You should ........ (do) you homework, instead of ......... (watch) TV before dinner

35

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 119)

Câu 35: Write the correct form or tense of the verbs in brackets

1. You should ........ (do) you homework, instead of ......... (watch) TV before dinner

Lời giải:

1. Đáp án: do/ watching

 You should do your homework, instead of watching TV before dinner.

Giải thích: Sử dụng "should" để thể hiện lời khuyên, sau “should” là động từ nguyên mẫu. "Do" là động từ nguyên thể, "watching" là dạng gerund (động từ thêm "-ing").

Should Vinf: nên làm gì

Instead of: thay vì

Dịch: Bạn nên làm bài tập về nhà, thay vì xem TV trước bữa tối.

Cấu trúc should + bare infinitive

Bạn có bối rối không biết sau should là to-V hay V-ing? Should là một trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs) nên sẽ có công thức should + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to). Đây cũng chính là cấu trúc should bạn sẽ thường gặp và dễ áp dụng nhất.

Ví dụ:

• Your hair is too long. You should get a haircut. (Tóc bạn dài quá rồi. Bạn nên đi cắt tóc đi.)

• Alexandra should be here right now. Give her a call. (Alexandra giờ này phải ở đây rồi. Hãy gọi cho cô ấy thử.)

• Passengers should check in at least 2 hours before departure time. (Hành khách nên làm thủ tục ít nhất 2 tiếng trước giờ khởi hành.)

Xem thêm:

2. She turned on the radio because she wanted ........... (listen) to some music

3. ........... (you/watch) the news on TV last night?

4. What ............ (you/do) tonight,Hung?

5. Which programme ........... (Linda/like) best?

6. A new series of wildlife programmes ........... (be) on at 9 o'clock Moday eveningsm

Lời giải:

2.  She turned on the radio because she wanted to listen to some music.

Giải thích: "Wanted" là quá khứ của "want," và "to listen" là cấu trúc để diễn tả mục đích.

Dịch: Cô ấy bật radio vì cô ấy muốn nghe một chút nhạc.

3.  Did you watch the news on TV last night?

Giải thích: Câu hỏi sử dụng "did" để tạo câu hỏi ở quá khứ đơn, và động từ "watch" ở dạng nguyên thể.

Dịch: Bạn đã xem tin tức trên TV tối qua chưa?

4.  What are you doing tonight, Hung?

Giải thích: Câu hỏi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để hỏi về hành động sắp diễn ra trong tương lai gần.

Dịch: Bạn sẽ làm gì tối nay, Hưng?

5. Which programme does Linda like best?

Giải thích: Câu hỏi ở hiện tại đơn (present simple), sử dụng "does" để hỏi về sở thích.

Dịch: Chương trình nào là chương trình yêu thích nhất của Linda?

6. A new series of wildlife programmes is on at 9 o'clock Monday evenings.

Giải thích: Sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả lịch trình cố định. "Is" là động từ to be ở hiện tại.

Dịch: Một series mới về các chương trình động vật hoang dã sẽ phát vào lúc 9 giờ tối thứ Hai hàng tuần.

Đánh giá

0

0 đánh giá