Ms Huong worked as a shop assistant in Essence, a clothing shop in Ha Noi

164

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 115)

Câu 5: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 1 to 8.

   Ms Huong worked as a shop assistant in Essence, a clothing shop in Ha Noi. Her job involved greeting customers and helping them choose the best clothes for their needs. She often worked afternoon or evening (1) _______ when the shop was very busy. Ms Huong lived in a small flat in a (2) _______ nearby, and often walked home from work. It was very convenient as she never got stuck in (3) _______.

On public holidays she often had to work (4) _______ until late at night. The manager was happy with her performance, so she regularly got an annual (5) _______. However, she decided to find a(n) (6) _______  job in an office. Her new job was (7) _______, but after six months, she got bored. She is now looking for a job with _______ (8) working hours.

1.

A. shifts

B. turns

C. times

D. periods

2.

A. housing

B. high-rise building

C. convenience store

D. shopping centre

3.

A. public transport

B. demanding jobs

C. workload

D. traffic jams

4.

A. flexible

B. part-time

C. overtime

D. full-time

5.

A. bonus

B. wage

C. on-the-job training

D. competition

6.

A. vacancy

B. overtime

C. nine-to-five

D. shift

7.

A. well-paid

B. reliable

C. casual

D. local

8.

A. long

B. flexible

C. overtime

D. relevant

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. C

5. A

6. C

7. A

8. B

Giải thích:

1. Đáp án A

A. shifts: ca làm

B. turns: lượt

C. times: lần

D. periods: giai đoạn

She often worked afternoon or evening (1) shifts when the shop was very busy.

(Cô ấy thường làm việc theo ca chiều hoặc tối khi cửa hàng rất đông khách.)

2. Đáp án B

A. housing: nhà ở

B. high-rise building: tòa nhà cao tầng

C. convenience store: cửa hàng tiện lợi

D. shopping centre: trung tâm thương mại

Ms Huong lived in a small flat in a (2) high-rise building nearby, and often walked home from work.

(Cô Hương sống trong một căn hộ nhỏ ở một tòa nhà cao tầng gần đó và thường đi bộ về nhà sau giờ làm.)

3. Đáp án D

A. public transport: phương tiện công cộng

B. demanding jobs: công việc đòi hỏi khắt khe

C. workload: khối lượng công việc

D. traffic jams: kẹt xe

It was very convenient as she never got stuck in (3) traffic jams.

(Nó rất thuận tiện vì cô ấy không bao giờ bị kẹt xe.)

4. Đáp án C

A. flexible: linh hoạt

B. part-time: bán thời gian

C. overtime: tăng ca

D. full-time: toàn thời gian

On public holidays she often had to work (4) overtime until late at night.

(Vào những ngày nghỉ lễ, cô thường phải làm việc ngoài giờ cho đến tận đêm khuya.)

5. Đáp án A

A. bonus: tiền thưởng

B. wage: tiền công

C. on-the-job training: đào tạo tại chỗ

D. competition: cuộc thi

The manager was happy with her performance, so she regularly got an annual (5) bonus.

(Người quản lý hài lòng với hiệu suất của cô ấy, vì vậy cô ấy thường xuyên nhận được tiền thưởng hàng năm.)

6. Đáp án C

A. vacancy: chỗ trống

B. overtime: tăng ca

C. nine-to-five: công việc hàng chính

D. shift: ca

However, she decided to find a(n) (6) nine-to-five job in an office.

(Tuy nhiên, cô quyết định tìm một công việc hành chính trong một văn phòng.)

7. Đáp án A

A. well-paid: lương cao

B. reliable: đáng tin cậy

C. casual: bình thường

D. local: địa phương

Her new job was (7) well-paid, but after six months, she got bored.

(Công việc mới của cô ấy được trả lương cao, nhưng sau sáu tháng, cô ấy cảm thấy chán.)

8. Đáp án B

A. long: dài

B. flexible: linh hoạt

C. overtime: tăng ca

D. relevant: liên quan

She is now looking for a job with (8) flexible working hours.

(Cô ấy hiện đang tìm kiếm một công việc với giờ làm việc linh hoạt.)

Bài hoàn chỉnh:

Ms Huong worked as a shop assistant in Essence, a clothing shop in Ha Noi. Her job involved greeting customers and helping them choose the best clothes for their needs. She often worked afternoon or evening shifts when the shop was very busy. Ms Huong lived in a small flat in a high-rise building nearby, and often walked home from work. It was very convenient as she never got stuck in traffic jams.

On public holidays she often had to work overtime until late at night. The manager was happy with her performance, so she regularly got an annual bonus. However, she decided to find a(n) nine-to-five job in an office. Her new job was well-paid, but after six months, she got bored. She is now looking for a job with flexible working hours.

Dịch bài:

Cô Hương làm nhân viên bán hàng tại một cửa hàng quần áo Essence ở Hà Nội. Công việc của cô liên quan đến việc chào đón khách hàng và giúp họ chọn những bộ quần áo đẹp nhất theo nhu cầu của họ. Cô thường làm việc theo ca chiều hoặc tối khi cửa hàng đông khách. Cô Hương sống trong một căn hộ nhỏ ở một tòa nhà cao tầng gần đó và thường đi bộ về nhà sau giờ làm. Điều đó rất thuận tiện vì cô ấy không bao giờ bị kẹt xe.

Vào những ngày nghỉ lễ, cô thường phải làm thêm giờ đến tận đêm khuya. Người quản lý hài lòng với hiệu suất làm việc của cô nên cô thường xuyên nhận được tiền thưởng hàng năm. Tuy nhiên, cô quyết định tìm một công việc hành chính trong một văn phòng. Công việc mới của cô được trả lương cao, nhưng sau sáu tháng, cô cảm thấy chán. Hiện cô đang tìm kiếm một công việc với thời gian làm việc linh hoạt.

Đánh giá

0

0 đánh giá