They will hold the meeting before May Day

58

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 107)

Câu 6: Câu bị động ở thì tương lai đơn giản:

1, They will hold the meeting before May Day

2, She will use milk to make yoghurt

3, You will do these exercises tomorrow

4, Someone will post my parcel

5, We won't keep those books for reference

6, They will issue the library card soon

7, He will write a novel next year

8, They will finish the test on time

Lời giải

1. They will hold the meeting before May Day.

Bị động: The meeting will be held before May Day.

Giải thích:

"They" là chủ ngữ, hành động "hold" (tổ chức) được chuyển thành "be held".

Dùng "will be" để thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Dịch: Cuộc họp sẽ được tổ chức trước Ngày Quốc tế Lao động.

2. She will use milk to make yoghurt.

Bị động: Milk will be used to make yoghurt.

Giải thích:

"She" là chủ ngữ, hành động "use" (sử dụng) chuyển thành "be used".

"Milk" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Sữa sẽ được sử dụng để làm sữa chua.

3. You will do these exercises tomorrow.

Bị động: These exercises will be done tomorrow.

Giải thích:

"You" là chủ ngữ, hành động "do" (làm) chuyển thành "be done".

"These exercises" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Những bài tập này sẽ được làm vào ngày mai.

4. Someone will post my parcel.

Bị động: My parcel will be posted by someone.

Giải thích:

"Someone" là chủ ngữ, hành động "post" (gửi) chuyển thành "be posted".

"My parcel" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Bưu kiện của tôi sẽ được ai đó gửi.

5. We won't keep those books for reference.

Bị động: Those books will not be kept for reference.

Giải thích:

"We" là chủ ngữ, hành động "keep" (giữ) chuyển thành "be kept".

"Those books" trở thành chủ ngữ trong câu bị động, và "not" được thêm vào để thể hiện phủ định.

Dịch: Những cuốn sách đó sẽ không được giữ lại để tham khảo.

6. They will issue the library card soon.

Bị động: The library card will be issued soon.

Giải thích:

"They" là chủ ngữ, hành động "issue" (cấp phát) chuyển thành "be issued".

"The library card" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Thẻ thư viện sẽ được cấp sớm.

7. He will write a novel next year.

Bị động: A novel will be written by him next year.

Giải thích:

"He" là chủ ngữ, hành động "write" (viết) chuyển thành "be written".

"A novel" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Một tiểu thuyết sẽ được viết bởi anh ấy vào năm tới.

8. They will finish the test on time.

Bị động: The test will be finished on time.

Giải thích:

"They" là chủ ngữ, hành động "finish" (hoàn thành) chuyển thành "be finished".

"The test" trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

Dịch: Bài kiểm tra sẽ được hoàn thành đúng giờ.

Đánh giá

0

0 đánh giá