I'm Linh and now I (1) ______ at a high school in the United States

58

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

Câu 9: Read the following text and decide which answer best fits each numbered blank.

        I'm Linh and now I (1) ______ at a high school in the United States. My biggest challenge in the United States is the language (2) _____________. I (3)_____________ English for five years but I still face difficulties in communication. For all the time, I feel nervous to understand what other people were saying and why they were laughing. (4)_____________I go to see an American movie, I still can't understand the actors. Maybe because spoken English has a lot of idioms and communication (5)_____________ may happen due to cultural differences.

        Leaving home and (6) _____________ to study in a new country can be a stressful experience. However, I have learned some ways to overcome my problem. First, I usually tell people that I am learning English in case they don't understand me. Second, I listen (7)_____________. If I don't understand something for the first time, I'm not afraid (8) _____________ questions as many times as it is necessary. Watching people speak also help me to add new words to my vocabulary. Finally, my big fear is public speaking, so I decided (9) _____________down what I want to speak. This is good because I already have some words and sentences in my mind, instead of (10) _____________ during the presentation.

1. A. am studying          B. study               C. studies             D. will be studying

2. A. difficulties             B. world               C. barrier              D. communication

3. A. study                     B. studies             C. have studied    D. studied

4. A. When                    B. Which              C. Who                 D. Why

5. A. barrier                   B. breakdown       C. interaction       D. distance

6. A. travelling               B. travel               C. to travel           D. travels

7. A. careful                   B. carefully           C. careless            D. carelessly

8. A. to raise                  B. raises               C. raise                 D. raising

9. A. write                      B. to write            C. writing             D. writes

10. A. think                    B. to think            C. thinks              D. thinking

Lời giải:

1. I'm Linh and now I (1) am studying at a high school in the United States.

Giải thích:

am studying là thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng khi nói về một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại (tôi hiện tại đang học ở trường trung học).

Dịch: Tôi là Linh và hiện tại tôi đang học ở một trường trung học tại Hoa Kỳ.

2. My biggest challenge in the United States is the language (2) barrier.

Giải thích:

barrier có nghĩa là "rào cản", phù hợp với ngữ cảnh vì từ này thường được sử dụng trong cụm từ "language barrier" (rào cản ngôn ngữ), ám chỉ khó khăn trong việc giao tiếp bằng ngôn ngữ khác.

Dịch: Thử thách lớn nhất của tôi ở Hoa Kỳ là rào cản ngôn ngữ.

3. I (3) have studied English for five years but I still face difficulties in communication.

Giải thích:

have studied là thì hiện tại hoàn thành, được dùng để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (tôi đã học tiếng Anh 5 năm và hiện tại vẫn tiếp tục).

Dịch: Tôi đã học tiếng Anh được năm năm nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp.

4. For all the time, I feel nervous to understand what other people were saying and why they were laughing. (4) When I go to see an American movie, I still can't understand the actors.

Giải thích:

When là từ thích hợp để chỉ một hành động xảy ra đồng thời hoặc ngay sau một hành động khác trong một câu.

Dịch: Lúc nào tôi cũng lo lắng khi không hiểu người khác đang nói gì và tại sao họ lại cười. Khi tôi đi xem một bộ phim Mỹ, tôi vẫn không thể hiểu các diễn viên.

5. Maybe because spoken English has a lot of idioms and communication (5) breakdown may happen due to cultural differences.

Giải thích:

breakdown có nghĩa là "sự cố", ở đây dùng để nói về sự cố giao tiếp có thể xảy ra khi có sự khác biệt văn hóa.

Dịch: Có thể là vì tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều thành ngữ và sự cố giao tiếp có thể xảy ra do khác biệt văn hóa.

6. Leaving home and (6) travelling to study in a new country can be a stressful experience.

Giải thích:

travelling là dạng danh động từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ của câu. Nó diễn tả hành động "đi lại", "di chuyển".

Dịch: Rời khỏi nhà và đi du học ở một quốc gia mới có thể là một trải nghiệm căng thẳng.

7. However, I have learned some ways to overcome my problem. First, I usually tell people that I am learning English in case they don't understand me. Second, I listen (7) carefully.

Giải thích:

carefully là trạng từ chỉ cách thức, mô tả cách thức nghe của nhân vật chính (nghe một cách cẩn thận).

Dịch: Tuy nhiên, tôi đã học được một vài cách để vượt qua vấn đề của mình. Đầu tiên, tôi thường nói với mọi người rằng tôi đang học tiếng Anh để phòng trường hợp họ không hiểu tôi. Thứ hai, tôi lắng nghe một cách cẩn thận.

8. If I don't understand something for the first time, I'm not afraid (8) to raise questions as many times as it is necessary.

Giải thích:

to raise là động từ nguyên thể chỉ mục đích sau động từ "afraid".

Dịch: Nếu tôi không hiểu điều gì đó lần đầu tiên, tôi không sợ đưa ra câu hỏi nhiều lần khi cần thiết.

9. Watching people speak also helps me to add new words to my vocabulary. Finally, my big fear is public speaking, so I decided (9) to write down what I want to speak.

Giải thích:

to write là động từ nguyên thể, chỉ mục đích của hành động "decided".

Dịch: Việc quan sát người khác nói cũng giúp tôi bổ sung từ mới vào vốn từ vựng của mình. Cuối cùng, nỗi sợ lớn của tôi là nói trước công chúng, vì vậy tôi quyết định viết ra những gì tôi muốn nói.

10. This is good because I already have some words and sentences in my mind, instead of (10) thinking during the presentation.

Giải thích:

thinking là danh động từ (gerund) dùng sau giới từ "instead of".

Dịch: Điều này tốt vì tôi đã có sẵn một vài từ và câu trong đầu, thay vì nghĩ trong khi thuyết trình.

Đánh giá

0

0 đánh giá