương trình, bạn sẽ không thực sự hiểu được ý định của họ."

2. It is over a year since I last saw them.

Giải thích: Câu này diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng gặp họ, sử dụng cấu trúc "It is...since."

Dịch: "Đã hơn một năm kể từ lần cuối tôi gặp họ."

3. It has been suggested that income tax should be abolished.

Giải thích: Câu này chuyển thành thể bị động, thể hiện rằng có ai đó đã đề xuất việc bãi bỏ thuế thu nhập.

Dịch: "Đã có đề xuất rằng thuế thu nhập nên được bãi bỏ."

4. Never before had there been a precedent for the King's resignation.

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "never before," nhấn mạnh rằng chưa từng có tiền lệ cho việc nhà vua từ chức.

Dịch: "Chưa bao giờ có tiền lệ cho việc nhà vua từ chức."

5. He was too tired to stay awake until the end of the film.

Giải thích: Câu này diễn tả rằng sự mệt mỏi của anh ấy đủ lớn để không thể thức cho đến cuối phim, sử dụng cấu trúc "too...to."

Dịch: "Anh ấy mệt quá để có thể thức cho đến cuối phim."

6. He didn’t manage to win the race.

Giải thích: Câu này thay đổi cách diễn đạt về việc không thành công trong việc giành chiến thắng.

Dịch: "Anh ấy đã không thể giành chiến thắng trong cuộc đua."

7. It is undeniable that she has a beautiful voice.

Giải thích: Câu này khẳng định một sự thật hiển nhiên rằng cô ấy có một giọng hát đẹp.

Dịch: "Không ai có thể phủ nhận rằng cô ấy có một giọng hát đẹp."

8. The flat costs $60 per week.

Giải thích: Câu này diễn tả giá thuê của căn hộ một cách rõ ràng hơn.

Dịch: "Căn hộ có giá thuê là 60 đô la mỗi tuần."

9. The bank lent him the money.

Giải thích: Câu này chuyển từ cấu trúc "borrowed" sang "lent" để thể hiện hành động cho vay.

Dịch: "Ngân hàng đã cho anh ấy vay tiền."

10. It doesn't cost much.

Giải thích: Câu này diễn tả một mức giá không cao, thể hiện sự hợp lý về chi phí.

Dịch: "Nó không tốn nhiều tiền."

Đánh giá

0

0 đánh giá