You shouldn't lend him any more money Mrs.Tuyet said to Nga

53

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 119)

Câu 41: 1. " You shouldn't lend him any more money" mrs.Tuyet said to Nga

=> Mrs.Tuyet advised .............................................

Lời giải:

1. "You shouldn't lend him any more money," Mrs. Tuyet said to Nga.

Câu hoàn thành: Mrs. Tuyet advised Nga not to lend him any more money.

Giải thích: "Advised" là động từ dùng để diễn tả lời khuyên. Cấu trúc "advise someone not to do something" được sử dụng khi bạn khuyên ai đó không nên làm điều gì đó.

Dịch: Cô Tuyết khuyên Nga không nên cho anh ta mượn thêm tiền.

Cấu trúc advise với to V

Công thức chung:

S + advise + O + to V

hoặc

S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • He advised his customers to contact the manager for more information.

(Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)

  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic.

(Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)

Xem thêm:

2. Everyone was surprised to see Geoff leave the party early

=> To ..............................................

3. It was so late that nothing could be done

=> It was too ...............................................

4. Is this the best price you can offer?

=> Can't you ..................................................?

5. I don't go to chuech every Sunday any longer

=> I used to .......................................................

6. I snet my friend a letter in london last week

=> A letter...................................................

7. I last saw him went I was a student

=> I haven't ..........................................................

8. " Don't forget to bring your passports with yyou when you go abroad"

=>She reminded ................................................

Lời giải:

2. Everyone was surprised to see Geoff leave the party early.

Câu hoàn thành: To everyone’s surprise, Geoff left the party early.

Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu bị động sang dạng miêu tả cảm xúc. "To everyone's surprise" diễn tả phản ứng bất ngờ của mọi người.

Dịch: Mọi người đã rất bất ngờ khi thấy Geoff rời bữa tiệc sớm.

3. It was so late that nothing could be done.

Câu hoàn thành: It was too late for anything to be done.

Giải thích: Câu này chuyển đổi từ "so... that" sang "too... for". "Too late" diễn tả rằng thời gian đã quá muộn để làm bất cứ điều gì.

Dịch: Đã quá muộn để có thể làm bất cứ điều gì.

4. Is this the best price you can offer?

Câu hoàn thành: Can't you offer a better price?

Giải thích: Câu hỏi này chuyển đổi từ câu hỏi yes/no sang câu hỏi về khả năng. Sử dụng "can't you" để hỏi liệu có thể cung cấp giá tốt hơn không.

Dịch: Bạn không thể đưa ra giá tốt hơn sao?

5. I don't go to church every Sunday any longer.

Câu hoàn thành: I used to go to church every Sunday.

Giải thích: "Used to" được dùng để nói về thói quen trong quá khứ mà không còn nữa. Câu này chuyển từ phủ định sang khẳng định.

Dịch: Tôi đã từng đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.

6. I sent my friend a letter in London last week.

Câu hoàn thành: A letter was sent to my friend in London last week.

Giải thích: Câu này chuyển sang dạng bị động. "Was sent" cho thấy rằng người gửi không quan trọng, chỉ cần biết rằng có một lá thư được gửi.

Dịch: Một lá thư đã được gửi cho bạn tôi ở London vào tuần trước.

7. I last saw him when I was a student.

Câu hoàn thành: I haven't seen him since I was a student.

Giải thích: Câu này chuyển sang thì hiện tại hoàn thành, diễn tả khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.

Dịch: Tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi tôi là sinh viên.

8. "Don't forget to bring your passports with you when you go abroad."

Câu hoàn thành: She reminded me to bring my passports with me when I went abroad.

Giải thích: "Reminded" được dùng để chỉ việc nhắc nhở. Cấu trúc "remind someone to do something" cho thấy hành động cần thực hiện.

Dịch: Cô ấy nhắc tôi mang theo hộ chiếu khi tôi đi ra nước ngoài.

Đánh giá

0

0 đánh giá