You (be) ......... angry if he refuses to help you

41

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 119)

Câu 36: 1. You (be) ......... angry if he refuses to help you?

Lời giải:

1. Will you be angry if he refuses to help you?

Giải thích: Câu hỏi sử dụng "will" để diễn tả một hành động hoặc trạng thái trong tương lai. "Be" là động từ to be, đứng ở dạng nguyên thể. Dấu hiệu nhận biết: câu hỏi về trạng thái tương lai, dùng "will."

Dịch: Bạn sẽ tức giận nếu anh ấy từ chối giúp bạn à?

Will trong thì tương lai đơn

Dạng khẳng định

S + will + V-bare

S + will + be + N/Adj

Dạng phủ định

S + will not + V-bare

S + will not + be + N/Adj

Dạng nghi vấn

Wh-word + will + S + V?

Will + S + V?

Will trong thì tương lai tiếp diễn

Dạng khẳng định: S + will + be + V-ing

Dạng phủ định: S + will not + be + V-ing

Dạng nghi vấn:  

Wh-word + will + S + be + V-ing?

Will + S + be + V-ing?

Will trong thì tương lai hoàn thành

Dạng khẳng định: S + will + have PII

Dạng phủ định: S + will not + have PII

Dạng nghi vấn: 

Wh-word + will + S + have PII?

Will + S + have + PII?

Xem thêm:

2. I will send him the message as soon as he (return) .............

3. If you (not come) ............ there on time. we (go) ......... without you.

4. It is not easy (find) ........... a suitable apartment in a big city.

5. My father is a biology teacher. He (be) ........... once a photographer.

6. My mother and my brother (be) ........... in American with him last year.

7. I think he (go) .......... there again this summer

8. My mother is a housewife. She (stay) ............ at home and (look) ........... after he family

9. At 8 p.m yesterday we (have) ............. dinner together when the phone rang.

11. You (be) ........... able to speak English better than if you (learn) ........... harder.

12. Jack (watch) .............. TV when his friend (ring) ............ him up last night

13. Can youshow him how(use) ........... the computer when he (come) .............. home

Lời giải:

2.  I will send him the message as soon as he returns.

Giải thích: "Will" + động từ nguyên thể (send) để chỉ hành động tương lai. "Returns" là thì hiện tại đơn vì nó diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dấu hiệu nhận biết: "as soon as" chỉ thời gian trong tương lai.

Dịch: Tôi sẽ gửi cho anh ấy tin nhắn ngay khi anh ấy trở về.

3. If you do not come there on time, we will go without you.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1: "If" + thì hiện tại đơn ("do not come") + "will" + động từ nguyên thể ("go"). Dấu hiệu nhận biết: điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Dịch: Nếu bạn không đến đúng giờ, chúng tôi sẽ đi mà không có bạn.

4. It is not easy to find a suitable apartment in a big city.

Giải thích: Cấu trúc "It is + adjective + to + verb" dùng để diễn tả cảm nhận hoặc tình trạng. "To find" là động từ nguyên thể. Dấu hiệu nhận biết: cấu trúc diễn tả cảm giác hoặc ý kiến.

Dịch: Thật không dễ để tìm một căn hộ phù hợp ở thành phố lớn.

5.  My father is a biology teacher. He was once a photographer.

Giải thích: "Is" là thì hiện tại đơn (diễn tả sự thật) và "was" là quá khứ đơn (diễn tả một trạng thái đã qua). Dấu hiệu nhận biết: sử dụng "is" cho hiện tại và "was" cho quá khứ.

Dịch: Cha tôi là một giáo viên sinh học. Ông ấy từng là một nhiếp ảnh gia.

6. My mother and my brother were in America with him last year.

Giải thích: "Were" là quá khứ đơn, chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dấu hiệu nhận biết: "last year" chỉ rõ thời gian trong quá khứ.

Dịch: Mẹ tôi và em trai tôi đã ở Mỹ với ông ấy năm ngoái.

7.  I think he will go there again this summer.

Giải thích: "Will go" chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai. "Think" là động từ hiện tại, biểu thị ý kiến cá nhân. Dấu hiệu nhận biết: "this summer" ám chỉ thời gian tương lai.

Dịch: Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ quay lại đó vào mùa hè này.

8. My mother is a housewife. She stays at home and looks after her family.

Giải thích: "Is" và "stays" là thì hiện tại đơn, thể hiện thói quen và sự thật. Dấu hiệu nhận biết: trạng từ chỉ thói quen, như "at home."

Dịch: Mẹ tôi là một bà nội trợ. Bà ở nhà và chăm sóc gia đình.

9. At 8 p.m. yesterday, we were having dinner together when the phone rang.

Giải thích: "Were having" là quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. "Rang" là quá khứ đơn, chỉ hành động đã xảy ra đột ngột. Dấu hiệu nhận biết: "yesterday" và cụm "at 8 p.m.".

Dịch: Vào 8 giờ tối hôm qua, chúng tôi đang ăn tối cùng nhau thì điện thoại đổ chuông.

11. You would be able to speak English better if you learned harder.

Giải thích: "Would be" diễn tả khả năng giả định, "learned" là quá khứ đơn để chỉ điều kiện. Dấu hiệu nhận biết: cấu trúc điều kiện giả định.

Dịch: Bạn sẽ có thể nói tiếng Anh tốt hơn nếu bạn học chăm chỉ hơn.

12.  Jack was watching TV when his friend rang him up last night.

Giải thích: "Was watching" là quá khứ tiếp diễn (hành động đang xảy ra) và "rang" là quá khứ đơn (hành động xảy ra đột ngột). Dấu hiệu nhận biết: "when" để chỉ mối quan hệ thời gian.

Dịch: Jack đang xem TV khi bạn của anh ấy gọi cho anh tối qua.

13. Can you show him how to use the computer when he comes home?

Giải thích: "Comes" là thì hiện tại đơn, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. "To use" là động từ nguyên thể. Dấu hiệu nhận biết: câu hỏi về tương lai.

Dịch: Bạn có thể chỉ cho anh ấy cách sử dụng máy tính khi anh ấy về nhà không?

Đánh giá

0

0 đánh giá