The young singer is bringing out a new ......... called "Forever Love"

51

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 107)

Câu 27: Find ONE word only which fits in all THREE sentences.

1. A. The young singer is bringing out a new ......... called "Forever Love".

B. The police are keeping a .............. of all cars which entered the area.

C. It's difficult for anyone with a criminal .............. to get a job.

2. A. With one blow he .................. the nail into the plank.

B. Failure .................. him to such despair that he could hardly get over.

C. The man............ the van up to the front door of the warehouse.

3. A. Her family planned to ................... her at the Christmas debutante all in New York.

B. She wants to ..................... as a pleasant young woman.

C. He gave Brian a ..................... with the understanding that he would appreciate it until a later date.

4. A.  As we round the bend, the first few houses came into

B. There is a widespread ..................... that too much sugar is bad for you.

C. The prize-winning sculpture is on ..................... at the National Gallery this week.

5. A . The team did so ..................... that they hardly reached the quarter-finals.

B. Some of our trees were..................... damaged in the storm.

C. The roof has been leaking for some time and is ..................... in need of repair.

Lời giải

1. Record

A. The young singer is bringing out a new record called "Forever Love."

Giải thích: "record" ở đây chỉ một sản phẩm âm nhạc mới của ca sĩ.

B. The police are keeping a record of all cars which entered the area.

Giải thích: Ở đây "record" được dùng để chỉ bản ghi chép các xe cộ ra vào khu vực.

C. It's difficult for anyone with a criminal record to get a job.

Giải thích: "Record" trong câu này có nghĩa là tiền án, làm khó cho người có tiền án trong việc tìm việc.

Dịch: "Bài hát mới của ca sĩ trẻ mang tên 'Forever Love'."

"Cảnh sát đang giữ một bản ghi chép tất cả các xe cộ vào khu vực."

"Người có tiền án rất khó tìm được việc làm."

2. Drove

A. With one blow he drove the nail into the plank.

Giải thích: "Drove" nghĩa là đóng (đinh) vào tấm ván.

B. Failure drove him to such despair that he could hardly get over.

Giải thích: "Drove" ở đây mang nghĩa là khiến cho ai đó rơi vào trạng thái tuyệt vọng.

C. The man drove the van up to the front door of the warehouse.

Giải thích: "Drove" dùng để chỉ hành động lái xe đến cửa kho.

Dịch: "Với một cú đập, anh ta đã đóng đinh vào tấm ván."

"Thất bại đã khiến anh ta rơi vào tuyệt vọng đến mức không thể vượt qua."

"Người đàn ông đã lái xe tải đến cửa kho."

3. Introduce

A. Her family planned to introduce her at the Christmas debutante ball in New York.

Giải thích: "Introduce" có nghĩa là giới thiệu cô gái tại buổi khiêu vũ ra mắt.

B. She wants to introduce herself as a pleasant young woman.

Giải thích: Ở đây, "introduce" nghĩa là tự giới thiệu mình.

C. He gave Brian a loan with the understanding that he would appreciate it until a later date.

Giải thích: Trong câu này không có từ nào phù hợp với "introduce", có thể là "gift" nhưng không có sự liên quan đến "introduce".

Dịch: "Gia đình cô dự định giới thiệu cô tại buổi khiêu vũ ra mắt Giáng sinh ở New York."

"Cô muốn tự giới thiệu mình là một người phụ nữ trẻ dễ mến."

"Anh ta đã cho Brian một khoản vay với điều kiện rằng anh ta sẽ ghi nhớ điều đó cho đến một thời điểm sau."

4. Exhibition

A. As we round the bend, the first few houses came into view.

Giải thích: "Came into view" nghĩa là hiện ra trong tầm nhìn.

B. There is a widespread belief that too much sugar is bad for you.

Giải thích: "Belief" chỉ niềm tin phổ biến rằng đường quá nhiều là không tốt.

C. The prize-winning sculpture is on exhibition at the National Gallery this week.

Giải thích: "Exhibition" có nghĩa là trưng bày tác phẩm nghệ thuật.

Dịch: "Khi chúng tôi rẽ qua khúc cua, những ngôi nhà đầu tiên xuất hiện trong tầm nhìn."

"Có một niềm tin phổ biến rằng quá nhiều đường không tốt cho bạn."

"Tác phẩm điêu khắc đoạt giải đang được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia trong tuần này."

5. Poorly

A. The team did so poorly that they hardly reached the quarter-finals.

Giải thích: "Poorly" ở đây nghĩa là đội đã thi đấu kém.

B. Some of our trees were poorly damaged in the storm.

Giải thích: "Poorly" được dùng để diễn tả rằng cây cối bị hư hại không nghiêm trọng.

C. The roof has been leaking for some time and is poorly in need of repair.

Giải thích: "Poorly" dùng để chỉ tình trạng cần sửa chữa khẩn cấp.

Dịch: "Đội thi đấu kém đến mức họ khó có thể vào được vòng tứ kết."

"Một số cây của chúng tôi bị hư hại nhẹ trong cơn bão."

"Mái nhà đã rò rỉ một thời gian và rất cần sửa chữa."

Đánh giá

0

0 đánh giá