Bạn cần đăng nhập để đánh giá tài liệu

A robot cleans my house every day

31

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 115)

Câu 11: Rewrite the sentences using active or passive causatives.

(Viết lại câu sử dụng thể cầu khiến chủ động hoặc bị động.)

1. A robot cleans my house every day.

(Robot dọn dẹp nhà tôi mỗi ngày.)

=> I __________________________.

2. My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner.

(Bố tôi đã sắp xếp người sửa chữa máy hút bụi robot của chúng tôi.)

=> My dad ________________________.

3. The shop arranged for a robot to put together our furniture in 10 minutes.

(Cửa hàng đã sắp xếp một robot để lắp ráp đồ đạc của chúng tôi trong 10 phút.)

=> We _____________________________.

4. They will upgrade his computer to improve its performance.

(Họ sẽ nâng cấp máy tính của anh ấy để cải thiện hiệu suất của nó.)

=> He ______________________________.

Lời giải:

1. I have a robot clean my house every day.

(Tôi nhờ một con robot dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.)

Giải thích: have + someone + bare infinitive

2. My dad had someone repair our robot vacuum cleaner.

(Bố tôi đã nhờ người sửa chữa máy hút bụi robot của chúng tôi.)

Giải thích: have + someone + bare infinitive

3. We had a robot put together our furniture in 10 minutes.

(Chúng tôi đã nhờ một robot lắp ráp đồ đạc trong 10 phút.)

Giải thích: have + someone + bare infinitive

4. He will have/get his computer upgraded to improve its performance.

(Chiếc máy tính của anh ấy sẽ được nâng cấp để cải thiện hiệu suất.)

Giải thích: have/get + something + past participle

Mở rộng:

- Thể cầu khiến chủ động được sử dụng với nghĩa là 'khiến ai đó làm điều gì đó'.

+ Cấu trúc:

have + someone + bare infinitive

get + someone + to-infinitive

+ Ví dụ:

The Al expert had his assistant activate the new robot.

(Chuyên gia AI đã nhờ trợ lý của mình kích hoạt robot mới.)

I will get more people to join the technology club.

(Tôi sẽ rủ thêm nhiều người tham gia câu lạc bộ công nghệ.)

- Thể cầu khiến bị động được sử dụng với nghĩa là 'làm cho việc gì đó được thực hiện'.

+ Cấu trúc: have/get + something + past participle

+ Ví dụ: The Al expert had/got the new robot activated.

(Chuyên gia Al đã kích hoạt robot mới.)

Đánh giá

0

0 đánh giá