He left school with no academic qualifications. He found a well-paid job. (although)

685

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 114)

Câu 31: Combine the following simple sentences, using the words in brackets.

(Kết hợp các câu đơn sau, sử dụng từ trong ngoặc.)

1. He left school with no academic qualifications. He found a well-paid job. (although)

2. People learn English well. They will have a better chance of getting a job. (if)

3. This job requires good language skills. It also requires communication skills. (not only ... but also)

4. My dad attended a cooking course. He can open his own restaurant. (so that)

Lời giải:

1. Although he left school with no academic qualifications, he found a well-paid job.

(Mặc dù anh ấy ra trường với trình độ học vấn không cao, anh ấy đã tìm được một công việc được trả lương cao.)

2. If people learn English well, they will have a better chance of getting a job.

(Nếu mọi người học tiếng Anh tốt, họ sẽ có cơ hội kiếm được việc làm cao hơn.)

3. This job requires not only good language skills but also communication skills.

(Công việc này không chỉ đòi hỏi khả năng ngôn ngữ tốt mà còn cả kỹ năng giao tiếp.)

4. My dad attended a cooking course, so that he can open his own restaurant.

(Bố tôi đã tham gia một khóa học nấu ăn để có thể mở nhà hàng của riêng mình.)

Mở rộng:

- Một câu đơn bao gồm một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: My brother didn't apply for the job.

(Anh trai tôi đã không nộp đơn xin việc.)

- Câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ phối hợp, ví dụ: and, but, or, nor, yet, so, một từ kết hợp tương quan, ví dụ: not only... but also, hoặc một trạng từ liên kết, ví dụ: as a result, moreover, in fact, on the other hand.

Ví dụ: My brother didn't apply for the job, but he was offered an apprenticeship.

(Anh trai tôi không nộp đơn xin việc nhưng anh ấy được mời học việc.)

Being a nurse is a very firing job; moreover, you don't earn a high salary.

(Làm y tá là một công việc rất vất vả; hơn nữa, bạn không kiếm được mức lương cao.)

- Câu phức bao gồm một (hoặc nhiều) mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc, ví dụ: when, while, because, although, if, so that.

Ví dụ: When I was younger, I wanted to become a driver.

(Khi tôi còn trẻ, tôi muốn trở thành tài xế.)

Because my brother is often late for work, he is never promoted.

(Vì anh trai tôi thường xuyên đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.)

Đánh giá

0

0 đánh giá