I hope the job will not interfere with my performance at school

72

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 114)

Câu 33: Choose the correct meanings of the underlined words and phrases.

(Chọn nghĩa đúng của các từ, cụm từ được gạch chân.)

1. I hope the job will not interfere with my performance at school.

A. prevent something from succeeding

B. try to influence a situation

2. The server was standing next to our table, ready to take our order.

A. the way in which things are arranged

B. a request for food or drinks in a restaurant

3. The man paid the bill and left the restaurant.

A. a piece of paper that tells you how much you must pay

B. a list of all the food and drinks you have had at a restaurant

4. She waited on tables at the local café to support herself at university.

A. served food or drinks, especially to customers in a café or restaurant

B. cleaned the tables in a café or restaurant

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. A

Giải thích:

1. interfere with = ảnh hưởng

2. order = yêu cầu

3. bill = hoá đơn

4. waited on tables = làm bồi bàn

1. Đáp án B

I hope the job will not interfere with my performance at school.

(Tôi hy vọng công việc sẽ không ảnh hưởng đến kết quả học tập của tôi ở trường.)

A. prevent something from succeeding (ngăn chặn điều gì đó thành công)

B. try to influence a situation (cố gắng gây ảnh hưởng đến một tình huống)

2. Đáp án B

The server was standing next to our table, ready to take our order.

(Người phục vụ đang đứng cạnh bàn của chúng tôi, sẵn sàng nhận đơn đặt hàng của chúng tôi.)

A. the way in which things are arranged (cách thức mà mọi thứ được sắp xếp)

B. a request for food or drinks in a restaurant (yêu cầu đồ ăn hoặc đồ uống trong nhà hàng)

3. Đáp án A

The man paid the bill and left the restaurant.

(Người đàn ông thanh toán hóa đơn và rời khỏi nhà hàng.)

A. a piece of paper that tells you how much you must pay

(một mảnh giấy cho bạn biết bạn phải trả bao nhiêu)

B. a list of all the food and drinks you have had at a restaurant

(danh sách tất cả đồ ăn và đồ uống bạn đã dùng ở nhà hàng)

4. Đáp án A

She waited on tables at the local café to support herself at university.

(Cô ấy làm bồi bàn ở quán cà phê địa phương để trang trải chi phí học đại học.)

A. served food or drinks, especially to customers in a café or restaurant

(phục vụ đồ ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là cho khách hàng trong quán cà phê hoặc nhà hàng)

B. cleaned the tables in a café or restaurant

(lau bàn trong quán cà phê hoặc nhà hàng)

Đánh giá

0

0 đánh giá