Did Mary this beautiful dress

107

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

Câu 26: 1. Did Mary this beautiful dress?

2. I won't hang these old pictures in the living room

3. The German did't build this factory during the Second World War

4. The Greens are going to paint this house and these cars for Christmas Day

5.  Ann had fed the cát before she went to the cinema

6. The students have discussed the pollution problems sice last week

7. Have the thieves stolen the most valuable painting in the national museum?

8. Some people will interview the new president on T

9. How many languages do they speak in Canada?

10. Are you going to repair those shoes?

11. He has broken his nose in a football match

Lời giải:

1. Did Mary buy this beautiful dress?

=> Was this beautiful dress bought by Mary?

Giải thích: Câu hỏi ở dạng chủ động chuyển sang dạng bị động bằng cách thay đổi chủ ngữ thành đối tượng và ngược lại. "Did Mary" trở thành "Was this beautiful dress," và động từ "buy" chuyển sang dạng phân từ quá khứ "bought."

Dịch: Mary có mua chiếc váy đẹp này không?

2. I won't hang these old pictures in the living room.

=> These old pictures won’t be hung in the living room (by me).

Giải thích: Đối tượng "these old pictures" trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ "hang" chuyển thành "hung."

Dịch: Những bức tranh cũ này sẽ không được treo trong phòng khách (bởi tôi).

3. The Germans didn’t build this factory during the Second World War.

=> This factory wasn’t built (by the Germans) during the Second World War.

Giải thích: "This factory" là chủ ngữ mới trong câu bị động, và động từ "build" chuyển thành "built."

Dịch: Nhà máy này đã không được xây dựng (bởi người Đức) trong Thế chiến thứ hai.

4. The Greens are going to paint this house and these cars for Christmas Day.

=> This house and these cars are going to be painted for Christmas Day by the Greens.

Giải thích: Chủ ngữ trong câu bị động là "this house and these cars," và động từ "paint" trở thành "be painted."

Dịch: Ngôi nhà này và những chiếc xe này sẽ được sơn cho ngày Giáng sinh bởi gia đình Greens.

5. Ann had fed the cat before she went to the cinema.

=> The cat had been fed (by Ann) before she went to the cinema.

Giải thích: "The cat" trở thành chủ ngữ mới, và "fed" chuyển thành "been fed."

Dịch: Con mèo đã được cho ăn (bởi Ann) trước khi cô ấy đi xem phim.

6. The students have discussed the pollution problems since last week.

=> The pollution problems have been discussed (by the students) since last week.

Giải thích: "The pollution problems" trở thành chủ ngữ và "discussed" chuyển thành "been discussed."

Dịch: Các vấn đề ô nhiễm đã được thảo luận (bởi các sinh viên) từ tuần trước.

7. Have the thieves stolen the most valuable painting in the national museum?

=> Has the most valuable painting in the national museum been stolen (by the thieves)?

Giải thích: "The most valuable painting" trở thành chủ ngữ mới trong câu bị động và động từ "stolen" giữ nguyên.

Dịch: Bức tranh quý giá nhất trong bảo tàng quốc gia đã bị đánh cắp (bởi những tên trộm) chưa?

8. Some people will interview the new president on TV.

=> The new president will be interviewed on TV (by some people)

Giải thích: "The new president" trở thành chủ ngữ, động từ "interview" chuyển thành "be interviewed."

Dịch: Tổng thống mới sẽ được phỏng vấn trên TV (bởi một số người).

9. How many languages do they speak in Canada?

=> How many languages are spoken in Canada (by them)?

Giải thích: Câu chủ động chuyển sang bị động với chủ ngữ "languages" và động từ "speak" chuyển thành "are spoken."

Dịch: Có bao nhiêu ngôn ngữ được nói ở Canada (bởi họ)?

10. Are you going to repair those shoes?

=> Are those shoes going to be repaired?

Giải thích: "Those shoes" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và động từ "repair" chuyển thành "be repaired."

Dịch: Những đôi giày đó có được sửa không?

11. He has broken his nose in a football match.

=> His nose has been broken in a football match (by him).

Giải thích: "His nose" là chủ ngữ mới trong câu bị động và động từ "broken" giữ nguyên.

Dịch: Mũi của anh ấy đã bị gãy trong một trận bóng đá (bởi anh ấy).

Đánh giá

0

0 đánh giá