I have bought two tickets. My wife and I ______ (see) a movie tonight

122

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 104)

Câu 21: 1. I have bought two tickets. My wife and I ______ (see) a movie tonight.

2. Mary thinks Peter _______ (get) the job.

3. There’s someone at the door, ________ (you / get) it?

4. The weather forecast says it ______ (not/ rain) tomorrow

5. I ______ (be) there at four o'clock, I promise.

6. The meeting ______ (take) place at 4 p.m.

7. If you eat all of that cake, you _______ (feel) sick.

8. Look at those clouds. It ________ (rain) now.

9. How __________ (he / get) here?

10. Because of the train delay, the meeting ______(not / take) place at 10 o'clock.

Lời giải:

1. I have bought two tickets. My wife and I are seeing a movie tonight.

Thì: Hiện tại tiếp diễn ("are seeing") được dùng để chỉ những hành động đã được lên kế hoạch trong tương lai gần.

Giải thích: Câu này cho biết rằng việc xem phim đã được lên kế hoạch từ trước.

Dịch: "Tôi đã mua hai vé. Vợ tôi và tôi đang xem một bộ phim tối nay."

2. Mary thinks Peter will get the job.

Thì: Tương lai đơn ("will get") dùng để diễn tả một dự đoán.

Giải thích: Câu này thể hiện niềm tin của Mary về một sự kiện trong tương lai (Peter sẽ nhận được công việc).

Dịch: "Mary nghĩ rằng Peter sẽ nhận công việc."

3. There’s someone at the door, can you get it?

Thì: Động từ khuyết thiếu ("can") dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự.

Giải thích: Câu này là cách hỏi một cách lịch sự để nhờ ai đó mở cửa.

Dịch: "Có ai đó ở cửa, bạn có thể mở không?"

4. The weather forecast says it won't rain tomorrow.

Thì: Tương lai đơn phủ định ("won't rain") dùng để dự đoán.

Giải thích: Câu này cho biết rằng theo dự báo, trời sẽ không mưa vào ngày mai.

Dịch: "Dự báo thời tiết nói rằng không có mưa vào ngày mai."

5. I will be there at four o'clock, I promise.

Thì: Tương lai đơn ("will be") dùng để thể hiện một lời hứa.

Giải thích: Câu này cho biết người nói cam kết sẽ có mặt vào thời gian đã nêu.

Dịch: "Tôi sẽ có mặt lúc bốn giờ, tôi hứa."

6. The meeting will take place at 4 p.m.

Thì: Tương lai đơn ("will take") dùng cho các sự kiện đã được lên lịch.

Giải thích: Câu này cho biết cuộc họp sẽ diễn ra vào một thời gian cụ thể.

Dịch: "Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 4 giờ chiều."

7. If you eat all of that cake, you will feel sick.

Thì: Câu điều kiện loại 1 ("will feel") cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Giải thích: Câu này cho thấy mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: nếu ăn hết bánh, bạn sẽ cảm thấy khó chịu.

Dịch: "Nếu bạn ăn hết chiếc bánh đó, bạn sẽ thấy khó chịu."

8. Look at those clouds. It is raining now.

Thì: Hiện tại tiếp diễn ("is raining") dùng cho các hành động đang diễn ra ngay bây giờ.

Giải thích: Câu này cho biết thời tiết hiện tại, có mưa ngay lúc này.

Dịch: "Nhìn vào những đám mây đó. Trời đang mưa bây giờ."

9. How did he get here?

Thì: Quá khứ đơn ("did get") dùng để hỏi về các hành động trong quá khứ.

Giải thích: Câu này hỏi về cách mà anh ấy đến nơi này trong quá khứ.

Dịch: "Làm thế nào anh ấy đến đây?"

10. Because of the train delay, the meeting didn't take place at 10 o'clock.

Thì: Quá khứ đơn ("didn't take") dùng cho các hành động không xảy ra.

Giải thích: Câu này chỉ ra rằng cuộc họp đã không diễn ra do sự chậm trễ của tàu.

Dịch: "Vì sự chậm trễ của tàu, cuộc họp đã không diễn ra lúc 10 giờ."

 

Đánh giá

0

0 đánh giá