Her parents expect her to study well

22

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 102)

Câu 19: Chuyển sang câu bị động

1. Her parents expect her to study well.

=> _________________________________

2. The boss is asking me to find his document.

=> _________________________________

3. We will force the villagers to work hard.

=> ________________________________

4. His father always makes him swim in cold water.

=> _________________________________

5. They didn't allow us to pass the river.

=> _________________________________

Lời giải:

Cấu trúc chung của câu bị động là:

Subject + (to be) + past participle + by + agent (người thực hiện hành động, nếu cần).

1.  Her parents expect her to study well.

Câu bị động: She is expected to study well (by her parents).

Giải thích: Tân ngữ "her" trở thành chủ ngữ "she". Động từ "expect" ở hiện tại đơn, nên "is expected" được dùng.

2.  The boss is asking me to find his document.

Câu bị động: I am being asked to find his document (by the boss).

Giải thích: Tân ngữ "me" trở thành chủ ngữ "I". Động từ "is asking" (hiện tại tiếp diễn) chuyển thành "am being asked".

3.  We will force the villagers to work hard.

Câu bị động: The villagers will be forced to work hard (by us).

Giải thích: Tân ngữ "the villagers" trở thành chủ ngữ. Động từ "will force" chuyển thành "will be forced".

4.  His father always makes him swim in cold water.

Câu bị động: He is always made to swim in cold water (by his father).

Giải thích: Tân ngữ "him" trở thành chủ ngữ "he". Động từ "makes" chuyển thành "is made". Lưu ý: trong bị động, động từ "make" thường được theo sau bởi "to".

5. They didn't allow us to pass the river.

Câu bị động: We weren't allowed to pass the river (by them).

Giải thích: Tân ngữ "us" trở thành chủ ngữ "we". Động từ "didn't allow" chuyển thành "weren't allowed".

Đánh giá

0

0 đánh giá