Earth day is a meaningful day which is celebrated every year (14) ... April 22

32

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 102)

Câu 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Earth day is a meaningful day which is celebrated every year (14) ... April 22 . Earth day (15).. on college campuses in 1970 . Gaylord Nelson , a senator from Wisconsin, had inspired the (16) ... of college students. This special day reminds us that we need to preserve the Earth’s (17) .... and natural resources . Millions of school children participate in Earth day projects . On each Earth day , people study the environment report on the problems (18) .... face out planet . Earth day pushes people to look (19) .... ways to slow , or even reserve the damage we have done . Recycling materials like cans , glass , and paper saves natural resources. People are (20) .... to conserve energy like oil , gasoline, and electricity.

14.

A . In

B. At

C. On

D. From

15.

A. Begins

B. Begun

C. Starts

D. Started

16.

A. effect.

B. Effects.

C. Efforts.

D . Affection

17.

A, beautify

B. Beauty

C. beautiful

D. beautifully

18.

A. That

B. who

C. whose

D. whom

19.

A. After

B. for

C. into

D. up

20.

A. Courageous

B. encouraging

C. encouraged

D. discouraged

Lời giải:

14. Đáp án C. On

Giải thích: Trong tiếng Anh, khi chỉ một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ "on". Ví dụ: "on April 22" nghĩa là "vào ngày 22 tháng 4".

Bối cảnh: Ngày Trái Đất được tổ chức hàng năm vào ngày 22 tháng 4, vì vậy việc sử dụng "on" là chính xác.

15. Đáp án D. Started

Giải thích: "Started" là dạng quá khứ đơn của động từ "start", cho thấy một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Câu này đề cập đến sự kiện đã bắt đầu vào năm 1970.

Bối cảnh: Câu nói về sự khởi đầu của Ngày Trái Đất trên các khuôn viên đại học vào năm 1970.

16. Đáp án A. effect

Giải thích: "Effect" là danh từ, chỉ tác động hoặc ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh này, nó nói về ảnh hưởng mà Ngày Trái Đất tạo ra đối với sinh viên.

Bối cảnh: Câu nói rằng Gaylord Nelson đã truyền cảm hứng cho một nhóm sinh viên, có thể hiểu là nhóm này đã bị ảnh hưởng tích cực bởi ông.

17. Đáp án B. Beauty

Giải thích: "Beauty" là danh từ, chỉ vẻ đẹp. Câu này nói về việc cần bảo vệ vẻ đẹp của Trái Đất và tài nguyên thiên nhiên.

Bối cảnh: Ngày Trái Đất nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và vẻ đẹp tự nhiên.

18. Đáp án B. who

Giải thích: "Who" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người. Ở đây, nó chỉ những người đang gặp vấn đề với hành tinh.

Bối cảnh: Câu này nói về việc mọi người cần nghiên cứu và báo cáo về những vấn đề mà Trái Đất đang phải đối mặt.

19. Đáp án D. up

Giải thích: "Look up" là một cụm động từ có nghĩa là tìm kiếm hoặc khám phá. Trong bối cảnh này, nó chỉ ra rằng mọi người cần tìm kiếm các giải pháp.

Bối cảnh: Câu nhấn mạnh rằng chúng ta cần tìm ra những cách mới để giảm thiểu hoặc đảo ngược thiệt hại đã gây ra cho môi trường.

20. Đáp án C. encouraged

Giải thích: "Encouraged" là dạng quá khứ phân từ của động từ "encourage", có nghĩa là được khuyến khích. Câu này nói rằng mọi người được khuyến khích tiết kiệm năng lượng.

Bối cảnh: Câu đề cập đến việc khuyến khích mọi người hành động bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng.

Đánh giá

0

0 đánh giá