Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 113)
Câu 21: Read the article again and choose the correct answer A, B, or C.
1. How has globalisation affected people's eating habits?
A. It has decreased the popularity of traditional food.
B. It has limited people's food choices to local dishes.
C. Local people are trying new cuisines.
2. Which of the following is NOT mentioned as something that local people can try in Viet Nam?
A. Dishes from other cultures using ingredients grown in Viet Nam.
B. Traditional dishes using international ingredients.
C. A Japanese dish of cooked rice and raw fish.
3. What can be inferred from the passage about music?
A. Music has connected people across cultures.
B. Teens around the world love listening to K-pop music.
C. It is easier to organise music festivals.
4. How has globalisation affected fashion?
A. It has introduced more traditional elements in fashion design.
B. It has promoted the exchange of fashion ideas and styles from around the world.
C. It has made it easier for people to create their own clothes.
5. What is the purpose of the article?
A. To discuss the positive impacts of globalisation on cultures.
B. To introduce features of new cultures to readers.
C. To explain how globalisation can help people have the same experiences.
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. B |
5. A |
Giải thích:
1. Đáp án C
How has globalisation affected people's eating habits?
(Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của con người như thế nào?)
A. It has decreased the popularity of traditional food.
(Nó đã làm giảm sự phổ biến của món ăn truyền thống.)
B. It has limited people's food choices to local dishes.
(Nó hạn chế sự lựa chọn thực phẩm của người dân đối với các món ăn địa phương.)
C. Local people are trying new cuisines.
(Người dân địa phương đang thử những món ăn mới.)
Thông tin: “Fast food chains and international restaurants have become popular, offering a wide range of dishes and more food choices to local people.”
(Các chuỗi thức ăn nhanh và nhà hàng quốc tế đã trở nên phổ biến, cung cấp nhiều món ăn đa dạng và nhiều lựa chọn thực phẩm hơn cho người dân địa phương.)
2. Đáp án B
Which of the following is NOT mentioned as something that local people can try in Viet Nam?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là điều mà người dân địa phương có thể thử ở Việt Nam?)
A. Dishes from other cultures using ingredients grown in Viet Nam.
(Các món ăn từ các nền văn hóa khác sử dụng nguyên liệu được trồng tại Việt Nam.)
B. Traditional dishes using international ingredients.
(Món ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu quốc tế.)
C. A Japanese dish of cooked rice and raw fish.
(Một món cơm và cá sống của người Nhật.)
Thông tin: “Moreover, some international dishes use local ingredients, which make them unique and more suitable to local tastes.”
(Hơn nữa, một số món ăn quốc tế sử dụng nguyên liệu địa phương, khiến chúng trở nên độc đáo và phù hợp hơn với khẩu vị địa phương.)
3. Đáp án A
What can be inferred from the passage about music?
(Đoạn văn về âm nhạc có thể suy ra điều gì?)
A. Music has connected people across cultures.
(Âm nhạc đã kết nối mọi người giữa các nền văn hóa.)
B. Teens around the world love listening to K-pop music.
(Thanh thiếu niên trên khắp thế giới thích nghe nhạc K-pop.)
C. It is easier to organise music festivals.
(Việc tổ chức lễ hội âm nhạc dễ dàng hơn.)
Thông tin: “Thanks to globalisation, people can quickly discover new music from all over the world.”
(Nhờ toàn cầu hóa, mọi người có thể nhanh chóng khám phá âm nhạc mới từ khắp nơi trên thế giới.)
4. Đáp án B
How has globalisation affected fashion?
(Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến thời trang như thế nào?)
A. It has introduced more traditional elements in fashion design.
(Nó đã giới thiệu nhiều yếu tố truyền thống hơn trong thiết kế thời trang.)
B. It has promoted the exchange of fashion ideas and styles from around the world.
(Nó đã thúc đẩy việc trao đổi ý tưởng và phong cách thời trang từ khắp nơi trên thế giới.)
C. It has made it easier for people to create their own clothes.
(Nó giúp mọi người tự tạo ra quần áo dễ dàng hơn.)
Thông tin: “Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world.”
(Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang bằng cách mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng từ khắp nơi trên thế giới.)
5. Đáp án A
What is the purpose of the article?
(Mục đích của bài viết là gì?)
A. To discuss the positive impacts of globalisation on cultures.
(Thảo luận về những tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa.)
B. To introduce features of new cultures to readers.
(Giới thiệu những nét đặc sắc của nền văn hóa mới tới bạn đọc.)
C. To explain how globalisation can help people have the same experiences.
(Để giải thích toàn cầu hóa có thể giúp mọi người có những trải nghiệm tương tự như thế nào.)
Hướng dẫn dịch:
1. Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của con người như thế nào?
- Người dân địa phương đang thử các món ăn mới.
2. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là những điều mà người dân địa phương có thể thử ở Việt Nam?
- Món ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu quốc tế.
3. Đoạn văn về âm nhạc có thể suy ra điều gì?
- Âm nhạc đã kết nối mọi người giữa các nền văn hóa.
4. Toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến thời trang như thế nào?
- Nó đã thúc đẩy việc trao đổi ý tưởng và phong cách thời trang từ khắp nơi trên thế giới.
5. Mục đích của bài viết là gì?
- Thảo luận về những tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 2: Find words and a phrase in 1 with the following meanings....
Câu 3: Complete the sentences based on the conversation....
Câu 4: Complete the following sentences using the correct forms of the phrases in 1....
Câu 5: Circle the correct answer to complete each of the sentences....
Câu 7: Work in pairs. Discuss the following question....
Câu 9: Listen to the talk again. Choose the correct answer A, B, or C....
Câu 10: Work in pairs. Discuss the question....
Câu 12: Read the following text and complete the comparison table on page 18....
Câu 13: Work in groups. Discuss the questions....
Câu 15: Replace each underlined word or phrase with ONE word you have learnt in this unit....
Câu 16: Circle the mistake in each sentence. Then correct it....
Câu 19: Complete the sentences using the correct forms of the words in 1....
Câu 20: Circle the correct answer to complete each of the sentences....
Câu 21: Read the article again and choose the correct answer A, B, or C....
Câu 22: Work in groups. Discuss the following question....
Câu 24: Listen to the interview again and complete each sentence with no more than TWO words....
Câu 25: Work in groups. Discuss the questions....
Câu 26: Write an opinion essay (180 words) on the following topic. Use the ideas in 1 and the outline and suggestions below to help you....
Câu 27: Work in groups. Discuss the questions....
Câu 28: Read the following sentences and write the words containing the /ɔɪ/, /aɪ/ and /aʊ/ sounds in the correct column. Then listen and check. Proctise saying the sentences in pairs....
Câu 29: Choose the correct word to complete each of the sentences....
Câu 30: Choose the best answer A, B, C, or D....
Câu 32: Find words and phrases in 1 with the following meanings....
Câu 33: Complete the sentences with words from 1....
Câu 34: Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1....
Câu 35: Complete the sentences with the suitable prepositions....
Câu 36: Combine the sentences using relative clauses....
Câu 38: Work in pairs to solve the quiz....
Câu 39: Work in pairs. Discuss the following questions....
Câu 42: Work in groups. Discuss these questions....
Câu 44: Work in pairs. Suggest some green solutions to replace one of the traditions....
Câu 45: Solve the crossword with the words you've learnt in this unit. What is the hidden word?...
Câu 46: Circle the mistake in each sentence. Then correct it....